Bảng giá đất Phú Thọ

Giá đất cao nhất tại Phú Thọ là: 320.000.000
Giá đất thấp nhất tại Phú Thọ là: 12.000
Giá đất trung bình tại Phú Thọ là: 1.659.168
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 20/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Phú Thọ được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 27/2021/QĐ-UBND ngày 21/12/2021 của UBND tỉnh Phú Thọ
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
11601 Huyện Thanh Sơn Đường nối QL32 với QL70B - Xã Thạch Khoán (Xã miền núi) Từ hộ nhà ông Thái (khu Nhang Quê) - Đến hết hộ ông Thắng (khu Nhang Quê) 450.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
11602 Huyện Thanh Sơn Đất 2 bên đường liên xã ngoài khu vực đã tính ở trên - Xã Thạch Khoán (Xã miền núi) Từ hộ Ông Tuấn khu Cầu Đen - Đến hết hộ Ông Đán khu Phú Đặng 168.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
11603 Huyện Thanh Sơn Đất 2 bên đường liên xã ngoài khu vực đã tính ở trên - Xã Thạch Khoán (Xã miền núi) Từ đường Đồng Cả đi Khu Đình đi đường tỉnh 316 (Giáp trạm y tế) 210.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
11604 Huyện Thanh Sơn Đất hai bên đường - Xã Thạch Khoán (Xã miền núi) Từ nhà ông Canh đi xóm Nội (đến hết nhà Bà Nhượng) 126.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
11605 Huyện Thanh Sơn Đất hai bên đường - Xã Thạch Khoán (Xã miền núi) Từ giáp nhà Bà Nhượng qua cánh đồng - Đến ĐT 316 186.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
11606 Huyện Thanh Sơn Đất khu dân cư nông thôn còn lại - Xã Thạch Khoán (Xã miền núi) 90.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
11607 Huyện Thanh Sơn Đất hai bên đường Quốc Lộ 32A - Xã Địch Quả Từ hộ ông Bắc Lan (khu Giếng Bèo) - Đến cây xăng (khu Ao Vèn) 780.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
11608 Huyện Thanh Sơn Đất hai bên đường Quốc Lộ 32A - Xã Địch Quả (Xã miền núi) Từ cây xăng (khu Ao Vèn) - Đến ngã ba Việt Tiến 660.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
11609 Huyện Thanh Sơn Quốc Lộ 32A - Xã Địch Quả (Xã miền núi) Từ Ngã ba Việt Tiến - Đến tiếp giáp xã Thục Luyện 588.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
11610 Huyện Thanh Sơn Quốc Lộ 32A - Xã Địch Quả (Xã miền núi) Từ hộ ông Bắc Lan - Đến tiếp giáp xã Mỹ Thuận, huyện Tân Sơn 390.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
11611 Huyện Thanh Sơn Đất hai bên đường Quốc Lộ 70B - Xã Địch Quả (Xã miền núi) Từ ngã ba Việt Tiến - Đến giáp huyện Yên Lập.(Từ hộ Ông Ánh Đến hộ Ông Hùng) 252.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
11612 Huyện Thanh Sơn Đất nằm hai bên đường D1 - K6 - Xã Địch Quả (Xã miền núi) Từ hộ bà Hiền - Đến trường tiểu học Địch Quả cũ 198.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
11613 Huyện Thanh Sơn Đất nằm hai bên đường D1 - K6 - Xã Địch Quả (Xã miền núi) Từ trường tiểu học Địch Quả - Đến nhà Ông Lương xóm Chiềng 150.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
11614 Huyện Thanh Sơn Đất 2 bên đường liên thôn - Xã Địch Quả (Xã miền núi) Từ Đền Vọng đi Gò Giữa (Từ hộ nhà Bà Luyến (Hùng) - Đến hộ Ông Lý xóm 6) 144.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
11615 Huyện Thanh Sơn Đất khu tập trung dân cư nông thôn - Xã Địch Quả (Xã miền núi) Xóm Chát, Chiềng, Lóng Lủm, Gò Giữa, Vũ Thịnh, Suối Nai, Muôi, Giếng, Bèo, Cầu Khoả, Múc Trới, Đền Vọng, Đồng Mè, Ao Vèn, Đình, Đồn Ướt, Việt Phú, Mơ 114.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
11616 Huyện Thanh Sơn Đất khu dân cư nông thôn còn lại - Xã Địch Quả (Xã miền núi) 90.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
11617 Huyện Thanh Sơn Đất 2 bên đường 316 C - Xã Võ Miếu (Xã miền núi) Từ giáp xã Thục Luyện - Đến hết nhà bà Minh (chân dốc Trại) 163.800 - - - - Đất SX-KD nông thôn
11618 Huyện Thanh Sơn Đất 2 bên đường 316 C - Xã Võ Miếu (Xã miền núi) Đoạn nhà ông Minh (chân dốc Trại) - Đến đầu Cầu Bần 265.200 - - - - Đất SX-KD nông thôn
11619 Huyện Thanh Sơn Đường tỉnh 316 C - Xã Võ Miếu (Xã miền núi) Từ cầu Bần - Đến giáp xã Văn Miếu 187.200 - - - - Đất SX-KD nông thôn
11620 Huyện Thanh Sơn Đất 2 bên đường liên thôn tập trung - Xã Võ Miếu (Xã miền núi) Từ đường tỉnh 316C (hộ ông Tiến Dung) - Đến cầu treo 210.600 - - - - Đất SX-KD nông thôn
11621 Huyện Thanh Sơn Đất 2 bên đường liên thôn tập trung - Xã Võ Miếu (Xã miền núi) Từ ngã ba chợ (khu Hà Biên) - Đến hộ ông Lanh khu Hà Biên 162.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
11622 Huyện Thanh Sơn Đất hai bên đường - Xã Võ Miếu (Xã miền núi) Từ đường rẽ đường tỉnh 316C - Đến hết hộ ông Nhị (khu Rịa 2) 117.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
11623 Huyện Thanh Sơn Xã Võ Miếu (Xã miền núi) Từ đường rẽ đường tỉnh 316C (xóm Sang Vường) - Đến Cầu treo (xóm Sang Dưới) 132.600 - - - - Đất SX-KD nông thôn
11624 Huyện Thanh Sơn Xã Võ Miếu (Xã miền núi) Từ đường tỉnh 316C - Đến tràn xóm Liên Thành 117.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
11625 Huyện Thanh Sơn Xã Võ Miếu (Xã miền núi) Đoạn từ nhà ông Hùng xóm Thanh Hà - Đến nhà bà Thư xóm Thanh Hà ngã ba đường đi Tân Bình 117.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
11626 Huyện Thanh Sơn Xã Võ Miếu (Xã miền núi) Từ đường tỉnh 316C - Đến nhà văn hóa xóm Vùng 132.600 - - - - Đất SX-KD nông thôn
11627 Huyện Thanh Sơn Đất các khu vực còn lại - Xã Võ Miếu (Xã miền núi) 90.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
11628 Huyện Thanh Sơn Đất 2 bên đường 316 C - Xã Văn Miếu (Xã miền núi) Từ giáp xã Võ Miếu - Đến đường rẽ Cầu Đen 171.600 - - - - Đất SX-KD nông thôn
11629 Huyện Thanh Sơn Đất 2 bên đường 316 C - Xã Văn Miếu (Xã miền núi) Từ đường rẽ Cầu Đen - Đến hết đất nhà ông Quân Hà 171.600 - - - - Đất SX-KD nông thôn
11630 Huyện Thanh Sơn Đất 2 bên đường 316 C - Xã Văn Miếu (Xã miền núi) từ giáp nhà ông Quân Hà - Đến giaáp xã Văn Luông 171.600 - - - - Đất SX-KD nông thôn
11631 Huyện Thanh Sơn Đất 2 bên đường 316 C - Xã Văn Miếu (Xã miền núi) Từ ngã ba ông Bảng xóm Mật 1 - Đến giáp xã Văn Luông 132.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
11632 Huyện Thanh Sơn Đất 2 bên đường Văn Miếu - Hương Cần (ĐT.316L ) - Xã Văn Miếu (Xã miền núi) Từ ngã ba đi Minh Đài xóm Mật 1 - Đến hết nhà ông Cồ xóm Mật 2 218.400 - - - - Đất SX-KD nông thôn
11633 Huyện Thanh Sơn Đất 2 bên đường Văn Miếu - Hương Cần (ĐT.316L ) - Xã Văn Miếu (Xã miền núi) Từ giáp nhà Ông Cồ xóm Mật 1 - Đến cây xăng Hoà Liên xóm Dẹ 1 327.600 - - - - Đất SX-KD nông thôn
11634 Huyện Thanh Sơn Đất 2 bên đường Văn Miếu - Hương Cần (ĐT.316L ) - Xã Văn Miếu (Xã miền núi) Từ giáp cây xăng Hoà Liên - Đến hết nhà Ông Thanh Dẹ 2 655.200 - - - - Đất SX-KD nông thôn
11635 Huyện Thanh Sơn Đất 2 bên đường Văn Miếu - Hương Cần (ĐT.316L ) - Xã Văn Miếu (Xã miền núi) Từ giáp nhà Ông Thanh Dẹ 2 - Đến hết nhà Ông Thao Dung Dẹ 2 273.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
11636 Huyện Thanh Sơn Đất 2 bên đường Văn Miếu - Hương Cần (ĐT.316L ) - Xã Văn Miếu Từ giáp nhà Ông Thao Dung Dẹ 2 - Đến hết nhà Ông Thiện xóm Lâm Phú 187.200 - - - - Đất SX-KD nông thôn
11637 Huyện Thanh Sơn Đất 2 bên đường Văn Miếu - Hương Cần (ĐT.316L ) - Xã Văn Miếu (Xã miền núi) Từ giáp nhà ông Thiện xóm Văn Phú - Đến Trường Tiểu học Văn Miếu 2 171.600 - - - - Đất SX-KD nông thôn
11638 Huyện Thanh Sơn Đất 2 bên đường Văn Miếu - Hương Cần (ĐT.316L ) - Xã Văn Miếu (Xã miền núi) Từ trưởng tiểu học Văn Miếu 2 - Đến Cầu Tràn hẹ (Xóm Trầu) 171.600 - - - - Đất SX-KD nông thôn
11639 Huyện Thanh Sơn Đất hai bên đường Văn Miếu - Vinh Tiền - Xã Văn Miếu (Xã miền núi) Từ ngã ba Chợ Văn Miếu - Đến ruộng ổ Cò 600.600 - - - - Đất SX-KD nông thôn
11640 Huyện Thanh Sơn Đất 2 bên đường Văn Miếu - Vinh Tiền - Xã Văn Miếu (Xã miền núi) Từ giáp ruộng ổ Cò - Đến giáp xã Tam Thanh 187.200 - - - - Đất SX-KD nông thôn
11641 Huyện Thanh Sơn Đất 2 bên đường Văn Miếu - Khả Cửu - Xã Văn Miếu (Xã miền núi) Từ ngã ba xóm Trống - Đến giáp xã Khả Cửu 163.800 - - - - Đất SX-KD nông thôn
11642 Huyện Thanh Sơn Đất 2 bên đường Văn Miếu đi Long Cốc huyện Tân Sơn - Xã Văn Miếu (Xã miền núi) Từ nhà Ông Cống Dẹ 1 - Đến cổng trường THPT 327.600 - - - - Đất SX-KD nông thôn
11643 Huyện Thanh Sơn Đất 2 bên đường Văn Miếu đi Long Cốc huyện Tân Sơn - Xã Văn Miếu (Xã miền núi) Từ ngã ba xóm Kén - Đến giáp xã Long Cốc 132.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
11644 Huyện Thanh Sơn Khu Liệm, Kén, Cát, Trống, Trầu, Mật, Dẹ 1, Dẹ 2, Văn Lâm, Văn Phú Văn Miếu đi Long Cốc huyện Tân Sơn - Xã Văn Miếu (Xã miền núi) 132.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
11645 Huyện Thanh Sơn Đất các khu vực còn lại Văn Miếu đi Long Cốc huyện Tân Sơn - Xã Văn Miếu (Xã miền núi) 102.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
11646 Huyện Thanh Sơn Đất 2 bên đường huyện - Xã Khả Cửu (Xã miền núi) Từ giáp xã Văn Miếu - Đến hết nhà ông Nhiệm 126.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
11647 Huyện Thanh Sơn Đất 2 bên đường Văn Miếu - Khả Cửu - Đông Cửu - Thượng Cửu - Xã Khả Cửu (Xã miền núi) Từ giáp Nhà ông Nhiệm - Đến hết nhà ông án Chính 168.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
11648 Huyện Thanh Sơn Đất 2 bên đường Văn Miếu - Khả Cửu - Đông Cửu - Thượng Cửu - Xã Khả Cửu (Xã miền núi) Từ giáp hộ ông án Chính - Đến giáp xã Thượng Cửu 126.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
11649 Huyện Thanh Sơn Đất 2 bên đường Văn Miếu - Khả Cửu - Đông Cửu - Thượng Cửu - Xã Khả Cửu (Xã miền núi) Từ hộ ông Thủ - Đến hết hộ ông Xoạn xóm Câu 126.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
11650 Huyện Thanh Sơn Đất 2 bên đường Văn Miếu - Khả Cửu - Đông Cửu - Thượng Cửu - Xã Khả Cửu (Xã miền núi) Từ giáp hộ ông Xoạn xóm Câu Chùa - Đến giáp xã Đông Cửu 126.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
11651 Huyện Thanh Sơn Đất 2 bên đường liên thôn - Xã Khả Cửu (Xã miền núi) 114.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
11652 Huyện Thanh Sơn Đất khu Chợ - Xã Khả Cửu (Xã miền núi) Từ nhà ông Oanh - Đến nhà ông Xuân, Đến nhà ông Hải 168.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
11653 Huyện Thanh Sơn Xóm Bãi Lau (bên kia bờ suối), khu suối Lú, khu gốc Qoèn, xóm Chuôi - Xã Khả Cửu (Xã miền núi) 120.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
11654 Huyện Thanh Sơn Đất khu vực còn lại - Xã Khả Cửu (Xã miền núi) 90.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
11655 Huyện Thanh Sơn Đất hai bên đường - Xã Đông Cửu (Xã miền núi) Từ giáp xã Khả Cửu - Đến hộ ông Trung (Xóm Quét) 120.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
11656 Huyện Thanh Sơn Đất hai bên đường - Xã Đông Cửu (Xã miền núi) Từ hộ bà Tre (xóm Quét) - Đến hộ ông Sướng xóm Bái (đường rẽ vào chợ) 132.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
11657 Huyện Thanh Sơn Đất khu trung tâm, khu vực chợ có khả năng sinh lời - Xã Đông Cửu (Xã miền núi) 168.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
11658 Huyện Thanh Sơn Từ hộ Ông Văn xóm Mu 2 đến hộ Ông In xóm Mu 2 - Xã Đông Cửu (Xã miền núi) 120.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
11659 Huyện Thanh Sơn Đất nằm hai bên đường liên thôn gồm các xóm: Xóm Cạn, Dọc, Nhổi, Quét, Vừn Muỗng, Cốc, Bư - Xã Đông Cửu (Xã miền núi) 126.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
11660 Huyện Thanh Sơn Đất các khu vực còn lại - Xã Đông Cửu (Xã miền núi) 90.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
11661 Huyện Thanh Sơn Đất 2 bên đường Văn Miếu, Khả Cửu, Thượng Cửu - Xã Thượng Cửu (Xã miền núi) Từ giáp xã Khả Cửu - Đến giáp nhà ông Son 126.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
11662 Huyện Thanh Sơn Đất 2 bên đường Văn Miếu, Khả Cửu, Thượng Cửu - Xã Thượng Cửu (Xã miền núi) Từ nhà ông Son - Đến hết nhà ông Dũng (UB cũ) 132.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
11663 Huyện Thanh Sơn Đất 2 bên đường liên thôn - Xã Thượng Cửu (Xã miền núi) 126.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
11664 Huyện Thanh Sơn Đất các khu vực còn lại - Xã Thượng Cửu (Xã miền núi) 114.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
11665 Huyện Thanh Sơn Đất 2 bên đường khu trung tâm xã - Đường Văn Miếu - Hương Cần (đường tỉnh 316L) - Xã Tân Lập (Xã miền núi) Từ hộ ông Mai (khu Trầm 2) - Đến đỉnh Dốc Bụt (giáp xã Tân Minh) 252.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
11666 Huyện Thanh Sơn Đất hai bên đường liên xã - Xã Tân Lập (Xã miền núi) Từ hộ Ông Sơn - Đến hộ ông Bảy 168.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
11667 Huyện Thanh Sơn Đất hai bên đường liên xã - Xã Tân Lập (Xã miền núi) Từ hộ Ông Thành - Đến đỉnh Dốc Chu Biên 126.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
11668 Huyện Thanh Sơn Đất khu tập trung dân cư nông thôn gồm các xóm: Xóm Mít, Mận, Chủng, Nưa Thượng - Xã Tân Lập (Xã miền núi) 132.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
11669 Huyện Thanh Sơn Đất các thôn bản vùng sâu: xóm Chẹn - Xã Tân Lập (Xã miền núi) 90.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
11670 Huyện Thanh Sơn Đất 2 bên đường khu trung tâm xã - Xã Tân Minh (Xã miền núi) Từ hộ Ông Phán - Đến hộ ông Trọng; Từ hộ Ông Thân Đến hộ ông Nhu, Từ hộ Ông Hiền Đến nhà Ông Tuấn 210.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
11671 Huyện Thanh Sơn Đất 2 bên đường còn lại - Xã Tân Minh (Xã miền núi) 168.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
11672 Huyện Thanh Sơn Xã Tân Minh (Xã miền núi) Từ ngã 3 xóm Dớn đi Đá Cạn 168.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
11673 Huyện Thanh Sơn Đất tập trung dân cư nông thôn - Xã Tân Minh (Xã miền núi) 120.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
11674 Huyện Thanh Sơn Đất các khu vực còn lại - Xã Tân Minh (Xã miền núi) 90.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
11675 Huyện Thanh Sơn Đất 2 bên đường khu trung tâm xã - Xã Cự Thắng (Xã miền núi) Từ hộ ông Trần Đại Việt khu Cầu Trắng - Đến tiếp giáp xã Tất Thắng 438.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
11676 Huyện Thanh Sơn Đất hai bên đường còn lại - Xã Cự Thắng (Xã miền núi) 330.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
11677 Huyện Thanh Sơn Đất hai bên đường liên thôn - Xã Cự Thắng (Xã miền núi) Từ: Hộ ông Tiêu khu 4.1 - Đến hộ ông Thế khu Nương; Hộ ông Thành khu 5 Đến hộ ông Trí khu; Hộ ông Liên khu 2 Đến hộ ô Thêm khu 2; từ trường cấp 2 Đến hộ ông Sinh khu 10; từ hộ 144.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
11678 Huyện Thanh Sơn Đất 2 bên đường - Xã Cự Thắng Từ đường nối Quốc lộ 70B (Ao cá UBND xã) - Đến hộ ông Sinh (Khu Gò Tre), Từ chợ đến nhà văn hóa khu 7 172.800 - - - - Đất SX-KD nông thôn
11679 Huyện Thanh Sơn Đất hai bên đường liên thôn - Xã Cự Thắng (Xã miền núi) Từ hộ ông Thành khu Sụ Ngoài - Đến hộ ông Trí khu Nương; Hộ ông Liên khu Sụ Trong đến đến hộ ông Thêm khu Sụ Trong; Từ hộ ông Thành khu 13 đến hộ ông Tiến khu 13 144.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
11680 Huyện Thanh Sơn Đất 2 bên đường - Xã Cự Thắng Từ nhà văn hóa Gò Tre - Đến hộ ông Tranh (đường đi Thác Chòi) 180.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
11681 Huyện Thanh Sơn Xã Cự Thắng Từ nhà văn hóa khu 8 - Đến hộ ông mạnh (khu 8) (Băng 2 vị trí đấu giá quyền sử dụng đất tại khu 8) 180.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
11682 Huyện Thanh Sơn Đất các khu vực còn lại - Xã Cự Thắng (Xã miền núi) 114.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
11683 Huyện Thanh Sơn Đất 2 bên đường Quốc lộ 70B khu trung tâm xã - Xã Tất Thắng (Xã miền núi) Từ hộ Ông Thiệu (Dung) giáp xã Cự Thắng - Đến hộ ông Hòa cầu Khoang Xanh (giáp xã Cự Đồng) 312.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
11684 Huyện Thanh Sơn Đất hai bên đường - Xã Tất Thắng (Xã miền núi) Từ ngân hàng Tam Thắng - Đến hộ ông Văn khu 1 252.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
11685 Huyện Thanh Sơn Đất 2 bên đường liên xã - Xã Tất Thắng (Xã miền núi) Từ hộ ông Quyền khu 11 - Đến hộ ông Sơn khu 12 162.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
11686 Huyện Thanh Sơn Đất 2 bên đường liên xã - Xã Tất Thắng (Xã miền núi) Từ hộ ông Tạo khu Xem đế hộ ông Chiến (Đảng) khu Xem 186.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
11687 Huyện Thanh Sơn Đất 2 bên đường liên xã - Xã Tất Thắng (Xã miền núi) Từ hộ ông Đảng khu Xem - Đến hộ ông Dương khu 3 162.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
11688 Huyện Thanh Sơn Đất 2 bên đường liên xã - Xã Tất Thắng (Xã miền núi) Từ hộ ông Đĩnh khu 9 - Đến hộ ông Dưỡng khu 6 162.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
11689 Huyện Thanh Sơn Đất 2 bên đường liên xã - Xã Tất Thắng (Xã miền núi) Từ nhà ông Phú Bình khu 10 - Đến nhà ông Anh khu 10 204.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
11690 Huyện Thanh Sơn Đất 2 bên đường liên thôn - Xã Tất Thắng (Xã miền núi) Từ nhà ông Tự khu 7 - Đến nhà ông Thanh khu 6 180.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
11691 Huyện Thanh Sơn Đất 2 bên đường liên thôn - Xã Tất Thắng (Xã miền núi) Từ hộ ông Thỏa khu 9 - Đến hộ ông Gia khu 9 150.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
11692 Huyện Thanh Sơn Đất 2 bên đường liên thôn - Xã Tất Thắng (Xã miền núi) Từ nhà ông Gia khu 9 - Đến nhà ông Tạo khu Xem 132.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
11693 Huyện Thanh Sơn Đất 2 bên đường liên thôn - Xã Tất Thắng (Xã miền núi) Từ nhà ông Sơn khu Xem - Đến nhà ông Hội khu Xem 120.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
11694 Huyện Thanh Sơn Đất 2 bên đường liên thôn - Xã Tất Thắng (Xã miền núi) Từ nhà ông Đắc khu Xem - Đến nhà ông An khu 14 132.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
11695 Huyện Thanh Sơn Đất 2 bên đường liên thôn còn lại - Xã Tất Thắng (Xã miền núi) 114.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
11696 Huyện Thanh Sơn Đường Quốc lộ 70B - Xã Cự Đồng (Xã miền núi) Từ Cầu Khoang Xanh - Đến hết đất ông Trường xóm Minh Khai 312.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
11697 Huyện Thanh Sơn Đường Quốc lộ 70B - Xã Cự Đồng (Xã miền núi) Từ đất ông Trường xóm Minh Khai - Đến hết Cầu Xương 312.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
11698 Huyện Thanh Sơn Đường Quốc lộ 70B - Xã Cự Đồng (Xã miền núi) Từ Cầu Xương - Đến Cầu Voi Đằm giáp đất Thắng Sơn 312.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
11699 Huyện Thanh Sơn Đất khu trung tâm, khu vực chợ có khả năng sinh lời - Xã Cự Đồng (Xã miền núi) Từ hộ Ông Mai khu Chón - Đến hộ ông Tâm khu Chón, đoạn từ hộ Ông Khoa Đến hộ ông Vân xóm Minh Khai 168.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
11700 Huyện Thanh Sơn Đất hai bên đường liên xã - Xã Cự Đồng (Xã miền núi) Từ hộ Ông Tâm - Đến hộ bà Thuý khu Chón, Từ hộ Ông Vân Đến hộ ông Long khu Quyết Tiến, Từ hộ Ông Hải Đến hộ ông Lâm xóm Minh Khai 120.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn