1801 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố Bạch Hạc - Phường Bạch Hạc |
Ven đường kè du lịch Bạch Hạc
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1802 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố Bạch Hạc - Phường Bạch Hạc |
Phố Trần Nhật Duật (Trục đường Trần Nhật Duật cũ)
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1803 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố Bạch Hạc - Phường Bạch Hạc |
Ngõ Từ đường Chử Đồng Tử (đường Bạch Hạc cũ) nhà ông Hảo - Đến nhà bà Thu
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1804 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố Bạch Hạc - Phường Bạch Hạc |
Ngõ Từ nhà ông Hải Hạnh - Đến nhà ông Kim Văn Hùng
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1805 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố Bạch Hạc - Phường Bạch Hạc |
Ngõ Từ nhà ông Sơn Tần - Đến nhà ông Hùng Nội
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1806 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố Bạch Hạc - Phường Bạch Hạc |
Các ngõ hẻm còn lại
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1807 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố Đoàn Kết - Phường Bạch Hạc |
Ven bờ kè Bạch Hạc
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1808 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố Đoàn Kết - Phường Bạch Hạc |
Ngõ Từ đường Chử Đồng Tử (đường Bạch Hạc cũ) vào khu tập thể Xí nghiệp mộc Bạch Hạc
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1809 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố Đoàn Kết - Phường Bạch Hạc |
Ngõ Từ đường Chử Đồng Tử (đường Bạch Hạc cũ) vào khu lò vôi cũ
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1810 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố Đoàn Kết - Phường Bạch Hạc |
Ngõ Từ nhà bà Hiền - Đến kè (Đường Bàn Quần)
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1811 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố Đoàn Kết - Phường Bạch Hạc |
Tuyến đường còn lại khu giãn dân Đoàn Kết
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1812 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố Đoàn Kết - Phường Bạch Hạc |
Các ngõ hẻm còn lại
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1813 |
Thành phố Việt Trì |
Khu vực Mộ Thượng - Phường Bạch Hạc |
Trục phố Trần Nhật Duật ( đường Trần Nhật Duật cũ)
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1814 |
Thành phố Việt Trì |
Khu vực Mộ Thượng - Phường Bạch Hạc |
Ngõ Từ đường Du Lịch qua xóm mới Mộ Thượng - Đến phố Nhị Hà (đường Nhị Hà cũ)
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1815 |
Thành phố Việt Trì |
Khu vực Mộ Thượng - Phường Bạch Hạc |
Các ngõ hẻm còn lại
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1816 |
Thành phố Việt Trì |
Khu vực Lang Đài - Phường Bạch Hạc |
Trục phố Nhị Hà (đường Nhị Hà cũ)
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1817 |
Thành phố Việt Trì |
Khu vực Lang Đài - Phường Bạch Hạc |
Tuyến đường Từ sân Đình qua sân kho ra trạm Y tế
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1818 |
Thành phố Việt Trì |
Khu vực Lang Đài - Phường Bạch Hạc |
Tuyến đường Từ ngã ba Đình ra nhà ông Kình
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1819 |
Thành phố Việt Trì |
Khu vực Lang Đài - Phường Bạch Hạc |
Từ nhà ông Kình qua ao làng ra đường Nhị Hà
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1820 |
Thành phố Việt Trì |
Khu vực Lang Đài - Phường Bạch Hạc |
Từ nhà ông Kình qua nhà ông Thức - Đến đường nối QL 2
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1821 |
Thành phố Việt Trì |
Khu vực Lang Đài - Phường Bạch Hạc |
Từ phố Nhị Hà - Đến nhà ông Hách
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1822 |
Thành phố Việt Trì |
Khu vực Lang Đài - Phường Bạch Hạc |
Khu Miếu cũ
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1823 |
Thành phố Việt Trì |
Khu vực Lang Đài - Phường Bạch Hạc |
Các ngõ hẻm còn lại
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1824 |
Thành phố Việt Trì |
Khu tái định cư giai đoạn 1 Bạch Hạc - Phường Bạch Hạc |
Băng mặt đường (băng 1)
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1825 |
Thành phố Việt Trì |
Khu tái định cư giai đoạn 1 Bạch Hạc - Phường Bạch Hạc |
Các băng còn lại
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1826 |
Thành phố Việt Trì |
Khu Mộ Hạ - Phường Bạch Hạc |
Ngõ Từ đường Chử Đồng Tử - Đến nhà ông Thắng (Nhớ)
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1827 |
Thành phố Việt Trì |
Khu Mộ Hạ - Phường Bạch Hạc |
Ngõ Từ hộ ông Thắng (Thoa) - Đến hộ Thắng (Loan); từ hộ Ông Lưu Đến nhà máy LILAMA3
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1828 |
Thành phố Việt Trì |
Khu Mộ Hạ - Phường Bạch Hạc |
Các ngõ còn lại
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1829 |
Thành phố Việt Trì |
Phố Đồi Cam (đường Đồi Cam cũ) - Phường Thanh Miếu |
Đoạn Từ cây xăng Thanh Miếu - Đến tiếp giáp đường Hùng Vương (thuộc khu 7 + 8 + 11 + 12)
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1830 |
Thành phố Việt Trì |
Phố Nguyễn Văn Dốc (Đường Thanh Bình cũ) - Phường Thanh Miếu |
Đoạn Từ tiếp giáp đường Trần Nguyên Hãn - Đến tiếp giáp phố Đồi Cam (đường Đồi Cam cũ)
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1831 |
Thành phố Việt Trì |
Phố Lý Tự Trọng (Đường Lý Tự Trọng cũ) - Phường Thanh Miếu |
Đoạn Từ nhà ông Triệu - Đến Trường Mầm non Công ty Giấy (khu 1, 2, 3, 4)
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1832 |
Thành phố Việt Trì |
Phố Lý Tự Trọng (Đường Lý Tự Trọng cũ) - Phường Thanh Miếu |
Đoạn Từ Trường mầm non Cty Giấy - Đến cổng Trường THPT Công nghiệp Việt Trì (thuộc khu 3)
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1833 |
Thành phố Việt Trì |
Đường Thanh Hà - Phường Thanh Miếu |
Từ tiếp giáp đường Nguyễn Tất Thành - Đến tiếp giáp đường Trần Nguyên Hãn (thuộc khu 5 + 6)
|
1.620.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1834 |
Thành phố Việt Trì |
Các con đường khác trong khu dân cư - Phường Thanh Miếu |
Từ tiếp giáp đường Trần Nguyên Hãn qua UBND phường Thanh Miếu - Đến đường Nguyễn Tất Thành (thuộc khu 6 + 9)
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1835 |
Thành phố Việt Trì |
Các con đường khác trong khu dân cư - Phường Thanh Miếu |
Từ tiếp giáp đường Hùng Vương qua trạm xá phường Thanh Miếu - Đến đường Nguyễn Tất Thành (thuộc khu 7 + 11 + 12)
|
1.620.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1836 |
Thành phố Việt Trì |
Các con đường khác trong khu dân cư - Phường Thanh Miếu |
Từ đường Hùng Vương qua nhà ông San, ông Quỳ - Đến tiếp giáp phố Lý Tự Trọng (đường Lý Tự Trọng cũ) thuộc khu 1 + 2
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1837 |
Thành phố Việt Trì |
Các con đường khác trong khu dân cư - Phường Thanh Miếu |
Tuyến đường Đồng Trước từ tiếp đường Nguyễn Tất Thành - Đến phố Đồi Cam
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1838 |
Thành phố Việt Trì |
Các con đường khác trong khu dân cư - Phường Thanh Miếu |
Các đường vòng quanh phố thuộc băng 1 của các khu dân cư
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1839 |
Thành phố Việt Trì |
Các con đường khác trong khu dân cư - Phường Thanh Miếu |
Đường bãi X1
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1840 |
Thành phố Việt Trì |
Các con đường khác trong khu dân cư - Phường Thanh Miếu |
Đường vòng quanh ao xanh
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1841 |
Thành phố Việt Trì |
Các con đường khác trong khu dân cư - Phường Thanh Miếu |
Các tuyến đường khu Đồi Vũ
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1842 |
Thành phố Việt Trì |
Các con đường khác trong khu dân cư - Phường Thanh Miếu |
Tuyến đường Lương Khánh Thiện - Đến dự án Long Châu Sa, phường Thọ Sơn
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1843 |
Thành phố Việt Trì |
Các con đường khác trong khu dân cư - Phường Thanh Miếu |
Từ đường Nguyễn Tất Thành - Đến khu Đồng Lồ
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1844 |
Thành phố Việt Trì |
Các con đường khác trong khu dân cư - Phường Thanh Miếu |
Đường vòng quanh khu hồ sinh thái
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1845 |
Thành phố Việt Trì |
Các con đường khác trong khu dân cư - Phường Thanh Miếu |
Các tuyến đường khu Đồng Rau
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1846 |
Thành phố Việt Trì |
Các con đường khác trong khu dân cư - Phường Thanh Miếu |
Các tuyến đường khu Đồi Măng
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1847 |
Thành phố Việt Trì |
Các con đường khác trong khu dân cư - Phường Thanh Miếu |
Các tuyến đường khu Ao Làng
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1848 |
Thành phố Việt Trì |
Các con đường khác trong khu dân cư - Phường Thanh Miếu |
Các tuyến đường đấu giá khu 13
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1849 |
Thành phố Việt Trì |
Các con đường khác trong khu dân cư - Phường Thanh Miếu |
Các tuyến đường khu đấu giá Đồng Lồ
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1850 |
Thành phố Việt Trì |
Các con đường khác trong khu dân cư - Phường Thanh Miếu |
Các tuyến đường 13,5 m khu đấu giá hạ tầng hạ tầng hai bên đường Vũ Thê Lang
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1851 |
Thành phố Việt Trì |
Các con đường khác trong khu dân cư - Phường Thanh Miếu |
Các tuyến đường 27,0 m khu đấu giá hạ tầng hai bên đường Vũ Thê Lang (Từ tiếp giáp đường Vũ Thê Lang - Đến đường Ngọc Hoa mới) (Phố Tràng Đông)
|
3.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1852 |
Thành phố Việt Trì |
Các con đường khác trong khu dân cư - Phường Thanh Miếu |
Các tuyến đường rộng 22,5 m khu đấu giá Đồi Măng
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1853 |
Thành phố Việt Trì |
Các con đường khác trong khu dân cư - Phường Thanh Miếu |
Các tuyến đường 11,5 m thuộc quy hoạch chia lô đất ở Đồng Vũ, quy hoạch chia lô đất ở khu 14
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1854 |
Thành phố Việt Trì |
Các con đường khác trong khu dân cư - Phường Thanh Miếu |
Khu đấu giá đồng Đè Chảy
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1855 |
Thành phố Việt Trì |
Các con đường khác trong khu dân cư - Phường Thanh Miếu |
Các tuyến đường còn lại khu Đồng Trước
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1856 |
Thành phố Việt Trì |
Các con đường khác trong khu dân cư - Phường Thanh Miếu |
Các ngõ hẻm còn lại khu dân cư 12, 13, 14 giáp xã Sông Lô và xã Trưng Vương
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1857 |
Thành phố Việt Trì |
Các con đường khác trong khu dân cư - Phường Thanh Miếu |
Các ngõ hẻm khu 1,2,3,4,5,6,7,8,9,10,11
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1858 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố Việt Hưng - Phường Bến Cót |
Đoạn đường A3H3 - Đến lối rẽ ra đường Hùng Vương (đường đi cổng sau chợ Gát)
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1859 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố Việt Hưng - Phường Bến Cót |
Băng 2 - khu Việt Hưng (dãy 44 ô được quy hoạch sau UBND phường Bến Gót)
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1860 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố Việt Hưng - Phường Bến Cót |
Đoạn Từ lối rẽ đường Hùng Vương - Đến chợ Gát
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1861 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố Việt Hưng - Phường Bến Cót |
Đoạn đường đi chợ Gát rẽ ra đường sắt (tổ 2 phố Việt Hưng)
|
1.380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1862 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố Việt Hưng - Phường Bến Cót |
Đường bao quanh tổ 5 Việt Hưng
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1863 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố Việt Hưng - Phường Bến Cót |
Các ngõ hẻm còn lại
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1864 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố Việt Hưng - Phường Bến Cót |
Từ nhà bà Đào ra đường Trần Nguyên Hãn
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1865 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố Hoà Bình 1 + 2 - Phường Bến Cót |
Đoạn Từ A2A3 Quốc lộ 2 cũ (cổng chùa Hoà Bình)
|
1.620.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1866 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố Hoà Bình 1 + 2 - Phường Bến Cót |
Đoạn tiếp giáp QL2 cũ đi Xí nghiệp đường sắt (Cổng đình làng Việt Trì)
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1867 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố Hoà Bình 1 + 2 - Phường Bến Cót |
Đoạn Từ nút A2 đi xã Sông Lô và các ngõ bao quanh
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1868 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố Hoà Bình 1 + 2 - Phường Bến Cót |
Các ngõ hẻm còn lại
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1869 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố Hoà Bình 1 + 2 - Phường Bến Cót |
Đoạn Từ cây xăng của Công ty Licogi - Đến chợ đầu đê
|
3.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1870 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố Hoà Bình 1 + 2 - Phường Bến Cót |
Lối rẽ Từ cổng Công ty quản lý đường sắt vào khu tái định cư dự án đê Tả Thao (trước cổng nhà ông Khoa) thuộc khu Hòa Bình 2
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1871 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố Kiến Thiết - Phường Bến Cót |
Đoạn tiếp giáp A2A3 - Đến cổng Công ty than
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1872 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố Kiến Thiết - Phường Bến Cót |
Đoạn Từ cổng Cty đường sắt - Đến cổng đỏ (Tổ 18 Kiến Thiết)
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1873 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố Kiến Thiết - Phường Bến Cót |
Ngõ bao quanh phố
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1874 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố Kiến Thiết - Phường Bến Cót |
Các ngõ hẻm còn lại
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1875 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố Kiến Thiết - Phường Bến Cót |
Lối rẽ Từ cổng Công ty quản lý đường sắt vào khu tái định cư dự án đê Tả Thao (trước cổng nhà ông Khoa)
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1876 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố Hồng Hà 1 + 2 - Phường Bến Cót |
Từ Công an phường Bến Gót - Đến Trại Thanh Hà
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1877 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố Hồng Hà 1 + 2 - Phường Bến Cót |
Băng 2 khu Ga Việt Trì
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1878 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố Hồng Hà 1 + 2 - Phường Bến Cót |
Băng 2 khu Cảng Việt Trì
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1879 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố Hồng Hà 1 + 2 - Phường Bến Cót |
Đường Thạch Khanh ( tên cũ là Từ Cửa Ga Việt Trì đi Bến Gót đường 19,5m)
|
1.620.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1880 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố Hồng Hà 1 + 2 - Phường Bến Cót |
Bưu điện ga Việt Trì đi Bến Gót
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1881 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố Hồng Hà 1 + 2 - Phường Bến Cót |
Xí nghiệp Vật tư đường sắt đi bờ đê sông Hồng
|
1.620.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1882 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố Hồng Hà 1 + 2 - Phường Bến Cót |
Đoạn đường ký túc xá PăngRim
|
1.620.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1883 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố Hồng Hà 1 + 2 - Phường Bến Cót |
Đoạn Từ đường sông Thao - Đến Trạm thực phẩm cũ (tổ 22)
|
1.620.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1884 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố Hồng Hà 1 + 2 - Phường Bến Cót |
Đường rẽ Từ Lạc Long Quân vào 16 hộ tổ 21 - Đến nhà bà Thiệu
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1885 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố Hồng Hà 1 + 2 - Phường Bến Cót |
Băng 3 khu ga Việt Trì
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1886 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố Hồng Hà 1 + 2 - Phường Bến Cót |
Đoạn đường tổ 21 - khu Hồng Hà 1 (giáp đường đê tả sông Thao - đê hữu sông Lô)
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1887 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố Hồng Hà 1 + 2 - Phường Bến Cót |
Các hộ tổ 24 (khu vực đầu cầu Việt Trì)
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1888 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố Hồng Hà 1 + 2 - Phường Bến Cót |
Ngõ bao quanh phố
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1889 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố Hồng Hà 1 + 2 - Phường Bến Cót |
Ngõ hẻm còn lại
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1890 |
Thành phố Việt Trì |
Các ngõ của đường Hùng Vương - Phường Thọ Sơn |
Ngõ 883 đường Hùng Vương (cổng trên chợ Gát từ hộ ông Chiến - Đến hộ bà Xuân tổ 4B
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1891 |
Thành phố Việt Trì |
Các ngõ của đường Hùng Vương - Phường Thọ Sơn |
Ngõ Từ đường Hùng Vương vào Trung tâm hội nghị tỉnh
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1892 |
Thành phố Việt Trì |
Các ngõ của đường Hùng Vương - Phường Thọ Sơn |
Ngõ Từ đường Hùng Vương vào Cty TNHH Chí Hòa
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1893 |
Thành phố Việt Trì |
Các ngõ của đường Hùng Vương - Phường Thọ Sơn |
Ngõ Từ đường Hùng Vương vào Doanh nghiệp Kim Sơn
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1894 |
Thành phố Việt Trì |
Các ngõ của đường Hùng Vương - Phường Thọ Sơn |
Ngách Từ đường Hùng Vương vào - Đến hộ ông Thành tổ 7
|
1.380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1895 |
Thành phố Việt Trì |
Các ngõ của Đường Hai Bà Trưng - Phường Thọ Sơn |
Ngõ Từ hộ ông Văn tổ 26B - Đến hộ bà Tỵ tổ 26B
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1896 |
Thành phố Việt Trì |
Các ngõ của Đường Hai Bà Trưng - Phường Thọ Sơn |
Đường Từ ngã 4 Thọ Sơn - Đến hộ ông Huy tổ 33 - phố Thành Công
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1897 |
Thành phố Việt Trì |
Khu vực Công ty xây dựng số 22 Khu phố Long Châu Sa - Phường Thọ Sơn |
Đường Từ hộ bà Ngọc - Đến hộ ông Khanh tổ 10
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1898 |
Thành phố Việt Trì |
Khu vực Công ty xây dựng số 22 Khu phố Long Châu Sa - Phường Thọ Sơn |
Đường Từ hộ ông Khanh - Đến hộ bà Hới tổ 12
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1899 |
Thành phố Việt Trì |
Khu vực Công ty xây dựng số 22 Khu phố Long Châu Sa - Phường Thọ Sơn |
Đường Từ nhà bà Hới - Đến hộ nhà bà Quý tổ 11B
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1900 |
Thành phố Việt Trì |
Khu vực Công ty xây dựng số 22 Khu phố Long Châu Sa - Phường Thọ Sơn |
Đường Từ hộ bà Hới - Đến hộ bà Hằng tổ 11A
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |