| 1001 |
Thành phố Việt Trì |
Các con đường khác trong khu dân cư - Phường Thanh Miếu |
Từ tiếp giáp đường Trần Nguyên Hãn qua UBND phường Thanh Miếu - Đến đường Nguyễn Tất Thành (thuộc khu 6 + 9)
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1002 |
Thành phố Việt Trì |
Các con đường khác trong khu dân cư - Phường Thanh Miếu |
Từ tiếp giáp đường Hùng Vương qua trạm xá phường Thanh Miếu - Đến đường Nguyễn Tất Thành (thuộc khu 7 + 11 + 12)
|
2.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1003 |
Thành phố Việt Trì |
Các con đường khác trong khu dân cư - Phường Thanh Miếu |
Từ đường Hùng Vương qua nhà ông San, ông Quỳ - Đến tiếp giáp phố Lý Tự Trọng (đường Lý Tự Trọng cũ) thuộc khu 1 + 2
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1004 |
Thành phố Việt Trì |
Các con đường khác trong khu dân cư - Phường Thanh Miếu |
Tuyến đường Đồng Trước từ tiếp đường Nguyễn Tất Thành - Đến phố Đồi Cam
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1005 |
Thành phố Việt Trì |
Các con đường khác trong khu dân cư - Phường Thanh Miếu |
Các đường vòng quanh phố thuộc băng 1 của các khu dân cư
|
1.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1006 |
Thành phố Việt Trì |
Các con đường khác trong khu dân cư - Phường Thanh Miếu |
Đường bãi X1
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1007 |
Thành phố Việt Trì |
Các con đường khác trong khu dân cư - Phường Thanh Miếu |
Đường vòng quanh ao xanh
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1008 |
Thành phố Việt Trì |
Các con đường khác trong khu dân cư - Phường Thanh Miếu |
Các tuyến đường khu Đồi Vũ
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1009 |
Thành phố Việt Trì |
Các con đường khác trong khu dân cư - Phường Thanh Miếu |
Tuyến đường Lương Khánh Thiện - Đến dự án Long Châu Sa, phường Thọ Sơn
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1010 |
Thành phố Việt Trì |
Các con đường khác trong khu dân cư - Phường Thanh Miếu |
Từ đường Nguyễn Tất Thành - Đến khu Đồng Lồ
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1011 |
Thành phố Việt Trì |
Các con đường khác trong khu dân cư - Phường Thanh Miếu |
Đường vòng quanh khu hồ sinh thái
|
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1012 |
Thành phố Việt Trì |
Các con đường khác trong khu dân cư - Phường Thanh Miếu |
Các tuyến đường khu Đồng Rau
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1013 |
Thành phố Việt Trì |
Các con đường khác trong khu dân cư - Phường Thanh Miếu |
Các tuyến đường khu Đồi Măng
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1014 |
Thành phố Việt Trì |
Các con đường khác trong khu dân cư - Phường Thanh Miếu |
Các tuyến đường khu Ao Làng
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1015 |
Thành phố Việt Trì |
Các con đường khác trong khu dân cư - Phường Thanh Miếu |
Các tuyến đường đấu giá khu 13
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1016 |
Thành phố Việt Trì |
Các con đường khác trong khu dân cư - Phường Thanh Miếu |
Các tuyến đường khu đấu giá Đồng Lồ
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1017 |
Thành phố Việt Trì |
Các con đường khác trong khu dân cư - Phường Thanh Miếu |
Các tuyến đường 13,5 m khu đấu giá hạ tầng hạ tầng hai bên đường Vũ Thê Lang
|
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1018 |
Thành phố Việt Trì |
Các con đường khác trong khu dân cư - Phường Thanh Miếu |
Các tuyến đường 27,0 m khu đấu giá hạ tầng hai bên đường Vũ Thê Lang (Từ tiếp giáp đường Vũ Thê Lang - Đến đường Ngọc Hoa mới) (Phố Tràng Đông)
|
5.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1019 |
Thành phố Việt Trì |
Các con đường khác trong khu dân cư - Phường Thanh Miếu |
Các tuyến đường rộng 22,5 m khu đấu giá Đồi Măng
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1020 |
Thành phố Việt Trì |
Các con đường khác trong khu dân cư - Phường Thanh Miếu |
Các tuyến đường 11,5 m thuộc quy hoạch chia lô đất ở Đồng Vũ, quy hoạch chia lô đất ở khu 14
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1021 |
Thành phố Việt Trì |
Các con đường khác trong khu dân cư - Phường Thanh Miếu |
Khu đấu giá đồng Đè Chảy
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1022 |
Thành phố Việt Trì |
Các con đường khác trong khu dân cư - Phường Thanh Miếu |
Các tuyến đường còn lại khu Đồng Trước
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1023 |
Thành phố Việt Trì |
Các con đường khác trong khu dân cư - Phường Thanh Miếu |
Các ngõ hẻm còn lại khu dân cư 12, 13, 14 giáp xã Sông Lô và xã Trưng Vương
|
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1024 |
Thành phố Việt Trì |
Các con đường khác trong khu dân cư - Phường Thanh Miếu |
Các ngõ hẻm khu 1,2,3,4,5,6,7,8,9,10,11
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1025 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố Việt Hưng - Phường Bến Cót |
Đoạn đường A3H3 - Đến lối rẽ ra đường Hùng Vương (đường đi cổng sau chợ Gát)
|
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1026 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố Việt Hưng - Phường Bến Cót |
Băng 2 - khu Việt Hưng (dãy 44 ô được quy hoạch sau UBND phường Bến Gót)
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1027 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố Việt Hưng - Phường Bến Cót |
Đoạn Từ lối rẽ đường Hùng Vương - Đến chợ Gát
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1028 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố Việt Hưng - Phường Bến Cót |
Đoạn đường đi chợ Gát rẽ ra đường sắt (tổ 2 phố Việt Hưng)
|
1.840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1029 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố Việt Hưng - Phường Bến Cót |
Đường bao quanh tổ 5 Việt Hưng
|
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1030 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố Việt Hưng - Phường Bến Cót |
Các ngõ hẻm còn lại
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1031 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố Việt Hưng - Phường Bến Cót |
Từ nhà bà Đào ra đường Trần Nguyên Hãn
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1032 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố Hoà Bình 1 + 2 - Phường Bến Cót |
Đoạn Từ A2A3 Quốc lộ 2 cũ (cổng chùa Hoà Bình)
|
2.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1033 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố Hoà Bình 1 + 2 - Phường Bến Cót |
Đoạn tiếp giáp QL2 cũ đi Xí nghiệp đường sắt (Cổng đình làng Việt Trì)
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1034 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố Hoà Bình 1 + 2 - Phường Bến Cót |
Đoạn Từ nút A2 đi xã Sông Lô và các ngõ bao quanh
|
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1035 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố Hoà Bình 1 + 2 - Phường Bến Cót |
Các ngõ hẻm còn lại
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1036 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố Hoà Bình 1 + 2 - Phường Bến Cót |
Đoạn Từ cây xăng của Công ty Licogi - Đến chợ đầu đê
|
4.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1037 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố Hoà Bình 1 + 2 - Phường Bến Cót |
Lối rẽ Từ cổng Công ty quản lý đường sắt vào khu tái định cư dự án đê Tả Thao (trước cổng nhà ông Khoa) thuộc khu Hòa Bình 2
|
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1038 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố Kiến Thiết - Phường Bến Cót |
Đoạn tiếp giáp A2A3 - Đến cổng Công ty than
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1039 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố Kiến Thiết - Phường Bến Cót |
Đoạn Từ cổng Cty đường sắt - Đến cổng đỏ (Tổ 18 Kiến Thiết)
|
1.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1040 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố Kiến Thiết - Phường Bến Cót |
Ngõ bao quanh phố
|
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1041 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố Kiến Thiết - Phường Bến Cót |
Các ngõ hẻm còn lại
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1042 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố Kiến Thiết - Phường Bến Cót |
Lối rẽ Từ cổng Công ty quản lý đường sắt vào khu tái định cư dự án đê Tả Thao (trước cổng nhà ông Khoa)
|
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1043 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố Hồng Hà 1 + 2 - Phường Bến Cót |
Từ Công an phường Bến Gót - Đến Trại Thanh Hà
|
1.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1044 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố Hồng Hà 1 + 2 - Phường Bến Cót |
Băng 2 khu Ga Việt Trì
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1045 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố Hồng Hà 1 + 2 - Phường Bến Cót |
Băng 2 khu Cảng Việt Trì
|
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1046 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố Hồng Hà 1 + 2 - Phường Bến Cót |
Đường Thạch Khanh ( tên cũ là Từ Cửa Ga Việt Trì đi Bến Gót đường 19,5m)
|
2.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1047 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố Hồng Hà 1 + 2 - Phường Bến Cót |
Bưu điện ga Việt Trì đi Bến Gót
|
1.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1048 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố Hồng Hà 1 + 2 - Phường Bến Cót |
Xí nghiệp Vật tư đường sắt đi bờ đê sông Hồng
|
2.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1049 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố Hồng Hà 1 + 2 - Phường Bến Cót |
Đoạn đường ký túc xá PăngRim
|
2.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1050 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố Hồng Hà 1 + 2 - Phường Bến Cót |
Đoạn Từ đường sông Thao - Đến Trạm thực phẩm cũ (tổ 22)
|
2.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1051 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố Hồng Hà 1 + 2 - Phường Bến Cót |
Đường rẽ Từ Lạc Long Quân vào 16 hộ tổ 21 - Đến nhà bà Thiệu
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1052 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố Hồng Hà 1 + 2 - Phường Bến Cót |
Băng 3 khu ga Việt Trì
|
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1053 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố Hồng Hà 1 + 2 - Phường Bến Cót |
Đoạn đường tổ 21 - khu Hồng Hà 1 (giáp đường đê tả sông Thao - đê hữu sông Lô)
|
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1054 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố Hồng Hà 1 + 2 - Phường Bến Cót |
Các hộ tổ 24 (khu vực đầu cầu Việt Trì)
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1055 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố Hồng Hà 1 + 2 - Phường Bến Cót |
Ngõ bao quanh phố
|
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1056 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố Hồng Hà 1 + 2 - Phường Bến Cót |
Ngõ hẻm còn lại
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1057 |
Thành phố Việt Trì |
Các ngõ của đường Hùng Vương - Phường Thọ Sơn |
Ngõ 883 đường Hùng Vương (cổng trên chợ Gát từ hộ ông Chiến - Đến hộ bà Xuân tổ 4B
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1058 |
Thành phố Việt Trì |
Các ngõ của đường Hùng Vương - Phường Thọ Sơn |
Ngõ Từ đường Hùng Vương vào Trung tâm hội nghị tỉnh
|
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1059 |
Thành phố Việt Trì |
Các ngõ của đường Hùng Vương - Phường Thọ Sơn |
Ngõ Từ đường Hùng Vương vào Cty TNHH Chí Hòa
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1060 |
Thành phố Việt Trì |
Các ngõ của đường Hùng Vương - Phường Thọ Sơn |
Ngõ Từ đường Hùng Vương vào Doanh nghiệp Kim Sơn
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1061 |
Thành phố Việt Trì |
Các ngõ của đường Hùng Vương - Phường Thọ Sơn |
Ngách Từ đường Hùng Vương vào - Đến hộ ông Thành tổ 7
|
1.840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1062 |
Thành phố Việt Trì |
Các ngõ của Đường Hai Bà Trưng - Phường Thọ Sơn |
Ngõ Từ hộ ông Văn tổ 26B - Đến hộ bà Tỵ tổ 26B
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1063 |
Thành phố Việt Trì |
Các ngõ của Đường Hai Bà Trưng - Phường Thọ Sơn |
Đường Từ ngã 4 Thọ Sơn - Đến hộ ông Huy tổ 33 - phố Thành Công
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1064 |
Thành phố Việt Trì |
Khu vực Công ty xây dựng số 22 Khu phố Long Châu Sa - Phường Thọ Sơn |
Đường Từ hộ bà Ngọc - Đến hộ ông Khanh tổ 10
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1065 |
Thành phố Việt Trì |
Khu vực Công ty xây dựng số 22 Khu phố Long Châu Sa - Phường Thọ Sơn |
Đường Từ hộ ông Khanh - Đến hộ bà Hới tổ 12
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1066 |
Thành phố Việt Trì |
Khu vực Công ty xây dựng số 22 Khu phố Long Châu Sa - Phường Thọ Sơn |
Đường Từ nhà bà Hới - Đến hộ nhà bà Quý tổ 11B
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1067 |
Thành phố Việt Trì |
Khu vực Công ty xây dựng số 22 Khu phố Long Châu Sa - Phường Thọ Sơn |
Đường Từ hộ bà Hới - Đến hộ bà Hằng tổ 11A
|
2.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1068 |
Thành phố Việt Trì |
Khu vực Công ty xây dựng số 22 Khu phố Long Châu Sa - Phường Thọ Sơn |
Ngõ Từ bà Lợi tổ 10 - Đến hộ bà Hòe tổ 10
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1069 |
Thành phố Việt Trì |
Khu vực Công ty xây dựng số 22 Khu phố Long Châu Sa - Phường Thọ Sơn |
Đoạn Từ hộ ông Lý - Đến hộ bà Hải tổ 10
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1070 |
Thành phố Việt Trì |
Khu vực Công ty xây dựng số 22 Khu phố Long Châu Sa - Phường Thọ Sơn |
Ngõ sau Bệnh viện Xây dựng Việt Trì
|
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1071 |
Thành phố Việt Trì |
Khu vực Công ty xây dựng số 22 Khu phố Long Châu Sa - Phường Thọ Sơn |
Ngõ Từ hộ ông Trung - Đến hộ ông Tường tổ 10
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1072 |
Thành phố Việt Trì |
Khu vực báo Phú Thọ cũ - Khu phố Long Châu Sa - Phường Thọ Sơn |
Ngõ thuộc băng 1, 2, 3 tổ 11A
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1073 |
Thành phố Việt Trì |
Khu vực báo Phú Thọ cũ - Khu phố Long Châu Sa - Phường Thọ Sơn |
Ngõ Từ hộ bà Hồng - Đến hộ ông Diên tổ 11A
|
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1074 |
Thành phố Việt Trì |
Khu vực rạp Long Châu Sa - Khu phố Long Châu Sa - Phường Thọ Sơn |
Đường Từ hộ ông Hưng - Đến hộ ông Quỳnh tổ 12
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1075 |
Thành phố Việt Trì |
Khu vực giáp Trạm xá Nhà máy Mì chính cũ - Khu phố Long Châu Sa - Phường Thọ Sơn |
Từ hộ ông Bình - Đến hộ ông Cần tổ 15
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1076 |
Thành phố Việt Trì |
Khu vực giáp Trạm xá Nhà máy Mì chính cũ - Khu phố Long Châu Sa - Phường Thọ Sơn |
Các ngõ hẻm còn lại
|
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1077 |
Thành phố Việt Trì |
Khu vực đồi chợ - Khu phố Sông Thao - Phường Thọ Sơn |
Đoạn đường Từ bà Loan - Đến hộ ông Bổng tổ 8B
|
2.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1078 |
Thành phố Việt Trì |
Khu vực đồi chợ - Khu phố Sông Thao - Phường Thọ Sơn |
Đoạn đường Từ bà Lâm - Đến hộ bà Xoan tổ 4A
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1079 |
Thành phố Việt Trì |
Khu vực đồi chợ - Khu phố Sông Thao - Phường Thọ Sơn |
Đoạn đường Từ ông Chiến - Đến hộ ông Hợi tổ 4A
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1080 |
Thành phố Việt Trì |
Khu vực đồi chợ - Khu phố Sông Thao - Phường Thọ Sơn |
Ngõ sau chợ Gát (Từ hộ ông Hải - Đến hộ ông Phước tổ 4B)
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1081 |
Thành phố Việt Trì |
Khu hồ hóa chất - Khu phố Sông Thao - Phường Thọ Sơn |
Đoạn đường Từ ông Long - Đến hộ ông Cường tổ 9B
|
2.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1082 |
Thành phố Việt Trì |
Khu hồ hóa chất - Khu phố Sông Thao - Phường Thọ Sơn |
Đoạn đường Từ ông Lâm - Đến hộ ông Mậu tổ 9A
|
2.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1083 |
Thành phố Việt Trì |
Khu hồ hóa chất - Khu phố Sông Thao - Phường Thọ Sơn |
Các ngõ ven hồ Hóa chất tổ 8B
|
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1084 |
Thành phố Việt Trì |
Khu đội xe Xí nghiệp 4 cũ - Khu phố Sông Thao - Phường Thọ Sơn |
Đoạn đường Từ nhà bà Thêu - Đến hộ ông Dũng tổ 9B
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1085 |
Thành phố Việt Trì |
Khu đồi vật tư - Khu phố Sông Thao - Phường Thọ Sơn |
Ngõ Từ hộ ông Quỳnh - Đến đường sắt tổ 2
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1086 |
Thành phố Việt Trì |
Khu đồi vật tư - Khu phố Sông Thao - Phường Thọ Sơn |
Ngõ Từ hộ bà Trường tổ 2 - Đến hộ ông Tố tổ 3
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1087 |
Thành phố Việt Trì |
Khu đồi vật tư - Khu phố Sông Thao - Phường Thọ Sơn |
Các ngõ hẻm còn lại
|
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1088 |
Thành phố Việt Trì |
Khu vực giáp sông Hồng thuộc khu dân cư Sông Thao - Khu phố Sông Thao - Phường Thọ Sơn |
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1089 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố Đoàn Kết (Khu vực 221) - Phường Thọ Sơn |
Đoạn đường Từ hộ ông Bài - Đến hộ ông Toại Đến tổ 19
|
2.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1090 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố Đoàn Kết (Khu vực 221) - Phường Thọ Sơn |
Các ngõ thuộc băng 2 tổ 16, 22
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1091 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố Đoàn Kết (Khu vực 221) - Phường Thọ Sơn |
Các ngõ thuộc băng 3 tổ 16, 22
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1092 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố Đoàn Kết (Khu vực 221) - Phường Thọ Sơn |
Các ngõ hẻm còn lại
|
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1093 |
Thành phố Việt Trì |
Khu đồi lắp máy - Khu phố Thành Công - Phường Thọ Sơn |
Đoạn đường Từ hộ bà Thủy - Đến hộ ông Chiến tổ 27B
|
2.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1094 |
Thành phố Việt Trì |
Khu đồi lắp máy - Khu phố Thành Công - Phường Thọ Sơn |
Các ngõ băng 1, băng 2 đồi lắp máy tổ 28
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1095 |
Thành phố Việt Trì |
Khu đồi A - Khu phố Thành Công - Phường Thọ Sơn |
Các ngõ băng 1, băng 2 tổ 30
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1096 |
Thành phố Việt Trì |
Khu đồi A - Khu phố Thành Công - Phường Thọ Sơn |
Các ngõ băng 1, băng 2 tổ 33
|
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1097 |
Thành phố Việt Trì |
Khu đồi Chùa - Khu phố Thành Công - Phường Thọ Sơn |
Các ngõ băng 1, băng 2 tổ 34
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1098 |
Thành phố Việt Trì |
Khu đồi Chùa - Khu phố Thành Công - Phường Thọ Sơn |
Các ngõ hẻm còn lại
|
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1099 |
Thành phố Việt Trì |
Khu đồi Chùa - Khu phố Thành Công - Phường Thọ Sơn |
Khu vực mới quy hoạch thuộc tổ 27B
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1100 |
Thành phố Việt Trì |
Khu vực ven Ao Thành đội thuộc khu dân cư Thành Công - Khu phố Thành Công - Phường Thọ Sơn |
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |