STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2601 | Thành phố Việt Trì | Xã Hy Cương (Xã Miền Núi) | Đất Từ nhà văn hoá thôn 2 - Đến Gò Lán thôn 5 | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2602 | Thành phố Việt Trì | Xã Hy Cương (Xã Miền Núi) | Đoạn Từ đường Lạc Hồng (Quốc lộ 32C cũ) đi làng Chằm | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2603 | Thành phố Việt Trì | Xã Hy Cương (Xã Miền Núi) | Đoạn Từ nhà ông Tú - Đến bãi xe nhà Chìa + ông Bính | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2604 | Thành phố Việt Trì | Xã Hy Cương (Xã Miền Núi) | Đất khu dân cư tập trung mới được đầu tư một phần kết cấu hạ tầng - Tái định cư số 1, 2 (băng 2) | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2605 | Thành phố Việt Trì | Xã Hy Cương (Xã Miền Núi) | Đất Từ giáp nhà ông Thanh Dung qua đơn vị 652 đi Chu Hóa | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2606 | Thành phố Việt Trì | Băng 1- Xã Hy Cương (Xã Miền Núi) | Đoạn Từ đường 325 đi Lạc Hồng (Cầu Châu) | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2607 | Thành phố Việt Trì | Xã Hy Cương (Xã Miền Núi) | Quy hoạch dân cư đồi Phân Ngùi | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2608 | Thành phố Việt Trì | Xã Hy Cương (Xã Miền Núi) | Đất các khu vực còn lại | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2609 | Thành phố Việt Trì | Đoạn từ UBND xã Chu Hóa đi Thanh Đình - Đất hai bên đường liên xã và khu vực chợ - Xã Chu Hóa (Xã Miền Núi) | Đoạn từ UBND xã Chu Hoá đi Thanh Đình (đường Tôn Đức Thắng) | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2610 | Thành phố Việt Trì | Đoạn từ UBND xã Chu Hóa đi Thanh Đình - Đất hai bên đường liên xã và khu vực chợ - Xã Chu Hóa (Xã Miền Núi) | Đoạn Từ đường Thụy Vân- Thanh Đình - Chu Hóa (Từ nhà Đông Hậu) đi ngã tư Lá Bàn (Thanh Đình) | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2611 | Thành phố Việt Trì | Đất hai bên đường liên xã và khu vực chợ - Xã Chu Hóa (Xã Miền Núi) | Đoạn Từ nhà ông Tiến Liên đi Thị trấn Hùng Sơn | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2612 | Thành phố Việt Trì | Đoạn từ UBND xã Chu Hóa đi xã Hy Cương (tuyến đường số 2 Đền Hùng) - Đất hai bên đường liên xã và khu vực chợ - Xã Chu Hóa (Xã Miền Núi) | Từ UBND xã - Đến khu đấu giá Đồi Cây Đa | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2613 | Thành phố Việt Trì | Đoạn từ UBND xã Chu Hóa đi xã Hy Cương (tuyến đường số 2 Đền Hùng) - Đất hai bên đường liên xã và khu vực chợ - Xã Chu Hóa (Xã Miền Núi) | Từ khu đấu giá Đồi cây Đa - Đến đường Lạc Hồng (giáp nhà ông Đào Anh Tuấn) | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2614 | Thành phố Việt Trì | Đoạn từ UBND xã Chu Hóa đi xã Hy Cương (tuyến đường số 2 Đền Hùng) - Đất hai bên đường liên xã và khu vực chợ - Xã Chu Hóa (Xã Miền Núi) | Ven đường Lạc Hồng - Đến Đền Lạc Long Quân | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2615 | Thành phố Việt Trì | Đất hai bên đường liên xã và khu vực chợ - Xã Chu Hóa (Xã Miền Núi) | Đoạn Từ nhà ông Duyên khu 2 đi thị trấn Lâm Thao (cầu Mới) | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2616 | Thành phố Việt Trì | Đất hai bên đường liên xã và khu vực chợ - Xã Chu Hóa (Xã Miền Núi) | Đoạn Từ đường 32C qua Cầu Miễu - Đến UBND xã | 3.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2617 | Thành phố Việt Trì | Đất hai bên đường liên xã và khu vực chợ - Xã Chu Hóa (Xã Miền Núi) | Đoạn Từ Đền Lạc Long Quân đi ngã tư Lá Bàn (Thanh Đình) | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2618 | Thành phố Việt Trì | Các khu dân cư tập trung mới được đầu tư một phần kết cấu hạ tầng - Xã Chu Hóa (Xã Miền Núi) | Các khu dân cư có đường bê tông (đồi Cây Đa, Hóc Đài, Hóc Đầm) | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2619 | Thành phố Việt Trì | Các khu dân cư tập trung mới được đầu tư một phần kết cấu hạ tầng - Xã Chu Hóa (Xã Miền Núi) | Các khu dân cư còn lại | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2620 | Thành phố Việt Trì | Khu vực Ắc quy và đường 32C - Xã Chu Hóa (Xã Miền Núi) | Đoạn Từ điểm rẽ vào UBND xã Chu Hoá - Đến nhà ông Bẩy (giáp Thị trấn Lâm Thao) | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2621 | Thành phố Việt Trì | Khu vực Ắc quy và đường 32C - Xã Chu Hóa (Xã Miền Núi) | Từ đường 32C vào cổng Nhà máy Ắc quy | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2622 | Thành phố Việt Trì | Khu tái định cư Hóc Thiểu - Xã Chu Hóa (Xã Miền Núi) | Đoạn Từ nhà Ông Nhất - Đến nhà ông Thọ | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2623 | Thành phố Việt Trì | Khu tái định cư Hóc Thiểu - Xã Chu Hóa (Xã Miền Núi) | Các vị trí còn lại | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2624 | Thành phố Việt Trì | Đất các khu vực còn lại - Xã Chu Hóa (Xã Miền Núi) | Các khu tương đối thuận lợi giao thông | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2625 | Thành phố Việt Trì | Đất các khu vực còn lại - Xã Chu Hóa (Xã Miền Núi) | Đường liên khu hoặc đường bê tông rộng từ 5m trở lên | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2626 | Thành phố Việt Trì | Đất các khu vực còn lại - Xã Chu Hóa (Xã Miền Núi) | Các khu dân cư còn lại | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2627 | Thành phố Việt Trì | Đất hai bên đường liên xã khu vực chợ - Xã Thanh Đình (Xã Miền Núi) | Đất hai bên đường Tôn Đức Thắng và khu vực chợ | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2628 | Thành phố Việt Trì | Các khu dân cư tập trung mới được đầu tư một phần kết cấu hạ tầng - Xã Thanh Đình (Xã Miền Núi) | Quy hoạch khu dân cư mới: Dướn; Đục Trò; Lá Bàn; Mồng Xung; Rừng Tre; Hóc Vỡ | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2629 | Thành phố Việt Trì | Các khu dân cư tập trung mới được đầu tư một phần kết cấu hạ tầng - Xã Thanh Đình (Xã Miền Núi) | Khu Dướn 1, 2 | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2630 | Thành phố Việt Trì | Các khu dân cư tập trung mới được đầu tư một phần kết cấu hạ tầng - Xã Thanh Đình (Xã Miền Núi) | Khu Đục Trò | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2631 | Thành phố Việt Trì | Các khu dân cư tập trung mới được đầu tư một phần kết cấu hạ tầng - Xã Thanh Đình (Xã Miền Núi) | Khu Mồng Xung | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2632 | Thành phố Việt Trì | Các khu dân cư tập trung mới được đầu tư một phần kết cấu hạ tầng - Xã Thanh Đình (Xã Miền Núi) | Khu Rừng Tre | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2633 | Thành phố Việt Trì | Các khu dân cư tập trung mới được đầu tư một phần kết cấu hạ tầng - Xã Thanh Đình (Xã Miền Núi) | Khu Hóc Vỡ | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2634 | Thành phố Việt Trì | Đất khu dân cư còn lại - Xã Thanh Đình (Xã Miền Núi) | Đường Từ chợ Thanh Đình (cổng nhà ông Tuấn) - Đến cổng trào khu công nghiệp | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2635 | Thành phố Việt Trì | Đất khu dân cư còn lại - Xã Thanh Đình (Xã Miền Núi) | Đường Từ cổng ông Toàn Ngà (khu 3) - Đến ngã tư Lá Bàn | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2636 | Thành phố Việt Trì | Đất khu dân cư còn lại - Xã Thanh Đình (Xã Miền Núi) | Đường Từ Núi Dạ (quán ông Thọ) - Đến ngã tư Đồng Mồng | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2637 | Thành phố Việt Trì | Đất khu dân cư còn lại - Xã Thanh Đình (Xã Miền Núi) | Đường ngã tư Đồng Mồng (cổng ông Thịnh) - Đến cầu Bờ Lờ (giáp Sơn Vi) | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2638 | Thành phố Việt Trì | Đất khu dân cư còn lại - Xã Thanh Đình (Xã Miền Núi) | Đường Từ cổng nhà ông Long (giáp đường Tôn Đức Thắng) - Đến đê tả Lâm Hạc | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2639 | Thành phố Việt Trì | Đất khu dân cư còn lại - Xã Thanh Đình (Xã Miền Núi) | Đường Từ ngã 3 cổng nhà ông Tiến Phượng - Đến ngã tư Lá Bàn | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2640 | Thành phố Việt Trì | Đất khu dân cư còn lại - Xã Thanh Đình (Xã Miền Núi) | Đường Từ cổng nhà ông Sứ (khu 10) - Đến ngã tư cổng nhà ông Sách | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2641 | Thành phố Việt Trì | Đất khu dân cư còn lại - Xã Thanh Đình (Xã Miền Núi) | Đoạn Từ cổng bà Mến (khu 9) - Đến bờ Đê Sạch | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2642 | Thành phố Việt Trì | Đất khu dân cư còn lại - Xã Thanh Đình (Xã Miền Núi) | Đường Từ cổng chào khu 9 - Đến cổng nhà ông Đông (tiếp giáp đường Tôn Đức Thắng) | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2643 | Thành phố Việt Trì | Đất khu dân cư còn lại - Xã Thanh Đình (Xã Miền Núi) | Đất trong khu dân cư còn lại | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2644 | Thành phố Việt Trì | Đất hai bên đường tỉnh 323B - Xã Kim Đức (Xã Miền Núi) | Từ nhà ông Tạ Quang Hòa - Đến hết nhà ông Ninh Hiệp | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2645 | Thành phố Việt Trì | Đất hai bên đường tỉnh 323B - Xã Kim Đức (Xã Miền Núi) | tiếp giáp nhà ông Ninh Hiệp - Đến hết đường rẽ vào khu tái định cư Núi Sõng | 3.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2646 | Thành phố Việt Trì | Đất hai bên đường tỉnh 323B - Xã Kim Đức (Xã Miền Núi) | tiếp giáp đường rẽ vào khu tái định cư Núi Sõng - Đến giáp xã Hùng Lô | 2.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2647 | Thành phố Việt Trì | Đất khu trung tâm, khu vực chợ, đường liên xã - Xã Kim Đức (Xã Miền Núi) | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
2648 | Thành phố Việt Trì | Khu tái định cư Núi Sõng (đường cao tốc) - Xã Kim Đức (Xã Miền Núi) | Băng 1 | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2649 | Thành phố Việt Trì | Khu tái định cư Núi Sõng (đường cao tốc) - Xã Kim Đức (Xã Miền Núi) | Băng 2 | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2650 | Thành phố Việt Trì | Xã Kim Đức (Xã Miền Núi) | Từ nhà văn hoá khu 10 - Đến dốc Gò Thờ | 1.900.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2651 | Thành phố Việt Trì | Xã Kim Đức (Xã Miền Núi) | Từ nhà bà Thời - Đến Trạm biến áp số 2 | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2652 | Thành phố Việt Trì | Xã Kim Đức (Xã Miền Núi) | Từ Nhà văn hóa khu 2 - Đến nhà ông Hà khu 12 | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2653 | Thành phố Việt Trì | Xã Kim Đức (Xã Miền Núi) | Từ nhà Thân Bộ - Đến ngã tư bờ xanh | 1.900.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2654 | Thành phố Việt Trì | Xã Kim Đức (Xã Miền Núi) | Từ Nhà văn hoá khu 6 qua khu 4 - Đến xã An Đạo | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2655 | Thành phố Việt Trì | Xã Kim Đức (Xã Miền Núi) | Từ ngã tư bờ xanh - Đến xã Vĩnh Phú | 1.900.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2656 | Thành phố Việt Trì | Xã Kim Đức (Xã Miền Núi) | TĐC đồi Mả Da | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2657 | Thành phố Việt Trì | Đất các khu còn lại gồm khu: 1, 2, 3, 4, 6, 7, 8 - Xã Kim Đức (Xã Miền Núi) | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
2658 | Thành phố Việt Trì | Đất các khu còn lại gồm khu: 5, 9, 10, 11, 12 - Xã Kim Đức (Xã Miền Núi) | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
2659 | Thành phố Việt Trì | Đất ở hai bên đường tỉnh 323B - Khu vực 1 - Xã Hùng Lô (Xã Trung du) | Từ nhà ông Hoà Ẩm K5 tiếp giáp đường tỉnh 323B (đường Quế Hoa) - Đến đê hữu sông Lô | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2660 | Thành phố Việt Trì | Đất ở hai bên đường liên thôn K4 - Khu vực 1 - Xã Hùng Lô (Xã Trung du) | tiếp giáp đường tỉnh 323B (đường Quế Hoa) - Đến nhà ông Tình Đông (khu 4) | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2661 | Thành phố Việt Trì | Đất ở hai bên đường nội thôn K4 đi khu chợ - Khu vực 1 - Xã Hùng Lô (Xã Trung du) | Từ nhà ông Tư Điều tiếp giáp ĐT 323B (đường Quế Hoa) | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2662 | Thành phố Việt Trì | Đất ở hai bên đường nội thôn K7 (khu 7 cũ) - Khu vực 1 - Xã Hùng Lô (Xã Trung du) | Từ nhà ông Tơ Thưởng tiếp giáp đường tỉnh 323B (đường Quế Hoa) | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2663 | Thành phố Việt Trì | Đất ở đường nội thôn K5 - Khu vực 1 - Xã Hùng Lô (Xã Trung du) | Từ nhà ô Khoa Nghĩa qua cổng nhà ông Tình Mão - Đến tiếp giáp đường tỉnh 323B (đường Quế Hoa) | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2664 | Thành phố Việt Trì | Đất ở hai bên đường nội thôn - Khu vực 1 - Xã Hùng Lô (Xã Trung du) | Từ nhà ông Thắng K1 tiếp giáp đường tỉnh 323B | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2665 | Thành phố Việt Trì | Đất ở hai bên đường tỉnh 323B (đường Quế Hoa) - Khu vực 2 - Xã Hùng Lô (Xã Trung du) | Từ tiếp giáp nhà ông Hoà Ẩm K5 - Đến tiếp giáp xã Kim Đức | 3.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2666 | Thành phố Việt Trì | Đất ở tiếp giáp ven chân đê phía trong - Khu vực 2 - Xã Hùng Lô (Xã Trung du) | Từ giáp xã Vĩnh Phú - Đến giáp xã Phượng Lâu | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2667 | Thành phố Việt Trì | Đất ở hai bên đường nội thôn khu 4 (khu 9 cũ) - Khu vực 2 - Xã Hùng Lô (Xã Trung du) | Từ cầu ra đê hữu sông Lô | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2668 | Thành phố Việt Trì | Đất ở hai bên đường nội thôn khu 4 (khu 8 cũ) - Khu vực 2 - Xã Hùng Lô (Xã Trung du) | Từ cổng Trống - Đến rặng Nhãn giáp đường đê hữu sông Lô | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2669 | Thành phố Việt Trì | Đất ở hai bên đường nội thôn - Khu vực 2 - Xã Hùng Lô (Xã Trung du) | Từ ông Huê (khu 5) - Đến tiếp giáp đường tỉnh 323B (đường Quế Hoa) | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2670 | Thành phố Việt Trì | Đất ở hai bên đường nội thôn ngõ - Khu vực 2 - Xã Hùng Lô (Xã Trung du) | Từ nhà ông Hà Cầm K2, ngõ Từ nhà ông Quế Hưởng (khu 1) - Đến tiếp giáp đường tỉnh 323 đê hữu sông Lô Đến giáp đường tỉnh 331 đê hữu sông Lô | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2671 | Thành phố Việt Trì | Đất ở hai bên đường nội thôn K5 - Khu vực 2 - Xã Hùng Lô (Xã Trung du) | Từ nhà ông Ngân - Đến nhà ông Tuấn Lục vòng trong xóm đê sông Lô | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2672 | Thành phố Việt Trì | Đất ở hai bên đường các ngõ cụt nội thôn khu 5 - Khu vực 2 - Xã Hùng Lô (Xã Trung du) | tiếp giáp Đường tỉnh 323B (đường Quế Hoa) | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2673 | Thành phố Việt Trì | Đất ở đường liên thôn, nội thôn - Khu vực 3 - Xã Hùng Lô (Xã Trung du) | Từ khu 1 - Đến khu 5 | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2674 | Thành phố Việt Trì | Đất ở đường liên thôn, nội thôn khu 4 (khu 8, khu 9 cũ) - Khu vực 3 - Xã Hùng Lô (Xã Trung du) | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
2675 | Thành phố Việt Trì | Khu vực 3 - Xã Hùng Lô (Xã Trung du) | Đất ở giáp khu vực chợ Xốm | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2676 | Thành phố Việt Trì | Khu vực 3 - Xã Hùng Lô (Xã Trung du) | Đất tiếp giáp chân đê phía ngoài | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2677 | Thành phố Việt Trì | Khu vực 3 - Xã Hùng Lô (Xã Trung du) | Đất ở đường nội thôn, ngõ hẻm của các khu còn lại | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2678 | Thành phố Việt Trì | Khu vực 4 (Tái định cư đường Cao tốc Nội Bài- Lào Cai) - Xã Hùng Lô (Xã Trung du) | Khu vực 4 (Tái định cư đường Cao tốc Nội Bài- Lào Cai) | 3.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2679 | Thành phố Việt Trì | Đất ở hai bên đường liên thôn - Khu vực 5 - Xã Hùng Lô (Xã Trung du) | Từ nhà bà Vinh Sắc khu 2 - Đến nhà ông Thắng Nga khu 1 | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2680 | Thành phố Việt Trì | Đất ở hai bên đường liên thôn - Khu vực 5 - Xã Hùng Lô (Xã Trung du) | Từ nhà bà Vinh Sắc khu 2 - Đến nhà ông Tình Đông khu 1 | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2681 | Thành phố Việt Trì | Khu vực 5 - Xã Hùng Lô (Xã Trung du) | Khu vực quy hoạch ao Bờ Lò thuộc khu 1, khu 2 | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2682 | Thành phố Việt Trì | Khu vực 5 - Xã Hùng Lô (Xã Trung du) | Khu vực quy hoạch Quán Ngói - Đồng Quét thuộc khu 3 | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2683 | Thành phố Việt Trì | Khu vực 5 - Xã Hùng Lô (Xã Trung du) | Khu vực Hạ tầng đất ở dân cư khu 3, khu 4 (Đấu giá khu 8 cũ) | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2684 | Thành phố Việt Trì | Đất thuộc trung tâ, xã + cầu Việt Trì cũ ra Quốc lộ 2 - Xã Sông Lô (Xã Đồng bằng) | Đoạn Từ dốc Đường Âu Cơ - Đến nhà văn hóa khu 8 (cũ) | 1.280.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2685 | Thành phố Việt Trì | Đất thuộc trung tâ, xã + cầu Việt Trì cũ ra Quốc lộ 2 - Xã Sông Lô (Xã Đồng bằng) | Đất dân cư cũ đồng Vệ Lầy | 1.664.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2686 | Thành phố Việt Trì | Đất thuộc trung tâ, xã + cầu Việt Trì cũ ra Quốc lộ 2 - Xã Sông Lô (Xã Đồng bằng) | Từ khu quy hoạch sau Trạm kiểm dịch - Đến cửa cống Kênh tiêu Đông Nam | 1.664.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2687 | Thành phố Việt Trì | Đất hai bên đường liên thôn thuộc khu 1 mới - Xã Sông Lô (Xã Đồng bằng) | đoạn Từ nhà ông Oanh - Đến nhà ông Cảnh và khu Quy hoạch giao đất Đồng Hồ Dưới khu 1 (Cũ) | 880.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2688 | Thành phố Việt Trì | Đất hai bên đường liên thôn thuộc khu 1 mới - Xã Sông Lô (Xã Đồng bằng) | đoạn Từ nhà ông Tân - Đến nhà ông Công Khu 2 (Cũ) | 880.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2689 | Thành phố Việt Trì | Đất hai bên đường liên thôn thuộc khu 1 mới - Xã Sông Lô (Xã Đồng bằng) | đoạn Từ nhà ông Quế khu 4 (Cũ) - Đến nhà ông Định Khu 3 (Cũ) | 880.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2690 | Thành phố Việt Trì | Đất hai bên đường liên thôn thuộc khu 2 mới - Xã Sông Lô (Xã Đồng bằng) | đoạn Từ dốc đường Âu Cơ - Đến nhà ông Mạnh khu 4 (Cũ) | 880.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2691 | Thành phố Việt Trì | Đất hai bên đường liên thôn thuộc khu 2 mới - Xã Sông Lô (Xã Đồng bằng) | đoạn Từ nhà ông Thành - Đến nhà ông Sang giáp đê bao Khu 5 (Cũ) | 880.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2692 | Thành phố Việt Trì | Đất hai bên đường liên thôn thuộc khu 2 mới - Xã Sông Lô (Xã Đồng bằng) | đoạn Từ Nhà văn hóa - Đến nhà bà Lâm; đoạn từ chùa Bảo Ngạn Đến nhà ông Vững và Quy hoạch giao đất Đồng Đầu Đình khu 6 (Cũ) | 880.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2693 | Thành phố Việt Trì | Đất hai bên đường liên thôn thuộc khu 4 mới - Xã Sông Lô (Xã Đồng bằng) | đoạn Từ Nhà văn hóa - Đến nhà ông Hữu Khu 8 (Cũ) | 880.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2694 | Thành phố Việt Trì | Đất nằm giáp chân đê bao (mới) - Xã Sông Lô (Xã Đồng bằng) | Từ khu 4 - Đến khu 6 (nay thuộc khu 2 mới) | 880.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2695 | Thành phố Việt Trì | Đất nằm giáp chân đường Âu Cơ (mới) - Xã Sông Lô (Xã Đồng bằng) | Từ khu 1 - Đến khu 7 (nay là khu 1 Đến khu 3 mới) | 880.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2696 | Thành phố Việt Trì | Đoạn cuối đê bao cũ - Xã Sông Lô (Xã Đồng bằng) | đoạn Từ đường Hùng Vương - Đến chợ đầu đê (đoạn từ hộ bà Cần Đến chợ đầu đê) | 880.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2697 | Thành phố Việt Trì | Khu QH đồng Cửa Đình - Xã Sông Lô (Xã Đồng bằng) | tiếp giáp sau băng 1 đường Hùng Vương | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2698 | Thành phố Việt Trì | Xã Sông Lô (Xã Đồng bằng) | Đất hai bên hệ thống kênh tiêu Đông Nam (trừ khu đấu giá đồng Vệ Lầy) | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2699 | Thành phố Việt Trì | Xã Sông Lô (Xã Đồng bằng) | Đoạn Từ Cây xăng Big C đi Cảng Việt Trì và khu vực Ao Dài | 3.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2700 | Thành phố Việt Trì | Khu đấu giá đồng Vệ Lầy - Xã Sông Lô (Xã Đồng bằng) | Vị trí mặt đường tiếp giáp kênh tiêu | 4.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
Bảng Giá Đất Thành Phố Việt Trì, Phú Thọ: Xã Hy Cương (Xã Miền Núi)
Bảng giá đất của thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ cho đoạn đường từ nhà văn hóa thôn 2 đến Gò Lán thôn 5 - Xã Hy Cương (Xã Miền Núi), loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 20/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Phú Thọ và sửa đổi bổ sung bởi Văn bản số 27/2021/QĐ-UBND ngày 21/12/2021. Bảng giá này cung cấp mức giá cụ thể cho vị trí trong đoạn đường, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 1.500.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường từ nhà văn hóa thôn 2 đến Gò Lán thôn 5 có mức giá 1.500.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường, phản ánh vị trí ở vùng nông thôn, xa các tiện ích công cộng và hạ tầng phát triển.
Bảng giá đất theo văn bản số 20/2019/QĐ-UBND và sửa đổi bổ sung bởi Văn bản số 27/2021/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng về giá trị đất ở nông thôn tại Xã Hy Cương, thành phố Việt Trì. Việc nắm rõ giá trị tại vị trí này sẽ hỗ trợ các quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị trong khu vực.
Bảng Giá Đất Phú Thọ Thành Phố Việt Trì Băng 1 - Xã Hy Cương (Xã Miền Núi): Đất Ở Nông Thôn
Bảng giá đất tại Thành phố Việt Trì, Phú Thọ, cho khu vực Băng 1 - Xã Hy Cương (Xã Miền Núi), loại đất ở nông thôn, được quy định theo Quyết định số 20/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Phú Thọ và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 27/2021/QĐ-UBND ngày 21/12/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất ở nông thôn tại khu vực Xã Hy Cương, giúp các cá nhân và tổ chức đánh giá chính xác giá trị đất trong khu vực này.
Vị trí 1: 3.000.000 VNĐ/m²
Khu vực này bao gồm các thửa đất ở nông thôn nằm từ đường 325 đi Lạc Hồng (Cầu Châu). Mức giá áp dụng cho đất ở nông thôn tại đây là 3.000.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị của đất ở nông thôn trong khu vực miền núi, nơi chủ yếu được sử dụng cho các mục đích sinh sống và sản xuất nông nghiệp.
Bảng giá đất theo Quyết định số 20/2019/QĐ-UBND và văn bản sửa đổi bổ sung số 27/2021/QĐ-UBND cung cấp thông tin thiết yếu cho các cá nhân và tổ chức trong việc đánh giá giá trị đất ở nông thôn tại khu vực Băng 1 - Xã Hy Cương. Việc nắm rõ mức giá sẽ hỗ trợ trong việc ra quyết định đầu tư và quản lý tài nguyên đất đai hiệu quả.
Bảng Giá Đất Phú Thọ: Đoạn Từ UBND Xã Chu Hóa Đi Thanh Đình - Xã Chu Hóa (Xã Miền Núi)
Bảng giá đất tại thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ cho đoạn từ UBND xã Chu Hóa đi Thanh Đình, bao gồm đất hai bên đường liên xã và khu vực chợ thuộc Xã Chu Hóa (Xã Miền Núi), loại đất ở nông thôn, đã được quy định trong Quyết định số 20/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Phú Thọ và sửa đổi bổ sung bởi Văn bản số 27/2021/QĐ-UBND ngày 21/12/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất cụ thể cho từng vị trí trong đoạn đường từ UBND xã Chu Hóa đi Thanh Đình (đường Tôn Đức Thắng), hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc đánh giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 4.500.000 VNĐ/m²
Đối với đoạn từ UBND xã Chu Hóa đi Thanh Đình, mức giá tại vị trí 1 là 4.500.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cao nhất trong khu vực, phản ánh các khu vực có vị trí đắc địa nhất, bao gồm đất hai bên đường liên xã và khu vực chợ. Khu vực này có thể gần các tiện ích công cộng, giao thông thuận lợi, và các khu vực quan trọng khác, dẫn đến giá trị đất tại đây cao hơn so với các vị trí khác trong cùng đoạn đường.
Bảng giá đất theo Quyết định số 20/2019/QĐ-UBND, được sửa đổi bổ sung bởi Văn bản số 27/2021/QĐ-UBND, là thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức trong việc định giá và đưa ra quyết định mua bán đất đai. Việc nắm rõ giá trị đất tại các vị trí khác nhau trong đoạn đường này sẽ hỗ trợ trong việc đầu tư và quản lý bất động sản, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể tại Xã Chu Hóa.
Bảng Giá Đất Tại Thành phố Việt Trì, Phú Thọ: Đất Hai Bên Đường Liên Xã và Khu Vực Chợ - Xã Chu Hóa (Xã Miền Núi)
Bảng giá đất cho khu vực hai bên đường liên xã và khu vực chợ - Xã Chu Hóa, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 20/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Phú Thọ và được sửa đổi bổ sung bởi Văn bản số 27/2021/QĐ-UBND ngày 21/12/2021 của UBND tỉnh Phú Thọ. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất tại đoạn đường cụ thể, từ nhà ông Tiến Liên đi Thị trấn Hùng Sơn, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá trị bất động sản và hỗ trợ trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 1.500.000 VNĐ/m²
Tại đoạn đường từ nhà ông Tiến Liên đi Thị trấn Hùng Sơn, giá đất ở vị trí 1 là 1.500.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cao nhất trong khu vực, phản ánh giá trị cao của đất ở nông thôn nhờ vào vị trí chiến lược gần khu vực chợ và tuyến đường liên xã. Khu vực này có thể được đánh giá cao nhờ vào sự thuận lợi trong giao thông và sự hiện diện của các dịch vụ công cộng xung quanh, tạo điều kiện thuận lợi cho việc đầu tư và phát triển.
Bảng giá đất theo Quyết định số 20/2019/QĐ-UBND và sửa đổi bổ sung bởi Văn bản số 27/2021/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng về giá trị đất tại đoạn đường từ nhà ông Tiến Liên đi Thị trấn Hùng Sơn ở Xã Chu Hóa. Việc hiểu rõ mức giá tại các vị trí khác nhau giúp các cá nhân và tổ chức có cơ sở để đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo các yếu tố địa lý và điều kiện cụ thể của khu vực.
Bảng Giá Đất Phú Thọ: Đoạn Từ UBND Xã Chu Hóa Đi Xã Hy Cương - Xã Chu Hóa (Xã Miền Núi)
Bảng giá đất tại thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ cho đoạn từ UBND xã Chu Hóa đi xã Hy Cương (tuyến đường số 2 Đền Hùng), bao gồm đất hai bên đường liên xã và khu vực chợ thuộc Xã Chu Hóa (Xã Miền Núi), loại đất ở nông thôn, đã được quy định trong Quyết định số 20/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Phú Thọ và sửa đổi bổ sung bởi Văn bản số 27/2021/QĐ-UBND ngày 21/12/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất cụ thể cho từng vị trí trong đoạn đường từ UBND xã Chu Hóa đến khu đấu giá Đồi Cây Đa, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc đánh giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 3.000.000 VNĐ/m²
Đối với đoạn từ UBND xã Chu Hóa đi xã Hy Cương, mức giá tại vị trí 1 là 3.000.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cao nhất trong khu vực, phản ánh các khu vực có vị trí thuận lợi nhất, bao gồm đất hai bên đường liên xã và khu vực chợ. Khu vực này có thể nằm gần các tiện ích công cộng, giao thông thuận lợi và các khu vực quan trọng khác, dẫn đến giá trị đất tại đây cao hơn so với các vị trí khác trong cùng đoạn đường.
Bảng giá đất theo Quyết định số 20/2019/QĐ-UBND, được sửa đổi bổ sung bởi Văn bản số 27/2021/QĐ-UBND, là thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức trong việc định giá và đưa ra quyết định mua bán đất đai. Việc nắm rõ giá trị đất tại các vị trí khác nhau trong đoạn đường này sẽ hỗ trợ trong việc đầu tư và quản lý bất động sản, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể tại Xã Chu Hóa.