3501 |
Thị xã Phú Thọ |
Ngõ 06, 61, 62 - Đường Phú Hà - Phường Phong Châu |
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3502 |
Thị xã Phú Thọ |
Ngõ 20 Đường Phú Hà - Phường Phong Châu |
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3503 |
Thị xã Phú Thọ |
Ngõ 30 Đường Phú Hà - Phường Phong Châu |
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3504 |
Thị xã Phú Thọ |
Đất hai bên mặt tiền Đường Phú An - Phường Phong Châu |
Từ Ngân hàng Công thương - Đến Trường mầm non Phong Châu
|
5.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3505 |
Thị xã Phú Thọ |
Đất hai bên mặt tiền (các hộ hai bên mặt tiền tổ 2A và 2B Phú Hà ) Đường Phú An - Phường Phong Châu |
|
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3506 |
Thị xã Phú Thọ |
Ngõ 35 Đường Phú An - Phường Phong Châu |
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3507 |
Thị xã Phú Thọ |
Ngõ 120 Đường Phú An - Phường Phong Châu |
|
1.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3508 |
Thị xã Phú Thọ |
Ngõ 128 Đường Phú An - Phường Phong Châu |
|
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3509 |
Thị xã Phú Thọ |
Đất hai bên mặt tiền Đường Nguyễn Tất Thành (Quốc lộ 2D) - Phường Phong Châu |
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3510 |
Thị xã Phú Thọ |
Ngõ 87 Đường Nguyễn Tất Thành (Quốc lộ 2D) - Phường Phong Châu |
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3511 |
Thị xã Phú Thọ |
Ngõ 110, 100 Đường Nguyễn Tất Thành (Quốc lộ 2D) - Phường Phong Châu |
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3512 |
Thị xã Phú Thọ |
Ngõ 56 Đường Nguyễn Tất Thành (Quốc lộ 2D) - Phường Phong Châu |
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3513 |
Thị xã Phú Thọ |
Ngõ 38 Đường Nguyễn Tất Thành (Quốc lộ 2D) - Phường Phong Châu |
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3514 |
Thị xã Phú Thọ |
Đường Hùng Vương (Quốc lộ 2D) - Phường Phong Châu |
Đất hai bên mặt tiền đoạn từ kênh Phú Lợi - Đến ga Phú Thọ
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3515 |
Thị xã Phú Thọ |
Đường Hùng Vương (Quốc lộ 2D) - Phường Phong Châu |
Đất hai bên mặt tiền khu gò Sỏi phía Nam ga Phú Thọ
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3516 |
Thị xã Phú Thọ |
Đường Hùng Vương (Quốc lộ 2D) - Phường Phong Châu |
Ngõ 146, 328
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3517 |
Thị xã Phú Thọ |
Đường Hùng Vương (Quốc lộ 2D) - Phường Phong Châu |
Ngõ 147
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3518 |
Thị xã Phú Thọ |
Đường Hùng Vương (Quốc lộ 2D) - Phường Phong Châu |
Ngõ 265, 283
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3519 |
Thị xã Phú Thọ |
Đất khu phố Phú Cường - Phường Phong Châu |
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3520 |
Thị xã Phú Thọ |
Đường Phú Lợi - Phường Phong Châu |
Đất hai bên mặt tiền đường Phú Lợi
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3521 |
Thị xã Phú Thọ |
Đường Phú Lợi - Phường Phong Châu |
Đất khu dân cư còn lại đường Phú Lợi
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3522 |
Thị xã Phú Thọ |
Đường phố Nguyễn Quang Bích - Phường Phong Châu |
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3523 |
Thị xã Phú Thọ |
Ngõ 23, 27 Đường phố Nguyễn Quang Bích - Phường Phong Châu |
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3524 |
Thị xã Phú Thọ |
Đất hai bên mặt tiền Đường Sông Hồng - Phường Phong Châu |
|
5.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3525 |
Thị xã Phú Thọ |
Ngõ 125 Đường Sông Hồng - Phường Phong Châu |
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3526 |
Thị xã Phú Thọ |
Ngõ 65 Đường Sông Hồng - Phường Phong Châu |
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3527 |
Thị xã Phú Thọ |
Ngõ 97 Đường Sông Hồng - Phường Phong Châu |
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3528 |
Thị xã Phú Thọ |
Đất khu vực còn lại - Phường Phong Châu |
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3529 |
Thị xã Phú Thọ |
Đất hai bên mặt tiền QL2D - Đường Hùng Vương (Quốc lộ 2D) - Phường Thanh Vinh |
Từ giáp phường Trường Thịnh cũ - Đến đường tầu cắt ngang
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3530 |
Thị xã Phú Thọ |
Đất hai bên mặt tiền Đường Hùng Vương (Quốc lộ 2D) - Phường Thanh Vinh |
Từ đường tầu cắt ngang - Đến giao đường Trường Chinh
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3531 |
Thị xã Phú Thọ |
Đường Hùng Vương (Quốc lộ 2D) - Phường Thanh Vinh |
Từ giao đường Trường Chinh - Đến nhà ông Chu Văn Niên
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3532 |
Thị xã Phú Thọ |
Đường Hùng Vương (Quốc lộ 2D) - Phường Thanh Vinh |
Từ nhà ông Chu Văn Niên - Đến giáp xã Thanh Hà, huyện Thanh Ba
|
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3533 |
Thị xã Phú Thọ |
Các ngõ còn lại - Đường Hùng Vương (Quốc lộ 2D) - Phường Thanh Vinh |
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3534 |
Thị xã Phú Thọ |
Đường Nguyễn Trãi (Đường tỉnh 320C) - Phường Thanh Vinh |
Từ giáp xã Đông Thành - Đến đường Ngô Quyền
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3535 |
Thị xã Phú Thọ |
Đường Nguyễn Trãi (Đường tỉnh 320C) - Phường Thanh Vinh |
Từ Ngô Quyền - Đến đường Lê Lai (rẽ đi Chiêu Ứng)
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3536 |
Thị xã Phú Thọ |
Đường Nguyễn Trãi (Đường tỉnh 320C) - Phường Thanh Vinh |
Từ Lê Lai - Đến đường QL2D (từ rẽ đi Chiêu Ứng Đến đường QL2D)
|
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3537 |
Thị xã Phú Thọ |
Đất 2 bên mặt tiền - Đường Ngô Quyền - Phường Thanh Vinh |
Đất 2 bên mặt tiền khu 1 Thanh Vinh đi khu Phú Liêm phường Trường Thịnh cũ
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3538 |
Thị xã Phú Thọ |
Đất hai bên mặt tiền đường Kim Đồng - Phường Thanh Vinh |
2 bên mặt tiền đường từ khu 4 Thanh Vinh đi khu Trường An Phường Trường Thịnh cũ
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3539 |
Thị xã Phú Thọ |
Đất hai bên mặt tiền Đường Trường Chinh - Phường Thanh Vinh |
Từ giáp ranh xã Thanh Minh - Đến Quốc lộ 2D
|
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3540 |
Thị xã Phú Thọ |
Đất băng 2 Đường Trường Chinh - Phường Thanh Vinh |
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3541 |
Thị xã Phú Thọ |
Đất hai bên mặt tiền Đường Lê Lai - Phường Thanh Vinh |
Từ giao đường tỉnh 320C - Đến nhà ông Nguyễn Văn Nhân
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3542 |
Thị xã Phú Thọ |
Đất hai bên mặt tiền Đường Lê Lai - Phường Thanh Vinh |
Từ nhà ông Nguyễn Văn Nhân - Đến hết địa phận phường Thanh Vinh
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3543 |
Thị xã Phú Thọ |
Đất các hộ dân khu quy hoạch dân cư Băng 2 Tơ Tằm Phường Thanh Vinh |
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3544 |
Thị xã Phú Thọ |
Đất băng 2 khu Trung tâm phường - Phường Thanh Vinh |
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3545 |
Thị xã Phú Thọ |
Đất băng 2 khu Quy hoạch khu dân cư cán bộ Trường cao đẳng Công Nghiệp Quốc Phòng - Phường Thanh Vinh |
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3546 |
Thị xã Phú Thọ |
Đất băng 3,4 trong khu quy hoạch khu dân cư Trường cao đẳng Công nghiệp Quốc phòng - Phường Thanh Vinh |
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3547 |
Thị xã Phú Thọ |
Đất băng 2 Đồng Nhà Mười - Phường Thanh Vinh |
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3548 |
Thị xã Phú Thọ |
Đất các khu vực còn lại của Phường - Phường Thanh Vinh |
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3549 |
Thị xã Phú Thọ |
Khu nhà ở đô thị tại phố Phú An |
Đường 8,0 m
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
3550 |
Thị xã Phú Thọ |
Đất hai bên mặt tiền - Đường Nguyễn Tất Thành (Quốc lộ 2D) - Phường Hùng Vương |
Từ ngã tư 27/7 - Đến UBND phường
|
5.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3551 |
Thị xã Phú Thọ |
Đất hai bên mặt tiền - Đường Nguyễn Tất Thành (Quốc lộ 2D) - Phường Hùng Vương |
Từ UBND phường - Đến đầu cầu Trắng
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3552 |
Thị xã Phú Thọ |
Đất hai bên mặt tiền - Đường Nguyễn Tất Thành (Quốc lộ 2D) - Phường Hùng Vương |
Từ Cầu Trắng - Đến cổng Chi nhánh điện
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3553 |
Thị xã Phú Thọ |
Đường Nguyễn Tất Thành (Quốc lộ 2D) - Phường Hùng Vương |
Ngõ 221, 255
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3554 |
Thị xã Phú Thọ |
Đất hai bên mặt tiền - Đường Hùng Vương (Quốc lộ 2D) - Phường Hùng Vương |
Từ ngã tư 27/7 - Đến trường THPT Hùng Vương
|
5.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3555 |
Thị xã Phú Thọ |
Đất hai bên mặt tiền - Đường Hùng Vương (Quốc lộ 2D) - Phường Hùng Vương |
Từ trường THPT Hùng Vương - Đến cổng Trường Bồi dưỡng
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3556 |
Thị xã Phú Thọ |
Đất hai bên mặt tiền - Đường Hùng Vương (Quốc lộ 2D) - Phường Hùng Vương |
Từ giáp cổng Trường Bồi dưỡng hết địa giới hành chính phường (giáp phường Trường Thịnh cũ)
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3557 |
Thị xã Phú Thọ |
Đất hai bên mặt tiền - Đường Hùng Vương (Quốc lộ 2D) - Phường Hùng Vương |
Từ ngã tư 27/7 - Đến giao đường phố Võ Thị Sáu
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3558 |
Thị xã Phú Thọ |
Đất hai bên mặt tiền - Đường Hùng Vương (Quốc lộ 2D) - Phường Hùng Vương |
Từ đường phố Võ Thị Sáu - Đến hết địa phận phường (giáp xã Văn Lung)
|
3.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3559 |
Thị xã Phú Thọ |
Ngõ 03, 51, 82, 96, 99, 120 -Đường Hùng Vương (Quốc lộ 2D) - Phường Hùng Vương |
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3560 |
Thị xã Phú Thọ |
Ngõ 12 - Đường Hùng Vương (Quốc lộ 2D) - Phường Hùng Vương |
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3561 |
Thị xã Phú Thọ |
Ngõ 110 - Đường Hùng Vương (Quốc lộ 2D) - Phường Hùng Vương |
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3562 |
Thị xã Phú Thọ |
Đường Hùng Vương (Quốc lộ 2D) - Phường Hùng Vương |
Đất hai bên mặt tiền đoạn từ trường Dân Lập - Đến phường Thanh Vinh
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3563 |
Thị xã Phú Thọ |
Đường Hùng Vương (Quốc lộ 2D) - Phường Hùng Vương |
Ngõ 194
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3564 |
Thị xã Phú Thọ |
Đường Hùng Vương (Quốc lộ 2D) - Phường Hùng Vương |
Ngõ 272
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3565 |
Thị xã Phú Thọ |
Đường Hùng Vương (Quốc lộ 2D) - Phường Hùng Vương |
Ngõ 284
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3566 |
Thị xã Phú Thọ |
Đường Hùng Vương (Quốc lộ 2D) - Phường Hùng Vương |
Ngõ 172
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3567 |
Thị xã Phú Thọ |
Đất hai bên mặt tiền - Đường Đinh Tiên Hoàng (Đường tỉnh 315B) - Phường Hùng Vương |
Từ ngã tư 27/7 - Đến ngã tư chợ phường
|
5.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3568 |
Thị xã Phú Thọ |
Đất hai bên mặt tiền - Đường Đinh Tiên Hoàng (Đường tỉnh 315B) - Phường Hùng Vương |
Từ ngã tư chợ phường - Đến đường rẽ khu Quy hoạch Làng Giàn
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3569 |
Thị xã Phú Thọ |
Đất hai bên mặt tiền - Đường Đinh Tiên Hoàng (Đường tỉnh 315B) - Phường Hùng Vương |
Từ đường rẽ khu quy hoạch Làng Giàn - Đến hết địa phận phường Hùng Vương
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3570 |
Thị xã Phú Thọ |
Ngõ 25 - Đường Đinh Tiên Hoàng (Đường tỉnh 315B) - Phường Hùng Vương |
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3571 |
Thị xã Phú Thọ |
Ngõ 80 - Đường Đinh Tiên Hoàng (Đường tỉnh 315B) - Phường Hùng Vương |
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3572 |
Thị xã Phú Thọ |
Đường Đinh Tiên Hoàng (Đường tỉnh 315B) - Phường Hùng Vương |
Đất hai bên mặt tiền từ cầu Quảng - Đến đường rẽ đi khu QH Làng Giàn
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3573 |
Thị xã Phú Thọ |
Đường Đinh Tiên Hoàng (Đường tỉnh 315B) - Phường Hùng Vương |
Đất hai bên mặt tiền từ khu QH Làng Giàn - Đến giáp phường Hùng Vương
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3574 |
Thị xã Phú Thọ |
Đường Đinh Tiên Hoàng (Đường tỉnh 315B) - Phường Hùng Vương |
Đất băng 2 đường Đinh Tiên Hoàng
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3575 |
Thị xã Phú Thọ |
Đường Đinh Tiên Hoàng (Đường tỉnh 315B) - Phường Hùng Vương |
Ngõ 77
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3576 |
Thị xã Phú Thọ |
Đường Đinh Tiên Hoàng (Đường tỉnh 315B) - Phường Hùng Vương |
Ngõ 102
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3577 |
Thị xã Phú Thọ |
Đường Đinh Tiên Hoàng (Đường tỉnh 315B) - Phường Hùng Vương |
Ngõ 110
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3578 |
Thị xã Phú Thọ |
Đường Ngô Quyền - Đường Đinh Tiên Hoàng (Đường tỉnh 315B) - Phường Hùng Vương |
Đoạn từ cầu Quảng - Đến đường giao khu đấu giá sau Công an thị xã
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3579 |
Thị xã Phú Thọ |
Đường Ngô Quyền - Đường Đinh Tiên Hoàng (Đường tỉnh 315B) - Phường Hùng Vương |
Đoạn từ đường giao khu đấu giá sau Công an thị xã - Đến đường rẽ khu 1
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3580 |
Thị xã Phú Thọ |
Đường Ngô Quyền - Đường Đinh Tiên Hoàng (Đường tỉnh 315B) - Phường Hùng Vương |
Đất hai bên mặt tiền đường khu 1 đi Thanh Vinh
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3581 |
Thị xã Phú Thọ |
Đường Nguyễn Thái Học - Đường Đinh Tiên Hoàng (Đường tỉnh 315B) - Phường Hùng Vương |
Đất hai bên mặt tiền đường Nguyễn Thái Học
|
570.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3582 |
Thị xã Phú Thọ |
Đường Nguyễn Thái Học - Đường Đinh Tiên Hoàng (Đường tỉnh 315B) - Phường Hùng Vương |
Đất các ngõ 48, 42, 50, 40, 59, 57, 53, 41, 14A, 14B, 08, 29, 4A, 4B, 02, 01
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3583 |
Thị xã Phú Thọ |
Đường Nguyễn Thái Học - Đường Đinh Tiên Hoàng (Đường tỉnh 315B) - Phường Hùng Vương |
Khu quy hoạch Cây Tháp
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3584 |
Thị xã Phú Thọ |
Đường Kim Đồng - Đường Đinh Tiên Hoàng (Đường tỉnh 315B) - Phường Hùng Vương |
Đất hai bên mặt tiền đường Kim Đồng
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3585 |
Thị xã Phú Thọ |
Đường Kim Đồng - Đường Đinh Tiên Hoàng (Đường tỉnh 315B) - Phường Hùng Vương |
Các ngõ 16A, 16B, 16C
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3586 |
Thị xã Phú Thọ |
Đất hai bên mặt tiền - Đường phố Tân Thành - Phường Hùng Vương |
Từ cầu Trắng - Đến giao đường lên Trường Đại học Hùng Vương
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3587 |
Thị xã Phú Thọ |
Đất hai bên mặt tiền - Đường phố Tân Thành - Phường Hùng Vương |
Từ giao đường lên Trường Đại học Hùng Vương - Đến giao đường Nguyễn Tất Thành
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3588 |
Thị xã Phú Thọ |
Ngõ 77, 97 - Đường phố Tân Thành - Phường Hùng Vương |
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3589 |
Thị xã Phú Thọ |
Đất hai bên mặt tiền - Đường phố Long Xuyên - Phường Hùng Vương |
|
1.620.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3590 |
Thị xã Phú Thọ |
Ngõ 2, 3 - Đường phố Long Xuyên - Phường Hùng Vương |
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3591 |
Thị xã Phú Thọ |
Ngõ 07, 99 - Đường phố Long Xuyên - Phường Hùng Vương |
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3592 |
Thị xã Phú Thọ |
Ngõ 18, 25 - Đường phố Long Xuyên - Phường Hùng Vương |
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3593 |
Thị xã Phú Thọ |
Đất hai bên mặt tiền đường phố Võ Thị Sáu - Phường Hùng Vương |
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3594 |
Thị xã Phú Thọ |
Ngõ 1, 2 tổ 23 Tân Thành - Phường Hùng Vương |
Từ đường Hùng Vương vào Trạm Y tế phường
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3595 |
Thị xã Phú Thọ |
Ngõ 1 Tân Lập - Đường phố Tân Lập - Phường Hùng Vương |
giao đường Hùng Vương qua sân vận động Trường THPT Hùng Vương với đường Phú Liêm
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3596 |
Thị xã Phú Thọ |
Ngõ 2 Tân Lập - Đường phố Tân Lập - Phường Hùng Vương |
giao đường Hùng Vương qua sân vận động Trường THPT Hùng Vương với đường Phú Liêm
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3597 |
Thị xã Phú Thọ |
Ngõ 3 Tân Lập - Đường phố Tân Lập - Phường Hùng Vương |
giao đường Hùng Vương qua sân vận động trường THPT Hùng Vương với đường Phú Liêm
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3598 |
Thị xã Phú Thọ |
Ngõ 4 Tân Lập - Đường phố Tân Lập - Phường Hùng Vương |
giao đường Hùng Vương qua sân vận động trường THPT Hùng Vương với đường Phú Liêm
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3599 |
Thị xã Phú Thọ |
Đất hai bên mặt tiền - Đường phố Đoàn Kết - Phường Hùng Vương |
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3600 |
Thị xã Phú Thọ |
Ngõ 01,03,06 - Đường phố Đoàn Kết - Phường Hùng Vương |
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |