| 701 |
Thành phố Việt Trì |
Đường Tản Viên (Tên đường cũ là Đường Bạch Đằng) - Phường Vân Cơ |
Đoạn từ ngõ 35, đường Tản Viên - Đến đường Nguyễn Tất Thành
|
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 702 |
Thành phố Việt Trì |
Phố Đông Sơn (Tên đường cũ là đường Nguyễn Viết Xuân) - Phường Vân Cơ |
Đoạn Từ Đường Hùng Vương - Đến đường sắt cắt ngang tiếp giáp phố Gò Mun
|
5.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 703 |
Thành phố Việt Trì |
Đường Gò Mun - Phường Vân Cơ |
Phố Gò Mun, từ nút A12 - đường Hùng Vương - Đến ngõ 123, đường Gò Mun
|
4.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 704 |
Thành phố Việt Trì |
Đường Gò Mun - Phường Vân Cơ |
Đoạn từ ngõ 113, phố Gò Mun - Đến ngã ba hết địa giới phường Vân Cơ (Lối vào kho xăng dầu)
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 705 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố 1 - Phường Vân Cơ |
Ngõ 3129 đường Hùng Vương đoạn Từ đầu ngõ - Đến hết đường
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 706 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố 1 - Phường Vân Cơ |
Ngõ 3091 đường Hùng Vương đoạn Từ đầu đường - Đến đường sắt giao cắt ngõ 25, phố Đông Sơn
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 707 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố 1 - Phường Vân Cơ |
Ngõ 25, phố Đông Sơn Đoạn Từ tiếp giáp đầu ngõ qua nhà văn hóa khu 1 - Đến tiếp giáp Ga Phủ Đức
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 708 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố 1 - Phường Vân Cơ |
Ngõ 3067 đường Hùng Vương đoạn Từ đầu ngõ - Đến đường sắt giao cắt ngõ 25, phố Đông Sơn
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 709 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố 1 - Phường Vân Cơ |
Đoạn Tiếp giáp phố Gò Mun lối vào kho xăng dầu qua cổng công ty Shillim Việt Nam - Đến điểm tiếp giáp khu đấu giá tổ 3A, khu 1
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 710 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố 1 - Phường Vân Cơ |
Ngõ 34, phố Đông Sơn: Đoạn Từ đầu ngõ giáp phố Đông Sơn đi qua tường rào công ty Nam Cường (cũ) - Đến tiếp giáp ngã ba đường Hùng Vương - Lê Đồng
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 711 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố 1 - Phường Vân Cơ |
Đoạn tiếp giáp ngã tư Gò Mun - Đông Sơn dãy bên trái qua công ty thiết bị Phương Anh - Đến tiếp giáp đường Gò Mun
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 712 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố 1 - Phường Vân Cơ |
Đoạn tiếp giáp ngã tư Gò Mun - Đông Sơn dãy bên phải qua sân bóng Sông Hồng
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 713 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố 1 - Phường Vân Cơ |
Toàn bộ khu vực quy hoạch đấu giá tổ 3A, khu 1
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 714 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố 1 - Phường Vân Cơ |
Các ngõ hẻm còn lại khu phố 1
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 715 |
Thành phố Việt Trì |
Phố Từ Diên - Khu phố 2 - Phường Vân Cơ |
Đoạn Từ đường Hùng Vương - Đến đường QH khu Lò Đá
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 716 |
Thành phố Việt Trì |
Phố Từ Diên - Khu phố 2 - Phường Vân Cơ |
Đoạn Từ đường QH khu Lò Đá - Đến tiếp giáp phường Vân Phú (lối ra đường Nguyễn Tất Thành)
|
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 717 |
Thành phố Việt Trì |
Ngõ 2444, đường Hùng Vương - Khu phố 2 - Phường Vân Cơ |
Đoạn Từ tiếp giáp đường Hùng Vương - Đến hết đường
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 718 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố 2 - Phường Vân Cơ |
Đoạn đường ngang tính Từ ngã ba trường Mầm non Hoa Sen - Đến ngã ba giao cắt phố Từ Diên
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 719 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố 2 - Phường Vân Cơ |
Các ngõ khu quy hoạch xăng dầu tổ 8
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 720 |
Thành phố Việt Trì |
Ngõ 2338, đường Hùng Vương - Khu phố 2 - Phường Vân Cơ |
Đoạn Từ tiếp giáp đường Hùng Vương vào cổng chi cục Dự trữ
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 721 |
Thành phố Việt Trì |
Ngõ 2336, đường Hùng Vương - Khu phố 2 - Phường Vân Cơ |
Đoạn Từ đầu ngõ tiếp giáp đường Hùng Vương đi qua Công ty Vật Tư Vĩnh Phú - Đến điểm giao cắt ngõ 2316, đường Hùng Vương
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 722 |
Thành phố Việt Trì |
Ngõ 2328, đường Hùng Vương - Khu phố 2 - Phường Vân Cơ |
Đoạn tiếp giáp đường Hùng Vương - Đến nhà nhà văn hóa khu 2
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 723 |
Thành phố Việt Trì |
Ngõ 2316, đường Hùng Vương - Khu phố 2 - Phường Vân Cơ |
Đoạn Từ tiếp giáp đường Hùng Vương - Đến ngã ba tiếp giáp khu phố 4, lối vào trường THCS Vân Cơ
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 724 |
Thành phố Việt Trì |
Ngõ 2466, đường Hùng Vương - Khu phố 2 - Phường Vân Cơ |
Đoạn Từ tiếp giáp đường Hùng Vương - Đến hết ngõ.
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 725 |
Thành phố Việt Trì |
Băng 2, đường Hùng Vương - Khu phố 2 - Phường Vân Cơ |
Từ ngã ba tiếp giáp ngõ 2466, đường Hùng Vương - Đến ngã ba tiếp giáp ngõ 2524, đường Hùng Vương
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 726 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố 2 - Phường Vân Cơ |
Các ngõ quy hoạch còn lại tổ 5, khu 2
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 727 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố 2 - Phường Vân Cơ |
Các ngõ quy hoạch tổ 9, khu 2
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 728 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố 2 - Phường Vân Cơ |
Ngõ hẻm còn lại khu 2
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 729 |
Thành phố Việt Trì |
Đường Nguyễn Văn Trỗi - Khu phố 3 - Phường Vân Cơ |
Đoạn từ đường Hùng Vương (ngõ 2190) qua NHV khu 3 vòng lên cổng công ty may Việt Nhật - Đến đầu ngõ giao cát đường Hùng Vương (ngân hàng Viettinbank)
|
4.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 730 |
Thành phố Việt Trì |
Ngõ 209, đường Vũ Duệ - Khu phố 3 - Phường Vân Cơ |
Đoạn Từ tiếp giáp đường Vũ Duệ chạy song song đường sắt - Đến cổng công ty may Việt Nhật
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 731 |
Thành phố Việt Trì |
Ngõ 2160, đường Hùng Vương - Khu phố 3 - Phường Vân Cơ |
Đoạn Từ tiếp giáp đường Hùng Vương - Đến điểm giao cắt ngõ 209, đường Vũ Duệ
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 732 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố 3 - Phường Vân Cơ |
Các ngõ quy hoạch còn lại khu phố 3
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 733 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố 3 - Phường Vân Cơ |
Ngõ tiếp giáp đường Nguyễn Văn Trỗi đi qua tường rào công ty May Việt Nhật vào tổ 17B, khu 3 - Đến hết đường
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 734 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố 3 - Phường Vân Cơ |
Ngõ 2194, đường Hùng Vương đi qua trạm biến thế cát sỏi vòng ra đầu ngõ 2188, đường Hùng Vương.
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 735 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố 3 - Phường Vân Cơ |
Các ngõ hẻm còn lại khu 3
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 736 |
Thành phố Việt Trì |
Ngõ 19, đường Tản Viên - Khu phố 4 - Phường Vân Cơ |
Đoạn Từ tiếp giáp đường Tản Viên - Đến trường tiểu học Vân Cơ
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 737 |
Thành phố Việt Trì |
Ngõ 33A, đường Tản Viên - Khu phố 4 - Phường Vân Cơ |
Đoạn Từ công ty CP cửa nhựa cao cấp qua Nhà văn hóa khu 4 - Đến hết đường
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 738 |
Thành phố Việt Trì |
Ngõ 07, đường Tản Viên - Khu phố 4 - Phường Vân Cơ |
Đoạn Từ tiếp giáp đường Tản Viên - Đến ngã ba giao cắt ngõ 03, đường Tản Viên
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 739 |
Thành phố Việt Trì |
Ngõ 03, đường Tản ViênKhu phố 4 - Phường Vân Cơ |
Đoạn Từ tiếp giáp đường Tản Viên - Đến cổng trường THCS Vân Cơ
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 740 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố 4 - Phường Vân Cơ |
Ngõ sau Trường Tiểu học và THCS Vân Cơ
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 741 |
Thành phố Việt Trì |
Ngõ 33B, đường Tản Viên - Khu phố 4 - Phường Vân Cơ |
Đoạn Từ công ty cửa nhựa cao cấp đi theo bên phải đường - Đến đầu ngõ 35, đường Tản Viên
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 742 |
Thành phố Việt Trì |
Ngõ 33B, đường Tản Viên - Khu phố 4 - Phường Vân Cơ |
Đoạn Từ công ty cửa nhựa cao cấp đi theo bên trái đường - Đến tiếp giáp địa phận phường Vân Phú
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 743 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố 4 - Phường Vân Cơ |
Các ngõ hẻm còn lại khu 4
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 744 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố 5 - Phường Vân Cơ |
Ngõ 75, phố Gò Mun - Đến hết địa giới phường Vân Cơ
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 745 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố 5 - Phường Vân Cơ |
Đoạn Từ ngã ba giao cắt ngõ 75, phố Gò Mun - Đến hết đường
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 746 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố 5 - Phường Vân Cơ |
Các ngõ 33,41,53 phố Gò Mun tính Từ đầu ngõ - Đến đường ngang giao cắt các ngõ còn lại.
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 747 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố 5 - Phường Vân Cơ |
Các ngõ hẻm còn lại khu phố 5
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 748 |
Thành phố Việt Trì |
Ngõ 2819, đường Hùng Vương - Khu phố 5 - Phường Vân Cơ |
Đoạn tiếp giáp đường Hùng Vương - Đến lối ngang thông sang ngõ 2781, đường Hùng Vương
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 749 |
Thành phố Việt Trì |
Ngõ 2781, đường Hùng Vương - Khu phố 5 - Phường Vân Cơ |
Đoạn Từ tiếp giáp đường Hùng Vương - Đến nghĩa trang Minh Phương
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 750 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố 6 - Phường Vân Cơ |
Các ngõ hẻm còn lại khu 6
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 751 |
Thành phố Việt Trì |
Khu 1A - Phường Vân Phú |
Đất băng 2 +3 đường Hùng Vương (đất băng 2 +3 đường QL2 cũ)
|
4.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 752 |
Thành phố Việt Trì |
Khu 1A - Phường Vân Phú |
Đất băng 1 Đường Lạc Hồng nối QL 2 - Đến đường rẽ Trạm xá QK2
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 753 |
Thành phố Việt Trì |
Khu 1A - Phường Vân Phú |
Đường vành đai Quân khu 2
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 754 |
Thành phố Việt Trì |
Khu 1A - Phường Vân Phú |
Đoạn Từ ngã ba cổng biểu tượng Đền Hùng đi đường Lạc Hồng
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 755 |
Thành phố Việt Trì |
Khu 1A - Phường Vân Phú |
Đất băng 4 đường Hùng Vương (thuộc khu 1A)
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 756 |
Thành phố Việt Trì |
Khu 1A - Phường Vân Phú |
Từ đường Hùng Vương đi tòa án Quân khu 2 (giáp xã Kim Đức)
|
4.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 757 |
Thành phố Việt Trì |
Khu 1A - Phường Vân Phú |
Đất ở còn lại
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 758 |
Thành phố Việt Trì |
Khu 1B - Phường Vân Phú |
Đường Từ đường Hùng Vương đi qua cổng trường THPT kỹ thuật Việt Trì - tiếp giáp xã Kim Đức
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 759 |
Thành phố Việt Trì |
Khu 1B - Phường Vân Phú |
Đoạn Từ đường Hùng Vương - Đến nhà ông Hoa Hưng (Khu 1)
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 760 |
Thành phố Việt Trì |
Khu 1B - Phường Vân Phú |
Đoạn Từ đường Trường Chinh - Đến Nhà văn hóa khu 1B
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 761 |
Thành phố Việt Trì |
Khu 1B - Phường Vân Phú |
Đoạn Từ nhà ông Nguyên Hoan - Đến hết nhà ông Xuân Vân
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 762 |
Thành phố Việt Trì |
Khu 1B - Phường Vân Phú |
Đất còn lại
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 763 |
Thành phố Việt Trì |
Khu 2 - Phường Vân Phú |
Đất băng 1 đường Lạc Hồng - Đến giáp xã Hy Cương
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 764 |
Thành phố Việt Trì |
Khu 2 - Phường Vân Phú |
Đường bê tông Từ đường Lạc Hồng - Đến đường Trường Chinh
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 765 |
Thành phố Việt Trì |
Khu 2 - Phường Vân Phú |
Đất băng 2 đường Lạc Hồng
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 766 |
Thành phố Việt Trì |
Khu 2 - Phường Vân Phú |
Các băng còn lại khu Quy hoạch chia lô Đồng Đá Trắng-Cây Mít
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 767 |
Thành phố Việt Trì |
Khu 2 - Phường Vân Phú |
Đất băng 1 Khu quy hoạch chia lô Đồng Đá Trăng -Cây Mít (giáp đường vành đai QK 2)
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 768 |
Thành phố Việt Trì |
Khu 2 - Phường Vân Phú |
Đất hai bên đường vành đai Quân khu 2
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 769 |
Thành phố Việt Trì |
Khu 2 - Phường Vân Phú |
Đường số 1 Đền Hùng (Từ đường Trường Chinh - Đến đường Lạc Hồng)
|
6.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 770 |
Thành phố Việt Trì |
Khu 2 - Phường Vân Phú |
Đất còn lại
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 771 |
Thành phố Việt Trì |
Đoạn hai bên đường liên thôn - Khu 3 - Phường Vân Phú |
Từ đường Hùng Vương - Đến khu tái định cư B1
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 772 |
Thành phố Việt Trì |
Khu 3 - Phường Vân Phú |
Đoạn Từ nhà văn hoá khu 3 đi sang đường Hùng Vương
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 773 |
Thành phố Việt Trì |
Khu 3 - Phường Vân Phú |
Đoạn Từ nhà ông Sang đi khu công nghiệp
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 774 |
Thành phố Việt Trì |
Khu 3 - Phường Vân Phú |
Đoạn Từ nhà bà Ngọc đi Giếng Muỗi
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 775 |
Thành phố Việt Trì |
Khu 3 - Phường Vân Phú |
Đoạn Từ nhà ông Phú đi đường khu công nghiệp
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 776 |
Thành phố Việt Trì |
Khu 3 - Phường Vân Phú |
Băng 2+3+4 khu tái định cư B1 (thuộc khu 3)
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 777 |
Thành phố Việt Trì |
Khu 3 - Phường Vân Phú |
Đọan Từ nhà ông Gia - Đến nhà bà Khải Đà
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 778 |
Thành phố Việt Trì |
Khu 3 - Phường Vân Phú |
Đoạn Từ giáp phường Minh Phương đi Thụy Vân dọc đường (bên đồi chão)
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 779 |
Thành phố Việt Trì |
Khu 3 - Phường Vân Phú |
Đoạn Từ khách sạn Hobico - Đến hết đường bê tông dọc đường sắt
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 780 |
Thành phố Việt Trì |
Khu 3 - Phường Vân Phú |
Đất còn lại
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 781 |
Thành phố Việt Trì |
Khu 4A - Phường Vân Phú |
Đoạn Từ đường Hùng Vương - Đến giáp đường Nguyễn Tất Thành (đường Trần Toại)
|
4.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 782 |
Thành phố Việt Trì |
Khu 4A - Phường Vân Phú |
Đoạn Từ đường Hùng Vương - Đến cổng nhà ông Hà
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 783 |
Thành phố Việt Trì |
Khu 4A - Phường Vân Phú |
Đoạn Từ đường Hùng Vương - Đến nhà ông Tính
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 784 |
Thành phố Việt Trì |
Khu 4A - Phường Vân Phú |
Đoạn Từ nhà bà Thiện - Đến nhà ông Thỉnh
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 785 |
Thành phố Việt Trì |
Khu 4A - Phường Vân Phú |
Khu vực đấu giá Đồng Vôi
|
4.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 786 |
Thành phố Việt Trì |
Khu 4A - Phường Vân Phú |
Đoạn ngõ Từ nhà Phương Việt - Đến nhà Hoàn Xuân
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 787 |
Thành phố Việt Trì |
Khu 4A - Phường Vân Phú |
Đất các ngõ hẻm còn lại
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 788 |
Thành phố Việt Trì |
Khu 4B - Phường Vân Phú |
Đoạn Từ đường Hùng Vương - Đến cổng nhà ông Yên Hông
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 789 |
Thành phố Việt Trì |
Khu 4B - Phường Vân Phú |
Đoạn Từ đường Hùng Vương - Đến cổng chính nghĩa trang
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 790 |
Thành phố Việt Trì |
Ngõ 3479 - Khu 4B - Phường Vân Phú |
đoạn Từ đường Hùng Vương - Đến nhà Hoàn Hằng
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 791 |
Thành phố Việt Trì |
Ngõ 3581 - Khu 4B - Phường Vân Phú |
Đoạn Từ đường Hùng Vương - Đến cổng nhà bà Kim Hải
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 792 |
Thành phố Việt Trì |
Ngõ 3381 - Khu 4B - Phường Vân Phú |
Đoạn Từ đường Hùng Vương - Đến cổng nhà bà Cúc Khoái
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 793 |
Thành phố Việt Trì |
Khu 4B - Phường Vân Phú |
Đoạn Từ đường Hùng Vương - Đến nhà Linh - Lụa
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 794 |
Thành phố Việt Trì |
Băng 2 đường Hùng Vương - Khu 4B - Phường Vân Phú |
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 795 |
Thành phố Việt Trì |
Ngõ 3449 - Khu 4B - Phường Vân Phú |
Đoạn Từ đường Hùng Vương - Đến cổng nhà ông Lê Hùng
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 796 |
Thành phố Việt Trì |
Băng 2 - Khu quy hoạch Đồng Nương - Khu 4B - Phường Vân Phú |
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 797 |
Thành phố Việt Trì |
Khu 4B - Phường Vân Phú |
Đất các ngõ hẻm còn lại
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 798 |
Thành phố Việt Trì |
Đất hai bên đường - Khu 5 - Phường Vân Phú |
đoạn Từ nhà bà Thơm Tường - Đến đường Nguyễn Tất Thành
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 799 |
Thành phố Việt Trì |
Đất hai bên đường - Khu 5 - Phường Vân Phú |
đoạn Từ đường Nguyễn Tất Thành - Đến giáp phường Dữu Lâu, xã Phượng Lâu
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 800 |
Thành phố Việt Trì |
Khu 5 - Phường Vân Phú |
Đoạn Từ bờ ao - Đến nhà ông Tuấn
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |