1901 |
Thành phố Việt Trì |
Khu vực Công ty xây dựng số 22 Khu phố Long Châu Sa - Phường Thọ Sơn |
Ngõ Từ bà Lợi tổ 10 - Đến hộ bà Hòe tổ 10
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1902 |
Thành phố Việt Trì |
Khu vực Công ty xây dựng số 22 Khu phố Long Châu Sa - Phường Thọ Sơn |
Đoạn Từ hộ ông Lý - Đến hộ bà Hải tổ 10
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1903 |
Thành phố Việt Trì |
Khu vực Công ty xây dựng số 22 Khu phố Long Châu Sa - Phường Thọ Sơn |
Ngõ sau Bệnh viện Xây dựng Việt Trì
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1904 |
Thành phố Việt Trì |
Khu vực Công ty xây dựng số 22 Khu phố Long Châu Sa - Phường Thọ Sơn |
Ngõ Từ hộ ông Trung - Đến hộ ông Tường tổ 10
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1905 |
Thành phố Việt Trì |
Khu vực báo Phú Thọ cũ - Khu phố Long Châu Sa - Phường Thọ Sơn |
Ngõ thuộc băng 1, 2, 3 tổ 11A
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1906 |
Thành phố Việt Trì |
Khu vực báo Phú Thọ cũ - Khu phố Long Châu Sa - Phường Thọ Sơn |
Ngõ Từ hộ bà Hồng - Đến hộ ông Diên tổ 11A
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1907 |
Thành phố Việt Trì |
Khu vực rạp Long Châu Sa - Khu phố Long Châu Sa - Phường Thọ Sơn |
Đường Từ hộ ông Hưng - Đến hộ ông Quỳnh tổ 12
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1908 |
Thành phố Việt Trì |
Khu vực giáp Trạm xá Nhà máy Mì chính cũ - Khu phố Long Châu Sa - Phường Thọ Sơn |
Từ hộ ông Bình - Đến hộ ông Cần tổ 15
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1909 |
Thành phố Việt Trì |
Khu vực giáp Trạm xá Nhà máy Mì chính cũ - Khu phố Long Châu Sa - Phường Thọ Sơn |
Các ngõ hẻm còn lại
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1910 |
Thành phố Việt Trì |
Khu vực đồi chợ - Khu phố Sông Thao - Phường Thọ Sơn |
Đoạn đường Từ bà Loan - Đến hộ ông Bổng tổ 8B
|
1.620.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1911 |
Thành phố Việt Trì |
Khu vực đồi chợ - Khu phố Sông Thao - Phường Thọ Sơn |
Đoạn đường Từ bà Lâm - Đến hộ bà Xoan tổ 4A
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1912 |
Thành phố Việt Trì |
Khu vực đồi chợ - Khu phố Sông Thao - Phường Thọ Sơn |
Đoạn đường Từ ông Chiến - Đến hộ ông Hợi tổ 4A
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1913 |
Thành phố Việt Trì |
Khu vực đồi chợ - Khu phố Sông Thao - Phường Thọ Sơn |
Ngõ sau chợ Gát (Từ hộ ông Hải - Đến hộ ông Phước tổ 4B)
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1914 |
Thành phố Việt Trì |
Khu hồ hóa chất - Khu phố Sông Thao - Phường Thọ Sơn |
Đoạn đường Từ ông Long - Đến hộ ông Cường tổ 9B
|
1.620.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1915 |
Thành phố Việt Trì |
Khu hồ hóa chất - Khu phố Sông Thao - Phường Thọ Sơn |
Đoạn đường Từ ông Lâm - Đến hộ ông Mậu tổ 9A
|
1.620.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1916 |
Thành phố Việt Trì |
Khu hồ hóa chất - Khu phố Sông Thao - Phường Thọ Sơn |
Các ngõ ven hồ Hóa chất tổ 8B
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1917 |
Thành phố Việt Trì |
Khu đội xe Xí nghiệp 4 cũ - Khu phố Sông Thao - Phường Thọ Sơn |
Đoạn đường Từ nhà bà Thêu - Đến hộ ông Dũng tổ 9B
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1918 |
Thành phố Việt Trì |
Khu đồi vật tư - Khu phố Sông Thao - Phường Thọ Sơn |
Ngõ Từ hộ ông Quỳnh - Đến đường sắt tổ 2
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1919 |
Thành phố Việt Trì |
Khu đồi vật tư - Khu phố Sông Thao - Phường Thọ Sơn |
Ngõ Từ hộ bà Trường tổ 2 - Đến hộ ông Tố tổ 3
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1920 |
Thành phố Việt Trì |
Khu đồi vật tư - Khu phố Sông Thao - Phường Thọ Sơn |
Các ngõ hẻm còn lại
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1921 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố Sông Thao - Phường Thọ Sơn |
Khu vực giáp sông Hồng thuộc khu dân cư sông Thao
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1922 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố Đoàn Kết (Khu vực 221) - Phường Thọ Sơn |
Đoạn đường Từ hộ ông Bài - Đến hộ ông Toại Đến tổ 19
|
1.620.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1923 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố Đoàn Kết (Khu vực 221) - Phường Thọ Sơn |
Các ngõ thuộc băng 2 tổ 16, 22
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1924 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố Đoàn Kết (Khu vực 221) - Phường Thọ Sơn |
Các ngõ thuộc băng 3 tổ 16, 22
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1925 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố Đoàn Kết (Khu vực 221) - Phường Thọ Sơn |
Các ngõ hẻm còn lại
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1926 |
Thành phố Việt Trì |
Khu đồi lắp máy - Khu phố Thành Công - Phường Thọ Sơn |
Đoạn đường Từ hộ bà Thủy - Đến hộ ông Chiến tổ 27B
|
1.620.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1927 |
Thành phố Việt Trì |
Khu đồi lắp máy - Khu phố Thành Công - Phường Thọ Sơn |
Các ngõ băng 1, băng 2 đồi lắp máy tổ 28
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1928 |
Thành phố Việt Trì |
Khu đồi A - Khu phố Thành Công - Phường Thọ Sơn |
Các ngõ băng 1, băng 2 tổ 30
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1929 |
Thành phố Việt Trì |
Khu đồi A - Khu phố Thành Công - Phường Thọ Sơn |
Các ngõ băng 1, băng 2 tổ 33
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1930 |
Thành phố Việt Trì |
Khu đồi Chùa - Khu phố Thành Công - Phường Thọ Sơn |
Các ngõ băng 1, băng 2 tổ 34
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1931 |
Thành phố Việt Trì |
Khu đồi Chùa - Khu phố Thành Công - Phường Thọ Sơn |
Các ngõ hẻm còn lại
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1932 |
Thành phố Việt Trì |
Khu đồi Chùa - Khu phố Thành Công - Phường Thọ Sơn |
Khu vực mới quy hoạch thuộc tổ 27B
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1933 |
Thành phố Việt Trì |
Khu vực ven Ao Thành đội thuộc khu dân cư Thành Công - Khu phố Thành Công - Phường Thọ Sơn |
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1934 |
Thành phố Việt Trì |
Khu vực đồng Ghẽ thuộc phường Thọ Sơn và phường Thanh Miếu |
Khu vực đồng Ghẽ thuộc phường Thọ Sơn và phường Thanh Miếu
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1935 |
Thành phố Việt Trì |
Khu vực đấu giá Ao Thành Đội |
Khu vực đấu giá Ao Thành Đội
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1936 |
Thành phố Việt Trì |
Khu vực đấu giá Long Châu Sa - Phường Thọ Sơn |
Tuyến đường rộng 18,5 m; 16,5 m
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1937 |
Thành phố Việt Trì |
Khu vực đấu giá Long Châu Sa - Phường Thọ Sơn |
Tuyến đường rộng 11,5 m
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1938 |
Thành phố Việt Trì |
Khu đấu giá băng 2 đường Hai Bà Trưng phường Thọ Sơn - Phường Thọ Sơn |
Khu đấu giá băng 2 đường Hai Bà Trưng phường Thọ Sơn
|
10.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1939 |
Thành phố Việt Trì |
Các tuyến đường lớn - Phường Tiên Cát |
Đoạn Từ Phố Minh Lang - Đến cổng Trường Chính trị tỉnh
|
3.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1940 |
Thành phố Việt Trì |
Các tuyến đường lớn - Phường Tiên Cát |
Đoạn Từ siêu thị Việt Lâm - Đến Trung tâm GDTX tỉnh (Phố Tiên Sơn)
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1941 |
Thành phố Việt Trì |
Các tuyến đường lớn - Phường Tiên Cát |
Từ tiếp giáp đường Hùng Vương (cổng Công ty xuất nhập khẩu) - Đến ngã 3 Đài truyền thanh Việt Trì cũ
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1942 |
Thành phố Việt Trì |
Các tuyến đường lớn - Phường Tiên Cát |
Từ Hải quan Việt Trì dọc đường sắt - Đến chợ Trung tâm
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1943 |
Thành phố Việt Trì |
Các tuyến đường lớn - Phường Tiên Cát |
Phố Tân Xương (tên cũ là:Từ đường Hùng Vương qua cổng Công ty Bia Hồng Hà ra đường Sông Thao)
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1944 |
Thành phố Việt Trì |
Các tuyến đường lớn - Phường Tiên Cát |
Từ đường Hùng Vương đi qua đường sắt vào cổng Nhà máy xay cũ
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1945 |
Thành phố Việt Trì |
Các tuyến đường lớn - Phường Tiên Cát |
Đoạn Từ đường Hùng Vương - Đến Công ty CMC
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1946 |
Thành phố Việt Trì |
Các tuyến đường lớn - Phường Tiên Cát |
Đoạn Từ trạm gác ghi - Phố Anh Dũng song song với đường sắt - Đến nhà ông Dũng Phúc
|
1.620.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1947 |
Thành phố Việt Trì |
Các tuyến đường lớn - Phường Tiên Cát |
Phố Hoa Vương
|
3.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1948 |
Thành phố Việt Trì |
Các tuyến đường lớn - Phường Tiên Cát |
Đoạn Từ Trường Chính trị - Đến đường Tiên Dung
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1949 |
Thành phố Việt Trì |
Các tuyến đường lớn - Phường Tiên Cát |
Các tuyến đường còn lại khu TĐC Đồng Ngược
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1950 |
Thành phố Việt Trì |
Các tuyến đường lớn - Phường Tiên Cát |
Khu đấu giá băng 2 đường Hai Bà Trưng phường Tiên Cát
|
10.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1951 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố Thành Công - Phường Tiên Cát |
Đoạn Từ cổng Trung tâm Giáo dục thường xuyên tỉnh qua Trường Văn hoá Nghệ thuật - Đến đường Tiên Dung
|
2.730.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1952 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố Thành Công - Phường Tiên Cát |
Đoạn Từ cổng Trung tâm Giáo dục thường xuyên qua Đè Thàng và - Đến đường Tiên Dung
|
2.730.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1953 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố Thành Công - Phường Tiên Cát |
Đoạn Từ cổng Trung tâm Giáo dục thường xuyên - Đến ngã 3 tổ 38 các hộ còn lại tổ 39
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1954 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố Thành Công - Phường Tiên Cát |
Các ngõ hẻm còn lại
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1955 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố Tiên Sơn - Phường Tiên Cát |
Từ Phố Tiên Sơn qua nhà thờ họ Lưu - Đến đường Tiên Dung (Ngõ 345)
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1956 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố Tiên Sơn - Phường Tiên Cát |
Từ ngã 3 nhà thờ họ Lưu qua hội trường khu - Đến đường Tiên Dung
|
1.620.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1957 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố Tiên Sơn - Phường Tiên Cát |
Các ngõ hẻm còn lại
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1958 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố Đoàn Kết - Phường Tiên Cát |
Từ đường Hùng Vương - Đến tập thể Vật liệu chất đốt cũ Đổi thành Khu tập thể Vật liệu chất đốt cũ
|
1.620.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1959 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố Đoàn Kết - Phường Tiên Cát |
Từ đường Đoàn Kết qua nhà thờ họ Giáo - Đến tiếp giáp khu tái định cư tổ 17
|
1.620.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1960 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố Đoàn Kết - Phường Tiên Cát |
Đường giáp siêu thị Vincom
|
5.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1961 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố Đoàn Kết - Phường Tiên Cát |
Từ ngã 3 đi dọc bờ tường bột giặt VIMEX - Đến đường Đoàn Kết
|
1.620.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1962 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố Đoàn Kết - Phường Tiên Cát |
Từ khu tái định cư tổ 17 - Đến đường Lạc Long Quân
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1963 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố Đoàn Kết - Phường Tiên Cát |
Các ngõ hẻm còn lại trong đê
|
1.380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1964 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố Đoàn Kết - Phường Tiên Cát |
Các ngõ hẻm còn lại ngoài đê
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1965 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố Minh Hà 1 - Phường Tiên Cát |
Các hộ còn lại tổ 18A
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1966 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố Minh Hà 1 - Phường Tiên Cát |
Các ngõ còn lại (thuộc băng 2)
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1967 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố Mai Sơn II - Phường Tiên Cát |
Các đường khu Mai Sơn II
|
1.620.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1968 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố Mai Sơn II - Phường Tiên Cát |
Các ngõ hẻm còn lại
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1969 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố Hồng Hà - Phường Tiên Cát |
Đoạn Từ nhà ông Tân song song với đường sắt - Đến nhà bà Tình Lan
|
1.620.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1970 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố Hồng Hà - Phường Tiên Cát |
Các hộ còn lại khu tái định cư Đồng đầm đổi thành Khu tái định cư Đồng Đầm
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1971 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố Hồng Hà - Phường Tiên Cát |
Đoạn Từ nhà ông Lợi song song với đường sắt - Đến nhà ông Thiềm
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1972 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố Hồng Hà - Phường Tiên Cát |
Từ nhà bà Lan Tình qua hội trường khu ra đường Lạc Long Quân
|
1.380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1973 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố Hồng Hà - Phường Tiên Cát |
Các ngõ hẻm còn lại trong đê
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1974 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố Hồng Hà - Phường Tiên Cát |
Các ngõ hẻm còn lại ngoài đê
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1975 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố Sông Thao - Phường Tiên Cát |
Từ Phố Tân Xương vào - Đến ngã 3 tổ 7 và tổ 10A + 10B
|
1.620.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1976 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố Sông Thao - Phường Tiên Cát |
Từ phố Tân Xương vào tổ 8B
|
1.620.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1977 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố Sông Thao - Phường Tiên Cát |
Các ngõ hẻm còn lại trong đê
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1978 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố Sông Thao - Phường Tiên Cát |
Các ngõ hẻm còn lại ngoài đê
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1979 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố Thi Đua - Phường Tiên Cát |
Từ siêu thị Việt Lâm - Đến ngã 3 tiếp giáp tổ 36
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1980 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố Thi Đua - Phường Tiên Cát |
Các tuyến đường chính khu Thi Đua
|
1.950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1981 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố Thi Đua - Phường Tiên Cát |
Khu đấu giá đất ở và chợ Tiên Cát
|
4.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1982 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố Thi Đua - Phường Tiên Cát |
Các ngõ hẻm còn lại
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1983 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố Tiền Phong - Phường Tiên Cát |
Từ đường Hùng Vương vào - Đến đè Moi
|
1.620.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1984 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố Tiền Phong - Phường Tiên Cát |
Từ đường Hùng Vương qua trường tiểu học Tiên Cát - Đến Đè Thàng
|
2.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1985 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố Tiền Phong - Phường Tiên Cát |
Các ngõ còn lại
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1986 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố Thọ Mai - Phường Tiên Cát |
Từ Phố Minh Lang - Đến đường Tiên Dung (Ngõ 67)
|
1.620.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1987 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố Thọ Mai - Phường Tiên Cát |
Các đường qui hoạch (UBKH - Thanh tra Nhà nước)
|
2.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1988 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố Thọ Mai - Phường Tiên Cát |
Đoạn Từ đường Tiên Dung - Đến nhà Thi Đấu (Khu quy hoạch Hóc Vực)
|
7.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1989 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố Thọ Mai - Phường Tiên Cát |
Các ngõ hẻm còn lại
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1990 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố Gát - Phường Tiên Cát |
Khu vực trong đê thuộc tổ 3 và tổ 5
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1991 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố Gát - Phường Tiên Cát |
Các ngõ hẻm còn lại (tổ 1 + tổ 2) trong đê
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1992 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố Gát - Phường Tiên Cát |
Các ngõ hẻm còn lại (tổ 1 + tổ 2) ngoài đê
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1993 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố Mai Sơn I - Phường Tiên Cát |
Đoạn Từ Cổng trường Chính trị Tỉnh - Đến khu quy hoạch tổ 24B
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1994 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố Mai Sơn I - Phường Tiên Cát |
Các tuyến đường chính khu Mai Sơn 1
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1995 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố Mai Sơn I - Phường Tiên Cát |
Đoạn Từ đường Tiên Dung - Đến ngã 3 đường rẽ vào nhà văn hóa khu
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1996 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố Mai Sơn I - Phường Tiên Cát |
Các đường còn lại khu quy hoạch tổ 24B
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1997 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố Mai Sơn I - Phường Tiên Cát |
Các ngõ hẻm còn lại
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1998 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố Anh Dũng - Phường Tiên Cát |
Đoạn Từ cổng Cty CMC ven tường rào Cty CMC - Đến đường Lạc Long Quân (đường Sông Thao cũ)
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1999 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố Anh Dũng - Phường Tiên Cát |
Đoạn Từ tiếp giáp đường vào cổng Cty CMC - Đến hết sân văn hoá thể thao của khu (nhà ông Hội)
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2000 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố Anh Dũng - Phường Tiên Cát |
Khu tổ 13
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |