STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1701 | Thành phố Việt Trì | Băng 2, băng 3 Đường Nguyễn Du | đoạn Từ đường Hùng Vương - Đến nút C10 (giao với đường Nguyễn Tất Thành) | 7.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1702 | Thành phố Việt Trì | Băng 1 Đường Nguyễn Du | đoạn Từ nút C10 (giao với đường Nguyễn Tất Thành) - Đến điểm giao với đường Phù Đổng | 10.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1703 | Thành phố Việt Trì | Băng 1 Đường Nguyễn Du | Từ điểm giao với đường Phù Đổng - Đến điểm giao với đường Trần Phú | 10.080.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1704 | Thành phố Việt Trì | Băng 2, băng 3 Đường Nguyễn Du | đoạn Từ nút C10 (giao với đường Nguyễn Tất Thành) - Đến điểm giao với đường Phù Đổng | 5.760.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1705 | Thành phố Việt Trì | Băng 2, băng 3 Đường Nguyễn Du | Từ điểm giao với đường Phù Đổng - Đến điểm giao với đường Trần Phú | 4.320.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1706 | Thành phố Việt Trì | Phố Minh Lang (Đường Âu Cơ cũ) | Phố Minh Lang (Đường Âu Cơ cũ) | 9.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1707 | Thành phố Việt Trì | Đường Hai Bà Trưng | Từ đường Lạc Long Quân - Đến đường Nguyễn Tất Thành | 10.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1708 | Thành phố Việt Trì | Đường Hai Bà Trưng | Đoạn từ Nguyễn Tất Thành - Đến đường Vũ Thê Lang | 9.600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1709 | Thành phố Việt Trì | Đường Trần Nguyên Hãn | Từ cổng Nhà máy Giấy - Đến đường Nguyễn Tất Thành | 6.600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1710 | Thành phố Việt Trì | Đường Vũ Thê Lang | Đoạn Từ nút E7 (giao với đường Trần Phú) - Đến nút E4 (giao với đường Hai Bà Trưng) | 6.600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1711 | Thành phố Việt Trì | Đường Vũ Thê Lang | Đoạn nút E4 (giao với đường Hai Bà Trưng) - Đến đường Nguyễn Tất Thành | 6.600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1712 | Thành phố Việt Trì | Phố Hà Chương (Đường Hà Huy Tập cũ) | Từ đường Hùng Vương qua sau Ngân hàng, Kho bạc - Đến đường sắt | 6.600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1713 | Thành phố Việt Trì | Đường Lê Quý Đôn | Từ đường Hùng Vương - Đến giao với phố Hà Liễu | 6.600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1714 | Thành phố Việt Trì | Đường Lê Quý Đôn | Từ điểm giao phố Hà Liễu - Đến đường sắt | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1715 | Thành phố Việt Trì | Phố Hà Bổng (Đường Kim Đồng cũ ) | Từ đường Hùng Vương - Đến đường Lê Quý Đôn | 6.600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1716 | Thành phố Việt Trì | Đường Đoàn Kết | Đường Đoàn Kết | 7.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1717 | Thành phố Việt Trì | Đường Đại Nải (đường Công Nhân cũ) | Từ A10 (Thế giới di động) qua cổng Nhà máy Dệt - Đến đường Nguyệt Cư | 13.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1718 | Thành phố Việt Trì | Phố Lê Đồng (Đường vào khu Công nghiệp Thuỵ Vân) | Từ đường Hùng Vương - Đến đường sắt giáp cổng khu công nghiệp Thụy Vân | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1719 | Thành phố Việt Trì | Phố Hàn Thuyên (Đường Tân Bình cũ) | Từ tiếp giáp đường Trần Phú - Đến đường Châu Phong | 9.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1720 | Thành phố Việt Trì | Đường Hoàng Quốc Việt | Đoạn Từ đình Hương Trầm, phường Dữu Lâu - Đến nút C10 đường Nguyễn Tất Thành | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1721 | Thành phố Việt Trì | Đường Hoàng Quốc Việt | Từ cây xăng Dữu Lâu - Đến đường Phù Đổng | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1722 | Thành phố Việt Trì | Đường Hoàng Quốc Việt | Đoạn từ đường Phù Đổng - Đến đường Nguyễn Du | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1723 | Thành phố Việt Trì | Đường Hoàng Quốc Việt | Đoạn Từ nghĩa trang Dữu Lâu - Đến đình Hương Trầm (Đường Nguyễn Du cũ) | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1724 | Thành phố Việt Trì | Phố Vũ Duệ (Đường 20/7 cũ) | Đoạn Từ tiếp giáp đường Nguyễn Du - Đến đầu ngõ 106 phố Vũ Duệ | 7.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1725 | Thành phố Việt Trì | Phố Vũ Duệ (Đường 20/7 cũ) | Đoạn Từ giáp ngõ 106 phố Vũ Duệ (Từ số nhà 108) - Đến ngã tư (đồi Ông To) | 4.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1726 | Thành phố Việt Trì | Phố Vũ Duệ (Đường 20/7 cũ) | Đoạn Từ ngã tư đồi ông To đi đường sắt (trại giam) | 5.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1727 | Thành phố Việt Trì | Phố Vũ Duệ (Đường 20/7 cũ) | Phố Xuân Nương Đoạn Từ Cửa hàng lươn thực Vân Cơ - Đến hết tường rào Trường Đào tạo công nhân kỹ thuật xây dựng | 4.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1728 | Thành phố Việt Trì | Đường Lạc Long Quân (Từ ngã ba chợ Nú đi cầu Việt Trì) | Đoạn Từ cầu Việt Trì - Đến Cầu Văn Lang (ngã tư giáp nhà máy hóa chất) | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1729 | Thành phố Việt Trì | Đường Lạc Long Quân (Từ ngã ba chợ Nú đi cầu Việt Trì) | Đoạn Từ Cầu Văn Lang (ngã tư giáp nhà máy hóa chất) - Đến ngã ba Chợ Nú (nút giao đường Lạc Long Quân với đường Nguyệt Cư) | 4.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1730 | Thành phố Việt Trì | Đường Tiên Dung (đường Nam Công viên Văn Lang cũ) | Đường Tiên Dung (đường Nam Công viên Văn Lang cũ) | 13.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1731 | Thành phố Việt Trì | Đường Nguyệt Cư (Từ ngã ba chợ Nú đi ngã ba Vân Cơ) | Đoạn Từ ngã ba chợ Nú (nút giao đường Lạc Long Quân với đường Nguyệt Cư) - Đến nút giao đường Đốc Ngữ với đường Nguyệt Cư) | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1732 | Thành phố Việt Trì | Đường Nguyệt Cư (Từ ngã ba chợ Nú đi ngã ba Vân Cơ) | Đoạn Từ nút giao đường Đốc Ngữ với đường Nguyệt Cư - Đến ngã ba Vân Cơ (nút giao đường Nguyệt Cư với đường Hùng Vương) | 9.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1733 | Thành phố Việt Trì | Đường Trường Chinh | Đoạn Từ Đê 304 - Đến hết cầu vượt đường sắt thuộc địa giới xã Thụy Vân | 4.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1734 | Thành phố Việt Trì | Đường Trường Chinh | Đoạn Từ chân cầu vượt đường sắt (thuộc địa giới phường Vân Phú) - Đến cổng vào nhà ông Hoàng Lệ (thuộc xã Kim Đức) | 4.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1735 | Thành phố Việt Trì | Đường Trường Chinh | Đoạn Từ cổng vào nhà ông Hoàng Lệ (thuộc địa giới xã Kim Đức) - Đến nút giao đường Trường Chinh với đường Phù Đổng | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1736 | Thành phố Việt Trì | Đường Phù Đổng | Từ nút giao với đường Châu Phong - Đến giao với đường Nguyễn Du | 10.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1737 | Thành phố Việt Trì | Đường Phù Đổng | Từ nút giao với đường Nguyễn Du - Đến trạm thu phí nút IC7 đường cao tốc Nội Bài - Lào Cai | 5.760.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1738 | Thành phố Việt Trì | Đường tránh QL 32C đoạn qua Việt Trì (từ ngã ba chợ Nú đến tiếp giáp huyện Lâm Thao) | Đường tránh QL 32C đoạn qua Việt Trì (Từ ngã ba chợ Nú - Đến tiếp giáp huyện Lâm Thao) | 3.900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1739 | Thành phố Việt Trì | Đường Chử Đồng Tử (đường Bạch Hạc cũ): Từ Cầu Việt Trì đến dê Bồ Sao | Từ cầu Việt Trì - Đến UBND phường Bạch Hạc | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1740 | Thành phố Việt Trì | Đường Chử Đồng Tử (đường Bạch Hạc cũ): Từ Cầu Việt Trì đến dê Bồ Sao | Từ UBND phường - Đến ngã ba điểm giao nhau phố Nàng Nội | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1741 | Thành phố Việt Trì | Đường Chử Đồng Tử (đường Bạch Hạc cũ): Từ Cầu Việt Trì đến dê Bồ Sao | Từ điểm giao nhau phố Nàng Nội - Đến đê Bồ Sao | 1.380.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1742 | Thành phố Việt Trì | Phố Nàng Nội (đường Du lịch Bạch Hạc- Bến Gót cũ) | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
1743 | Thành phố Việt Trì | Khu đô thị Trầm Sào | Đường 17,5m | 10.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1744 | Thành phố Việt Trì | Khu đô thị Trầm Sào | Đường 14,5m; 13m; 11m; 10,5m; 9,5m | 9.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1745 | Thành phố Việt Trì | Khu nhà ở đô thị và dịch vụ thương mại đồng Trằm Đá | Đường 22 m | 7.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1746 | Thành phố Việt Trì | Khu nhà ở đô thị và dịch vụ thương mại đồng Trằm Đá | Đường 19 m | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1747 | Thành phố Việt Trì | Khu nhà ở đô thị và dịch vụ thương mại đồng Trằm Đá | Đường 14m, 13m, đường 10m | 5.100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1748 | Thành phố Việt Trì | Khu nhà ở đô thị và dịch vụ thương mại đồng Trằm Đá | Đường 7,5m; 7m; 6,5m | 4.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1749 | Thành phố Việt Trì | Khu trung tâm thương mại và nhà ở biệt thự Đồng Mạ (trừ băng 1 đường Nguyễn Tất Thành) | Đường 12,5m; 10,5m | 9.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1750 | Thành phố Việt Trì | Khu đô thị Nam Đồng Mạ | Đường 20,5m; 16,5m | 8.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1751 | Thành phố Việt Trì | Khu đô thị Nam Đồng Mạ | Đường 13,5m; đường 11,5m | 6.600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1752 | Thành phố Việt Trì | Khu đô thị Nam Đồng Mạ | Đường 7,5m | 4.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1753 | Thành phố Việt Trì | Khu nhà ở đô thị Tân Dân | Đường 23,5m; 20,5m | 8.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1754 | Thành phố Việt Trì | Khu nhà ở đô thị Tân Dân | Đường 19,5m; 18,5m; | 6.600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1755 | Thành phố Việt Trì | Khu nhà ở đô thị Tân Dân | Đường 12m; 10m; 7m | 4.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1756 | Thành phố Việt Trì | Khu đô thị Minh Phương | Đường 36m | 9.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1757 | Thành phố Việt Trì | Khu đô thị Minh Phương | Đường 24,5m và đường 20,5m | 7.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1758 | Thành phố Việt Trì | Khu đô thị Minh Phương | Đường 13,5m và đường 11m | 5.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1759 | Thành phố Việt Trì | Khu đô thị mới Việt Séc | Đường 26m | 9.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1760 | Thành phố Việt Trì | Khu đô thị mới Việt Séc | Đường 22,5m | 8.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1761 | Thành phố Việt Trì | Khu đô thị mới Việt Séc | Đường 15m | 7.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1762 | Thành phố Việt Trì | Khu đô thị mới Việt Séc | Đường 13m; 12m | 6.600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1763 | Thành phố Việt Trì | Khu nhà ở đô thị phía Nam đồng Lạc Ngàn (LILAMA) | Đường 18,5m | 9.600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1764 | Thành phố Việt Trì | Khu nhà ở đô thị phía Nam đồng Lạc Ngàn (LILAMA) | Đường 14,5m | 9.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1765 | Thành phố Việt Trì | Khu nhà ở đô thị phía Nam đồng Lạc Ngàn (LILAMA) | Đường 13,5m | 8.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1766 | Thành phố Việt Trì | Khu nhà ở đô thị phía Nam đồng Lạc Ngàn (LILAMA) | Đường 12m | 7.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1767 | Thành phố Việt Trì | Khu nhà ở Cao cấp Vương Cường | Đường 26m | 10.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1768 | Thành phố Việt Trì | Khu nhà ở Cao cấp Vương Cường | Đường 11,5m | 9.600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1769 | Thành phố Việt Trì | Khu hạ tầng đấu giá đất ở tại phường Bến Gót (thu hồi của Công ty CP Ván nhân tạo Việt Trì) | Đường 14m | 3.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1770 | Thành phố Việt Trì | Khu hạ tầng đấu giá đất ở tại phường Bến Gót (thu hồi của Công ty CP Ván nhân tạo Việt Trì) | Đường 7,5m | 2.700.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1771 | Thành phố Việt Trì | Khu hạ tầng đấu giá đất ở tại phường Bến Gót (thu hồi của Công ty CP Ván nhân tạo Việt Trì) | Đường 6m | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1772 | Thành phố Việt Trì | Khu nhà ở đô thị đồi Văn Hóa (Gia Cầm) | Đường 20,5m | 7.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1773 | Thành phố Việt Trì | Khu nhà ở đô thị đồi Văn Hóa (Gia Cầm) | Đường 13,5m; 12m | 6.600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1774 | Thành phố Việt Trì | Khu nhà ở đô thị đồi Văn Hóa (Gia Cầm) | Đường 9m; 7,5m; 7m | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1775 | Thành phố Việt Trì | Khu nhà ở đô thị tại khu đất thu hồi của đoàn kịch nói (cũ) | Đường 6,0m | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1776 | Thành phố Việt Trì | Khu nhà ở đô thị tại khu đất thu hồi cũ của đoàn nghệ thuật chèo (cũ), phường Dữu Lâu | Đường 7,5m; 6,5m | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1777 | Thành phố Việt Trì | Khu nhà ở đô thị Văn Lang Sky Lake | Đường 19,5m | 9.600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1778 | Thành phố Việt Trì | Khu nhà ở đô thị Văn Lang Sky Lake | Đường 16,5m | 9.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1779 | Thành phố Việt Trì | Khu nhà ở đô thị Văn Lang Sky Lake | Đường 13,5m | 8.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1780 | Thành phố Việt Trì | Khu nhà ở đô thị Văn Lang Sky Lake | Đường 12m | 7.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1781 | Thành phố Việt Trì | Khu nhà ở đô thị Tiên Cát | Đường 18,5m; 16,5m | 7.680.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1782 | Thành phố Việt Trì | Khu nhà ở đô thị Tiên Cát | Đường 15,5m; 14m; 13,5m | 7.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1783 | Thành phố Việt Trì | Khu nhà ở đô thị Tiên Cát | Đường 12m; 9m; 6m | 6.720.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1784 | Thành phố Việt Trì | Khu nhà ở đô thị Nam Việt | Đường 22,5m | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1785 | Thành phố Việt Trì | Khu nhà ở đô thị Nam Việt | Đường 16,5m; 15m | 5.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1786 | Thành phố Việt Trì | Khu nhà ở đô thị Nam Việt | Đường 13m đến 13,5m; 12m | 4.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1787 | Thành phố Việt Trì | Khu nhà ở đô thị đồng Đè Thàng | Đường 13,5m | 9.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1788 | Thành phố Việt Trì | Khu nhà ở đô thị đồng Đè Thàng | Đường 11,5m; 10m | 7.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1789 | Thành phố Việt Trì | Khu nhà ở xã hội Thành Công | Đường 22,5m | 13.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1790 | Thành phố Việt Trì | Khu nhà ở xã hội Thành Công | Đường 7,5m; 8m | 2.700.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1791 | Thành phố Việt Trì | Khu phố Phong Châu - Phường Bạch Hạc | Đoạn Từ đầu Cầu cũ đi Toa Đen | 840.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1792 | Thành phố Việt Trì | Khu phố Phong Châu - Phường Bạch Hạc | Ngõ Từ giáp hành lang cầu - Đến nhà ông Khai | 840.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1793 | Thành phố Việt Trì | Khu phố Phong Châu - Phường Bạch Hạc | Trục đường chùa Bi (Đổi tên Từ thành Phố Chùa Bi) | 960.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1794 | Thành phố Việt Trì | Khu phố Phong Châu - Phường Bạch Hạc | Ngõ Từ đường Chử Đồng Tử (đường Bạch Hạc cũ) vào hết khu tập thể Cty cổ phần cơ khí Giao thông Phú Thọ | 840.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1795 | Thành phố Việt Trì | Khu phố Phong Châu - Phường Bạch Hạc | Ven đường kè | 840.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1796 | Thành phố Việt Trì | Khu phố Phong Châu - Phường Bạch Hạc | Tuyến đường tại khu giãn dân Phong Châu (Giai đoạn 1) | 840.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1797 | Thành phố Việt Trì | Khu phố Phong Châu - Phường Bạch Hạc | Các ngõ hẻm còn lại | 600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1798 | Thành phố Việt Trì | Khu phố Phong Châu - Phường Bạch Hạc | Đường 22,5 m khu tái định cư cầu Việt Trì mới | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1799 | Thành phố Việt Trì | Khu phố Phong Châu - Phường Bạch Hạc | Đường 19,0 m khu tái định cư cầu Việt Trì mới | 1.080.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1800 | Thành phố Việt Trì | Khu phố Phong Châu - Phường Bạch Hạc | Đường 10,0 m khu tái định cư cầu Việt Trì mới | 900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện
Bảng giá đất tại đường Băng 2 - đường Nguyễn Tất Thành (giai đoạn 1) - Xã Trưng Vương (Xã Đồng bằng)
Bảng giá đất tại đường Băng 2 - đường Nguyễn Tất Thành (giai đoạn 2) - Xã Trưng Vương (Xã Đồng bằng)