STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1001 | Thành phố Việt Trì | Các con đường khác trong khu dân cư - Phường Thanh Miếu | Từ tiếp giáp đường Trần Nguyên Hãn qua UBND phường Thanh Miếu - Đến đường Nguyễn Tất Thành (thuộc khu 6 + 9) | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1002 | Thành phố Việt Trì | Các con đường khác trong khu dân cư - Phường Thanh Miếu | Từ tiếp giáp đường Hùng Vương qua trạm xá phường Thanh Miếu - Đến đường Nguyễn Tất Thành (thuộc khu 7 + 11 + 12) | 2.160.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1003 | Thành phố Việt Trì | Các con đường khác trong khu dân cư - Phường Thanh Miếu | Từ đường Hùng Vương qua nhà ông San, ông Quỳ - Đến tiếp giáp phố Lý Tự Trọng (đường Lý Tự Trọng cũ) thuộc khu 1 + 2 | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1004 | Thành phố Việt Trì | Các con đường khác trong khu dân cư - Phường Thanh Miếu | Tuyến đường Đồng Trước từ tiếp đường Nguyễn Tất Thành - Đến phố Đồi Cam | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1005 | Thành phố Việt Trì | Các con đường khác trong khu dân cư - Phường Thanh Miếu | Các đường vòng quanh phố thuộc băng 1 của các khu dân cư | 1.760.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1006 | Thành phố Việt Trì | Các con đường khác trong khu dân cư - Phường Thanh Miếu | Đường bãi X1 | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1007 | Thành phố Việt Trì | Các con đường khác trong khu dân cư - Phường Thanh Miếu | Đường vòng quanh ao xanh | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1008 | Thành phố Việt Trì | Các con đường khác trong khu dân cư - Phường Thanh Miếu | Các tuyến đường khu Đồi Vũ | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1009 | Thành phố Việt Trì | Các con đường khác trong khu dân cư - Phường Thanh Miếu | Tuyến đường Lương Khánh Thiện - Đến dự án Long Châu Sa, phường Thọ Sơn | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1010 | Thành phố Việt Trì | Các con đường khác trong khu dân cư - Phường Thanh Miếu | Từ đường Nguyễn Tất Thành - Đến khu Đồng Lồ | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1011 | Thành phố Việt Trì | Các con đường khác trong khu dân cư - Phường Thanh Miếu | Đường vòng quanh khu hồ sinh thái | 3.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1012 | Thành phố Việt Trì | Các con đường khác trong khu dân cư - Phường Thanh Miếu | Các tuyến đường khu Đồng Rau | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1013 | Thành phố Việt Trì | Các con đường khác trong khu dân cư - Phường Thanh Miếu | Các tuyến đường khu Đồi Măng | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1014 | Thành phố Việt Trì | Các con đường khác trong khu dân cư - Phường Thanh Miếu | Các tuyến đường khu Ao Làng | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1015 | Thành phố Việt Trì | Các con đường khác trong khu dân cư - Phường Thanh Miếu | Các tuyến đường đấu giá khu 13 | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1016 | Thành phố Việt Trì | Các con đường khác trong khu dân cư - Phường Thanh Miếu | Các tuyến đường khu đấu giá Đồng Lồ | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1017 | Thành phố Việt Trì | Các con đường khác trong khu dân cư - Phường Thanh Miếu | Các tuyến đường 13,5 m khu đấu giá hạ tầng hạ tầng hai bên đường Vũ Thê Lang | 3.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1018 | Thành phố Việt Trì | Các con đường khác trong khu dân cư - Phường Thanh Miếu | Các tuyến đường 27,0 m khu đấu giá hạ tầng hai bên đường Vũ Thê Lang (Từ tiếp giáp đường Vũ Thê Lang - Đến đường Ngọc Hoa mới) (Phố Tràng Đông) | 5.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1019 | Thành phố Việt Trì | Các con đường khác trong khu dân cư - Phường Thanh Miếu | Các tuyến đường rộng 22,5 m khu đấu giá Đồi Măng | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1020 | Thành phố Việt Trì | Các con đường khác trong khu dân cư - Phường Thanh Miếu | Các tuyến đường 11,5 m thuộc quy hoạch chia lô đất ở Đồng Vũ, quy hoạch chia lô đất ở khu 14 | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1021 | Thành phố Việt Trì | Các con đường khác trong khu dân cư - Phường Thanh Miếu | Khu đấu giá đồng Đè Chảy | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1022 | Thành phố Việt Trì | Các con đường khác trong khu dân cư - Phường Thanh Miếu | Các tuyến đường còn lại khu Đồng Trước | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1023 | Thành phố Việt Trì | Các con đường khác trong khu dân cư - Phường Thanh Miếu | Các ngõ hẻm còn lại khu dân cư 12, 13, 14 giáp xã Sông Lô và xã Trưng Vương | 1.040.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1024 | Thành phố Việt Trì | Các con đường khác trong khu dân cư - Phường Thanh Miếu | Các ngõ hẻm khu 1,2,3,4,5,6,7,8,9,10,11 | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1025 | Thành phố Việt Trì | Khu phố Việt Hưng - Phường Bến Cót | Đoạn đường A3H3 - Đến lối rẽ ra đường Hùng Vương (đường đi cổng sau chợ Gát) | 3.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1026 | Thành phố Việt Trì | Khu phố Việt Hưng - Phường Bến Cót | Băng 2 - khu Việt Hưng (dãy 44 ô được quy hoạch sau UBND phường Bến Gót) | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1027 | Thành phố Việt Trì | Khu phố Việt Hưng - Phường Bến Cót | Đoạn Từ lối rẽ đường Hùng Vương - Đến chợ Gát | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1028 | Thành phố Việt Trì | Khu phố Việt Hưng - Phường Bến Cót | Đoạn đường đi chợ Gát rẽ ra đường sắt (tổ 2 phố Việt Hưng) | 1.840.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1029 | Thành phố Việt Trì | Khu phố Việt Hưng - Phường Bến Cót | Đường bao quanh tổ 5 Việt Hưng | 1.120.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1030 | Thành phố Việt Trì | Khu phố Việt Hưng - Phường Bến Cót | Các ngõ hẻm còn lại | 800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1031 | Thành phố Việt Trì | Khu phố Việt Hưng - Phường Bến Cót | Từ nhà bà Đào ra đường Trần Nguyên Hãn | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1032 | Thành phố Việt Trì | Khu phố Hoà Bình 1 + 2 - Phường Bến Cót | Đoạn Từ A2A3 Quốc lộ 2 cũ (cổng chùa Hoà Bình) | 2.160.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1033 | Thành phố Việt Trì | Khu phố Hoà Bình 1 + 2 - Phường Bến Cót | Đoạn tiếp giáp QL2 cũ đi Xí nghiệp đường sắt (Cổng đình làng Việt Trì) | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1034 | Thành phố Việt Trì | Khu phố Hoà Bình 1 + 2 - Phường Bến Cót | Đoạn Từ nút A2 đi xã Sông Lô và các ngõ bao quanh | 1.120.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1035 | Thành phố Việt Trì | Khu phố Hoà Bình 1 + 2 - Phường Bến Cót | Các ngõ hẻm còn lại | 800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1036 | Thành phố Việt Trì | Khu phố Hoà Bình 1 + 2 - Phường Bến Cót | Đoạn Từ cây xăng của Công ty Licogi - Đến chợ đầu đê | 4.320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1037 | Thành phố Việt Trì | Khu phố Hoà Bình 1 + 2 - Phường Bến Cót | Lối rẽ Từ cổng Công ty quản lý đường sắt vào khu tái định cư dự án đê Tả Thao (trước cổng nhà ông Khoa) thuộc khu Hòa Bình 2 | 1.120.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1038 | Thành phố Việt Trì | Khu phố Kiến Thiết - Phường Bến Cót | Đoạn tiếp giáp A2A3 - Đến cổng Công ty than | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1039 | Thành phố Việt Trì | Khu phố Kiến Thiết - Phường Bến Cót | Đoạn Từ cổng Cty đường sắt - Đến cổng đỏ (Tổ 18 Kiến Thiết) | 1.280.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1040 | Thành phố Việt Trì | Khu phố Kiến Thiết - Phường Bến Cót | Ngõ bao quanh phố | 1.120.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1041 | Thành phố Việt Trì | Khu phố Kiến Thiết - Phường Bến Cót | Các ngõ hẻm còn lại | 800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1042 | Thành phố Việt Trì | Khu phố Kiến Thiết - Phường Bến Cót | Lối rẽ Từ cổng Công ty quản lý đường sắt vào khu tái định cư dự án đê Tả Thao (trước cổng nhà ông Khoa) | 1.120.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1043 | Thành phố Việt Trì | Khu phố Hồng Hà 1 + 2 - Phường Bến Cót | Từ Công an phường Bến Gót - Đến Trại Thanh Hà | 1.280.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1044 | Thành phố Việt Trì | Khu phố Hồng Hà 1 + 2 - Phường Bến Cót | Băng 2 khu Ga Việt Trì | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1045 | Thành phố Việt Trì | Khu phố Hồng Hà 1 + 2 - Phường Bến Cót | Băng 2 khu Cảng Việt Trì | 1.120.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1046 | Thành phố Việt Trì | Khu phố Hồng Hà 1 + 2 - Phường Bến Cót | Đường Thạch Khanh ( tên cũ là Từ Cửa Ga Việt Trì đi Bến Gót đường 19,5m) | 2.160.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1047 | Thành phố Việt Trì | Khu phố Hồng Hà 1 + 2 - Phường Bến Cót | Bưu điện ga Việt Trì đi Bến Gót | 1.280.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1048 | Thành phố Việt Trì | Khu phố Hồng Hà 1 + 2 - Phường Bến Cót | Xí nghiệp Vật tư đường sắt đi bờ đê sông Hồng | 2.160.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1049 | Thành phố Việt Trì | Khu phố Hồng Hà 1 + 2 - Phường Bến Cót | Đoạn đường ký túc xá PăngRim | 2.160.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1050 | Thành phố Việt Trì | Khu phố Hồng Hà 1 + 2 - Phường Bến Cót | Đoạn Từ đường sông Thao - Đến Trạm thực phẩm cũ (tổ 22) | 2.160.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1051 | Thành phố Việt Trì | Khu phố Hồng Hà 1 + 2 - Phường Bến Cót | Đường rẽ Từ Lạc Long Quân vào 16 hộ tổ 21 - Đến nhà bà Thiệu | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1052 | Thành phố Việt Trì | Khu phố Hồng Hà 1 + 2 - Phường Bến Cót | Băng 3 khu ga Việt Trì | 1.120.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1053 | Thành phố Việt Trì | Khu phố Hồng Hà 1 + 2 - Phường Bến Cót | Đoạn đường tổ 21 - khu Hồng Hà 1 (giáp đường đê tả sông Thao - đê hữu sông Lô) | 1.120.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1054 | Thành phố Việt Trì | Khu phố Hồng Hà 1 + 2 - Phường Bến Cót | Các hộ tổ 24 (khu vực đầu cầu Việt Trì) | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1055 | Thành phố Việt Trì | Khu phố Hồng Hà 1 + 2 - Phường Bến Cót | Ngõ bao quanh phố | 1.120.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1056 | Thành phố Việt Trì | Khu phố Hồng Hà 1 + 2 - Phường Bến Cót | Ngõ hẻm còn lại | 800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1057 | Thành phố Việt Trì | Các ngõ của đường Hùng Vương - Phường Thọ Sơn | Ngõ 883 đường Hùng Vương (cổng trên chợ Gát từ hộ ông Chiến - Đến hộ bà Xuân tổ 4B | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1058 | Thành phố Việt Trì | Các ngõ của đường Hùng Vương - Phường Thọ Sơn | Ngõ Từ đường Hùng Vương vào Trung tâm hội nghị tỉnh | 3.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1059 | Thành phố Việt Trì | Các ngõ của đường Hùng Vương - Phường Thọ Sơn | Ngõ Từ đường Hùng Vương vào Cty TNHH Chí Hòa | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1060 | Thành phố Việt Trì | Các ngõ của đường Hùng Vương - Phường Thọ Sơn | Ngõ Từ đường Hùng Vương vào Doanh nghiệp Kim Sơn | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1061 | Thành phố Việt Trì | Các ngõ của đường Hùng Vương - Phường Thọ Sơn | Ngách Từ đường Hùng Vương vào - Đến hộ ông Thành tổ 7 | 1.840.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1062 | Thành phố Việt Trì | Các ngõ của Đường Hai Bà Trưng - Phường Thọ Sơn | Ngõ Từ hộ ông Văn tổ 26B - Đến hộ bà Tỵ tổ 26B | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1063 | Thành phố Việt Trì | Các ngõ của Đường Hai Bà Trưng - Phường Thọ Sơn | Đường Từ ngã 4 Thọ Sơn - Đến hộ ông Huy tổ 33 - phố Thành Công | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1064 | Thành phố Việt Trì | Khu vực Công ty xây dựng số 22 Khu phố Long Châu Sa - Phường Thọ Sơn | Đường Từ hộ bà Ngọc - Đến hộ ông Khanh tổ 10 | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1065 | Thành phố Việt Trì | Khu vực Công ty xây dựng số 22 Khu phố Long Châu Sa - Phường Thọ Sơn | Đường Từ hộ ông Khanh - Đến hộ bà Hới tổ 12 | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1066 | Thành phố Việt Trì | Khu vực Công ty xây dựng số 22 Khu phố Long Châu Sa - Phường Thọ Sơn | Đường Từ nhà bà Hới - Đến hộ nhà bà Quý tổ 11B | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1067 | Thành phố Việt Trì | Khu vực Công ty xây dựng số 22 Khu phố Long Châu Sa - Phường Thọ Sơn | Đường Từ hộ bà Hới - Đến hộ bà Hằng tổ 11A | 2.240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1068 | Thành phố Việt Trì | Khu vực Công ty xây dựng số 22 Khu phố Long Châu Sa - Phường Thọ Sơn | Ngõ Từ bà Lợi tổ 10 - Đến hộ bà Hòe tổ 10 | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1069 | Thành phố Việt Trì | Khu vực Công ty xây dựng số 22 Khu phố Long Châu Sa - Phường Thọ Sơn | Đoạn Từ hộ ông Lý - Đến hộ bà Hải tổ 10 | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1070 | Thành phố Việt Trì | Khu vực Công ty xây dựng số 22 Khu phố Long Châu Sa - Phường Thọ Sơn | Ngõ sau Bệnh viện Xây dựng Việt Trì | 1.040.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1071 | Thành phố Việt Trì | Khu vực Công ty xây dựng số 22 Khu phố Long Châu Sa - Phường Thọ Sơn | Ngõ Từ hộ ông Trung - Đến hộ ông Tường tổ 10 | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1072 | Thành phố Việt Trì | Khu vực báo Phú Thọ cũ - Khu phố Long Châu Sa - Phường Thọ Sơn | Ngõ thuộc băng 1, 2, 3 tổ 11A | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1073 | Thành phố Việt Trì | Khu vực báo Phú Thọ cũ - Khu phố Long Châu Sa - Phường Thọ Sơn | Ngõ Từ hộ bà Hồng - Đến hộ ông Diên tổ 11A | 1.040.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1074 | Thành phố Việt Trì | Khu vực rạp Long Châu Sa - Khu phố Long Châu Sa - Phường Thọ Sơn | Đường Từ hộ ông Hưng - Đến hộ ông Quỳnh tổ 12 | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1075 | Thành phố Việt Trì | Khu vực giáp Trạm xá Nhà máy Mì chính cũ - Khu phố Long Châu Sa - Phường Thọ Sơn | Từ hộ ông Bình - Đến hộ ông Cần tổ 15 | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1076 | Thành phố Việt Trì | Khu vực giáp Trạm xá Nhà máy Mì chính cũ - Khu phố Long Châu Sa - Phường Thọ Sơn | Các ngõ hẻm còn lại | 1.040.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1077 | Thành phố Việt Trì | Khu vực đồi chợ - Khu phố Sông Thao - Phường Thọ Sơn | Đoạn đường Từ bà Loan - Đến hộ ông Bổng tổ 8B | 2.160.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1078 | Thành phố Việt Trì | Khu vực đồi chợ - Khu phố Sông Thao - Phường Thọ Sơn | Đoạn đường Từ bà Lâm - Đến hộ bà Xoan tổ 4A | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1079 | Thành phố Việt Trì | Khu vực đồi chợ - Khu phố Sông Thao - Phường Thọ Sơn | Đoạn đường Từ ông Chiến - Đến hộ ông Hợi tổ 4A | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1080 | Thành phố Việt Trì | Khu vực đồi chợ - Khu phố Sông Thao - Phường Thọ Sơn | Ngõ sau chợ Gát (Từ hộ ông Hải - Đến hộ ông Phước tổ 4B) | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1081 | Thành phố Việt Trì | Khu hồ hóa chất - Khu phố Sông Thao - Phường Thọ Sơn | Đoạn đường Từ ông Long - Đến hộ ông Cường tổ 9B | 2.160.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1082 | Thành phố Việt Trì | Khu hồ hóa chất - Khu phố Sông Thao - Phường Thọ Sơn | Đoạn đường Từ ông Lâm - Đến hộ ông Mậu tổ 9A | 2.160.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1083 | Thành phố Việt Trì | Khu hồ hóa chất - Khu phố Sông Thao - Phường Thọ Sơn | Các ngõ ven hồ Hóa chất tổ 8B | 1.040.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1084 | Thành phố Việt Trì | Khu đội xe Xí nghiệp 4 cũ - Khu phố Sông Thao - Phường Thọ Sơn | Đoạn đường Từ nhà bà Thêu - Đến hộ ông Dũng tổ 9B | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1085 | Thành phố Việt Trì | Khu đồi vật tư - Khu phố Sông Thao - Phường Thọ Sơn | Ngõ Từ hộ ông Quỳnh - Đến đường sắt tổ 2 | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1086 | Thành phố Việt Trì | Khu đồi vật tư - Khu phố Sông Thao - Phường Thọ Sơn | Ngõ Từ hộ bà Trường tổ 2 - Đến hộ ông Tố tổ 3 | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1087 | Thành phố Việt Trì | Khu đồi vật tư - Khu phố Sông Thao - Phường Thọ Sơn | Các ngõ hẻm còn lại | 1.040.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1088 | Thành phố Việt Trì | Khu vực giáp sông Hồng thuộc khu dân cư Sông Thao - Khu phố Sông Thao - Phường Thọ Sơn | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
1089 | Thành phố Việt Trì | Khu phố Đoàn Kết (Khu vực 221) - Phường Thọ Sơn | Đoạn đường Từ hộ ông Bài - Đến hộ ông Toại Đến tổ 19 | 2.160.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1090 | Thành phố Việt Trì | Khu phố Đoàn Kết (Khu vực 221) - Phường Thọ Sơn | Các ngõ thuộc băng 2 tổ 16, 22 | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1091 | Thành phố Việt Trì | Khu phố Đoàn Kết (Khu vực 221) - Phường Thọ Sơn | Các ngõ thuộc băng 3 tổ 16, 22 | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1092 | Thành phố Việt Trì | Khu phố Đoàn Kết (Khu vực 221) - Phường Thọ Sơn | Các ngõ hẻm còn lại | 1.040.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1093 | Thành phố Việt Trì | Khu đồi lắp máy - Khu phố Thành Công - Phường Thọ Sơn | Đoạn đường Từ hộ bà Thủy - Đến hộ ông Chiến tổ 27B | 2.160.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1094 | Thành phố Việt Trì | Khu đồi lắp máy - Khu phố Thành Công - Phường Thọ Sơn | Các ngõ băng 1, băng 2 đồi lắp máy tổ 28 | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1095 | Thành phố Việt Trì | Khu đồi A - Khu phố Thành Công - Phường Thọ Sơn | Các ngõ băng 1, băng 2 tổ 30 | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1096 | Thành phố Việt Trì | Khu đồi A - Khu phố Thành Công - Phường Thọ Sơn | Các ngõ băng 1, băng 2 tổ 33 | 1.040.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1097 | Thành phố Việt Trì | Khu đồi Chùa - Khu phố Thành Công - Phường Thọ Sơn | Các ngõ băng 1, băng 2 tổ 34 | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1098 | Thành phố Việt Trì | Khu đồi Chùa - Khu phố Thành Công - Phường Thọ Sơn | Các ngõ hẻm còn lại | 1.120.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1099 | Thành phố Việt Trì | Khu đồi Chùa - Khu phố Thành Công - Phường Thọ Sơn | Khu vực mới quy hoạch thuộc tổ 27B | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1100 | Thành phố Việt Trì | Khu vực ven Ao Thành đội thuộc khu dân cư Thành Công - Khu phố Thành Công - Phường Thọ Sơn | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện
Bảng giá đất tại đường Băng 2 - đường Nguyễn Tất Thành (giai đoạn 1) - Xã Trưng Vương (Xã Đồng bằng)
Bảng giá đất tại đường Băng 2 - đường Nguyễn Tất Thành (giai đoạn 2) - Xã Trưng Vương (Xã Đồng bằng)