Bảng giá đất Thành phố Việt Trì Phú Thọ

Giá đất cao nhất tại Thành phố Việt Trì là: 320.000.000
Giá đất thấp nhất tại Thành phố Việt Trì là: 18.000
Giá đất trung bình tại Thành phố Việt Trì là: 4.018.282
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 20/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Phú Thọ được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 27/2021/QĐ-UBND ngày 21/12/2021 của UBND tỉnh Phú Thọ
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
2001 Thành phố Việt Trì Khu phố Anh Dũng - Phường Tiên Cát Tổ 14B - Đến đường Lạc Long Quân ( đường Sông Thao cũ) 1.500.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2002 Thành phố Việt Trì Khu phố Anh Dũng - Phường Tiên Cát Các đường còn lại của tổ 14B 1.200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2003 Thành phố Việt Trì Khu phố Anh Dũng - Phường Tiên Cát Đoạn Từ đường Hùng Vương - Đến tiếp giáp tổ 14 khu Anh Dũng 1.500.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2004 Thành phố Việt Trì Khu phố Anh Dũng - Phường Tiên Cát Các ngõ hẻm còn lại 900.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2005 Thành phố Việt Trì Khu phố Âu Cơ - Phường Tiên Cát Từ phố Minh Lang theo tường rào UBND thành phố ra - Đến đường Tiên Dung 1.620.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2006 Thành phố Việt Trì Khu phố Âu Cơ - Phường Tiên Cát Các đường khu Âu Cơ (tổ 26) Đổi thành: Các tuyến đường chính khu Âu Cơ 1.500.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2007 Thành phố Việt Trì Khu phố Âu Cơ - Phường Tiên Cát Các ngõ hẻm còn lại 900.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2008 Thành phố Việt Trì Khu phố Tiên Phú - Phường Tiên Cát Các đường chính khu Tiên Phú 1.500.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2009 Thành phố Việt Trì Khu phố Tiên Phú - Phường Tiên Cát Các ngõ hẻm còn lại 900.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2010 Thành phố Việt Trì Phố Minh Hà 2 - Phường Tiên Cát Từ đường Hùng Vương - Đến hết nhà ông Dũng Phúc 2.100.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2011 Thành phố Việt Trì Phố Minh Hà 2 - Phường Tiên Cát Các đường còn lại 900.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2012 Thành phố Việt Trì Các ngõ của đường Hùng Vương - Phường Gia Cẩm Đoạn đường ngõ 1879 và ngõ 1923 4.320.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2013 Thành phố Việt Trì Các ngõ của đường Hùng Vương - Phường Gia Cẩm Đoạn đường ngõ 1620 và ngõ 1642 3.780.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2014 Thành phố Việt Trì Các ngõ của đường Hùng Vương - Phường Gia Cẩm Đoạn đường ngõ 2173 3.240.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2015 Thành phố Việt Trì Các ngõ của đường Hùng Vương - Phường Gia Cẩm Đoạn đường ngõ 1538 2.700.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2016 Thành phố Việt Trì Đoạn đường ngõ 1502 - Phường Gia Cẩm Đoạn đường ngõ 1502 Từ nhà bà Lan - Đến hết nhà ông An 3.240.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2017 Thành phố Việt Trì Đoạn đường ngõ 1502 - Phường Gia Cẩm Đoạn đường ngõ 1502 Từ sau nhà ông An - Đến nhà ông Sinh Dung 2.700.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2018 Thành phố Việt Trì Đoạn đường ngõ 1502 - Phường Gia Cẩm Đoạn đường ngõ 1502 Từ nhà bà Toàn Đào - Đến nhà ông Thịnh Hãnh 1.920.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2019 Thành phố Việt Trì Đoạn đường ngõ 1502 - Phường Gia Cẩm Đoạn còn lại của ngõ 1502 1.380.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2020 Thành phố Việt Trì Đoạn đường ngõ 1502 - Phường Gia Cẩm Các hẻm của ngõ 1502 1.320.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2021 Thành phố Việt Trì Đoạn đường ngõ 1502 - Phường Gia Cẩm Đoạn đường ngõ 1548 2.700.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2022 Thành phố Việt Trì Đoạn đường ngõ 1502 - Phường Gia Cẩm Đoạn đường ngõ 2121 2.700.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2023 Thành phố Việt Trì Đoạn đường ngõ 1502 - Phường Gia Cẩm Đoạn đường các hẻm còn lại của ngõ 2121 1.440.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2024 Thành phố Việt Trì Đường ngõ 1588 đường Hùng Vương toàn tuyến và các ngõ - Phường Gia Cẩm Đoạn đường Từ số 01 - Đến số 37 3.780.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2025 Thành phố Việt Trì Đường ngõ 1588 đường Hùng Vương toàn tuyến và các ngõ - Phường Gia Cẩm Đoạn đường Từ số 39 - Đến số 59 3.240.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2026 Thành phố Việt Trì Đường ngõ 1588 đường Hùng Vương toàn tuyến và các ngõ - Phường Gia Cẩm Đoạn đường ngõ 02 (Từ số 02 - Đến số 54 và từ số 01 Đến số 19) 2.700.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2027 Thành phố Việt Trì Đường ngõ 1588 đường Hùng Vương toàn tuyến và các ngõ - Phường Gia Cẩm Các hẻm còn lại 1.380.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2028 Thành phố Việt Trì Các ngõ của đường Trần Phú - Phường Gia Cẩm Phố Đặng Văn Đăng 4.200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2029 Thành phố Việt Trì Các ngõ của đường Trần Phú - Phường Gia Cẩm Đoạn đường ngõ 17A 2.700.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2030 Thành phố Việt Trì Các ngõ của đường Trần Phú - Phường Gia Cẩm Ngõ 07 2.400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2031 Thành phố Việt Trì Các ngõ của đường Trần Phú - Phường Gia Cẩm Ngõ 15 3.780.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2032 Thành phố Việt Trì Các ngõ của đường Trần Phú - Phường Gia Cẩm Các hẻm còn lại 1.200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2033 Thành phố Việt Trì Các ngõ của đường Quang Trung - Phường Gia Cẩm Đoạn đường ngõ 02 3.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2034 Thành phố Việt Trì Các ngõ của đường Quang Trung - Phường Gia Cẩm Đoạn đường các ngõ 40 và ngõ 54 2.700.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2035 Thành phố Việt Trì Các ngõ của đường Quang Trung - Phường Gia Cẩm Đoạn đường các ngõ 68 và ngõ 88 2.460.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2036 Thành phố Việt Trì Các ngõ của đường Quang Trung - Phường Gia Cẩm Đoạn đường ngõ 102 2.700.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2037 Thành phố Việt Trì Các ngõ của đường Quang Trung - Phường Gia Cẩm Đoạn đường ngõ 14 1.920.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2038 Thành phố Việt Trì Các ngõ của đường Quang Trung - Phường Gia Cẩm Đoạn đường ngõ 112 2.700.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2039 Thành phố Việt Trì Các ngõ của đường Quang Trung - Phường Gia Cẩm Đoạn đường các hẻm còn lại 1.380.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2040 Thành phố Việt Trì Ngõ đường Châu Phong - Phường Gia Cẩm Đoạn đường các ngõ 313, 317, 346 và ngõ 356 1.620.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2041 Thành phố Việt Trì Ngõ đường Châu Phong - Phường Gia Cẩm Đoạn đường ngõ 440 3.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2042 Thành phố Việt Trì Ngõ đường Châu Phong - Phường Gia Cẩm Đoạn đường các ngõ 301, 438, 386, 409, 417 và ngõ 457 2.700.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2043 Thành phố Việt Trì Ngõ đường Châu Phong - Phường Gia Cẩm Đoạn đường ngõ 388, 424 2.700.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2044 Thành phố Việt Trì Ngõ đường Châu Phong - Phường Gia Cẩm Đoạn đường các hẻm còn lại 1.620.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2045 Thành phố Việt Trì Đoạn từ đường Trần Phú đến đường Lê Quý Đôn - Phố Hàm Nghi (đường Thanh Xuân cũ) và các ngõ - Phường Gia Cẩm Đoạn Từ đường Trần Phú - Đến hết nhà bà Hương 5.400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2046 Thành phố Việt Trì Đoạn từ đường Trần Phú đến đường Lê Quý Đôn - Phố Hàm Nghi (đường Thanh Xuân cũ) và các ngõ - Phường Gia Cẩm Đoạn Từ giáp nhà bà Hương - Đến đầu ngõ 188 (hết nhà ông Quế) 4.320.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2047 Thành phố Việt Trì Đoạn từ đường Trần Phú đến đường Lê Quý Đôn - Phố Hàm Nghi (đường Thanh Xuân cũ) và các ngõ - Phường Gia Cẩm Đoạn Từ giáp nhà ông Quế - Đến đường Lê Quý Đôn 4.800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2048 Thành phố Việt Trì Phố Hàm Nghi (đường Thanh Xuân cũ) và các ngõ - Phường Gia Cẩm Đoạn đường các ngõ 61 (Từ số 02 - Đến 20) và ngõ 78 2.220.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2049 Thành phố Việt Trì Phố Hàm Nghi (đường Thanh Xuân cũ) và các ngõ - Phường Gia Cẩm Đoạn đường ngõ 218, 221 1.440.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2050 Thành phố Việt Trì Phố Hàm Nghi (đường Thanh Xuân cũ) và các ngõ - Phường Gia Cẩm Đoạn đường ngõ 111 2.220.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2051 Thành phố Việt Trì Phố Hàm Nghi (đường Thanh Xuân cũ) và các ngõ - Phường Gia Cẩm Đoạn đường các ngõ 15, 29, 43, 26, 44, 121, 127, 130 1.920.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2052 Thành phố Việt Trì Phố Hàm Nghi (đường Thanh Xuân cũ) và các ngõ - Phường Gia Cẩm Đoạn đường ngõ 169, 188, 180, 183, 184, 186, 211, 249 1.920.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2053 Thành phố Việt Trì Phố Hàm Nghi (đường Thanh Xuân cũ) và các ngõ - Phường Gia Cẩm Đoạn đường các ngõ 141 2.220.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2054 Thành phố Việt Trì Phố Hàm Nghi (đường Thanh Xuân cũ) và các ngõ - Phường Gia Cẩm Ngõ 174 1.440.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2055 Thành phố Việt Trì Phố Hàm Nghi (đường Thanh Xuân cũ) và các ngõ - Phường Gia Cẩm Ngõ 139 1.440.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2056 Thành phố Việt Trì Phố Hàm Nghi (đường Thanh Xuân cũ) và các ngõ - Phường Gia Cẩm Ngõ 125 1.260.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2057 Thành phố Việt Trì Phố Hàm Nghi (đường Thanh Xuân cũ) và các ngõ - Phường Gia Cẩm Các hẻm ngõ 61 (Từ số 02 - Đến hẻm 6) và hẻm 1 + 2 ngõ 111 1.260.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2058 Thành phố Việt Trì Phố Hàm Nghi (đường Thanh Xuân cũ) và các ngõ - Phường Gia Cẩm Đoạn đường ngõ 64,11 1.260.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2059 Thành phố Việt Trì Phố Hàm Nghi (đường Thanh Xuân cũ) và các ngõ - Phường Gia Cẩm Đoạn ngõ 249 1.440.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2060 Thành phố Việt Trì Phố Hàm Nghi (đường Thanh Xuân cũ) và các ngõ - Phường Gia Cẩm Đoạn đường các ngõ 77, 86, 92, 95, 146, 194, 200, 206, 226, 256, 258, 267, 299 và các hẻm còn lại 1.440.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2061 Thành phố Việt Trì Các ngõ của phố Lê Quý Đôn (đường Lê Quý Đôn cũ) - Phường Gia Cẩm Đoạn ngõ 02 2.700.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2062 Thành phố Việt Trì Các ngõ của phố Lê Quý Đôn (đường Lê Quý Đôn cũ) - Phường Gia Cẩm Đoạn đường ngõ 186, 226 1.680.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2063 Thành phố Việt Trì Các ngõ của phố Lê Quý Đôn (đường Lê Quý Đôn cũ) - Phường Gia Cẩm Đoạn đường ngõ 250, 210 1.680.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2064 Thành phố Việt Trì Các ngõ của phố Lê Quý Đôn (đường Lê Quý Đôn cũ) - Phường Gia Cẩm Đoạn đường các ngõ 81, 113, 117, 284, 316 và 354 1.380.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2065 Thành phố Việt Trì Các ngõ của phố Lê Quý Đôn (đường Lê Quý Đôn cũ) - Phường Gia Cẩm Đoạn ngõ 133 960.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2066 Thành phố Việt Trì Các ngõ của phố Lê Quý Đôn (đường Lê Quý Đôn cũ) - Phường Gia Cẩm Đoạn đường ngõ 71 1.380.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2067 Thành phố Việt Trì Các ngõ của phố Lê Quý Đôn (đường Lê Quý Đôn cũ) - Phường Gia Cẩm Đoạn đường các ngõ 52, 60, 23 và ngõ 53 1.380.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2068 Thành phố Việt Trì Các ngõ của phố Lê Quý Đôn (đường Lê Quý Đôn cũ) - Phường Gia Cẩm Đoạn đường các ngõ 231, 167, 183, 203, 294 và các hẻm còn lại 960.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2069 Thành phố Việt Trì Các ngõ của phố Lê Quý Đôn (đường Lê Quý Đôn cũ) - Phường Gia Cẩm Ngõ 75 - Phố Lê Quý Đôn (Khu ao Hóc Vải) đổi thành ngõ 78 2.700.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2070 Thành phố Việt Trì Các ngõ của phố Lê Quý Đôn (đường Lê Quý Đôn cũ) - Phường Gia Cẩm Đoạn đường ngõ 254 1.380.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2071 Thành phố Việt Trì Các ngõ của phố Lê Quý Đôn (đường Lê Quý Đôn cũ) - Phường Gia Cẩm Đoạn Từ nhà bà Hương Cẩn - Đến hết nhà ông Đỗ Hàm 5.100.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2072 Thành phố Việt Trì Đoạn ngõ 126 - Phường Gia Cẩm Từ nhà bà Phương Chuẩn - Đến hết nhà bà Huyền (Vân) 5.100.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2073 Thành phố Việt Trì Đoạn ngõ 126 - Phường Gia Cẩm Đoạn còn lại của ngõ 126 2.160.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2074 Thành phố Việt Trì Phố Hà Bổng (đường Kim Đồng cũ) và các ngõ - Phường Gia Cẩm Các ngõ 49, 41 và ngõ 35 2.160.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2075 Thành phố Việt Trì Phố Hà Bổng (đường Kim Đồng cũ) và các ngõ - Phường Gia Cẩm Ngõ 22 2.400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2076 Thành phố Việt Trì Phố Võ Thị Sáu toàn tuyến - Phường Gia Cẩm Phố Võ Thị Sáu toàn tuyến 4.320.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2077 Thành phố Việt Trì Phố Nguyễn Quang Bích (đường Lê Văn Tám cũ) toàn tuyến - Phường Gia Cẩm Phố Nguyễn Quang Bích (đường Lê Văn Tám cũ) toàn tuyến 5.616.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2078 Thành phố Việt Trì Phố Hà Liễu (Đường Nhi Đồng cũ) và các ngõ - Phường Gia Cẩm Ngõ Từ đường Hùng Vương - Đến phố Phan Chu Trinh 5.616.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2079 Thành phố Việt Trì Phố Hà Liễu (Đường Nhi Đồng cũ) và các ngõ - Phường Gia Cẩm Đoạn Từ phố Phan Chu Trinh - Đến Trường cấp 3 Việt Trì 4.536.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2080 Thành phố Việt Trì Phố Hà Liễu (Đường Nhi Đồng cũ) và các ngõ - Phường Gia Cẩm Đoạn đường ngõ 38 1.800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2081 Thành phố Việt Trì Phố Hà Liễu (Đường Nhi Đồng cũ) và các ngõ - Phường Gia Cẩm Đoạn đường ngõ 17, 19 1.800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2082 Thành phố Việt Trì Phố Hà Liễu (Đường Nhi Đồng cũ) và các ngõ - Phường Gia Cẩm Đoạn đường ngõ 01 2.700.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2083 Thành phố Việt Trì Phố Hà Liễu (Đường Nhi Đồng cũ) và các ngõ - Phường Gia Cẩm Ngõ 20, 22, 31, 36 1.800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2084 Thành phố Việt Trì Phố Phan Chu Trinh (đường Phan Chu Trinh cũ) và các ngõ - Phường Gia Cẩm Phố Phan Chu Trinh toàn tuyến 4.800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2085 Thành phố Việt Trì Phố Phan Chu Trinh (đường Phan Chu Trinh cũ) và các ngõ - Phường Gia Cẩm Đoạn đường các ngõ 71, 75, 41 và ngõ 51 2.100.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2086 Thành phố Việt Trì Phố Phan Chu Trinh (đường Phan Chu Trinh cũ) và các ngõ - Phường Gia Cẩm Đoạn đường các ngõ 15 1.800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2087 Thành phố Việt Trì Phố Phan Chu Trinh (đường Phan Chu Trinh cũ) và các ngõ - Phường Gia Cẩm Ngõ 21 1.500.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2088 Thành phố Việt Trì Phố Phan Chu Trinh (đường Phan Chu Trinh cũ) và các ngõ - Phường Gia Cẩm Đoạn đường các ngõ 86,130,136,146 2.100.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2089 Thành phố Việt Trì Phố Phan Chu Trinh (đường Phan Chu Trinh cũ) và các ngõ - Phường Gia Cẩm Đoạn đường các ngõ hẻm còn lại 1.380.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2090 Thành phố Việt Trì Đường Lăng Cẩm - Phường Gia Cẩm Đoạn Từ đường Trần Phú - Đến Trung tâm giáo dục thường xuyên 3.300.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2091 Thành phố Việt Trì Đường Lăng Cẩm - Phường Gia Cẩm Đoạn Từ giáp Trung tâm giáo dục thường xuyên - Đến nhà ông Phan Văn Ký 3.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2092 Thành phố Việt Trì Đường Lăng Cẩm - Phường Gia Cẩm Số nhà 107 ra ngõ 13 (Trần Phú) 2.700.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2093 Thành phố Việt Trì Đường Lăng Cẩm - Phường Gia Cẩm Đoạn đường các ngõ 02 và ngõ 49 2.160.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2094 Thành phố Việt Trì Đường Lăng Cẩm - Phường Gia Cẩm Đoạn đường ngõ 225 1.200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2095 Thành phố Việt Trì Đường Lăng Cẩm - Phường Gia Cẩm Đoạn đường ngõ 105 2.400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2096 Thành phố Việt Trì Đường Lăng Cẩm - Phường Gia Cẩm Đoạn đường các ngõ 01, 09, 36, 42, 50, 69, 52, 07 và các hẻm còn lại khu 3 + 4 1.500.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2097 Thành phố Việt Trì Đường Lăng Cẩm - Phường Gia Cẩm Đoạn đường ngõ 73 1.500.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2098 Thành phố Việt Trì Các ngõ của phố Hà Chương (đường Hà Huy Tập cũ) - Phường Gia Cẩm Đoạn đường các ngõ 11, 21 và hẻm 06 2.100.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2099 Thành phố Việt Trì Các ngõ của phố Hà Chương (đường Hà Huy Tập cũ) - Phường Gia Cẩm Đoạn đường ngõ 47 1.500.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2100 Thành phố Việt Trì Các ngõ của phố Hà Chương (đường Hà Huy Tập cũ) - Phường Gia Cẩm Đoạn Từ ngõ 1502 đường Hùng Vương qua cây xăng Gia Cẩm và Trường Tiểu học Tiên Dung - Đến phố Hà Chương 4.800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị