STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
201 | Thành phố Việt Trì | Khu phố Hoà Bình 1 + 2 - Phường Bến Cót | Đoạn Từ nút A2 đi xã Sông Lô và các ngõ bao quanh | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
202 | Thành phố Việt Trì | Khu phố Hoà Bình 1 + 2 - Phường Bến Cót | Các ngõ hẻm còn lại | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
203 | Thành phố Việt Trì | Khu phố Hoà Bình 1 + 2 - Phường Bến Cót | Đoạn Từ cây xăng của Công ty Licogi - Đến chợ đầu đê | 6.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
204 | Thành phố Việt Trì | Khu phố Hoà Bình 1 + 2 - Phường Bến Cót | Lối rẽ Từ cổng Công ty quản lý đường sắt vào khu tái định cư dự án đê Tả Thao (trước cổng nhà ông Khoa) thuộc khu Hòa Bình 2 | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
205 | Thành phố Việt Trì | Khu phố Kiến Thiết - Phường Bến Cót | Đoạn tiếp giáp A2A3 - Đến cổng Công ty than | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
206 | Thành phố Việt Trì | Khu phố Kiến Thiết - Phường Bến Cót | Đoạn Từ cổng Cty đường sắt - Đến cổng đỏ (Tổ 18 Kiến Thiết) | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
207 | Thành phố Việt Trì | Khu phố Kiến Thiết - Phường Bến Cót | Ngõ bao quanh phố | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
208 | Thành phố Việt Trì | Khu phố Kiến Thiết - Phường Bến Cót | Các ngõ hẻm còn lại | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
209 | Thành phố Việt Trì | Khu phố Kiến Thiết - Phường Bến Cót | Lối rẽ Từ cổng Công ty quản lý đường sắt vào khu tái định cư dự án đê Tả Thao (trước cổng nhà ông Khoa) | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
210 | Thành phố Việt Trì | Khu phố Hồng Hà 1 + 2 - Phường Bến Cót | Từ Công an phường Bến Gót - Đến Trại Thanh Hà | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
211 | Thành phố Việt Trì | Khu phố Hồng Hà 1 + 2 - Phường Bến Cót | Băng 2 khu Ga Việt Trì | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
212 | Thành phố Việt Trì | Khu phố Hồng Hà 1 + 2 - Phường Bến Cót | Băng 2 khu Cảng Việt Trì | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
213 | Thành phố Việt Trì | Khu phố Hồng Hà 1 + 2 - Phường Bến Cót | Đường Thạch Khanh ( tên cũ là Từ Cửa Ga Việt Trì đi Bến Gót đường 19,5m) | 3.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
214 | Thành phố Việt Trì | Khu phố Hồng Hà 1 + 2 - Phường Bến Cót | Bưu điện ga Việt Trì đi Bến Gót | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
215 | Thành phố Việt Trì | Khu phố Hồng Hà 1 + 2 - Phường Bến Cót | Xí nghiệp Vật tư đường sắt đi bờ đê sông Hồng | 3.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
216 | Thành phố Việt Trì | Khu phố Hồng Hà 1 + 2 - Phường Bến Cót | Đoạn đường ký túc xá PăngRim | 3.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
217 | Thành phố Việt Trì | Khu phố Hồng Hà 1 + 2 - Phường Bến Cót | Đoạn Từ đường sông Thao - Đến Trạm thực phẩm cũ (tổ 22) | 3.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
218 | Thành phố Việt Trì | Khu phố Hồng Hà 1 + 2 - Phường Bến Cót | Đường rẽ Từ Lạc Long Quân vào 16 hộ tổ 21 - Đến nhà bà Thiệu | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
219 | Thành phố Việt Trì | Khu phố Hồng Hà 1 + 2 - Phường Bến Cót | Băng 3 khu ga Việt Trì | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
220 | Thành phố Việt Trì | Khu phố Hồng Hà 1 + 2 - Phường Bến Cót | Đoạn đường tổ 21 - khu Hồng Hà 1 (giáp đường đê tả sông Thao - đê hữu sông Lô) | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
221 | Thành phố Việt Trì | Khu phố Hồng Hà 1 + 2 - Phường Bến Cót | Các hộ tổ 24 (klhu vực đầu cầu Việt Trì) | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
222 | Thành phố Việt Trì | Khu phố Hồng Hà 1 + 2 - Phường Bến Cót | Ngõ bao quanh phố | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
223 | Thành phố Việt Trì | Khu phố Hồng Hà 1 + 2 - Phường Bến Cót | Ngõ hẻm còn lại | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
224 | Thành phố Việt Trì | Các ngõ của đường Hùng Vương - Phường Thọ Sơn | Ngõ 883 đường Hùng Vương (cổng trên chợ Gát từ hộ ông Chiến - Đến hộ bà Xuân tổ 4B | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
225 | Thành phố Việt Trì | Các ngõ của đường Hùng Vương - Phường Thọ Sơn | Ngõ Từ đường Hùng Vương vào Trung tâm hội nghị tỉnh | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
226 | Thành phố Việt Trì | Các ngõ của đường Hùng Vương - Phường Thọ Sơn | Ngõ Từ đường Hùng Vương vào Cty TNHH Chí Hòa | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
227 | Thành phố Việt Trì | Các ngõ của đường Hùng Vương - Phường Thọ Sơn | Ngõ Từ đường Hùng Vương vào Doanh nghiệp Kim Sơn | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
228 | Thành phố Việt Trì | Các ngõ của đường Hùng Vương - Phường Thọ Sơn | Ngách Từ đường Hùng Vương vào - Đến hộ ông Thành tổ 7 | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
229 | Thành phố Việt Trì | Các ngõ của Đường Hai Bà Trưng - Phường Thọ Sơn | Ngõ Từ hộ ông Văn tổ 26B - Đến hộ bà Tỵ tổ 26B | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
230 | Thành phố Việt Trì | Các ngõ của Đường Hai Bà Trưng - Phường Thọ Sơn | Đường Từ ngã 4 Thọ Sơn - Đến hộ ông Huy tổ 33 - phố Thành Công | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
231 | Thành phố Việt Trì | Khu vực Công ty xây dựng số 22 - Khu phố Long Châu Sa - Phường Thọ Sơn | Đường Từ hộ bà Ngọc - Đến hộ ông Khanh tổ 10 | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
232 | Thành phố Việt Trì | Khu vực Công ty xây dựng số 22 - Khu phố Long Châu Sa - Phường Thọ Sơn | Đường Từ hộ ông Khanh - Đến hộ bà Hới tổ 12 | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
233 | Thành phố Việt Trì | Khu vực Công ty xây dựng số 22 - Khu phố Long Châu Sa - Phường Thọ Sơn | Đường Từ nhà bà Hới - Đến hộ nhà bà Quý tổ 11B | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
234 | Thành phố Việt Trì | Khu vực Công ty xây dựng số 22 - Khu phố Long Châu Sa - Phường Thọ Sơn | Đường Từ hộ bà Hới - Đến hộ bà Hằng tổ 11A | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
235 | Thành phố Việt Trì | Khu vực Công ty xây dựng số 22 - Khu phố Long Châu Sa - Phường Thọ Sơn | Ngõ Từ bà Lợi tổ 10 - Đến hộ bà Hòe tổ 10 | 2.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
236 | Thành phố Việt Trì | Khu vực Công ty xây dựng số 22 - Khu phố Long Châu Sa - Phường Thọ Sơn | Đoạn Từ hộ ông Lý - Đến hộ bà Hải tổ 10 | 2.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
237 | Thành phố Việt Trì | Khu vực Công ty xây dựng số 22 - Khu phố Long Châu Sa - Phường Thọ Sơn | Ngõ sau Bệnh viện Xây dựng Việt Trì | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
238 | Thành phố Việt Trì | Khu vực Công ty xây dựng số 22 - Khu phố Long Châu Sa - Phường Thọ Sơn | Ngõ Từ hộ ông Trung - Đến hộ ông Tường tổ 10 | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
239 | Thành phố Việt Trì | Khu vực báo Phú Thọ cũ - Khu phố Long Châu Sa - Phường Thọ Sơn | Ngõ thuộc băng 1, 2, 3 tổ 11A | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
240 | Thành phố Việt Trì | Khu vực báo Phú Thọ cũ - Khu phố Long Châu Sa - Phường Thọ Sơn | Ngõ Từ hộ bà Hồng - Đến hộ ông Diên tổ 11A | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
241 | Thành phố Việt Trì | Khu vực rạp Long Châu Sa - Khu phố Long Châu Sa - Phường Thọ Sơn | Đường Từ hộ ông Hưng - Đến hộ ông Quỳnh tổ 12 | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
242 | Thành phố Việt Trì | Khu vực giáp Trạm xá Nhà máy Mì chính cũ - Khu phố Long Châu Sa - Phường Thọ Sơn | Từ hộ ông Bình - Đến hộ ông Cần tổ 15 | 2.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
243 | Thành phố Việt Trì | Khu vực giáp Trạm xá Nhà máy Mì chính cũ - Khu phố Long Châu Sa - Phường Thọ Sơn | Các ngõ hẻm còn lại | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
244 | Thành phố Việt Trì | Khu vực đồi chợ - Khu phố Sông Thao - Phường Thọ Sơn | Đoạn đường Từ bà Loan - Đến hộ ông Bổng tổ 8B | 3.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
245 | Thành phố Việt Trì | Khu vực đồi chợ - Khu phố Sông Thao - Phường Thọ Sơn | Đoạn đường Từ bà Lâm - Đến hộ bà Xoan tổ 4A | 2.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
246 | Thành phố Việt Trì | Khu vực đồi chợ - Khu phố Sông Thao - Phường Thọ Sơn | Đoạn đường Từ ông Chiến - Đến hộ ông Hợi tổ 4A | 2.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
247 | Thành phố Việt Trì | Khu vực đồi chợ - Khu phố Sông Thao - Phường Thọ Sơn | Ngõ sau chợ Gát (Từ hộ ông Hải - Đến hộ ông Phước tổ 4B) | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
248 | Thành phố Việt Trì | Khu hồ hóa chất - Khu phố Sông Thao - Phường Thọ Sơn | Đoạn đường Từ ông Long - Đến hộ ông Cường tổ 9B | 3.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
249 | Thành phố Việt Trì | Khu hồ hóa chất - Khu phố Sông Thao - Phường Thọ Sơn | Đoạn đường Từ ông Lâm - Đến hộ ông Mậu tổ 9A | 3.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
250 | Thành phố Việt Trì | Khu hồ hóa chất - Khu phố Sông Thao - Phường Thọ Sơn | Các ngõ ven hồ Hóa chất tổ 8B | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
251 | Thành phố Việt Trì | Khu đội xe Xí nghiệp 4 cũ - Khu phố Sông Thao - Phường Thọ Sơn | Đoạn đường Từ nhà bà Thêu - Đến hộ ông Dũng tổ 9B | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
252 | Thành phố Việt Trì | Khu đồi vật tư - Khu phố Sông Thao - Phường Thọ Sơn | Ngõ Từ hộ ông Quỳnh - Đến đường sắt tổ 2 | 2.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
253 | Thành phố Việt Trì | Khu đồi vật tư - Khu phố Sông Thao - Phường Thọ Sơn | Ngõ Từ hộ bà Trường tổ 2 - Đến hộ ông Tố tổ 3 | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
254 | Thành phố Việt Trì | Khu đồi vật tư - Khu phố Sông Thao - Phường Thọ Sơn | Các ngõ hẻm còn lại | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
255 | Thành phố Việt Trì | Khu vực giáp sông Hồng thuộc khu dân cư sông Thao - Khu phố Sông Thao - Phường Thọ Sơn | Khu vực giáp sông Hồng thuộc khu dân cư sông Thao | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
256 | Thành phố Việt Trì | Khu phố Đoàn Kết (Khu vực 221) - Phường Thọ Sơn | Đoạn đường Từ hộ ông Bài - Đến hộ ông Toại Đến tổ 19 | 3.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
257 | Thành phố Việt Trì | Khu phố Đoàn Kết (Khu vực 221) - Phường Thọ Sơn | Các ngõ thuộc băng 2 tổ 16, 22 | 2.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
258 | Thành phố Việt Trì | Khu phố Đoàn Kết (Khu vực 221) - Phường Thọ Sơn | Các ngõ thuộc băng 3 tổ 16, 22 | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
259 | Thành phố Việt Trì | Khu phố Đoàn Kết (Khu vực 221) - Phường Thọ Sơn | Các ngõ hẻm còn lại | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
260 | Thành phố Việt Trì | Khu đồi lắp máy - Khu phố Thành Công - Phường Thọ Sơn | Đoạn đường Từ hộ bà Thủy - Đến hộ ông Chiến tổ 27B | 3.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
261 | Thành phố Việt Trì | Khu đồi lắp máy - Khu phố Thành Công - Phường Thọ Sơn | Các ngõ băng 1, băng 2 đồi lắp máy tổ 28 | 2.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
262 | Thành phố Việt Trì | Khu đồi A - Khu phố Thành Công - Phường Thọ Sơn | Các ngõ băng 1, băng 2 tổ 30 | 2.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
263 | Thành phố Việt Trì | Khu đồi A - Khu phố Thành Công - Phường Thọ Sơn | Các ngõ băng 1, băng 2 tổ 33 | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
264 | Thành phố Việt Trì | Khu đồi Chùa - Khu phố Thành Công - Phường Thọ Sơn | Các ngõ băng 1, băng 2 tổ 34 | 2.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
265 | Thành phố Việt Trì | Khu đồi Chùa - Khu phố Thành Công - Phường Thọ Sơn | Các ngõ hẻm còn lại | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
266 | Thành phố Việt Trì | Khu đồi Chùa - Khu phố Thành Công - Phường Thọ Sơn | Khu vực mới quy hoạch thuộc tổ 27B | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
267 | Thành phố Việt Trì | Khu vực ven Ao Thành đội thuộc khu dân cư Thành Công - Khu phố Thành Công - Phường Thọ Sơn | Khu vực ven Ao Thành đội thuộc khu dân cư Thành Công | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
268 | Thành phố Việt Trì | Khu vực đồng Ghẽ thuộc phường Thọ Sơn và phường Thanh Miếu | Khu vực đồng Ghẽ thuộc phường Thọ Sơn và phường Thanh Miếu | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
269 | Thành phố Việt Trì | Khu vực đấu giá Ao Thành Đội - Phường Thọ Sơn | Khu vực đấu giá Ao Thành Đội | 7.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
270 | Thành phố Việt Trì | Khu vực đấu giá Long Châu Sa - Phường Thọ Sơn | Tuyến đường rộng 18,5 m; 16,5 m | 8.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
271 | Thành phố Việt Trì | Khu vực đấu giá Long Châu Sa - Phường Thọ Sơn | Tuyến đường rộng 11,5 m | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
272 | Thành phố Việt Trì | Khu đấu giá băng 2 đường Hai Bà Trưng phường Thọ Sơn - Phường Thọ Sơn | Khu đấu giá băng 2 đường Hai Bà Trưng phường Thọ Sơn | 22.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
273 | Thành phố Việt Trì | Các tuyến đường lớn - Phường Tiên Cát | Đoạn Từ Phố Minh Lang - Đến cổng Trường Chính trị tỉnh | 8.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
274 | Thành phố Việt Trì | Các tuyến đường lớn - Phường Tiên Cát | Đoạn Từ siêu thị Việt Lâm - Đến Trung tâm GDTX tỉnh (Phố Tiên Sơn) | 8.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
275 | Thành phố Việt Trì | Các tuyến đường lớn - Phường Tiên Cát | Từ tiếp giáp đường Hùng Vương (cổng Công ty xuất nhập khẩu) - Đến ngã 3 Đài truyền thanh Việt Trì cũ | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
276 | Thành phố Việt Trì | Các tuyến đường lớn - Phường Tiên Cát | Từ Hải quan Việt Trì dọc đường sắt - Đến chợ Trung tâm | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
277 | Thành phố Việt Trì | Các tuyến đường lớn - Phường Tiên Cát | Phố Tân Xương (tên cũ là:Từ đường Hùng Vương qua cổng Công ty Bia Hồng Hà ra đường Sông Thao) | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
278 | Thành phố Việt Trì | Các tuyến đường lớn - Phường Tiên Cát | Từ đường Hùng Vương đi qua đường sắt vào cổng Nhà máy xay cũ | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
279 | Thành phố Việt Trì | Các tuyến đường lớn - Phường Tiên Cát | Đoạn Từ đường Hùng Vương - Đến Công ty CMC | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
280 | Thành phố Việt Trì | Các tuyến đường lớn - Phường Tiên Cát | Đoạn Từ trạm gác ghi - Phố Anh Dũng song song với đường sắt - Đến nhà ông Dũng Phúc | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
281 | Thành phố Việt Trì | Các tuyến đường lớn - Phường Tiên Cát | Phố Hoa Vương | 9.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
282 | Thành phố Việt Trì | Các tuyến đường lớn - Phường Tiên Cát | Đoạn Từ Trường Chính trị - Đến đường Tiên Dung | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
283 | Thành phố Việt Trì | Các tuyến đường lớn - Phường Tiên Cát | Các tuyến đường còn lại khu TĐC Đồng Ngược | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
284 | Thành phố Việt Trì | Các tuyến đường lớn - Phường Tiên Cát | Khu đấu giá băng 2 đường Hai Bà Trưng phường Tiên Cát | 22.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
285 | Thành phố Việt Trì | Khu phố Thành Công - Phường Tiên Cát | Đoạn Từ cổng Trung tâm Giáo dục thường xuyên tỉnh qua Trường Văn hoá Nghệ thuật - Đến đường Tiên Dung | 6.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
286 | Thành phố Việt Trì | Khu phố Thành Công - Phường Tiên Cát | Đoạn Từ cổng Trung tâm Giáo dục thường xuyên qua Đè Thàng và - Đến đường Tiên Dung | 10.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
287 | Thành phố Việt Trì | Khu phố Thành Công - Phường Tiên Cát | Đoạn Từ cổng Trung tâm Giáo dục thường xuyên - Đến ngã 3 tổ 38 các hộ còn lại tổ 39 | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
288 | Thành phố Việt Trì | Khu phố Thành Công - Phường Tiên Cát | Các ngõ hẻm còn lại | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
289 | Thành phố Việt Trì | Khu phố Tiên Sơn - Phường Tiên Cát | Từ Phố Tiên Sơn qua nhà thờ họ Lưu - Đến đường Tiên Dung (Ngõ 345) | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
290 | Thành phố Việt Trì | Khu phố Tiên Sơn - Phường Tiên Cát | Từ ngã 3 nhà thờ họ Lưu qua hội trường khu - Đến đường Tiên Dung | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
291 | Thành phố Việt Trì | Khu phố Tiên Sơn - Phường Tiên Cát | Các ngõ hẻm còn lại | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
292 | Thành phố Việt Trì | Khu phố Đoàn Kết - Phường Tiên Cát | Từ đường Hùng Vương - Đến tập thể Vật liệu chất đốt cũ Đổi thành Khu tập thể Vật liệu chất đốt cũ | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
293 | Thành phố Việt Trì | Khu phố Đoàn Kết - Phường Tiên Cát | Từ đường Đoàn Kết qua nhà thờ họ Giáo - Đến tiếp giáp khu tái định cư tổ 17 | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
294 | Thành phố Việt Trì | Khu phố Đoàn Kết - Phường Tiên Cát | Đường giáp siêu thị Vincom | 9.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
295 | Thành phố Việt Trì | Khu phố Đoàn Kết - Phường Tiên Cát | Từ ngã 3 đi dọc bờ tường bột giặt VIMEX - Đến đường Đoàn Kết | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
296 | Thành phố Việt Trì | Khu phố Đoàn Kết - Phường Tiên Cát | Từ khu tái định cư tổ 17 - Đến đường Lạc Long Quân | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
297 | Thành phố Việt Trì | Khu phố Đoàn Kết - Phường Tiên Cát | Các ngõ hẻm còn lại trong đê | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
298 | Thành phố Việt Trì | Khu phố Đoàn Kết - Phường Tiên Cát | Các ngõ hẻm còn lại ngoài đê | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
299 | Thành phố Việt Trì | Khu phố Minh Hà 1 - Phường Tiên Cát | Các hộ còn lại tổ 18A | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
300 | Thành phố Việt Trì | Khu phố Minh Hà 1 - Phường Tiên Cát | Các ngõ còn lại (thuộc băng 2) | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
Bảng Giá Đất Thành Phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ: Đất Khu Phố Kiến Thiết - Phường Bến Cót
Bảng giá đất tại thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ cho khu vực Khu Phố Kiến Thiết thuộc Phường Bến Cót, loại đất ở đô thị, đã được quy định theo Quyết định số 20/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 và được sửa đổi bổ sung bởi Văn bản số 27/2021/QĐ-UBND ngày 21/12/2021 của UBND tỉnh Phú Thọ. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí trong khu vực, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc đưa ra quyết định chính xác liên quan đến mua bán và đầu tư đất đai.
Vị trí 1: 2.500.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trong Khu Phố Kiến Thiết - Phường Bến Cót, được xác định từ đoạn tiếp giáp A2A3 đến cổng Công ty than, có mức giá 2.500.000 VNĐ/m². Mức giá này áp dụng cho loại đất ở đô thị, phản ánh giá trị của khu vực này gần các tiện ích công cộng và cơ sở hạ tầng quan trọng trong phường.
Bảng giá đất theo Quyết định số 20/2019/QĐ-UBND, được sửa đổi bổ sung bởi Văn bản số 27/2021/QĐ-UBND, cung cấp cái nhìn tổng quan về giá trị đất ở đô thị cho khu vực Khu Phố Kiến Thiết - Phường Bến Cót. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí cụ thể sẽ hỗ trợ trong việc ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị bất động sản trong khu vực này.
Bảng Giá Đất Thành Phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ: Đất Khu Phố Hồng Hà 1 + 2 - Phường Bến Cót
Bảng giá đất tại thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ cho khu vực Khu Phố Hồng Hà 1 + 2 thuộc Phường Bến Cót, loại đất ở đô thị, đã được quy định theo Quyết định số 20/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 và được sửa đổi bổ sung bởi Văn bản số 27/2021/QĐ-UBND ngày 21/12/2021 của UBND tỉnh Phú Thọ. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí trong khu vực, giúp người dân và nhà đầu tư đưa ra quyết định chính xác trong việc mua bán và đầu tư đất đai.
Vị trí 1: 2.000.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trong Khu Phố Hồng Hà 1 + 2, thuộc Phường Bến Cót, được xác định từ đoạn Công an phường Bến Cót đến Trại Thanh Hà có mức giá 2.000.000 VNĐ/m². Mức giá này áp dụng cho loại đất ở đô thị, phản ánh giá trị của khu vực này gần các cơ quan hành chính và tiện ích công cộng trong phường.
Bảng giá đất theo Quyết định số 20/2019/QĐ-UBND, được sửa đổi bổ sung bởi Văn bản số 27/2021/QĐ-UBND, cung cấp cái nhìn tổng quan về giá trị đất ở đô thị cho khu vực Khu Phố Hồng Hà 1 + 2 - Phường Bến Cót. Việc hiểu rõ giá trị tại các vị trí cụ thể sẽ hỗ trợ trong việc ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị bất động sản trong khu vực này.
Bảng Giá Đất Phú Thọ Thành Phố Việt Trì: Các Ngõ Của Đường Hùng Vương - Phường Thọ Sơn
Bảng giá đất tại Thành phố Việt Trì, Phú Thọ, cho các ngõ của Đường Hùng Vương - Phường Thọ Sơn, loại đất ở đô thị, được quy định theo Quyết định số 20/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Phú Thọ và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 27/2021/QĐ-UBND ngày 21/12/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất ở đô thị trong khu vực các ngõ của Đường Hùng Vương, hỗ trợ các cá nhân và tổ chức trong việc đánh giá và ra quyết định đầu tư hợp lý.
Vị trí 1: 4.500.000 VNĐ/m²
Khu vực này bao gồm các ngõ của Đường Hùng Vương - Phường Thọ Sơn, đoạn từ Ngõ 883 đường Hùng Vương (cổng trên chợ Gát từ hộ ông Chiến) đến hộ bà Xuân tổ 4B. Mức giá áp dụng cho đất ở đô thị tại đây là 4.500.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị của đất ở đô thị trong khu vực các ngõ của Đường Hùng Vương, nơi chủ yếu được sử dụng cho các mục đích sinh sống và phát triển đô thị.
Bảng giá đất theo Quyết định số 20/2019/QĐ-UBND và văn bản sửa đổi bổ sung số 27/2021/QĐ-UBND cung cấp thông tin thiết yếu cho các cá nhân và tổ chức trong việc đánh giá giá trị đất ở đô thị tại các ngõ của Đường Hùng Vương - Phường Thọ Sơn. Việc nắm rõ mức giá này sẽ hỗ trợ trong việc ra quyết định đầu tư và quản lý tài nguyên đất đai hiệu quả.
Bảng Giá Đất Phú Thọ Thành Phố Việt Trì: Các Ngõ Của Đường Hai Bà Trưng - Phường Thọ Sơn
Bảng giá đất tại Thành phố Việt Trì, Phú Thọ, cho các ngõ của Đường Hai Bà Trưng - Phường Thọ Sơn, loại đất ở đô thị, được quy định theo Quyết định số 20/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Phú Thọ và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 27/2021/QĐ-UBND ngày 21/12/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất ở đô thị trong khu vực các ngõ của Đường Hai Bà Trưng, giúp các cá nhân và tổ chức đánh giá và đưa ra quyết định đầu tư hợp lý.
Vị trí 1: 3.000.000 VNĐ/m²
Khu vực này bao gồm các ngõ của Đường Hai Bà Trưng - Phường Thọ Sơn, đoạn từ ngõ tổ 26B nhà ông Văn đến ngõ tổ 26B nhà bà Tỵ. Mức giá áp dụng cho đất ở đô thị tại đây là 3.000.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị của đất ở đô thị trong khu vực các ngõ của Đường Hai Bà Trưng, nơi chủ yếu được sử dụng cho các mục đích sinh sống và phát triển đô thị.
Bảng giá đất theo Quyết định số 20/2019/QĐ-UBND và văn bản sửa đổi bổ sung số 27/2021/QĐ-UBND cung cấp thông tin thiết yếu cho các cá nhân và tổ chức trong việc đánh giá giá trị đất ở đô thị tại các ngõ của Đường Hai Bà Trưng - Phường Thọ Sơn. Việc nắm rõ mức giá này sẽ hỗ trợ trong việc ra quyết định đầu tư và quản lý tài nguyên đất đai hiệu quả.
Bảng Giá Đất Thành Phố Việt Trì, Phú Thọ: Khu Vực Công Ty Xây Dựng Số 22 - Khu Phố Long Châu Sa - Phường Thọ Sơn
Bảng giá đất tại khu vực Công ty xây dựng số 22, khu phố Long Châu Sa, phường Thọ Sơn, Thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ, loại đất đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 20/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 27/2021/QĐ-UBND ngày 21/12/2021 của UBND tỉnh Phú Thọ. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá đất tại đoạn từ hộ bà Ngọc đến hộ ông Khanh, tổ 10.
Vị trí 1: 3.600.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 tại khu vực Công ty xây dựng số 22, khu phố Long Châu Sa, phường Thọ Sơn, có mức giá 3.600.000 VNĐ/m². Đây là mức giá áp dụng cho đoạn từ hộ bà Ngọc đến hộ ông Khanh, tổ 10. Khu vực này thuộc loại đất đô thị, với giá trị đất cao hơn so với các khu vực khác trong thành phố. Mức giá này phản ánh vị trí thuận lợi và tiềm năng phát triển của khu vực.
Bảng giá đất theo văn bản số 20/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 và văn bản sửa đổi bổ sung số 27/2021/QĐ-UBND ngày 21/12/2021 cung cấp thông tin quan trọng về giá trị đất tại khu vực Công ty xây dựng số 22, khu phố Long Châu Sa, phường Thọ Sơn, Thành phố Việt Trì. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau giúp người mua và nhà đầu tư đưa ra quyết định chính xác trong việc đầu tư hoặc mua bán đất đai trong khu vực này.