STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1901 | Thành phố Việt Trì | Khu vực Công ty xây dựng số 22 Khu phố Long Châu Sa - Phường Thọ Sơn | Ngõ Từ bà Lợi tổ 10 - Đến hộ bà Hòe tổ 10 | 1.080.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1902 | Thành phố Việt Trì | Khu vực Công ty xây dựng số 22 Khu phố Long Châu Sa - Phường Thọ Sơn | Đoạn Từ hộ ông Lý - Đến hộ bà Hải tổ 10 | 1.080.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1903 | Thành phố Việt Trì | Khu vực Công ty xây dựng số 22 Khu phố Long Châu Sa - Phường Thọ Sơn | Ngõ sau Bệnh viện Xây dựng Việt Trì | 780.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1904 | Thành phố Việt Trì | Khu vực Công ty xây dựng số 22 Khu phố Long Châu Sa - Phường Thọ Sơn | Ngõ Từ hộ ông Trung - Đến hộ ông Tường tổ 10 | 900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1905 | Thành phố Việt Trì | Khu vực báo Phú Thọ cũ - Khu phố Long Châu Sa - Phường Thọ Sơn | Ngõ thuộc băng 1, 2, 3 tổ 11A | 900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1906 | Thành phố Việt Trì | Khu vực báo Phú Thọ cũ - Khu phố Long Châu Sa - Phường Thọ Sơn | Ngõ Từ hộ bà Hồng - Đến hộ ông Diên tổ 11A | 780.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1907 | Thành phố Việt Trì | Khu vực rạp Long Châu Sa - Khu phố Long Châu Sa - Phường Thọ Sơn | Đường Từ hộ ông Hưng - Đến hộ ông Quỳnh tổ 12 | 900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1908 | Thành phố Việt Trì | Khu vực giáp Trạm xá Nhà máy Mì chính cũ - Khu phố Long Châu Sa - Phường Thọ Sơn | Từ hộ ông Bình - Đến hộ ông Cần tổ 15 | 1.080.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1909 | Thành phố Việt Trì | Khu vực giáp Trạm xá Nhà máy Mì chính cũ - Khu phố Long Châu Sa - Phường Thọ Sơn | Các ngõ hẻm còn lại | 780.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1910 | Thành phố Việt Trì | Khu vực đồi chợ - Khu phố Sông Thao - Phường Thọ Sơn | Đoạn đường Từ bà Loan - Đến hộ ông Bổng tổ 8B | 1.620.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1911 | Thành phố Việt Trì | Khu vực đồi chợ - Khu phố Sông Thao - Phường Thọ Sơn | Đoạn đường Từ bà Lâm - Đến hộ bà Xoan tổ 4A | 1.080.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1912 | Thành phố Việt Trì | Khu vực đồi chợ - Khu phố Sông Thao - Phường Thọ Sơn | Đoạn đường Từ ông Chiến - Đến hộ ông Hợi tổ 4A | 1.080.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1913 | Thành phố Việt Trì | Khu vực đồi chợ - Khu phố Sông Thao - Phường Thọ Sơn | Ngõ sau chợ Gát (Từ hộ ông Hải - Đến hộ ông Phước tổ 4B) | 900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1914 | Thành phố Việt Trì | Khu hồ hóa chất - Khu phố Sông Thao - Phường Thọ Sơn | Đoạn đường Từ ông Long - Đến hộ ông Cường tổ 9B | 1.620.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1915 | Thành phố Việt Trì | Khu hồ hóa chất - Khu phố Sông Thao - Phường Thọ Sơn | Đoạn đường Từ ông Lâm - Đến hộ ông Mậu tổ 9A | 1.620.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1916 | Thành phố Việt Trì | Khu hồ hóa chất - Khu phố Sông Thao - Phường Thọ Sơn | Các ngõ ven hồ Hóa chất tổ 8B | 780.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1917 | Thành phố Việt Trì | Khu đội xe Xí nghiệp 4 cũ - Khu phố Sông Thao - Phường Thọ Sơn | Đoạn đường Từ nhà bà Thêu - Đến hộ ông Dũng tổ 9B | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1918 | Thành phố Việt Trì | Khu đồi vật tư - Khu phố Sông Thao - Phường Thọ Sơn | Ngõ Từ hộ ông Quỳnh - Đến đường sắt tổ 2 | 1.080.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1919 | Thành phố Việt Trì | Khu đồi vật tư - Khu phố Sông Thao - Phường Thọ Sơn | Ngõ Từ hộ bà Trường tổ 2 - Đến hộ ông Tố tổ 3 | 900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1920 | Thành phố Việt Trì | Khu đồi vật tư - Khu phố Sông Thao - Phường Thọ Sơn | Các ngõ hẻm còn lại | 780.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1921 | Thành phố Việt Trì | Khu phố Sông Thao - Phường Thọ Sơn | Khu vực giáp sông Hồng thuộc khu dân cư sông Thao | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1922 | Thành phố Việt Trì | Khu phố Đoàn Kết (Khu vực 221) - Phường Thọ Sơn | Đoạn đường Từ hộ ông Bài - Đến hộ ông Toại Đến tổ 19 | 1.620.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1923 | Thành phố Việt Trì | Khu phố Đoàn Kết (Khu vực 221) - Phường Thọ Sơn | Các ngõ thuộc băng 2 tổ 16, 22 | 1.080.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1924 | Thành phố Việt Trì | Khu phố Đoàn Kết (Khu vực 221) - Phường Thọ Sơn | Các ngõ thuộc băng 3 tổ 16, 22 | 900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1925 | Thành phố Việt Trì | Khu phố Đoàn Kết (Khu vực 221) - Phường Thọ Sơn | Các ngõ hẻm còn lại | 780.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1926 | Thành phố Việt Trì | Khu đồi lắp máy - Khu phố Thành Công - Phường Thọ Sơn | Đoạn đường Từ hộ bà Thủy - Đến hộ ông Chiến tổ 27B | 1.620.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1927 | Thành phố Việt Trì | Khu đồi lắp máy - Khu phố Thành Công - Phường Thọ Sơn | Các ngõ băng 1, băng 2 đồi lắp máy tổ 28 | 1.080.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1928 | Thành phố Việt Trì | Khu đồi A - Khu phố Thành Công - Phường Thọ Sơn | Các ngõ băng 1, băng 2 tổ 30 | 1.080.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1929 | Thành phố Việt Trì | Khu đồi A - Khu phố Thành Công - Phường Thọ Sơn | Các ngõ băng 1, băng 2 tổ 33 | 780.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1930 | Thành phố Việt Trì | Khu đồi Chùa - Khu phố Thành Công - Phường Thọ Sơn | Các ngõ băng 1, băng 2 tổ 34 | 1.080.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1931 | Thành phố Việt Trì | Khu đồi Chùa - Khu phố Thành Công - Phường Thọ Sơn | Các ngõ hẻm còn lại | 840.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1932 | Thành phố Việt Trì | Khu đồi Chùa - Khu phố Thành Công - Phường Thọ Sơn | Khu vực mới quy hoạch thuộc tổ 27B | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1933 | Thành phố Việt Trì | Khu vực ven Ao Thành đội thuộc khu dân cư Thành Công - Khu phố Thành Công - Phường Thọ Sơn | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
1934 | Thành phố Việt Trì | Khu vực đồng Ghẽ thuộc phường Thọ Sơn và phường Thanh Miếu | Khu vực đồng Ghẽ thuộc phường Thọ Sơn và phường Thanh Miếu | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1935 | Thành phố Việt Trì | Khu vực đấu giá Ao Thành Đội | Khu vực đấu giá Ao Thành Đội | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1936 | Thành phố Việt Trì | Khu vực đấu giá Long Châu Sa - Phường Thọ Sơn | Tuyến đường rộng 18,5 m; 16,5 m | 4.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1937 | Thành phố Việt Trì | Khu vực đấu giá Long Châu Sa - Phường Thọ Sơn | Tuyến đường rộng 11,5 m | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1938 | Thành phố Việt Trì | Khu đấu giá băng 2 đường Hai Bà Trưng phường Thọ Sơn - Phường Thọ Sơn | Khu đấu giá băng 2 đường Hai Bà Trưng phường Thọ Sơn | 10.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1939 | Thành phố Việt Trì | Các tuyến đường lớn - Phường Tiên Cát | Đoạn Từ Phố Minh Lang - Đến cổng Trường Chính trị tỉnh | 3.900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1940 | Thành phố Việt Trì | Các tuyến đường lớn - Phường Tiên Cát | Đoạn Từ siêu thị Việt Lâm - Đến Trung tâm GDTX tỉnh (Phố Tiên Sơn) | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1941 | Thành phố Việt Trì | Các tuyến đường lớn - Phường Tiên Cát | Từ tiếp giáp đường Hùng Vương (cổng Công ty xuất nhập khẩu) - Đến ngã 3 Đài truyền thanh Việt Trì cũ | 2.700.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1942 | Thành phố Việt Trì | Các tuyến đường lớn - Phường Tiên Cát | Từ Hải quan Việt Trì dọc đường sắt - Đến chợ Trung tâm | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1943 | Thành phố Việt Trì | Các tuyến đường lớn - Phường Tiên Cát | Phố Tân Xương (tên cũ là:Từ đường Hùng Vương qua cổng Công ty Bia Hồng Hà ra đường Sông Thao) | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1944 | Thành phố Việt Trì | Các tuyến đường lớn - Phường Tiên Cát | Từ đường Hùng Vương đi qua đường sắt vào cổng Nhà máy xay cũ | 1.920.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1945 | Thành phố Việt Trì | Các tuyến đường lớn - Phường Tiên Cát | Đoạn Từ đường Hùng Vương - Đến Công ty CMC | 2.700.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1946 | Thành phố Việt Trì | Các tuyến đường lớn - Phường Tiên Cát | Đoạn Từ trạm gác ghi - Phố Anh Dũng song song với đường sắt - Đến nhà ông Dũng Phúc | 1.620.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1947 | Thành phố Việt Trì | Các tuyến đường lớn - Phường Tiên Cát | Phố Hoa Vương | 3.900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1948 | Thành phố Việt Trì | Các tuyến đường lớn - Phường Tiên Cát | Đoạn Từ Trường Chính trị - Đến đường Tiên Dung | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1949 | Thành phố Việt Trì | Các tuyến đường lớn - Phường Tiên Cát | Các tuyến đường còn lại khu TĐC Đồng Ngược | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1950 | Thành phố Việt Trì | Các tuyến đường lớn - Phường Tiên Cát | Khu đấu giá băng 2 đường Hai Bà Trưng phường Tiên Cát | 10.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1951 | Thành phố Việt Trì | Khu phố Thành Công - Phường Tiên Cát | Đoạn Từ cổng Trung tâm Giáo dục thường xuyên tỉnh qua Trường Văn hoá Nghệ thuật - Đến đường Tiên Dung | 2.730.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1952 | Thành phố Việt Trì | Khu phố Thành Công - Phường Tiên Cát | Đoạn Từ cổng Trung tâm Giáo dục thường xuyên qua Đè Thàng và - Đến đường Tiên Dung | 2.730.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1953 | Thành phố Việt Trì | Khu phố Thành Công - Phường Tiên Cát | Đoạn Từ cổng Trung tâm Giáo dục thường xuyên - Đến ngã 3 tổ 38 các hộ còn lại tổ 39 | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1954 | Thành phố Việt Trì | Khu phố Thành Công - Phường Tiên Cát | Các ngõ hẻm còn lại | 900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1955 | Thành phố Việt Trì | Khu phố Tiên Sơn - Phường Tiên Cát | Từ Phố Tiên Sơn qua nhà thờ họ Lưu - Đến đường Tiên Dung (Ngõ 345) | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1956 | Thành phố Việt Trì | Khu phố Tiên Sơn - Phường Tiên Cát | Từ ngã 3 nhà thờ họ Lưu qua hội trường khu - Đến đường Tiên Dung | 1.620.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1957 | Thành phố Việt Trì | Khu phố Tiên Sơn - Phường Tiên Cát | Các ngõ hẻm còn lại | 1.080.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1958 | Thành phố Việt Trì | Khu phố Đoàn Kết - Phường Tiên Cát | Từ đường Hùng Vương - Đến tập thể Vật liệu chất đốt cũ Đổi thành Khu tập thể Vật liệu chất đốt cũ | 1.620.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1959 | Thành phố Việt Trì | Khu phố Đoàn Kết - Phường Tiên Cát | Từ đường Đoàn Kết qua nhà thờ họ Giáo - Đến tiếp giáp khu tái định cư tổ 17 | 1.620.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1960 | Thành phố Việt Trì | Khu phố Đoàn Kết - Phường Tiên Cát | Đường giáp siêu thị Vincom | 5.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1961 | Thành phố Việt Trì | Khu phố Đoàn Kết - Phường Tiên Cát | Từ ngã 3 đi dọc bờ tường bột giặt VIMEX - Đến đường Đoàn Kết | 1.620.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1962 | Thành phố Việt Trì | Khu phố Đoàn Kết - Phường Tiên Cát | Từ khu tái định cư tổ 17 - Đến đường Lạc Long Quân | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1963 | Thành phố Việt Trì | Khu phố Đoàn Kết - Phường Tiên Cát | Các ngõ hẻm còn lại trong đê | 1.380.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1964 | Thành phố Việt Trì | Khu phố Đoàn Kết - Phường Tiên Cát | Các ngõ hẻm còn lại ngoài đê | 780.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1965 | Thành phố Việt Trì | Khu phố Minh Hà 1 - Phường Tiên Cát | Các hộ còn lại tổ 18A | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1966 | Thành phố Việt Trì | Khu phố Minh Hà 1 - Phường Tiên Cát | Các ngõ còn lại (thuộc băng 2) | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1967 | Thành phố Việt Trì | Khu phố Mai Sơn II - Phường Tiên Cát | Các đường khu Mai Sơn II | 1.620.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1968 | Thành phố Việt Trì | Khu phố Mai Sơn II - Phường Tiên Cát | Các ngõ hẻm còn lại | 900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1969 | Thành phố Việt Trì | Khu phố Hồng Hà - Phường Tiên Cát | Đoạn Từ nhà ông Tân song song với đường sắt - Đến nhà bà Tình Lan | 1.620.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1970 | Thành phố Việt Trì | Khu phố Hồng Hà - Phường Tiên Cát | Các hộ còn lại khu tái định cư Đồng đầm đổi thành Khu tái định cư Đồng Đầm | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1971 | Thành phố Việt Trì | Khu phố Hồng Hà - Phường Tiên Cát | Đoạn Từ nhà ông Lợi song song với đường sắt - Đến nhà ông Thiềm | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1972 | Thành phố Việt Trì | Khu phố Hồng Hà - Phường Tiên Cát | Từ nhà bà Lan Tình qua hội trường khu ra đường Lạc Long Quân | 1.380.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1973 | Thành phố Việt Trì | Khu phố Hồng Hà - Phường Tiên Cát | Các ngõ hẻm còn lại trong đê | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1974 | Thành phố Việt Trì | Khu phố Hồng Hà - Phường Tiên Cát | Các ngõ hẻm còn lại ngoài đê | 780.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1975 | Thành phố Việt Trì | Khu phố Sông Thao - Phường Tiên Cát | Từ Phố Tân Xương vào - Đến ngã 3 tổ 7 và tổ 10A + 10B | 1.620.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1976 | Thành phố Việt Trì | Khu phố Sông Thao - Phường Tiên Cát | Từ phố Tân Xương vào tổ 8B | 1.620.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1977 | Thành phố Việt Trì | Khu phố Sông Thao - Phường Tiên Cát | Các ngõ hẻm còn lại trong đê | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1978 | Thành phố Việt Trì | Khu phố Sông Thao - Phường Tiên Cát | Các ngõ hẻm còn lại ngoài đê | 900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1979 | Thành phố Việt Trì | Khu phố Thi Đua - Phường Tiên Cát | Từ siêu thị Việt Lâm - Đến ngã 3 tiếp giáp tổ 36 | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1980 | Thành phố Việt Trì | Khu phố Thi Đua - Phường Tiên Cát | Các tuyến đường chính khu Thi Đua | 1.950.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1981 | Thành phố Việt Trì | Khu phố Thi Đua - Phường Tiên Cát | Khu đấu giá đất ở và chợ Tiên Cát | 4.680.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1982 | Thành phố Việt Trì | Khu phố Thi Đua - Phường Tiên Cát | Các ngõ hẻm còn lại | 1.080.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1983 | Thành phố Việt Trì | Khu phố Tiền Phong - Phường Tiên Cát | Từ đường Hùng Vương vào - Đến đè Moi | 1.620.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1984 | Thành phố Việt Trì | Khu phố Tiền Phong - Phường Tiên Cát | Từ đường Hùng Vương qua trường tiểu học Tiên Cát - Đến Đè Thàng | 2.160.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1985 | Thành phố Việt Trì | Khu phố Tiền Phong - Phường Tiên Cát | Các ngõ còn lại | 900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1986 | Thành phố Việt Trì | Khu phố Thọ Mai - Phường Tiên Cát | Từ Phố Minh Lang - Đến đường Tiên Dung (Ngõ 67) | 1.620.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1987 | Thành phố Việt Trì | Khu phố Thọ Mai - Phường Tiên Cát | Các đường qui hoạch (UBKH - Thanh tra Nhà nước) | 2.160.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1988 | Thành phố Việt Trì | Khu phố Thọ Mai - Phường Tiên Cát | Đoạn Từ đường Tiên Dung - Đến nhà Thi Đấu (Khu quy hoạch Hóc Vực) | 7.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1989 | Thành phố Việt Trì | Khu phố Thọ Mai - Phường Tiên Cát | Các ngõ hẻm còn lại | 900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1990 | Thành phố Việt Trì | Khu phố Gát - Phường Tiên Cát | Khu vực trong đê thuộc tổ 3 và tổ 5 | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1991 | Thành phố Việt Trì | Khu phố Gát - Phường Tiên Cát | Các ngõ hẻm còn lại (tổ 1 + tổ 2) trong đê | 900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1992 | Thành phố Việt Trì | Khu phố Gát - Phường Tiên Cát | Các ngõ hẻm còn lại (tổ 1 + tổ 2) ngoài đê | 780.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1993 | Thành phố Việt Trì | Khu phố Mai Sơn I - Phường Tiên Cát | Đoạn Từ Cổng trường Chính trị Tỉnh - Đến khu quy hoạch tổ 24B | 2.700.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1994 | Thành phố Việt Trì | Khu phố Mai Sơn I - Phường Tiên Cát | Các tuyến đường chính khu Mai Sơn 1 | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1995 | Thành phố Việt Trì | Khu phố Mai Sơn I - Phường Tiên Cát | Đoạn Từ đường Tiên Dung - Đến ngã 3 đường rẽ vào nhà văn hóa khu | 4.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1996 | Thành phố Việt Trì | Khu phố Mai Sơn I - Phường Tiên Cát | Các đường còn lại khu quy hoạch tổ 24B | 4.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1997 | Thành phố Việt Trì | Khu phố Mai Sơn I - Phường Tiên Cát | Các ngõ hẻm còn lại | 900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1998 | Thành phố Việt Trì | Khu phố Anh Dũng - Phường Tiên Cát | Đoạn Từ cổng Cty CMC ven tường rào Cty CMC - Đến đường Lạc Long Quân (đường Sông Thao cũ) | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1999 | Thành phố Việt Trì | Khu phố Anh Dũng - Phường Tiên Cát | Đoạn Từ tiếp giáp đường vào cổng Cty CMC - Đến hết sân văn hoá thể thao của khu (nhà ông Hội) | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2000 | Thành phố Việt Trì | Khu phố Anh Dũng - Phường Tiên Cát | Khu tổ 13 | 1.920.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện
Bảng giá đất tại đường Băng 2 - đường Nguyễn Tất Thành (giai đoạn 1) - Xã Trưng Vương (Xã Đồng bằng)
Bảng giá đất tại đường Băng 2 - đường Nguyễn Tất Thành (giai đoạn 2) - Xã Trưng Vương (Xã Đồng bằng)