401 |
Thị xã Phú Thọ |
Ngõ 27 (Ngõ Đền xóm Sở)Đường phố Phú Bình - Phường Phong Châu |
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
402 |
Thị xã Phú Thọ |
Ngõ 35 Đường phố Phú Bình - Phường Phong Châu |
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
403 |
Thị xã Phú Thọ |
Đất hai bên mặt tiền Đường Phú Hà - Phường Phong Châu |
giao đường QL 2D - Đến Trường Mẫu giáo Phong Châu
|
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
404 |
Thị xã Phú Thọ |
Đất hai bên mặt tiền Đường Phú Hà - Phường Phong Châu |
Từ Trường Mẫu giáo Phong Châu - Đến giao đường Sông Hồng
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
405 |
Thị xã Phú Thọ |
Ngõ 01, 57 - Đường Phú Hà - Phường Phong Châu |
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
406 |
Thị xã Phú Thọ |
Ngõ 06, 61, 62 - Đường Phú Hà - Phường Phong Châu |
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
407 |
Thị xã Phú Thọ |
Ngõ 20 Đường Phú Hà - Phường Phong Châu |
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
408 |
Thị xã Phú Thọ |
Ngõ 30 Đường Phú Hà - Phường Phong Châu |
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
409 |
Thị xã Phú Thọ |
Đất hai bên mặt tiền Đường Phú An - Phường Phong Châu |
Từ Ngân hàng Công thương - Đến Trường mầm non Phong Châu
|
5.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
410 |
Thị xã Phú Thọ |
Đất hai bên mặt tiền (các hộ hai bên mặt tiền tổ 2A và 2B Phú Hà ) Đường Phú An - Phường Phong Châu |
|
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
411 |
Thị xã Phú Thọ |
Ngõ 35 Đường Phú An - Phường Phong Châu |
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
412 |
Thị xã Phú Thọ |
Ngõ 120 Đường Phú An - Phường Phong Châu |
|
1.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
413 |
Thị xã Phú Thọ |
Ngõ 128 Đường Phú An - Phường Phong Châu |
|
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
414 |
Thị xã Phú Thọ |
Đất hai bên mặt tiền Đường Nguyễn Tất Thành (Quốc lộ 2D) - Phường Phong Châu |
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
415 |
Thị xã Phú Thọ |
Ngõ 87 Đường Nguyễn Tất Thành (Quốc lộ 2D) - Phường Phong Châu |
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
416 |
Thị xã Phú Thọ |
Ngõ 110, 100 Đường Nguyễn Tất Thành (Quốc lộ 2D) - Phường Phong Châu |
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
417 |
Thị xã Phú Thọ |
Ngõ 56 Đường Nguyễn Tất Thành (Quốc lộ 2D) - Phường Phong Châu |
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
418 |
Thị xã Phú Thọ |
Ngõ 38 Đường Nguyễn Tất Thành (Quốc lộ 2D) - Phường Phong Châu |
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
419 |
Thị xã Phú Thọ |
Đường Hùng Vương (Quốc lộ 2D) - Phường Phong Châu |
Đất hai bên mặt tiền đoạn từ kênh Phú Lợi - Đến ga Phú Thọ
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
420 |
Thị xã Phú Thọ |
Đường Hùng Vương (Quốc lộ 2D) - Phường Phong Châu |
Đất hai bên mặt tiền khu gò Sỏi phía Nam ga Phú Thọ
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
421 |
Thị xã Phú Thọ |
Đường Hùng Vương (Quốc lộ 2D) - Phường Phong Châu |
Ngõ 146, 328
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
422 |
Thị xã Phú Thọ |
Đường Hùng Vương (Quốc lộ 2D) - Phường Phong Châu |
Ngõ 147
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
423 |
Thị xã Phú Thọ |
Đường Hùng Vương (Quốc lộ 2D) - Phường Phong Châu |
Ngõ 265, 283
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
424 |
Thị xã Phú Thọ |
Đất khu phố Phú Cường - Phường Phong Châu |
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
425 |
Thị xã Phú Thọ |
Đường Phú Lợi - Phường Phong Châu |
Đất hai bên mặt tiền đường Phú Lợi
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
426 |
Thị xã Phú Thọ |
Đường Phú Lợi - Phường Phong Châu |
Đất khu dân cư còn lại đường Phú Lợi
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
427 |
Thị xã Phú Thọ |
Đường phố Nguyễn Quang Bích - Phường Phong Châu |
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
428 |
Thị xã Phú Thọ |
Ngõ 23, 27 Đường phố Nguyễn Quang Bích - Phường Phong Châu |
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
429 |
Thị xã Phú Thọ |
Đất hai bên mặt tiền Đường Sông Hồng - Phường Phong Châu |
|
5.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
430 |
Thị xã Phú Thọ |
Ngõ 125 Đường Sông Hồng - Phường Phong Châu |
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
431 |
Thị xã Phú Thọ |
Ngõ 65 Đường Sông Hồng - Phường Phong Châu |
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
432 |
Thị xã Phú Thọ |
Ngõ 97 Đường Sông Hồng - Phường Phong Châu |
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
433 |
Thị xã Phú Thọ |
Đất khu vực còn lại - Phường Phong Châu |
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
434 |
Thị xã Phú Thọ |
Đất hai bên mặt tiền QL2D - Đường Hùng Vương (Quốc lộ 2D) - Phường Thanh Vinh |
Từ giáp phường Trường Thịnh cũ - Đến đường tầu cắt ngang
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
435 |
Thị xã Phú Thọ |
Đất hai bên mặt tiền Đường Hùng Vương (Quốc lộ 2D) - Phường Thanh Vinh |
Từ đường tầu cắt ngang - Đến giao đường Trường Chinh
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
436 |
Thị xã Phú Thọ |
Đường Hùng Vương (Quốc lộ 2D) - Phường Thanh Vinh |
Từ giao đường Trường Chinh - Đến nhà ông Chu Văn Niên
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
437 |
Thị xã Phú Thọ |
Đường Hùng Vương (Quốc lộ 2D) - Phường Thanh Vinh |
Từ nhà ông Chu Văn Niên - Đến giáp xã Thanh Hà, huyện Thanh Ba
|
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
438 |
Thị xã Phú Thọ |
Các ngõ còn lại - Đường Hùng Vương (Quốc lộ 2D) - Phường Thanh Vinh |
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
439 |
Thị xã Phú Thọ |
Đường Nguyễn Trãi (Đường tỉnh 320C) - Phường Thanh Vinh |
Từ giáp xã Đông Thành - Đến đường Ngô Quyền
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
440 |
Thị xã Phú Thọ |
Đường Nguyễn Trãi (Đường tỉnh 320C) - Phường Thanh Vinh |
Từ Ngô Quyền - Đến đường Lê Lai (rẽ đi Chiêu Ứng)
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
441 |
Thị xã Phú Thọ |
Đường Nguyễn Trãi (Đường tỉnh 320C) - Phường Thanh Vinh |
Từ Lê Lai - Đến đường QL2D (từ rẽ đi Chiêu Ứng Đến đường QL2D)
|
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
442 |
Thị xã Phú Thọ |
Đất 2 bên mặt tiền - Đường Ngô Quyền - Phường Thanh Vinh |
Đất 2 bên mặt tiền khu 1 Thanh Vinh đi khu Phú Liêm phường Trường Thịnh cũ
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
443 |
Thị xã Phú Thọ |
Đất hai bên mặt tiền đường Kim Đồng - Phường Thanh Vinh |
2 bên mặt tiền đường từ khu 4 Thanh Vinh đi khu Trường An Phường Trường Thịnh cũ
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
444 |
Thị xã Phú Thọ |
Đất hai bên mặt tiền Đường Trường Chinh - Phường Thanh Vinh |
Từ giáp ranh xã Thanh Minh - Đến Quốc lộ 2D
|
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
445 |
Thị xã Phú Thọ |
Đất băng 2 Đường Trường Chinh - Phường Thanh Vinh |
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
446 |
Thị xã Phú Thọ |
Đất hai bên mặt tiền Đường Lê Lai - Phường Thanh Vinh |
Từ giao đường tỉnh 320C - Đến nhà ông Nguyễn Văn Nhân
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
447 |
Thị xã Phú Thọ |
Đất hai bên mặt tiền Đường Lê Lai - Phường Thanh Vinh |
Từ nhà ông Nguyễn Văn Nhân - Đến hết địa phận phường Thanh Vinh
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
448 |
Thị xã Phú Thọ |
Đất các hộ dân khu quy hoạch dân cư Băng 2 Tơ Tằm Phường Thanh Vinh |
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
449 |
Thị xã Phú Thọ |
Đất băng 2 khu Trung tâm phường - Phường Thanh Vinh |
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
450 |
Thị xã Phú Thọ |
Đất băng 2 khu Quy hoạch khu dân cư cán bộ Trường cao đẳng Công Nghiệp Quốc Phòng - Phường Thanh Vinh |
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
451 |
Thị xã Phú Thọ |
Đất băng 3,4 trong khu quy hoạch khu dân cư Trường cao đẳng Công nghiệp Quốc phòng - Phường Thanh Vinh |
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
452 |
Thị xã Phú Thọ |
Đất băng 2 Đồng Nhà Mười - Phường Thanh Vinh |
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
453 |
Thị xã Phú Thọ |
Đất các khu vực còn lại của Phường - Phường Thanh Vinh |
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
454 |
Thị xã Phú Thọ |
Khu nhà ở đô thị tại phố Phú An |
Đường 8,0 m
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
455 |
Thị xã Phú Thọ |
Đất hai bên mặt tiền - Đường Nguyễn Tất Thành (Quốc lộ 2D) - Phường Hùng Vương |
Từ ngã tư 27/7 - Đến UBND phường
|
5.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
456 |
Thị xã Phú Thọ |
Đất hai bên mặt tiền - Đường Nguyễn Tất Thành (Quốc lộ 2D) - Phường Hùng Vương |
Từ UBND phường - Đến đầu cầu Trắng
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
457 |
Thị xã Phú Thọ |
Đất hai bên mặt tiền - Đường Nguyễn Tất Thành (Quốc lộ 2D) - Phường Hùng Vương |
Từ Cầu Trắng - Đến cổng Chi nhánh điện
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
458 |
Thị xã Phú Thọ |
Đường Nguyễn Tất Thành (Quốc lộ 2D) - Phường Hùng Vương |
Ngõ 221, 255
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
459 |
Thị xã Phú Thọ |
Đất hai bên mặt tiền - Đường Hùng Vương (Quốc lộ 2D) - Phường Hùng Vương |
Từ ngã tư 27/7 - Đến trường THPT Hùng Vương
|
5.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
460 |
Thị xã Phú Thọ |
Đất hai bên mặt tiền - Đường Hùng Vương (Quốc lộ 2D) - Phường Hùng Vương |
Từ trường THPT Hùng Vương - Đến cổng Trường Bồi dưỡng
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
461 |
Thị xã Phú Thọ |
Đất hai bên mặt tiền - Đường Hùng Vương (Quốc lộ 2D) - Phường Hùng Vương |
Từ giáp cổng Trường Bồi dưỡng hết địa giới hành chính phường (giáp phường Trường Thịnh cũ)
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
462 |
Thị xã Phú Thọ |
Đất hai bên mặt tiền - Đường Hùng Vương (Quốc lộ 2D) - Phường Hùng Vương |
Từ ngã tư 27/7 - Đến giao đường phố Võ Thị Sáu
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
463 |
Thị xã Phú Thọ |
Đất hai bên mặt tiền - Đường Hùng Vương (Quốc lộ 2D) - Phường Hùng Vương |
Từ đường phố Võ Thị Sáu - Đến hết địa phận phường (giáp xã Văn Lung)
|
3.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
464 |
Thị xã Phú Thọ |
Ngõ 03, 51, 82, 96, 99, 120 -Đường Hùng Vương (Quốc lộ 2D) - Phường Hùng Vương |
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
465 |
Thị xã Phú Thọ |
Ngõ 12 - Đường Hùng Vương (Quốc lộ 2D) - Phường Hùng Vương |
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
466 |
Thị xã Phú Thọ |
Ngõ 110 - Đường Hùng Vương (Quốc lộ 2D) - Phường Hùng Vương |
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
467 |
Thị xã Phú Thọ |
Đường Hùng Vương (Quốc lộ 2D) - Phường Hùng Vương |
Đất hai bên mặt tiền đoạn từ trường Dân Lập - Đến phường Thanh Vinh
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
468 |
Thị xã Phú Thọ |
Đường Hùng Vương (Quốc lộ 2D) - Phường Hùng Vương |
Ngõ 194
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
469 |
Thị xã Phú Thọ |
Đường Hùng Vương (Quốc lộ 2D) - Phường Hùng Vương |
Ngõ 272
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
470 |
Thị xã Phú Thọ |
Đường Hùng Vương (Quốc lộ 2D) - Phường Hùng Vương |
Ngõ 284
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
471 |
Thị xã Phú Thọ |
Đường Hùng Vương (Quốc lộ 2D) - Phường Hùng Vương |
Ngõ 172
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
472 |
Thị xã Phú Thọ |
Đất hai bên mặt tiền - Đường Đinh Tiên Hoàng (Đường tỉnh 315B) - Phường Hùng Vương |
Từ ngã tư 27/7 - Đến ngã tư chợ phường
|
5.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
473 |
Thị xã Phú Thọ |
Đất hai bên mặt tiền - Đường Đinh Tiên Hoàng (Đường tỉnh 315B) - Phường Hùng Vương |
Từ ngã tư chợ phường - Đến đường rẽ khu Quy hoạch Làng Giàn
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
474 |
Thị xã Phú Thọ |
Đất hai bên mặt tiền - Đường Đinh Tiên Hoàng (Đường tỉnh 315B) - Phường Hùng Vương |
Từ đường rẽ khu quy hoạch Làng Giàn - Đến hết địa phận phường Hùng Vương
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
475 |
Thị xã Phú Thọ |
Ngõ 25 - Đường Đinh Tiên Hoàng (Đường tỉnh 315B) - Phường Hùng Vương |
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
476 |
Thị xã Phú Thọ |
Ngõ 80 - Đường Đinh Tiên Hoàng (Đường tỉnh 315B) - Phường Hùng Vương |
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
477 |
Thị xã Phú Thọ |
Đường Đinh Tiên Hoàng (Đường tỉnh 315B) - Phường Hùng Vương |
Đất hai bên mặt tiền từ cầu Quảng - Đến đường rẽ đi khu QH Làng Giàn
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
478 |
Thị xã Phú Thọ |
Đường Đinh Tiên Hoàng (Đường tỉnh 315B) - Phường Hùng Vương |
Đất hai bên mặt tiền từ khu QH Làng Giàn - Đến giáp phường Hùng Vương
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
479 |
Thị xã Phú Thọ |
Đường Đinh Tiên Hoàng (Đường tỉnh 315B) - Phường Hùng Vương |
Đất băng 2 đường Đinh Tiên Hoàng
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
480 |
Thị xã Phú Thọ |
Đường Đinh Tiên Hoàng (Đường tỉnh 315B) - Phường Hùng Vương |
Ngõ 77
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
481 |
Thị xã Phú Thọ |
Đường Đinh Tiên Hoàng (Đường tỉnh 315B) - Phường Hùng Vương |
Ngõ 102
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
482 |
Thị xã Phú Thọ |
Đường Đinh Tiên Hoàng (Đường tỉnh 315B) - Phường Hùng Vương |
Ngõ 110
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
483 |
Thị xã Phú Thọ |
Đường Ngô Quyền - Đường Đinh Tiên Hoàng (Đường tỉnh 315B) - Phường Hùng Vương |
Đoạn từ cầu Quảng - Đến đường giao khu đấu giá sau Công an thị xã
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
484 |
Thị xã Phú Thọ |
Đường Ngô Quyền - Đường Đinh Tiên Hoàng (Đường tỉnh 315B) - Phường Hùng Vương |
Đoạn từ đường giao khu đấu giá sau Công an thị xã - Đến đường rẽ khu 1
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
485 |
Thị xã Phú Thọ |
Đường Ngô Quyền - Đường Đinh Tiên Hoàng (Đường tỉnh 315B) - Phường Hùng Vương |
Đất hai bên mặt tiền đường khu 1 đi Thanh Vinh
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
486 |
Thị xã Phú Thọ |
Đường Nguyễn Thái Học - Đường Đinh Tiên Hoàng (Đường tỉnh 315B) - Phường Hùng Vương |
Đất hai bên mặt tiền đường Nguyễn Thái Học
|
570.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
487 |
Thị xã Phú Thọ |
Đường Nguyễn Thái Học - Đường Đinh Tiên Hoàng (Đường tỉnh 315B) - Phường Hùng Vương |
Đất các ngõ 48, 42, 50, 40, 59, 57, 53, 41, 14A, 14B, 08, 29, 4A, 4B, 02, 01
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
488 |
Thị xã Phú Thọ |
Đường Nguyễn Thái Học - Đường Đinh Tiên Hoàng (Đường tỉnh 315B) - Phường Hùng Vương |
Khu quy hoạch Cây Tháp
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
489 |
Thị xã Phú Thọ |
Đường Kim Đồng - Đường Đinh Tiên Hoàng (Đường tỉnh 315B) - Phường Hùng Vương |
Đất hai bên mặt tiền đường Kim Đồng
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
490 |
Thị xã Phú Thọ |
Đường Kim Đồng - Đường Đinh Tiên Hoàng (Đường tỉnh 315B) - Phường Hùng Vương |
Các ngõ 16A, 16B, 16C
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
491 |
Thị xã Phú Thọ |
Đất hai bên mặt tiền - Đường phố Tân Thành - Phường Hùng Vương |
Từ cầu Trắng - Đến giao đường lên Trường Đại học Hùng Vương
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
492 |
Thị xã Phú Thọ |
Đất hai bên mặt tiền - Đường phố Tân Thành - Phường Hùng Vương |
Từ giao đường lên Trường Đại học Hùng Vương - Đến giao đường Nguyễn Tất Thành
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
493 |
Thị xã Phú Thọ |
Ngõ 77, 97 - Đường phố Tân Thành - Phường Hùng Vương |
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
494 |
Thị xã Phú Thọ |
Đất hai bên mặt tiền - Đường phố Long Xuyên - Phường Hùng Vương |
|
1.620.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
495 |
Thị xã Phú Thọ |
Ngõ 2, 3 - Đường phố Long Xuyên - Phường Hùng Vương |
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
496 |
Thị xã Phú Thọ |
Ngõ 07, 99 - Đường phố Long Xuyên - Phường Hùng Vương |
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
497 |
Thị xã Phú Thọ |
Ngõ 18, 25 - Đường phố Long Xuyên - Phường Hùng Vương |
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
498 |
Thị xã Phú Thọ |
Đất hai bên mặt tiền đường phố Võ Thị Sáu - Phường Hùng Vương |
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
499 |
Thị xã Phú Thọ |
Ngõ 1, 2 tổ 23 Tân Thành - Phường Hùng Vương |
Từ đường Hùng Vương vào Trạm Y tế phường
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
500 |
Thị xã Phú Thọ |
Ngõ 1 Tân Lập - Đường phố Tân Lập - Phường Hùng Vương |
giao đường Hùng Vương qua sân vận động Trường THPT Hùng Vương với đường Phú Liêm
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |