| 501 | Huyện Thanh Sơn | Xã Thắng Sơn | Vị trí đấu giá quyền sử dụng đất tại khu Đa Nghệ (Băng 2) | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 502 | Huyện Thanh Sơn | Xã Thắng Sơn | Vị trí đấu giá quyền sử dụng đất tại khu Đá Bia (Băng 2, 3) tiếp giáp với các đường quy hoạch | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 503 | Huyện Thanh Sơn | Đất các khu vực còn lại - Xã Thắng Sơn (Xã miền núi) |  | 160.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 504 | Huyện Thanh Sơn | Đường Quốc lộ 70B - Xã Hương Cần (Xã miền núi) | Từ hộ Ông Hiển - Đến hộ ông Hưởng khu Xén | 960.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 505 | Huyện Thanh Sơn | Đường Quốc lộ 70B - Xã Hương Cần (Xã miền núi) | Từ hộ Ông Thắng - Đến hộ Bà Hoa xóm Tân Hương | 1.120.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 506 | Huyện Thanh Sơn | Đường Quốc lộ 70B - Xã Hương Cần (Xã miền núi) | Từ hộ Ông Thuật khu Đồng Đa - Đến hộ ông Kiếm khu Khoang | 728.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 507 | Huyện Thanh Sơn | Đường Quốc lộ 70B - Xã Hương Cần (Xã miền núi) | Từ hộ ông Hòa - Đến hộ ông Tuyền khu Đồn; Xưởng Dăm ông Tám Đến hộ ông Viết Tân Hương | 960.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 508 | Huyện Thanh Sơn | Đất hai bên đường còn lại - Xã Hương Cần (Xã miền núi) |  | 416.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 509 | Huyện Thanh Sơn | Đường Hương Cần - Văn Miếu (ĐT.316L) - Xã Hương Cần (Xã miền núi) | Từ giáp hộ ông Kỳ Tân Hương - Đến hộ ông Cần Lịch 2 | 416.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 510 | Huyện Thanh Sơn | Đất hai bên đường liên xã - Xã Hương Cần (Xã miền núi) | Từ hộ ông Bắc - Đến hộ ông Lan xóm Ong | 304.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 511 | Huyện Thanh Sơn | Đất hai bên đường liên xã - Xã Hương Cần (Xã miền núi) | Từ hộ Ông Long - Đến hộ ông Viện khu Lèo | 280.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 512 | Huyện Thanh Sơn | Đất hai bên đường liên xã - Xã Hương Cần (Xã miền núi) | Từ hộ Ông Nhâm - Đến hộ ông Dũng Khu Đồng Tiến | 304.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 513 | Huyện Thanh Sơn | Đất hai bên đường liên xã - Xã Hương Cần (Xã miền núi) | Từ hộ ông Thuần khu Tân Hương - Đến hộ ông Thanh xóm Ong | 304.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 514 | Huyện Thanh Sơn | Đất hai bên đường liên xã - Xã Hương Cần (Xã miền núi) | Từ hộ ông Tĩnh - Đến hộ ông Thắng khu Trại | 248.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 515 | Huyện Thanh Sơn | Đất nằm hai bên đường liên thôn - Xã Hương Cần (Xã miền núi) | Từ hộ Ông Đúng - Đến hộ ông Việt khu Khoang | 200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 516 | Huyện Thanh Sơn | Đất nằm hai bên đường liên thôn - Xã Hương Cần (Xã miền núi) | Từ hộ ông Khai khu Nội Xén - Đến hộ ông Sinh khu Lèo | 200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 517 | Huyện Thanh Sơn | Đất nằm hai bên đường liên thôn - Xã Hương Cần (Xã miền núi) | Từ hộ ông Cần xóm Xén - Đến hộ ông Bách xóm Hem | 200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 518 | Huyện Thanh Sơn | Đất khu tập trung dân cư nông thôn - Xã Hương Cần (Xã miền núi) | Khu Đồn, Lịch 1, Đồng Kẹm, Lèo, Xén, Lịch 2, Đồng Quán, Các khu Khu Đồng Tién, Đồng Đa, Hem, Trại, Ong, Tân Hương, Khoảng | 160.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 519 | Huyện Thanh Sơn | Đất các khu vực còn lại - Xã Hương Cần (Xã miền núi) |  | 152.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 520 | Huyện Thanh Sơn | Đất 2 bên đường Quốc lộ 70B - Xã Yên Lương (Xã miền núi) | Từ hộ Ông Cường khu Cầu Trắng - Đến hộ ông Uý khu 4, Từ hộ Ông Bảy Lãng Đến hộ ông Cởi khu 5 | 448.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 521 | Huyện Thanh Sơn | Đất 2 bên đường QL 70 còn lại - Xã Yên Lương (Xã miền núi) |  | 392.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 522 | Huyện Thanh Sơn | Đất nằm hai bên đường liên xã - Xã Yên Lương (Xã miền núi) | Từ Quốc lộ 70B đi xóm Gò Đa xã Yên Lãng, Đất Từ hộ bà Nhung - Đến hộ Bà Nghi xóm Gò Đa Yên Lãng | 176.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 523 | Huyện Thanh Sơn | Đất khu dân cư các khu: 1, Soi Trại, 5, 6, 7, 8 (trừ khu Tâm Ván) - Xã Yên Lương (Xã miền núi) |  | 176.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 524 | Huyện Thanh Sơn | Đất khu vực còn lại - Xã Yên Lương (Xã miền núi) |  | 120.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 525 | Huyện Thanh Sơn | Đất hai bên đường Quốc lộ 70B - Xã Yên Lãng (Xã miền núi) | Từ giáp xã Yên Lương - Đến giáp Yên Sơn | 392.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 526 | Huyện Thanh Sơn | Đường liên xã - Xã Yên Lãng (Xã miền núi) | Từ Ngã ba Dốc Đỏ - Đến giáp đất xã Tu Vũ huyện Thanh Thủy | 224.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 527 | Huyện Thanh Sơn | Đường liên xã - Xã Yên Lãng (Xã miền núi) | Từ nhà Đông Đường - Đến nhà ông Tuấn Hồng | 224.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 528 | Huyện Thanh Sơn | Đường liên xã - Xã Yên Lãng (Xã miền núi) | Từ nhà ông Tuấn Hồng - Đến Ủy ban nhân dân xã | 224.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 529 | Huyện Thanh Sơn | Đường liên xã - Xã Yên Lãng (Xã miền núi) | Từ Ủy ban nhân dân xã - Đến ngã tư Đông Vượng | 224.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 530 | Huyện Thanh Sơn | Đường liên xã - Xã Yên Lãng (Xã miền núi) | Từ ngã tư Đông Vượng - Đến ngã ba Đông Thịnh | 176.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 531 | Huyện Thanh Sơn | Đường liên xã - Xã Yên Lãng (Xã miền núi) | Từ ngã ba Đông Thịnh - Đến nhà bà Môn | 176.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 532 | Huyện Thanh Sơn | Đường liên xã - Xã Yên Lãng (Xã miền núi) | Từ nhà ông Bông Biên - Đến nhà ông Bảo Toàn xóm Né | 176.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 533 | Huyện Thanh Sơn | Đường liên xã - Xã Yên Lãng (Xã miền núi) | Từ nhà ông Bông Biên - Đến chân dốc Đá Mò | 176.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 534 | Huyện Thanh Sơn | Đường liên xã - Xã Yên Lãng (Xã miền núi) | Từ nhà Ông Thái (Danh) - Đến nhà Ông Thích Thuỷ (Bãi San), đoạn từ nhà Bà Dư Đến Cầu Bạt | 176.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 535 | Huyện Thanh Sơn | Đường liên thôn - Xã Yên Lãng (Xã miền núi) | Từ nhà ông Chiến Trà - Đến hết đất ông Tuấn Hương | 224.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 536 | Huyện Thanh Sơn | Đường liên thôn - Xã Yên Lãng (Xã miền núi) | Từ nhà ông Đạo - Đến hết đất ông Đá Yên xóm Gò Đa | 160.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 537 | Huyện Thanh Sơn | Đường liên thôn - Xã Yên Lãng (Xã miền núi) | Từ nhà ông Phong - Đến nhà ông Chanh | 184.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 538 | Huyện Thanh Sơn | Đất hai bên đường còn lại - Xã Yên Lãng (Xã miền núi) |  | 152.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 539 | Huyện Thanh Sơn | Đất khu quy hoạch mới, khu tập trung dân cư nông thôn - Xã Yên Lãng (Xã miền núi) | Khu Đồng Bóp, Pheo, Trung Thịnh, Đông Vượng, Đông Thịnh, Đồng Bóp, xóm Đành | 160.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 540 | Huyện Thanh Sơn | Đất khu quy hoạch mới, khu tập trung dân cư nông thôn - Xã Yên Lãng (Xã miền núi) | Đất quy hoạch mới khu Pheo, khu Đông Vượng | 160.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 541 | Huyện Thanh Sơn | Đất khu quy hoạch mới, khu tập trung dân cư nông thôn - Xã Yên Lãng (Xã miền núi) | Đất các khu vực còn lại | 152.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 542 | Huyện Thanh Sơn | Đất 2 bên đường Quốc lộ 70B - Xã Yên Sơn (Xã miền núi) | Từ hộ Ông Hiền (Khải) - Đến hộ Ông Tồn (Hương) | 728.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 543 | Huyện Thanh Sơn | Đường Quốc lộ 70B - Xã Yên Sơn (Xã miền núi) | Từ hộ Ông Tự (Cống 3 cửa) - Đến hộ Ông Tâm (Khu Mố) | 584.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 544 | Huyện Thanh Sơn | Đường Quốc lộ 70B - Xã Yên Sơn (Xã miền núi) | Đất dọc theo 2 bên đường Quốc lộ 70B còn lại | 392.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 545 | Huyện Thanh Sơn | Đất hai bên đường tỉnh 316D - Xã Yên Sơn (Xã miền núi) | Từ hộ ông Độ - Đến UBND xã | 336.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 546 | Huyện Thanh Sơn | Đất hai bên đường - Xã Yên Sơn (Xã miền núi) | Từ UBND xã - Đến hộ ông Vui khu Liên Chung | 304.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 547 | Huyện Thanh Sơn | Đất hai bên đường tỉnh 316D - Xã Yên Sơn (Xã miền núi) | Từ hộ Ông Hán - Đến hộ ông Cát (Liên Chung) | 176.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 548 | Huyện Thanh Sơn | Đất hai bên đường liên xã - Xã Yên Sơn (Xã miền núi) | Từ khu Liên Chung đi khu Kết Bình, Từ đường QL 70 B đi khu Trại Yên, Hạ Sơn, đất hai bên đường tỉnh 316D | 248.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 549 | Huyện Thanh Sơn | Đất hai bên đường liên xã - Xã Yên Sơn (Xã miền núi) | Khu Mố, Lau, Von Mỏ, Liên Chung, Kết Bình, Đề Ngữ, Chen, Chự, Hồ, Hạ Sơn, Bến Dầm | 160.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 550 | Huyện Thanh Sơn | Xã Yên Sơn | Vị trí đấu giá quyền sử dụng đất tại khu Liên Trung, khu Lau (Băng 2) | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 551 | Huyện Thanh Sơn | Đất các khu vực còn lại - Xã Yên Sơn (Xã miền núi) |  | 120.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 552 | Huyện Thanh Sơn | Đường tỉnh 317 - Xã Lương Nha (Xã miền núi) | Từ đầu cầu Lương Nha - Đến nhà ông Thanh xóm Bãi | 392.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 553 | Huyện Thanh Sơn | Đất hai bên đường còn lại - Xã Lương Nha (Xã miền núi) |  | 336.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 554 | Huyện Thanh Sơn | Đường liên xã - Xã Lương Nha (Xã miền núi) | Từ đầu cầu Lương Nha - Đến nhà ông Hoan (xóm Liệm) | 280.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 555 | Huyện Thanh Sơn | Đường liên xã - Xã Lương Nha (Xã miền núi) | Từ nhà ông Phong Tuyết (xóm Bãi) - Đến nhà ông Thành Nụ (xóm Đồi) | 224.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 556 | Huyện Thanh Sơn | Đường liên xã - Xã Lương Nha (Xã miền núi) | Từ nhà ông Thủy Lan (xóm Trại) - Đến nhà ông Hoanh Nụ (xóm Đồi) | 176.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 557 | Huyện Thanh Sơn | Đường liên xã - Xã Lương Nha (Xã miền núi) | Từ nhà ông Hoanh Nụ - Đến Hòn Đá Kê giáp Tinh Nhuệ | 304.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 558 | Huyện Thanh Sơn | Đất khu tập trung dân cư nông thôn - Xã Lương Nha (Xã miền núi) | Khu hành chính 1, 2, 3, 4, 6, 7, 10 | 192.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 559 | Huyện Thanh Sơn | Đất khu tập trung dân cư nông thôn - Xã Lương Nha (Xã miền núi) | Khu hành chính 5 | 224.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 560 | Huyện Thanh Sơn | Đất khu tập trung dân cư nông thôn - Xã Lương Nha (Xã miền núi) | Đất các khu vực còn lại | 152.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 561 | Huyện Thanh Sơn | Đất 2 bên đường Quốc lộ 70B - Xã Tinh Nhuệ (Xã miền núi) | Từ Ngã ba - Đến địa phận giáp tỉnh Hòa Bình | 584.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 562 | Huyện Thanh Sơn | Đất 2 bên đường Quốc lộ 70B - Xã Tinh Nhuệ (Xã miền núi) | Từ Ngã ba - Đến hộ ông Nhân xóm Tân | 504.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 563 | Huyện Thanh Sơn | Đất 2 bên đường Quốc lộ 70B - Xã Tinh Nhuệ (Xã miền núi) | Từ giáp hộ ông Nhân - Đến hộ ông Dự | 416.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 564 | Huyện Thanh Sơn | Đất 2 bên đường tỉnh 317 - Xã Tinh Nhuệ (Xã miền núi) | Từ Ngã ba qua chợ - Đến hết hộ ông Nghiêm | 336.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 565 | Huyện Thanh Sơn | Đất 2 bên đường tỉnh 317 - Xã Tinh Nhuệ (Xã miền núi) | Từ hết hộ ông Nghiêm - Đến hộ ông Sơn Huyền (xóm Mái) | 336.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 566 | Huyện Thanh Sơn | Đất 2 bên đường tỉnh 317 - Xã Tinh Nhuệ (Xã miền núi) | Từ hộ ông Sơn Huyền (xóm Láng Mái) - Đến hộ ông Mít xóm Ấp Giáo (giáp xã Lương Nha) | 336.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 567 | Huyện Thanh Sơn | Đường liên xã - Đường tỉnh 317G - Xã Tinh Nhuệ (Xã miền núi) | Từ nhà bà B Quỳnh xóm Tân - Đến giáp xã Lương Nha | 208.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 568 | Huyện Thanh Sơn | Đất các khu vực còn lại - Xã Tinh Nhuệ (Xã miền núi) |  | 152.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 569 | Huyện Thanh Sơn | Khu dân cư Soi Cả | Đường 13,5 m | 2.580.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD nông thôn | 
                                
                                    | 570 | Huyện Thanh Sơn | Khu dân cư Soi Cả | Đường 20,5m, 27m (từ BT3 đến BT13 và DV3 đến BT5) | 3.300.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD nông thôn | 
                                
                                    | 571 | Huyện Thanh Sơn | Đất 2 bên đường Tỉnh 316 - Xã Giáp Lai (Xã miền núi) | Từ giáp Thị trấn Thanh Sơn - Đến cầu Giáp Lai | 378.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | 
                                
                                    | 572 | Huyện Thanh Sơn | Đất 2 bên đường Tỉnh 316 - Xã Giáp Lai (Xã miền núi) | Từ cầu Giáp Lai - Đến hộ ông Nam (khu 7) | 378.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | 
                                
                                    | 573 | Huyện Thanh Sơn | Đất 2 bên đường Tỉnh 316 - Xã Giáp Lai (Xã miền núi) | Từ hộ ông Nam (khu 7) - Đến tiếp giáp xã Thạch Khoán | 378.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | 
                                
                                    | 574 | Huyện Thanh Sơn | Đất hai bên đường Thanh Sơn – Thanh Thủy - Xã Giáp Lai (Xã miền núi) | Từ giáp Thị trấn Thanh Sơn - Đến giao cắt Đường Tỉnh 316 | 600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | 
                                
                                    | 575 | Huyện Thanh Sơn | Đất 2 bên đường liên xóm - Xã Giáp Lai (Xã miền núi) | Từ ngã ba chợ - Đến hết nhà bà Bằng khu 5, bà Xoan khu Tân Quang | 210.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | 
                                
                                    | 576 | Huyện Thanh Sơn | Đất 2 bên đường liên xóm - Xã Giáp Lai (Xã miền núi) | Từ giáp nhà bà Xoan khu Tân Quang - Đến hết nhà bà Thực khu Tân Quang, nhà ông Kế khu 4 | 114.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | 
                                
                                    | 577 | Huyện Thanh Sơn | Đất khu dân cư tập trung - Xã Giáp Lai (Xã miền núi) | Đất khu dân cư tập chung 1, Tân Quang, 4, 5, 6, 7, 8 | 126.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | 
                                
                                    | 578 | Huyện Thanh Sơn | Đất khu dân cư tập trung - Xã Giáp Lai (Xã miền núi) | Khu hành chính 7 (đất khu tập thể khu công nhân Pirít cũ) | 168.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | 
                                
                                    | 579 | Huyện Thanh Sơn | Đất khu dân cư tập trung - Xã Giáp Lai (Xã miền núi) | Khu hành chính 8: (Đất giáp ranh Thị trấn - Khu tràn đình) | 186.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | 
                                
                                    | 580 | Huyện Thanh Sơn | Đất ở nông thôn còn lại chưa tính ở trên - Xã Giáp Lai (Xã miền núi) |  | 90.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | 
                                
                                    | 581 | Huyện Thanh Sơn | Đất 2 bên đường - Xã Sơn Hùng (Xã miền núi) | Từ cầu Khánh - Đến cống thoát nước ra sông Bứa | 1.140.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | 
                                
                                    | 582 | Huyện Thanh Sơn | Đất 2 bên đường - Xã Sơn Hùng (Xã miền núi) | Từ cống thoát nước ra sông Bứa - Đến đường rẽ vào làng nghề xóm Khuân | 900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | 
                                
                                    | 583 | Huyện Thanh Sơn | Đất 2 bên đường - Xã Sơn Hùng (Xã miền núi) | Từ đường rẽ vào làng nghề xóm Khuân - Đến tiếp giáp huyện Tam Nông | 1.140.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | 
                                
                                    | 584 | Huyện Thanh Sơn | Đất 2 bên đường liên xã - Xã Sơn Hùng (Xã miền núi) | Từ cầu 30/4 - Đến trạm Y tế | 336.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | 
                                
                                    | 585 | Huyện Thanh Sơn | Đất 2 bên đường liên xã - Xã Sơn Hùng (Xã miền núi) | Từ nhà ông Huệ (khu Ngọc Sơn 2) - Đến nhà ông Tuấn (khu Ngọc Sơn 1) tiếp giáp xã Tề Lễ | 450.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | 
                                
                                    | 586 | Huyện Thanh Sơn | Xã Sơn Hùng (Xã miền núi) | Từ giáp hộ bà Yến (xóm Khuân) - Đến tiếp giáp đất Tề Lễ | 378.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | 
                                
                                    | 587 | Huyện Thanh Sơn | Xã Sơn Hùng (Xã miền núi) | Từ cầu 30/4 - Đến cầu Ẻn (tiếp giáp xã Thục Luyện) | 252.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | 
                                
                                    | 588 | Huyện Thanh Sơn | Xã Sơn Hùng (Xã miền núi) | Từ nhà ông Phong (khu Tranh) - Đến giáp trạm bơm cũ (đường rẽ vào nhà Vinh Hồ) | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | 
                                
                                    | 589 | Huyện Thanh Sơn | Vị trí đấu giá quyền sử dụng đất tại khu Soi Cả - Xã Sơn Hùng | Từ nhà văn hóa - Đến nhà ông Trung (Băng 1) | 450.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | 
                                
                                    | 590 | Huyện Thanh Sơn | Vị trí đấu giá quyền sử dụng đất tại khu Soi Cả - Xã Sơn Hùng | Vị trí đấu giá quyền sử dụng đất tại khu Soi Cả (Băng 2) | 270.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | 
                                
                                    | 591 | Huyện Thanh Sơn | Đất khu tập trung dân cư nông thôn gồm các khu: Chanh, Khuân - Xã Sơn Hùng (Xã miền núi) |  | 120.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | 
                                
                                    | 592 | Huyện Thanh Sơn | Đất khu vực còn lại - Xã Sơn Hùng (Xã miền núi) |  | 90.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | 
                                
                                    | 593 | Huyện Thanh Sơn | Đất 2 bên đường Quốc lộ 32 - Xã Thục Luyện (Xã miền núi) | Từ cầu Bình Dân - Đến hết khách sạn Hải Nam | 1.320.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | 
                                
                                    | 594 | Huyện Thanh Sơn | Đất hai bên đường Quốc lộ 32 - Xã Thục Luyện (Xã miền núi) | Từ khách sạn Hải Nam - Đến hết trường Trung cấp nghề dân tộc Nội trú Phú Thọ | 1.020.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | 
                                
                                    | 595 | Huyện Thanh Sơn | Đất hai bên đường Quốc lộ 32 - Xã Thục Luyện (Xã miền núi) | Từ trường Trung cấp nghề dân tộc Nội trú Phú Thọ - Đến Đài Truyền Thanh, Truyền hình | 1.020.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | 
                                
                                    | 596 | Huyện Thanh Sơn | Đất 2 bên đường Quốc lộ 32 - Xã Thục Luyện (Xã miền núi) | Từ đài truyền thanh, truyền hình (giáp hộ ông Đức) - Đến tiếp giáp xã Địch Quả (hết hộ ông Hanh khu 15) | 600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | 
                                
                                    | 597 | Huyện Thanh Sơn | Đường Quốc lộ 70B - Xã Thục Luyện (Xã miền núi) | Từ điểm tiếp giáp Thị trấn Thanh Sơn - Đến ngã ba hết nhà Bà Thứ Tịnh (khu phố Soi) | 588.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | 
                                
                                    | 598 | Huyện Thanh Sơn | Đường Quốc lộ 70B - Xã Thục Luyện (Xã miền núi) | Từ ngã ba Thục Luyện giáp nhà bà Thứ Tịnh - Đến điểm tiếp giáp xã Cự Thắng | 438.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | 
                                
                                    | 599 | Huyện Thanh Sơn | Đất 2 bên đường tỉnh 316C - Xã Thục Luyện (Xã miền núi) | Từ giáp nhà bà Thứ Tịnh - Đến hết hộ Ông Viện (Khu Đồng Lão) | 378.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | 
                                
                                    | 600 | Huyện Thanh Sơn | Đất 2 bên đường tỉnh 316C - Xã Thục Luyện (Xã miền núi) | Từ giáp nhà ông Viện - Đến tiếp giáp xã Võ Miếu | 252.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |