Bảng giá đất Thị xã Phú Thọ Phú Thọ

Giá đất cao nhất tại Thị xã Phú Thọ là: 10.000.000
Giá đất thấp nhất tại Thị xã Phú Thọ là: 15.600
Giá đất trung bình tại Thị xã Phú Thọ là: 1.538.600
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 20/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Phú Thọ được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 27/2021/QĐ-UBND ngày 21/12/2021 của UBND tỉnh Phú Thọ
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
401 Thị xã Phú Thọ Ngõ 27 (Ngõ Đền xóm Sở)Đường phố Phú Bình - Phường Phong Châu 1.200.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
402 Thị xã Phú Thọ Ngõ 35 Đường phố Phú Bình - Phường Phong Châu 800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
403 Thị xã Phú Thọ Đất hai bên mặt tiền Đường Phú Hà - Phường Phong Châu giao đường QL 2D - Đến Trường Mẫu giáo Phong Châu 3.200.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
404 Thị xã Phú Thọ Đất hai bên mặt tiền Đường Phú Hà - Phường Phong Châu Từ Trường Mẫu giáo Phong Châu - Đến giao đường Sông Hồng 3.600.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
405 Thị xã Phú Thọ Ngõ 01, 57 - Đường Phú Hà - Phường Phong Châu 720.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
406 Thị xã Phú Thọ Ngõ 06, 61, 62 - Đường Phú Hà - Phường Phong Châu 800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
407 Thị xã Phú Thọ Ngõ 20 Đường Phú Hà - Phường Phong Châu 560.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
408 Thị xã Phú Thọ Ngõ 30 Đường Phú Hà - Phường Phong Châu 480.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
409 Thị xã Phú Thọ Đất hai bên mặt tiền Đường Phú An - Phường Phong Châu Từ Ngân hàng Công thương - Đến Trường mầm non Phong Châu 5.600.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
410 Thị xã Phú Thọ Đất hai bên mặt tiền (các hộ hai bên mặt tiền tổ 2A và 2B Phú Hà ) Đường Phú An - Phường Phong Châu 3.200.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
411 Thị xã Phú Thọ Ngõ 35 Đường Phú An - Phường Phong Châu 720.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
412 Thị xã Phú Thọ Ngõ 120 Đường Phú An - Phường Phong Châu 1.760.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
413 Thị xã Phú Thọ Ngõ 128 Đường Phú An - Phường Phong Châu 1.120.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
414 Thị xã Phú Thọ Đất hai bên mặt tiền Đường Nguyễn Tất Thành (Quốc lộ 2D) - Phường Phong Châu 4.000.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
415 Thị xã Phú Thọ Ngõ 87 Đường Nguyễn Tất Thành (Quốc lộ 2D) - Phường Phong Châu 800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
416 Thị xã Phú Thọ Ngõ 110, 100 Đường Nguyễn Tất Thành (Quốc lộ 2D) - Phường Phong Châu 720.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
417 Thị xã Phú Thọ Ngõ 56 Đường Nguyễn Tất Thành (Quốc lộ 2D) - Phường Phong Châu 480.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
418 Thị xã Phú Thọ Ngõ 38 Đường Nguyễn Tất Thành (Quốc lộ 2D) - Phường Phong Châu 560.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
419 Thị xã Phú Thọ Đường Hùng Vương (Quốc lộ 2D) - Phường Phong Châu Đất hai bên mặt tiền đoạn từ kênh Phú Lợi - Đến ga Phú Thọ 2.800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
420 Thị xã Phú Thọ Đường Hùng Vương (Quốc lộ 2D) - Phường Phong Châu Đất hai bên mặt tiền khu gò Sỏi phía Nam ga Phú Thọ 480.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
421 Thị xã Phú Thọ Đường Hùng Vương (Quốc lộ 2D) - Phường Phong Châu Ngõ 146, 328 480.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
422 Thị xã Phú Thọ Đường Hùng Vương (Quốc lộ 2D) - Phường Phong Châu Ngõ 147 480.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
423 Thị xã Phú Thọ Đường Hùng Vương (Quốc lộ 2D) - Phường Phong Châu Ngõ 265, 283 640.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
424 Thị xã Phú Thọ Đất khu phố Phú Cường - Phường Phong Châu 440.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
425 Thị xã Phú Thọ Đường Phú Lợi - Phường Phong Châu Đất hai bên mặt tiền đường Phú Lợi 800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
426 Thị xã Phú Thọ Đường Phú Lợi - Phường Phong Châu Đất khu dân cư còn lại đường Phú Lợi 440.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
427 Thị xã Phú Thọ Đường phố Nguyễn Quang Bích - Phường Phong Châu 2.000.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
428 Thị xã Phú Thọ Ngõ 23, 27 Đường phố Nguyễn Quang Bích - Phường Phong Châu 560.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
429 Thị xã Phú Thọ Đất hai bên mặt tiền Đường Sông Hồng - Phường Phong Châu 5.600.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
430 Thị xã Phú Thọ Ngõ 125 Đường Sông Hồng - Phường Phong Châu 800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
431 Thị xã Phú Thọ Ngõ 65 Đường Sông Hồng - Phường Phong Châu 960.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
432 Thị xã Phú Thọ Ngõ 97 Đường Sông Hồng - Phường Phong Châu 560.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
433 Thị xã Phú Thọ Đất khu vực còn lại - Phường Phong Châu 400.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
434 Thị xã Phú Thọ Đất hai bên mặt tiền QL2D - Đường Hùng Vương (Quốc lộ 2D) - Phường Thanh Vinh Từ giáp phường Trường Thịnh cũ - Đến đường tầu cắt ngang 4.800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
435 Thị xã Phú Thọ Đất hai bên mặt tiền Đường Hùng Vương (Quốc lộ 2D) - Phường Thanh Vinh Từ đường tầu cắt ngang - Đến giao đường Trường Chinh 3.600.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
436 Thị xã Phú Thọ Đường Hùng Vương (Quốc lộ 2D) - Phường Thanh Vinh Từ giao đường Trường Chinh - Đến nhà ông Chu Văn Niên 4.800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
437 Thị xã Phú Thọ Đường Hùng Vương (Quốc lộ 2D) - Phường Thanh Vinh Từ nhà ông Chu Văn Niên - Đến giáp xã Thanh Hà, huyện Thanh Ba 3.200.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
438 Thị xã Phú Thọ Các ngõ còn lại - Đường Hùng Vương (Quốc lộ 2D) - Phường Thanh Vinh 360.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
439 Thị xã Phú Thọ Đường Nguyễn Trãi (Đường tỉnh 320C) - Phường Thanh Vinh Từ giáp xã Đông Thành - Đến đường Ngô Quyền 400.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
440 Thị xã Phú Thọ Đường Nguyễn Trãi (Đường tỉnh 320C) - Phường Thanh Vinh Từ Ngô Quyền - Đến đường Lê Lai (rẽ đi Chiêu Ứng) 560.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
441 Thị xã Phú Thọ Đường Nguyễn Trãi (Đường tỉnh 320C) - Phường Thanh Vinh Từ Lê Lai - Đến đường QL2D (từ rẽ đi Chiêu Ứng Đến đường QL2D) 1.120.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
442 Thị xã Phú Thọ Đất 2 bên mặt tiền - Đường Ngô Quyền - Phường Thanh Vinh Đất 2 bên mặt tiền khu 1 Thanh Vinh đi khu Phú Liêm phường Trường Thịnh cũ 800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
443 Thị xã Phú Thọ Đất hai bên mặt tiền đường Kim Đồng - Phường Thanh Vinh 2 bên mặt tiền đường từ khu 4 Thanh Vinh đi khu Trường An Phường Trường Thịnh cũ 800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
444 Thị xã Phú Thọ Đất hai bên mặt tiền Đường Trường Chinh - Phường Thanh Vinh Từ giáp ranh xã Thanh Minh - Đến Quốc lộ 2D 3.200.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
445 Thị xã Phú Thọ Đất băng 2 Đường Trường Chinh - Phường Thanh Vinh 800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
446 Thị xã Phú Thọ Đất hai bên mặt tiền Đường Lê Lai - Phường Thanh Vinh Từ giao đường tỉnh 320C - Đến nhà ông Nguyễn Văn Nhân 360.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
447 Thị xã Phú Thọ Đất hai bên mặt tiền Đường Lê Lai - Phường Thanh Vinh Từ nhà ông Nguyễn Văn Nhân - Đến hết địa phận phường Thanh Vinh 320.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
448 Thị xã Phú Thọ Đất các hộ dân khu quy hoạch dân cư Băng 2 Tơ Tằm Phường Thanh Vinh 440.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
449 Thị xã Phú Thọ Đất băng 2 khu Trung tâm phường - Phường Thanh Vinh 400.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
450 Thị xã Phú Thọ Đất băng 2 khu Quy hoạch khu dân cư cán bộ Trường cao đẳng Công Nghiệp Quốc Phòng - Phường Thanh Vinh 440.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
451 Thị xã Phú Thọ Đất băng 3,4 trong khu quy hoạch khu dân cư Trường cao đẳng Công nghiệp Quốc phòng - Phường Thanh Vinh 360.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
452 Thị xã Phú Thọ Đất băng 2 Đồng Nhà Mười - Phường Thanh Vinh 800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
453 Thị xã Phú Thọ Đất các khu vực còn lại của Phường - Phường Thanh Vinh 320.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
454 Thị xã Phú Thọ Khu nhà ở đô thị tại phố Phú An Đường 8,0 m 1.200.000 - - - - Đất ở đô thị
455 Thị xã Phú Thọ Đất hai bên mặt tiền - Đường Nguyễn Tất Thành (Quốc lộ 2D) - Phường Hùng Vương Từ ngã tư 27/7 - Đến UBND phường 5.400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
456 Thị xã Phú Thọ Đất hai bên mặt tiền - Đường Nguyễn Tất Thành (Quốc lộ 2D) - Phường Hùng Vương Từ UBND phường - Đến đầu cầu Trắng 4.800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
457 Thị xã Phú Thọ Đất hai bên mặt tiền - Đường Nguyễn Tất Thành (Quốc lộ 2D) - Phường Hùng Vương Từ Cầu Trắng - Đến cổng Chi nhánh điện 4.200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
458 Thị xã Phú Thọ Đường Nguyễn Tất Thành (Quốc lộ 2D) - Phường Hùng Vương Ngõ 221, 255 420.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
459 Thị xã Phú Thọ Đất hai bên mặt tiền - Đường Hùng Vương (Quốc lộ 2D) - Phường Hùng Vương Từ ngã tư 27/7 - Đến trường THPT Hùng Vương 5.400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
460 Thị xã Phú Thọ Đất hai bên mặt tiền - Đường Hùng Vương (Quốc lộ 2D) - Phường Hùng Vương Từ trường THPT Hùng Vương - Đến cổng Trường Bồi dưỡng 4.800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
461 Thị xã Phú Thọ Đất hai bên mặt tiền - Đường Hùng Vương (Quốc lộ 2D) - Phường Hùng Vương Từ giáp cổng Trường Bồi dưỡng hết địa giới hành chính phường (giáp phường Trường Thịnh cũ) 4.200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
462 Thị xã Phú Thọ Đất hai bên mặt tiền - Đường Hùng Vương (Quốc lộ 2D) - Phường Hùng Vương Từ ngã tư 27/7 - Đến giao đường phố Võ Thị Sáu 4.200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
463 Thị xã Phú Thọ Đất hai bên mặt tiền - Đường Hùng Vương (Quốc lộ 2D) - Phường Hùng Vương Từ đường phố Võ Thị Sáu - Đến hết địa phận phường (giáp xã Văn Lung) 3.900.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
464 Thị xã Phú Thọ Ngõ 03, 51, 82, 96, 99, 120 -Đường Hùng Vương (Quốc lộ 2D) - Phường Hùng Vương 450.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
465 Thị xã Phú Thọ Ngõ 12 - Đường Hùng Vương (Quốc lộ 2D) - Phường Hùng Vương 360.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
466 Thị xã Phú Thọ Ngõ 110 - Đường Hùng Vương (Quốc lộ 2D) - Phường Hùng Vương 540.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
467 Thị xã Phú Thọ Đường Hùng Vương (Quốc lộ 2D) - Phường Hùng Vương Đất hai bên mặt tiền đoạn từ trường Dân Lập - Đến phường Thanh Vinh 3.600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
468 Thị xã Phú Thọ Đường Hùng Vương (Quốc lộ 2D) - Phường Hùng Vương Ngõ 194 600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
469 Thị xã Phú Thọ Đường Hùng Vương (Quốc lộ 2D) - Phường Hùng Vương Ngõ 272 360.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
470 Thị xã Phú Thọ Đường Hùng Vương (Quốc lộ 2D) - Phường Hùng Vương Ngõ 284 330.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
471 Thị xã Phú Thọ Đường Hùng Vương (Quốc lộ 2D) - Phường Hùng Vương Ngõ 172 480.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
472 Thị xã Phú Thọ Đất hai bên mặt tiền - Đường Đinh Tiên Hoàng (Đường tỉnh 315B) - Phường Hùng Vương Từ ngã tư 27/7 - Đến ngã tư chợ phường 5.400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
473 Thị xã Phú Thọ Đất hai bên mặt tiền - Đường Đinh Tiên Hoàng (Đường tỉnh 315B) - Phường Hùng Vương Từ ngã tư chợ phường - Đến đường rẽ khu Quy hoạch Làng Giàn 4.800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
474 Thị xã Phú Thọ Đất hai bên mặt tiền - Đường Đinh Tiên Hoàng (Đường tỉnh 315B) - Phường Hùng Vương Từ đường rẽ khu quy hoạch Làng Giàn - Đến hết địa phận phường Hùng Vương 4.200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
475 Thị xã Phú Thọ Ngõ 25 - Đường Đinh Tiên Hoàng (Đường tỉnh 315B) - Phường Hùng Vương 420.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
476 Thị xã Phú Thọ Ngõ 80 - Đường Đinh Tiên Hoàng (Đường tỉnh 315B) - Phường Hùng Vương 480.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
477 Thị xã Phú Thọ Đường Đinh Tiên Hoàng (Đường tỉnh 315B) - Phường Hùng Vương Đất hai bên mặt tiền từ cầu Quảng - Đến đường rẽ đi khu QH Làng Giàn 4.200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
478 Thị xã Phú Thọ Đường Đinh Tiên Hoàng (Đường tỉnh 315B) - Phường Hùng Vương Đất hai bên mặt tiền từ khu QH Làng Giàn - Đến giáp phường Hùng Vương 4.800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
479 Thị xã Phú Thọ Đường Đinh Tiên Hoàng (Đường tỉnh 315B) - Phường Hùng Vương Đất băng 2 đường Đinh Tiên Hoàng 540.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
480 Thị xã Phú Thọ Đường Đinh Tiên Hoàng (Đường tỉnh 315B) - Phường Hùng Vương Ngõ 77 600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
481 Thị xã Phú Thọ Đường Đinh Tiên Hoàng (Đường tỉnh 315B) - Phường Hùng Vương Ngõ 102 480.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
482 Thị xã Phú Thọ Đường Đinh Tiên Hoàng (Đường tỉnh 315B) - Phường Hùng Vương Ngõ 110 540.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
483 Thị xã Phú Thọ Đường Ngô Quyền - Đường Đinh Tiên Hoàng (Đường tỉnh 315B) - Phường Hùng Vương Đoạn từ cầu Quảng - Đến đường giao khu đấu giá sau Công an thị xã 1.500.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
484 Thị xã Phú Thọ Đường Ngô Quyền - Đường Đinh Tiên Hoàng (Đường tỉnh 315B) - Phường Hùng Vương Đoạn từ đường giao khu đấu giá sau Công an thị xã - Đến đường rẽ khu 1 1.200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
485 Thị xã Phú Thọ Đường Ngô Quyền - Đường Đinh Tiên Hoàng (Đường tỉnh 315B) - Phường Hùng Vương Đất hai bên mặt tiền đường khu 1 đi Thanh Vinh 600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
486 Thị xã Phú Thọ Đường Nguyễn Thái Học - Đường Đinh Tiên Hoàng (Đường tỉnh 315B) - Phường Hùng Vương Đất hai bên mặt tiền đường Nguyễn Thái Học 570.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
487 Thị xã Phú Thọ Đường Nguyễn Thái Học - Đường Đinh Tiên Hoàng (Đường tỉnh 315B) - Phường Hùng Vương Đất các ngõ 48, 42, 50, 40, 59, 57, 53, 41, 14A, 14B, 08, 29, 4A, 4B, 02, 01 360.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
488 Thị xã Phú Thọ Đường Nguyễn Thái Học - Đường Đinh Tiên Hoàng (Đường tỉnh 315B) - Phường Hùng Vương Khu quy hoạch Cây Tháp 420.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
489 Thị xã Phú Thọ Đường Kim Đồng - Đường Đinh Tiên Hoàng (Đường tỉnh 315B) - Phường Hùng Vương Đất hai bên mặt tiền đường Kim Đồng 600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
490 Thị xã Phú Thọ Đường Kim Đồng - Đường Đinh Tiên Hoàng (Đường tỉnh 315B) - Phường Hùng Vương Các ngõ 16A, 16B, 16C 420.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
491 Thị xã Phú Thọ Đất hai bên mặt tiền - Đường phố Tân Thành - Phường Hùng Vương Từ cầu Trắng - Đến giao đường lên Trường Đại học Hùng Vương 2.100.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
492 Thị xã Phú Thọ Đất hai bên mặt tiền - Đường phố Tân Thành - Phường Hùng Vương Từ giao đường lên Trường Đại học Hùng Vương - Đến giao đường Nguyễn Tất Thành 2.400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
493 Thị xã Phú Thọ Ngõ 77, 97 - Đường phố Tân Thành - Phường Hùng Vương 360.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
494 Thị xã Phú Thọ Đất hai bên mặt tiền - Đường phố Long Xuyên - Phường Hùng Vương 1.620.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
495 Thị xã Phú Thọ Ngõ 2, 3 - Đường phố Long Xuyên - Phường Hùng Vương 300.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
496 Thị xã Phú Thọ Ngõ 07, 99 - Đường phố Long Xuyên - Phường Hùng Vương 420.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
497 Thị xã Phú Thọ Ngõ 18, 25 - Đường phố Long Xuyên - Phường Hùng Vương 360.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
498 Thị xã Phú Thọ Đất hai bên mặt tiền đường phố Võ Thị Sáu - Phường Hùng Vương 1.500.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
499 Thị xã Phú Thọ Ngõ 1, 2 tổ 23 Tân Thành - Phường Hùng Vương Từ đường Hùng Vương vào Trạm Y tế phường 600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
500 Thị xã Phú Thọ Ngõ 1 Tân Lập - Đường phố Tân Lập - Phường Hùng Vương giao đường Hùng Vương qua sân vận động Trường THPT Hùng Vương với đường Phú Liêm 600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị