STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
701 | Thành phố Việt Trì | Đường Tản Viên (Tên đường cũ là Đường Bạch Đằng) - Phường Vân Cơ | Đoạn từ ngõ 35, đường Tản Viên - Đến đường Nguyễn Tất Thành | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
702 | Thành phố Việt Trì | Phố Đông Sơn (Tên đường cũ là đường Nguyễn Viết Xuân) - Phường Vân Cơ | Đoạn Từ Đường Hùng Vương - Đến đường sắt cắt ngang tiếp giáp phố Gò Mun | 5.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
703 | Thành phố Việt Trì | Đường Gò Mun - Phường Vân Cơ | Phố Gò Mun, từ nút A12 - đường Hùng Vương - Đến ngõ 123, đường Gò Mun | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
704 | Thành phố Việt Trì | Đường Gò Mun - Phường Vân Cơ | Đoạn từ ngõ 113, phố Gò Mun - Đến ngã ba hết địa giới phường Vân Cơ (Lối vào kho xăng dầu) | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
705 | Thành phố Việt Trì | Khu phố 1 - Phường Vân Cơ | Ngõ 3129 đường Hùng Vương đoạn Từ đầu ngõ - Đến hết đường | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
706 | Thành phố Việt Trì | Khu phố 1 - Phường Vân Cơ | Ngõ 3091 đường Hùng Vương đoạn Từ đầu đường - Đến đường sắt giao cắt ngõ 25, phố Đông Sơn | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
707 | Thành phố Việt Trì | Khu phố 1 - Phường Vân Cơ | Ngõ 25, phố Đông Sơn Đoạn Từ tiếp giáp đầu ngõ qua nhà văn hóa khu 1 - Đến tiếp giáp Ga Phủ Đức | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
708 | Thành phố Việt Trì | Khu phố 1 - Phường Vân Cơ | Ngõ 3067 đường Hùng Vương đoạn Từ đầu ngõ - Đến đường sắt giao cắt ngõ 25, phố Đông Sơn | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
709 | Thành phố Việt Trì | Khu phố 1 - Phường Vân Cơ | Đoạn Tiếp giáp phố Gò Mun lối vào kho xăng dầu qua cổng công ty Shillim Việt Nam - Đến điểm tiếp giáp khu đấu giá tổ 3A, khu 1 | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
710 | Thành phố Việt Trì | Khu phố 1 - Phường Vân Cơ | Ngõ 34, phố Đông Sơn: Đoạn Từ đầu ngõ giáp phố Đông Sơn đi qua tường rào công ty Nam Cường (cũ) - Đến tiếp giáp ngã ba đường Hùng Vương - Lê Đồng | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
711 | Thành phố Việt Trì | Khu phố 1 - Phường Vân Cơ | Đoạn tiếp giáp ngã tư Gò Mun - Đông Sơn dãy bên trái qua công ty thiết bị Phương Anh - Đến tiếp giáp đường Gò Mun | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
712 | Thành phố Việt Trì | Khu phố 1 - Phường Vân Cơ | Đoạn tiếp giáp ngã tư Gò Mun - Đông Sơn dãy bên phải qua sân bóng Sông Hồng | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
713 | Thành phố Việt Trì | Khu phố 1 - Phường Vân Cơ | Toàn bộ khu vực quy hoạch đấu giá tổ 3A, khu 1 | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
714 | Thành phố Việt Trì | Khu phố 1 - Phường Vân Cơ | Các ngõ hẻm còn lại khu phố 1 | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
715 | Thành phố Việt Trì | Phố Từ Diên - Khu phố 2 - Phường Vân Cơ | Đoạn Từ đường Hùng Vương - Đến đường QH khu Lò Đá | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
716 | Thành phố Việt Trì | Phố Từ Diên - Khu phố 2 - Phường Vân Cơ | Đoạn Từ đường QH khu Lò Đá - Đến tiếp giáp phường Vân Phú (lối ra đường Nguyễn Tất Thành) | 3.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
717 | Thành phố Việt Trì | Ngõ 2444, đường Hùng Vương - Khu phố 2 - Phường Vân Cơ | Đoạn Từ tiếp giáp đường Hùng Vương - Đến hết đường | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
718 | Thành phố Việt Trì | Khu phố 2 - Phường Vân Cơ | Đoạn đường ngang tính Từ ngã ba trường Mầm non Hoa Sen - Đến ngã ba giao cắt phố Từ Diên | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
719 | Thành phố Việt Trì | Khu phố 2 - Phường Vân Cơ | Các ngõ khu quy hoạch xăng dầu tổ 8 | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
720 | Thành phố Việt Trì | Ngõ 2338, đường Hùng Vương - Khu phố 2 - Phường Vân Cơ | Đoạn Từ tiếp giáp đường Hùng Vương vào cổng chi cục Dự trữ | 2.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
721 | Thành phố Việt Trì | Ngõ 2336, đường Hùng Vương - Khu phố 2 - Phường Vân Cơ | Đoạn Từ đầu ngõ tiếp giáp đường Hùng Vương đi qua Công ty Vật Tư Vĩnh Phú - Đến điểm giao cắt ngõ 2316, đường Hùng Vương | 2.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
722 | Thành phố Việt Trì | Ngõ 2328, đường Hùng Vương - Khu phố 2 - Phường Vân Cơ | Đoạn tiếp giáp đường Hùng Vương - Đến nhà nhà văn hóa khu 2 | 2.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
723 | Thành phố Việt Trì | Ngõ 2316, đường Hùng Vương - Khu phố 2 - Phường Vân Cơ | Đoạn Từ tiếp giáp đường Hùng Vương - Đến ngã ba tiếp giáp khu phố 4, lối vào trường THCS Vân Cơ | 2.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
724 | Thành phố Việt Trì | Ngõ 2466, đường Hùng Vương - Khu phố 2 - Phường Vân Cơ | Đoạn Từ tiếp giáp đường Hùng Vương - Đến hết ngõ. | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
725 | Thành phố Việt Trì | Băng 2, đường Hùng Vương - Khu phố 2 - Phường Vân Cơ | Từ ngã ba tiếp giáp ngõ 2466, đường Hùng Vương - Đến ngã ba tiếp giáp ngõ 2524, đường Hùng Vương | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
726 | Thành phố Việt Trì | Khu phố 2 - Phường Vân Cơ | Các ngõ quy hoạch còn lại tổ 5, khu 2 | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
727 | Thành phố Việt Trì | Khu phố 2 - Phường Vân Cơ | Các ngõ quy hoạch tổ 9, khu 2 | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
728 | Thành phố Việt Trì | Khu phố 2 - Phường Vân Cơ | Ngõ hẻm còn lại khu 2 | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
729 | Thành phố Việt Trì | Đường Nguyễn Văn Trỗi - Khu phố 3 - Phường Vân Cơ | Đoạn từ đường Hùng Vương (ngõ 2190) qua NHV khu 3 vòng lên cổng công ty may Việt Nhật - Đến đầu ngõ giao cát đường Hùng Vương (ngân hàng Viettinbank) | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
730 | Thành phố Việt Trì | Ngõ 209, đường Vũ Duệ - Khu phố 3 - Phường Vân Cơ | Đoạn Từ tiếp giáp đường Vũ Duệ chạy song song đường sắt - Đến cổng công ty may Việt Nhật | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
731 | Thành phố Việt Trì | Ngõ 2160, đường Hùng Vương - Khu phố 3 - Phường Vân Cơ | Đoạn Từ tiếp giáp đường Hùng Vương - Đến điểm giao cắt ngõ 209, đường Vũ Duệ | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
732 | Thành phố Việt Trì | Khu phố 3 - Phường Vân Cơ | Các ngõ quy hoạch còn lại khu phố 3 | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
733 | Thành phố Việt Trì | Khu phố 3 - Phường Vân Cơ | Ngõ tiếp giáp đường Nguyễn Văn Trỗi đi qua tường rào công ty May Việt Nhật vào tổ 17B, khu 3 - Đến hết đường | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
734 | Thành phố Việt Trì | Khu phố 3 - Phường Vân Cơ | Ngõ 2194, đường Hùng Vương đi qua trạm biến thế cát sỏi vòng ra đầu ngõ 2188, đường Hùng Vương. | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
735 | Thành phố Việt Trì | Khu phố 3 - Phường Vân Cơ | Các ngõ hẻm còn lại khu 3 | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
736 | Thành phố Việt Trì | Ngõ 19, đường Tản Viên - Khu phố 4 - Phường Vân Cơ | Đoạn Từ tiếp giáp đường Tản Viên - Đến trường tiểu học Vân Cơ | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
737 | Thành phố Việt Trì | Ngõ 33A, đường Tản Viên - Khu phố 4 - Phường Vân Cơ | Đoạn Từ công ty CP cửa nhựa cao cấp qua Nhà văn hóa khu 4 - Đến hết đường | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
738 | Thành phố Việt Trì | Ngõ 07, đường Tản Viên - Khu phố 4 - Phường Vân Cơ | Đoạn Từ tiếp giáp đường Tản Viên - Đến ngã ba giao cắt ngõ 03, đường Tản Viên | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
739 | Thành phố Việt Trì | Ngõ 03, đường Tản ViênKhu phố 4 - Phường Vân Cơ | Đoạn Từ tiếp giáp đường Tản Viên - Đến cổng trường THCS Vân Cơ | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
740 | Thành phố Việt Trì | Khu phố 4 - Phường Vân Cơ | Ngõ sau Trường Tiểu học và THCS Vân Cơ | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
741 | Thành phố Việt Trì | Ngõ 33B, đường Tản Viên - Khu phố 4 - Phường Vân Cơ | Đoạn Từ công ty cửa nhựa cao cấp đi theo bên phải đường - Đến đầu ngõ 35, đường Tản Viên | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
742 | Thành phố Việt Trì | Ngõ 33B, đường Tản Viên - Khu phố 4 - Phường Vân Cơ | Đoạn Từ công ty cửa nhựa cao cấp đi theo bên trái đường - Đến tiếp giáp địa phận phường Vân Phú | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
743 | Thành phố Việt Trì | Khu phố 4 - Phường Vân Cơ | Các ngõ hẻm còn lại khu 4 | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
744 | Thành phố Việt Trì | Khu phố 5 - Phường Vân Cơ | Ngõ 75, phố Gò Mun - Đến hết địa giới phường Vân Cơ | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
745 | Thành phố Việt Trì | Khu phố 5 - Phường Vân Cơ | Đoạn Từ ngã ba giao cắt ngõ 75, phố Gò Mun - Đến hết đường | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
746 | Thành phố Việt Trì | Khu phố 5 - Phường Vân Cơ | Các ngõ 33,41,53 phố Gò Mun tính Từ đầu ngõ - Đến đường ngang giao cắt các ngõ còn lại. | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
747 | Thành phố Việt Trì | Khu phố 5 - Phường Vân Cơ | Các ngõ hẻm còn lại khu phố 5 | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
748 | Thành phố Việt Trì | Ngõ 2819, đường Hùng Vương - Khu phố 5 - Phường Vân Cơ | Đoạn tiếp giáp đường Hùng Vương - Đến lối ngang thông sang ngõ 2781, đường Hùng Vương | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
749 | Thành phố Việt Trì | Ngõ 2781, đường Hùng Vương - Khu phố 5 - Phường Vân Cơ | Đoạn Từ tiếp giáp đường Hùng Vương - Đến nghĩa trang Minh Phương | 2.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
750 | Thành phố Việt Trì | Khu phố 6 - Phường Vân Cơ | Các ngõ hẻm còn lại khu 6 | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
751 | Thành phố Việt Trì | Khu 1A - Phường Vân Phú | Đất băng 2 +3 đường Hùng Vương (đất băng 2 +3 đường QL2 cũ) | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
752 | Thành phố Việt Trì | Khu 1A - Phường Vân Phú | Đất băng 1 Đường Lạc Hồng nối QL 2 - Đến đường rẽ Trạm xá QK2 | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
753 | Thành phố Việt Trì | Khu 1A - Phường Vân Phú | Đường vành đai Quân khu 2 | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
754 | Thành phố Việt Trì | Khu 1A - Phường Vân Phú | Đoạn Từ ngã ba cổng biểu tượng Đền Hùng đi đường Lạc Hồng | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
755 | Thành phố Việt Trì | Khu 1A - Phường Vân Phú | Đất băng 4 đường Hùng Vương (thuộc khu 1A) | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
756 | Thành phố Việt Trì | Khu 1A - Phường Vân Phú | Từ đường Hùng Vương đi tòa án Quân khu 2 (giáp xã Kim Đức) | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
757 | Thành phố Việt Trì | Khu 1A - Phường Vân Phú | Đất ở còn lại | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
758 | Thành phố Việt Trì | Khu 1B - Phường Vân Phú | Đường Từ đường Hùng Vương đi qua cổng trường THPT kỹ thuật Việt Trì - tiếp giáp xã Kim Đức | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
759 | Thành phố Việt Trì | Khu 1B - Phường Vân Phú | Đoạn Từ đường Hùng Vương - Đến nhà ông Hoa Hưng (Khu 1) | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
760 | Thành phố Việt Trì | Khu 1B - Phường Vân Phú | Đoạn Từ đường Trường Chinh - Đến Nhà văn hóa khu 1B | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
761 | Thành phố Việt Trì | Khu 1B - Phường Vân Phú | Đoạn Từ nhà ông Nguyên Hoan - Đến hết nhà ông Xuân Vân | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
762 | Thành phố Việt Trì | Khu 1B - Phường Vân Phú | Đất còn lại | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
763 | Thành phố Việt Trì | Khu 2 - Phường Vân Phú | Đất băng 1 đường Lạc Hồng - Đến giáp xã Hy Cương | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
764 | Thành phố Việt Trì | Khu 2 - Phường Vân Phú | Đường bê tông Từ đường Lạc Hồng - Đến đường Trường Chinh | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
765 | Thành phố Việt Trì | Khu 2 - Phường Vân Phú | Đất băng 2 đường Lạc Hồng | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
766 | Thành phố Việt Trì | Khu 2 - Phường Vân Phú | Các băng còn lại khu Quy hoạch chia lô Đồng Đá Trắng-Cây Mít | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
767 | Thành phố Việt Trì | Khu 2 - Phường Vân Phú | Đất băng 1 Khu quy hoạch chia lô Đồng Đá Trăng -Cây Mít (giáp đường vành đai QK 2) | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
768 | Thành phố Việt Trì | Khu 2 - Phường Vân Phú | Đất hai bên đường vành đai Quân khu 2 | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
769 | Thành phố Việt Trì | Khu 2 - Phường Vân Phú | Đường số 1 Đền Hùng (Từ đường Trường Chinh - Đến đường Lạc Hồng) | 6.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
770 | Thành phố Việt Trì | Khu 2 - Phường Vân Phú | Đất còn lại | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
771 | Thành phố Việt Trì | Đoạn hai bên đường liên thôn - Khu 3 - Phường Vân Phú | Từ đường Hùng Vương - Đến khu tái định cư B1 | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
772 | Thành phố Việt Trì | Khu 3 - Phường Vân Phú | Đoạn Từ nhà văn hoá khu 3 đi sang đường Hùng Vương | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
773 | Thành phố Việt Trì | Khu 3 - Phường Vân Phú | Đoạn Từ nhà ông Sang đi khu công nghiệp | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
774 | Thành phố Việt Trì | Khu 3 - Phường Vân Phú | Đoạn Từ nhà bà Ngọc đi Giếng Muỗi | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
775 | Thành phố Việt Trì | Khu 3 - Phường Vân Phú | Đoạn Từ nhà ông Phú đi đường khu công nghiệp | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
776 | Thành phố Việt Trì | Khu 3 - Phường Vân Phú | Băng 2+3+4 khu tái định cư B1 (thuộc khu 3) | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
777 | Thành phố Việt Trì | Khu 3 - Phường Vân Phú | Đọan Từ nhà ông Gia - Đến nhà bà Khải Đà | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
778 | Thành phố Việt Trì | Khu 3 - Phường Vân Phú | Đoạn Từ giáp phường Minh Phương đi Thụy Vân dọc đường (bên đồi chão) | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
779 | Thành phố Việt Trì | Khu 3 - Phường Vân Phú | Đoạn Từ khách sạn Hobico - Đến hết đường bê tông dọc đường sắt | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
780 | Thành phố Việt Trì | Khu 3 - Phường Vân Phú | Đất còn lại | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
781 | Thành phố Việt Trì | Khu 4A - Phường Vân Phú | Đoạn Từ đường Hùng Vương - Đến giáp đường Nguyễn Tất Thành (đường Trần Toại) | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
782 | Thành phố Việt Trì | Khu 4A - Phường Vân Phú | Đoạn Từ đường Hùng Vương - Đến cổng nhà ông Hà | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
783 | Thành phố Việt Trì | Khu 4A - Phường Vân Phú | Đoạn Từ đường Hùng Vương - Đến nhà ông Tính | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
784 | Thành phố Việt Trì | Khu 4A - Phường Vân Phú | Đoạn Từ nhà bà Thiện - Đến nhà ông Thỉnh | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
785 | Thành phố Việt Trì | Khu 4A - Phường Vân Phú | Khu vực đấu giá Đồng Vôi | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
786 | Thành phố Việt Trì | Khu 4A - Phường Vân Phú | Đoạn ngõ Từ nhà Phương Việt - Đến nhà Hoàn Xuân | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
787 | Thành phố Việt Trì | Khu 4A - Phường Vân Phú | Đất các ngõ hẻm còn lại | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
788 | Thành phố Việt Trì | Khu 4B - Phường Vân Phú | Đoạn Từ đường Hùng Vương - Đến cổng nhà ông Yên Hông | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
789 | Thành phố Việt Trì | Khu 4B - Phường Vân Phú | Đoạn Từ đường Hùng Vương - Đến cổng chính nghĩa trang | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
790 | Thành phố Việt Trì | Ngõ 3479 - Khu 4B - Phường Vân Phú | đoạn Từ đường Hùng Vương - Đến nhà Hoàn Hằng | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
791 | Thành phố Việt Trì | Ngõ 3581 - Khu 4B - Phường Vân Phú | Đoạn Từ đường Hùng Vương - Đến cổng nhà bà Kim Hải | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
792 | Thành phố Việt Trì | Ngõ 3381 - Khu 4B - Phường Vân Phú | Đoạn Từ đường Hùng Vương - Đến cổng nhà bà Cúc Khoái | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
793 | Thành phố Việt Trì | Khu 4B - Phường Vân Phú | Đoạn Từ đường Hùng Vương - Đến nhà Linh - Lụa | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
794 | Thành phố Việt Trì | Băng 2 đường Hùng Vương - Khu 4B - Phường Vân Phú | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
795 | Thành phố Việt Trì | Ngõ 3449 - Khu 4B - Phường Vân Phú | Đoạn Từ đường Hùng Vương - Đến cổng nhà ông Lê Hùng | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
796 | Thành phố Việt Trì | Băng 2 - Khu quy hoạch Đồng Nương - Khu 4B - Phường Vân Phú | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
797 | Thành phố Việt Trì | Khu 4B - Phường Vân Phú | Đất các ngõ hẻm còn lại | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
798 | Thành phố Việt Trì | Đất hai bên đường - Khu 5 - Phường Vân Phú | đoạn Từ nhà bà Thơm Tường - Đến đường Nguyễn Tất Thành | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
799 | Thành phố Việt Trì | Đất hai bên đường - Khu 5 - Phường Vân Phú | đoạn Từ đường Nguyễn Tất Thành - Đến giáp phường Dữu Lâu, xã Phượng Lâu | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
800 | Thành phố Việt Trì | Khu 5 - Phường Vân Phú | Đoạn Từ bờ ao - Đến nhà ông Tuấn | 2.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
Bảng Giá Đất Thành Phố Việt Trì, Phú Thọ: Phố Đông Sơn (Đường Nguyễn Viết Xuân Cũ) - Phường Vân Cơ
Bảng giá đất tại Phố Đông Sơn (trước đây là đường Nguyễn Viết Xuân), Phường Vân Cơ, Thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ, thuộc loại đất ở đô thị. Bảng giá này được quy định theo Quyết định số 20/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 27/2021/QĐ-UBND ngày 21/12/2021 của UBND tỉnh Phú Thọ. Dưới đây là thông tin chi tiết về mức giá đất tại khu vực này.
Vị trí 1: 5.300.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 tại Phố Đông Sơn (đường Nguyễn Viết Xuân cũ), đoạn từ Đường Hùng Vương đến đường sắt cắt ngang tiếp giáp phố Gò Mun, có mức giá 5.300.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có mức giá cao nhất trong đoạn đường này, phản ánh giá trị đất cao nhờ vào vị trí đắc địa, gần các tuyến giao thông quan trọng và các khu vực phát triển đô thị. Mức giá này cho thấy tiềm năng phát triển của khu vực, phù hợp với nhu cầu đầu tư và phát triển bất động sản.
Bảng giá đất theo văn bản số 20/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 và văn bản sửa đổi bổ sung số 27/2021/QĐ-UBND ngày 21/12/2021 cung cấp thông tin quan trọng về giá trị đất tại Phố Đông Sơn, Phường Vân Cơ, Thành phố Việt Trì. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau giúp người mua và nhà đầu tư đưa ra quyết định chính xác trong việc đầu tư hoặc mua bán bất động sản.
Bảng Giá Đất Phú Thọ: Đường Gò Mun - Phường Vân Cơ
Bảng giá đất tại thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ cho đoạn Đường Gò Mun - Phường Vân Cơ, loại đất ở đô thị, đã được quy định trong Quyết định số 20/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Phú Thọ và sửa đổi bổ sung bởi Văn bản số 27/2021/QĐ-UBND ngày 21/12/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất cho đoạn từ nút A12 - đường Hùng Vương đến ngõ 123, đường Gò Mun, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định đầu tư.
Vị trí 1: 4.500.000 VNĐ/m²
Đối với đoạn Đường Gò Mun - Phường Vân Cơ, loại đất ở đô thị, mức giá tại vị trí 1 là 4.500.000 VNĐ/m². Đây là mức giá hiện tại cho toàn bộ đoạn từ nút A12 - đường Hùng Vương đến ngõ 123, đường Gò Mun. Giá trị này phản ánh sự phát triển và tiềm năng của khu vực trong thị trường bất động sản đô thị. Khu vực này được coi là có vị trí thuận lợi với khả năng phát triển cao, nhờ vào cơ sở hạ tầng và tiện ích xung quanh.
Bảng giá đất theo Quyết định số 20/2019/QĐ-UBND, được sửa đổi bổ sung bởi Văn bản số 27/2021/QĐ-UBND, cung cấp thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai. Việc nắm rõ giá trị đất tại các vị trí trong đoạn đường này sẽ hỗ trợ trong việc đầu tư và quản lý bất động sản, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể tại Phường Vân Cơ.
Bảng Giá Đất Thành Phố Việt Trì: Khu Phố 1 - Phường Vân Cơ
Bảng giá đất tại Khu Phố 1, Phường Vân Cơ, thành phố Việt Trì, được quy định trong Quyết định số 20/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Phú Thọ, và được sửa đổi, bổ sung bởi Văn bản số 27/2021/QĐ-UBND ngày 21/12/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất ở đô thị trong đoạn từ Ngõ 3129, đường Hùng Vương, từ đầu ngõ đến hết đường, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá trị bất động sản trong khu vực này.
Vị trí 1: 2.400.000 VNĐ/m²
Mức giá cho vị trí 1 là 2.400.000 VNĐ/m². Mức giá này áp dụng cho loại đất ở đô thị tại đoạn từ đầu ngõ 3129 đường Hùng Vương đến hết đường trong Khu Phố 1, Phường Vân Cơ. Mức giá này phản ánh giá trị hợp lý của đất trong khu vực đô thị, dựa trên các yếu tố như vị trí và sự phát triển của khu vực.
Bảng giá đất theo Quyết định số 20/2019/QĐ-UBND, sửa đổi bổ sung bởi Văn bản số 27/2021/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng về giá trị đất tại Khu Phố 1, Phường Vân Cơ, thành phố Việt Trì. Hiểu rõ giá trị tại các vị trí cụ thể hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị bất động sản theo từng khu vực trong địa phương.
Bảng Giá Đất Thành Phố Việt Trì, Phú Thọ: Đoạn Đường Từ Diên - Khu Phố 2 - Phường Vân Cơ
Bảng giá đất của thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ cho đoạn đường Từ Diên - Khu phố 2 - Phường Vân Cơ, loại đất ở đô thị, từ đường Hùng Vương đến đường QH khu Lò Đá, đã được cập nhật theo Quyết định số 20/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Phú Thọ và sửa đổi bổ sung bởi Văn bản số 27/2021/QĐ-UBND ngày 21/12/2021. Bảng giá này cung cấp mức giá cụ thể cho từng vị trí trong đoạn đường, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 4.000.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường Từ Diên có mức giá 4.000.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường, phản ánh vị trí đắc địa gần các tiện ích công cộng, giao thông thuận lợi và khu vực quan trọng, dẫn đến giá trị đất tại đây cao hơn các khu vực khác.
Bảng giá đất theo văn bản số 20/2019/QĐ-UBND và sửa đổi bổ sung bởi Văn bản số 27/2021/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng về giá trị đất tại đoạn đường Từ Diên, Khu phố 2, Phường Vân Cơ, thành phố Việt Trì. Việc hiểu rõ giá trị tại vị trí này sẽ hỗ trợ các quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị trong khu vực.
Bảng Giá Đất Thành Phố Việt Trì, Phú Thọ: Ngõ 2444, Đường Hùng Vương - Khu Phố 2 - Phường Vân Cơ
Bảng giá đất tại Ngõ 2444, Đường Hùng Vương, thuộc Khu phố 2, Phường Vân Cơ, Thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ, loại đất ở đô thị, đã được quy định theo Quyết định số 20/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 và sửa đổi, bổ sung bởi văn bản số 27/2021/QĐ-UBND ngày 21/12/2021 của UBND tỉnh Phú Thọ. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất tại vị trí 1 trong đoạn đường này, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định đầu tư bất động sản.
Vị trí 1: 2.400.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 tại Ngõ 2444, Đường Hùng Vương, Khu phố 2, Phường Vân Cơ, có mức giá 2.400.000 VNĐ/m². Mức giá này áp dụng cho đoạn từ tiếp giáp đường Hùng Vương đến hết đường. Khu vực này có giá trị đất cao nhờ vào sự kết nối với các tuyến đường chính và sự phát triển hạ tầng, tạo điều kiện thuận lợi cho việc sinh sống và đầu tư.
Bảng giá đất theo văn bản số 20/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 và văn bản sửa đổi bổ sung số 27/2021/QĐ-UBND ngày 21/12/2021 cung cấp thông tin quan trọng về giá trị đất tại Ngõ 2444, Đường Hùng Vương, Khu phố 2, Phường Vân Cơ, Thành phố Việt Trì. Việc nắm rõ giá trị đất tại các vị trí khác nhau giúp người mua và nhà đầu tư đưa ra quyết định chính xác trong việc đầu tư hoặc mua bán đất đai tại khu vực này.