1001 |
Thành phố Việt Trì |
Đường Trường Chinh |
Đoạn Từ chân cầu vượt đường sắt (thuộc địa giới phường Vân Phú) - Đến cổng vào nhà ông Hoàng Lệ (thuộc xã Kim Đức) |
5.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1002 |
Thành phố Việt Trì |
Đường Trường Chinh |
Đoạn Từ cổng vào nhà ông Hoàng Lệ (thuộc địa giới xã Kim Đức) - Đến nút giao đường Trường Chinh với đường Phù Đổng |
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1003 |
Thành phố Việt Trì |
Đường Phù Đổng |
Từ nút giao với đường Châu Phong - Đến giao với đường Nguyễn Du |
14.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1004 |
Thành phố Việt Trì |
Đường Phù Đổng |
Từ nút giao với đường Nguyễn Du - Đến trạm thu phí nút IC7 đường cao tốc Nội Bài - Lào Cai |
7.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1005 |
Thành phố Việt Trì |
Đường tránh QL 32C đoạn qua Việt Trì (từ ngã ba chợ Nú đến tiếp giáp huyện Lâm Thao) |
Đường tránh QL 32C đoạn qua Việt Trì (Từ ngã ba chợ Nú - Đến tiếp giáp huyện Lâm Thao) |
5.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1006 |
Thành phố Việt Trì |
Đường Chử Đồng Tử (đường Bạch Hạc cũ): Từ Cầu Việt Trì đến dê Bồ Sao |
Từ cầu Việt Trì - Đến UBND phường Bạch Hạc |
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1007 |
Thành phố Việt Trì |
Đường Chử Đồng Tử (đường Bạch Hạc cũ): Từ Cầu Việt Trì đến dê Bồ Sao |
Từ UBND phường - Đến ngã ba điểm giao nhau phố Nàng Nội |
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1008 |
Thành phố Việt Trì |
Đường Chử Đồng Tử (đường Bạch Hạc cũ): Từ Cầu Việt Trì đến dê Bồ Sao |
Từ điểm giao nhau phố Nàng Nội - Đến đê Bồ Sao |
1.840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1009 |
Thành phố Việt Trì |
Phố Nàng Nội (đường Du lịch Bạch Hạc- Bến Gót cũ) |
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1010 |
Thành phố Việt Trì |
Khu đô thị Trầm Sào |
Đường 17,5m |
14.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1011 |
Thành phố Việt Trì |
Khu đô thị Trầm Sào |
Đường 14,5m; 13m; 11m; 10,5m; 9,5m |
12.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1012 |
Thành phố Việt Trì |
Khu nhà ở đô thị và dịch vụ thương mại đồng Trằm Đá |
Đường 22 m |
9.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1013 |
Thành phố Việt Trì |
Khu nhà ở đô thị và dịch vụ thương mại đồng Trằm Đá |
Đường 19 m |
8.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1014 |
Thành phố Việt Trì |
Khu nhà ở đô thị và dịch vụ thương mại đồng Trằm Đá |
Đường 14m, 13m, đường 10m |
6.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1015 |
Thành phố Việt Trì |
Khu nhà ở đô thị và dịch vụ thương mại đồng Trằm Đá |
Đường 7,5m; 7m; 6,5m |
5.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1016 |
Thành phố Việt Trì |
Khu trung tâm thương mại và nhà ở biệt thự Đồng Mạ (trừ băng 1 đường Nguyễn Tất Thành) |
Đường 12,5m; 10,5m |
12.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1017 |
Thành phố Việt Trì |
Khu đô thị Nam Đồng Mạ |
Đường 20,5m; 16,5m |
11.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1018 |
Thành phố Việt Trì |
Khu đô thị Nam Đồng Mạ |
Đường 13,5m; đường 11,5m |
8.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1019 |
Thành phố Việt Trì |
Khu đô thị Nam Đồng Mạ |
Đường 7,5m |
6.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1020 |
Thành phố Việt Trì |
Khu nhà ở đô thị Tân Dân |
Đường 23,5m; 20,5m |
11.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1021 |
Thành phố Việt Trì |
Khu nhà ở đô thị Tân Dân |
Đường 19,5m; 18,5m; |
8.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1022 |
Thành phố Việt Trì |
Khu nhà ở đô thị Tân Dân |
Đường 12m; 10m; 7m |
6.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1023 |
Thành phố Việt Trì |
Khu đô thị Minh Phương |
Đường 36m |
12.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1024 |
Thành phố Việt Trì |
Khu đô thị Minh Phương |
Đường 24,5m và đường 20,5m |
9.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1025 |
Thành phố Việt Trì |
Khu đô thị Minh Phương |
Đường 13,5m và đường 11m |
7.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1026 |
Thành phố Việt Trì |
Khu đô thị mới Việt Séc |
Đường 26m |
12.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1027 |
Thành phố Việt Trì |
Khu đô thị mới Việt Séc |
Đường 22,5m |
11.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1028 |
Thành phố Việt Trì |
Khu đô thị mới Việt Séc |
Đường 15m |
10.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1029 |
Thành phố Việt Trì |
Khu đô thị mới Việt Séc |
Đường 13m; 12m |
8.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1030 |
Thành phố Việt Trì |
Khu nhà ở đô thị phía Nam đồng Lạc Ngàn (LILAMA) |
Đường 18,5m |
12.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1031 |
Thành phố Việt Trì |
Khu nhà ở đô thị phía Nam đồng Lạc Ngàn (LILAMA) |
Đường 14,5m |
12.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1032 |
Thành phố Việt Trì |
Khu nhà ở đô thị phía Nam đồng Lạc Ngàn (LILAMA) |
Đường 13,5m |
11.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1033 |
Thành phố Việt Trì |
Khu nhà ở đô thị phía Nam đồng Lạc Ngàn (LILAMA) |
Đường 12m |
10.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1034 |
Thành phố Việt Trì |
Khu nhà ở Cao cấp Vương Cường |
Đường 26m |
14.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1035 |
Thành phố Việt Trì |
Khu nhà ở Cao cấp Vương Cường |
Đường 11,5m |
12.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1036 |
Thành phố Việt Trì |
Khu hạ tầng đấu giá đất ở tại phường Bến Gót (thu hồi của Công ty CP Ván nhân tạo Việt Trì) |
Đường 14m |
4.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1037 |
Thành phố Việt Trì |
Khu hạ tầng đấu giá đất ở tại phường Bến Gót (thu hồi của Công ty CP Ván nhân tạo Việt Trì) |
Đường 7,5m |
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1038 |
Thành phố Việt Trì |
Khu hạ tầng đấu giá đất ở tại phường Bến Gót (thu hồi của Công ty CP Ván nhân tạo Việt Trì) |
Đường 6m |
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1039 |
Thành phố Việt Trì |
Khu nhà ở đô thị đồi Văn Hóa (Gia Cầm) |
Đường 20,5m |
10.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1040 |
Thành phố Việt Trì |
Khu nhà ở đô thị đồi Văn Hóa (Gia Cầm) |
Đường 13,5m; 12m |
8.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1041 |
Thành phố Việt Trì |
Khu nhà ở đô thị đồi Văn Hóa (Gia Cầm) |
Đường 9m; 7,5m; 7m |
8.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1042 |
Thành phố Việt Trì |
Khu nhà ở đô thị tại khu đất thu hồi của đoàn kịch nói (cũ) |
Đường 6,0m |
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1043 |
Thành phố Việt Trì |
Khu nhà ở đô thị tại khu đất thu hồi của đoàn nghệ thuật chèo (cũ), phường Dữu Lâu |
Đường 7,5m; 6,5m |
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1044 |
Thành phố Việt Trì |
Khu nhà ở đô thị Văn Lang Sky Lake |
Đường 19,5m |
12.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1045 |
Thành phố Việt Trì |
Khu nhà ở đô thị Văn Lang Sky Lake |
Đường 16,5m |
12.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1046 |
Thành phố Việt Trì |
Khu nhà ở đô thị Văn Lang Sky Lake |
Đường 13,5m |
11.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1047 |
Thành phố Việt Trì |
Khu nhà ở đô thị Văn Lang Sky Lake |
Đường 12m |
9.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1048 |
Thành phố Việt Trì |
Khu nhà ở đô thị Tiên Cát |
Đường 18,5m; 16,5m |
12.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1049 |
Thành phố Việt Trì |
Khu nhà ở đô thị Tiên Cát |
Đường 15,5m; 14m; 13,5m |
12.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1050 |
Thành phố Việt Trì |
Khu nhà ở đô thị Tiên Cát |
Đường 12m; 9m; 6m |
11.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1051 |
Thành phố Việt Trì |
Khu nhà ở đô thị Nam Việt |
Đường 22,5m |
8.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1052 |
Thành phố Việt Trì |
Khu nhà ở đô thị Nam Việt |
Đường 16,5m; 15m |
7.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1053 |
Thành phố Việt Trì |
Khu nhà ở đô thị Nam Việt |
Đường 13m đến 13,5m; 12m |
6.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1054 |
Thành phố Việt Trì |
Khu nhà ở đô thị đồng Đè Thàng |
Đường 13,5m |
12.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1055 |
Thành phố Việt Trì |
Khu nhà ở đô thị đồng Đè Thàng |
Đường 11,5m; 10m |
10.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1056 |
Thành phố Việt Trì |
Khu nhà ở xã hội Thành Công |
Đường 22,5m |
17.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1057 |
Thành phố Việt Trì |
Khu nhà ở xã hội Thành Công |
Đường 7,5m; 8m |
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1058 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố Phong Châu - Phường Bạch Hạc |
Đoạn Từ đầu Cầu cũ đi Toa Đen |
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1059 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố Phong Châu - Phường Bạch Hạc |
Ngõ Từ giáp hành lang cầu - Đến nhà ông Khai |
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1060 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố Phong Châu - Phường Bạch Hạc |
Trục đường chùa Bi (Đổi tên Từ thành Phố Chùa Bi) |
1.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1061 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố Phong Châu - Phường Bạch Hạc |
Ngõ Từ đường Chử Đồng Tử (đường Bạch Hạc cũ) vào hết khu tập thể Cty cổ phần cơ khí Giao thông Phú Thọ |
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1062 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố Phong Châu - Phường Bạch Hạc |
Ven đường kè |
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1063 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố Phong Châu - Phường Bạch Hạc |
Tuyến đường tại khu giãn dân Phong Châu (Giai đoạn 1) |
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1064 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố Phong Châu - Phường Bạch Hạc |
Các ngõ hẻm còn lại |
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1065 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố Phong Châu - Phường Bạch Hạc |
Đường 22,5 m khu tái định cư cầu Việt Trì mới |
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1066 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố Phong Châu - Phường Bạch Hạc |
Đường 19,0 m khu tái định cư cầu Việt Trì mới |
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1067 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố Phong Châu - Phường Bạch Hạc |
Đường 10,0 m khu tái định cư cầu Việt Trì mới |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1068 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố Bạch Hạc - Phường Bạch Hạc |
Ven đường kè du lịch Bạch Hạc |
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1069 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố Bạch Hạc - Phường Bạch Hạc |
Phố Trần Nhật Duật (Trục đường Trần Nhật Duật cũ) |
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1070 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố Bạch Hạc - Phường Bạch Hạc |
Ngõ Từ đường Chử Đồng Tử (đường Bạch Hạc cũ) nhà ông Hảo - Đến nhà bà Thu |
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1071 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố Bạch Hạc - Phường Bạch Hạc |
Ngõ Từ nhà ông Hải Hạnh - Đến nhà ông Kim Văn Hùng |
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1072 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố Bạch Hạc - Phường Bạch Hạc |
Ngõ Từ nhà ông Sơn Tần - Đến nhà ông Hùng Nội |
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1073 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố Bạch Hạc - Phường Bạch Hạc |
Các ngõ hẻm còn lại |
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1074 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố Đoàn Kết - Phường Bạch Hạc |
Ven bờ kè Bạch Hạc |
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1075 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố Đoàn Kết - Phường Bạch Hạc |
Ngõ Từ đường Chử Đồng Tử (đường Bạch Hạc cũ) vào khu tập thể Xí nghiệp mộc Bạch Hạc |
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1076 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố Đoàn Kết - Phường Bạch Hạc |
Ngõ Từ đường Chử Đồng Tử (đường Bạch Hạc cũ) vào khu lò vôi cũ |
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1077 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố Đoàn Kết - Phường Bạch Hạc |
Ngõ Từ nhà bà Hiền - Đến kè (Đường Bàn Quần) |
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1078 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố Đoàn Kết - Phường Bạch Hạc |
Tuyến đường còn lại khu giãn dân Đoàn Kết |
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1079 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố Đoàn Kết - Phường Bạch Hạc |
Các ngõ hẻm còn lại |
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1080 |
Thành phố Việt Trì |
Khu vực Mộ Thượng - Phường Bạch Hạc |
Trục phố Trần Nhật Duật ( đường Trần Nhật Duật cũ) |
1.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1081 |
Thành phố Việt Trì |
Khu vực Mộ Thượng - Phường Bạch Hạc |
Ngõ Từ đường Du Lịch qua xóm mới Mộ Thượng - Đến phố Nhị Hà (đường Nhị Hà cũ) |
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1082 |
Thành phố Việt Trì |
Khu vực Mộ Thượng - Phường Bạch Hạc |
Các ngõ hẻm còn lại |
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1083 |
Thành phố Việt Trì |
Khu vực Lang Đài - Phường Bạch Hạc |
Trục phố Nhị Hà (đường Nhị Hà cũ) |
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1084 |
Thành phố Việt Trì |
Khu vực Lang Đài - Phường Bạch Hạc |
Tuyến đường Từ sân Đình qua sân kho ra trạm Y tế |
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1085 |
Thành phố Việt Trì |
Khu vực Lang Đài - Phường Bạch Hạc |
Tuyến đường Từ ngã ba Đình ra nhà ông Kình |
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1086 |
Thành phố Việt Trì |
Khu vực Lang Đài - Phường Bạch Hạc |
Từ nhà ông Kình qua ao làng ra đường Nhị Hà |
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1087 |
Thành phố Việt Trì |
Khu vực Lang Đài - Phường Bạch Hạc |
Từ nhà ông Kình qua nhà ông Thức - Đến đường nối QL 2 |
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1088 |
Thành phố Việt Trì |
Khu vực Lang Đài - Phường Bạch Hạc |
Từ phố Nhị Hà - Đến nhà ông Hách |
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1089 |
Thành phố Việt Trì |
Khu vực Lang Đài - Phường Bạch Hạc |
Khu Miếu cũ |
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1090 |
Thành phố Việt Trì |
Khu vực Lang Đài - Phường Bạch Hạc |
Các ngõ hẻm còn lại |
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1091 |
Thành phố Việt Trì |
Khu tái định cư giai đoạn 1 Bạch Hạc - Phường Bạch Hạc |
Băng mặt đường (băng 1) |
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1092 |
Thành phố Việt Trì |
Khu tái định cư giai đoạn 1 Bạch Hạc - Phường Bạch Hạc |
Các băng còn lại |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1093 |
Thành phố Việt Trì |
Khu Mộ Hạ - Phường Bạch Hạc |
Ngõ Từ đường Chử Đồng Tử - Đến nhà ông Thắng (Nhớ) |
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1094 |
Thành phố Việt Trì |
Khu Mộ Hạ - Phường Bạch Hạc |
Ngõ Từ hộ ông Thắng (Thoa) - Đến hộ Thắng (Loan); từ hộ Ông Lưu Đến nhà máy LILAMA3 |
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1095 |
Thành phố Việt Trì |
Khu Mộ Hạ - Phường Bạch Hạc |
Các ngõ còn lại |
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1096 |
Thành phố Việt Trì |
Phố Đồi Cam (đường Đồi Cam cũ) - Phường Thanh Miếu |
Đoạn Từ cây xăng Thanh Miếu - Đến tiếp giáp đường Hùng Vương (thuộc khu 7 + 8 + 11 + 12) |
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1097 |
Thành phố Việt Trì |
Phố Nguyễn Văn Dốc (Đường Thanh Bình cũ) - Phường Thanh Miếu |
Đoạn Từ tiếp giáp đường Trần Nguyên Hãn - Đến tiếp giáp phố Đồi Cam (đường Đồi Cam cũ) |
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1098 |
Thành phố Việt Trì |
Phố Lý Tự Trọng (Đường Lý Tự Trọng cũ) - Phường Thanh Miếu |
Đoạn Từ nhà ông Triệu - Đến Trường Mầm non Công ty Giấy (khu 1, 2, 3, 4) |
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1099 |
Thành phố Việt Trì |
Phố Lý Tự Trọng (Đường Lý Tự Trọng cũ) - Phường Thanh Miếu |
Đoạn Từ Trường mầm non Cty Giấy - Đến cổng Trường THPT Công nghiệp Việt Trì (thuộc khu 3) |
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1100 |
Thành phố Việt Trì |
Đường Thanh Hà - Phường Thanh Miếu |
Từ tiếp giáp đường Nguyễn Tất Thành - Đến tiếp giáp đường Trần Nguyên Hãn (thuộc khu 5 + 6) |
2.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |