2001 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố Anh Dũng - Phường Tiên Cát |
Tổ 14B - Đến đường Lạc Long Quân ( đường Sông Thao cũ)
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2002 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố Anh Dũng - Phường Tiên Cát |
Các đường còn lại của tổ 14B
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2003 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố Anh Dũng - Phường Tiên Cát |
Đoạn Từ đường Hùng Vương - Đến tiếp giáp tổ 14 khu Anh Dũng
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2004 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố Anh Dũng - Phường Tiên Cát |
Các ngõ hẻm còn lại
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2005 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố Âu Cơ - Phường Tiên Cát |
Từ phố Minh Lang theo tường rào UBND thành phố ra - Đến đường Tiên Dung
|
1.620.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2006 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố Âu Cơ - Phường Tiên Cát |
Các đường khu Âu Cơ (tổ 26) Đổi thành: Các tuyến đường chính khu Âu Cơ
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2007 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố Âu Cơ - Phường Tiên Cát |
Các ngõ hẻm còn lại
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2008 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố Tiên Phú - Phường Tiên Cát |
Các đường chính khu Tiên Phú
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2009 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố Tiên Phú - Phường Tiên Cát |
Các ngõ hẻm còn lại
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2010 |
Thành phố Việt Trì |
Phố Minh Hà 2 - Phường Tiên Cát |
Từ đường Hùng Vương - Đến hết nhà ông Dũng Phúc
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2011 |
Thành phố Việt Trì |
Phố Minh Hà 2 - Phường Tiên Cát |
Các đường còn lại
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2012 |
Thành phố Việt Trì |
Các ngõ của đường Hùng Vương - Phường Gia Cẩm |
Đoạn đường ngõ 1879 và ngõ 1923
|
4.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2013 |
Thành phố Việt Trì |
Các ngõ của đường Hùng Vương - Phường Gia Cẩm |
Đoạn đường ngõ 1620 và ngõ 1642
|
3.780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2014 |
Thành phố Việt Trì |
Các ngõ của đường Hùng Vương - Phường Gia Cẩm |
Đoạn đường ngõ 2173
|
3.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2015 |
Thành phố Việt Trì |
Các ngõ của đường Hùng Vương - Phường Gia Cẩm |
Đoạn đường ngõ 1538
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2016 |
Thành phố Việt Trì |
Đoạn đường ngõ 1502 - Phường Gia Cẩm |
Đoạn đường ngõ 1502 Từ nhà bà Lan - Đến hết nhà ông An
|
3.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2017 |
Thành phố Việt Trì |
Đoạn đường ngõ 1502 - Phường Gia Cẩm |
Đoạn đường ngõ 1502 Từ sau nhà ông An - Đến nhà ông Sinh Dung
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2018 |
Thành phố Việt Trì |
Đoạn đường ngõ 1502 - Phường Gia Cẩm |
Đoạn đường ngõ 1502 Từ nhà bà Toàn Đào - Đến nhà ông Thịnh Hãnh
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2019 |
Thành phố Việt Trì |
Đoạn đường ngõ 1502 - Phường Gia Cẩm |
Đoạn còn lại của ngõ 1502
|
1.380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2020 |
Thành phố Việt Trì |
Đoạn đường ngõ 1502 - Phường Gia Cẩm |
Các hẻm của ngõ 1502
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2021 |
Thành phố Việt Trì |
Đoạn đường ngõ 1502 - Phường Gia Cẩm |
Đoạn đường ngõ 1548
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2022 |
Thành phố Việt Trì |
Đoạn đường ngõ 1502 - Phường Gia Cẩm |
Đoạn đường ngõ 2121
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2023 |
Thành phố Việt Trì |
Đoạn đường ngõ 1502 - Phường Gia Cẩm |
Đoạn đường các hẻm còn lại của ngõ 2121
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2024 |
Thành phố Việt Trì |
Đường ngõ 1588 đường Hùng Vương toàn tuyến và các ngõ - Phường Gia Cẩm |
Đoạn đường Từ số 01 - Đến số 37
|
3.780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2025 |
Thành phố Việt Trì |
Đường ngõ 1588 đường Hùng Vương toàn tuyến và các ngõ - Phường Gia Cẩm |
Đoạn đường Từ số 39 - Đến số 59
|
3.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2026 |
Thành phố Việt Trì |
Đường ngõ 1588 đường Hùng Vương toàn tuyến và các ngõ - Phường Gia Cẩm |
Đoạn đường ngõ 02 (Từ số 02 - Đến số 54 và từ số 01 Đến số 19)
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2027 |
Thành phố Việt Trì |
Đường ngõ 1588 đường Hùng Vương toàn tuyến và các ngõ - Phường Gia Cẩm |
Các hẻm còn lại
|
1.380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2028 |
Thành phố Việt Trì |
Các ngõ của đường Trần Phú - Phường Gia Cẩm |
Phố Đặng Văn Đăng
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2029 |
Thành phố Việt Trì |
Các ngõ của đường Trần Phú - Phường Gia Cẩm |
Đoạn đường ngõ 17A
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2030 |
Thành phố Việt Trì |
Các ngõ của đường Trần Phú - Phường Gia Cẩm |
Ngõ 07
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2031 |
Thành phố Việt Trì |
Các ngõ của đường Trần Phú - Phường Gia Cẩm |
Ngõ 15
|
3.780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2032 |
Thành phố Việt Trì |
Các ngõ của đường Trần Phú - Phường Gia Cẩm |
Các hẻm còn lại
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2033 |
Thành phố Việt Trì |
Các ngõ của đường Quang Trung - Phường Gia Cẩm |
Đoạn đường ngõ 02
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2034 |
Thành phố Việt Trì |
Các ngõ của đường Quang Trung - Phường Gia Cẩm |
Đoạn đường các ngõ 40 và ngõ 54
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2035 |
Thành phố Việt Trì |
Các ngõ của đường Quang Trung - Phường Gia Cẩm |
Đoạn đường các ngõ 68 và ngõ 88
|
2.460.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2036 |
Thành phố Việt Trì |
Các ngõ của đường Quang Trung - Phường Gia Cẩm |
Đoạn đường ngõ 102
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2037 |
Thành phố Việt Trì |
Các ngõ của đường Quang Trung - Phường Gia Cẩm |
Đoạn đường ngõ 14
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2038 |
Thành phố Việt Trì |
Các ngõ của đường Quang Trung - Phường Gia Cẩm |
Đoạn đường ngõ 112
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2039 |
Thành phố Việt Trì |
Các ngõ của đường Quang Trung - Phường Gia Cẩm |
Đoạn đường các hẻm còn lại
|
1.380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2040 |
Thành phố Việt Trì |
Ngõ đường Châu Phong - Phường Gia Cẩm |
Đoạn đường các ngõ 313, 317, 346 và ngõ 356
|
1.620.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2041 |
Thành phố Việt Trì |
Ngõ đường Châu Phong - Phường Gia Cẩm |
Đoạn đường ngõ 440
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2042 |
Thành phố Việt Trì |
Ngõ đường Châu Phong - Phường Gia Cẩm |
Đoạn đường các ngõ 301, 438, 386, 409, 417 và ngõ 457
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2043 |
Thành phố Việt Trì |
Ngõ đường Châu Phong - Phường Gia Cẩm |
Đoạn đường ngõ 388, 424
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2044 |
Thành phố Việt Trì |
Ngõ đường Châu Phong - Phường Gia Cẩm |
Đoạn đường các hẻm còn lại
|
1.620.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2045 |
Thành phố Việt Trì |
Đoạn từ đường Trần Phú đến đường Lê Quý Đôn - Phố Hàm Nghi (đường Thanh Xuân cũ) và các ngõ - Phường Gia Cẩm |
Đoạn Từ đường Trần Phú - Đến hết nhà bà Hương
|
5.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2046 |
Thành phố Việt Trì |
Đoạn từ đường Trần Phú đến đường Lê Quý Đôn - Phố Hàm Nghi (đường Thanh Xuân cũ) và các ngõ - Phường Gia Cẩm |
Đoạn Từ giáp nhà bà Hương - Đến đầu ngõ 188 (hết nhà ông Quế)
|
4.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2047 |
Thành phố Việt Trì |
Đoạn từ đường Trần Phú đến đường Lê Quý Đôn - Phố Hàm Nghi (đường Thanh Xuân cũ) và các ngõ - Phường Gia Cẩm |
Đoạn Từ giáp nhà ông Quế - Đến đường Lê Quý Đôn
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2048 |
Thành phố Việt Trì |
Phố Hàm Nghi (đường Thanh Xuân cũ) và các ngõ - Phường Gia Cẩm |
Đoạn đường các ngõ 61 (Từ số 02 - Đến 20) và ngõ 78
|
2.220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2049 |
Thành phố Việt Trì |
Phố Hàm Nghi (đường Thanh Xuân cũ) và các ngõ - Phường Gia Cẩm |
Đoạn đường ngõ 218, 221
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2050 |
Thành phố Việt Trì |
Phố Hàm Nghi (đường Thanh Xuân cũ) và các ngõ - Phường Gia Cẩm |
Đoạn đường ngõ 111
|
2.220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2051 |
Thành phố Việt Trì |
Phố Hàm Nghi (đường Thanh Xuân cũ) và các ngõ - Phường Gia Cẩm |
Đoạn đường các ngõ 15, 29, 43, 26, 44, 121, 127, 130
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2052 |
Thành phố Việt Trì |
Phố Hàm Nghi (đường Thanh Xuân cũ) và các ngõ - Phường Gia Cẩm |
Đoạn đường ngõ 169, 188, 180, 183, 184, 186, 211, 249
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2053 |
Thành phố Việt Trì |
Phố Hàm Nghi (đường Thanh Xuân cũ) và các ngõ - Phường Gia Cẩm |
Đoạn đường các ngõ 141
|
2.220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2054 |
Thành phố Việt Trì |
Phố Hàm Nghi (đường Thanh Xuân cũ) và các ngõ - Phường Gia Cẩm |
Ngõ 174
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2055 |
Thành phố Việt Trì |
Phố Hàm Nghi (đường Thanh Xuân cũ) và các ngõ - Phường Gia Cẩm |
Ngõ 139
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2056 |
Thành phố Việt Trì |
Phố Hàm Nghi (đường Thanh Xuân cũ) và các ngõ - Phường Gia Cẩm |
Ngõ 125
|
1.260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2057 |
Thành phố Việt Trì |
Phố Hàm Nghi (đường Thanh Xuân cũ) và các ngõ - Phường Gia Cẩm |
Các hẻm ngõ 61 (Từ số 02 - Đến hẻm 6) và hẻm 1 + 2 ngõ 111
|
1.260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2058 |
Thành phố Việt Trì |
Phố Hàm Nghi (đường Thanh Xuân cũ) và các ngõ - Phường Gia Cẩm |
Đoạn đường ngõ 64,11
|
1.260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2059 |
Thành phố Việt Trì |
Phố Hàm Nghi (đường Thanh Xuân cũ) và các ngõ - Phường Gia Cẩm |
Đoạn ngõ 249
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2060 |
Thành phố Việt Trì |
Phố Hàm Nghi (đường Thanh Xuân cũ) và các ngõ - Phường Gia Cẩm |
Đoạn đường các ngõ 77, 86, 92, 95, 146, 194, 200, 206, 226, 256, 258, 267, 299 và các hẻm còn lại
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2061 |
Thành phố Việt Trì |
Các ngõ của phố Lê Quý Đôn (đường Lê Quý Đôn cũ) - Phường Gia Cẩm |
Đoạn ngõ 02
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2062 |
Thành phố Việt Trì |
Các ngõ của phố Lê Quý Đôn (đường Lê Quý Đôn cũ) - Phường Gia Cẩm |
Đoạn đường ngõ 186, 226
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2063 |
Thành phố Việt Trì |
Các ngõ của phố Lê Quý Đôn (đường Lê Quý Đôn cũ) - Phường Gia Cẩm |
Đoạn đường ngõ 250, 210
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2064 |
Thành phố Việt Trì |
Các ngõ của phố Lê Quý Đôn (đường Lê Quý Đôn cũ) - Phường Gia Cẩm |
Đoạn đường các ngõ 81, 113, 117, 284, 316 và 354
|
1.380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2065 |
Thành phố Việt Trì |
Các ngõ của phố Lê Quý Đôn (đường Lê Quý Đôn cũ) - Phường Gia Cẩm |
Đoạn ngõ 133
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2066 |
Thành phố Việt Trì |
Các ngõ của phố Lê Quý Đôn (đường Lê Quý Đôn cũ) - Phường Gia Cẩm |
Đoạn đường ngõ 71
|
1.380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2067 |
Thành phố Việt Trì |
Các ngõ của phố Lê Quý Đôn (đường Lê Quý Đôn cũ) - Phường Gia Cẩm |
Đoạn đường các ngõ 52, 60, 23 và ngõ 53
|
1.380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2068 |
Thành phố Việt Trì |
Các ngõ của phố Lê Quý Đôn (đường Lê Quý Đôn cũ) - Phường Gia Cẩm |
Đoạn đường các ngõ 231, 167, 183, 203, 294 và các hẻm còn lại
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2069 |
Thành phố Việt Trì |
Các ngõ của phố Lê Quý Đôn (đường Lê Quý Đôn cũ) - Phường Gia Cẩm |
Ngõ 75 - Phố Lê Quý Đôn (Khu ao Hóc Vải) đổi thành ngõ 78
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2070 |
Thành phố Việt Trì |
Các ngõ của phố Lê Quý Đôn (đường Lê Quý Đôn cũ) - Phường Gia Cẩm |
Đoạn đường ngõ 254
|
1.380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2071 |
Thành phố Việt Trì |
Các ngõ của phố Lê Quý Đôn (đường Lê Quý Đôn cũ) - Phường Gia Cẩm |
Đoạn Từ nhà bà Hương Cẩn - Đến hết nhà ông Đỗ Hàm
|
5.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2072 |
Thành phố Việt Trì |
Đoạn ngõ 126 - Phường Gia Cẩm |
Từ nhà bà Phương Chuẩn - Đến hết nhà bà Huyền (Vân)
|
5.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2073 |
Thành phố Việt Trì |
Đoạn ngõ 126 - Phường Gia Cẩm |
Đoạn còn lại của ngõ 126
|
2.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2074 |
Thành phố Việt Trì |
Phố Hà Bổng (đường Kim Đồng cũ) và các ngõ - Phường Gia Cẩm |
Các ngõ 49, 41 và ngõ 35
|
2.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2075 |
Thành phố Việt Trì |
Phố Hà Bổng (đường Kim Đồng cũ) và các ngõ - Phường Gia Cẩm |
Ngõ 22
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2076 |
Thành phố Việt Trì |
Phố Võ Thị Sáu toàn tuyến - Phường Gia Cẩm |
Phố Võ Thị Sáu toàn tuyến
|
4.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2077 |
Thành phố Việt Trì |
Phố Nguyễn Quang Bích (đường Lê Văn Tám cũ) toàn tuyến - Phường Gia Cẩm |
Phố Nguyễn Quang Bích (đường Lê Văn Tám cũ) toàn tuyến
|
5.616.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2078 |
Thành phố Việt Trì |
Phố Hà Liễu (Đường Nhi Đồng cũ) và các ngõ - Phường Gia Cẩm |
Ngõ Từ đường Hùng Vương - Đến phố Phan Chu Trinh
|
5.616.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2079 |
Thành phố Việt Trì |
Phố Hà Liễu (Đường Nhi Đồng cũ) và các ngõ - Phường Gia Cẩm |
Đoạn Từ phố Phan Chu Trinh - Đến Trường cấp 3 Việt Trì
|
4.536.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2080 |
Thành phố Việt Trì |
Phố Hà Liễu (Đường Nhi Đồng cũ) và các ngõ - Phường Gia Cẩm |
Đoạn đường ngõ 38
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2081 |
Thành phố Việt Trì |
Phố Hà Liễu (Đường Nhi Đồng cũ) và các ngõ - Phường Gia Cẩm |
Đoạn đường ngõ 17, 19
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2082 |
Thành phố Việt Trì |
Phố Hà Liễu (Đường Nhi Đồng cũ) và các ngõ - Phường Gia Cẩm |
Đoạn đường ngõ 01
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2083 |
Thành phố Việt Trì |
Phố Hà Liễu (Đường Nhi Đồng cũ) và các ngõ - Phường Gia Cẩm |
Ngõ 20, 22, 31, 36
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2084 |
Thành phố Việt Trì |
Phố Phan Chu Trinh (đường Phan Chu Trinh cũ) và các ngõ - Phường Gia Cẩm |
Phố Phan Chu Trinh toàn tuyến
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2085 |
Thành phố Việt Trì |
Phố Phan Chu Trinh (đường Phan Chu Trinh cũ) và các ngõ - Phường Gia Cẩm |
Đoạn đường các ngõ 71, 75, 41 và ngõ 51
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2086 |
Thành phố Việt Trì |
Phố Phan Chu Trinh (đường Phan Chu Trinh cũ) và các ngõ - Phường Gia Cẩm |
Đoạn đường các ngõ 15
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2087 |
Thành phố Việt Trì |
Phố Phan Chu Trinh (đường Phan Chu Trinh cũ) và các ngõ - Phường Gia Cẩm |
Ngõ 21
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2088 |
Thành phố Việt Trì |
Phố Phan Chu Trinh (đường Phan Chu Trinh cũ) và các ngõ - Phường Gia Cẩm |
Đoạn đường các ngõ 86,130,136,146
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2089 |
Thành phố Việt Trì |
Phố Phan Chu Trinh (đường Phan Chu Trinh cũ) và các ngõ - Phường Gia Cẩm |
Đoạn đường các ngõ hẻm còn lại
|
1.380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2090 |
Thành phố Việt Trì |
Đường Lăng Cẩm - Phường Gia Cẩm |
Đoạn Từ đường Trần Phú - Đến Trung tâm giáo dục thường xuyên
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2091 |
Thành phố Việt Trì |
Đường Lăng Cẩm - Phường Gia Cẩm |
Đoạn Từ giáp Trung tâm giáo dục thường xuyên - Đến nhà ông Phan Văn Ký
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2092 |
Thành phố Việt Trì |
Đường Lăng Cẩm - Phường Gia Cẩm |
Số nhà 107 ra ngõ 13 (Trần Phú)
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2093 |
Thành phố Việt Trì |
Đường Lăng Cẩm - Phường Gia Cẩm |
Đoạn đường các ngõ 02 và ngõ 49
|
2.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2094 |
Thành phố Việt Trì |
Đường Lăng Cẩm - Phường Gia Cẩm |
Đoạn đường ngõ 225
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2095 |
Thành phố Việt Trì |
Đường Lăng Cẩm - Phường Gia Cẩm |
Đoạn đường ngõ 105
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2096 |
Thành phố Việt Trì |
Đường Lăng Cẩm - Phường Gia Cẩm |
Đoạn đường các ngõ 01, 09, 36, 42, 50, 69, 52, 07 và các hẻm còn lại khu 3 + 4
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2097 |
Thành phố Việt Trì |
Đường Lăng Cẩm - Phường Gia Cẩm |
Đoạn đường ngõ 73
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2098 |
Thành phố Việt Trì |
Các ngõ của phố Hà Chương (đường Hà Huy Tập cũ) - Phường Gia Cẩm |
Đoạn đường các ngõ 11, 21 và hẻm 06
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2099 |
Thành phố Việt Trì |
Các ngõ của phố Hà Chương (đường Hà Huy Tập cũ) - Phường Gia Cẩm |
Đoạn đường ngõ 47
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2100 |
Thành phố Việt Trì |
Các ngõ của phố Hà Chương (đường Hà Huy Tập cũ) - Phường Gia Cẩm |
Đoạn Từ ngõ 1502 đường Hùng Vương qua cây xăng Gia Cẩm và Trường Tiểu học Tiên Dung - Đến phố Hà Chương
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |