2401 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố 3 - Phường Vân Cơ |
Các ngõ hẻm còn lại khu 3
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2402 |
Thành phố Việt Trì |
Ngõ 19, đường Tản Viên - Khu phố 4 - Phường Vân Cơ |
Đoạn Từ tiếp giáp đường Tản Viên - Đến trường tiểu học Vân Cơ
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2403 |
Thành phố Việt Trì |
Ngõ 33A, đường Tản Viên - Khu phố 4 - Phường Vân Cơ |
Đoạn Từ công ty CP cửa nhựa cao cấp qua Nhà văn hóa khu 4 - Đến hết đường
|
1.140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2404 |
Thành phố Việt Trì |
Ngõ 07, đường Tản Viên - Khu phố 4 - Phường Vân Cơ |
Đoạn Từ tiếp giáp đường Tản Viên - Đến ngã ba giao cắt ngõ 03, đường Tản Viên
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2405 |
Thành phố Việt Trì |
Ngõ 03, đường Tản ViênKhu phố 4 - Phường Vân Cơ |
Đoạn Từ tiếp giáp đường Tản Viên - Đến cổng trường THCS Vân Cơ
|
1.140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2406 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố 4 - Phường Vân Cơ |
Ngõ sau Trường Tiểu học và THCS Vân Cơ
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2407 |
Thành phố Việt Trì |
Ngõ 33B, đường Tản Viên - Khu phố 4 - Phường Vân Cơ |
Đoạn Từ công ty cửa nhựa cao cấp đi theo bên phải đường - Đến đầu ngõ 35, đường Tản Viên
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2408 |
Thành phố Việt Trì |
Ngõ 33B, đường Tản Viên - Khu phố 4 - Phường Vân Cơ |
Đoạn Từ công ty cửa nhựa cao cấp đi theo bên trái đường - Đến tiếp giáp địa phận phường Vân Phú
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2409 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố 4 - Phường Vân Cơ |
Các ngõ hẻm còn lại khu 4
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2410 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố 5 - Phường Vân Cơ |
Ngõ 75, phố Gò Mun - Đến hết địa giới phường Vân Cơ
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2411 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố 5 - Phường Vân Cơ |
Đoạn Từ ngã ba giao cắt ngõ 75, phố Gò Mun - Đến hết đường
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2412 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố 5 - Phường Vân Cơ |
Các ngõ 33,41,53 phố Gò Mun tính Từ đầu ngõ - Đến đường ngang giao cắt các ngõ còn lại.
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2413 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố 5 - Phường Vân Cơ |
Các ngõ hẻm còn lại khu phố 5
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2414 |
Thành phố Việt Trì |
Ngõ 2819, đường Hùng Vương - Khu phố 5 - Phường Vân Cơ |
Đoạn tiếp giáp đường Hùng Vương - Đến lối ngang thông sang ngõ 2781, đường Hùng Vương
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2415 |
Thành phố Việt Trì |
Ngõ 2781, đường Hùng Vương - Khu phố 5 - Phường Vân Cơ |
Đoạn từ đường Hùng Vương - Đến nghĩa trang Minh Phương
|
1.020.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2416 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố 6 - Phường Vân Cơ |
Các ngõ hẻm còn lại khu 6
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2417 |
Thành phố Việt Trì |
Khu 1A - Phường Vân Phú |
Đất băng 2 +3 đường Hùng Vương (đất băng 2 +3 đường QL2 cũ)
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2418 |
Thành phố Việt Trì |
Khu 1A - Phường Vân Phú |
Đất băng 1 Đường Lạc Hồng nối QL 2 - Đến đường rẽ Trạm xá QK2
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2419 |
Thành phố Việt Trì |
Khu 1A - Phường Vân Phú |
Đường vành đai Quân khu 2
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2420 |
Thành phố Việt Trì |
Khu 1A - Phường Vân Phú |
Đoạn Từ ngã ba cổng biểu tượng Đền Hùng đi đường Lạc Hồng
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2421 |
Thành phố Việt Trì |
Khu 1A - Phường Vân Phú |
Đất băng 4 đường Hùng Vương (thuộc khu 1A)
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2422 |
Thành phố Việt Trì |
Khu 1A - Phường Vân Phú |
Từ đường Hùng Vương đi tòa án Quân khu 2 (giáp xã Kim Đức)
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2423 |
Thành phố Việt Trì |
Khu 1A - Phường Vân Phú |
Đất ở còn lại
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2424 |
Thành phố Việt Trì |
Khu 1B - Phường Vân Phú |
Đường Từ đường Hùng Vương đi qua cổng trường THPT kỹ thuật Việt Trì - tiếp giáp xã Kim Đức
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2425 |
Thành phố Việt Trì |
Khu 1B - Phường Vân Phú |
Đoạn Từ đường Hùng Vương - Đến nhà ông Hoa Hưng (Khu 1)
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2426 |
Thành phố Việt Trì |
Khu 1B - Phường Vân Phú |
Đoạn Từ đường Trường Chinh - Đến Nhà văn hóa khu 1B
|
1.140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2427 |
Thành phố Việt Trì |
Khu 1B - Phường Vân Phú |
Đoạn Từ nhà ông Nguyên Hoan - Đến hết nhà ông Xuân Vân
|
1.140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2428 |
Thành phố Việt Trì |
Khu 1B - Phường Vân Phú |
Đất còn lại
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2429 |
Thành phố Việt Trì |
Khu 2 - Phường Vân Phú |
Đất băng 1 đường Lạc Hồng - Đến giáp xã Hy Cương
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2430 |
Thành phố Việt Trì |
Khu 2 - Phường Vân Phú |
Đường bê tông Từ đường Lạc Hồng - Đến đường Trường Chinh
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2431 |
Thành phố Việt Trì |
Khu 2 - Phường Vân Phú |
Đất băng 2 đường Lạc Hồng
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2432 |
Thành phố Việt Trì |
Khu 2 - Phường Vân Phú |
Các băng còn lại khu Quy hoạch chia lô Đồng Đá Trắng-Cây Mít
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2433 |
Thành phố Việt Trì |
Khu 2 - Phường Vân Phú |
Đất băng 1 Khu quy hoạch chia lô Đồng Đá Trăng -Cây Mít (giáp đường vành đai QK 2)
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2434 |
Thành phố Việt Trì |
Khu 2 - Phường Vân Phú |
Đất hai bên đường vành đai Quân khu 2
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2435 |
Thành phố Việt Trì |
Khu 2 - Phường Vân Phú |
Đường số 1 Đền Hùng (Từ đường Trường Chinh - Đến đường Lạc Hồng)
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2436 |
Thành phố Việt Trì |
Khu 2 - Phường Vân Phú |
Đất còn lại
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2437 |
Thành phố Việt Trì |
Đoạn hai bên đường liên thôn - Khu 3 - Phường Vân Phú |
Từ đường Hùng Vương - Đến khu tái định cư B1
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2438 |
Thành phố Việt Trì |
Khu 3 - Phường Vân Phú |
Đoạn Từ nhà văn hoá khu 3 đi sang đường Hùng Vương
|
1.260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2439 |
Thành phố Việt Trì |
Khu 3 - Phường Vân Phú |
Đoạn Từ nhà ông Sang đi khu công nghiệp
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2440 |
Thành phố Việt Trì |
Khu 3 - Phường Vân Phú |
Đoạn Từ nhà bà Ngọc đi Giếng Muỗi
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2441 |
Thành phố Việt Trì |
Khu 3 - Phường Vân Phú |
Đoạn Từ nhà ông Phú đi đường khu công nghiệp
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2442 |
Thành phố Việt Trì |
Khu 3 - Phường Vân Phú |
Băng 2+3+4 khu tái định cư B1 (thuộc khu 3)
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2443 |
Thành phố Việt Trì |
Khu 3 - Phường Vân Phú |
Đọan Từ nhà ông Gia - Đến nhà bà Khải Đà
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2444 |
Thành phố Việt Trì |
Khu 3 - Phường Vân Phú |
Đoạn Từ giáp phường Minh Phương đi Thụy Vân dọc đường (bên đồi chão)
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2445 |
Thành phố Việt Trì |
Khu 3 - Phường Vân Phú |
Đoạn Từ khách sạn Hobico - Đến hết đường bê tông dọc đường sắt
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2446 |
Thành phố Việt Trì |
Khu 3 - Phường Vân Phú |
Đất còn lại
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2447 |
Thành phố Việt Trì |
Khu 4A - Phường Vân Phú |
Đoạn Từ đường Hùng Vương - Đến giáp đường Nguyễn Tất Thành (đường Trần Toại)
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2448 |
Thành phố Việt Trì |
Khu 4A - Phường Vân Phú |
Đoạn Từ đường Hùng Vương - Đến cổng nhà ông Hà
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2449 |
Thành phố Việt Trì |
Khu 4A - Phường Vân Phú |
Đoạn Từ đường Hùng Vương - Đến nhà ông Tính
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2450 |
Thành phố Việt Trì |
Khu 4A - Phường Vân Phú |
Đoạn Từ nhà bà Thiện - Đến nhà ông Thỉnh
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2451 |
Thành phố Việt Trì |
Khu 4A - Phường Vân Phú |
Khu vực đấu giá Đồng Vôi
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2452 |
Thành phố Việt Trì |
Khu 4A - Phường Vân Phú |
Đoạn ngõ Từ nhà Phương Việt - Đến nhà Hoàn Xuân
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2453 |
Thành phố Việt Trì |
Khu 4A - Phường Vân Phú |
Đất các ngõ hẻm còn lại
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2454 |
Thành phố Việt Trì |
Khu 4B - Phường Vân Phú |
Đoạn Từ đường Hùng Vương - Đến cổng nhà ông Yên Hông
|
1.140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2455 |
Thành phố Việt Trì |
Khu 4B - Phường Vân Phú |
Đoạn Từ đường Hùng Vương - Đến cổng chính nghĩa trang
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2456 |
Thành phố Việt Trì |
Ngõ 3479 - Khu 4B - Phường Vân Phú |
đoạn Từ đường Hùng Vương - Đến nhà Hoàn Hằng
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2457 |
Thành phố Việt Trì |
Ngõ 3581 - Khu 4B - Phường Vân Phú |
Đoạn Từ đường Hùng Vương - Đến cổng nhà bà Kim Hải
|
1.140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2458 |
Thành phố Việt Trì |
Ngõ 3381 - Khu 4B - Phường Vân Phú |
Đoạn Từ đường Hùng Vương - Đến cổng nhà bà Cúc Khoái
|
1.140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2459 |
Thành phố Việt Trì |
Khu 4B - Phường Vân Phú |
Đoạn Từ đường Hùng Vương - Đến nhà Linh - Lụa
|
1.140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2460 |
Thành phố Việt Trì |
Băng 2 đường Hùng Vương - Khu 4B - Phường Vân Phú |
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2461 |
Thành phố Việt Trì |
Ngõ 3449 - Khu 4B - Phường Vân Phú |
Đoạn Từ đường Hùng Vương - Đến cổng nhà ông Lê Hùng
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2462 |
Thành phố Việt Trì |
Băng 2 - Khu quy hoạch Đồng Nương - Khu 4B - Phường Vân Phú |
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2463 |
Thành phố Việt Trì |
Khu 4B - Phường Vân Phú |
Đất các ngõ hẻm còn lại
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2464 |
Thành phố Việt Trì |
Đất hai bên đường - Khu 5 - Phường Vân Phú |
đoạn Từ nhà bà Thơm Tường - Đến đường Nguyễn Tất Thành
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2465 |
Thành phố Việt Trì |
Đất hai bên đường - Khu 5 - Phường Vân Phú |
đoạn Từ đường Nguyễn Tất Thành - Đến giáp phường Dữu Lâu, xã Phượng Lâu
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2466 |
Thành phố Việt Trì |
Khu 5 - Phường Vân Phú |
Đoạn Từ bờ ao - Đến nhà ông Tuấn
|
1.020.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2467 |
Thành phố Việt Trì |
Khu 5 - Phường Vân Phú |
Đoạn Từ Gò Đá đi - Đến trường Đại học Hùng Vương
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2468 |
Thành phố Việt Trì |
Khu 5 - Phường Vân Phú |
Đoạn Từ Cội Nụ đi trường Đại học Hùng Vương
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2469 |
Thành phố Việt Trì |
Khu 5 - Phường Vân Phú |
Đoạn Từ nhà Hoa Liên đi cầu Nhồi
|
1.020.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2470 |
Thành phố Việt Trì |
Khu 5 - Phường Vân Phú |
Khu tái định cư Gò Na
|
1.020.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2471 |
Thành phố Việt Trì |
Khu 5 - Phường Vân Phú |
Băng 2 khu đấu giá CO3
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2472 |
Thành phố Việt Trì |
Đoạn ven đường sắt - Khu 5 - Phường Vân Phú |
Từ Sơn Đồng - Đến bà Huệ
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2473 |
Thành phố Việt Trì |
Khu 5 - Phường Vân Phú |
Đất còn lại
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2474 |
Thành phố Việt Trì |
Đường Từ Diên - Khu 6 - Phường Vân Phú |
Đường Từ DiênTừ đường Hùng Vương qua UBND phường cũ - Đến ngã tư đường Nguyễn Tất Thành
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2475 |
Thành phố Việt Trì |
Khu 6 - Phường Vân Phú |
Đoạn Từ đường Nguyễn Tất Thành qua nhà ông Hội - Đến đường liên thôn
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2476 |
Thành phố Việt Trì |
Khu 6 - Phường Vân Phú |
Đoạn Từ đường Nguyễn Tất Thành - Đến nhà ông Quân
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2477 |
Thành phố Việt Trì |
Khu 6 - Phường Vân Phú |
Đoạn Từ ngã tư đường Nguyễn Tất Thành đi Bờ Lối
|
1.140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2478 |
Thành phố Việt Trì |
Khu 6 - Phường Vân Phú |
Đoạn Từ nhà ông Hội - Đến trường Manduk
|
1.140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2479 |
Thành phố Việt Trì |
Khu 6 - Phường Vân Phú |
Đoạn Từ đường Từ Diên - Đến Bờ Mí
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2480 |
Thành phố Việt Trì |
Khu 6 - Phường Vân Phú |
Đoạn Từ nhà Thanh Cổ - Đến nhà bà Doãn
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2481 |
Thành phố Việt Trì |
Khu 6 - Phường Vân Phú |
Các ngõ hẻm còn lại
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2482 |
Thành phố Việt Trì |
Khu 7 - Phường Vân Phú |
Đoạn Từ nhà bà Tô Toàn đi - Đến giáp phường Vân Cơ
|
1.020.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2483 |
Thành phố Việt Trì |
Đường bê tông xi măng trong xóm - Khu 7 - Phường Vân Phú |
Từ nhà Tấm Hoàn - Đến cổng nhà ông Chuyển; Từ nhà ông Hiền Dự Đến chùa Vân Long; Từ nhà Tịnh Oanh Đến cổng nhà ông Tứ; từ nhà bà Nang Đến Bờ Luông; Từ nhà Nga Trọng Đến
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2484 |
Thành phố Việt Trì |
Khu 7 - Phường Vân Phú |
Đoạn Từ nhà Tuấn Kênh - Đến nhà bà Tăng
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2485 |
Thành phố Việt Trì |
Khu 7 - Phường Vân Phú |
Đoạn Từ cổng nhà ông Tâm Hoàn đi Bờ Luông
|
1.140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2486 |
Thành phố Việt Trì |
Khu 7 - Phường Vân Phú |
Các ngõ hẻm còn lại
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2487 |
Thành phố Việt Trì |
Khu 8 - Phường Vân Phú |
Đoạn Từ Bờ Lối đi Phượng Lâu
|
1.140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2488 |
Thành phố Việt Trì |
Khu 8 - Phường Vân Phú |
Đoạn Từ cổng nhà ông Huấn - Đến nhà ông Cò
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2489 |
Thành phố Việt Trì |
Khu 8 - Phường Vân Phú |
Đoạn Từ nhà Tuấn Minh - Đến nhà ông Đoàn
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2490 |
Thành phố Việt Trì |
Khu 8 - Phường Vân Phú |
Đoạn Từ nhà ông Cừ - Đến bờ Khuân Đầm
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2491 |
Thành phố Việt Trì |
Khu 8 - Phường Vân Phú |
Đoạn Từ nhà bà Chiến - Đến nhà ông Phú Viên
|
1.140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2492 |
Thành phố Việt Trì |
Khu 8 - Phường Vân Phú |
Đoạn Từ nhà ông Tục - Đến trường THCS Vân Phú - MANDUK
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2493 |
Thành phố Việt Trì |
Khu 8 - Phường Vân Phú |
Các ngõ hẻm còn lại
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2494 |
Thành phố Việt Trì |
Khu tái định cư đường Nguyễn Tất Thành (khu 7) - Phường Vân Phú |
Băng 2, TĐC đường Nguyễn Tất Thành khu 7
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2495 |
Thành phố Việt Trì |
Khu tái định cư đường Nguyễn Tất Thành (khu 7) - Phường Vân Phú |
Băng 3, băng 4, TĐC đường Nguyễn Tất Thành khu 7
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2496 |
Thành phố Việt Trì |
Khu tái định cư Đồng Mạ đường Nguyễn Tất Thành (khu 3) - Phường Vân Phú |
Băng 1, khu TĐC - Đồng Mạ đường Nguyễn Tất Thành
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2497 |
Thành phố Việt Trì |
Khu tái định cư Đồng Mạ đường Nguyễn Tất Thành (khu 3) - Phường Vân Phú |
Băng 2, Băng 3, Khu tái định cư khu 3 - Đồng Mạ
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2498 |
Thành phố Việt Trì |
Khu tái định cư Đồng Mạ đường Nguyễn Tất Thành (khu 3) - Phường Vân Phú |
Băng 4, Khu tái định cư khu 3 - Đồng Mạ
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2499 |
Thành phố Việt Trì |
Các lô đất ĐO1, ĐO3 thuộc khu 5 - Phường Vân Phú |
Băng 2, 3, 4 các lô ĐO1, ĐO3 - Khu 5
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2500 |
Thành phố Việt Trì |
Đất thuộc trung tâm xã + cầu Việt Trì cũ ra Quốc lộ 2 - Xã Sông Lô (Xã Đồng bằng) |
Đoạn Từ dốc Đường Âu Cơ - Đến nhà văn hóa khu 8 (cũ)
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |