8101 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường tỉnh 319 - Xã Minh Lương (Xã miền núi) |
Hai bên đường xã Minh Lương
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8102 |
Huyện Đoan Hùng |
Đất hai bên đường tỉnh lộ 319C - Xã Minh Lương (Xã miền núi) |
Từ nhà ông Ưởng khu 8 - đến tiếp giáp xã Bằng Doãn
|
384.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8103 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường liên xã - Xã Minh Lương (Xã miền núi) |
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8104 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường liên khu - Xã Minh Lương (Xã miền núi) |
|
384.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8105 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường xóm - Xã Minh Lương (Xã miền núi) |
|
304.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8106 |
Huyện Đoan Hùng |
Các khu vực còn lại - Xã Minh Lương (Xã miền núi) |
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8107 |
Huyện Đoan Hùng |
Khu Trung tâm xã - Đất 2 bên đường tỉnh 319 - Xã Bằng Doãn ( Xã miền núi) |
từ cầu Gia bao - đến hết nhà ông Vĩnh khu 1
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8108 |
Huyện Đoan Hùng |
Đất 2 bên đường tỉnh 319 - Xã Bằng Doãn ( Xã miền núi) |
Từ nhà ông Vĩnh khu 1 - đến hết nhà ông Phúc khu 2 và từ cầu Gia Bao đến cổng nhà ông Thìn khu 6
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8109 |
Huyện Đoan Hùng |
Các khu vực còn lại - Đất 2 bên đường tỉnh 319 - Xã Bằng Doãn ( Xã miền núi) |
|
544.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8110 |
Huyện Đoan Hùng |
Đất hai bên đường tỉnh 319B - Xã Bằng Doãn ( Xã miền núi) |
Từ nhà ông Thủy khu 6 - đến tiếp giáp xã Bằng Luân
|
384.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8111 |
Huyện Đoan Hùng |
Đất hai bên đường tỉnh 319C - Xã Bằng Doãn ( Xã miền núi) |
Từ nhà ông Vĩnh khu 1 - đến tiếp giáp xã Minh Lương
|
384.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8112 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường liên khu - Xã Bằng Doãn ( Xã miền núi) |
|
384.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8113 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường xóm - Xã Bằng Doãn ( Xã miền núi) |
|
304.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8114 |
Huyện Đoan Hùng |
Vị trí còn lại - Xã Bằng Doãn ( Xã miền núi) |
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8115 |
Huyện Đoan Hùng |
Đất hai bên đường Quốc lộ 70 - Xã Phúc Lai (Xã miền núi) |
từ giáp xã Tây Cốc - đến giáp xã Phú Lâm)
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8116 |
Huyện Đoan Hùng |
Hai bên đường Quốc lộ 70B - Xã Phúc Lai (Xã miền núi) |
Từ giáp xã Ca Đình - đến hết xã Phúc Lai
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8117 |
Huyện Đoan Hùng |
Đất hai bên đường tỉnh 319 - Xã Phúc Lai (Xã miền núi) |
Đoạn từ nhà ông Thiện - Đến Cầu Quê
|
680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8118 |
Huyện Đoan Hùng |
Các khu vực còn lại - Đất hai bên đường tỉnh 319 - Xã Phúc Lai (Xã miền núi) |
|
544.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8119 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường liên xã - Xã Phúc Lai (Xã miền núi) |
từ nhà ông Khánh khu 2 - đến Trạm Y tế
|
456.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8120 |
Huyện Đoan Hùng |
Các khu vực còn lại - Đường liên xã - Xã Phúc Lai (Xã miền núi) |
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8121 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường liên khu - Xã Phúc Lai (Xã miền núi) |
|
384.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8122 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường xóm - Xã Phúc Lai (Xã miền núi) |
|
304.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8123 |
Huyện Đoan Hùng |
Vị trí còn lại - Xã Phúc Lai (Xã miền núi) |
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8124 |
Huyện Đoan Hùng |
Hai bên đường Quốc lộ 70B - Xã Ca Đình (Xã miền núi) |
Từ giáp xã Tây Cốc - đến hết xã Ca Đình
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8125 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường ĐH 57 - Xã Ca Đình (Xã miền núi) |
từ tiếp giáp Quốc lộ 70B - đến Ngã ba khu 1
|
384.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8126 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường ĐH 57 - Xã Ca Đình (Xã miền núi) |
từ Ngã ba khu 1 - đến tiếp giáp xã Yên Kỳ Hạ Hòa
|
384.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8127 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường liên khu - Xã Ca Đình (Xã miền núi) |
từ nhà ông Doanh khu 3 (tiếp giáp ĐH 57) - đến nhà ông Dũng
|
384.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8128 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường liên khu - Xã Ca Đình (Xã miền núi) |
từ nhà ông Dũng khu 3 - đến tiếp giáp Quốc lộ 70B
|
384.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8129 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường liên khu - Xã Ca Đình (Xã miền núi) |
từ đường ĐH 57 - đến tiếp giáp xã Yên Kiện
|
384.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8130 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường liên khu - Xã Ca Đình (Xã miền núi) |
từ đường ĐH 57 - đến nhà ông Tẩm Chất khu 1
|
384.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8131 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường liên khu - Xã Ca Đình (Xã miền núi) |
từ đường ĐH 57 đi Trạm Chè khu 4
|
384.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8132 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường liên khu - Xã Ca Đình (Xã miền núi) |
từ nhà Yến Trường khu 3 đi khu Dộc Lau - đến ngã ba ông Việt khu 4
|
384.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8133 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường liên khu còn lại - Xã Ca Đình (Xã miền núi) |
|
384.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8134 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường xóm - Xã Ca Đình (Xã miền núi) |
|
304.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8135 |
Huyện Đoan Hùng |
Vị trí còn lại - Xã Ca Đình (Xã miền núi) |
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8136 |
Huyện Đoan Hùng |
Đất hai bên đường Quốc lộ 70 - Xã Tây Cốc (Xã miền núi) |
từ đường vào xóm ông Khóa - đến đường vào xưởng sắn cũ (bà Thông)
|
2.720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8137 |
Huyện Đoan Hùng |
Đất hai bên đường Quốc lộ 70 - Xã Tây Cốc (Xã miền núi) |
từ đường rẽ xưởng sắn cũ - đến cổng nhà ông Dực
|
1.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8138 |
Huyện Đoan Hùng |
Đất hai bên đường Quốc lộ 70 - Xã Tây Cốc (Xã miền núi) |
từ đường rẽ vào xóm ông Khoá - đến cổng Lâm Trường
|
1.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8139 |
Huyện Đoan Hùng |
Đất hai bên đường Quốc lộ 70 - Xã Tây Cốc (Xã miền núi) |
từ cổng Lâm Trường Đoan Hùng - đến giáp xã Ngọc Quan
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8140 |
Huyện Đoan Hùng |
Đất hai bên đường Quốc lộ 70 - Xã Tây Cốc (Xã miền núi) |
từ cổng nhà ông Dực - đến giáp xã Phúc Lai
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8141 |
Huyện Đoan Hùng |
Đất hai bên đường Quốc lộ 70B - Xã Tây Cốc (Xã miền núi) |
từ trạm thuế - đến hết công ty chè Phú Bền (theo đường 319)
|
2.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8142 |
Huyện Đoan Hùng |
Đất hai bên đường Quốc lộ 70B - Xã Tây Cốc (Xã miền núi) |
từ nhà máy chè Phú Bền - đến giáp đường rẽ đi Phúc Lai
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8143 |
Huyện Đoan Hùng |
Đất hai bên đường Quốc lộ 70B - Xã Tây Cốc (Xã miền núi) |
từ đường rẽ đi Phúc Lai - đến hết địa phận xã Tây Cốc
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8144 |
Huyện Đoan Hùng |
Đất hai bên đường liên xã - Xã Tây Cốc (Xã miền núi) |
Từ chợ Tây Cốc - đến Hội trường khu Phúc Thịnh
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8145 |
Huyện Đoan Hùng |
Đất hai bên đường liên xã còn lại - Xã Tây Cốc (Xã miền núi) |
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8146 |
Huyện Đoan Hùng |
Đất hai bên đường liên thôn - Xã Tây Cốc (Xã miền núi) |
|
384.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8147 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường xóm - Xã Tây Cốc (Xã miền núi) |
|
304.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8148 |
Huyện Đoan Hùng |
Vị trí còn lại - Xã Tây Cốc (Xã miền núi) |
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8149 |
Huyện Đoan Hùng |
Đất hai bên đường Quốc lộ 70 - Xã Ngọc Quan (Xã miền núi) |
từ chợ mới - đến đường rẽ nhà ông Quý
|
2.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8150 |
Huyện Đoan Hùng |
Đất hai bên đường Quốc lộ 70 - Xã Ngọc Quan (Xã miền núi) |
từ đường rẽ vào nhà ông Quý - đến đường rẽ dự án chè
|
1.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8151 |
Huyện Đoan Hùng |
Đất hai bên đường Quốc lộ 70 - Xã Ngọc Quan (Xã miền núi) |
từ đường rẽ dự án chè - đến giáp xã Tây Cốc
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8152 |
Huyện Đoan Hùng |
Đất hai bên đường Quốc lộ 70 - Xã Ngọc Quan (Xã miền núi) |
từ chợ mới - đến giáp thị trấn Đoan Hùng
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8153 |
Huyện Đoan Hùng |
Đất hai bên đường liên xã - Xã Ngọc Quan (Xã miền núi) |
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8154 |
Huyện Đoan Hùng |
Đất hai bên đường liên thôn - Xã Ngọc Quan (Xã miền núi) |
Từ giáp xã Yên Kiện - đến nhà ông Thành, khu 2, xã Ngọc Quan
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8155 |
Huyện Đoan Hùng |
Đất hai bên đường liên thôn - Xã Ngọc Quan (Xã miền núi) |
Từ nhà ông Thành khu 2 - đến đường rẽ đi xã Ca Đình
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8156 |
Huyện Đoan Hùng |
Đất hai bên đường liên thôn - Xã Ngọc Quan (Xã miền núi) |
Từ đường rẽ đi xã Ca Đình đi Quốc lộ 70
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8157 |
Huyện Đoan Hùng |
Đất hai bên đường liên thôn - Xã Ngọc Quan (Xã miền núi) |
Từ đường rẽ khu 9, xã Ngọc Quan - đến giáp xã Phú Lâm
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8158 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường liên khu còn lại - Xã Ngọc Quan (Xã miền núi) |
|
384.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8159 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường xóm - Xã Ngọc Quan (Xã miền núi) |
|
304.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8160 |
Huyện Đoan Hùng |
Vị trí còn lại - Xã Ngọc Quan (Xã miền núi) |
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8161 |
Huyện Đoan Hùng |
Quốc lộ 2 - Xã Sóc Đăng (Xã miền núi) |
từ trường dân tộc nội trú - đến cầu Sóc Đăng
|
4.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8162 |
Huyện Đoan Hùng |
Quốc lộ 2 - Xã Sóc Đăng (Xã miền núi) |
từ cầu Sóc Đăng - đến hết trạm kiểm soát lâm sản
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8163 |
Huyện Đoan Hùng |
Quốc lộ 2 - Xã Sóc Đăng (Xã miền núi) |
từ giáp trạm kiểm soát lâm sản - đến đường vào TTBTXH -PT
|
2.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8164 |
Huyện Đoan Hùng |
Quốc lộ 2 - Xã Sóc Đăng (Xã miền núi) |
từ đường rẽ TTBTXH – PT - đến hết xã Sóc Đăng
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8165 |
Huyện Đoan Hùng |
Hai bên đường 323 (Đường Chiến thắng Sông Lô) - Xã Sóc Đăng (Xã miền núi) |
từ giáp thị trấn Đoan Hùng - đến trụ sở xã Sóc Đăng
|
1.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8166 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường tỉnh 323 (Đường Chiến thắng Sông Lô) - Xã Sóc Đăng (Xã miền núi) |
Từ trụ sở UBND xã Sóc Đăng - đến giáp xã Hùng Long
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8167 |
Huyện Đoan Hùng |
Hai bên đường 323 (Đường Chiến thắng Sông Lô) - Xã Sóc Đăng (Xã miền núi) |
|
680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8168 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường nối từ Quốc lộ 2 đến đường tỉnh 323 (đường cụm CN - LN) |
Đất hai bên đường
|
680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8169 |
Huyện Đoan Hùng |
Đất hai bên đường các tuyến - Xã Sóc Đăng (Xã miền núi) |
từ nhà bà Dung Lợi - đến khu thể thao huyện (Đường vào Huyện Đoàn cũ)
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8170 |
Huyện Đoan Hùng |
Vị trí còn lại của khu 9 - Xã Sóc Đăng (Xã miền núi) |
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8171 |
Huyện Đoan Hùng |
Đất hai bên đường các tuyến - Xã Sóc Đăng (Xã miền núi) |
từ Quốc lộ 2 đi Cơ sở điều trị nghiện ma tuý tỉnh PT (Giáp xã Yên Kiện)
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8172 |
Huyện Đoan Hùng |
Đất hai bên đường các tuyến - Xã Sóc Đăng (Xã miền núi) |
từ Quốc lộ 2 đi xã Ngọc Quan (đường liên xã)
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8173 |
Huyện Đoan Hùng |
Đất hai bên đường các tuyến - Xã Sóc Đăng (Xã miền núi) |
từ Quốc lộ 2 - đến đường tỉnh 323 (đường chiến thắng sông Lô)
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8174 |
Huyện Đoan Hùng |
Đất hai bên đường các tuyến - Xã Sóc Đăng (Xã miền núi) |
từ nhà ông Chính khu 7 - đến đường Cụm CN-LN SĐ (đường nhựa)
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8175 |
Huyện Đoan Hùng |
Đất hai bên đường các tuyến - Xã Sóc Đăng (Xã miền núi) |
từ nhà bà Hải khu 9 - đến hết nhà bà Thắng khu 7 (đường nhựa)
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8176 |
Huyện Đoan Hùng |
Đất hai bên đường các tuyến - Xã Sóc Đăng (Xã miền núi) |
từ Quốc lộ 2 đi khu 2
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8177 |
Huyện Đoan Hùng |
Đất hai bên đường các tuyến - Xã Sóc Đăng (Xã miền núi) |
từ nhà ông Thành khu 2 - đến ngã ba trước cửa ông Hùng khu 4
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8178 |
Huyện Đoan Hùng |
Đất hai bên đường các tuyến - Xã Sóc Đăng (Xã miền núi) |
từ Bưu điện VHX - đến cổng trường Mầm non (đường bê tông)
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8179 |
Huyện Đoan Hùng |
Đất hai bên đường các tuyến - Xã Sóc Đăng (Xã miền núi) |
từ ngã ba trước cửa ông Bình - đến nhà bà Xuyến khu 7 (đường bê tông)
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8180 |
Huyện Đoan Hùng |
Đất hai bên đường các tuyến - Xã Sóc Đăng (Xã miền núi) |
Đoạn từ nhà ông Nhất - Đến nhà bà Hoa khu 7
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8181 |
Huyện Đoan Hùng |
Đất hai bên đường các tuyến - Xã Sóc Đăng (Xã miền núi) |
từ nhà ông Thiệu - đến hết nhà bà Tẩy khu 7
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8182 |
Huyện Đoan Hùng |
Đất hai bên đường các tuyến - Xã Sóc Đăng (Xã miền núi) |
từ nhà bà Xuyến khu 4 - đến nhà ông Lưu khu 4
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8183 |
Huyện Đoan Hùng |
Đất hai bên đường các tuyến - Xã Sóc Đăng (Xã miền núi) |
từ nhà ông Dân - đến nhà ông Chiến khu 4
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8184 |
Huyện Đoan Hùng |
Đất hai bên đường các tuyến - Xã Sóc Đăng (Xã miền núi) |
từ nhà ông Dũng - đến hết nhà bà Huyên
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8185 |
Huyện Đoan Hùng |
Đất hai bên đường các tuyến - Xã Sóc Đăng (Xã miền núi) |
từ ngã ba nhà bà Ninh - đến nhà ông Dũng khu 4 (đường bê tông)
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8186 |
Huyện Đoan Hùng |
Đất hai bên đường các tuyến - Xã Sóc Đăng (Xã miền núi) |
từ đường Cụm CN-LN Sóc Đăng - đến hết nhà ông Hà khu 5
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8187 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường liên khu - Xã Sóc Đăng (Xã miền núi) |
|
384.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8188 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường xóm - Xã Sóc Đăng (Xã miền núi) |
|
304.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8189 |
Huyện Đoan Hùng |
Các vị trí còn lại - Xã Sóc Đăng (Xã miền núi) |
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8190 |
Huyện Đoan Hùng |
Đất hai bên đường Quốc lộ 2 - Xã Yên Kiện (Xã miền núi) |
từ Cầu Sắt - đến đường tỉnh 318
|
1.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8191 |
Huyện Đoan Hùng |
Đất hai bên đường Quốc lộ 2 - Xã Yên Kiện (Xã miền núi) |
từ Cầu Sắt - đến giáp xã Tiêu Sơn và từ đường tỉnh 318 đến giáp xã Sóc Đăng
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8192 |
Huyện Đoan Hùng |
Đất hai bên đường tỉnh 318 - Xã Yên Kiện (Xã miền núi) |
|
512.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8193 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường ĐH52 - Xã Yên Kiện (Xã miền núi) |
từ tiếp giáp nhà ông Thanh Thường (gần Quốc lộ 2) - đến cổng UBND xã Yên Kiện
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8194 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường ĐH52 - Xã Yên Kiện (Xã miền núi) |
từ UBND xã Yên Kiện đi giáp đất xã Tiêu Sơn
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8195 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường liên xã - Xã Yên Kiện (Xã miền núi) |
từ nhà ông Sơn Hòa (khu 7) đi giáp đất xã Ca Đình
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8196 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường liên xã - Xã Yên Kiện (Xã miền núi) |
từ Ngã ba khu 9 đi giáp đất xã Tiêu Sơn
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8197 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường liên xã - Xã Yên Kiện (Xã miền núi) |
từ nhà bà Lập (khu 4) - đến giáp đất xã Sóc Đăng
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8198 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường liên khu - Xã Yên Kiện (Xã miền núi) |
|
384.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8199 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường xóm - Xã Yên Kiện (Xã miền núi) |
|
304.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8200 |
Huyện Đoan Hùng |
Vị trí còn lại - Xã Yên Kiện (Xã miền núi) |
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |