STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11301 | Huyện Thanh Sơn | Đường liên xã - Xã Yên Lãng (Xã miền núi) | Từ nhà ông Bông Biên - Đến chân dốc Đá Mò | 220.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
11302 | Huyện Thanh Sơn | Đường liên xã - Xã Yên Lãng (Xã miền núi) | Từ nhà Ông Thái (Danh) - Đến nhà Ông Thích Thuỷ (Bãi San), đoạn từ nhà Bà Dư Đến Cầu Bạt | 220.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
11303 | Huyện Thanh Sơn | Đường liên thôn - Xã Yên Lãng (Xã miền núi) | Từ nhà ông Chiến Trà - Đến hết đất ông Tuấn Hương | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
11304 | Huyện Thanh Sơn | Đường liên thôn - Xã Yên Lãng (Xã miền núi) | Từ nhà ông Đạo - Đến hết đất ông Đá Yên xóm Gò Đa | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
11305 | Huyện Thanh Sơn | Đường liên thôn - Xã Yên Lãng (Xã miền núi) | Từ nhà ông Phong - Đến nhà ông Chanh | 230.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
11306 | Huyện Thanh Sơn | Đất hai bên đường còn lại - Xã Yên Lãng (Xã miền núi) | 230.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
11307 | Huyện Thanh Sơn | Đất khu quy hoạch mới, khu tập trung dân cư nông thôn - Xã Yên Lãng (Xã miền núi) | Khu Đồng Bóp, Pheo, Trung Thịnh, Đông Vượng, Đông Thịnh, Đồng Bóp, xóm Đành | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
11308 | Huyện Thanh Sơn | Đất khu quy hoạch mới, khu tập trung dân cư nông thôn - Xã Yên Lãng (Xã miền núi) | Đất quy hoạch mới khu Pheo, khu Đông Vượng | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
11309 | Huyện Thanh Sơn | Đất khu quy hoạch mới, khu tập trung dân cư nông thôn - Xã Yên Lãng (Xã miền núi) | Đất các khu vực còn lại | 230.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
11310 | Huyện Thanh Sơn | Đất 2 bên đường Quốc lộ 70B - Xã Yên Sơn (Xã miền núi) | Từ hộ Ông Hiền (Khải) - Đến hộ Ông Tồn (Hương) | 910.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
11311 | Huyện Thanh Sơn | Đường Quốc lộ 70B - Xã Yên Sơn (Xã miền núi) | Từ hộ Ông Tự (Cống 3 cửa) - Đến hộ Ông Tâm (Khu Mố) | 730.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
11312 | Huyện Thanh Sơn | Đường Quốc lộ 70B - Xã Yên Sơn (Xã miền núi) | Đất dọc theo 2 bên đường Quốc lộ 70B còn lại | 490.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
11313 | Huyện Thanh Sơn | Đất hai bên đường tỉnh 316D - Xã Yên Sơn (Xã miền núi) | Từ hộ ông Độ - Đến UBND xã | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
11314 | Huyện Thanh Sơn | Đất hai bên đường - Xã Yên Sơn (Xã miền núi) | Từ UBND xã - Đến hộ ông Vui khu Liên Chung | 380.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
11315 | Huyện Thanh Sơn | Đất hai bên đường tỉnh 316D - Xã Yên Sơn (Xã miền núi) | Từ hộ Ông Hán - Đến hộ ông Cát (Liên Chung) | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
11316 | Huyện Thanh Sơn | Đất hai bên đường liên xã - Xã Yên Sơn (Xã miền núi) | Từ khu Liên Chung đi khu Kết Bình, Từ đường QL 70 B đi khu Trại Yên, Hạ Sơn, đất hai bên đường tỉnh 316D | 310.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
11317 | Huyện Thanh Sơn | Đất hai bên đường liên xã - Xã Yên Sơn (Xã miền núi) | Khu Mố, Lau, Von Mỏ, Liên Chung, Kết Bình, Đề Ngữ, Chen, Chự, Hồ, Hạ Sơn, Bến Dầm | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
11318 | Huyện Thanh Sơn | Xã Yên Sơn | Vị trí đấu giá quyền sử dụng đất tại khu Liên Trung, khu Lau (Băng 2) | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
11319 | Huyện Thanh Sơn | Đất các khu vực còn lại - Xã Yên Sơn (Xã miền núi) | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
11320 | Huyện Thanh Sơn | Đường tỉnh 317 - Xã Lương Nha (Xã miền núi) | Từ đầu cầu Lương Nha - Đến nhà ông Thanh xóm Bãi | 490.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
11321 | Huyện Thanh Sơn | Đất hai bên đường còn lại - Xã Lương Nha (Xã miền núi) | 420.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
11322 | Huyện Thanh Sơn | Đường liên xã - Xã Lương Nha (Xã miền núi) | Từ đầu cầu Lương Nha - Đến nhà ông Hoan (xóm Liệm) | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
11323 | Huyện Thanh Sơn | Đường liên xã - Xã Lương Nha (Xã miền núi) | Từ nhà ông Phong Tuyết (xóm Bãi) - Đến nhà ông Thành Nụ (xóm Đồi) | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
11324 | Huyện Thanh Sơn | Đường liên xã - Xã Lương Nha (Xã miền núi) | Từ nhà ông Thủy Lan (xóm Trại) - Đến nhà ông Hoanh Nụ (xóm Đồi) | 220.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
11325 | Huyện Thanh Sơn | Đường liên xã - Xã Lương Nha (Xã miền núi) | Từ nhà ông Hoanh Nụ - Đến Hòn Đá Kê giáp Tinh Nhuệ | 380.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
11326 | Huyện Thanh Sơn | Đất khu tập trung dân cư nông thôn - Xã Lương Nha (Xã miền núi) | Khu hành chính 1, 2, 3, 4, 6, 7, 10 | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
11327 | Huyện Thanh Sơn | Đất khu tập trung dân cư nông thôn - Xã Lương Nha (Xã miền núi) | Khu hành chính 5 | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
11328 | Huyện Thanh Sơn | Đất khu tập trung dân cư nông thôn - Xã Lương Nha (Xã miền núi) | Đất các khu vực còn lại | 230.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
11329 | Huyện Thanh Sơn | Đất 2 bên đường Quốc lộ 70B - Xã Tinh Nhuệ (Xã miền núi) | Từ Ngã ba - Đến địa phận giáp tỉnh Hòa Bình | 730.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
11330 | Huyện Thanh Sơn | Đất 2 bên đường Quốc lộ 70B - Xã Tinh Nhuệ (Xã miền núi) | Từ Ngã ba - Đến hộ ông Nhân xóm Tân | 630.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
11331 | Huyện Thanh Sơn | Đất 2 bên đường Quốc lộ 70B - Xã Tinh Nhuệ (Xã miền núi) | Từ giáp hộ ông Nhân - Đến hộ ông Dự | 520.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
11332 | Huyện Thanh Sơn | Đất 2 bên đường tỉnh 317 - Xã Tinh Nhuệ (Xã miền núi) | Từ Ngã ba qua chợ - Đến hết hộ ông Nghiêm | 420.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
11333 | Huyện Thanh Sơn | Đất 2 bên đường tỉnh 317 - Xã Tinh Nhuệ (Xã miền núi) | Từ hết hộ ông Nghiêm - Đến hộ ông Sơn Huyền (xóm Mái) | 420.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
11334 | Huyện Thanh Sơn | Đất 2 bên đường tỉnh 317 - Xã Tinh Nhuệ (Xã miền núi) | Từ hộ ông Sơn Huyền (xóm Láng Mái) - Đến hộ ông Mít xóm Ấp Giáo (giáp xã Lương Nha) | 420.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
11335 | Huyện Thanh Sơn | Đường liên xã - Đường tỉnh 317G - Xã Tinh Nhuệ (Xã miền núi) | Từ nhà bà B Quỳnh xóm Tân - Đến giáp xã Lương Nha | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
11336 | Huyện Thanh Sơn | Đất các khu vực còn lại - Xã Tinh Nhuệ (Xã miền núi) | 230.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
11337 | Huyện Thanh Sơn | Khu dân cư Soi Cả | Đường 13,5 m | 3.440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
11338 | Huyện Thanh Sơn | Khu dân cư Soi Cả | Đường 20,5m, 27m (từ BT3 đến BT13 và DV3 đến BT5) | 4.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
11339 | Huyện Thanh Sơn | Đất 2 bên đường Tỉnh 316 - Xã Giáp Lai (Xã miền núi) | Từ giáp Thị trấn Thanh Sơn - Đến cầu Giáp Lai | 504.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
11340 | Huyện Thanh Sơn | Đất 2 bên đường Tỉnh 316 - Xã Giáp Lai (Xã miền núi) | Từ cầu Giáp Lai - Đến hộ ông Nam (khu 7) | 504.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
11341 | Huyện Thanh Sơn | Đất 2 bên đường Tỉnh 316 - Xã Giáp Lai (Xã miền núi) | Từ hộ ông Nam (khu 7) - Đến tiếp giáp xã Thạch Khoán | 504.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
11342 | Huyện Thanh Sơn | Đất hai bên đường Thanh Sơn – Thanh Thủy - Xã Giáp Lai (Xã miền núi) | Từ giáp Thị trấn Thanh Sơn - Đến giao cắt Đường Tỉnh 316 | 800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
11343 | Huyện Thanh Sơn | Đất 2 bên đường liên xóm - Xã Giáp Lai (Xã miền núi) | Từ ngã ba chợ - Đến hết nhà bà Bằng khu 5, bà Xoan khu Tân Quang | 280.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
11344 | Huyện Thanh Sơn | Đất 2 bên đường liên xóm - Xã Giáp Lai (Xã miền núi) | Từ giáp nhà bà Xoan khu Tân Quang - Đến hết nhà bà Thực khu Tân Quang, nhà ông Kế khu 4 | 152.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
11345 | Huyện Thanh Sơn | Đất khu dân cư tập trung - Xã Giáp Lai (Xã miền núi) | Đất khu dân cư tập chung 1, Tân Quang, 4, 5, 6, 7, 8 | 168.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
11346 | Huyện Thanh Sơn | Đất khu dân cư tập trung - Xã Giáp Lai (Xã miền núi) | Khu hành chính 7 (đất khu tập thể khu công nhân Pirít cũ) | 224.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
11347 | Huyện Thanh Sơn | Đất khu dân cư tập trung - Xã Giáp Lai (Xã miền núi) | Khu hành chính 8: (Đất giáp ranh Thị trấn - Khu tràn đình) | 248.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
11348 | Huyện Thanh Sơn | Đất ở nông thôn còn lại chưa tính ở trên - Xã Giáp Lai (Xã miền núi) | 120.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
11349 | Huyện Thanh Sơn | Đất 2 bên đường - Xã Sơn Hùng (Xã miền núi) | Từ cầu Khánh - Đến cống thoát nước ra sông Bứa | 1.520.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
11350 | Huyện Thanh Sơn | Đất 2 bên đường - Xã Sơn Hùng (Xã miền núi) | Từ cống thoát nước ra sông Bứa - Đến đường rẽ vào làng nghề xóm Khuân | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
11351 | Huyện Thanh Sơn | Đất 2 bên đường - Xã Sơn Hùng (Xã miền núi) | Từ đường rẽ vào làng nghề xóm Khuân - Đến tiếp giáp huyện Tam Nông | 1.520.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
11352 | Huyện Thanh Sơn | Đất 2 bên đường liên xã - Xã Sơn Hùng (Xã miền núi) | Từ cầu 30/4 - Đến trạm Y tế | 448.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
11353 | Huyện Thanh Sơn | Đất 2 bên đường liên xã - Xã Sơn Hùng (Xã miền núi) | Từ nhà ông Huệ (khu Ngọc Sơn 2) - Đến nhà ông Tuấn (khu Ngọc Sơn 1) tiếp giáp xã Tề Lễ | 600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
11354 | Huyện Thanh Sơn | Xã Sơn Hùng (Xã miền núi) | Từ giáp hộ bà Yến (xóm Khuân) - Đến tiếp giáp đất Tề Lễ | 504.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
11355 | Huyện Thanh Sơn | Xã Sơn Hùng (Xã miền núi) | Từ cầu 30/4 - Đến cầu Ẻn (tiếp giáp xã Thục Luyện) | 336.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
11356 | Huyện Thanh Sơn | Xã Sơn Hùng (Xã miền núi) | Từ nhà ông Phong (khu Tranh) - Đến giáp trạm bơm cũ (đường rẽ vào nhà Vinh Hồ) | 200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
11357 | Huyện Thanh Sơn | Vị trí đấu giá quyền sử dụng đất tại khu Soi Cả - Xã Sơn Hùng | Từ nhà văn hóa - Đến nhà ông Trung (Băng 1) | 600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
11358 | Huyện Thanh Sơn | Vị trí đấu giá quyền sử dụng đất tại khu Soi Cả - Xã Sơn Hùng | Vị trí đấu giá quyền sử dụng đất tại khu Soi Cả (Băng 2) | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
11359 | Huyện Thanh Sơn | Đất khu tập trung dân cư nông thôn gồm các khu: Chanh, Khuân - Xã Sơn Hùng (Xã miền núi) | 160.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
11360 | Huyện Thanh Sơn | Đất khu vực còn lại - Xã Sơn Hùng (Xã miền núi) | 120.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
11361 | Huyện Thanh Sơn | Đất 2 bên đường Quốc lộ 32 - Xã Thục Luyện (Xã miền núi) | Từ cầu Bình Dân - Đến hết khách sạn Hải Nam | 1.760.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
11362 | Huyện Thanh Sơn | Đất hai bên đường Quốc lộ 32 - Xã Thục Luyện (Xã miền núi) | Từ khách sạn Hải Nam - Đến hết trường Trung cấp nghề dân tộc Nội trú Phú Thọ | 1.360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
11363 | Huyện Thanh Sơn | Đất hai bên đường Quốc lộ 32 - Xã Thục Luyện (Xã miền núi) | Từ trường Trung cấp nghề dân tộc Nội trú Phú Thọ - Đến Đài Truyền Thanh, Truyền hình | 1.360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
11364 | Huyện Thanh Sơn | Đất 2 bên đường Quốc lộ 32 - Xã Thục Luyện (Xã miền núi) | Từ đài truyền thanh, truyền hình (giáp hộ ông Đức) - Đến tiếp giáp xã Địch Quả (hết hộ ông Hanh khu 15) | 800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
11365 | Huyện Thanh Sơn | Đường Quốc lộ 70B - Xã Thục Luyện (Xã miền núi) | Từ điểm tiếp giáp Thị trấn Thanh Sơn - Đến ngã ba hết nhà Bà Thứ Tịnh (khu phố Soi) | 784.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
11366 | Huyện Thanh Sơn | Đường Quốc lộ 70B - Xã Thục Luyện (Xã miền núi) | Từ ngã ba Thục Luyện giáp nhà bà Thứ Tịnh - Đến điểm tiếp giáp xã Cự Thắng | 584.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
11367 | Huyện Thanh Sơn | Đất 2 bên đường tỉnh 316C - Xã Thục Luyện (Xã miền núi) | Từ giáp nhà bà Thứ Tịnh - Đến hết hộ Ông Viện (Khu Đồng Lão) | 504.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
11368 | Huyện Thanh Sơn | Đất 2 bên đường tỉnh 316C - Xã Thục Luyện (Xã miền núi) | Từ giáp nhà ông Viện - Đến tiếp giáp xã Võ Miếu | 336.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
11369 | Huyện Thanh Sơn | Đường tỉnh 313D - Xã Thục Luyện (Xã miền núi) | Từ Quốc lộ 32 - Đến hết hộ ông Hoàng Ngọc Tăng (khu Bình Dân) | 560.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
11370 | Huyện Thanh Sơn | Đất 2 bên đường liên thôn - Xã Thục Luyện (Xã miền núi) | Từ ĐT 316C (giáp đất nhà ông Trình) - Đến khu Ngọc Đồng (hết hộ ông Hải), đoạn giáp đất hộ ông Tuấn Đến khu 8 (hết đất hộ ôngVinh), đoạn giáp đất ông Hữu Đến khu Bến Đình (hết đất hộ ông B | 200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
11371 | Huyện Thanh Sơn | Đất 2 bên đường liên thôn - Xã Thục Luyện (Xã miền núi) | Từ ĐT 316C (giáp đất ông Chú) - Đến khu Đồng Cỏ (hết đất hộ ông Hợi) | 224.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
11372 | Huyện Thanh Sơn | Đất 2 bên đường liên thôn - Xã Thục Luyện (Xã miền núi) | Từ Quốc lộ 32 giáp đất hộ ông Xuất (khu 6) - Đến hết hộ ông Nam (khu 6), đoạn giáp đất hộ ông Tỉnh (khu 6) Đến hết hộ bà Vân (khu Bình Dân) | 224.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
11373 | Huyện Thanh Sơn | Khu 6, khu Bình Dân, khu 15 - Xã Thục Luyện (Xã miền núi) | 224.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
11374 | Huyện Thanh Sơn | Khu phố Soi, khu Đồng Xịa, khu Đa Đu, khu Đồng Lão - Xã Thục Luyện (Xã miền núi) | 184.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
11375 | Huyện Thanh Sơn | Đất khu tập trung dân cư nông thôn còn lại chưa tính ở phần trên - Xã Thục Luyện (Xã miền núi) | 152.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
11376 | Huyện Thanh Sơn | Đất 2 bên đường khu trung tâm - Xã Thạch Khoán (Xã miền núi) | Từ cầu Đen - Đến giáp xã Giáp Lai | 560.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
11377 | Huyện Thanh Sơn | Đất hai bên đường - Xã Thạch Khoán (Xã miền núi) | Từ Cầu Đen - Đến hộ ông Cương (khu Đá Bạc) | 448.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
11378 | Huyện Thanh Sơn | Đất 2 bên đường đoạn - Xã Thạch Khoán (Xã miền núi) | Từ hộ ông Cương (khu Đá Bạc) - Đến giáp Thị trấn Thanh Thủy | 448.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
11379 | Huyện Thanh Sơn | Đường nối QL32 với QL70B - Xã Thạch Khoán (Xã miền núi) | Từ hộ nhà ông Huân (khu Nhang Quê) - Đến hết hộ ông Đối (khu Đá Bạc) | 880.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
11380 | Huyện Thanh Sơn | Đường nối QL32 với QL70B - Xã Thạch Khoán (Xã miền núi) | Từ hộ nhà ông Thái (khu Nhang Quê) - Đến hết hộ ông Thắng (khu Nhang Quê) | 600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
11381 | Huyện Thanh Sơn | Đất 2 bên đường liên xã ngoài khu vực đã tính ở trên - Xã Thạch Khoán (Xã miền núi) | Từ hộ Ông Tuấn khu Cầu Đen - Đến hết hộ Ông Đán khu Phú Đặng | 224.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
11382 | Huyện Thanh Sơn | Đất 2 bên đường liên xã ngoài khu vực đã tính ở trên - Xã Thạch Khoán (Xã miền núi) | Từ đường Đồng Cả đi Khu Đình đi đường tỉnh 316 (Giáp trạm y tế) | 280.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
11383 | Huyện Thanh Sơn | Đất hai bên đường - Xã Thạch Khoán (Xã miền núi) | Từ nhà ông Canh đi xóm Nội (đến hết nhà Bà Nhượng) | 168.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
11384 | Huyện Thanh Sơn | Đất hai bên đường - Xã Thạch Khoán (Xã miền núi) | Từ giáp nhà Bà Nhượng qua cánh đồng - Đến ĐT 316 | 248.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
11385 | Huyện Thanh Sơn | Đất khu dân cư nông thôn còn lại - Xã Thạch Khoán (Xã miền núi) | 120.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
11386 | Huyện Thanh Sơn | Đất hai bên đường Quốc Lộ 32A - Xã Địch Quả | Từ hộ ông Bắc Lan (khu Giếng Bèo) - Đến cây xăng (khu Ao Vèn) | 1.040.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
11387 | Huyện Thanh Sơn | Đất hai bên đường Quốc Lộ 32A - Xã Địch Quả (Xã miền núi) | Từ cây xăng (khu Ao Vèn) - Đến ngã ba Việt Tiến | 880.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
11388 | Huyện Thanh Sơn | Quốc Lộ 32A - Xã Địch Quả (Xã miền núi) | Từ Ngã ba Việt Tiến - Đến tiếp giáp xã Thục Luyện | 784.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
11389 | Huyện Thanh Sơn | Quốc Lộ 32A - Xã Địch Quả (Xã miền núi) | Từ hộ ông Bắc Lan - Đến tiếp giáp xã Mỹ Thuận, huyện Tân Sơn | 520.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
11390 | Huyện Thanh Sơn | Đất hai bên đường Quốc Lộ 70B - Xã Địch Quả (Xã miền núi) | Từ ngã ba Việt Tiến - Đến giáp huyện Yên Lập.(Từ hộ Ông Ánh Đến hộ Ông Hùng) | 336.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
11391 | Huyện Thanh Sơn | Đất nằm hai bên đường D1 - K6 - Xã Địch Quả (Xã miền núi) | Từ hộ bà Hiền - Đến trường tiểu học Địch Quả cũ | 264.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
11392 | Huyện Thanh Sơn | Đất nằm hai bên đường D1 - K6 - Xã Địch Quả (Xã miền núi) | Từ trường tiểu học Địch Quả - Đến nhà Ông Lương xóm Chiềng | 200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
11393 | Huyện Thanh Sơn | Đất 2 bên đường liên thôn - Xã Địch Quả (Xã miền núi) | Từ Đền Vọng đi Gò Giữa (Từ hộ nhà Bà Luyến (Hùng) - Đến hộ Ông Lý xóm 6) | 192.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
11394 | Huyện Thanh Sơn | Đất khu tập trung dân cư nông thôn - Xã Địch Quả (Xã miền núi) | Xóm Chát, Chiềng, Lóng Lủm, Gò Giữa, Vũ Thịnh, Suối Nai, Muôi, Giếng, Bèo, Cầu Khoả, Múc Trới, Đền Vọng, Đồng Mè, Ao Vèn, Đình, Đồn Ướt, Việt Phú, Mơ | 152.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
11395 | Huyện Thanh Sơn | Đất khu dân cư nông thôn còn lại - Xã Địch Quả (Xã miền núi) | 120.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
11396 | Huyện Thanh Sơn | Đất 2 bên đường 316 C - Xã Võ Miếu (Xã miền núi) | Từ giáp xã Thục Luyện - Đến hết nhà bà Minh (chân dốc Trại) | 218.400 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
11397 | Huyện Thanh Sơn | Đất 2 bên đường 316 C - Xã Võ Miếu (Xã miền núi) | Đoạn nhà ông Minh (chân dốc Trại) - Đến đầu Cầu Bần | 353.600 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
11398 | Huyện Thanh Sơn | Đường tỉnh 316 C - Xã Võ Miếu (Xã miền núi) | Từ cầu Bần - Đến giáp xã Văn Miếu | 294.600 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
11399 | Huyện Thanh Sơn | Đất 2 bên đường liên thôn tập trung - Xã Võ Miếu (Xã miền núi) | Từ đường tỉnh 316C (hộ ông Tiến Dung) - Đến cầu treo | 280.800 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
11400 | Huyện Thanh Sơn | Đất 2 bên đường liên thôn tập trung - Xã Võ Miếu (Xã miền núi) | Từ ngã ba chợ (khu Hà Biên) - Đến hộ ông Lanh khu Hà Biên | 216.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
Bảng Giá Đất Xã Yên Lãng, Huyện Thanh Sơn, Tỉnh Phú Thọ
Bảng giá đất tại xã Yên Lãng, huyện Thanh Sơn, tỉnh Phú Thọ, cho loại đất ở nông thôn nằm dọc đường liên thôn, đã được cập nhật theo văn bản số 20/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Phú Thọ, và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 27/2021/QĐ-UBND ngày 21/12/2021. Bảng giá này giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất trong khu vực này.
Vị Trí 1: 280.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 1 là 280.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường từ nhà ông Chiến Trà đến hết đất ông Tuấn Hương. Giá trị này phản ánh sự phát triển tiềm năng của khu vực, cùng với sự quan tâm của cư dân đối với việc định cư và đầu tư tại đây.
Bảng giá đất theo văn bản số 20/2019/QĐ-UBND và các sửa đổi bổ sung là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức nắm bắt giá trị đất tại xã Yên Lãng, huyện Thanh Sơn. Việc hiểu rõ giá trị tại từng vị trí sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời thể hiện sự phát triển của khu vực.
Bảng Giá Đất Hai Bên Đường Còn Lại Xã Yên Lãng, Huyện Thanh Sơn, Phú Thọ
Bảng giá đất tại khu vực hai bên đường còn lại của xã Yên Lãng, huyện Thanh Sơn, tỉnh Phú Thọ, đã được cập nhật theo văn bản số 20/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Phú Thọ và được sửa đổi, bổ sung bởi văn bản số 27/2021/QĐ-UBND ngày 21/12/2021. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở nông thôn và cung cấp thông tin giá trị đất cho người dân và nhà đầu tư.
Vị trí 1: 230.000 VNĐ/m²
Tại vị trí 1, mức giá được niêm yết là 230.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp, phản ánh tình hình phát triển kinh tế tại xã Yên Lãng. Mặc dù giá trị đất không cao, khu vực này vẫn có những cơ hội tiềm năng, đặc biệt cho những ai đang tìm kiếm đất ở nông thôn với mức giá hợp lý.
Bảng giá đất theo văn bản số 20/2019/QĐ-UBND và các văn bản sửa đổi bổ sung là thông tin thiết yếu giúp cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại khu vực hai bên đường còn lại xã Yên Lãng. Việc hiểu rõ giá trị này sẽ hỗ trợ trong việc ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất, đồng thời thể hiện sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể
Bảng Giá Đất Khu Quy Hoạch Mới, Khu Tập Trung Dân Cư Nông Thôn, Xã Yên Lãng, Huyện Thanh Sơn, Phú Thọ
Bảng giá đất tại huyện Thanh Sơn, tỉnh Phú Thọ cho khu quy hoạch mới, khu tập trung dân cư nông thôn ở xã Yên Lãng (khu vực miền núi), loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo văn bản số 20/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Phú Thọ, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 27/2021/QĐ-UBND ngày 21/12/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin cụ thể về giá trị đất tại từng vị trí, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 240.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 tại khu quy hoạch mới, từ Khu Đồng Bóp, Pheo, Trung Thịnh, Đông Vượng, Đông Thịnh, Đồng Bóp, xóm Đành có mức giá là 240.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất hợp lý, phản ánh tiềm năng phát triển và khả năng thu hút cư dân cũng như các dự án đầu tư trong khu vực nông thôn.
Bảng giá đất theo các văn bản nêu trên là một nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại xã Yên Lãng, Huyện Thanh Sơn. Việc nắm rõ giá trị tại vị trí này sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai.
Bảng Giá Đất Xã Yên Sơn, Huyện Thanh Sơn, Phú Thọ
Bảng giá đất của huyện Thanh Sơn, tỉnh Phú Thọ cho đoạn đường Quốc lộ 70B - xã Yên Sơn (xã miền núi), loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 20/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Phú Thọ, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 27/2021/QĐ-UBND ngày 21/12/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 910.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường từ hộ ông Hiền (Khải) đến hộ ông Tồn (Hương) có mức giá 910.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị đất tại khu vực, cho thấy sự phát triển hạ tầng và các tiện ích gần kề, góp phần nâng cao giá trị bất động sản.
Bảng giá đất theo văn bản số 20/2019/QĐ-UBND và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 27/2021/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại xã Yên Sơn, huyện Thanh Sơn, Phú Thọ. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị trong khu vực nông thôn
Bảng Giá Đất Đường Quốc Lộ 70B, Xã Thục Luyện, Huyện Thanh Sơn, Tỉnh Phú Thọ
Bảng giá đất của huyện Thanh Sơn, tỉnh Phú Thọ cho khu vực đường Quốc lộ 70B thuộc xã Thục Luyện (xã miền núi), loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo văn bản số 20/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Phú Thọ. Bảng giá này cũng được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 27/2021/QĐ-UBND ngày 21/12/2021. Bảng giá cung cấp mức giá cụ thể cho các vị trí trong đoạn đường này, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 980.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trong khu vực đường Quốc lộ 70B có mức giá là 980.000 VNĐ/m². Đây là khu vực nằm trong đoạn từ điểm tiếp giáp Thị trấn Thanh Sơn đến ngã ba hết nhà Bà Thứ Tịnh (khu phố Soi). Giá trị này phản ánh vị trí thuận lợi và tiềm năng phát triển cao của khu vực, phù hợp với nhu cầu sinh sống và đầu tư của cư dân.
Bảng giá đất theo văn bản số 20/2019/QĐ-UBND và các sửa đổi bổ sung là nguồn thông tin quan trọng giúp cá nhân và tổ chức nắm rõ giá trị đất tại khu vực đường Quốc lộ 70B. Việc hiểu rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.