Bảng giá đất Phú Thọ

Giá đất cao nhất tại Phú Thọ là: 320.000.000
Giá đất thấp nhất tại Phú Thọ là: 12.000
Giá đất trung bình tại Phú Thọ là: 1.659.168
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 20/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Phú Thọ được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 27/2021/QĐ-UBND ngày 21/12/2021 của UBND tỉnh Phú Thọ
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
11301 Huyện Thanh Sơn Đường liên xã - Xã Yên Lãng (Xã miền núi) Từ nhà ông Bông Biên - Đến chân dốc Đá Mò 220.000 - - - - Đất ở nông thôn
11302 Huyện Thanh Sơn Đường liên xã - Xã Yên Lãng (Xã miền núi) Từ nhà Ông Thái (Danh) - Đến nhà Ông Thích Thuỷ (Bãi San), đoạn từ nhà Bà Dư Đến Cầu Bạt 220.000 - - - - Đất ở nông thôn
11303 Huyện Thanh Sơn Đường liên thôn - Xã Yên Lãng (Xã miền núi) Từ nhà ông Chiến Trà - Đến hết đất ông Tuấn Hương 280.000 - - - - Đất ở nông thôn
11304 Huyện Thanh Sơn Đường liên thôn - Xã Yên Lãng (Xã miền núi) Từ nhà ông Đạo - Đến hết đất ông Đá Yên xóm Gò Đa 240.000 - - - - Đất ở nông thôn
11305 Huyện Thanh Sơn Đường liên thôn - Xã Yên Lãng (Xã miền núi) Từ nhà ông Phong - Đến nhà ông Chanh 230.000 - - - - Đất ở nông thôn
11306 Huyện Thanh Sơn Đất hai bên đường còn lại - Xã Yên Lãng (Xã miền núi) 230.000 - - - - Đất ở nông thôn
11307 Huyện Thanh Sơn Đất khu quy hoạch mới, khu tập trung dân cư nông thôn - Xã Yên Lãng (Xã miền núi) Khu Đồng Bóp, Pheo, Trung Thịnh, Đông Vượng, Đông Thịnh, Đồng Bóp, xóm Đành 240.000 - - - - Đất ở nông thôn
11308 Huyện Thanh Sơn Đất khu quy hoạch mới, khu tập trung dân cư nông thôn - Xã Yên Lãng (Xã miền núi) Đất quy hoạch mới khu Pheo, khu Đông Vượng 240.000 - - - - Đất ở nông thôn
11309 Huyện Thanh Sơn Đất khu quy hoạch mới, khu tập trung dân cư nông thôn - Xã Yên Lãng (Xã miền núi) Đất các khu vực còn lại 230.000 - - - - Đất ở nông thôn
11310 Huyện Thanh Sơn Đất 2 bên đường Quốc lộ 70B - Xã Yên Sơn (Xã miền núi) Từ hộ Ông Hiền (Khải) - Đến hộ Ông Tồn (Hương) 910.000 - - - - Đất ở nông thôn
11311 Huyện Thanh Sơn Đường Quốc lộ 70B - Xã Yên Sơn (Xã miền núi) Từ hộ Ông Tự (Cống 3 cửa) - Đến hộ Ông Tâm (Khu Mố) 730.000 - - - - Đất ở nông thôn
11312 Huyện Thanh Sơn Đường Quốc lộ 70B - Xã Yên Sơn (Xã miền núi) Đất dọc theo 2 bên đường Quốc lộ 70B còn lại 490.000 - - - - Đất ở nông thôn
11313 Huyện Thanh Sơn Đất hai bên đường tỉnh 316D - Xã Yên Sơn (Xã miền núi) Từ hộ ông Độ - Đến UBND xã 600.000 - - - - Đất ở nông thôn
11314 Huyện Thanh Sơn Đất hai bên đường - Xã Yên Sơn (Xã miền núi) Từ UBND xã - Đến hộ ông Vui khu Liên Chung 380.000 - - - - Đất ở nông thôn
11315 Huyện Thanh Sơn Đất hai bên đường tỉnh 316D - Xã Yên Sơn (Xã miền núi) Từ hộ Ông Hán - Đến hộ ông Cát (Liên Chung) 280.000 - - - - Đất ở nông thôn
11316 Huyện Thanh Sơn Đất hai bên đường liên xã - Xã Yên Sơn (Xã miền núi) Từ khu Liên Chung đi khu Kết Bình, Từ đường QL 70 B đi khu Trại Yên, Hạ Sơn, đất hai bên đường tỉnh 316D 310.000 - - - - Đất ở nông thôn
11317 Huyện Thanh Sơn Đất hai bên đường liên xã - Xã Yên Sơn (Xã miền núi) Khu Mố, Lau, Von Mỏ, Liên Chung, Kết Bình, Đề Ngữ, Chen, Chự, Hồ, Hạ Sơn, Bến Dầm 240.000 - - - - Đất ở nông thôn
11318 Huyện Thanh Sơn Xã Yên Sơn Vị trí đấu giá quyền sử dụng đất tại khu Liên Trung, khu Lau (Băng 2) 300.000 - - - - Đất ở nông thôn
11319 Huyện Thanh Sơn Đất các khu vực còn lại - Xã Yên Sơn (Xã miền núi) 200.000 - - - - Đất ở nông thôn
11320 Huyện Thanh Sơn Đường tỉnh 317 - Xã Lương Nha (Xã miền núi) Từ đầu cầu Lương Nha - Đến nhà ông Thanh xóm Bãi 490.000 - - - - Đất ở nông thôn
11321 Huyện Thanh Sơn Đất hai bên đường còn lại - Xã Lương Nha (Xã miền núi) 420.000 - - - - Đất ở nông thôn
11322 Huyện Thanh Sơn Đường liên xã - Xã Lương Nha (Xã miền núi) Từ đầu cầu Lương Nha - Đến nhà ông Hoan (xóm Liệm) 450.000 - - - - Đất ở nông thôn
11323 Huyện Thanh Sơn Đường liên xã - Xã Lương Nha (Xã miền núi) Từ nhà ông Phong Tuyết (xóm Bãi) - Đến nhà ông Thành Nụ (xóm Đồi) 350.000 - - - - Đất ở nông thôn
11324 Huyện Thanh Sơn Đường liên xã - Xã Lương Nha (Xã miền núi) Từ nhà ông Thủy Lan (xóm Trại) - Đến nhà ông Hoanh Nụ (xóm Đồi) 220.000 - - - - Đất ở nông thôn
11325 Huyện Thanh Sơn Đường liên xã - Xã Lương Nha (Xã miền núi) Từ nhà ông Hoanh Nụ - Đến Hòn Đá Kê giáp Tinh Nhuệ 380.000 - - - - Đất ở nông thôn
11326 Huyện Thanh Sơn Đất khu tập trung dân cư nông thôn - Xã Lương Nha (Xã miền núi) Khu hành chính 1, 2, 3, 4, 6, 7, 10 240.000 - - - - Đất ở nông thôn
11327 Huyện Thanh Sơn Đất khu tập trung dân cư nông thôn - Xã Lương Nha (Xã miền núi) Khu hành chính 5 280.000 - - - - Đất ở nông thôn
11328 Huyện Thanh Sơn Đất khu tập trung dân cư nông thôn - Xã Lương Nha (Xã miền núi) Đất các khu vực còn lại 230.000 - - - - Đất ở nông thôn
11329 Huyện Thanh Sơn Đất 2 bên đường Quốc lộ 70B - Xã Tinh Nhuệ (Xã miền núi) Từ Ngã ba - Đến địa phận giáp tỉnh Hòa Bình 730.000 - - - - Đất ở nông thôn
11330 Huyện Thanh Sơn Đất 2 bên đường Quốc lộ 70B - Xã Tinh Nhuệ (Xã miền núi) Từ Ngã ba - Đến hộ ông Nhân xóm Tân 630.000 - - - - Đất ở nông thôn
11331 Huyện Thanh Sơn Đất 2 bên đường Quốc lộ 70B - Xã Tinh Nhuệ (Xã miền núi) Từ giáp hộ ông Nhân - Đến hộ ông Dự 520.000 - - - - Đất ở nông thôn
11332 Huyện Thanh Sơn Đất 2 bên đường tỉnh 317 - Xã Tinh Nhuệ (Xã miền núi) Từ Ngã ba qua chợ - Đến hết hộ ông Nghiêm 420.000 - - - - Đất ở nông thôn
11333 Huyện Thanh Sơn Đất 2 bên đường tỉnh 317 - Xã Tinh Nhuệ (Xã miền núi) Từ hết hộ ông Nghiêm - Đến hộ ông Sơn Huyền (xóm Mái) 420.000 - - - - Đất ở nông thôn
11334 Huyện Thanh Sơn Đất 2 bên đường tỉnh 317 - Xã Tinh Nhuệ (Xã miền núi) Từ hộ ông Sơn Huyền (xóm Láng Mái) - Đến hộ ông Mít xóm Ấp Giáo (giáp xã Lương Nha) 420.000 - - - - Đất ở nông thôn
11335 Huyện Thanh Sơn Đường liên xã - Đường tỉnh 317G - Xã Tinh Nhuệ (Xã miền núi) Từ nhà bà B Quỳnh xóm Tân - Đến giáp xã Lương Nha 400.000 - - - - Đất ở nông thôn
11336 Huyện Thanh Sơn Đất các khu vực còn lại - Xã Tinh Nhuệ (Xã miền núi) 230.000 - - - - Đất ở nông thôn
11337 Huyện Thanh Sơn Khu dân cư Soi Cả Đường 13,5 m 3.440.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
11338 Huyện Thanh Sơn Khu dân cư Soi Cả Đường 20,5m, 27m (từ BT3 đến BT13 và DV3 đến BT5) 4.400.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
11339 Huyện Thanh Sơn Đất 2 bên đường Tỉnh 316 - Xã Giáp Lai (Xã miền núi) Từ giáp Thị trấn Thanh Sơn - Đến cầu Giáp Lai 504.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
11340 Huyện Thanh Sơn Đất 2 bên đường Tỉnh 316 - Xã Giáp Lai (Xã miền núi) Từ cầu Giáp Lai - Đến hộ ông Nam (khu 7) 504.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
11341 Huyện Thanh Sơn Đất 2 bên đường Tỉnh 316 - Xã Giáp Lai (Xã miền núi) Từ hộ ông Nam (khu 7) - Đến tiếp giáp xã Thạch Khoán 504.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
11342 Huyện Thanh Sơn Đất hai bên đường Thanh Sơn – Thanh Thủy - Xã Giáp Lai (Xã miền núi) Từ giáp Thị trấn Thanh Sơn - Đến giao cắt Đường Tỉnh 316 800.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
11343 Huyện Thanh Sơn Đất 2 bên đường liên xóm - Xã Giáp Lai (Xã miền núi) Từ ngã ba chợ - Đến hết nhà bà Bằng khu 5, bà Xoan khu Tân Quang 280.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
11344 Huyện Thanh Sơn Đất 2 bên đường liên xóm - Xã Giáp Lai (Xã miền núi) Từ giáp nhà bà Xoan khu Tân Quang - Đến hết nhà bà Thực khu Tân Quang, nhà ông Kế khu 4 152.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
11345 Huyện Thanh Sơn Đất khu dân cư tập trung - Xã Giáp Lai (Xã miền núi) Đất khu dân cư tập chung 1, Tân Quang, 4, 5, 6, 7, 8 168.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
11346 Huyện Thanh Sơn Đất khu dân cư tập trung - Xã Giáp Lai (Xã miền núi) Khu hành chính 7 (đất khu tập thể khu công nhân Pirít cũ) 224.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
11347 Huyện Thanh Sơn Đất khu dân cư tập trung - Xã Giáp Lai (Xã miền núi) Khu hành chính 8: (Đất giáp ranh Thị trấn - Khu tràn đình) 248.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
11348 Huyện Thanh Sơn Đất ở nông thôn còn lại chưa tính ở trên - Xã Giáp Lai (Xã miền núi) 120.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
11349 Huyện Thanh Sơn Đất 2 bên đường - Xã Sơn Hùng (Xã miền núi) Từ cầu Khánh - Đến cống thoát nước ra sông Bứa 1.520.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
11350 Huyện Thanh Sơn Đất 2 bên đường - Xã Sơn Hùng (Xã miền núi) Từ cống thoát nước ra sông Bứa - Đến đường rẽ vào làng nghề xóm Khuân 1.200.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
11351 Huyện Thanh Sơn Đất 2 bên đường - Xã Sơn Hùng (Xã miền núi) Từ đường rẽ vào làng nghề xóm Khuân - Đến tiếp giáp huyện Tam Nông 1.520.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
11352 Huyện Thanh Sơn Đất 2 bên đường liên xã - Xã Sơn Hùng (Xã miền núi) Từ cầu 30/4 - Đến trạm Y tế 448.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
11353 Huyện Thanh Sơn Đất 2 bên đường liên xã - Xã Sơn Hùng (Xã miền núi) Từ nhà ông Huệ (khu Ngọc Sơn 2) - Đến nhà ông Tuấn (khu Ngọc Sơn 1) tiếp giáp xã Tề Lễ 600.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
11354 Huyện Thanh Sơn Xã Sơn Hùng (Xã miền núi) Từ giáp hộ bà Yến (xóm Khuân) - Đến tiếp giáp đất Tề Lễ 504.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
11355 Huyện Thanh Sơn Xã Sơn Hùng (Xã miền núi) Từ cầu 30/4 - Đến cầu Ẻn (tiếp giáp xã Thục Luyện) 336.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
11356 Huyện Thanh Sơn Xã Sơn Hùng (Xã miền núi) Từ nhà ông Phong (khu Tranh) - Đến giáp trạm bơm cũ (đường rẽ vào nhà Vinh Hồ) 200.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
11357 Huyện Thanh Sơn Vị trí đấu giá quyền sử dụng đất tại khu Soi Cả - Xã Sơn Hùng Từ nhà văn hóa - Đến nhà ông Trung (Băng 1) 600.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
11358 Huyện Thanh Sơn Vị trí đấu giá quyền sử dụng đất tại khu Soi Cả - Xã Sơn Hùng Vị trí đấu giá quyền sử dụng đất tại khu Soi Cả (Băng 2) 360.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
11359 Huyện Thanh Sơn Đất khu tập trung dân cư nông thôn gồm các khu: Chanh, Khuân - Xã Sơn Hùng (Xã miền núi) 160.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
11360 Huyện Thanh Sơn Đất khu vực còn lại - Xã Sơn Hùng (Xã miền núi) 120.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
11361 Huyện Thanh Sơn Đất 2 bên đường Quốc lộ 32 - Xã Thục Luyện (Xã miền núi) Từ cầu Bình Dân - Đến hết khách sạn Hải Nam 1.760.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
11362 Huyện Thanh Sơn Đất hai bên đường Quốc lộ 32 - Xã Thục Luyện (Xã miền núi) Từ khách sạn Hải Nam - Đến hết trường Trung cấp nghề dân tộc Nội trú Phú Thọ 1.360.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
11363 Huyện Thanh Sơn Đất hai bên đường Quốc lộ 32 - Xã Thục Luyện (Xã miền núi) Từ trường Trung cấp nghề dân tộc Nội trú Phú Thọ - Đến Đài Truyền Thanh, Truyền hình 1.360.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
11364 Huyện Thanh Sơn Đất 2 bên đường Quốc lộ 32 - Xã Thục Luyện (Xã miền núi) Từ đài truyền thanh, truyền hình (giáp hộ ông Đức) - Đến tiếp giáp xã Địch Quả (hết hộ ông Hanh khu 15) 800.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
11365 Huyện Thanh Sơn Đường Quốc lộ 70B - Xã Thục Luyện (Xã miền núi) Từ điểm tiếp giáp Thị trấn Thanh Sơn - Đến ngã ba hết nhà Bà Thứ Tịnh (khu phố Soi) 784.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
11366 Huyện Thanh Sơn Đường Quốc lộ 70B - Xã Thục Luyện (Xã miền núi) Từ ngã ba Thục Luyện giáp nhà bà Thứ Tịnh - Đến điểm tiếp giáp xã Cự Thắng 584.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
11367 Huyện Thanh Sơn Đất 2 bên đường tỉnh 316C - Xã Thục Luyện (Xã miền núi) Từ giáp nhà bà Thứ Tịnh - Đến hết hộ Ông Viện (Khu Đồng Lão) 504.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
11368 Huyện Thanh Sơn Đất 2 bên đường tỉnh 316C - Xã Thục Luyện (Xã miền núi) Từ giáp nhà ông Viện - Đến tiếp giáp xã Võ Miếu 336.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
11369 Huyện Thanh Sơn Đường tỉnh 313D - Xã Thục Luyện (Xã miền núi) Từ Quốc lộ 32 - Đến hết hộ ông Hoàng Ngọc Tăng (khu Bình Dân) 560.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
11370 Huyện Thanh Sơn Đất 2 bên đường liên thôn - Xã Thục Luyện (Xã miền núi) Từ ĐT 316C (giáp đất nhà ông Trình) - Đến khu Ngọc Đồng (hết hộ ông Hải), đoạn giáp đất hộ ông Tuấn Đến khu 8 (hết đất hộ ôngVinh), đoạn giáp đất ông Hữu Đến khu Bến Đình (hết đất hộ ông B 200.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
11371 Huyện Thanh Sơn Đất 2 bên đường liên thôn - Xã Thục Luyện (Xã miền núi) Từ ĐT 316C (giáp đất ông Chú) - Đến khu Đồng Cỏ (hết đất hộ ông Hợi) 224.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
11372 Huyện Thanh Sơn Đất 2 bên đường liên thôn - Xã Thục Luyện (Xã miền núi) Từ Quốc lộ 32 giáp đất hộ ông Xuất (khu 6) - Đến hết hộ ông Nam (khu 6), đoạn giáp đất hộ ông Tỉnh (khu 6) Đến hết hộ bà Vân (khu Bình Dân) 224.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
11373 Huyện Thanh Sơn Khu 6, khu Bình Dân, khu 15 - Xã Thục Luyện (Xã miền núi) 224.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
11374 Huyện Thanh Sơn Khu phố Soi, khu Đồng Xịa, khu Đa Đu, khu Đồng Lão - Xã Thục Luyện (Xã miền núi) 184.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
11375 Huyện Thanh Sơn Đất khu tập trung dân cư nông thôn còn lại chưa tính ở phần trên - Xã Thục Luyện (Xã miền núi) 152.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
11376 Huyện Thanh Sơn Đất 2 bên đường khu trung tâm - Xã Thạch Khoán (Xã miền núi) Từ cầu Đen - Đến giáp xã Giáp Lai 560.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
11377 Huyện Thanh Sơn Đất hai bên đường - Xã Thạch Khoán (Xã miền núi) Từ Cầu Đen - Đến hộ ông Cương (khu Đá Bạc) 448.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
11378 Huyện Thanh Sơn Đất 2 bên đường đoạn - Xã Thạch Khoán (Xã miền núi) Từ hộ ông Cương (khu Đá Bạc) - Đến giáp Thị trấn Thanh Thủy 448.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
11379 Huyện Thanh Sơn Đường nối QL32 với QL70B - Xã Thạch Khoán (Xã miền núi) Từ hộ nhà ông Huân (khu Nhang Quê) - Đến hết hộ ông Đối (khu Đá Bạc) 880.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
11380 Huyện Thanh Sơn Đường nối QL32 với QL70B - Xã Thạch Khoán (Xã miền núi) Từ hộ nhà ông Thái (khu Nhang Quê) - Đến hết hộ ông Thắng (khu Nhang Quê) 600.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
11381 Huyện Thanh Sơn Đất 2 bên đường liên xã ngoài khu vực đã tính ở trên - Xã Thạch Khoán (Xã miền núi) Từ hộ Ông Tuấn khu Cầu Đen - Đến hết hộ Ông Đán khu Phú Đặng 224.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
11382 Huyện Thanh Sơn Đất 2 bên đường liên xã ngoài khu vực đã tính ở trên - Xã Thạch Khoán (Xã miền núi) Từ đường Đồng Cả đi Khu Đình đi đường tỉnh 316 (Giáp trạm y tế) 280.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
11383 Huyện Thanh Sơn Đất hai bên đường - Xã Thạch Khoán (Xã miền núi) Từ nhà ông Canh đi xóm Nội (đến hết nhà Bà Nhượng) 168.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
11384 Huyện Thanh Sơn Đất hai bên đường - Xã Thạch Khoán (Xã miền núi) Từ giáp nhà Bà Nhượng qua cánh đồng - Đến ĐT 316 248.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
11385 Huyện Thanh Sơn Đất khu dân cư nông thôn còn lại - Xã Thạch Khoán (Xã miền núi) 120.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
11386 Huyện Thanh Sơn Đất hai bên đường Quốc Lộ 32A - Xã Địch Quả Từ hộ ông Bắc Lan (khu Giếng Bèo) - Đến cây xăng (khu Ao Vèn) 1.040.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
11387 Huyện Thanh Sơn Đất hai bên đường Quốc Lộ 32A - Xã Địch Quả (Xã miền núi) Từ cây xăng (khu Ao Vèn) - Đến ngã ba Việt Tiến 880.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
11388 Huyện Thanh Sơn Quốc Lộ 32A - Xã Địch Quả (Xã miền núi) Từ Ngã ba Việt Tiến - Đến tiếp giáp xã Thục Luyện 784.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
11389 Huyện Thanh Sơn Quốc Lộ 32A - Xã Địch Quả (Xã miền núi) Từ hộ ông Bắc Lan - Đến tiếp giáp xã Mỹ Thuận, huyện Tân Sơn 520.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
11390 Huyện Thanh Sơn Đất hai bên đường Quốc Lộ 70B - Xã Địch Quả (Xã miền núi) Từ ngã ba Việt Tiến - Đến giáp huyện Yên Lập.(Từ hộ Ông Ánh Đến hộ Ông Hùng) 336.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
11391 Huyện Thanh Sơn Đất nằm hai bên đường D1 - K6 - Xã Địch Quả (Xã miền núi) Từ hộ bà Hiền - Đến trường tiểu học Địch Quả cũ 264.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
11392 Huyện Thanh Sơn Đất nằm hai bên đường D1 - K6 - Xã Địch Quả (Xã miền núi) Từ trường tiểu học Địch Quả - Đến nhà Ông Lương xóm Chiềng 200.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
11393 Huyện Thanh Sơn Đất 2 bên đường liên thôn - Xã Địch Quả (Xã miền núi) Từ Đền Vọng đi Gò Giữa (Từ hộ nhà Bà Luyến (Hùng) - Đến hộ Ông Lý xóm 6) 192.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
11394 Huyện Thanh Sơn Đất khu tập trung dân cư nông thôn - Xã Địch Quả (Xã miền núi) Xóm Chát, Chiềng, Lóng Lủm, Gò Giữa, Vũ Thịnh, Suối Nai, Muôi, Giếng, Bèo, Cầu Khoả, Múc Trới, Đền Vọng, Đồng Mè, Ao Vèn, Đình, Đồn Ướt, Việt Phú, Mơ 152.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
11395 Huyện Thanh Sơn Đất khu dân cư nông thôn còn lại - Xã Địch Quả (Xã miền núi) 120.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
11396 Huyện Thanh Sơn Đất 2 bên đường 316 C - Xã Võ Miếu (Xã miền núi) Từ giáp xã Thục Luyện - Đến hết nhà bà Minh (chân dốc Trại) 218.400 - - - - Đất TM-DV nông thôn
11397 Huyện Thanh Sơn Đất 2 bên đường 316 C - Xã Võ Miếu (Xã miền núi) Đoạn nhà ông Minh (chân dốc Trại) - Đến đầu Cầu Bần 353.600 - - - - Đất TM-DV nông thôn
11398 Huyện Thanh Sơn Đường tỉnh 316 C - Xã Võ Miếu (Xã miền núi) Từ cầu Bần - Đến giáp xã Văn Miếu 294.600 - - - - Đất TM-DV nông thôn
11399 Huyện Thanh Sơn Đất 2 bên đường liên thôn tập trung - Xã Võ Miếu (Xã miền núi) Từ đường tỉnh 316C (hộ ông Tiến Dung) - Đến cầu treo 280.800 - - - - Đất TM-DV nông thôn
11400 Huyện Thanh Sơn Đất 2 bên đường liên thôn tập trung - Xã Võ Miếu (Xã miền núi) Từ ngã ba chợ (khu Hà Biên) - Đến hộ ông Lanh khu Hà Biên 216.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn

Bảng Giá Đất Xã Yên Lãng, Huyện Thanh Sơn, Tỉnh Phú Thọ

Bảng giá đất tại xã Yên Lãng, huyện Thanh Sơn, tỉnh Phú Thọ, cho loại đất ở nông thôn nằm dọc đường liên thôn, đã được cập nhật theo văn bản số 20/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Phú Thọ, và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 27/2021/QĐ-UBND ngày 21/12/2021. Bảng giá này giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất trong khu vực này.

Vị Trí 1: 280.000 VNĐ/m²

Mức giá tại vị trí 1 là 280.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường từ nhà ông Chiến Trà đến hết đất ông Tuấn Hương. Giá trị này phản ánh sự phát triển tiềm năng của khu vực, cùng với sự quan tâm của cư dân đối với việc định cư và đầu tư tại đây.

Bảng giá đất theo văn bản số 20/2019/QĐ-UBND và các sửa đổi bổ sung là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức nắm bắt giá trị đất tại xã Yên Lãng, huyện Thanh Sơn. Việc hiểu rõ giá trị tại từng vị trí sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời thể hiện sự phát triển của khu vực.


Bảng Giá Đất Hai Bên Đường Còn Lại Xã Yên Lãng, Huyện Thanh Sơn, Phú Thọ

Bảng giá đất tại khu vực hai bên đường còn lại của xã Yên Lãng, huyện Thanh Sơn, tỉnh Phú Thọ, đã được cập nhật theo văn bản số 20/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Phú Thọ và được sửa đổi, bổ sung bởi văn bản số 27/2021/QĐ-UBND ngày 21/12/2021. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở nông thôn và cung cấp thông tin giá trị đất cho người dân và nhà đầu tư.

Vị trí 1: 230.000 VNĐ/m²

Tại vị trí 1, mức giá được niêm yết là 230.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp, phản ánh tình hình phát triển kinh tế tại xã Yên Lãng. Mặc dù giá trị đất không cao, khu vực này vẫn có những cơ hội tiềm năng, đặc biệt cho những ai đang tìm kiếm đất ở nông thôn với mức giá hợp lý.

Bảng giá đất theo văn bản số 20/2019/QĐ-UBND và các văn bản sửa đổi bổ sung là thông tin thiết yếu giúp cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại khu vực hai bên đường còn lại xã Yên Lãng. Việc hiểu rõ giá trị này sẽ hỗ trợ trong việc ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất, đồng thời thể hiện sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể


Bảng Giá Đất Khu Quy Hoạch Mới, Khu Tập Trung Dân Cư Nông Thôn, Xã Yên Lãng, Huyện Thanh Sơn, Phú Thọ

Bảng giá đất tại huyện Thanh Sơn, tỉnh Phú Thọ cho khu quy hoạch mới, khu tập trung dân cư nông thôn ở xã Yên Lãng (khu vực miền núi), loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo văn bản số 20/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Phú Thọ, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 27/2021/QĐ-UBND ngày 21/12/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin cụ thể về giá trị đất tại từng vị trí, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.

Vị trí 1: 240.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 tại khu quy hoạch mới, từ Khu Đồng Bóp, Pheo, Trung Thịnh, Đông Vượng, Đông Thịnh, Đồng Bóp, xóm Đành có mức giá là 240.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất hợp lý, phản ánh tiềm năng phát triển và khả năng thu hút cư dân cũng như các dự án đầu tư trong khu vực nông thôn.

Bảng giá đất theo các văn bản nêu trên là một nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại xã Yên Lãng, Huyện Thanh Sơn. Việc nắm rõ giá trị tại vị trí này sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai.


Bảng Giá Đất Xã Yên Sơn, Huyện Thanh Sơn, Phú Thọ

Bảng giá đất của huyện Thanh Sơn, tỉnh Phú Thọ cho đoạn đường Quốc lộ 70B - xã Yên Sơn (xã miền núi), loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 20/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Phú Thọ, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 27/2021/QĐ-UBND ngày 21/12/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.

Vị trí 1: 910.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trên đoạn đường từ hộ ông Hiền (Khải) đến hộ ông Tồn (Hương) có mức giá 910.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị đất tại khu vực, cho thấy sự phát triển hạ tầng và các tiện ích gần kề, góp phần nâng cao giá trị bất động sản.

Bảng giá đất theo văn bản số 20/2019/QĐ-UBND và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 27/2021/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại xã Yên Sơn, huyện Thanh Sơn, Phú Thọ. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị trong khu vực nông thôn


Bảng Giá Đất Đường Quốc Lộ 70B, Xã Thục Luyện, Huyện Thanh Sơn, Tỉnh Phú Thọ

Bảng giá đất của huyện Thanh Sơn, tỉnh Phú Thọ cho khu vực đường Quốc lộ 70B thuộc xã Thục Luyện (xã miền núi), loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo văn bản số 20/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Phú Thọ. Bảng giá này cũng được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 27/2021/QĐ-UBND ngày 21/12/2021. Bảng giá cung cấp mức giá cụ thể cho các vị trí trong đoạn đường này, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.

Vị trí 1: 980.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trong khu vực đường Quốc lộ 70B có mức giá là 980.000 VNĐ/m². Đây là khu vực nằm trong đoạn từ điểm tiếp giáp Thị trấn Thanh Sơn đến ngã ba hết nhà Bà Thứ Tịnh (khu phố Soi). Giá trị này phản ánh vị trí thuận lợi và tiềm năng phát triển cao của khu vực, phù hợp với nhu cầu sinh sống và đầu tư của cư dân.

Bảng giá đất theo văn bản số 20/2019/QĐ-UBND và các sửa đổi bổ sung là nguồn thông tin quan trọng giúp cá nhân và tổ chức nắm rõ giá trị đất tại khu vực đường Quốc lộ 70B. Việc hiểu rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.