601 |
Huyện Thanh Sơn |
Đường tỉnh 313D - Xã Thục Luyện (Xã miền núi) |
Từ Quốc lộ 32 - Đến hết hộ ông Hoàng Ngọc Tăng (khu Bình Dân)
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
602 |
Huyện Thanh Sơn |
Đất 2 bên đường liên thôn - Xã Thục Luyện (Xã miền núi) |
Từ ĐT 316C (giáp đất nhà ông Trình) - Đến khu Ngọc Đồng (hết hộ ông Hải), đoạn giáp đất hộ ông Tuấn Đến khu 8 (hết đất hộ ôngVinh), đoạn giáp đất ông Hữu Đến khu Bến Đình (hết đất hộ ông B
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
603 |
Huyện Thanh Sơn |
Đất 2 bên đường liên thôn - Xã Thục Luyện (Xã miền núi) |
Từ ĐT 316C (giáp đất ông Chú) - Đến khu Đồng Cỏ (hết đất hộ ông Hợi)
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
604 |
Huyện Thanh Sơn |
Đất 2 bên đường liên thôn - Xã Thục Luyện (Xã miền núi) |
Từ Quốc lộ 32 giáp đất hộ ông Xuất (khu 6) - Đến hết hộ ông Nam (khu 6), đoạn giáp đất hộ ông Tỉnh (khu 6) Đến hết hộ bà Vân (khu Bình Dân)
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
605 |
Huyện Thanh Sơn |
Khu 6, khu Bình Dân, khu 15 - Xã Thục Luyện (Xã miền núi) |
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
606 |
Huyện Thanh Sơn |
Khu phố Soi, khu Đồng Xịa, khu Đa Đu, khu Đồng Lão - Xã Thục Luyện (Xã miền núi) |
|
138.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
607 |
Huyện Thanh Sơn |
Đất khu tập trung dân cư nông thôn còn lại chưa tính ở phần trên - Xã Thục Luyện (Xã miền núi) |
|
114.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
608 |
Huyện Thanh Sơn |
Đất 2 bên đường khu trung tâm - Xã Thạch Khoán (Xã miền núi) |
Từ cầu Đen - Đến giáp xã Giáp Lai
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
609 |
Huyện Thanh Sơn |
Đất hai bên đường - Xã Thạch Khoán (Xã miền núi) |
Từ Cầu Đen - Đến hộ ông Cương (khu Đá Bạc)
|
336.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
610 |
Huyện Thanh Sơn |
Đất 2 bên đường đoạn - Xã Thạch Khoán (Xã miền núi) |
Từ hộ ông Cương (khu Đá Bạc) - Đến giáp Thị trấn Thanh Thủy
|
336.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
611 |
Huyện Thanh Sơn |
Đường nối QL32 với QL70B - Xã Thạch Khoán (Xã miền núi) |
Từ hộ nhà ông Huân (khu Nhang Quê) - Đến hết hộ ông Đối (khu Đá Bạc)
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
612 |
Huyện Thanh Sơn |
Đường nối QL32 với QL70B - Xã Thạch Khoán (Xã miền núi) |
Từ hộ nhà ông Thái (khu Nhang Quê) - Đến hết hộ ông Thắng (khu Nhang Quê)
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
613 |
Huyện Thanh Sơn |
Đất 2 bên đường liên xã ngoài khu vực đã tính ở trên - Xã Thạch Khoán (Xã miền núi) |
Từ hộ Ông Tuấn khu Cầu Đen - Đến hết hộ Ông Đán khu Phú Đặng
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
614 |
Huyện Thanh Sơn |
Đất 2 bên đường liên xã ngoài khu vực đã tính ở trên - Xã Thạch Khoán (Xã miền núi) |
Từ đường Đồng Cả đi Khu Đình đi đường tỉnh 316 (Giáp trạm y tế)
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
615 |
Huyện Thanh Sơn |
Đất hai bên đường - Xã Thạch Khoán (Xã miền núi) |
Từ nhà ông Canh đi xóm Nội (đến hết nhà Bà Nhượng)
|
126.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
616 |
Huyện Thanh Sơn |
Đất hai bên đường - Xã Thạch Khoán (Xã miền núi) |
Từ giáp nhà Bà Nhượng qua cánh đồng - Đến ĐT 316
|
186.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
617 |
Huyện Thanh Sơn |
Đất khu dân cư nông thôn còn lại - Xã Thạch Khoán (Xã miền núi) |
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
618 |
Huyện Thanh Sơn |
Đất hai bên đường Quốc Lộ 32A - Xã Địch Quả |
Từ hộ ông Bắc Lan (khu Giếng Bèo) - Đến cây xăng (khu Ao Vèn)
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
619 |
Huyện Thanh Sơn |
Đất hai bên đường Quốc Lộ 32A - Xã Địch Quả (Xã miền núi) |
Từ cây xăng (khu Ao Vèn) - Đến ngã ba Việt Tiến
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
620 |
Huyện Thanh Sơn |
Quốc Lộ 32A - Xã Địch Quả (Xã miền núi) |
Từ Ngã ba Việt Tiến - Đến tiếp giáp xã Thục Luyện
|
588.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
621 |
Huyện Thanh Sơn |
Quốc Lộ 32A - Xã Địch Quả (Xã miền núi) |
Từ hộ ông Bắc Lan - Đến tiếp giáp xã Mỹ Thuận, huyện Tân Sơn
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
622 |
Huyện Thanh Sơn |
Đất hai bên đường Quốc Lộ 70B - Xã Địch Quả (Xã miền núi) |
Từ ngã ba Việt Tiến - Đến giáp huyện Yên Lập.(Từ hộ Ông Ánh Đến hộ Ông Hùng)
|
252.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
623 |
Huyện Thanh Sơn |
Đất nằm hai bên đường D1 - K6 - Xã Địch Quả (Xã miền núi) |
Từ hộ bà Hiền - Đến trường tiểu học Địch Quả cũ
|
198.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
624 |
Huyện Thanh Sơn |
Đất nằm hai bên đường D1 - K6 - Xã Địch Quả (Xã miền núi) |
Từ trường tiểu học Địch Quả - Đến nhà Ông Lương xóm Chiềng
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
625 |
Huyện Thanh Sơn |
Đất 2 bên đường liên thôn - Xã Địch Quả (Xã miền núi) |
Từ Đền Vọng đi Gò Giữa (Từ hộ nhà Bà Luyến (Hùng) - Đến hộ Ông Lý xóm 6)
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
626 |
Huyện Thanh Sơn |
Đất khu tập trung dân cư nông thôn - Xã Địch Quả (Xã miền núi) |
Xóm Chát, Chiềng, Lóng Lủm, Gò Giữa, Vũ Thịnh, Suối Nai, Muôi, Giếng, Bèo, Cầu Khoả, Múc Trới, Đền Vọng, Đồng Mè, Ao Vèn, Đình, Đồn Ướt, Việt Phú, Mơ
|
114.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
627 |
Huyện Thanh Sơn |
Đất khu dân cư nông thôn còn lại - Xã Địch Quả (Xã miền núi) |
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
628 |
Huyện Thanh Sơn |
Đất 2 bên đường 316 C - Xã Võ Miếu (Xã miền núi) |
Từ giáp xã Thục Luyện - Đến hết nhà bà Minh (chân dốc Trại)
|
163.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
629 |
Huyện Thanh Sơn |
Đất 2 bên đường 316 C - Xã Võ Miếu (Xã miền núi) |
Đoạn nhà ông Minh (chân dốc Trại) - Đến đầu Cầu Bần
|
265.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
630 |
Huyện Thanh Sơn |
Đường tỉnh 316 C - Xã Võ Miếu (Xã miền núi) |
Từ cầu Bần - Đến giáp xã Văn Miếu
|
187.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
631 |
Huyện Thanh Sơn |
Đất 2 bên đường liên thôn tập trung - Xã Võ Miếu (Xã miền núi) |
Từ đường tỉnh 316C (hộ ông Tiến Dung) - Đến cầu treo
|
210.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
632 |
Huyện Thanh Sơn |
Đất 2 bên đường liên thôn tập trung - Xã Võ Miếu (Xã miền núi) |
Từ ngã ba chợ (khu Hà Biên) - Đến hộ ông Lanh khu Hà Biên
|
162.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
633 |
Huyện Thanh Sơn |
Đất hai bên đường - Xã Võ Miếu (Xã miền núi) |
Từ đường rẽ đường tỉnh 316C - Đến hết hộ ông Nhị (khu Rịa 2)
|
117.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
634 |
Huyện Thanh Sơn |
Xã Võ Miếu (Xã miền núi) |
Từ đường rẽ đường tỉnh 316C (xóm Sang Vường) - Đến Cầu treo (xóm Sang Dưới)
|
132.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
635 |
Huyện Thanh Sơn |
Xã Võ Miếu (Xã miền núi) |
Từ đường tỉnh 316C - Đến tràn xóm Liên Thành
|
117.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
636 |
Huyện Thanh Sơn |
Xã Võ Miếu (Xã miền núi) |
Đoạn từ nhà ông Hùng xóm Thanh Hà - Đến nhà bà Thư xóm Thanh Hà ngã ba đường đi Tân Bình
|
117.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
637 |
Huyện Thanh Sơn |
Xã Võ Miếu (Xã miền núi) |
Từ đường tỉnh 316C - Đến nhà văn hóa xóm Vùng
|
132.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
638 |
Huyện Thanh Sơn |
Đất các khu vực còn lại - Xã Võ Miếu (Xã miền núi) |
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
639 |
Huyện Thanh Sơn |
Đất 2 bên đường 316 C - Xã Văn Miếu (Xã miền núi) |
Từ giáp xã Võ Miếu - Đến đường rẽ Cầu Đen
|
171.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
640 |
Huyện Thanh Sơn |
Đất 2 bên đường 316 C - Xã Văn Miếu (Xã miền núi) |
Từ đường rẽ Cầu Đen - Đến hết đất nhà ông Quân Hà
|
171.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
641 |
Huyện Thanh Sơn |
Đất 2 bên đường 316 C - Xã Văn Miếu (Xã miền núi) |
từ giáp nhà ông Quân Hà - Đến giaáp xã Văn Luông
|
171.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
642 |
Huyện Thanh Sơn |
Đất 2 bên đường 316 C - Xã Văn Miếu (Xã miền núi) |
Từ ngã ba ông Bảng xóm Mật 1 - Đến giáp xã Văn Luông
|
132.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
643 |
Huyện Thanh Sơn |
Đất 2 bên đường Văn Miếu - Hương Cần (ĐT.316L ) - Xã Văn Miếu (Xã miền núi) |
Từ ngã ba đi Minh Đài xóm Mật 1 - Đến hết nhà ông Cồ xóm Mật 2
|
218.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
644 |
Huyện Thanh Sơn |
Đất 2 bên đường Văn Miếu - Hương Cần (ĐT.316L ) - Xã Văn Miếu (Xã miền núi) |
Từ giáp nhà Ông Cồ xóm Mật 1 - Đến cây xăng Hoà Liên xóm Dẹ 1
|
327.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
645 |
Huyện Thanh Sơn |
Đất 2 bên đường Văn Miếu - Hương Cần (ĐT.316L ) - Xã Văn Miếu (Xã miền núi) |
Từ giáp cây xăng Hoà Liên - Đến hết nhà Ông Thanh Dẹ 2
|
655.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
646 |
Huyện Thanh Sơn |
Đất 2 bên đường Văn Miếu - Hương Cần (ĐT.316L ) - Xã Văn Miếu (Xã miền núi) |
Từ giáp nhà Ông Thanh Dẹ 2 - Đến hết nhà Ông Thao Dung Dẹ 2
|
273.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
647 |
Huyện Thanh Sơn |
Đất 2 bên đường Văn Miếu - Hương Cần (ĐT.316L ) - Xã Văn Miếu |
Từ giáp nhà Ông Thao Dung Dẹ 2 - Đến hết nhà Ông Thiện xóm Lâm Phú
|
187.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
648 |
Huyện Thanh Sơn |
Đất 2 bên đường Văn Miếu - Hương Cần (ĐT.316L ) - Xã Văn Miếu (Xã miền núi) |
Từ giáp nhà ông Thiện xóm Văn Phú - Đến Trường Tiểu học Văn Miếu 2
|
171.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
649 |
Huyện Thanh Sơn |
Đất 2 bên đường Văn Miếu - Hương Cần (ĐT.316L ) - Xã Văn Miếu (Xã miền núi) |
Từ trưởng tiểu học Văn Miếu 2 - Đến Cầu Tràn hẹ (Xóm Trầu)
|
171.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
650 |
Huyện Thanh Sơn |
Đất hai bên đường Văn Miếu - Vinh Tiền - Xã Văn Miếu (Xã miền núi) |
Từ ngã ba Chợ Văn Miếu - Đến ruộng ổ Cò
|
600.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
651 |
Huyện Thanh Sơn |
Đất 2 bên đường Văn Miếu - Vinh Tiền - Xã Văn Miếu (Xã miền núi) |
Từ giáp ruộng ổ Cò - Đến giáp xã Tam Thanh
|
187.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
652 |
Huyện Thanh Sơn |
Đất 2 bên đường Văn Miếu - Khả Cửu - Xã Văn Miếu (Xã miền núi) |
Từ ngã ba xóm Trống - Đến giáp xã Khả Cửu
|
163.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
653 |
Huyện Thanh Sơn |
Đất 2 bên đường Văn Miếu đi Long Cốc huyện Tân Sơn - Xã Văn Miếu (Xã miền núi) |
Từ nhà Ông Cống Dẹ 1 - Đến cổng trường THPT
|
327.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
654 |
Huyện Thanh Sơn |
Đất 2 bên đường Văn Miếu đi Long Cốc huyện Tân Sơn - Xã Văn Miếu (Xã miền núi) |
Từ ngã ba xóm Kén - Đến giáp xã Long Cốc
|
132.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
655 |
Huyện Thanh Sơn |
Khu Liệm, Kén, Cát, Trống, Trầu, Mật, Dẹ 1, Dẹ 2, Văn Lâm, Văn Phú Văn Miếu đi Long Cốc huyện Tân Sơn - Xã Văn Miếu (Xã miền núi) |
|
132.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
656 |
Huyện Thanh Sơn |
Đất các khu vực còn lại Văn Miếu đi Long Cốc huyện Tân Sơn - Xã Văn Miếu (Xã miền núi) |
|
102.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
657 |
Huyện Thanh Sơn |
Đất 2 bên đường huyện - Xã Khả Cửu (Xã miền núi) |
Từ giáp xã Văn Miếu - Đến hết nhà ông Nhiệm
|
126.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
658 |
Huyện Thanh Sơn |
Đất 2 bên đường Văn Miếu - Khả Cửu - Đông Cửu - Thượng Cửu - Xã Khả Cửu (Xã miền núi) |
Từ giáp Nhà ông Nhiệm - Đến hết nhà ông án Chính
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
659 |
Huyện Thanh Sơn |
Đất 2 bên đường Văn Miếu - Khả Cửu - Đông Cửu - Thượng Cửu - Xã Khả Cửu (Xã miền núi) |
Từ giáp hộ ông án Chính - Đến giáp xã Thượng Cửu
|
126.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
660 |
Huyện Thanh Sơn |
Đất 2 bên đường Văn Miếu - Khả Cửu - Đông Cửu - Thượng Cửu - Xã Khả Cửu (Xã miền núi) |
Từ hộ ông Thủ - Đến hết hộ ông Xoạn xóm Câu
|
126.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
661 |
Huyện Thanh Sơn |
Đất 2 bên đường Văn Miếu - Khả Cửu - Đông Cửu - Thượng Cửu - Xã Khả Cửu (Xã miền núi) |
Từ giáp hộ ông Xoạn xóm Câu Chùa - Đến giáp xã Đông Cửu
|
126.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
662 |
Huyện Thanh Sơn |
Đất 2 bên đường liên thôn - Xã Khả Cửu (Xã miền núi) |
|
114.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
663 |
Huyện Thanh Sơn |
Đất khu Chợ - Xã Khả Cửu (Xã miền núi) |
Từ nhà ông Oanh - Đến nhà ông Xuân, Đến nhà ông Hải
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
664 |
Huyện Thanh Sơn |
Xóm Bãi Lau (bên kia bờ suối), khu suối Lú, khu gốc Qoèn, xóm Chuôi - Xã Khả Cửu (Xã miền núi) |
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
665 |
Huyện Thanh Sơn |
Đất khu vực còn lại - Xã Khả Cửu (Xã miền núi) |
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
666 |
Huyện Thanh Sơn |
Đất hai bên đường - Xã Đông Cửu (Xã miền núi) |
Từ giáp xã Khả Cửu - Đến hộ ông Trung (Xóm Quét)
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
667 |
Huyện Thanh Sơn |
Đất hai bên đường - Xã Đông Cửu (Xã miền núi) |
Từ hộ bà Tre (xóm Quét) - Đến hộ ông Sướng xóm Bái (đường rẽ vào chợ)
|
132.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
668 |
Huyện Thanh Sơn |
Đất khu trung tâm, khu vực chợ có khả năng sinh lời - Xã Đông Cửu (Xã miền núi) |
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
669 |
Huyện Thanh Sơn |
Từ hộ Ông Văn xóm Mu 2 đến hộ Ông In xóm Mu 2 - Xã Đông Cửu (Xã miền núi) |
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
670 |
Huyện Thanh Sơn |
Đất nằm hai bên đường liên thôn gồm các xóm: Xóm Cạn, Dọc, Nhổi, Quét, Vừn Muỗng, Cốc, Bư - Xã Đông Cửu (Xã miền núi) |
|
126.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
671 |
Huyện Thanh Sơn |
Đất các khu vực còn lại - Xã Đông Cửu (Xã miền núi) |
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
672 |
Huyện Thanh Sơn |
Đất 2 bên đường Văn Miếu, Khả Cửu, Thượng Cửu - Xã Thượng Cửu (Xã miền núi) |
Từ giáp xã Khả Cửu - Đến giáp nhà ông Son
|
126.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
673 |
Huyện Thanh Sơn |
Đất 2 bên đường Văn Miếu, Khả Cửu, Thượng Cửu - Xã Thượng Cửu (Xã miền núi) |
Từ nhà ông Son - Đến hết nhà ông Dũng (UB cũ)
|
132.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
674 |
Huyện Thanh Sơn |
Đất 2 bên đường liên thôn - Xã Thượng Cửu (Xã miền núi) |
|
126.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
675 |
Huyện Thanh Sơn |
Đất các khu vực còn lại - Xã Thượng Cửu (Xã miền núi) |
|
114.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
676 |
Huyện Thanh Sơn |
Đất 2 bên đường khu trung tâm xã - Đường Văn Miếu - Hương Cần (đường tỉnh 316L) - Xã Tân Lập (Xã miền núi) |
Từ hộ ông Mai (khu Trầm 2) - Đến đỉnh Dốc Bụt (giáp xã Tân Minh)
|
252.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
677 |
Huyện Thanh Sơn |
Đất hai bên đường liên xã - Xã Tân Lập (Xã miền núi) |
Từ hộ Ông Sơn - Đến hộ ông Bảy
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
678 |
Huyện Thanh Sơn |
Đất hai bên đường liên xã - Xã Tân Lập (Xã miền núi) |
Từ hộ Ông Thành - Đến đỉnh Dốc Chu Biên
|
126.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
679 |
Huyện Thanh Sơn |
Đất khu tập trung dân cư nông thôn gồm các xóm: Xóm Mít, Mận, Chủng, Nưa Thượng - Xã Tân Lập (Xã miền núi) |
|
132.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
680 |
Huyện Thanh Sơn |
Đất các thôn bản vùng sâu: xóm Chẹn - Xã Tân Lập (Xã miền núi) |
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
681 |
Huyện Thanh Sơn |
Đất 2 bên đường khu trung tâm xã - Xã Tân Minh (Xã miền núi) |
Từ hộ Ông Phán - Đến hộ ông Trọng; Từ hộ Ông Thân Đến hộ ông Nhu, Từ hộ Ông Hiền Đến nhà Ông Tuấn
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
682 |
Huyện Thanh Sơn |
Đất 2 bên đường còn lại - Xã Tân Minh (Xã miền núi) |
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
683 |
Huyện Thanh Sơn |
Xã Tân Minh (Xã miền núi) |
Từ ngã 3 xóm Dớn đi Đá Cạn
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
684 |
Huyện Thanh Sơn |
Đất tập trung dân cư nông thôn - Xã Tân Minh (Xã miền núi) |
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
685 |
Huyện Thanh Sơn |
Đất các khu vực còn lại - Xã Tân Minh (Xã miền núi) |
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
686 |
Huyện Thanh Sơn |
Đất 2 bên đường khu trung tâm xã - Xã Cự Thắng (Xã miền núi) |
Từ hộ ông Trần Đại Việt khu Cầu Trắng - Đến tiếp giáp xã Tất Thắng
|
438.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
687 |
Huyện Thanh Sơn |
Đất hai bên đường còn lại - Xã Cự Thắng (Xã miền núi) |
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
688 |
Huyện Thanh Sơn |
Đất hai bên đường liên thôn - Xã Cự Thắng (Xã miền núi) |
Từ: Hộ ông Tiêu khu 4.1 - Đến hộ ông Thế khu Nương; Hộ ông Thành khu 5 Đến hộ ông Trí khu; Hộ ông Liên khu 2 Đến hộ ô Thêm khu 2; từ trường cấp 2 Đến hộ ông Sinh khu 10; từ hộ
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
689 |
Huyện Thanh Sơn |
Đất 2 bên đường - Xã Cự Thắng |
Từ đường nối Quốc lộ 70B (Ao cá UBND xã) - Đến hộ ông Sinh (Khu Gò Tre), Từ chợ đến nhà văn hóa khu 7
|
172.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
690 |
Huyện Thanh Sơn |
Đất hai bên đường liên thôn - Xã Cự Thắng (Xã miền núi) |
Từ hộ ông Thành khu Sụ Ngoài - Đến hộ ông Trí khu Nương; Hộ ông Liên khu Sụ Trong đến đến hộ ông Thêm khu Sụ Trong; Từ hộ ông Thành khu 13 đến hộ ông Tiến khu 13
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
691 |
Huyện Thanh Sơn |
Đất 2 bên đường - Xã Cự Thắng |
Từ nhà văn hóa Gò Tre - Đến hộ ông Tranh (đường đi Thác Chòi)
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
692 |
Huyện Thanh Sơn |
Xã Cự Thắng |
Từ nhà văn hóa khu 8 - Đến hộ ông mạnh (khu 8) (Băng 2 vị trí đấu giá quyền sử dụng đất tại khu 8)
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
693 |
Huyện Thanh Sơn |
Đất các khu vực còn lại - Xã Cự Thắng (Xã miền núi) |
|
114.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
694 |
Huyện Thanh Sơn |
Đất 2 bên đường Quốc lộ 70B khu trung tâm xã - Xã Tất Thắng (Xã miền núi) |
Từ hộ Ông Thiệu (Dung) giáp xã Cự Thắng - Đến hộ ông Hòa cầu Khoang Xanh (giáp xã Cự Đồng)
|
312.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
695 |
Huyện Thanh Sơn |
Đất hai bên đường - Xã Tất Thắng (Xã miền núi) |
Từ ngân hàng Tam Thắng - Đến hộ ông Văn khu 1
|
252.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
696 |
Huyện Thanh Sơn |
Đất 2 bên đường liên xã - Xã Tất Thắng (Xã miền núi) |
Từ hộ ông Quyền khu 11 - Đến hộ ông Sơn khu 12
|
162.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
697 |
Huyện Thanh Sơn |
Đất 2 bên đường liên xã - Xã Tất Thắng (Xã miền núi) |
Từ hộ ông Tạo khu Xem đế hộ ông Chiến (Đảng) khu Xem
|
186.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
698 |
Huyện Thanh Sơn |
Đất 2 bên đường liên xã - Xã Tất Thắng (Xã miền núi) |
Từ hộ ông Đảng khu Xem - Đến hộ ông Dương khu 3
|
162.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
699 |
Huyện Thanh Sơn |
Đất 2 bên đường liên xã - Xã Tất Thắng (Xã miền núi) |
Từ hộ ông Đĩnh khu 9 - Đến hộ ông Dưỡng khu 6
|
162.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
700 |
Huyện Thanh Sơn |
Đất 2 bên đường liên xã - Xã Tất Thắng (Xã miền núi) |
Từ nhà ông Phú Bình khu 10 - Đến nhà ông Anh khu 10
|
204.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |