1101 |
Thành phố Việt Trì |
Khu vực đồng Ghẽ thuộc phường Thọ Sơn và phường Thanh Miếu |
Khu vực đồng Ghẽ thuộc phường Thọ Sơn và phường Thanh Miếu
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1102 |
Thành phố Việt Trì |
Khu vực đấu giá Ao Thành Đội |
Khu vực đấu giá Ao Thành Đội
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1103 |
Thành phố Việt Trì |
Khu vực đấu giá Long Châu Sa - Phường Thọ Sơn |
Tuyến đường rộng 18,5 m; 16,5 m
|
5.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1104 |
Thành phố Việt Trì |
Khu vực đấu giá Long Châu Sa - Phường Thọ Sơn |
Tuyến đường rộng 11,5 m
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1105 |
Thành phố Việt Trì |
Khu đấu giá băng 2 đường Hai Bà Trưng phường Thọ Sơn - Phường Thọ Sơn |
Khu đấu giá băng 2 đường Hai Bà Trưng phường Thọ Sơn
|
14.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1106 |
Thành phố Việt Trì |
Các tuyến đường lớn - Phường Tiên Cát |
Đoạn Từ Phố Minh Lang - Đến cổng Trường Chính trị tỉnh
|
5.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1107 |
Thành phố Việt Trì |
Các tuyến đường lớn - Phường Tiên Cát |
Đoạn Từ siêu thị Việt Lâm - Đến Trung tâm GDTX tỉnh (Phố Tiên Sơn)
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1108 |
Thành phố Việt Trì |
Các tuyến đường lớn - Phường Tiên Cát |
Từ tiếp giáp đường Hùng Vương (cổng Công ty xuất nhập khẩu) - Đến ngã 3 Đài truyền thanh Việt Trì cũ
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1109 |
Thành phố Việt Trì |
Các tuyến đường lớn - Phường Tiên Cát |
Từ Hải quan Việt Trì dọc đường sắt - Đến chợ Trung tâm
|
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1110 |
Thành phố Việt Trì |
Các tuyến đường lớn - Phường Tiên Cát |
Phố Tân Xương (tên cũ là:Từ đường Hùng Vương qua cổng Công ty Bia Hồng Hà ra đường Sông Thao)
|
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1111 |
Thành phố Việt Trì |
Các tuyến đường lớn - Phường Tiên Cát |
Từ đường Hùng Vương đi qua đường sắt vào cổng Nhà máy xay cũ
|
2.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1112 |
Thành phố Việt Trì |
Các tuyến đường lớn - Phường Tiên Cát |
Đoạn Từ đường Hùng Vương - Đến Công ty CMC
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1113 |
Thành phố Việt Trì |
Các tuyến đường lớn - Phường Tiên Cát |
Đoạn Từ trạm gác ghi - Phố Anh Dũng song song với đường sắt - Đến nhà ông Dũng Phúc
|
2.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1114 |
Thành phố Việt Trì |
Các tuyến đường lớn - Phường Tiên Cát |
Phố Hoa Vương
|
5.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1115 |
Thành phố Việt Trì |
Các tuyến đường lớn - Phường Tiên Cát |
Đoạn Từ Trường Chính trị - Đến đường Tiên Dung
|
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1116 |
Thành phố Việt Trì |
Các tuyến đường lớn - Phường Tiên Cát |
Các tuyến đường còn lại khu TĐC Đồng Ngược
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1117 |
Thành phố Việt Trì |
Các tuyến đường lớn - Phường Tiên Cát |
Khu đấu giá băng 2 đường Hai Bà Trưng phường Tiên Cát
|
14.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1118 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố Thành Công - Phường Tiên Cát |
Đoạn Từ cổng Trung tâm Giáo dục thường xuyên tỉnh qua Trường Văn hoá Nghệ thuật - Đến đường Tiên Dung
|
3.640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1119 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố Thành Công - Phường Tiên Cát |
Đoạn Từ cổng Trung tâm Giáo dục thường xuyên qua Đè Thàng và - Đến đường Tiên Dung
|
3.640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1120 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố Thành Công - Phường Tiên Cát |
Đoạn Từ cổng Trung tâm Giáo dục thường xuyên - Đến ngã 3 tổ 38 các hộ còn lại tổ 39
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1121 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố Thành Công - Phường Tiên Cát |
Các ngõ hẻm còn lại
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1122 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố Tiên Sơn - Phường Tiên Cát |
Từ Phố Tiên Sơn qua nhà thờ họ Lưu - Đến đường Tiên Dung (Ngõ 345)
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1123 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố Tiên Sơn - Phường Tiên Cát |
Từ ngã 3 nhà thờ họ Lưu qua hội trường khu - Đến đường Tiên Dung
|
2.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1124 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố Tiên Sơn - Phường Tiên Cát |
Các ngõ hẻm còn lại
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1125 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố Đoàn Kết - Phường Tiên Cát |
Từ đường Hùng Vương - Đến tập thể Vật liệu chất đốt cũ Đổi thành Khu tập thể Vật liệu chất đốt cũ
|
2.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1126 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố Đoàn Kết - Phường Tiên Cát |
Từ đường Đoàn Kết qua nhà thờ họ Giáo - Đến tiếp giáp khu tái định cư tổ 17
|
2.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1127 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố Đoàn Kết - Phường Tiên Cát |
Đường giáp siêu thị Vincom
|
7.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1128 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố Đoàn Kết - Phường Tiên Cát |
Từ ngã 3 đi dọc bờ tường bột giặt VIMEX - Đến đường Đoàn Kết
|
2.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1129 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố Đoàn Kết - Phường Tiên Cát |
Từ khu tái định cư tổ 17 - Đến đường Lạc Long Quân
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1130 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố Đoàn Kết - Phường Tiên Cát |
Các ngõ hẻm còn lại trong đê
|
1.840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1131 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố Đoàn Kết - Phường Tiên Cát |
Các ngõ hẻm còn lại ngoài đê
|
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1132 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố Minh Hà 1 - Phường Tiên Cát |
Các hộ còn lại tổ 18A
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1133 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố Minh Hà 1 - Phường Tiên Cát |
Các ngõ còn lại (thuộc băng 2)
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1134 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố Mai Sơn II - Phường Tiên Cát |
Các đường khu Mai Sơn II
|
2.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1135 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố Mai Sơn II - Phường Tiên Cát |
Các ngõ hẻm còn lại
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1136 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố Hồng Hà - Phường Tiên Cát |
Đoạn Từ nhà ông Tân song song với đường sắt - Đến nhà bà Tình Lan
|
2.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1137 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố Hồng Hà - Phường Tiên Cát |
Các hộ còn lại khu tái định cư Đồng đầm đổi thành Khu tái định cư Đồng Đầm
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1138 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố Hồng Hà - Phường Tiên Cát |
Đoạn Từ nhà ông Lợi song song với đường sắt - Đến nhà ông Thiềm
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1139 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố Hồng Hà - Phường Tiên Cát |
Từ nhà bà Lan Tình qua hội trường khu ra đường Lạc Long Quân
|
1.840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1140 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố Hồng Hà - Phường Tiên Cát |
Các ngõ hẻm còn lại trong đê
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1141 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố Hồng Hà - Phường Tiên Cát |
Các ngõ hẻm còn lại ngoài đê
|
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1142 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố Sông Thao - Phường Tiên Cát |
Từ Phố Tân Xương vào - Đến ngã 3 tổ 7 và tổ 10A + 10B
|
2.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1143 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố Sông Thao - Phường Tiên Cát |
Từ phố Tân Xương vào tổ 8B
|
2.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1144 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố Sông Thao - Phường Tiên Cát |
Các ngõ hẻm còn lại trong đê
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1145 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố Sông Thao - Phường Tiên Cát |
Các ngõ hẻm còn lại ngoài đê
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1146 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố Thi Đua - Phường Tiên Cát |
Từ siêu thị Việt Lâm - Đến ngã 3 tiếp giáp tổ 36
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1147 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố Thi Đua - Phường Tiên Cát |
Các tuyến đường chính khu Thi Đua
|
2.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1148 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố Thi Đua - Phường Tiên Cát |
Khu đấu giá đất ở và chợ Tiên Cát
|
6.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1149 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố Thi Đua - Phường Tiên Cát |
Các ngõ hẻm còn lại
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1150 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố Tiền Phong - Phường Tiên Cát |
Từ đường Hùng Vương vào - Đến đè Moi
|
2.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1151 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố Tiền Phong - Phường Tiên Cát |
Từ đường Hùng Vương qua trường tiểu học Tiên Cát - Đến Đè Thàng
|
2.880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1152 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố Tiền Phong - Phường Tiên Cát |
Các ngõ còn lại
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1153 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố Thọ Mai - Phường Tiên Cát |
Từ Phố Minh Lang - Đến đường Tiên Dung (Ngõ 67)
|
2.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1154 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố Thọ Mai - Phường Tiên Cát |
Các đường qui hoạch (UBKH - Thanh tra Nhà nước)
|
2.880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1155 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố Thọ Mai - Phường Tiên Cát |
Đoạn Từ đường Tiên Dung - Đến nhà Thi Đấu (Khu quy hoạch Hóc Vực)
|
9.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1156 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố Thọ Mai - Phường Tiên Cát |
Các ngõ hẻm còn lại
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1157 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố Gát - Phường Tiên Cát |
Khu vực trong đê thuộc tổ 3 và tổ 5
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1158 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố Gát - Phường Tiên Cát |
Các ngõ hẻm còn lại (tổ 1 + tổ 2) trong đê
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1159 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố Gát - Phường Tiên Cát |
Các ngõ hẻm còn lại (tổ 1 + tổ 2) ngoài đê
|
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1160 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố Mai Sơn I - Phường Tiên Cát |
Đoạn Từ Cổng trường Chính trị Tỉnh - Đến khu quy hoạch tổ 24B
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1161 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố Mai Sơn I - Phường Tiên Cát |
Các tuyến đường chính khu Mai Sơn 1
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1162 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố Mai Sơn I - Phường Tiên Cát |
Đoạn Từ đường Tiên Dung - Đến ngã 3 đường rẽ vào nhà văn hóa khu
|
6.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1163 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố Mai Sơn I - Phường Tiên Cát |
Các đường còn lại khu quy hoạch tổ 24B
|
5.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1164 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố Mai Sơn I - Phường Tiên Cát |
Các ngõ hẻm còn lại
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1165 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố Anh Dũng - Phường Tiên Cát |
Đoạn Từ cổng Cty CMC ven tường rào Cty CMC - Đến đường Lạc Long Quân (đường Sông Thao cũ)
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1166 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố Anh Dũng - Phường Tiên Cát |
Đoạn Từ tiếp giáp đường vào cổng Cty CMC - Đến hết sân văn hoá thể thao của khu (nhà ông Hội)
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1167 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố Anh Dũng - Phường Tiên Cát |
Khu tổ 13
|
2.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1168 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố Anh Dũng - Phường Tiên Cát |
Tổ 14B - Đến đường Lạc Long Quân ( đường Sông Thao cũ)
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1169 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố Anh Dũng - Phường Tiên Cát |
Các đường còn lại của tổ 14B
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1170 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố Anh Dũng - Phường Tiên Cát |
Đoạn Từ đường Hùng Vương - Đến tiếp giáp tổ 14 khu Anh Dũng
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1171 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố Anh Dũng - Phường Tiên Cát |
Các ngõ hẻm còn lại
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1172 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố Âu Cơ - Phường Tiên Cát |
Từ phố Minh Lang theo tường rào UBND thành phố ra - Đến đường Tiên Dung
|
2.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1173 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố Âu Cơ - Phường Tiên Cát |
Các đường khu Âu Cơ (tổ 26) Đổi thành: Các tuyến đường chính khu Âu Cơ
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1174 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố Âu Cơ - Phường Tiên Cát |
Các ngõ hẻm còn lại
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1175 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố Tiên Phú - Phường Tiên Cát |
Các đường chính khu Tiên Phú
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1176 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố Tiên Phú - Phường Tiên Cát |
Các ngõ hẻm còn lại
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1177 |
Thành phố Việt Trì |
Phố Minh Hà 2 - Phường Tiên Cát |
Từ đường Hùng Vương - Đến hết nhà ông Dũng Phúc
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1178 |
Thành phố Việt Trì |
Phố Minh Hà 2 - Phường Tiên Cát |
Các đường còn lại
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1179 |
Thành phố Việt Trì |
Các ngõ của đường Hùng Vương - Phường Gia Cẩm |
Đoạn đường ngõ 1879 và ngõ 1923
|
5.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1180 |
Thành phố Việt Trì |
Các ngõ của đường Hùng Vương - Phường Gia Cẩm |
Đoạn đường ngõ 1620 và ngõ 1642
|
5.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1181 |
Thành phố Việt Trì |
Các ngõ của đường Hùng Vương - Phường Gia Cẩm |
Đoạn đường ngõ 2173
|
4.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1182 |
Thành phố Việt Trì |
Các ngõ của đường Hùng Vương - Phường Gia Cẩm |
Đoạn đường ngõ 1538
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1183 |
Thành phố Việt Trì |
Đoạn đường ngõ 1502 - Phường Gia Cẩm |
Đoạn đường ngõ 1502 Từ nhà bà Lan - Đến hết nhà ông An
|
4.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1184 |
Thành phố Việt Trì |
Đoạn đường ngõ 1502 - Phường Gia Cẩm |
Đoạn đường ngõ 1502 Từ sau nhà ông An - Đến nhà ông Sinh Dung
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1185 |
Thành phố Việt Trì |
Đoạn đường ngõ 1502 - Phường Gia Cẩm |
Đoạn đường ngõ 1502 Từ nhà bà Toàn Đào - Đến nhà ông Thịnh Hãnh
|
2.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1186 |
Thành phố Việt Trì |
Đoạn đường ngõ 1502 - Phường Gia Cẩm |
Đoạn còn lại của ngõ 1502
|
1.840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1187 |
Thành phố Việt Trì |
Đoạn đường ngõ 1502 - Phường Gia Cẩm |
Các hẻm của ngõ 1502
|
1.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1188 |
Thành phố Việt Trì |
Đoạn đường ngõ 1502 - Phường Gia Cẩm |
Đoạn đường ngõ 1548
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1189 |
Thành phố Việt Trì |
Đoạn đường ngõ 1502 - Phường Gia Cẩm |
Đoạn đường ngõ 2121
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1190 |
Thành phố Việt Trì |
Đoạn đường ngõ 1502 - Phường Gia Cẩm |
Đoạn đường các hẻm còn lại của ngõ 2121
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1191 |
Thành phố Việt Trì |
Đường ngõ 1588 đường Hùng Vương toàn tuyến và các ngõ - Phường Gia Cẩm |
Đoạn đường Từ số 01 - Đến số 37
|
5.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1192 |
Thành phố Việt Trì |
Đường ngõ 1588 đường Hùng Vương toàn tuyến và các ngõ - Phường Gia Cẩm |
Đoạn đường Từ số 39 - Đến số 59
|
4.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1193 |
Thành phố Việt Trì |
Đường ngõ 1588 đường Hùng Vương toàn tuyến và các ngõ - Phường Gia Cẩm |
Đoạn đường ngõ 02 (Từ số 02 - Đến số 54 và từ số 01 Đến số 19)
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1194 |
Thành phố Việt Trì |
Đường ngõ 1588 đường Hùng Vương toàn tuyến và các ngõ - Phường Gia Cẩm |
Các hẻm còn lại
|
1.840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1195 |
Thành phố Việt Trì |
Các ngõ của đường Trần Phú - Phường Gia Cẩm |
Phố Đặng Văn Đăng
|
5.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1196 |
Thành phố Việt Trì |
Các ngõ của đường Trần Phú - Phường Gia Cẩm |
Đoạn đường ngõ 17A
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1197 |
Thành phố Việt Trì |
Các ngõ của đường Trần Phú - Phường Gia Cẩm |
Ngõ 07
|
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1198 |
Thành phố Việt Trì |
Các ngõ của đường Trần Phú - Phường Gia Cẩm |
Ngõ 15
|
5.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1199 |
Thành phố Việt Trì |
Các ngõ của đường Trần Phú - Phường Gia Cẩm |
Các hẻm còn lại
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1200 |
Thành phố Việt Trì |
Các ngõ của đường Quang Trung - Phường Gia Cẩm |
Đoạn đường ngõ 02
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |