1701 |
Thành phố Việt Trì |
Băng 2, băng 3 Đường Nguyễn Du |
đoạn Từ đường Hùng Vương - Đến nút C10 (giao với đường Nguyễn Tất Thành)
|
7.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1702 |
Thành phố Việt Trì |
Băng 1 Đường Nguyễn Du |
đoạn Từ nút C10 (giao với đường Nguyễn Tất Thành) - Đến điểm giao với đường Phù Đổng
|
10.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1703 |
Thành phố Việt Trì |
Băng 1 Đường Nguyễn Du |
Từ điểm giao với đường Phù Đổng - Đến điểm giao với đường Trần Phú
|
10.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1704 |
Thành phố Việt Trì |
Băng 2, băng 3 Đường Nguyễn Du |
đoạn Từ nút C10 (giao với đường Nguyễn Tất Thành) - Đến điểm giao với đường Phù Đổng
|
5.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1705 |
Thành phố Việt Trì |
Băng 2, băng 3 Đường Nguyễn Du |
Từ điểm giao với đường Phù Đổng - Đến điểm giao với đường Trần Phú
|
4.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1706 |
Thành phố Việt Trì |
Phố Minh Lang (Đường Âu Cơ cũ) |
Phố Minh Lang (Đường Âu Cơ cũ)
|
9.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1707 |
Thành phố Việt Trì |
Đường Hai Bà Trưng |
Từ đường Lạc Long Quân - Đến đường Nguyễn Tất Thành
|
10.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1708 |
Thành phố Việt Trì |
Đường Hai Bà Trưng |
Đoạn từ Nguyễn Tất Thành - Đến đường Vũ Thê Lang
|
9.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1709 |
Thành phố Việt Trì |
Đường Trần Nguyên Hãn |
Từ cổng Nhà máy Giấy - Đến đường Nguyễn Tất Thành
|
6.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1710 |
Thành phố Việt Trì |
Đường Vũ Thê Lang |
Đoạn Từ nút E7 (giao với đường Trần Phú) - Đến nút E4 (giao với đường Hai Bà Trưng)
|
6.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1711 |
Thành phố Việt Trì |
Đường Vũ Thê Lang |
Đoạn nút E4 (giao với đường Hai Bà Trưng) - Đến đường Nguyễn Tất Thành
|
6.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1712 |
Thành phố Việt Trì |
Phố Hà Chương (Đường Hà Huy Tập cũ) |
Từ đường Hùng Vương qua sau Ngân hàng, Kho bạc - Đến đường sắt
|
6.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1713 |
Thành phố Việt Trì |
Đường Lê Quý Đôn |
Từ đường Hùng Vương - Đến giao với phố Hà Liễu
|
6.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1714 |
Thành phố Việt Trì |
Đường Lê Quý Đôn |
Từ điểm giao phố Hà Liễu - Đến đường sắt
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1715 |
Thành phố Việt Trì |
Phố Hà Bổng (Đường Kim Đồng cũ ) |
Từ đường Hùng Vương - Đến đường Lê Quý Đôn
|
6.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1716 |
Thành phố Việt Trì |
Đường Đoàn Kết |
Đường Đoàn Kết
|
7.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1717 |
Thành phố Việt Trì |
Đường Đại Nải (đường Công Nhân cũ) |
Từ A10 (Thế giới di động) qua cổng Nhà máy Dệt - Đến đường Nguyệt Cư
|
13.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1718 |
Thành phố Việt Trì |
Phố Lê Đồng (Đường vào khu Công nghiệp Thuỵ Vân) |
Từ đường Hùng Vương - Đến đường sắt giáp cổng khu công nghiệp Thụy Vân
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1719 |
Thành phố Việt Trì |
Phố Hàn Thuyên (Đường Tân Bình cũ) |
Từ tiếp giáp đường Trần Phú - Đến đường Châu Phong
|
9.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1720 |
Thành phố Việt Trì |
Đường Hoàng Quốc Việt |
Đoạn Từ đình Hương Trầm, phường Dữu Lâu - Đến nút C10 đường Nguyễn Tất Thành
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1721 |
Thành phố Việt Trì |
Đường Hoàng Quốc Việt |
Từ cây xăng Dữu Lâu - Đến đường Phù Đổng
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1722 |
Thành phố Việt Trì |
Đường Hoàng Quốc Việt |
Đoạn từ đường Phù Đổng - Đến đường Nguyễn Du
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1723 |
Thành phố Việt Trì |
Đường Hoàng Quốc Việt |
Đoạn Từ nghĩa trang Dữu Lâu - Đến đình Hương Trầm (Đường Nguyễn Du cũ)
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1724 |
Thành phố Việt Trì |
Phố Vũ Duệ (Đường 20/7 cũ) |
Đoạn Từ tiếp giáp đường Nguyễn Du - Đến đầu ngõ 106 phố Vũ Duệ
|
7.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1725 |
Thành phố Việt Trì |
Phố Vũ Duệ (Đường 20/7 cũ) |
Đoạn Từ giáp ngõ 106 phố Vũ Duệ (Từ số nhà 108) - Đến ngã tư (đồi Ông To)
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1726 |
Thành phố Việt Trì |
Phố Vũ Duệ (Đường 20/7 cũ) |
Đoạn Từ ngã tư đồi ông To đi đường sắt (trại giam)
|
5.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1727 |
Thành phố Việt Trì |
Phố Vũ Duệ (Đường 20/7 cũ) |
Phố Xuân Nương Đoạn Từ Cửa hàng lươn thực Vân Cơ - Đến hết tường rào Trường Đào tạo công nhân kỹ thuật xây dựng
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1728 |
Thành phố Việt Trì |
Đường Lạc Long Quân (Từ ngã ba chợ Nú đi cầu Việt Trì) |
Đoạn Từ cầu Việt Trì - Đến Cầu Văn Lang (ngã tư giáp nhà máy hóa chất)
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1729 |
Thành phố Việt Trì |
Đường Lạc Long Quân (Từ ngã ba chợ Nú đi cầu Việt Trì) |
Đoạn Từ Cầu Văn Lang (ngã tư giáp nhà máy hóa chất) - Đến ngã ba Chợ Nú (nút giao đường Lạc Long Quân với đường Nguyệt Cư)
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1730 |
Thành phố Việt Trì |
Đường Tiên Dung (đường Nam Công viên Văn Lang cũ) |
Đường Tiên Dung (đường Nam Công viên Văn Lang cũ)
|
13.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1731 |
Thành phố Việt Trì |
Đường Nguyệt Cư (Từ ngã ba chợ Nú đi ngã ba Vân Cơ) |
Đoạn Từ ngã ba chợ Nú (nút giao đường Lạc Long Quân với đường Nguyệt Cư) - Đến nút giao đường Đốc Ngữ với đường Nguyệt Cư)
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1732 |
Thành phố Việt Trì |
Đường Nguyệt Cư (Từ ngã ba chợ Nú đi ngã ba Vân Cơ) |
Đoạn Từ nút giao đường Đốc Ngữ với đường Nguyệt Cư - Đến ngã ba Vân Cơ (nút giao đường Nguyệt Cư với đường Hùng Vương)
|
9.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1733 |
Thành phố Việt Trì |
Đường Trường Chinh |
Đoạn Từ Đê 304 - Đến hết cầu vượt đường sắt thuộc địa giới xã Thụy Vân
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1734 |
Thành phố Việt Trì |
Đường Trường Chinh |
Đoạn Từ chân cầu vượt đường sắt (thuộc địa giới phường Vân Phú) - Đến cổng vào nhà ông Hoàng Lệ (thuộc xã Kim Đức)
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1735 |
Thành phố Việt Trì |
Đường Trường Chinh |
Đoạn Từ cổng vào nhà ông Hoàng Lệ (thuộc địa giới xã Kim Đức) - Đến nút giao đường Trường Chinh với đường Phù Đổng
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1736 |
Thành phố Việt Trì |
Đường Phù Đổng |
Từ nút giao với đường Châu Phong - Đến giao với đường Nguyễn Du
|
10.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1737 |
Thành phố Việt Trì |
Đường Phù Đổng |
Từ nút giao với đường Nguyễn Du - Đến trạm thu phí nút IC7 đường cao tốc Nội Bài - Lào Cai
|
5.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1738 |
Thành phố Việt Trì |
Đường tránh QL 32C đoạn qua Việt Trì (từ ngã ba chợ Nú đến tiếp giáp huyện Lâm Thao) |
Đường tránh QL 32C đoạn qua Việt Trì (Từ ngã ba chợ Nú - Đến tiếp giáp huyện Lâm Thao)
|
3.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1739 |
Thành phố Việt Trì |
Đường Chử Đồng Tử (đường Bạch Hạc cũ): Từ Cầu Việt Trì đến dê Bồ Sao |
Từ cầu Việt Trì - Đến UBND phường Bạch Hạc
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1740 |
Thành phố Việt Trì |
Đường Chử Đồng Tử (đường Bạch Hạc cũ): Từ Cầu Việt Trì đến dê Bồ Sao |
Từ UBND phường - Đến ngã ba điểm giao nhau phố Nàng Nội
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1741 |
Thành phố Việt Trì |
Đường Chử Đồng Tử (đường Bạch Hạc cũ): Từ Cầu Việt Trì đến dê Bồ Sao |
Từ điểm giao nhau phố Nàng Nội - Đến đê Bồ Sao
|
1.380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1742 |
Thành phố Việt Trì |
Phố Nàng Nội (đường Du lịch Bạch Hạc- Bến Gót cũ) |
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1743 |
Thành phố Việt Trì |
Khu đô thị Trầm Sào |
Đường 17,5m
|
10.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1744 |
Thành phố Việt Trì |
Khu đô thị Trầm Sào |
Đường 14,5m; 13m; 11m; 10,5m; 9,5m
|
9.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1745 |
Thành phố Việt Trì |
Khu nhà ở đô thị và dịch vụ thương mại đồng Trằm Đá |
Đường 22 m
|
7.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1746 |
Thành phố Việt Trì |
Khu nhà ở đô thị và dịch vụ thương mại đồng Trằm Đá |
Đường 19 m
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1747 |
Thành phố Việt Trì |
Khu nhà ở đô thị và dịch vụ thương mại đồng Trằm Đá |
Đường 14m, 13m, đường 10m
|
5.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1748 |
Thành phố Việt Trì |
Khu nhà ở đô thị và dịch vụ thương mại đồng Trằm Đá |
Đường 7,5m; 7m; 6,5m
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1749 |
Thành phố Việt Trì |
Khu trung tâm thương mại và nhà ở biệt thự Đồng Mạ (trừ băng 1 đường Nguyễn Tất Thành) |
Đường 12,5m; 10,5m
|
9.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1750 |
Thành phố Việt Trì |
Khu đô thị Nam Đồng Mạ |
Đường 20,5m; 16,5m
|
8.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1751 |
Thành phố Việt Trì |
Khu đô thị Nam Đồng Mạ |
Đường 13,5m; đường 11,5m
|
6.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1752 |
Thành phố Việt Trì |
Khu đô thị Nam Đồng Mạ |
Đường 7,5m
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1753 |
Thành phố Việt Trì |
Khu nhà ở đô thị Tân Dân |
Đường 23,5m; 20,5m
|
8.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1754 |
Thành phố Việt Trì |
Khu nhà ở đô thị Tân Dân |
Đường 19,5m; 18,5m;
|
6.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1755 |
Thành phố Việt Trì |
Khu nhà ở đô thị Tân Dân |
Đường 12m; 10m; 7m
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1756 |
Thành phố Việt Trì |
Khu đô thị Minh Phương |
Đường 36m
|
9.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1757 |
Thành phố Việt Trì |
Khu đô thị Minh Phương |
Đường 24,5m và đường 20,5m
|
7.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1758 |
Thành phố Việt Trì |
Khu đô thị Minh Phương |
Đường 13,5m và đường 11m
|
5.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1759 |
Thành phố Việt Trì |
Khu đô thị mới Việt Séc |
Đường 26m
|
9.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1760 |
Thành phố Việt Trì |
Khu đô thị mới Việt Séc |
Đường 22,5m
|
8.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1761 |
Thành phố Việt Trì |
Khu đô thị mới Việt Séc |
Đường 15m
|
7.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1762 |
Thành phố Việt Trì |
Khu đô thị mới Việt Séc |
Đường 13m; 12m
|
6.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1763 |
Thành phố Việt Trì |
Khu nhà ở đô thị phía Nam đồng Lạc Ngàn (LILAMA) |
Đường 18,5m
|
9.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1764 |
Thành phố Việt Trì |
Khu nhà ở đô thị phía Nam đồng Lạc Ngàn (LILAMA) |
Đường 14,5m
|
9.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1765 |
Thành phố Việt Trì |
Khu nhà ở đô thị phía Nam đồng Lạc Ngàn (LILAMA) |
Đường 13,5m
|
8.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1766 |
Thành phố Việt Trì |
Khu nhà ở đô thị phía Nam đồng Lạc Ngàn (LILAMA) |
Đường 12m
|
7.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1767 |
Thành phố Việt Trì |
Khu nhà ở Cao cấp Vương Cường |
Đường 26m
|
10.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1768 |
Thành phố Việt Trì |
Khu nhà ở Cao cấp Vương Cường |
Đường 11,5m
|
9.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1769 |
Thành phố Việt Trì |
Khu hạ tầng đấu giá đất ở tại phường Bến Gót (thu hồi của Công ty CP Ván nhân tạo Việt Trì) |
Đường 14m
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1770 |
Thành phố Việt Trì |
Khu hạ tầng đấu giá đất ở tại phường Bến Gót (thu hồi của Công ty CP Ván nhân tạo Việt Trì) |
Đường 7,5m
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1771 |
Thành phố Việt Trì |
Khu hạ tầng đấu giá đất ở tại phường Bến Gót (thu hồi của Công ty CP Ván nhân tạo Việt Trì) |
Đường 6m
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1772 |
Thành phố Việt Trì |
Khu nhà ở đô thị đồi Văn Hóa (Gia Cầm) |
Đường 20,5m
|
7.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1773 |
Thành phố Việt Trì |
Khu nhà ở đô thị đồi Văn Hóa (Gia Cầm) |
Đường 13,5m; 12m
|
6.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1774 |
Thành phố Việt Trì |
Khu nhà ở đô thị đồi Văn Hóa (Gia Cầm) |
Đường 9m; 7,5m; 7m
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1775 |
Thành phố Việt Trì |
Khu nhà ở đô thị tại khu đất thu hồi của đoàn kịch nói (cũ) |
Đường 6,0m
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1776 |
Thành phố Việt Trì |
Khu nhà ở đô thị tại khu đất thu hồi cũ của đoàn nghệ thuật chèo (cũ), phường Dữu Lâu |
Đường 7,5m; 6,5m
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1777 |
Thành phố Việt Trì |
Khu nhà ở đô thị Văn Lang Sky Lake |
Đường 19,5m
|
9.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1778 |
Thành phố Việt Trì |
Khu nhà ở đô thị Văn Lang Sky Lake |
Đường 16,5m
|
9.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1779 |
Thành phố Việt Trì |
Khu nhà ở đô thị Văn Lang Sky Lake |
Đường 13,5m
|
8.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1780 |
Thành phố Việt Trì |
Khu nhà ở đô thị Văn Lang Sky Lake |
Đường 12m
|
7.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1781 |
Thành phố Việt Trì |
Khu nhà ở đô thị Tiên Cát |
Đường 18,5m; 16,5m
|
7.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1782 |
Thành phố Việt Trì |
Khu nhà ở đô thị Tiên Cát |
Đường 15,5m; 14m; 13,5m
|
7.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1783 |
Thành phố Việt Trì |
Khu nhà ở đô thị Tiên Cát |
Đường 12m; 9m; 6m
|
6.720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1784 |
Thành phố Việt Trì |
Khu nhà ở đô thị Nam Việt |
Đường 22,5m
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1785 |
Thành phố Việt Trì |
Khu nhà ở đô thị Nam Việt |
Đường 16,5m; 15m
|
5.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1786 |
Thành phố Việt Trì |
Khu nhà ở đô thị Nam Việt |
Đường 13m đến 13,5m; 12m
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1787 |
Thành phố Việt Trì |
Khu nhà ở đô thị đồng Đè Thàng |
Đường 13,5m
|
9.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1788 |
Thành phố Việt Trì |
Khu nhà ở đô thị đồng Đè Thàng |
Đường 11,5m; 10m
|
7.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1789 |
Thành phố Việt Trì |
Khu nhà ở xã hội Thành Công |
Đường 22,5m
|
13.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1790 |
Thành phố Việt Trì |
Khu nhà ở xã hội Thành Công |
Đường 7,5m; 8m
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1791 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố Phong Châu - Phường Bạch Hạc |
Đoạn Từ đầu Cầu cũ đi Toa Đen
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1792 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố Phong Châu - Phường Bạch Hạc |
Ngõ Từ giáp hành lang cầu - Đến nhà ông Khai
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1793 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố Phong Châu - Phường Bạch Hạc |
Trục đường chùa Bi (Đổi tên Từ thành Phố Chùa Bi)
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1794 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố Phong Châu - Phường Bạch Hạc |
Ngõ Từ đường Chử Đồng Tử (đường Bạch Hạc cũ) vào hết khu tập thể Cty cổ phần cơ khí Giao thông Phú Thọ
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1795 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố Phong Châu - Phường Bạch Hạc |
Ven đường kè
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1796 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố Phong Châu - Phường Bạch Hạc |
Tuyến đường tại khu giãn dân Phong Châu (Giai đoạn 1)
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1797 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố Phong Châu - Phường Bạch Hạc |
Các ngõ hẻm còn lại
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1798 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố Phong Châu - Phường Bạch Hạc |
Đường 22,5 m khu tái định cư cầu Việt Trì mới
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1799 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố Phong Châu - Phường Bạch Hạc |
Đường 19,0 m khu tái định cư cầu Việt Trì mới
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1800 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố Phong Châu - Phường Bạch Hạc |
Đường 10,0 m khu tái định cư cầu Việt Trì mới
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |