Bảng giá đất Thành phố Việt Trì Phú Thọ

Giá đất cao nhất tại Thành phố Việt Trì là: 320.000.000
Giá đất thấp nhất tại Thành phố Việt Trì là: 18.000
Giá đất trung bình tại Thành phố Việt Trì là: 4.018.282
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 20/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Phú Thọ được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 27/2021/QĐ-UBND ngày 21/12/2021 của UBND tỉnh Phú Thọ
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1801 Thành phố Việt Trì Khu phố Bạch Hạc - Phường Bạch Hạc Ven đường kè du lịch Bạch Hạc 840.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1802 Thành phố Việt Trì Khu phố Bạch Hạc - Phường Bạch Hạc Phố Trần Nhật Duật (Trục đường Trần Nhật Duật cũ) 840.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1803 Thành phố Việt Trì Khu phố Bạch Hạc - Phường Bạch Hạc Ngõ Từ đường Chử Đồng Tử (đường Bạch Hạc cũ) nhà ông Hảo - Đến nhà bà Thu 840.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1804 Thành phố Việt Trì Khu phố Bạch Hạc - Phường Bạch Hạc Ngõ Từ nhà ông Hải Hạnh - Đến nhà ông Kim Văn Hùng 840.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1805 Thành phố Việt Trì Khu phố Bạch Hạc - Phường Bạch Hạc Ngõ Từ nhà ông Sơn Tần - Đến nhà ông Hùng Nội 840.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1806 Thành phố Việt Trì Khu phố Bạch Hạc - Phường Bạch Hạc Các ngõ hẻm còn lại 720.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1807 Thành phố Việt Trì Khu phố Đoàn Kết - Phường Bạch Hạc Ven bờ kè Bạch Hạc 840.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1808 Thành phố Việt Trì Khu phố Đoàn Kết - Phường Bạch Hạc Ngõ Từ đường Chử Đồng Tử (đường Bạch Hạc cũ) vào khu tập thể Xí nghiệp mộc Bạch Hạc 1.080.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1809 Thành phố Việt Trì Khu phố Đoàn Kết - Phường Bạch Hạc Ngõ Từ đường Chử Đồng Tử (đường Bạch Hạc cũ) vào khu lò vôi cũ 840.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1810 Thành phố Việt Trì Khu phố Đoàn Kết - Phường Bạch Hạc Ngõ Từ nhà bà Hiền - Đến kè (Đường Bàn Quần) 840.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1811 Thành phố Việt Trì Khu phố Đoàn Kết - Phường Bạch Hạc Tuyến đường còn lại khu giãn dân Đoàn Kết 600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1812 Thành phố Việt Trì Khu phố Đoàn Kết - Phường Bạch Hạc Các ngõ hẻm còn lại 600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1813 Thành phố Việt Trì Khu vực Mộ Thượng - Phường Bạch Hạc Trục phố Trần Nhật Duật ( đường Trần Nhật Duật cũ) 960.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1814 Thành phố Việt Trì Khu vực Mộ Thượng - Phường Bạch Hạc Ngõ Từ đường Du Lịch qua xóm mới Mộ Thượng - Đến phố Nhị Hà (đường Nhị Hà cũ) 840.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1815 Thành phố Việt Trì Khu vực Mộ Thượng - Phường Bạch Hạc Các ngõ hẻm còn lại 600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1816 Thành phố Việt Trì Khu vực Lang Đài - Phường Bạch Hạc Trục phố Nhị Hà (đường Nhị Hà cũ) 1.080.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1817 Thành phố Việt Trì Khu vực Lang Đài - Phường Bạch Hạc Tuyến đường Từ sân Đình qua sân kho ra trạm Y tế 840.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1818 Thành phố Việt Trì Khu vực Lang Đài - Phường Bạch Hạc Tuyến đường Từ ngã ba Đình ra nhà ông Kình 840.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1819 Thành phố Việt Trì Khu vực Lang Đài - Phường Bạch Hạc Từ nhà ông Kình qua ao làng ra đường Nhị Hà 840.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1820 Thành phố Việt Trì Khu vực Lang Đài - Phường Bạch Hạc Từ nhà ông Kình qua nhà ông Thức - Đến đường nối QL 2 840.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1821 Thành phố Việt Trì Khu vực Lang Đài - Phường Bạch Hạc Từ phố Nhị Hà - Đến nhà ông Hách 840.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1822 Thành phố Việt Trì Khu vực Lang Đài - Phường Bạch Hạc Khu Miếu cũ 1.200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1823 Thành phố Việt Trì Khu vực Lang Đài - Phường Bạch Hạc Các ngõ hẻm còn lại 600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1824 Thành phố Việt Trì Khu tái định cư giai đoạn 1 Bạch Hạc - Phường Bạch Hạc Băng mặt đường (băng 1) 1.200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1825 Thành phố Việt Trì Khu tái định cư giai đoạn 1 Bạch Hạc - Phường Bạch Hạc Các băng còn lại 900.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1826 Thành phố Việt Trì Khu Mộ Hạ - Phường Bạch Hạc Ngõ Từ đường Chử Đồng Tử - Đến nhà ông Thắng (Nhớ) 1.080.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1827 Thành phố Việt Trì Khu Mộ Hạ - Phường Bạch Hạc Ngõ Từ hộ ông Thắng (Thoa) - Đến hộ Thắng (Loan); từ hộ Ông Lưu Đến nhà máy LILAMA3 840.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1828 Thành phố Việt Trì Khu Mộ Hạ - Phường Bạch Hạc Các ngõ còn lại 600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1829 Thành phố Việt Trì Phố Đồi Cam (đường Đồi Cam cũ) - Phường Thanh Miếu Đoạn Từ cây xăng Thanh Miếu - Đến tiếp giáp đường Hùng Vương (thuộc khu 7 + 8 + 11 + 12) 2.700.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1830 Thành phố Việt Trì Phố Nguyễn Văn Dốc (Đường Thanh Bình cũ) - Phường Thanh Miếu Đoạn Từ tiếp giáp đường Trần Nguyên Hãn - Đến tiếp giáp phố Đồi Cam (đường Đồi Cam cũ) 2.100.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1831 Thành phố Việt Trì Phố Lý Tự Trọng (Đường Lý Tự Trọng cũ) - Phường Thanh Miếu Đoạn Từ nhà ông Triệu - Đến Trường Mầm non Công ty Giấy (khu 1, 2, 3, 4) 3.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1832 Thành phố Việt Trì Phố Lý Tự Trọng (Đường Lý Tự Trọng cũ) - Phường Thanh Miếu Đoạn Từ Trường mầm non Cty Giấy - Đến cổng Trường THPT Công nghiệp Việt Trì (thuộc khu 3) 1.800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1833 Thành phố Việt Trì Đường Thanh Hà - Phường Thanh Miếu Từ tiếp giáp đường Nguyễn Tất Thành - Đến tiếp giáp đường Trần Nguyên Hãn (thuộc khu 5 + 6) 1.620.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1834 Thành phố Việt Trì Các con đường khác trong khu dân cư - Phường Thanh Miếu Từ tiếp giáp đường Trần Nguyên Hãn qua UBND phường Thanh Miếu - Đến đường Nguyễn Tất Thành (thuộc khu 6 + 9) 2.100.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1835 Thành phố Việt Trì Các con đường khác trong khu dân cư - Phường Thanh Miếu Từ tiếp giáp đường Hùng Vương qua trạm xá phường Thanh Miếu - Đến đường Nguyễn Tất Thành (thuộc khu 7 + 11 + 12) 1.620.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1836 Thành phố Việt Trì Các con đường khác trong khu dân cư - Phường Thanh Miếu Từ đường Hùng Vương qua nhà ông San, ông Quỳ - Đến tiếp giáp phố Lý Tự Trọng (đường Lý Tự Trọng cũ) thuộc khu 1 + 2 2.100.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1837 Thành phố Việt Trì Các con đường khác trong khu dân cư - Phường Thanh Miếu Tuyến đường Đồng Trước từ tiếp đường Nguyễn Tất Thành - Đến phố Đồi Cam 2.100.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1838 Thành phố Việt Trì Các con đường khác trong khu dân cư - Phường Thanh Miếu Các đường vòng quanh phố thuộc băng 1 của các khu dân cư 1.320.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1839 Thành phố Việt Trì Các con đường khác trong khu dân cư - Phường Thanh Miếu Đường bãi X1 2.100.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1840 Thành phố Việt Trì Các con đường khác trong khu dân cư - Phường Thanh Miếu Đường vòng quanh ao xanh 2.100.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1841 Thành phố Việt Trì Các con đường khác trong khu dân cư - Phường Thanh Miếu Các tuyến đường khu Đồi Vũ 2.100.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1842 Thành phố Việt Trì Các con đường khác trong khu dân cư - Phường Thanh Miếu Tuyến đường Lương Khánh Thiện - Đến dự án Long Châu Sa, phường Thọ Sơn 2.100.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1843 Thành phố Việt Trì Các con đường khác trong khu dân cư - Phường Thanh Miếu Từ đường Nguyễn Tất Thành - Đến khu Đồng Lồ 2.100.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1844 Thành phố Việt Trì Các con đường khác trong khu dân cư - Phường Thanh Miếu Đường vòng quanh khu hồ sinh thái 2.400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1845 Thành phố Việt Trì Các con đường khác trong khu dân cư - Phường Thanh Miếu Các tuyến đường khu Đồng Rau 2.100.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1846 Thành phố Việt Trì Các con đường khác trong khu dân cư - Phường Thanh Miếu Các tuyến đường khu Đồi Măng 1.500.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1847 Thành phố Việt Trì Các con đường khác trong khu dân cư - Phường Thanh Miếu Các tuyến đường khu Ao Làng 2.100.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1848 Thành phố Việt Trì Các con đường khác trong khu dân cư - Phường Thanh Miếu Các tuyến đường đấu giá khu 13 1.500.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1849 Thành phố Việt Trì Các con đường khác trong khu dân cư - Phường Thanh Miếu Các tuyến đường khu đấu giá Đồng Lồ 2.100.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1850 Thành phố Việt Trì Các con đường khác trong khu dân cư - Phường Thanh Miếu Các tuyến đường 13,5 m khu đấu giá hạ tầng hạ tầng hai bên đường Vũ Thê Lang 2.400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1851 Thành phố Việt Trì Các con đường khác trong khu dân cư - Phường Thanh Miếu Các tuyến đường 27,0 m khu đấu giá hạ tầng hai bên đường Vũ Thê Lang (Từ tiếp giáp đường Vũ Thê Lang - Đến đường Ngọc Hoa mới) (Phố Tràng Đông) 3.900.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1852 Thành phố Việt Trì Các con đường khác trong khu dân cư - Phường Thanh Miếu Các tuyến đường rộng 22,5 m khu đấu giá Đồi Măng 2.700.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1853 Thành phố Việt Trì Các con đường khác trong khu dân cư - Phường Thanh Miếu Các tuyến đường 11,5 m thuộc quy hoạch chia lô đất ở Đồng Vũ, quy hoạch chia lô đất ở khu 14 1.500.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1854 Thành phố Việt Trì Các con đường khác trong khu dân cư - Phường Thanh Miếu Khu đấu giá đồng Đè Chảy 3.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1855 Thành phố Việt Trì Các con đường khác trong khu dân cư - Phường Thanh Miếu Các tuyến đường còn lại khu Đồng Trước 2.100.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1856 Thành phố Việt Trì Các con đường khác trong khu dân cư - Phường Thanh Miếu Các ngõ hẻm còn lại khu dân cư 12, 13, 14 giáp xã Sông Lô và xã Trưng Vương 780.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1857 Thành phố Việt Trì Các con đường khác trong khu dân cư - Phường Thanh Miếu Các ngõ hẻm khu 1,2,3,4,5,6,7,8,9,10,11 900.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1858 Thành phố Việt Trì Khu phố Việt Hưng - Phường Bến Cót Đoạn đường A3H3 - Đến lối rẽ ra đường Hùng Vương (đường đi cổng sau chợ Gát) 2.400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1859 Thành phố Việt Trì Khu phố Việt Hưng - Phường Bến Cót Băng 2 - khu Việt Hưng (dãy 44 ô được quy hoạch sau UBND phường Bến Gót) 1.500.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1860 Thành phố Việt Trì Khu phố Việt Hưng - Phường Bến Cót Đoạn Từ lối rẽ đường Hùng Vương - Đến chợ Gát 2.100.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1861 Thành phố Việt Trì Khu phố Việt Hưng - Phường Bến Cót Đoạn đường đi chợ Gát rẽ ra đường sắt (tổ 2 phố Việt Hưng) 1.380.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1862 Thành phố Việt Trì Khu phố Việt Hưng - Phường Bến Cót Đường bao quanh tổ 5 Việt Hưng 840.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1863 Thành phố Việt Trì Khu phố Việt Hưng - Phường Bến Cót Các ngõ hẻm còn lại 600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1864 Thành phố Việt Trì Khu phố Việt Hưng - Phường Bến Cót Từ nhà bà Đào ra đường Trần Nguyên Hãn 1.200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1865 Thành phố Việt Trì Khu phố Hoà Bình 1 + 2 - Phường Bến Cót Đoạn Từ A2A3 Quốc lộ 2 cũ (cổng chùa Hoà Bình) 1.620.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1866 Thành phố Việt Trì Khu phố Hoà Bình 1 + 2 - Phường Bến Cót Đoạn tiếp giáp QL2 cũ đi Xí nghiệp đường sắt (Cổng đình làng Việt Trì) 1.080.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1867 Thành phố Việt Trì Khu phố Hoà Bình 1 + 2 - Phường Bến Cót Đoạn Từ nút A2 đi xã Sông Lô và các ngõ bao quanh 840.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1868 Thành phố Việt Trì Khu phố Hoà Bình 1 + 2 - Phường Bến Cót Các ngõ hẻm còn lại 600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1869 Thành phố Việt Trì Khu phố Hoà Bình 1 + 2 - Phường Bến Cót Đoạn Từ cây xăng của Công ty Licogi - Đến chợ đầu đê 3.240.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1870 Thành phố Việt Trì Khu phố Hoà Bình 1 + 2 - Phường Bến Cót Lối rẽ Từ cổng Công ty quản lý đường sắt vào khu tái định cư dự án đê Tả Thao (trước cổng nhà ông Khoa) thuộc khu Hòa Bình 2 840.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1871 Thành phố Việt Trì Khu phố Kiến Thiết - Phường Bến Cót Đoạn tiếp giáp A2A3 - Đến cổng Công ty than 1.080.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1872 Thành phố Việt Trì Khu phố Kiến Thiết - Phường Bến Cót Đoạn Từ cổng Cty đường sắt - Đến cổng đỏ (Tổ 18 Kiến Thiết) 960.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1873 Thành phố Việt Trì Khu phố Kiến Thiết - Phường Bến Cót Ngõ bao quanh phố 840.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1874 Thành phố Việt Trì Khu phố Kiến Thiết - Phường Bến Cót Các ngõ hẻm còn lại 600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1875 Thành phố Việt Trì Khu phố Kiến Thiết - Phường Bến Cót Lối rẽ Từ cổng Công ty quản lý đường sắt vào khu tái định cư dự án đê Tả Thao (trước cổng nhà ông Khoa) 840.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1876 Thành phố Việt Trì Khu phố Hồng Hà 1 + 2 - Phường Bến Cót Từ Công an phường Bến Gót - Đến Trại Thanh Hà 960.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1877 Thành phố Việt Trì Khu phố Hồng Hà 1 + 2 - Phường Bến Cót Băng 2 khu Ga Việt Trì 1.080.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1878 Thành phố Việt Trì Khu phố Hồng Hà 1 + 2 - Phường Bến Cót Băng 2 khu Cảng Việt Trì 840.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1879 Thành phố Việt Trì Khu phố Hồng Hà 1 + 2 - Phường Bến Cót Đường Thạch Khanh ( tên cũ là Từ Cửa Ga Việt Trì đi Bến Gót đường 19,5m) 1.620.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1880 Thành phố Việt Trì Khu phố Hồng Hà 1 + 2 - Phường Bến Cót Bưu điện ga Việt Trì đi Bến Gót 960.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1881 Thành phố Việt Trì Khu phố Hồng Hà 1 + 2 - Phường Bến Cót Xí nghiệp Vật tư đường sắt đi bờ đê sông Hồng 1.620.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1882 Thành phố Việt Trì Khu phố Hồng Hà 1 + 2 - Phường Bến Cót Đoạn đường ký túc xá PăngRim 1.620.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1883 Thành phố Việt Trì Khu phố Hồng Hà 1 + 2 - Phường Bến Cót Đoạn Từ đường sông Thao - Đến Trạm thực phẩm cũ (tổ 22) 1.620.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1884 Thành phố Việt Trì Khu phố Hồng Hà 1 + 2 - Phường Bến Cót Đường rẽ Từ Lạc Long Quân vào 16 hộ tổ 21 - Đến nhà bà Thiệu 1.080.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1885 Thành phố Việt Trì Khu phố Hồng Hà 1 + 2 - Phường Bến Cót Băng 3 khu ga Việt Trì 840.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1886 Thành phố Việt Trì Khu phố Hồng Hà 1 + 2 - Phường Bến Cót Đoạn đường tổ 21 - khu Hồng Hà 1 (giáp đường đê tả sông Thao - đê hữu sông Lô) 840.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1887 Thành phố Việt Trì Khu phố Hồng Hà 1 + 2 - Phường Bến Cót Các hộ tổ 24 (khu vực đầu cầu Việt Trì) 1.200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1888 Thành phố Việt Trì Khu phố Hồng Hà 1 + 2 - Phường Bến Cót Ngõ bao quanh phố 840.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1889 Thành phố Việt Trì Khu phố Hồng Hà 1 + 2 - Phường Bến Cót Ngõ hẻm còn lại 600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1890 Thành phố Việt Trì Các ngõ của đường Hùng Vương - Phường Thọ Sơn Ngõ 883 đường Hùng Vương (cổng trên chợ Gát từ hộ ông Chiến - Đến hộ bà Xuân tổ 4B 2.100.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1891 Thành phố Việt Trì Các ngõ của đường Hùng Vương - Phường Thọ Sơn Ngõ Từ đường Hùng Vương vào Trung tâm hội nghị tỉnh 2.400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1892 Thành phố Việt Trì Các ngõ của đường Hùng Vương - Phường Thọ Sơn Ngõ Từ đường Hùng Vương vào Cty TNHH Chí Hòa 2.100.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1893 Thành phố Việt Trì Các ngõ của đường Hùng Vương - Phường Thọ Sơn Ngõ Từ đường Hùng Vương vào Doanh nghiệp Kim Sơn 2.100.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1894 Thành phố Việt Trì Các ngõ của đường Hùng Vương - Phường Thọ Sơn Ngách Từ đường Hùng Vương vào - Đến hộ ông Thành tổ 7 1.380.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1895 Thành phố Việt Trì Các ngõ của Đường Hai Bà Trưng - Phường Thọ Sơn Ngõ Từ hộ ông Văn tổ 26B - Đến hộ bà Tỵ tổ 26B 1.500.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1896 Thành phố Việt Trì Các ngõ của Đường Hai Bà Trưng - Phường Thọ Sơn Đường Từ ngã 4 Thọ Sơn - Đến hộ ông Huy tổ 33 - phố Thành Công 2.100.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1897 Thành phố Việt Trì Khu vực Công ty xây dựng số 22 Khu phố Long Châu Sa - Phường Thọ Sơn Đường Từ hộ bà Ngọc - Đến hộ ông Khanh tổ 10 1.800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1898 Thành phố Việt Trì Khu vực Công ty xây dựng số 22 Khu phố Long Châu Sa - Phường Thọ Sơn Đường Từ hộ ông Khanh - Đến hộ bà Hới tổ 12 1.800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1899 Thành phố Việt Trì Khu vực Công ty xây dựng số 22 Khu phố Long Châu Sa - Phường Thọ Sơn Đường Từ nhà bà Hới - Đến hộ nhà bà Quý tổ 11B 1.800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1900 Thành phố Việt Trì Khu vực Công ty xây dựng số 22 Khu phố Long Châu Sa - Phường Thọ Sơn Đường Từ hộ bà Hới - Đến hộ bà Hằng tổ 11A 1.680.000 - - - - Đất SX-KD đô thị