STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2401 | Thành phố Việt Trì | Khu phố 3 - Phường Vân Cơ | Các ngõ hẻm còn lại khu 3 | 660.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2402 | Thành phố Việt Trì | Ngõ 19, đường Tản Viên - Khu phố 4 - Phường Vân Cơ | Đoạn Từ tiếp giáp đường Tản Viên - Đến trường tiểu học Vân Cơ | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2403 | Thành phố Việt Trì | Ngõ 33A, đường Tản Viên - Khu phố 4 - Phường Vân Cơ | Đoạn Từ công ty CP cửa nhựa cao cấp qua Nhà văn hóa khu 4 - Đến hết đường | 1.140.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2404 | Thành phố Việt Trì | Ngõ 07, đường Tản Viên - Khu phố 4 - Phường Vân Cơ | Đoạn Từ tiếp giáp đường Tản Viên - Đến ngã ba giao cắt ngõ 03, đường Tản Viên | 960.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2405 | Thành phố Việt Trì | Ngõ 03, đường Tản ViênKhu phố 4 - Phường Vân Cơ | Đoạn Từ tiếp giáp đường Tản Viên - Đến cổng trường THCS Vân Cơ | 1.140.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2406 | Thành phố Việt Trì | Khu phố 4 - Phường Vân Cơ | Ngõ sau Trường Tiểu học và THCS Vân Cơ | 840.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2407 | Thành phố Việt Trì | Ngõ 33B, đường Tản Viên - Khu phố 4 - Phường Vân Cơ | Đoạn Từ công ty cửa nhựa cao cấp đi theo bên phải đường - Đến đầu ngõ 35, đường Tản Viên | 960.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2408 | Thành phố Việt Trì | Ngõ 33B, đường Tản Viên - Khu phố 4 - Phường Vân Cơ | Đoạn Từ công ty cửa nhựa cao cấp đi theo bên trái đường - Đến tiếp giáp địa phận phường Vân Phú | 840.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2409 | Thành phố Việt Trì | Khu phố 4 - Phường Vân Cơ | Các ngõ hẻm còn lại khu 4 | 720.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2410 | Thành phố Việt Trì | Khu phố 5 - Phường Vân Cơ | Ngõ 75, phố Gò Mun - Đến hết địa giới phường Vân Cơ | 1.320.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2411 | Thành phố Việt Trì | Khu phố 5 - Phường Vân Cơ | Đoạn Từ ngã ba giao cắt ngõ 75, phố Gò Mun - Đến hết đường | 960.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2412 | Thành phố Việt Trì | Khu phố 5 - Phường Vân Cơ | Các ngõ 33,41,53 phố Gò Mun tính Từ đầu ngõ - Đến đường ngang giao cắt các ngõ còn lại. | 960.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2413 | Thành phố Việt Trì | Khu phố 5 - Phường Vân Cơ | Các ngõ hẻm còn lại khu phố 5 | 660.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2414 | Thành phố Việt Trì | Ngõ 2819, đường Hùng Vương - Khu phố 5 - Phường Vân Cơ | Đoạn tiếp giáp đường Hùng Vương - Đến lối ngang thông sang ngõ 2781, đường Hùng Vương | 1.320.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2415 | Thành phố Việt Trì | Ngõ 2781, đường Hùng Vương - Khu phố 5 - Phường Vân Cơ | Đoạn từ đường Hùng Vương - Đến nghĩa trang Minh Phương | 1.020.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2416 | Thành phố Việt Trì | Khu phố 6 - Phường Vân Cơ | Các ngõ hẻm còn lại khu 6 | 720.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2417 | Thành phố Việt Trì | Khu 1A - Phường Vân Phú | Đất băng 2 +3 đường Hùng Vương (đất băng 2 +3 đường QL2 cũ) | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2418 | Thành phố Việt Trì | Khu 1A - Phường Vân Phú | Đất băng 1 Đường Lạc Hồng nối QL 2 - Đến đường rẽ Trạm xá QK2 | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2419 | Thành phố Việt Trì | Khu 1A - Phường Vân Phú | Đường vành đai Quân khu 2 | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2420 | Thành phố Việt Trì | Khu 1A - Phường Vân Phú | Đoạn Từ ngã ba cổng biểu tượng Đền Hùng đi đường Lạc Hồng | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2421 | Thành phố Việt Trì | Khu 1A - Phường Vân Phú | Đất băng 4 đường Hùng Vương (thuộc khu 1A) | 1.320.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2422 | Thành phố Việt Trì | Khu 1A - Phường Vân Phú | Từ đường Hùng Vương đi tòa án Quân khu 2 (giáp xã Kim Đức) | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2423 | Thành phố Việt Trì | Khu 1A - Phường Vân Phú | Đất ở còn lại | 780.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2424 | Thành phố Việt Trì | Khu 1B - Phường Vân Phú | Đường Từ đường Hùng Vương đi qua cổng trường THPT kỹ thuật Việt Trì - tiếp giáp xã Kim Đức | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2425 | Thành phố Việt Trì | Khu 1B - Phường Vân Phú | Đoạn Từ đường Hùng Vương - Đến nhà ông Hoa Hưng (Khu 1) | 1.320.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2426 | Thành phố Việt Trì | Khu 1B - Phường Vân Phú | Đoạn Từ đường Trường Chinh - Đến Nhà văn hóa khu 1B | 1.140.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2427 | Thành phố Việt Trì | Khu 1B - Phường Vân Phú | Đoạn Từ nhà ông Nguyên Hoan - Đến hết nhà ông Xuân Vân | 1.140.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2428 | Thành phố Việt Trì | Khu 1B - Phường Vân Phú | Đất còn lại | 720.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2429 | Thành phố Việt Trì | Khu 2 - Phường Vân Phú | Đất băng 1 đường Lạc Hồng - Đến giáp xã Hy Cương | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2430 | Thành phố Việt Trì | Khu 2 - Phường Vân Phú | Đường bê tông Từ đường Lạc Hồng - Đến đường Trường Chinh | 1.320.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2431 | Thành phố Việt Trì | Khu 2 - Phường Vân Phú | Đất băng 2 đường Lạc Hồng | 1.080.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2432 | Thành phố Việt Trì | Khu 2 - Phường Vân Phú | Các băng còn lại khu Quy hoạch chia lô Đồng Đá Trắng-Cây Mít | 1.080.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2433 | Thành phố Việt Trì | Khu 2 - Phường Vân Phú | Đất băng 1 Khu quy hoạch chia lô Đồng Đá Trăng -Cây Mít (giáp đường vành đai QK 2) | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2434 | Thành phố Việt Trì | Khu 2 - Phường Vân Phú | Đất hai bên đường vành đai Quân khu 2 | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2435 | Thành phố Việt Trì | Khu 2 - Phường Vân Phú | Đường số 1 Đền Hùng (Từ đường Trường Chinh - Đến đường Lạc Hồng) | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2436 | Thành phố Việt Trì | Khu 2 - Phường Vân Phú | Đất còn lại | 540.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2437 | Thành phố Việt Trì | Đoạn hai bên đường liên thôn - Khu 3 - Phường Vân Phú | Từ đường Hùng Vương - Đến khu tái định cư B1 | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2438 | Thành phố Việt Trì | Khu 3 - Phường Vân Phú | Đoạn Từ nhà văn hoá khu 3 đi sang đường Hùng Vương | 1.260.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2439 | Thành phố Việt Trì | Khu 3 - Phường Vân Phú | Đoạn Từ nhà ông Sang đi khu công nghiệp | 1.320.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2440 | Thành phố Việt Trì | Khu 3 - Phường Vân Phú | Đoạn Từ nhà bà Ngọc đi Giếng Muỗi | 1.320.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2441 | Thành phố Việt Trì | Khu 3 - Phường Vân Phú | Đoạn Từ nhà ông Phú đi đường khu công nghiệp | 1.320.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2442 | Thành phố Việt Trì | Khu 3 - Phường Vân Phú | Băng 2+3+4 khu tái định cư B1 (thuộc khu 3) | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2443 | Thành phố Việt Trì | Khu 3 - Phường Vân Phú | Đọan Từ nhà ông Gia - Đến nhà bà Khải Đà | 1.320.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2444 | Thành phố Việt Trì | Khu 3 - Phường Vân Phú | Đoạn Từ giáp phường Minh Phương đi Thụy Vân dọc đường (bên đồi chão) | 1.320.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2445 | Thành phố Việt Trì | Khu 3 - Phường Vân Phú | Đoạn Từ khách sạn Hobico - Đến hết đường bê tông dọc đường sắt | 1.320.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2446 | Thành phố Việt Trì | Khu 3 - Phường Vân Phú | Đất còn lại | 720.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2447 | Thành phố Việt Trì | Khu 4A - Phường Vân Phú | Đoạn Từ đường Hùng Vương - Đến giáp đường Nguyễn Tất Thành (đường Trần Toại) | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2448 | Thành phố Việt Trì | Khu 4A - Phường Vân Phú | Đoạn Từ đường Hùng Vương - Đến cổng nhà ông Hà | 1.320.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2449 | Thành phố Việt Trì | Khu 4A - Phường Vân Phú | Đoạn Từ đường Hùng Vương - Đến nhà ông Tính | 1.080.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2450 | Thành phố Việt Trì | Khu 4A - Phường Vân Phú | Đoạn Từ nhà bà Thiện - Đến nhà ông Thỉnh | 1.080.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2451 | Thành phố Việt Trì | Khu 4A - Phường Vân Phú | Khu vực đấu giá Đồng Vôi | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2452 | Thành phố Việt Trì | Khu 4A - Phường Vân Phú | Đoạn ngõ Từ nhà Phương Việt - Đến nhà Hoàn Xuân | 960.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2453 | Thành phố Việt Trì | Khu 4A - Phường Vân Phú | Đất các ngõ hẻm còn lại | 720.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2454 | Thành phố Việt Trì | Khu 4B - Phường Vân Phú | Đoạn Từ đường Hùng Vương - Đến cổng nhà ông Yên Hông | 1.140.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2455 | Thành phố Việt Trì | Khu 4B - Phường Vân Phú | Đoạn Từ đường Hùng Vương - Đến cổng chính nghĩa trang | 1.320.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2456 | Thành phố Việt Trì | Ngõ 3479 - Khu 4B - Phường Vân Phú | đoạn Từ đường Hùng Vương - Đến nhà Hoàn Hằng | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2457 | Thành phố Việt Trì | Ngõ 3581 - Khu 4B - Phường Vân Phú | Đoạn Từ đường Hùng Vương - Đến cổng nhà bà Kim Hải | 1.140.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2458 | Thành phố Việt Trì | Ngõ 3381 - Khu 4B - Phường Vân Phú | Đoạn Từ đường Hùng Vương - Đến cổng nhà bà Cúc Khoái | 1.140.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2459 | Thành phố Việt Trì | Khu 4B - Phường Vân Phú | Đoạn Từ đường Hùng Vương - Đến nhà Linh - Lụa | 1.140.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2460 | Thành phố Việt Trì | Băng 2 đường Hùng Vương - Khu 4B - Phường Vân Phú | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
2461 | Thành phố Việt Trì | Ngõ 3449 - Khu 4B - Phường Vân Phú | Đoạn Từ đường Hùng Vương - Đến cổng nhà ông Lê Hùng | 1.320.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2462 | Thành phố Việt Trì | Băng 2 - Khu quy hoạch Đồng Nương - Khu 4B - Phường Vân Phú | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
2463 | Thành phố Việt Trì | Khu 4B - Phường Vân Phú | Đất các ngõ hẻm còn lại | 720.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2464 | Thành phố Việt Trì | Đất hai bên đường - Khu 5 - Phường Vân Phú | đoạn Từ nhà bà Thơm Tường - Đến đường Nguyễn Tất Thành | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2465 | Thành phố Việt Trì | Đất hai bên đường - Khu 5 - Phường Vân Phú | đoạn Từ đường Nguyễn Tất Thành - Đến giáp phường Dữu Lâu, xã Phượng Lâu | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2466 | Thành phố Việt Trì | Khu 5 - Phường Vân Phú | Đoạn Từ bờ ao - Đến nhà ông Tuấn | 1.020.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2467 | Thành phố Việt Trì | Khu 5 - Phường Vân Phú | Đoạn Từ Gò Đá đi - Đến trường Đại học Hùng Vương | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2468 | Thành phố Việt Trì | Khu 5 - Phường Vân Phú | Đoạn Từ Cội Nụ đi trường Đại học Hùng Vương | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2469 | Thành phố Việt Trì | Khu 5 - Phường Vân Phú | Đoạn Từ nhà Hoa Liên đi cầu Nhồi | 1.020.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2470 | Thành phố Việt Trì | Khu 5 - Phường Vân Phú | Khu tái định cư Gò Na | 1.020.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2471 | Thành phố Việt Trì | Khu 5 - Phường Vân Phú | Băng 2 khu đấu giá CO3 | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2472 | Thành phố Việt Trì | Đoạn ven đường sắt - Khu 5 - Phường Vân Phú | Từ Sơn Đồng - Đến bà Huệ | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2473 | Thành phố Việt Trì | Khu 5 - Phường Vân Phú | Đất còn lại | 600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2474 | Thành phố Việt Trì | Đường Từ Diên - Khu 6 - Phường Vân Phú | Đường Từ DiênTừ đường Hùng Vương qua UBND phường cũ - Đến ngã tư đường Nguyễn Tất Thành | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2475 | Thành phố Việt Trì | Khu 6 - Phường Vân Phú | Đoạn Từ đường Nguyễn Tất Thành qua nhà ông Hội - Đến đường liên thôn | 1.320.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2476 | Thành phố Việt Trì | Khu 6 - Phường Vân Phú | Đoạn Từ đường Nguyễn Tất Thành - Đến nhà ông Quân | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2477 | Thành phố Việt Trì | Khu 6 - Phường Vân Phú | Đoạn Từ ngã tư đường Nguyễn Tất Thành đi Bờ Lối | 1.140.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2478 | Thành phố Việt Trì | Khu 6 - Phường Vân Phú | Đoạn Từ nhà ông Hội - Đến trường Manduk | 1.140.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2479 | Thành phố Việt Trì | Khu 6 - Phường Vân Phú | Đoạn Từ đường Từ Diên - Đến Bờ Mí | 1.320.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2480 | Thành phố Việt Trì | Khu 6 - Phường Vân Phú | Đoạn Từ nhà Thanh Cổ - Đến nhà bà Doãn | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2481 | Thành phố Việt Trì | Khu 6 - Phường Vân Phú | Các ngõ hẻm còn lại | 660.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2482 | Thành phố Việt Trì | Khu 7 - Phường Vân Phú | Đoạn Từ nhà bà Tô Toàn đi - Đến giáp phường Vân Cơ | 1.020.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2483 | Thành phố Việt Trì | Đường bê tông xi măng trong xóm - Khu 7 - Phường Vân Phú | Từ nhà Tấm Hoàn - Đến cổng nhà ông Chuyển; Từ nhà ông Hiền Dự Đến chùa Vân Long; Từ nhà Tịnh Oanh Đến cổng nhà ông Tứ; từ nhà bà Nang Đến Bờ Luông; Từ nhà Nga Trọng Đến | 960.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2484 | Thành phố Việt Trì | Khu 7 - Phường Vân Phú | Đoạn Từ nhà Tuấn Kênh - Đến nhà bà Tăng | 960.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2485 | Thành phố Việt Trì | Khu 7 - Phường Vân Phú | Đoạn Từ cổng nhà ông Tâm Hoàn đi Bờ Luông | 1.140.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2486 | Thành phố Việt Trì | Khu 7 - Phường Vân Phú | Các ngõ hẻm còn lại | 660.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2487 | Thành phố Việt Trì | Khu 8 - Phường Vân Phú | Đoạn Từ Bờ Lối đi Phượng Lâu | 1.140.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2488 | Thành phố Việt Trì | Khu 8 - Phường Vân Phú | Đoạn Từ cổng nhà ông Huấn - Đến nhà ông Cò | 780.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2489 | Thành phố Việt Trì | Khu 8 - Phường Vân Phú | Đoạn Từ nhà Tuấn Minh - Đến nhà ông Đoàn | 780.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2490 | Thành phố Việt Trì | Khu 8 - Phường Vân Phú | Đoạn Từ nhà ông Cừ - Đến bờ Khuân Đầm | 780.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2491 | Thành phố Việt Trì | Khu 8 - Phường Vân Phú | Đoạn Từ nhà bà Chiến - Đến nhà ông Phú Viên | 1.140.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2492 | Thành phố Việt Trì | Khu 8 - Phường Vân Phú | Đoạn Từ nhà ông Tục - Đến trường THCS Vân Phú - MANDUK | 960.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2493 | Thành phố Việt Trì | Khu 8 - Phường Vân Phú | Các ngõ hẻm còn lại | 660.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2494 | Thành phố Việt Trì | Khu tái định cư đường Nguyễn Tất Thành (khu 7) - Phường Vân Phú | Băng 2, TĐC đường Nguyễn Tất Thành khu 7 | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2495 | Thành phố Việt Trì | Khu tái định cư đường Nguyễn Tất Thành (khu 7) - Phường Vân Phú | Băng 3, băng 4, TĐC đường Nguyễn Tất Thành khu 7 | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2496 | Thành phố Việt Trì | Khu tái định cư Đồng Mạ đường Nguyễn Tất Thành (khu 3) - Phường Vân Phú | Băng 1, khu TĐC - Đồng Mạ đường Nguyễn Tất Thành | 4.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2497 | Thành phố Việt Trì | Khu tái định cư Đồng Mạ đường Nguyễn Tất Thành (khu 3) - Phường Vân Phú | Băng 2, Băng 3, Khu tái định cư khu 3 - Đồng Mạ | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2498 | Thành phố Việt Trì | Khu tái định cư Đồng Mạ đường Nguyễn Tất Thành (khu 3) - Phường Vân Phú | Băng 4, Khu tái định cư khu 3 - Đồng Mạ | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2499 | Thành phố Việt Trì | Các lô đất ĐO1, ĐO3 thuộc khu 5 - Phường Vân Phú | Băng 2, 3, 4 các lô ĐO1, ĐO3 - Khu 5 | 4.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2500 | Thành phố Việt Trì | Đất thuộc trung tâm xã + cầu Việt Trì cũ ra Quốc lộ 2 - Xã Sông Lô (Xã Đồng bằng) | Đoạn Từ dốc Đường Âu Cơ - Đến nhà văn hóa khu 8 (cũ) | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện
Bảng giá đất tại đường Băng 2 - đường Nguyễn Tất Thành (giai đoạn 1) - Xã Trưng Vương (Xã Đồng bằng)
Bảng giá đất tại đường Băng 2 - đường Nguyễn Tất Thành (giai đoạn 2) - Xã Trưng Vương (Xã Đồng bằng)