2301 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố 10 - Phường Nông Trang |
Đường Từ ngã tư đồi Ông To đi qua Trường đào tạo Công nhân kỹ thuật xây dựng (băng 1 Ông To - Đến đường sắt)
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2302 |
Thành phố Việt Trì |
Đường ven Trường đào tạo Công nhân xây dựng qua nhà bà Mậu (tổ trưởng tổ 70A) - Khu phố 10 - Phường Nông Trang |
Ngõ 198 Vũ Duệ - Đến hết nhà bà Mậu
|
1.140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2303 |
Thành phố Việt Trì |
Đường ven Trường đào tạo Công nhân xây dựng qua nhà bà Mậu (tổ trưởng tổ 70A) - Khu phố 10 - Phường Nông Trang |
Đường Từ ngã tư đồi Ông To đi qua Trường đào tạo Công nhân kỹ thuật xây dựng - Đến nhà bà Mậu
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2304 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố 10 - Phường Nông Trang |
Đường nội bộ đồi Ông To các tuyến đường 16 m
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2305 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố 10 - Phường Nông Trang |
Đường nội bộ đồi Ông To các tuyến đường 13 m
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2306 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố 10 - Phường Nông Trang |
Đường nội bộ đồi Ông To các tuyến đường 7,5 m, 11 m
|
1.380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2307 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố 10 - Phường Nông Trang |
Ngõ hẻm còn lại khu 10
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2308 |
Thành phố Việt Trì |
Phường Minh Phương |
Đoạn đường Từ ngã 3 Trung tu ô tô - Đến cổng nhà ông Lâm
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2309 |
Thành phố Việt Trì |
Phường Minh Phương |
Đoạn Từ đường Hùng Vương - Đến đình Vân Cơ
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2310 |
Thành phố Việt Trì |
Phường Minh Phương |
Đoạn Từ đường Nguyệt Cư qua cổng Trường THCS Minh Phương - Đến chợ Minh Phương
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2311 |
Thành phố Việt Trì |
Phường Minh Phương |
Các đường giao thông chính các khu Cao Đại, Liên Minh, Tân Phương, Trung Phương, Vân Cơ, Liên Phương, Hợp Phương
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2312 |
Thành phố Việt Trì |
Phường Minh Phương |
Đoạn Từ đường Nguyệt Cư (Công ty vải sợi Nghĩa Hưng) - Đến trường mầm non Minh Phương
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2313 |
Thành phố Việt Trì |
Phường Minh Phương |
Đoạn Từ nhà ông Hoàng - Đến nhà bà Hợp Đến đường 24,5 m khu đô thị Minh Phương
|
7.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2314 |
Thành phố Việt Trì |
Phường Minh Phương |
Đất còn lại trong khu dân cư
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2315 |
Thành phố Việt Trì |
Khu Minh Tân - Phường Minh Nông |
Đoạn Từ đường Hùng Vương - Đến hội trường Minh Tân
|
2.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2316 |
Thành phố Việt Trì |
Khu Minh Tân - Phường Minh Nông |
Đoạn Từ hội trường dân cư - Đến hết dốc Minh Tân (nhà ông Bình)
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2317 |
Thành phố Việt Trì |
Khu Minh Tân - Phường Minh Nông |
Đoạn Từ đường Hùng Vương (nhà Hải Khang ven theo khu TĐC Đồng Gia - Đến hết nhà ông Khang trưởng khu
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2318 |
Thành phố Việt Trì |
Băng 1 trục đường Mã Lao - Khu Minh Tân - Phường Minh Nông |
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2319 |
Thành phố Việt Trì |
Khu Minh Tân - Phường Minh Nông |
Đoạn Từ đường Hùng Vương ven theo đồng - Đến nhà ông Thể
|
1.980.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2320 |
Thành phố Việt Trì |
Khu Minh Tân - Phường Minh Nông |
Các đường còn lại trong xóm
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2321 |
Thành phố Việt Trì |
Khu Thông Đậu - Phường Minh Nông |
Đoạn Từ kho Vật tư - Đến dốc Thông Đậu (Đến hết nhà ông Ngang, ông Hoành)
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2322 |
Thành phố Việt Trì |
Khu Thông Đậu - Phường Minh Nông |
Đoạn Từ giáp dốc Thông Đậu - Đến đường Lạc Long Quân
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2323 |
Thành phố Việt Trì |
Khu Thông Đậu - Phường Minh Nông |
Đoạn Từ ngã 4 (ông Vân + ông Phong) rẽ - Đến nhà ông Ninh
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2324 |
Thành phố Việt Trì |
Khu Thông Đậu - Phường Minh Nông |
Đoạn dốc đá Từ giáp phường Gia Cẩm xuống ven đồng
|
1.380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2325 |
Thành phố Việt Trì |
Khu Thông Đậu - Phường Minh Nông |
Các đường còn lại trong xóm Thông Đậu
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2326 |
Thành phố Việt Trì |
Khu Minh Bột - Phường Minh Nông |
Đoạn Từ đường Nguyệt Cư - Đến nhà bà Thịnh
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2327 |
Thành phố Việt Trì |
Khu Minh Bột - Phường Minh Nông |
Đoạn Từ đường Nguyệt Cư (đường QL2 cũ) - Đến nhà bà Khuyên
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2328 |
Thành phố Việt Trì |
Khu Minh Bột - Phường Minh Nông |
Đoạn Từ ngõ nhà bà Khuyên - Đến đường rẽ lên hội trường xóm Minh Bột
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2329 |
Thành phố Việt Trì |
Khu Minh Bột - Phường Minh Nông |
Đoạn đường ngoài đê 308 (Băng 1)
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2330 |
Thành phố Việt Trì |
Khu Minh Bột - Phường Minh Nông |
Đoạn Từ nhà ông Đạt - Đến nhà bà An Phương
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2331 |
Thành phố Việt Trì |
Khu Minh Bột - Phường Minh Nông |
Đoạn Từ nhà bà Hải - Đến nhà ông Học
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2332 |
Thành phố Việt Trì |
Khu Minh Bột - Phường Minh Nông |
Các đường còn lại trong xóm Minh Bột
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2333 |
Thành phố Việt Trì |
Khu Minh Bột - Phường Minh Nông |
Đồng Mùn (Tái định cư 32C)
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2334 |
Thành phố Việt Trì |
Khu Minh Bột - Phường Minh Nông |
Khu dân cư Hạ Bạn
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2335 |
Thành phố Việt Trì |
Khu Hòa Phong - Phường Minh Nông |
Đoạn Từ đường Nguyệt Cư - Đến cổng Trường Tiểu học
|
1.620.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2336 |
Thành phố Việt Trì |
Khu Hòa Phong - Phường Minh Nông |
Đoạn Từ đường Nguyệt Cư (lối rẽ cổng nhà ông Hiền + ông Sáu) - Đến cổng Trường Tiểu học
|
1.620.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2337 |
Thành phố Việt Trì |
Khu Hòa Phong - Phường Minh Nông |
Đoạn Từ nhà ông Tĩnh - Đến nhà ông Vinh + ông Cầu
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2338 |
Thành phố Việt Trì |
Khu Hòa Phong - Phường Minh Nông |
Đoạn Từ nhà ông Tĩnh - Đến nhà ông Hà Mai
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2339 |
Thành phố Việt Trì |
Khu Hòa Phong - Phường Minh Nông |
Đoạn Từ nhà bà Thùy - Đến nhà ông Luyện
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2340 |
Thành phố Việt Trì |
Khu Hòa Phong - Phường Minh Nông |
Đoạn Từ nhà ông Bình Phượng - Đến nhà ông Thu
|
1.620.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2341 |
Thành phố Việt Trì |
Khu Hòa Phong - Phường Minh Nông |
Đoạn Từ nhà bà Nga - Đến nhà ông Thành Xâm
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2342 |
Thành phố Việt Trì |
Khu Hòa Phong - Phường Minh Nông |
Đoạn Từ nhà bà Hưu theo ven đồng - Đến nhà ông Đoàn
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2343 |
Thành phố Việt Trì |
Khu Hòa Phong - Phường Minh Nông |
Đoạn Từ nhà ông Chi - Đến dốc lên ao cá dệt theo ven đồng
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2344 |
Thành phố Việt Trì |
Khu Hòa Phong - Phường Minh Nông |
Các đường còn lại trong xóm Hòa Phong
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2345 |
Thành phố Việt Trì |
Khu Hồng Hải - Phường Minh Nông |
Đoạn Từ đường Lạc Long Quân - Đến hết cổng nhà ông Yến
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2346 |
Thành phố Việt Trì |
Khu Hồng Hải - Phường Minh Nông |
Đoạn Từ đường Lạc Long Quân - Đến hết đất nhà ông Khoa, ông Đồng
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2347 |
Thành phố Việt Trì |
Khu Hồng Hải - Phường Minh Nông |
Đất khu dân cư thuộc xóm Hồng Hải (trong đê)
|
1.020.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2348 |
Thành phố Việt Trì |
Khu Hồng Hải - Phường Minh Nông |
Đất khu dân cư thuộc xóm Hồng Hải (ngoài đê)
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2349 |
Thành phố Việt Trì |
Khu Hồng Hải - Phường Minh Nông |
Đất quy hoạch mới Đồng Đầm (băng sau)
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2350 |
Thành phố Việt Trì |
Khu tái định cư Đồng Gia - Phường Minh Nông |
Đường 27 m
|
10.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2351 |
Thành phố Việt Trì |
Khu tái định cư Đồng Gia - Phường Minh Nông |
Đường 20 m
|
9.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2352 |
Thành phố Việt Trì |
Khu tái định cư Đồng Gia - Phường Minh Nông |
Đường 13,5 m
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2353 |
Thành phố Việt Trì |
Khu tái định cư Đồng Gia - Phường Minh Nông |
Đường 11 m
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2354 |
Thành phố Việt Trì |
Khu nhà ở Liền kề -Dự án Tự Lập - Phường Minh Nông |
Đường 27 m
|
10.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2355 |
Thành phố Việt Trì |
Khu nhà ở Liền kề -Dự án Tự Lập - Phường Minh Nông |
Đường 20 m
|
9.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2356 |
Thành phố Việt Trì |
Khu nhà ở Liền kề -Dự án Tự Lập - Phường Minh Nông |
Đường 13,5 m
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2357 |
Thành phố Việt Trì |
Khu nhà ở Liền kề -Dự án Tự Lập - Phường Minh Nông |
Đường 11 m
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2358 |
Thành phố Việt Trì |
Khu nhà ở Đồng Láng Cầu - Phường Minh Nông |
Đường 33 m
|
10.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2359 |
Thành phố Việt Trì |
Khu nhà ở Đồng Láng Cầu - Phường Minh Nông |
Đường 15 m
|
9.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2360 |
Thành phố Việt Trì |
Khu nhà ở Đồng Láng Cầu - Phường Minh Nông |
Đường 9 m
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2361 |
Thành phố Việt Trì |
Khu Đoàn kết và Khu Thành Công (Xã Tân Đức cũ) - Phường Minh Nông |
Đoạn Từ giáp phường Minh Nông - Đến hộ ông Dư Văn Tùng khu 4
|
936.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2362 |
Thành phố Việt Trì |
Khu Đoàn kết và Khu Thành Công (Xã Tân Đức cũ) - Phường Minh Nông |
Đoạn Từ hộ ông Nguyễn Văn Chanh khu 4 - Đến bờ kè
|
864.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2363 |
Thành phố Việt Trì |
Khu Đoàn kết và Khu Thành Công (Xã Tân Đức cũ) - Phường Minh Nông |
Đoạn Từ nhà ông Cao Văn Minh khu 3 - Đến trường cấp II
|
864.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2364 |
Thành phố Việt Trì |
Khu Đoàn kết và Khu Thành Công (Xã Tân Đức cũ) - Phường Minh Nông |
Đoạn Từ nhà ông Trần Văn Hùng khu 2 - Đến nhà ông Trương Văn Tạo khu 1
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2365 |
Thành phố Việt Trì |
Khu Đoàn kết và Khu Thành Công (Xã Tân Đức cũ) - Phường Minh Nông |
Đất còn lại
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2366 |
Thành phố Việt Trì |
Đường Tản Viên (Tên đường cũ là Đường Bạch Đằng) - Phường Vân Cơ |
Đoạn Từ nút A12, đường Hùng Vương - Đến ngõ 35, đường Tản Viên
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2367 |
Thành phố Việt Trì |
Đường Tản Viên (Tên đường cũ là Đường Bạch Đằng) - Phường Vân Cơ |
Đoạn từ ngõ 35, đường Tản Viên - Đến đường Nguyễn Tất Thành
|
1.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2368 |
Thành phố Việt Trì |
Phố Đông Sơn (Tên đường cũ là đường Nguyễn Viết Xuân) - Phường Vân Cơ |
Đoạn Từ Đường Hùng Vương - Đến đường sắt cắt ngang tiếp giáp phố Gò Mun
|
2.640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2369 |
Thành phố Việt Trì |
Phố Gò Mun - Đường Gò Mun - Phường Vân Cơ |
Từ nút A12 - đường Hùng Vương - Đến ngõ 123, đường Gò Mun
|
1.980.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2370 |
Thành phố Việt Trì |
Phố Gò Mun - Đường Gò Mun - Phường Vân Cơ |
Đoạn từ ngõ 123, phố Gò Mun - Đến ngã ba hết địa giới phường Vân Cơ (Lối vào kho xăng dầu)
|
1.860.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2371 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố 1 - Phường Vân Cơ |
Ngõ 3129 đường Hùng Vương đoạn Từ đầu ngõ - Đến hết đường
|
1.140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2372 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố 1 - Phường Vân Cơ |
Ngõ 3091 đường Hùng Vương đoạn Từ đầu đường - Đến đường sắt giao cắt ngõ 25, phố Đông Sơn
|
1.140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2373 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố 1 - Phường Vân Cơ |
Ngõ 25, phố Đông Sơn Đoạn Từ tiếp giáp đầu ngõ qua nhà văn hóa khu 1 - Đến tiếp giáp Ga Phủ Đức
|
1.140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2374 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố 1 - Phường Vân Cơ |
Ngõ 3067 đường Hùng Vương đoạn Từ đầu ngõ - Đến đường sắt giao cắt ngõ 25, phố Đông Sơn
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2375 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố 1 - Phường Vân Cơ |
Đoạn Tiếp giáp phố Gò Mun lối vào kho xăng dầu qua cổng công ty Shillim Việt Nam - Đến điểm tiếp giáp khu đấu giá tổ 3A, khu 1
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2376 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố 1 - Phường Vân Cơ |
Ngõ 34, phố Đông Sơn: Đoạn Từ đầu ngõ giáp phố Đông Sơn đi qua tường rào công ty Nam Cường (cũ) - Đến tiếp giáp ngã ba đường Hùng Vương - Lê Đồng
|
1.140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2377 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố 1 - Phường Vân Cơ |
Đoạn tiếp giáp ngã tư Gò Mun - Đông Sơn dãy bên trái qua công ty thiết bị Phương Anh - Đến tiếp giáp đường Gò Mun
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2378 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố 1 - Phường Vân Cơ |
Đoạn tiếp giáp ngã tư Gò Mun - Đông Sơn dãy bên phải qua sân bóng Sông Hồng
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2379 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố 1 - Phường Vân Cơ |
Toàn bộ khu vực quy hoạch đấu giá tổ 3A, khu 1
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2380 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố 1 - Phường Vân Cơ |
Các ngõ hẻm còn lại khu phố 1
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2381 |
Thành phố Việt Trì |
Phố Từ Diên - Khu phố 2 - Phường Vân Cơ |
Đoạn Từ đường Hùng Vương - Đến đường QH khu Lò Đá
|
1.860.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2382 |
Thành phố Việt Trì |
Phố Từ Diên - Khu phố 2 - Phường Vân Cơ |
Đoạn Từ đường QH khu Lò Đá - Đến tiếp giáp phường Vân Phú (lối ra đường Nguyễn Tất Thành)
|
1.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2383 |
Thành phố Việt Trì |
Ngõ 2444, đường Hùng Vương - Khu phố 2 - Phường Vân Cơ |
Đoạn Từ tiếp giáp đường Hùng Vương - Đến hết đường
|
1.140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2384 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố 2 - Phường Vân Cơ |
Đoạn đường ngang tính Từ ngã ba trường Mầm non Hoa Sen - Đến ngã ba giao cắt phố Từ Diên
|
1.140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2385 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố 2 - Phường Vân Cơ |
Các ngõ khu quy hoạch xăng dầu tổ 8
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2386 |
Thành phố Việt Trì |
Ngõ 2338, đường Hùng Vương - Khu phố 2 - Phường Vân Cơ |
Đoạn Từ tiếp giáp đường Hùng Vương vào cổng chi cục Dự trữ
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2387 |
Thành phố Việt Trì |
Ngõ 2336, đường Hùng Vương - Khu phố 2 - Phường Vân Cơ |
Đoạn Từ đầu ngõ tiếp giáp đường Hùng Vương đi qua Công ty Vật Tư Vĩnh Phú - Đến điểm giao cắt ngõ 2316, đường Hùng Vương
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2388 |
Thành phố Việt Trì |
Ngõ 2328, đường Hùng Vương - Khu phố 2 - Phường Vân Cơ |
Đoạn tiếp giáp đường Hùng Vương - Đến nhà nhà văn hóa khu 2
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2389 |
Thành phố Việt Trì |
Ngõ 2316, đường Hùng Vương - Khu phố 2 - Phường Vân Cơ |
Đoạn Từ tiếp giáp đường Hùng Vương - Đến ngã ba tiếp giáp khu phố 4, lối vào trường THCS Vân Cơ
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2390 |
Thành phố Việt Trì |
Ngõ 2466, đường Hùng Vương - Khu phố 2 - Phường Vân Cơ |
Đoạn Từ tiếp giáp đường Hùng Vương - Đến hết ngõ.
|
1.140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2391 |
Thành phố Việt Trì |
Băng 2, đường Hùng Vương - Khu phố 2 - Phường Vân Cơ |
Từ ngã ba tiếp giáp ngõ 2466, đường Hùng Vương - Đến ngã ba tiếp giáp ngõ 2524, đường Hùng Vương
|
1.140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2392 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố 2 - Phường Vân Cơ |
Các ngõ quy hoạch còn lại tổ 5, khu 2
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2393 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố 2 - Phường Vân Cơ |
Các ngõ quy hoạch tổ 9, khu 2
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2394 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố 2 - Phường Vân Cơ |
Ngõ hẻm còn lại khu 2
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2395 |
Thành phố Việt Trì |
Đường Nguyễn Văn Trỗi - Khu phố 3 - Phường Vân Cơ |
Đoạn từ đường Hùng Vương (ngõ 2190) qua NHV khu 3 vòng lên cổng công ty may Việt Nhật - Đến đầu ngõ giao cắt đường Hùng Vương (ngân hàng Viettinbank)
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2396 |
Thành phố Việt Trì |
Ngõ 209, đường Vũ Duệ - Khu phố 3 - Phường Vân Cơ |
Đoạn Từ tiếp giáp đường Vũ Duệ chạy song song đường sắt - Đến cổng công ty may Việt Nhật
|
1.140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2397 |
Thành phố Việt Trì |
Ngõ 2160, đường Hùng Vương - Khu phố 3 - Phường Vân Cơ |
Đoạn Từ tiếp giáp đường Hùng Vương - Đến điểm giao cắt ngõ 209, đường Vũ Duệ
|
1.140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2398 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố 3 - Phường Vân Cơ |
Các ngõ quy hoạch còn lại khu phố 3
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2399 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố 3 - Phường Vân Cơ |
Ngõ tiếp giáp đường Nguyễn Văn Trỗi đi qua tường rào công ty May Việt Nhật vào tổ 17B, khu 3 - Đến hết đường
|
1.140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2400 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố 3 - Phường Vân Cơ |
Ngõ 2194, đường Hùng Vương đi qua trạm biến thế cát sỏi vòng ra đầu ngõ 2188, đường Hùng Vương.
|
1.140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |