STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11201 | Huyện Thanh Sơn | Đất 2 bên đường Văn Miếu đi Long Cốc huyện Tân Sơn - Xã Văn Miếu (Xã miền núi) | Từ ngã ba xóm Kén - Đến giáp xã Long Cốc | 340.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
11202 | Huyện Thanh Sơn | Khu Liệm, Kén, Cát, Trống, Trầu, Mật, Dẹ 1, Dẹ 2, Văn Lâm, Văn Phú Văn Miếu đi Long Cốc huyện Tân Sơn - Xã Văn Miếu (Xã miền núi) | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
11203 | Huyện Thanh Sơn | Đất các khu vực còn lại Văn Miếu đi Long Cốc huyện Tân Sơn - Xã Văn Miếu (Xã miền núi) | 220.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
11204 | Huyện Thanh Sơn | Đất 2 bên đường huyện - Xã Khả Cửu (Xã miền núi) | Từ giáp xã Văn Miếu - Đến hết nhà ông Nhiệm | 260.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
11205 | Huyện Thanh Sơn | Đất 2 bên đường Văn Miếu - Khả Cửu - Đông Cửu - Thượng Cửu - Xã Khả Cửu (Xã miền núi) | Từ giáp Nhà ông Nhiệm - Đến hết nhà ông án Chính | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
11206 | Huyện Thanh Sơn | Đất 2 bên đường Văn Miếu - Khả Cửu - Đông Cửu - Thượng Cửu - Xã Khả Cửu (Xã miền núi) | Từ giáp hộ ông án Chính - Đến giáp xã Thượng Cửu | 260.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
11207 | Huyện Thanh Sơn | Đất 2 bên đường Văn Miếu - Khả Cửu - Đông Cửu - Thượng Cửu - Xã Khả Cửu (Xã miền núi) | Từ hộ ông Thủ - Đến hết hộ ông Xoạn xóm Câu | 260.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
11208 | Huyện Thanh Sơn | Đất 2 bên đường Văn Miếu - Khả Cửu - Đông Cửu - Thượng Cửu - Xã Khả Cửu (Xã miền núi) | Từ giáp hộ ông Xoạn xóm Câu Chùa - Đến giáp xã Đông Cửu | 260.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
11209 | Huyện Thanh Sơn | Đất 2 bên đường liên thôn - Xã Khả Cửu (Xã miền núi) | 230.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
11210 | Huyện Thanh Sơn | Đất khu Chợ - Xã Khả Cửu (Xã miền núi) | Từ nhà ông Oanh - Đến nhà ông Xuân, Đến nhà ông Hải | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
11211 | Huyện Thanh Sơn | Xóm Bãi Lau (bên kia bờ suối), khu suối Lú, khu gốc Qoèn, xóm Chuôi - Xã Khả Cửu (Xã miền núi) | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
11212 | Huyện Thanh Sơn | Đất khu vực còn lại - Xã Khả Cửu (Xã miền núi) | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
11213 | Huyện Thanh Sơn | Đất hai bên đường - Xã Đông Cửu (Xã miền núi) | Từ giáp xã Khả Cửu - Đến hộ ông Trung (Xóm Quét) | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
11214 | Huyện Thanh Sơn | Đất hai bên đường - Xã Đông Cửu (Xã miền núi) | Từ hộ bà Tre (xóm Quét) - Đến hộ ông Sướng xóm Bái (đường rẽ vào chợ) | 270.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
11215 | Huyện Thanh Sơn | Đất khu trung tâm, khu vực chợ có khả năng sinh lời - Xã Đông Cửu (Xã miền núi) | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
11216 | Huyện Thanh Sơn | Từ hộ Ông Văn xóm Mu 2 đến hộ Ông In xóm Mu 2 - Xã Đông Cửu (Xã miền núi) | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
11217 | Huyện Thanh Sơn | Đất nằm hai bên đường liên thôn gồm các xóm: Xóm Cạn, Dọc, Nhổi, Quét, Vừn Muỗng, Cốc, Bư - Xã Đông Cửu (Xã miền núi) | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
11218 | Huyện Thanh Sơn | Đất các khu vực còn lại - Xã Đông Cửu (Xã miền núi) | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
11219 | Huyện Thanh Sơn | Đất 2 bên đường Văn Miếu, Khả Cửu, Thượng Cửu - Xã Thượng Cửu (Xã miền núi) | Từ giáp xã Khả Cửu - Đến giáp nhà ông Son | 260.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
11220 | Huyện Thanh Sơn | Đất 2 bên đường Văn Miếu, Khả Cửu, Thượng Cửu - Xã Thượng Cửu (Xã miền núi) | Từ nhà ông Son - Đến hết nhà ông Dũng (UB cũ) | 270.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
11221 | Huyện Thanh Sơn | Đất 2 bên đường liên thôn - Xã Thượng Cửu (Xã miền núi) | 260.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
11222 | Huyện Thanh Sơn | Đất các khu vực còn lại - Xã Thượng Cửu (Xã miền núi) | 230.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
11223 | Huyện Thanh Sơn | Đất 2 bên đường khu trung tâm xã - Đường Văn Miếu - Hương Cần (đường tỉnh 316L) - Xã Tân Lập (Xã miền núi) | Từ hộ ông Mai (khu Trầm 2) - Đến đỉnh Dốc Bụt (giáp xã Tân Minh) | 550.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
11224 | Huyện Thanh Sơn | Đất hai bên đường liên xã - Xã Tân Lập (Xã miền núi) | Từ hộ Ông Sơn - Đến hộ ông Bảy | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
11225 | Huyện Thanh Sơn | Đất hai bên đường liên xã - Xã Tân Lập (Xã miền núi) | Từ hộ Ông Thành - Đến đỉnh Dốc Chu Biên | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
11226 | Huyện Thanh Sơn | Đất khu tập trung dân cư nông thôn gồm các xóm: Xóm Mít, Mận, Chủng, Nưa Thượng - Xã Tân Lập (Xã miền núi) | 220.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
11227 | Huyện Thanh Sơn | Đất các thôn bản vùng sâu: xóm Chẹn - Xã Tân Lập (Xã miền núi) | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
11228 | Huyện Thanh Sơn | Đất 2 bên đường khu trung tâm xã - Xã Tân Minh (Xã miền núi) | Từ hộ Ông Phán - Đến hộ ông Trọng; Từ hộ Ông Thân Đến hộ ông Nhu, Từ hộ Ông Hiền Đến nhà Ông Tuấn | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
11229 | Huyện Thanh Sơn | Đất 2 bên đường còn lại - Xã Tân Minh (Xã miền núi) | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
11230 | Huyện Thanh Sơn | Xã Tân Minh (Xã miền núi) | Từ ngã 3 xóm Dớn đi Đá Cạn | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
11231 | Huyện Thanh Sơn | Đất tập trung dân cư nông thôn - Xã Tân Minh (Xã miền núi) | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
11232 | Huyện Thanh Sơn | Đất các khu vực còn lại - Xã Tân Minh (Xã miền núi) | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
11233 | Huyện Thanh Sơn | Đất 2 bên đường khu trung tâm xã - Xã Cự Thắng (Xã miền núi) | Từ hộ ông Trần Đại Việt khu Cầu Trắng - Đến tiếp giáp xã Tất Thắng | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
11234 | Huyện Thanh Sơn | Đất hai bên đường còn lại - Xã Cự Thắng (Xã miền núi) | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
11235 | Huyện Thanh Sơn | Đất hai bên đường liên thôn - Xã Cự Thắng (Xã miền núi) | Từ: Hộ ông Tiêu khu 4.1 - Đến hộ ông Thế khu Nương; Hộ ông Thành khu 5 Đến hộ ông Trí khu; Hộ ông Liên khu 2 Đến hộ ô Thêm khu 2; từ trường cấp 2 Đến hộ ông Sinh khu 10; từ hộ | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
11236 | Huyện Thanh Sơn | Đất 2 bên đường - Xã Cự Thắng | Từ đường nối Quốc lộ 70B (Ao cá UBND xã) - Đến hộ ông Sinh (Khu Gò Tre), Từ chợ đến nhà văn hóa khu 7 | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
11237 | Huyện Thanh Sơn | Đất hai bên đường liên thôn - Xã Cự Thắng (Xã miền núi) | Từ hộ ông Thành khu Sụ Ngoài - Đến hộ ông Trí khu Nương; Hộ ông Liên khu Sụ Trong đến đến hộ ông Thêm khu Sụ Trong; Từ hộ ông Thành khu 13 đến hộ ông Tiến khu 13 | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
11238 | Huyện Thanh Sơn | Đất 2 bên đường - Xã Cự Thắng | Từ nhà văn hóa Gò Tre - Đến hộ ông Tranh (đường đi Thác Chòi) | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
11239 | Huyện Thanh Sơn | Xã Cự Thắng | Từ nhà văn hóa khu 8 - Đến hộ ông mạnh (khu 8) (Băng 2 vị trí đấu giá quyền sử dụng đất tại khu 8) | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
11240 | Huyện Thanh Sơn | Đất các khu vực còn lại - Xã Cự Thắng (Xã miền núi) | 230.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
11241 | Huyện Thanh Sơn | Đất 2 bên đường Quốc lộ 70B khu trung tâm xã - Xã Tất Thắng (Xã miền núi) | Từ hộ Ông Thiệu (Dung) giáp xã Cự Thắng - Đến hộ ông Hòa cầu Khoang Xanh (giáp xã Cự Đồng) | 520.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
11242 | Huyện Thanh Sơn | Đất hai bên đường - Xã Tất Thắng (Xã miền núi) | Từ ngân hàng Tam Thắng - Đến hộ ông Văn khu 1 | 420.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
11243 | Huyện Thanh Sơn | Đất 2 bên đường liên xã - Xã Tất Thắng (Xã miền núi) | Từ hộ ông Quyền khu 11 - Đến hộ ông Sơn khu 12 | 270.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
11244 | Huyện Thanh Sơn | Đất 2 bên đường liên xã - Xã Tất Thắng (Xã miền núi) | Từ hộ ông Tạo khu Xem đế hộ ông Chiến (Đảng) khu Xem | 310.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
11245 | Huyện Thanh Sơn | Đất 2 bên đường liên xã - Xã Tất Thắng (Xã miền núi) | Từ hộ ông Đảng khu Xem - Đến hộ ông Dương khu 3 | 270.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
11246 | Huyện Thanh Sơn | Đất 2 bên đường liên xã - Xã Tất Thắng (Xã miền núi) | Từ hộ ông Đĩnh khu 9 - Đến hộ ông Dưỡng khu 6 | 270.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
11247 | Huyện Thanh Sơn | Đất 2 bên đường liên xã - Xã Tất Thắng (Xã miền núi) | Từ nhà ông Phú Bình khu 10 - Đến nhà ông Anh khu 10 | 340.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
11248 | Huyện Thanh Sơn | Đất 2 bên đường liên thôn - Xã Tất Thắng (Xã miền núi) | Từ nhà ông Tự khu 7 - Đến nhà ông Thanh khu 6 | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
11249 | Huyện Thanh Sơn | Đất 2 bên đường liên thôn - Xã Tất Thắng (Xã miền núi) | Từ hộ ông Thỏa khu 9 - Đến hộ ông Gia khu 9 | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
11250 | Huyện Thanh Sơn | Đất 2 bên đường liên thôn - Xã Tất Thắng (Xã miền núi) | Từ nhà ông Gia khu 9 - Đến nhà ông Tạo khu Xem | 220.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
11251 | Huyện Thanh Sơn | Đất 2 bên đường liên thôn - Xã Tất Thắng (Xã miền núi) | Từ nhà ông Sơn khu Xem - Đến nhà ông Hội khu Xem | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
11252 | Huyện Thanh Sơn | Đất 2 bên đường liên thôn - Xã Tất Thắng (Xã miền núi) | Từ nhà ông Đắc khu Xem - Đến nhà ông An khu 14 | 220.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
11253 | Huyện Thanh Sơn | Đất 2 bên đường liên thôn còn lại - Xã Tất Thắng (Xã miền núi) | 230.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
11254 | Huyện Thanh Sơn | Đường Quốc lộ 70B - Xã Cự Đồng (Xã miền núi) | Từ Cầu Khoang Xanh - Đến hết đất ông Trường xóm Minh Khai | 650.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
11255 | Huyện Thanh Sơn | Đường Quốc lộ 70B - Xã Cự Đồng (Xã miền núi) | Từ đất ông Trường xóm Minh Khai - Đến hết Cầu Xương | 650.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
11256 | Huyện Thanh Sơn | Đường Quốc lộ 70B - Xã Cự Đồng (Xã miền núi) | Từ Cầu Xương - Đến Cầu Voi Đằm giáp đất Thắng Sơn | 650.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
11257 | Huyện Thanh Sơn | Đất khu trung tâm, khu vực chợ có khả năng sinh lời - Xã Cự Đồng (Xã miền núi) | Từ hộ Ông Mai khu Chón - Đến hộ ông Tâm khu Chón, đoạn từ hộ Ông Khoa Đến hộ ông Vân xóm Minh Khai | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
11258 | Huyện Thanh Sơn | Đất hai bên đường liên xã - Xã Cự Đồng (Xã miền núi) | Từ hộ Ông Tâm - Đến hộ bà Thuý khu Chón, Từ hộ Ông Vân Đến hộ ông Long khu Quyết Tiến, Từ hộ Ông Hải Đến hộ ông Lâm xóm Minh Khai | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
11259 | Huyện Thanh Sơn | Đất các khu vực còn lại - Xã Cự Đồng (Xã miền núi) | 230.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
11260 | Huyện Thanh Sơn | Đường Quốc lộ 70B - Xã Thắng Sơn (Xã miền núi) | Từ đầu cầu Đá Mài - Đến hết nhà Ông Gia | 520.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
11261 | Huyện Thanh Sơn | Đường Quốc lộ 70B - Xã Thắng Sơn (Xã miền núi) | Từ giáp hộ Ông Gia - Đến hết nhà Ông Hảo | 730.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
11262 | Huyện Thanh Sơn | Đường Quốc lộ 70B - Xã Thắng Sơn (Xã miền núi) | Từ giáp nhà ông Hảo - Đến nhà ông Hoa Đá Cóc | 520.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
11263 | Huyện Thanh Sơn | Đất 2 bên đường - Đường tỉnh 317C từ đường Thắng Sơn đi Hoàng Xá - Xã Thắng Sơn (Xã miền núi) | Từ đường rẽ khu Đá Bia - Đến Suối Đục (Giáp xã Hoàng Xá, huyện Thanh Thủy) | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
11264 | Huyện Thanh Sơn | Đất 2 bên đường từ đường nối Quóc lộ 70B đến đường rẽ khu Đá Bia - Đường tỉnh 317C từ đường Thắng Sơn đi Hoàng Xá - Xã Thắng Sơn (Xã miền núi) | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
11265 | Huyện Thanh Sơn | Đường liên xã từ Thắng Sơn đi Trung Thịnh - Xã Thắng Sơn (Xã miền núi) | Từ hộ Bà Giếng - Đến hết đất Đa Nghệ | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
11266 | Huyện Thanh Sơn | Đất hai bên đường Hoàng Xá - Trung Nghĩa qua Đa Nghệ Thắng Sơn - Xã Thắng Sơn (Xã miền núi) | 560.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
11267 | Huyện Thanh Sơn | Đất 2 bên đường - Xã Thắng Sơn (Xã miền núi) | Từ rẽ liệt sỹ đi Đồng Đằm và Từ bà Giếng đi Đồng Đằm | 420.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
11268 | Huyện Thanh Sơn | Đất 2 bên đường - Xã Thắng Sơn (Xã miền núi) | Từ nhà ông Cảnh Đồng Cốc đi đồng Đằm | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
11269 | Huyện Thanh Sơn | Xã Thắng Sơn | Vị trí đấu giá quyền sử dụng đất tại khu Đa Nghệ (Băng 2) | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
11270 | Huyện Thanh Sơn | Xã Thắng Sơn | Vị trí đấu giá quyền sử dụng đất tại khu Đá Bia (Băng 2, 3) tiếp giáp với các đường quy hoạch | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
11271 | Huyện Thanh Sơn | Đất các khu vực còn lại - Xã Thắng Sơn (Xã miền núi) | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
11272 | Huyện Thanh Sơn | Đường Quốc lộ 70B - Xã Hương Cần (Xã miền núi) | Từ hộ Ông Hiển - Đến hộ ông Hưởng khu Xén | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
11273 | Huyện Thanh Sơn | Đường Quốc lộ 70B - Xã Hương Cần (Xã miền núi) | Từ hộ Ông Thắng - Đến hộ Bà Hoa xóm Tân Hương | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
11274 | Huyện Thanh Sơn | Đường Quốc lộ 70B - Xã Hương Cần (Xã miền núi) | Từ hộ Ông Thuật khu Đồng Đa - Đến hộ ông Kiếm khu Khoang | 910.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
11275 | Huyện Thanh Sơn | Đường Quốc lộ 70B - Xã Hương Cần (Xã miền núi) | Từ hộ ông Hòa - Đến hộ ông Tuyền khu Đồn; Xưởng Dăm ông Tám Đến hộ ông Viết Tân Hương | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
11276 | Huyện Thanh Sơn | Đất hai bên đường còn lại - Xã Hương Cần (Xã miền núi) | 520.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
11277 | Huyện Thanh Sơn | Đường Hương Cần - Văn Miếu (ĐT.316L) - Xã Hương Cần (Xã miền núi) | Từ giáp hộ ông Kỳ Tân Hương - Đến hộ ông Cần Lịch 2 | 520.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
11278 | Huyện Thanh Sơn | Đất hai bên đường liên xã - Xã Hương Cần (Xã miền núi) | Từ hộ ông Bắc - Đến hộ ông Lan xóm Ong | 380.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
11279 | Huyện Thanh Sơn | Đất hai bên đường liên xã - Xã Hương Cần (Xã miền núi) | Từ hộ Ông Long - Đến hộ ông Viện khu Lèo | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
11280 | Huyện Thanh Sơn | Đất hai bên đường liên xã - Xã Hương Cần (Xã miền núi) | Từ hộ Ông Nhâm - Đến hộ ông Dũng Khu Đồng Tiến | 380.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
11281 | Huyện Thanh Sơn | Đất hai bên đường liên xã - Xã Hương Cần (Xã miền núi) | Từ hộ ông Thuần khu Tân Hương - Đến hộ ông Thanh xóm Ong | 380.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
11282 | Huyện Thanh Sơn | Đất hai bên đường liên xã - Xã Hương Cần (Xã miền núi) | Từ hộ ông Tĩnh - Đến hộ ông Thắng khu Trại | 310.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
11283 | Huyện Thanh Sơn | Đất nằm hai bên đường liên thôn - Xã Hương Cần (Xã miền núi) | Từ hộ Ông Đúng - Đến hộ ông Việt khu Khoang | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
11284 | Huyện Thanh Sơn | Đất nằm hai bên đường liên thôn - Xã Hương Cần (Xã miền núi) | Từ hộ ông Khai khu Nội Xén - Đến hộ ông Sinh khu Lèo | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
11285 | Huyện Thanh Sơn | Đất nằm hai bên đường liên thôn - Xã Hương Cần (Xã miền núi) | Từ hộ ông Cần xóm Xén - Đến hộ ông Bách xóm Hem | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
11286 | Huyện Thanh Sơn | Đất khu tập trung dân cư nông thôn - Xã Hương Cần (Xã miền núi) | Khu Đồn, Lịch 1, Đồng Kẹm, Lèo, Xén, Lịch 2, Đồng Quán, Các khu Khu Đồng Tién, Đồng Đa, Hem, Trại, Ong, Tân Hương, Khoảng | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
11287 | Huyện Thanh Sơn | Đất các khu vực còn lại - Xã Hương Cần (Xã miền núi) | 230.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
11288 | Huyện Thanh Sơn | Đất 2 bên đường Quốc lộ 70B - Xã Yên Lương (Xã miền núi) | Từ hộ Ông Cường khu Cầu Trắng - Đến hộ ông Uý khu 4, Từ hộ Ông Bảy Lãng Đến hộ ông Cởi khu 5 | 560.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
11289 | Huyện Thanh Sơn | Đất 2 bên đường QL 70 còn lại - Xã Yên Lương (Xã miền núi) | 490.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
11290 | Huyện Thanh Sơn | Đất nằm hai bên đường liên xã - Xã Yên Lương (Xã miền núi) | Từ Quốc lộ 70B đi xóm Gò Đa xã Yên Lãng, Đất Từ hộ bà Nhung - Đến hộ Bà Nghi xóm Gò Đa Yên Lãng | 220.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
11291 | Huyện Thanh Sơn | Đất khu dân cư các khu: 1, Soi Trại, 5, 6, 7, 8 (trừ khu Tâm Ván) - Xã Yên Lương (Xã miền núi) | 220.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
11292 | Huyện Thanh Sơn | Đất khu vực còn lại - Xã Yên Lương (Xã miền núi) | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
11293 | Huyện Thanh Sơn | Đất hai bên đường Quốc lộ 70B - Xã Yên Lãng (Xã miền núi) | Từ giáp xã Yên Lương - Đến giáp Yên Sơn | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
11294 | Huyện Thanh Sơn | Đường liên xã - Xã Yên Lãng (Xã miền núi) | Từ Ngã ba Dốc Đỏ - Đến giáp đất xã Tu Vũ huyện Thanh Thủy | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
11295 | Huyện Thanh Sơn | Đường liên xã - Xã Yên Lãng (Xã miền núi) | Từ nhà Đông Đường - Đến nhà ông Tuấn Hồng | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
11296 | Huyện Thanh Sơn | Đường liên xã - Xã Yên Lãng (Xã miền núi) | Từ nhà ông Tuấn Hồng - Đến Ủy ban nhân dân xã | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
11297 | Huyện Thanh Sơn | Đường liên xã - Xã Yên Lãng (Xã miền núi) | Từ Ủy ban nhân dân xã - Đến ngã tư Đông Vượng | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
11298 | Huyện Thanh Sơn | Đường liên xã - Xã Yên Lãng (Xã miền núi) | Từ ngã tư Đông Vượng - Đến ngã ba Đông Thịnh | 220.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
11299 | Huyện Thanh Sơn | Đường liên xã - Xã Yên Lãng (Xã miền núi) | Từ ngã ba Đông Thịnh - Đến nhà bà Môn | 220.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
11300 | Huyện Thanh Sơn | Đường liên xã - Xã Yên Lãng (Xã miền núi) | Từ nhà ông Bông Biên - Đến nhà ông Bảo Toàn xóm Né | 220.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
Bảng Giá Đất Khu Liệm, Kén, Cát, Trống, Trầu, Mật, Dẹ 1, Dẹ 2, Văn Lâm, Văn Phú, Xã Văn Miếu, Huyện Thanh Sơn, Tỉnh Phú Thọ
Bảng giá đất của huyện Thanh Sơn, tỉnh Phú Thọ cho khu vực thuộc các khu Liệm, Kén, Cát, Trống, Trầu, Mật, Dẹ 1, Dẹ 2, Văn Lâm, Văn Phú, đi Long Cốc huyện Tân Sơn thuộc xã Văn Miếu (xã miền núi), loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo văn bản số 20/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Phú Thọ. Bảng giá này cũng được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 27/2021/QĐ-UBND ngày 21/12/2021. Bảng giá cung cấp mức giá cụ thể cho các vị trí trong khu vực này, giúp người dân và nhà đầu tư có thông tin cần thiết để định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 280.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trong khu vực có mức giá là 280.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất hợp lý, phù hợp với nhu cầu sinh sống và phát triển kinh tế của cư dân địa phương. Giá trị này phản ánh tiềm năng của khu vực, là nơi lý tưởng cho các dự án đầu tư hoặc cho những người tìm kiếm không gian sống yên bình.
Bảng giá đất theo văn bản số 20/2019/QĐ-UBND và các sửa đổi bổ sung là nguồn thông tin quan trọng giúp cá nhân và tổ chức nắm rõ giá trị đất tại khu vực Khu Liệm, Kén, Cát, Trống, Trầu, Mật, Dẹ 1, Dẹ 2, Văn Lâm, Văn Phú. Việc hiểu rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Huyện Thanh Sơn, Tỉnh Phú Thọ: Các Khu Vực Còn Lại Văn Miếu Đi Long Cốc Huyện Tân Sơn
Bảng giá đất của Huyện Thanh Sơn, Tỉnh Phú Thọ cho các khu vực còn lại tại xã Văn Miếu (xã miền núi), loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 20/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Phú Thọ, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 27/2021/QĐ-UBND ngày 21/12/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất tại khu vực từ Văn Miếu đi Long Cốc huyện Tân Sơn.
Vị trí 1: 220.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường này có mức giá 220.000 VNĐ/m². Đây là mức giá hợp lý trong bối cảnh đất nông thôn tại xã Văn Miếu. Mặc dù giá trị không cao, khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển do sự gia tăng nhu cầu về đất đai và các dự án hạ tầng trong tương lai.
Bảng giá đất theo văn bản số 20/2019/QĐ-UBND và bổ sung bởi văn bản số 27/2021/QĐ-UBND cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại xã Văn Miếu, huyện Thanh Sơn. Việc nắm bắt thông tin này sẽ hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc đưa ra quyết định hợp lý về đầu tư và mua bán đất đai
Bảng Giá Đất Đường Huyện - Xã Khả Cửu, Huyện Thanh Sơn, Phú Thọ
Bảng giá đất tại huyện Thanh Sơn, tỉnh Phú Thọ cho đoạn đường huyện - xã Khả Cửu (khu vực miền núi), loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo văn bản số 20/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Phú Thọ, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 27/2021/QĐ-UBND ngày 21/12/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin cụ thể về giá trị đất tại từng vị trí, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 260.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường huyện - xã Khả Cửu có mức giá là 260.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường này. Giá trị đất ở vị trí này phản ánh tiềm năng phát triển, với khả năng tiếp cận các tiện ích cơ bản và giao thông thuận lợi.
Bảng giá đất theo các văn bản nêu trên là một nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường huyện - xã Khả Cửu, Huyện Thanh Sơn. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai.
Bảng Giá Đất Huyện Thanh Sơn, Tỉnh Phú Thọ: Đoạn Đường Văn Miếu - Khả Cửu - Đông Cửu - Thượng Cửu Xã Khả Cửu
Bảng giá đất của Huyện Thanh Sơn, Tỉnh Phú Thọ cho đoạn đường Văn Miếu - Khả Cửu - Đông Cửu - Thượng Cửu tại xã Khả Cửu (xã miền núi), loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 20/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Phú Thọ, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 27/2021/QĐ-UBND ngày 21/12/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất tại đoạn đường từ giáp nhà ông Nhiệm đến hết nhà ông án Chính.
Vị trí 1: 280.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường này có mức giá 280.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất phản ánh mức giá hợp lý trong bối cảnh nông thôn. Dù giá không cao, nhưng khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển nhờ vào việc cải thiện hạ tầng và sự gia tăng nhu cầu từ người dân.
Bảng giá đất theo văn bản số 20/2019/QĐ-UBND và bổ sung bởi văn bản số 27/2021/QĐ-UBND cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại xã Khả Cửu, huyện Thanh Sơn. Việc nắm bắt thông tin này sẽ hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc đưa ra quyết định hợp lý về đầu tư và mua bán đất đai.
Bảng Giá Đất Xã Khả Cửu, Huyện Thanh Sơn, Phú Thọ
Bảng giá đất của huyện Thanh Sơn, tỉnh Phú Thọ cho đoạn đường liên thôn - xã Khả Cửu (xã miền núi), loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 20/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Phú Thọ, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 27/2021/QĐ-UBND ngày 21/12/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin cần thiết cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 230.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường liên thôn xã Khả Cửu có mức giá 230.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị đất tại khu vực, có thể do vị trí cách xa các tiện ích công cộng hoặc hạ tầng giao thông hạn chế hơn so với các khu vực khác.
Bảng giá đất theo văn bản số 20/2019/QĐ-UBND và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 27/2021/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại xã Khả Cửu, huyện Thanh Sơn, Phú Thọ. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị trong khu vực nông thôn.