STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
501 | Thành phố Việt Trì | Khu phố Tân Phú - Phường Tân Dân | Các ngõ hẻm còn lại | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
502 | Thành phố Việt Trì | Khu phố Tân Thịnh - Phường Tân Dân | Đường rộng 11m khu tổ 1, 2, 3, 4, 5, 6 thuộc băng 2, 3 đồi gò Cận (tổ 29A, 29B, 29C của phố Tân Phú cũ) | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
503 | Thành phố Việt Trì | Khu phố Tân Thịnh - Phường Tân Dân | Đường thuộc băng 4, 5 khu đồi gò Cận | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
504 | Thành phố Việt Trì | Khu phố Tân Thịnh - Phường Tân Dân | Các ngõ hẻm còn lại | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
505 | Thành phố Việt Trì | Khu phố Tân Thành - Phường Tân Dân | Đoạn Từ nhà ông Minh Xuân - Đến nhà ông Hoà (khu chợ Tân Dân) | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
506 | Thành phố Việt Trì | Khu phố Tân Thành - Phường Tân Dân | Ngách 14/57 - phố Đồi Giàm | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
507 | Thành phố Việt Trì | Khu phố Tân Thành - Phường Tân Dân | Ngõ 57 - phố Đồi Giàm | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
508 | Thành phố Việt Trì | Khu phố Tân Thành - Phường Tân Dân | Ngõ 69, ngách 73/69, ngách 93/69 - phố Đồi Giàm | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
509 | Thành phố Việt Trì | Khu phố Tân Thành - Phường Tân Dân | Phố Thiều Hoa | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
510 | Thành phố Việt Trì | Khu phố Tân Thành - Phường Tân Dân | Đoạn Từ nhà ô Cường Dung - Đến nhà ô Thạch và nhà ô Ngư ô Thẩm tổ 2 | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
511 | Thành phố Việt Trì | Khu phố Tân Thành - Phường Tân Dân | Các tuyến đường trong khu Đè Then - Cửa Đình | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
512 | Thành phố Việt Trì | Khu phố Tân Thành - Phường Tân Dân | Các ngõ hẻm còn lại phố Tân Thành | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
513 | Thành phố Việt Trì | Khu phố Tân Việt - Phường Tân Dân | Phố Đồi Giàm (đường Tân Việt cũ) Từ tiếp giáp đường Trần Phú - Đến Tiểu đoàn 2 Lữ đoàn 297 | 5.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
514 | Thành phố Việt Trì | Khu phố Tân Việt - Phường Tân Dân | Đoạn Từ ngõ 28 phố Đồi Giàm - Đến đầu ngõ 05 phố Nguyễn Thị Minh Khai | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
515 | Thành phố Việt Trì | Khu phố Tân Việt - Phường Tân Dân | Ngõ 42 phố Đồi Giàm | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
516 | Thành phố Việt Trì | Khu phố Tân Việt - Phường Tân Dân | Các tuyến đường thuộc quy hoạch khu tổ 2 phố Tân Việt | 5.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
517 | Thành phố Việt Trì | Khu phố Tân Việt - Phường Tân Dân | Các ngõ hẻm còn lại phố Tân Việt | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
518 | Thành phố Việt Trì | Băng II đường Hoàng Quốc Việt - Phường Dữu Lâu | đoạn Từ cây xăng - Đến nghĩa trang liệt sỹ | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
519 | Thành phố Việt Trì | Ngõ 460 đường Trần Phú đi đê Sông Lô - Phường Dữu Lâu | Ngõ 460 đường Trần Phú đi đê Sông Lô | 2.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
520 | Thành phố Việt Trì | Phố Lang Liêu - Phường Dữu Lâu | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
521 | Thành phố Việt Trì | Phường Dữu Lâu | Đoạn Từ UBND phường - Đến Băng 2 Nguyễn Du | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
522 | Thành phố Việt Trì | Phường Dữu Lâu | Đoạn từ ngõ 408 đường Trần Phú - Đến cổng chào Dữu Lâu | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
523 | Thành phố Việt Trì | Phường Dữu Lâu | Đoạn từ đường Phù Đổng - Đến băng 2 Quang Trung (đường qua cổng trường trung tâm nghề Hermann) | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
524 | Thành phố Việt Trì | Phường Dữu Lâu | Phố Chu Văn An | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
525 | Thành phố Việt Trì | Phường Dữu Lâu | Đoạn từ đường Hoàng Quốc Việt - Đến hết khu Đồi Làng | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
526 | Thành phố Việt Trì | Phường Dữu Lâu | Đoạn từ đường Hoàng Quốc Việt - Đến đình Quế Trạo | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
527 | Thành phố Việt Trì | Phường Dữu Lâu | Đoạn Từ đê Sông Lô - Đến bến phà Đức Bác | 1.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
528 | Thành phố Việt Trì | Đất trong tổ 1, 2A, 2B khu Quế Trạo và đất trong tổ 3A, 4A khu Hường Trầm - Phường Dữu Lâu | Đất trong tổ 1, 2a, 2b khu Quế Trạo | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
529 | Thành phố Việt Trì | Đất trong tổ 1, 2A, 2B khu Quế Trạo và đất trong tổ 3A, 4A khu Hường Trầm - Phường Dữu Lâu | Đất trong tổ 3a, 4a khu Hương Trầm | 2.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
530 | Thành phố Việt Trì | Phường Dữu Lâu | Đất khu dân cư trong tổ 3b, 4b khu Hương Trầm | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
531 | Thành phố Việt Trì | Phường Dữu Lâu | Đất khu dân cư tổ 5, 6, 7 khu Bảo Đà | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
532 | Thành phố Việt Trì | Phường Dữu Lâu | Đất khu dân cư trong tổ 8, 9, 10 khu Dữu Lâu | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
533 | Thành phố Việt Trì | Phường Dữu Lâu | Đất khu dân cư thuộc các tổ của khu I | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
534 | Thành phố Việt Trì | Phường Dữu Lâu | Đất khu dân cư thuộc các tổ của khu II (các tổ 16, 17, 18, 20) | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
535 | Thành phố Việt Trì | Phường Dữu Lâu | Đất khu dân cư thuộc các tổ của khu phố III | 2.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
536 | Thành phố Việt Trì | Phường Dữu Lâu | Đồng Trằm Thu | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
537 | Thành phố Việt Trì | Phường Dữu Lâu | Đồng Cửa Rừng | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
538 | Thành phố Việt Trì | Phường Dữu Lâu | Đất khu đồi địa chất - khu Hương Trầm | 1.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
539 | Thành phố Việt Trì | Phường Dữu Lâu | Đất khu vực Rừng Cấm - khu Hương Trầm | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
540 | Thành phố Việt Trì | Phường Dữu Lâu | Đường Từ nhà ông Tiến Tú - Đến nhà bà Thu khu I | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
541 | Thành phố Việt Trì | Phường Dữu Lâu | Đường Từ chợ Dầu (giáp đường Trần Phú) - Đến đồi Sau Sau | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
542 | Thành phố Việt Trì | Phường Dữu Lâu | Đường trong khu tái định cư Trung tâm thể thao | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
543 | Thành phố Việt Trì | Phường Dữu Lâu | Khu đồi Làng - khu Quế Trạo (trừ vị trí băng 1) | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
544 | Thành phố Việt Trì | Phường Dữu Lâu | Phố Nguyễn Tấn Phúc | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
545 | Thành phố Việt Trì | Phường Dữu Lâu | Ngĩ 306 đường Trần Phú | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
546 | Thành phố Việt Trì | Phường Dữu Lâu | Đoạn từ khu đồi Làng (qua nhà ông Lợi Quế Trạo) - Đến Miếu Nghè | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
547 | Thành phố Việt Trì | Phường Dữu Lâu | Đoạn từ nhà máy đóng tàu (qua NVH khu 2) - Đến khu đồi Bổng | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
548 | Thành phố Việt Trì | Phường Dữu Lâu | Đường bao quanh tổ 6 khu Bảo Đà | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
549 | Thành phố Việt Trì | Phường Dữu Lâu | Đoạn từ ngõ 454 đường Quang Trung - Đến ngõ 524 đường Quang Trung | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
550 | Thành phố Việt Trì | Phường Dữu Lâu | Đoạn từ ngõ 524 đường Quang Trung - Đến khu Cửa Rừng | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
551 | Thành phố Việt Trì | Phường Dữu Lâu | Khu vực nhà vườn đồi Ong Vang | 8.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
552 | Thành phố Việt Trì | Phường Dữu Lâu | Phố Hoàng Quy | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
553 | Thành phố Việt Trì | Phường Dữu Lâu | Các băng còn lại khu Đè Sòi | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
554 | Thành phố Việt Trì | Phường Dữu Lâu | Đất đồng Đè Sòi, Cây Nhãn, Hủng Vạn | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
555 | Thành phố Việt Trì | Phường Dữu Lâu | Đất tổ 19 khu phố II | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
556 | Thành phố Việt Trì | Phường Dữu Lâu | Đường Từ nhà Tường (tổ 4a) - Đến nhà ông Sáu đổi thành Đường từ nhà ông Trường (tổ 4a) Đến nhà ông Sáu | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
557 | Thành phố Việt Trì | Phường Dữu Lâu | Ngõ 278 đường Trần Phú | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
558 | Thành phố Việt Trì | Phường Dữu Lâu | Đường Đồng Lạc Ngàn giáp phường Tân Dân | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
559 | Thành phố Việt Trì | Phường Dữu Lâu | Đất trong khu dân cư đồi Ong Vang giáp trường Mầm non Ngọc Hoa | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
560 | Thành phố Việt Trì | Phường Dữu Lâu | Đất đồi Cây Gió - khu Hương Trầm | 2.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
561 | Thành phố Việt Trì | Phường Dữu Lâu | Đất khu Đồi Bổng | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
562 | Thành phố Việt Trì | Phường Dữu Lâu | Băng 2, đường Châu Phong (Giáp khu nhà vườn đồi Ong Vang) | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
563 | Thành phố Việt Trì | Phường Dữu Lâu | Khu ven Trung tâm Chính trị thành phố | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
564 | Thành phố Việt Trì | Phường Dữu Lâu | Đường ven Trường Chuyên Hùng Vương | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
565 | Thành phố Việt Trì | Phường Dữu Lâu | Khu TĐC đồi Mẻ Quàng (giáp phường Nông Trang) | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
566 | Thành phố Việt Trì | Phường Dữu Lâu | Khu Đồng Lẻ (Băng 3, băng 4 đường Nguyễn Du) | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
567 | Thành phố Việt Trì | Phường Dữu Lâu | Phố Lê Ngọc Hân | 15.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
568 | Thành phố Việt Trì | Đường Tản Viên - Phường Dữu Lâu | Đoạn từ đường Phù Đổng - Đến Miếu Nghè | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
569 | Thành phố Việt Trì | Phường Dữu Lâu | Đường Âu Cơ (đê Sông Lô) từ giáp xã Trưng Vương - Đến giassp xã Phượng Lâu | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
570 | Thành phố Việt Trì | Các tuyến đường lớn - Phường Nông Trang | Phố Hoàng Hoa Thám (đường Hoàng Hoa Thám cũ) | 11.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
571 | Thành phố Việt Trì | Các tuyến đường lớn - Phường Nông Trang | Phố Đinh Công Mộc | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
572 | Thành phố Việt Trì | Khu phố 1A - Phường Nông Trang | Đoạn Từ đường Hùng Vương qua Bưu điện Nông Trang vào khu 1A - Đến đường ngang sau rạp Hoà Phong | 4.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
573 | Thành phố Việt Trì | Khu phố 1A - Phường Nông Trang | Đoạn Từ đường Hùng Vương qua UBND phường Nông Trang vào khu 1A | 4.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
574 | Thành phố Việt Trì | Khu phố 1A - Phường Nông Trang | Đường Từ đường Hùng Vương qua cổng Cty Ong vào khu 1A - Đến đường ra đình Nông Trang | 4.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
575 | Thành phố Việt Trì | Khu phố 1A - Phường Nông Trang | Đường ngang khu 1A (Từ rạp Hoà Phong - Đến dốc ngược) | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
576 | Thành phố Việt Trì | Khu phố 1A - Phường Nông Trang | Đường Từ đường Quang Trung (Hoà Phong cũ) Từ A9. C9 qua nhà ông Thuật, nhà ông Chúc - Đến điểm rẽ đình Nông Trang | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
577 | Thành phố Việt Trì | Đường Khu 1A - Khu phố 1A - Phường Nông Trang | Đường Từ đường Quang Trung - Đến hết nhà ông Thuyết trưởng khu cũ | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
578 | Thành phố Việt Trì | Khu phố 1A - Phường Nông Trang | Các ngõ hẻm còn lại | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
579 | Thành phố Việt Trì | Khu phố 1B - Phường Nông Trang | Đường khu 1B (đoạn Từ đường Quang Trung - Đến hết nhà ông Thuyết trưởng khu cũ) | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
580 | Thành phố Việt Trì | Khu phố 1B - Phường Nông Trang | Các ngõ hẻm khu 1B (Đồi Pháo) | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
581 | Thành phố Việt Trì | Khu phố 2A - Phường Nông Trang | Đoạn Từ đường Hùng Vương qua cổng chợ Nông Trang - Đến đường 20-7 (đường Vũ Duệ) | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
582 | Thành phố Việt Trì | Khu phố 2A - Phường Nông Trang | Đường Từ A10 - C10 ven tường Bệnh viện Dệt - Đến nhà ông Minh | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
583 | Thành phố Việt Trì | Khu phố 2A - Phường Nông Trang | Đoạn nối Từ A10 - C10 - Đến đường vào cổng Tỉnh đội (qua cấp 2 Dệt) | 2.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
584 | Thành phố Việt Trì | Khu phố 2A - Phường Nông Trang | Ngõ 36 Vũ Duệ - Đến đường sắt đi ra đường Nguyễn Du đi khu 5. (Trừ vị trí đất thuộc dự án Nguyễn Du) | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
585 | Thành phố Việt Trì | Khu phố 2A - Phường Nông Trang | Đường Từ đường Hùng Vương (nhà ông Hải) - Đến nhà ông Minh (cả đường trên và dưới) | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
586 | Thành phố Việt Trì | Khu phố 2A - Phường Nông Trang | Ngõ 29 Vũ Duệ - Đến nhà số 12 và 13Đoạn còn lại đưa vào ngõ hẻm còn lại khu 2A | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
587 | Thành phố Việt Trì | Khu phố 2A - Phường Nông Trang | Các ngõ hẻm còn lại khu 2A | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
588 | Thành phố Việt Trì | Khu phố 2B - Phường Nông Trang | Đường tiếp giáp Từ đường Hùng Vương - Đến đình Nông Trang | 4.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
589 | Thành phố Việt Trì | Khu phố 2B - Phường Nông Trang | Đường Từ tiếp giáp đường rẽ vào cổng sau Tỉnh đội xuống nhà ông Hải | 4.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
590 | Thành phố Việt Trì | Khu phố 2B - Phường Nông Trang | Ngõ Từ đường Nguyễn Du qua cổng sau Tỉnh đội - Đến hết Chùa Nông Trang giáp đường Đinh Tiên Hoàng | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
591 | Thành phố Việt Trì | Khu phố 2B - Phường Nông Trang | Ngõ Từ Chùa Nông Trang ra đường sắt - Đến đường Nguyễn Du | 3.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
592 | Thành phố Việt Trì | Khu phố 2B - Phường Nông Trang | Ngõ Từ Phố Đinh Công Mộc xuống đường Đinh Tiên Hoàng | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
593 | Thành phố Việt Trì | Khu phố 2B - Phường Nông Trang | Các ngõ hẻm còn lại khu 2B | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
594 | Thành phố Việt Trì | Khu phố 3 - Phường Nông Trang | Đường tiếp giáp đường Vũ Duệ - Đến hết Trạm y tế phường Nông Trang | 3.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
595 | Thành phố Việt Trì | Khu phố 3 - Phường Nông Trang | Ngõ Từ giáp Trạm y tế phường ra đường sắt - Đến đường rẽ khu 5 | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
596 | Thành phố Việt Trì | Khu phố 3 - Phường Nông Trang | Ngõ 36 Vũ Duệ - Đến đường sắt (khu 2A, khu 3). Trừ vị trí đất thuộc dự án Nguyễn Du | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
597 | Thành phố Việt Trì | Khu phố 3 - Phường Nông Trang | Các ngõ hẻm còn lại khu 3 | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
598 | Thành phố Việt Trì | Khu phố 4 - Phường Nông Trang | Ngõ Từ trạm y tế phường vòng sau nhà ông Long ra đường sắt - Đến tiếp giáp khu 3 | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
599 | Thành phố Việt Trì | Khu phố 4 - Phường Nông Trang | Ngõ Từ trạm y tế phường Nông Trang - Đến tiếp giáp khu 6B | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
600 | Thành phố Việt Trì | Các ngõ hẻm còn lại khu 4 - Khu phố 4 - Phường Nông Trang | Ngõ Từ Trạm Y tế phường ra đường sắt - Đến đường rẽ khu 5 | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
Bảng Giá Đất Phú Thọ - Thành Phố Việt Trì: Khu Phố Tân Thịnh - Phường Tân Dân
Bảng giá đất của thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ cho khu phố Tân Thịnh - Phường Tân Dân, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 20/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Phú Thọ và được sửa đổi bổ sung bởi Văn bản số 27/2021/QĐ-UBND ngày 21/12/2021. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí cụ thể trong đoạn từ đường rộng 11m khu tổ 1, 2, 3, 4, 5, 6 thuộc băng 2, 3 đồi gò Cận (tổ 29A, 29B, 29C của phố Tân Phú cũ), hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 5.000.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trong đoạn từ đường rộng 11m khu tổ 1, 2, 3, 4, 5, 6 thuộc băng 2, 3 đồi gò Cận (tổ 29A, 29B, 29C của phố Tân Phú cũ) có mức giá 5.000.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường này. Vị trí này thường nằm gần các tiện ích công cộng, giao thông thuận lợi và các khu vực quan trọng khác, dẫn đến giá trị đất tại đây cao hơn các vị trí khác.
Bảng giá đất theo Quyết định số 20/2019/QĐ-UBND và Văn bản số 27/2021/QĐ-UBND là một nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại khu phố Tân Thịnh, Phường Tân Dân, thành phố Việt Trì. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Phú Thọ - Thành Phố Việt Trì: Khu Phố Tân Thành - Phường Tân Dân
Bảng giá đất của thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ cho khu phố Tân Thành - Phường Tân Dân, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 20/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Phú Thọ và được sửa đổi bổ sung bởi Văn bản số 27/2021/QĐ-UBND ngày 21/12/2021. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí cụ thể trong đoạn từ nhà ông Minh Xuân đến nhà ông Hòa (khu chợ Tân Dân), hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 5.000.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trong đoạn từ nhà ông Minh Xuân đến nhà ông Hòa (khu chợ Tân Dân) có mức giá 5.000.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường này. Vị trí này thường nằm gần các tiện ích công cộng, giao thông thuận lợi và các khu vực quan trọng khác, dẫn đến giá trị đất tại đây cao hơn các vị trí khác.
Bảng giá đất theo Quyết định số 20/2019/QĐ-UBND và Văn bản số 27/2021/QĐ-UBND là một nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại khu phố Tân Thành, Phường Tân Dân, thành phố Việt Trì. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Phú Thọ - Thành Phố Việt Trì: Khu Phố Tân Việt - Phường Tân Dân
Bảng giá đất của thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ cho khu phố Tân Việt - Phường Tân Dân, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 20/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Phú Thọ và được sửa đổi bổ sung bởi Văn bản số 27/2021/QĐ-UBND ngày 21/12/2021. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí cụ thể trong đoạn từ phố Đồi Giàm (đường Tân Việt cũ) tiếp giáp đường Trần Phú đến Tiểu đoàn 2 Lữ đoàn 297, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 5.500.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trong đoạn từ phố Đồi Giàm (đường Tân Việt cũ) tiếp giáp đường Trần Phú đến Tiểu đoàn 2 Lữ đoàn 297 có mức giá 5.500.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường này. Vị trí này thường nằm gần các tiện ích công cộng, giao thông thuận lợi và các khu vực quan trọng khác, dẫn đến giá trị đất tại đây cao hơn các vị trí khác.
Bảng giá đất theo Quyết định số 20/2019/QĐ-UBND và Văn bản số 27/2021/QĐ-UBND là một nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại khu phố Tân Việt, Phường Tân Dân, thành phố Việt Trì. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Phú Thọ Thành Phố Việt Trì Băng II - Đường Hoàng Quốc Việt - Phường Dữu Lâu: Đất Ở Đô Thị
Bảng giá đất tại Thành phố Việt Trì, Phú Thọ, cho khu vực Băng II - Đường Hoàng Quốc Việt - Phường Dữu Lâu, loại đất ở đô thị, được quy định theo Quyết định số 20/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Phú Thọ và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 27/2021/QĐ-UBND ngày 21/12/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất ở đô thị tại khu vực Đường Hoàng Quốc Việt, hỗ trợ các cá nhân và tổ chức trong việc đánh giá và ra quyết định đầu tư hợp lý.
Vị trí 1: 3.000.000 VNĐ/m²
Khu vực này bao gồm các thửa đất ở đô thị nằm dọc theo Đường Hoàng Quốc Việt, từ cây xăng đến nghĩa trang liệt sĩ. Mức giá áp dụng cho đất ở đô thị tại đây là 3.000.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị của đất ở đô thị trong khu vực, nơi chủ yếu được sử dụng cho các mục đích sinh sống và phát triển đô thị.
Bảng giá đất theo Quyết định số 20/2019/QĐ-UBND và văn bản sửa đổi bổ sung số 27/2021/QĐ-UBND cung cấp thông tin thiết yếu cho các cá nhân và tổ chức trong việc đánh giá giá trị đất ở đô thị tại khu vực Băng II - Đường Hoàng Quốc Việt - Phường Dữu Lâu. Việc nắm rõ mức giá sẽ hỗ trợ trong việc ra quyết định đầu tư và quản lý tài nguyên đất đai hiệu quả.
Bảng Giá Đất Thành Phố Việt Trì, Phú Thọ: Ngõ 460 - Đường Trần Phú Đi Đê Sông Lô - Phường Dữu Lâu
Bảng giá đất tại Ngõ 460, Đường Trần Phú đi đê Sông Lô, Phường Dữu Lâu, Thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ, thuộc loại đất ở đô thị. Bảng giá này được quy định theo Quyết định số 20/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 27/2021/QĐ-UBND ngày 21/12/2021 của UBND tỉnh Phú Thọ. Dưới đây là thông tin chi tiết về mức giá đất tại khu vực này.
Vị trí 1: 2.300.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 tại Ngõ 460, Đường Trần Phú đi đê Sông Lô có mức giá 2.300.000 VNĐ/m². Khu vực này nằm ở vị trí thuận lợi với sự kết nối giao thông tốt và gần các tiện ích công cộng. Mức giá phản ánh giá trị đất cao tại khu vực này, nhờ vào vị trí chiến lược và tiềm năng phát triển.
Bảng giá đất theo văn bản số 20/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 và văn bản sửa đổi bổ sung số 27/2021/QĐ-UBND ngày 21/12/2021 cung cấp thông tin quan trọng về giá trị đất tại Ngõ 460, Đường Trần Phú đi đê Sông Lô, Phường Dữu Lâu, Thành phố Việt Trì. Việc hiểu rõ mức giá tại các vị trí khác nhau giúp người mua và nhà đầu tư đưa ra quyết định chính xác trong việc đầu tư hoặc mua bán bất động sản.