STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1101 | Thành phố Việt Trì | Khu vực đồng Ghẽ thuộc phường Thọ Sơn và phường Thanh Miếu | Khu vực đồng Ghẽ thuộc phường Thọ Sơn và phường Thanh Miếu | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1102 | Thành phố Việt Trì | Khu vực đấu giá Ao Thành Đội | Khu vực đấu giá Ao Thành Đội | 4.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1103 | Thành phố Việt Trì | Khu vực đấu giá Long Châu Sa - Phường Thọ Sơn | Tuyến đường rộng 18,5 m; 16,5 m | 5.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1104 | Thành phố Việt Trì | Khu vực đấu giá Long Châu Sa - Phường Thọ Sơn | Tuyến đường rộng 11,5 m | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1105 | Thành phố Việt Trì | Khu đấu giá băng 2 đường Hai Bà Trưng phường Thọ Sơn - Phường Thọ Sơn | Khu đấu giá băng 2 đường Hai Bà Trưng phường Thọ Sơn | 14.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1106 | Thành phố Việt Trì | Các tuyến đường lớn - Phường Tiên Cát | Đoạn Từ Phố Minh Lang - Đến cổng Trường Chính trị tỉnh | 5.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1107 | Thành phố Việt Trì | Các tuyến đường lớn - Phường Tiên Cát | Đoạn Từ siêu thị Việt Lâm - Đến Trung tâm GDTX tỉnh (Phố Tiên Sơn) | 4.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1108 | Thành phố Việt Trì | Các tuyến đường lớn - Phường Tiên Cát | Từ tiếp giáp đường Hùng Vương (cổng Công ty xuất nhập khẩu) - Đến ngã 3 Đài truyền thanh Việt Trì cũ | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1109 | Thành phố Việt Trì | Các tuyến đường lớn - Phường Tiên Cát | Từ Hải quan Việt Trì dọc đường sắt - Đến chợ Trung tâm | 3.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1110 | Thành phố Việt Trì | Các tuyến đường lớn - Phường Tiên Cát | Phố Tân Xương (tên cũ là:Từ đường Hùng Vương qua cổng Công ty Bia Hồng Hà ra đường Sông Thao) | 3.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1111 | Thành phố Việt Trì | Các tuyến đường lớn - Phường Tiên Cát | Từ đường Hùng Vương đi qua đường sắt vào cổng Nhà máy xay cũ | 2.560.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1112 | Thành phố Việt Trì | Các tuyến đường lớn - Phường Tiên Cát | Đoạn Từ đường Hùng Vương - Đến Công ty CMC | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1113 | Thành phố Việt Trì | Các tuyến đường lớn - Phường Tiên Cát | Đoạn Từ trạm gác ghi - Phố Anh Dũng song song với đường sắt - Đến nhà ông Dũng Phúc | 2.160.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1114 | Thành phố Việt Trì | Các tuyến đường lớn - Phường Tiên Cát | Phố Hoa Vương | 5.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1115 | Thành phố Việt Trì | Các tuyến đường lớn - Phường Tiên Cát | Đoạn Từ Trường Chính trị - Đến đường Tiên Dung | 3.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1116 | Thành phố Việt Trì | Các tuyến đường lớn - Phường Tiên Cát | Các tuyến đường còn lại khu TĐC Đồng Ngược | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1117 | Thành phố Việt Trì | Các tuyến đường lớn - Phường Tiên Cát | Khu đấu giá băng 2 đường Hai Bà Trưng phường Tiên Cát | 14.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1118 | Thành phố Việt Trì | Khu phố Thành Công - Phường Tiên Cát | Đoạn Từ cổng Trung tâm Giáo dục thường xuyên tỉnh qua Trường Văn hoá Nghệ thuật - Đến đường Tiên Dung | 3.640.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1119 | Thành phố Việt Trì | Khu phố Thành Công - Phường Tiên Cát | Đoạn Từ cổng Trung tâm Giáo dục thường xuyên qua Đè Thàng và - Đến đường Tiên Dung | 3.640.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1120 | Thành phố Việt Trì | Khu phố Thành Công - Phường Tiên Cát | Đoạn Từ cổng Trung tâm Giáo dục thường xuyên - Đến ngã 3 tổ 38 các hộ còn lại tổ 39 | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1121 | Thành phố Việt Trì | Khu phố Thành Công - Phường Tiên Cát | Các ngõ hẻm còn lại | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1122 | Thành phố Việt Trì | Khu phố Tiên Sơn - Phường Tiên Cát | Từ Phố Tiên Sơn qua nhà thờ họ Lưu - Đến đường Tiên Dung (Ngõ 345) | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1123 | Thành phố Việt Trì | Khu phố Tiên Sơn - Phường Tiên Cát | Từ ngã 3 nhà thờ họ Lưu qua hội trường khu - Đến đường Tiên Dung | 2.160.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1124 | Thành phố Việt Trì | Khu phố Tiên Sơn - Phường Tiên Cát | Các ngõ hẻm còn lại | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1125 | Thành phố Việt Trì | Khu phố Đoàn Kết - Phường Tiên Cát | Từ đường Hùng Vương - Đến tập thể Vật liệu chất đốt cũ Đổi thành Khu tập thể Vật liệu chất đốt cũ | 2.160.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1126 | Thành phố Việt Trì | Khu phố Đoàn Kết - Phường Tiên Cát | Từ đường Đoàn Kết qua nhà thờ họ Giáo - Đến tiếp giáp khu tái định cư tổ 17 | 2.160.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1127 | Thành phố Việt Trì | Khu phố Đoàn Kết - Phường Tiên Cát | Đường giáp siêu thị Vincom | 7.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1128 | Thành phố Việt Trì | Khu phố Đoàn Kết - Phường Tiên Cát | Từ ngã 3 đi dọc bờ tường bột giặt VIMEX - Đến đường Đoàn Kết | 2.160.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1129 | Thành phố Việt Trì | Khu phố Đoàn Kết - Phường Tiên Cát | Từ khu tái định cư tổ 17 - Đến đường Lạc Long Quân | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1130 | Thành phố Việt Trì | Khu phố Đoàn Kết - Phường Tiên Cát | Các ngõ hẻm còn lại trong đê | 1.840.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1131 | Thành phố Việt Trì | Khu phố Đoàn Kết - Phường Tiên Cát | Các ngõ hẻm còn lại ngoài đê | 1.040.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1132 | Thành phố Việt Trì | Khu phố Minh Hà 1 - Phường Tiên Cát | Các hộ còn lại tổ 18A | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1133 | Thành phố Việt Trì | Khu phố Minh Hà 1 - Phường Tiên Cát | Các ngõ còn lại (thuộc băng 2) | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1134 | Thành phố Việt Trì | Khu phố Mai Sơn II - Phường Tiên Cát | Các đường khu Mai Sơn II | 2.160.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1135 | Thành phố Việt Trì | Khu phố Mai Sơn II - Phường Tiên Cát | Các ngõ hẻm còn lại | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1136 | Thành phố Việt Trì | Khu phố Hồng Hà - Phường Tiên Cát | Đoạn Từ nhà ông Tân song song với đường sắt - Đến nhà bà Tình Lan | 2.160.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1137 | Thành phố Việt Trì | Khu phố Hồng Hà - Phường Tiên Cát | Các hộ còn lại khu tái định cư Đồng đầm đổi thành Khu tái định cư Đồng Đầm | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1138 | Thành phố Việt Trì | Khu phố Hồng Hà - Phường Tiên Cát | Đoạn Từ nhà ông Lợi song song với đường sắt - Đến nhà ông Thiềm | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1139 | Thành phố Việt Trì | Khu phố Hồng Hà - Phường Tiên Cát | Từ nhà bà Lan Tình qua hội trường khu ra đường Lạc Long Quân | 1.840.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1140 | Thành phố Việt Trì | Khu phố Hồng Hà - Phường Tiên Cát | Các ngõ hẻm còn lại trong đê | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1141 | Thành phố Việt Trì | Khu phố Hồng Hà - Phường Tiên Cát | Các ngõ hẻm còn lại ngoài đê | 1.040.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1142 | Thành phố Việt Trì | Khu phố Sông Thao - Phường Tiên Cát | Từ Phố Tân Xương vào - Đến ngã 3 tổ 7 và tổ 10A + 10B | 2.160.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1143 | Thành phố Việt Trì | Khu phố Sông Thao - Phường Tiên Cát | Từ phố Tân Xương vào tổ 8B | 2.160.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1144 | Thành phố Việt Trì | Khu phố Sông Thao - Phường Tiên Cát | Các ngõ hẻm còn lại trong đê | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1145 | Thành phố Việt Trì | Khu phố Sông Thao - Phường Tiên Cát | Các ngõ hẻm còn lại ngoài đê | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1146 | Thành phố Việt Trì | Khu phố Thi Đua - Phường Tiên Cát | Từ siêu thị Việt Lâm - Đến ngã 3 tiếp giáp tổ 36 | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1147 | Thành phố Việt Trì | Khu phố Thi Đua - Phường Tiên Cát | Các tuyến đường chính khu Thi Đua | 2.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1148 | Thành phố Việt Trì | Khu phố Thi Đua - Phường Tiên Cát | Khu đấu giá đất ở và chợ Tiên Cát | 6.240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1149 | Thành phố Việt Trì | Khu phố Thi Đua - Phường Tiên Cát | Các ngõ hẻm còn lại | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1150 | Thành phố Việt Trì | Khu phố Tiền Phong - Phường Tiên Cát | Từ đường Hùng Vương vào - Đến đè Moi | 2.160.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1151 | Thành phố Việt Trì | Khu phố Tiền Phong - Phường Tiên Cát | Từ đường Hùng Vương qua trường tiểu học Tiên Cát - Đến Đè Thàng | 2.880.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1152 | Thành phố Việt Trì | Khu phố Tiền Phong - Phường Tiên Cát | Các ngõ còn lại | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1153 | Thành phố Việt Trì | Khu phố Thọ Mai - Phường Tiên Cát | Từ Phố Minh Lang - Đến đường Tiên Dung (Ngõ 67) | 2.160.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1154 | Thành phố Việt Trì | Khu phố Thọ Mai - Phường Tiên Cát | Các đường qui hoạch (UBKH - Thanh tra Nhà nước) | 2.880.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1155 | Thành phố Việt Trì | Khu phố Thọ Mai - Phường Tiên Cát | Đoạn Từ đường Tiên Dung - Đến nhà Thi Đấu (Khu quy hoạch Hóc Vực) | 9.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1156 | Thành phố Việt Trì | Khu phố Thọ Mai - Phường Tiên Cát | Các ngõ hẻm còn lại | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1157 | Thành phố Việt Trì | Khu phố Gát - Phường Tiên Cát | Khu vực trong đê thuộc tổ 3 và tổ 5 | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1158 | Thành phố Việt Trì | Khu phố Gát - Phường Tiên Cát | Các ngõ hẻm còn lại (tổ 1 + tổ 2) trong đê | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1159 | Thành phố Việt Trì | Khu phố Gát - Phường Tiên Cát | Các ngõ hẻm còn lại (tổ 1 + tổ 2) ngoài đê | 1.040.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1160 | Thành phố Việt Trì | Khu phố Mai Sơn I - Phường Tiên Cát | Đoạn Từ Cổng trường Chính trị Tỉnh - Đến khu quy hoạch tổ 24B | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1161 | Thành phố Việt Trì | Khu phố Mai Sơn I - Phường Tiên Cát | Các tuyến đường chính khu Mai Sơn 1 | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1162 | Thành phố Việt Trì | Khu phố Mai Sơn I - Phường Tiên Cát | Đoạn Từ đường Tiên Dung - Đến ngã 3 đường rẽ vào nhà văn hóa khu | 6.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1163 | Thành phố Việt Trì | Khu phố Mai Sơn I - Phường Tiên Cát | Các đường còn lại khu quy hoạch tổ 24B | 5.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1164 | Thành phố Việt Trì | Khu phố Mai Sơn I - Phường Tiên Cát | Các ngõ hẻm còn lại | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1165 | Thành phố Việt Trì | Khu phố Anh Dũng - Phường Tiên Cát | Đoạn Từ cổng Cty CMC ven tường rào Cty CMC - Đến đường Lạc Long Quân (đường Sông Thao cũ) | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1166 | Thành phố Việt Trì | Khu phố Anh Dũng - Phường Tiên Cát | Đoạn Từ tiếp giáp đường vào cổng Cty CMC - Đến hết sân văn hoá thể thao của khu (nhà ông Hội) | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1167 | Thành phố Việt Trì | Khu phố Anh Dũng - Phường Tiên Cát | Khu tổ 13 | 2.560.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1168 | Thành phố Việt Trì | Khu phố Anh Dũng - Phường Tiên Cát | Tổ 14B - Đến đường Lạc Long Quân ( đường Sông Thao cũ) | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1169 | Thành phố Việt Trì | Khu phố Anh Dũng - Phường Tiên Cát | Các đường còn lại của tổ 14B | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1170 | Thành phố Việt Trì | Khu phố Anh Dũng - Phường Tiên Cát | Đoạn Từ đường Hùng Vương - Đến tiếp giáp tổ 14 khu Anh Dũng | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1171 | Thành phố Việt Trì | Khu phố Anh Dũng - Phường Tiên Cát | Các ngõ hẻm còn lại | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1172 | Thành phố Việt Trì | Khu phố Âu Cơ - Phường Tiên Cát | Từ phố Minh Lang theo tường rào UBND thành phố ra - Đến đường Tiên Dung | 2.160.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1173 | Thành phố Việt Trì | Khu phố Âu Cơ - Phường Tiên Cát | Các đường khu Âu Cơ (tổ 26) Đổi thành: Các tuyến đường chính khu Âu Cơ | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1174 | Thành phố Việt Trì | Khu phố Âu Cơ - Phường Tiên Cát | Các ngõ hẻm còn lại | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1175 | Thành phố Việt Trì | Khu phố Tiên Phú - Phường Tiên Cát | Các đường chính khu Tiên Phú | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1176 | Thành phố Việt Trì | Khu phố Tiên Phú - Phường Tiên Cát | Các ngõ hẻm còn lại | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1177 | Thành phố Việt Trì | Phố Minh Hà 2 - Phường Tiên Cát | Từ đường Hùng Vương - Đến hết nhà ông Dũng Phúc | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1178 | Thành phố Việt Trì | Phố Minh Hà 2 - Phường Tiên Cát | Các đường còn lại | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1179 | Thành phố Việt Trì | Các ngõ của đường Hùng Vương - Phường Gia Cẩm | Đoạn đường ngõ 1879 và ngõ 1923 | 5.760.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1180 | Thành phố Việt Trì | Các ngõ của đường Hùng Vương - Phường Gia Cẩm | Đoạn đường ngõ 1620 và ngõ 1642 | 5.040.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1181 | Thành phố Việt Trì | Các ngõ của đường Hùng Vương - Phường Gia Cẩm | Đoạn đường ngõ 2173 | 4.320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1182 | Thành phố Việt Trì | Các ngõ của đường Hùng Vương - Phường Gia Cẩm | Đoạn đường ngõ 1538 | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1183 | Thành phố Việt Trì | Đoạn đường ngõ 1502 - Phường Gia Cẩm | Đoạn đường ngõ 1502 Từ nhà bà Lan - Đến hết nhà ông An | 4.320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1184 | Thành phố Việt Trì | Đoạn đường ngõ 1502 - Phường Gia Cẩm | Đoạn đường ngõ 1502 Từ sau nhà ông An - Đến nhà ông Sinh Dung | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1185 | Thành phố Việt Trì | Đoạn đường ngõ 1502 - Phường Gia Cẩm | Đoạn đường ngõ 1502 Từ nhà bà Toàn Đào - Đến nhà ông Thịnh Hãnh | 2.560.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1186 | Thành phố Việt Trì | Đoạn đường ngõ 1502 - Phường Gia Cẩm | Đoạn còn lại của ngõ 1502 | 1.840.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1187 | Thành phố Việt Trì | Đoạn đường ngõ 1502 - Phường Gia Cẩm | Các hẻm của ngõ 1502 | 1.760.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1188 | Thành phố Việt Trì | Đoạn đường ngõ 1502 - Phường Gia Cẩm | Đoạn đường ngõ 1548 | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1189 | Thành phố Việt Trì | Đoạn đường ngõ 1502 - Phường Gia Cẩm | Đoạn đường ngõ 2121 | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1190 | Thành phố Việt Trì | Đoạn đường ngõ 1502 - Phường Gia Cẩm | Đoạn đường các hẻm còn lại của ngõ 2121 | 1.920.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1191 | Thành phố Việt Trì | Đường ngõ 1588 đường Hùng Vương toàn tuyến và các ngõ - Phường Gia Cẩm | Đoạn đường Từ số 01 - Đến số 37 | 5.040.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1192 | Thành phố Việt Trì | Đường ngõ 1588 đường Hùng Vương toàn tuyến và các ngõ - Phường Gia Cẩm | Đoạn đường Từ số 39 - Đến số 59 | 4.320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1193 | Thành phố Việt Trì | Đường ngõ 1588 đường Hùng Vương toàn tuyến và các ngõ - Phường Gia Cẩm | Đoạn đường ngõ 02 (Từ số 02 - Đến số 54 và từ số 01 Đến số 19) | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1194 | Thành phố Việt Trì | Đường ngõ 1588 đường Hùng Vương toàn tuyến và các ngõ - Phường Gia Cẩm | Các hẻm còn lại | 1.840.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1195 | Thành phố Việt Trì | Các ngõ của đường Trần Phú - Phường Gia Cẩm | Phố Đặng Văn Đăng | 5.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1196 | Thành phố Việt Trì | Các ngõ của đường Trần Phú - Phường Gia Cẩm | Đoạn đường ngõ 17A | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1197 | Thành phố Việt Trì | Các ngõ của đường Trần Phú - Phường Gia Cẩm | Ngõ 07 | 3.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1198 | Thành phố Việt Trì | Các ngõ của đường Trần Phú - Phường Gia Cẩm | Ngõ 15 | 5.040.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1199 | Thành phố Việt Trì | Các ngõ của đường Trần Phú - Phường Gia Cẩm | Các hẻm còn lại | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1200 | Thành phố Việt Trì | Các ngõ của đường Quang Trung - Phường Gia Cẩm | Đoạn đường ngõ 02 | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện
Bảng giá đất tại đường Băng 2 - đường Nguyễn Tất Thành (giai đoạn 1) - Xã Trưng Vương (Xã Đồng bằng)
Bảng giá đất tại đường Băng 2 - đường Nguyễn Tất Thành (giai đoạn 2) - Xã Trưng Vương (Xã Đồng bằng)