Bảng giá đất Huyện Thanh Sơn Phú Thọ

Giá đất cao nhất tại Huyện Thanh Sơn là: 7.000.000
Giá đất thấp nhất tại Huyện Thanh Sơn là: 24.700
Giá đất trung bình tại Huyện Thanh Sơn là: 701.674
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 20/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Phú Thọ được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 27/2021/QĐ-UBND ngày 21/12/2021 của UBND tỉnh Phú Thọ
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
501 Huyện Thanh Sơn Xã Thắng Sơn Vị trí đấu giá quyền sử dụng đất tại khu Đa Nghệ (Băng 2) 320.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
502 Huyện Thanh Sơn Xã Thắng Sơn Vị trí đấu giá quyền sử dụng đất tại khu Đá Bia (Băng 2, 3) tiếp giáp với các đường quy hoạch 320.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
503 Huyện Thanh Sơn Đất các khu vực còn lại - Xã Thắng Sơn (Xã miền núi) 160.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
504 Huyện Thanh Sơn Đường Quốc lộ 70B - Xã Hương Cần (Xã miền núi) Từ hộ Ông Hiển - Đến hộ ông Hưởng khu Xén 960.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
505 Huyện Thanh Sơn Đường Quốc lộ 70B - Xã Hương Cần (Xã miền núi) Từ hộ Ông Thắng - Đến hộ Bà Hoa xóm Tân Hương 1.120.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
506 Huyện Thanh Sơn Đường Quốc lộ 70B - Xã Hương Cần (Xã miền núi) Từ hộ Ông Thuật khu Đồng Đa - Đến hộ ông Kiếm khu Khoang 728.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
507 Huyện Thanh Sơn Đường Quốc lộ 70B - Xã Hương Cần (Xã miền núi) Từ hộ ông Hòa - Đến hộ ông Tuyền khu Đồn; Xưởng Dăm ông Tám Đến hộ ông Viết Tân Hương 960.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
508 Huyện Thanh Sơn Đất hai bên đường còn lại - Xã Hương Cần (Xã miền núi) 416.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
509 Huyện Thanh Sơn Đường Hương Cần - Văn Miếu (ĐT.316L) - Xã Hương Cần (Xã miền núi) Từ giáp hộ ông Kỳ Tân Hương - Đến hộ ông Cần Lịch 2 416.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
510 Huyện Thanh Sơn Đất hai bên đường liên xã - Xã Hương Cần (Xã miền núi) Từ hộ ông Bắc - Đến hộ ông Lan xóm Ong 304.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
511 Huyện Thanh Sơn Đất hai bên đường liên xã - Xã Hương Cần (Xã miền núi) Từ hộ Ông Long - Đến hộ ông Viện khu Lèo 280.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
512 Huyện Thanh Sơn Đất hai bên đường liên xã - Xã Hương Cần (Xã miền núi) Từ hộ Ông Nhâm - Đến hộ ông Dũng Khu Đồng Tiến 304.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
513 Huyện Thanh Sơn Đất hai bên đường liên xã - Xã Hương Cần (Xã miền núi) Từ hộ ông Thuần khu Tân Hương - Đến hộ ông Thanh xóm Ong 304.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
514 Huyện Thanh Sơn Đất hai bên đường liên xã - Xã Hương Cần (Xã miền núi) Từ hộ ông Tĩnh - Đến hộ ông Thắng khu Trại 248.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
515 Huyện Thanh Sơn Đất nằm hai bên đường liên thôn - Xã Hương Cần (Xã miền núi) Từ hộ Ông Đúng - Đến hộ ông Việt khu Khoang 200.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
516 Huyện Thanh Sơn Đất nằm hai bên đường liên thôn - Xã Hương Cần (Xã miền núi) Từ hộ ông Khai khu Nội Xén - Đến hộ ông Sinh khu Lèo 200.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
517 Huyện Thanh Sơn Đất nằm hai bên đường liên thôn - Xã Hương Cần (Xã miền núi) Từ hộ ông Cần xóm Xén - Đến hộ ông Bách xóm Hem 200.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
518 Huyện Thanh Sơn Đất khu tập trung dân cư nông thôn - Xã Hương Cần (Xã miền núi) Khu Đồn, Lịch 1, Đồng Kẹm, Lèo, Xén, Lịch 2, Đồng Quán, Các khu Khu Đồng Tién, Đồng Đa, Hem, Trại, Ong, Tân Hương, Khoảng 160.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
519 Huyện Thanh Sơn Đất các khu vực còn lại - Xã Hương Cần (Xã miền núi) 152.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
520 Huyện Thanh Sơn Đất 2 bên đường Quốc lộ 70B - Xã Yên Lương (Xã miền núi) Từ hộ Ông Cường khu Cầu Trắng - Đến hộ ông Uý khu 4, Từ hộ Ông Bảy Lãng Đến hộ ông Cởi khu 5 448.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
521 Huyện Thanh Sơn Đất 2 bên đường QL 70 còn lại - Xã Yên Lương (Xã miền núi) 392.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
522 Huyện Thanh Sơn Đất nằm hai bên đường liên xã - Xã Yên Lương (Xã miền núi) Từ Quốc lộ 70B đi xóm Gò Đa xã Yên Lãng, Đất Từ hộ bà Nhung - Đến hộ Bà Nghi xóm Gò Đa Yên Lãng 176.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
523 Huyện Thanh Sơn Đất khu dân cư các khu: 1, Soi Trại, 5, 6, 7, 8 (trừ khu Tâm Ván) - Xã Yên Lương (Xã miền núi) 176.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
524 Huyện Thanh Sơn Đất khu vực còn lại - Xã Yên Lương (Xã miền núi) 120.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
525 Huyện Thanh Sơn Đất hai bên đường Quốc lộ 70B - Xã Yên Lãng (Xã miền núi) Từ giáp xã Yên Lương - Đến giáp Yên Sơn 392.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
526 Huyện Thanh Sơn Đường liên xã - Xã Yên Lãng (Xã miền núi) Từ Ngã ba Dốc Đỏ - Đến giáp đất xã Tu Vũ huyện Thanh Thủy 224.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
527 Huyện Thanh Sơn Đường liên xã - Xã Yên Lãng (Xã miền núi) Từ nhà Đông Đường - Đến nhà ông Tuấn Hồng 224.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
528 Huyện Thanh Sơn Đường liên xã - Xã Yên Lãng (Xã miền núi) Từ nhà ông Tuấn Hồng - Đến Ủy ban nhân dân xã 224.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
529 Huyện Thanh Sơn Đường liên xã - Xã Yên Lãng (Xã miền núi) Từ Ủy ban nhân dân xã - Đến ngã tư Đông Vượng 224.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
530 Huyện Thanh Sơn Đường liên xã - Xã Yên Lãng (Xã miền núi) Từ ngã tư Đông Vượng - Đến ngã ba Đông Thịnh 176.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
531 Huyện Thanh Sơn Đường liên xã - Xã Yên Lãng (Xã miền núi) Từ ngã ba Đông Thịnh - Đến nhà bà Môn 176.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
532 Huyện Thanh Sơn Đường liên xã - Xã Yên Lãng (Xã miền núi) Từ nhà ông Bông Biên - Đến nhà ông Bảo Toàn xóm Né 176.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
533 Huyện Thanh Sơn Đường liên xã - Xã Yên Lãng (Xã miền núi) Từ nhà ông Bông Biên - Đến chân dốc Đá Mò 176.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
534 Huyện Thanh Sơn Đường liên xã - Xã Yên Lãng (Xã miền núi) Từ nhà Ông Thái (Danh) - Đến nhà Ông Thích Thuỷ (Bãi San), đoạn từ nhà Bà Dư Đến Cầu Bạt 176.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
535 Huyện Thanh Sơn Đường liên thôn - Xã Yên Lãng (Xã miền núi) Từ nhà ông Chiến Trà - Đến hết đất ông Tuấn Hương 224.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
536 Huyện Thanh Sơn Đường liên thôn - Xã Yên Lãng (Xã miền núi) Từ nhà ông Đạo - Đến hết đất ông Đá Yên xóm Gò Đa 160.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
537 Huyện Thanh Sơn Đường liên thôn - Xã Yên Lãng (Xã miền núi) Từ nhà ông Phong - Đến nhà ông Chanh 184.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
538 Huyện Thanh Sơn Đất hai bên đường còn lại - Xã Yên Lãng (Xã miền núi) 152.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
539 Huyện Thanh Sơn Đất khu quy hoạch mới, khu tập trung dân cư nông thôn - Xã Yên Lãng (Xã miền núi) Khu Đồng Bóp, Pheo, Trung Thịnh, Đông Vượng, Đông Thịnh, Đồng Bóp, xóm Đành 160.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
540 Huyện Thanh Sơn Đất khu quy hoạch mới, khu tập trung dân cư nông thôn - Xã Yên Lãng (Xã miền núi) Đất quy hoạch mới khu Pheo, khu Đông Vượng 160.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
541 Huyện Thanh Sơn Đất khu quy hoạch mới, khu tập trung dân cư nông thôn - Xã Yên Lãng (Xã miền núi) Đất các khu vực còn lại 152.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
542 Huyện Thanh Sơn Đất 2 bên đường Quốc lộ 70B - Xã Yên Sơn (Xã miền núi) Từ hộ Ông Hiền (Khải) - Đến hộ Ông Tồn (Hương) 728.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
543 Huyện Thanh Sơn Đường Quốc lộ 70B - Xã Yên Sơn (Xã miền núi) Từ hộ Ông Tự (Cống 3 cửa) - Đến hộ Ông Tâm (Khu Mố) 584.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
544 Huyện Thanh Sơn Đường Quốc lộ 70B - Xã Yên Sơn (Xã miền núi) Đất dọc theo 2 bên đường Quốc lộ 70B còn lại 392.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
545 Huyện Thanh Sơn Đất hai bên đường tỉnh 316D - Xã Yên Sơn (Xã miền núi) Từ hộ ông Độ - Đến UBND xã 336.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
546 Huyện Thanh Sơn Đất hai bên đường - Xã Yên Sơn (Xã miền núi) Từ UBND xã - Đến hộ ông Vui khu Liên Chung 304.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
547 Huyện Thanh Sơn Đất hai bên đường tỉnh 316D - Xã Yên Sơn (Xã miền núi) Từ hộ Ông Hán - Đến hộ ông Cát (Liên Chung) 176.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
548 Huyện Thanh Sơn Đất hai bên đường liên xã - Xã Yên Sơn (Xã miền núi) Từ khu Liên Chung đi khu Kết Bình, Từ đường QL 70 B đi khu Trại Yên, Hạ Sơn, đất hai bên đường tỉnh 316D 248.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
549 Huyện Thanh Sơn Đất hai bên đường liên xã - Xã Yên Sơn (Xã miền núi) Khu Mố, Lau, Von Mỏ, Liên Chung, Kết Bình, Đề Ngữ, Chen, Chự, Hồ, Hạ Sơn, Bến Dầm 160.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
550 Huyện Thanh Sơn Xã Yên Sơn Vị trí đấu giá quyền sử dụng đất tại khu Liên Trung, khu Lau (Băng 2) 240.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
551 Huyện Thanh Sơn Đất các khu vực còn lại - Xã Yên Sơn (Xã miền núi) 120.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
552 Huyện Thanh Sơn Đường tỉnh 317 - Xã Lương Nha (Xã miền núi) Từ đầu cầu Lương Nha - Đến nhà ông Thanh xóm Bãi 392.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
553 Huyện Thanh Sơn Đất hai bên đường còn lại - Xã Lương Nha (Xã miền núi) 336.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
554 Huyện Thanh Sơn Đường liên xã - Xã Lương Nha (Xã miền núi) Từ đầu cầu Lương Nha - Đến nhà ông Hoan (xóm Liệm) 280.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
555 Huyện Thanh Sơn Đường liên xã - Xã Lương Nha (Xã miền núi) Từ nhà ông Phong Tuyết (xóm Bãi) - Đến nhà ông Thành Nụ (xóm Đồi) 224.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
556 Huyện Thanh Sơn Đường liên xã - Xã Lương Nha (Xã miền núi) Từ nhà ông Thủy Lan (xóm Trại) - Đến nhà ông Hoanh Nụ (xóm Đồi) 176.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
557 Huyện Thanh Sơn Đường liên xã - Xã Lương Nha (Xã miền núi) Từ nhà ông Hoanh Nụ - Đến Hòn Đá Kê giáp Tinh Nhuệ 304.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
558 Huyện Thanh Sơn Đất khu tập trung dân cư nông thôn - Xã Lương Nha (Xã miền núi) Khu hành chính 1, 2, 3, 4, 6, 7, 10 192.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
559 Huyện Thanh Sơn Đất khu tập trung dân cư nông thôn - Xã Lương Nha (Xã miền núi) Khu hành chính 5 224.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
560 Huyện Thanh Sơn Đất khu tập trung dân cư nông thôn - Xã Lương Nha (Xã miền núi) Đất các khu vực còn lại 152.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
561 Huyện Thanh Sơn Đất 2 bên đường Quốc lộ 70B - Xã Tinh Nhuệ (Xã miền núi) Từ Ngã ba - Đến địa phận giáp tỉnh Hòa Bình 584.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
562 Huyện Thanh Sơn Đất 2 bên đường Quốc lộ 70B - Xã Tinh Nhuệ (Xã miền núi) Từ Ngã ba - Đến hộ ông Nhân xóm Tân 504.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
563 Huyện Thanh Sơn Đất 2 bên đường Quốc lộ 70B - Xã Tinh Nhuệ (Xã miền núi) Từ giáp hộ ông Nhân - Đến hộ ông Dự 416.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
564 Huyện Thanh Sơn Đất 2 bên đường tỉnh 317 - Xã Tinh Nhuệ (Xã miền núi) Từ Ngã ba qua chợ - Đến hết hộ ông Nghiêm 336.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
565 Huyện Thanh Sơn Đất 2 bên đường tỉnh 317 - Xã Tinh Nhuệ (Xã miền núi) Từ hết hộ ông Nghiêm - Đến hộ ông Sơn Huyền (xóm Mái) 336.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
566 Huyện Thanh Sơn Đất 2 bên đường tỉnh 317 - Xã Tinh Nhuệ (Xã miền núi) Từ hộ ông Sơn Huyền (xóm Láng Mái) - Đến hộ ông Mít xóm Ấp Giáo (giáp xã Lương Nha) 336.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
567 Huyện Thanh Sơn Đường liên xã - Đường tỉnh 317G - Xã Tinh Nhuệ (Xã miền núi) Từ nhà bà B Quỳnh xóm Tân - Đến giáp xã Lương Nha 208.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
568 Huyện Thanh Sơn Đất các khu vực còn lại - Xã Tinh Nhuệ (Xã miền núi) 152.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
569 Huyện Thanh Sơn Khu dân cư Soi Cả Đường 13,5 m 2.580.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
570 Huyện Thanh Sơn Khu dân cư Soi Cả Đường 20,5m, 27m (từ BT3 đến BT13 và DV3 đến BT5) 3.300.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
571 Huyện Thanh Sơn Đất 2 bên đường Tỉnh 316 - Xã Giáp Lai (Xã miền núi) Từ giáp Thị trấn Thanh Sơn - Đến cầu Giáp Lai 378.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
572 Huyện Thanh Sơn Đất 2 bên đường Tỉnh 316 - Xã Giáp Lai (Xã miền núi) Từ cầu Giáp Lai - Đến hộ ông Nam (khu 7) 378.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
573 Huyện Thanh Sơn Đất 2 bên đường Tỉnh 316 - Xã Giáp Lai (Xã miền núi) Từ hộ ông Nam (khu 7) - Đến tiếp giáp xã Thạch Khoán 378.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
574 Huyện Thanh Sơn Đất hai bên đường Thanh Sơn – Thanh Thủy - Xã Giáp Lai (Xã miền núi) Từ giáp Thị trấn Thanh Sơn - Đến giao cắt Đường Tỉnh 316 600.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
575 Huyện Thanh Sơn Đất 2 bên đường liên xóm - Xã Giáp Lai (Xã miền núi) Từ ngã ba chợ - Đến hết nhà bà Bằng khu 5, bà Xoan khu Tân Quang 210.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
576 Huyện Thanh Sơn Đất 2 bên đường liên xóm - Xã Giáp Lai (Xã miền núi) Từ giáp nhà bà Xoan khu Tân Quang - Đến hết nhà bà Thực khu Tân Quang, nhà ông Kế khu 4 114.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
577 Huyện Thanh Sơn Đất khu dân cư tập trung - Xã Giáp Lai (Xã miền núi) Đất khu dân cư tập chung 1, Tân Quang, 4, 5, 6, 7, 8 126.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
578 Huyện Thanh Sơn Đất khu dân cư tập trung - Xã Giáp Lai (Xã miền núi) Khu hành chính 7 (đất khu tập thể khu công nhân Pirít cũ) 168.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
579 Huyện Thanh Sơn Đất khu dân cư tập trung - Xã Giáp Lai (Xã miền núi) Khu hành chính 8: (Đất giáp ranh Thị trấn - Khu tràn đình) 186.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
580 Huyện Thanh Sơn Đất ở nông thôn còn lại chưa tính ở trên - Xã Giáp Lai (Xã miền núi) 90.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
581 Huyện Thanh Sơn Đất 2 bên đường - Xã Sơn Hùng (Xã miền núi) Từ cầu Khánh - Đến cống thoát nước ra sông Bứa 1.140.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
582 Huyện Thanh Sơn Đất 2 bên đường - Xã Sơn Hùng (Xã miền núi) Từ cống thoát nước ra sông Bứa - Đến đường rẽ vào làng nghề xóm Khuân 900.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
583 Huyện Thanh Sơn Đất 2 bên đường - Xã Sơn Hùng (Xã miền núi) Từ đường rẽ vào làng nghề xóm Khuân - Đến tiếp giáp huyện Tam Nông 1.140.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
584 Huyện Thanh Sơn Đất 2 bên đường liên xã - Xã Sơn Hùng (Xã miền núi) Từ cầu 30/4 - Đến trạm Y tế 336.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
585 Huyện Thanh Sơn Đất 2 bên đường liên xã - Xã Sơn Hùng (Xã miền núi) Từ nhà ông Huệ (khu Ngọc Sơn 2) - Đến nhà ông Tuấn (khu Ngọc Sơn 1) tiếp giáp xã Tề Lễ 450.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
586 Huyện Thanh Sơn Xã Sơn Hùng (Xã miền núi) Từ giáp hộ bà Yến (xóm Khuân) - Đến tiếp giáp đất Tề Lễ 378.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
587 Huyện Thanh Sơn Xã Sơn Hùng (Xã miền núi) Từ cầu 30/4 - Đến cầu Ẻn (tiếp giáp xã Thục Luyện) 252.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
588 Huyện Thanh Sơn Xã Sơn Hùng (Xã miền núi) Từ nhà ông Phong (khu Tranh) - Đến giáp trạm bơm cũ (đường rẽ vào nhà Vinh Hồ) 150.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
589 Huyện Thanh Sơn Vị trí đấu giá quyền sử dụng đất tại khu Soi Cả - Xã Sơn Hùng Từ nhà văn hóa - Đến nhà ông Trung (Băng 1) 450.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
590 Huyện Thanh Sơn Vị trí đấu giá quyền sử dụng đất tại khu Soi Cả - Xã Sơn Hùng Vị trí đấu giá quyền sử dụng đất tại khu Soi Cả (Băng 2) 270.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
591 Huyện Thanh Sơn Đất khu tập trung dân cư nông thôn gồm các khu: Chanh, Khuân - Xã Sơn Hùng (Xã miền núi) 120.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
592 Huyện Thanh Sơn Đất khu vực còn lại - Xã Sơn Hùng (Xã miền núi) 90.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
593 Huyện Thanh Sơn Đất 2 bên đường Quốc lộ 32 - Xã Thục Luyện (Xã miền núi) Từ cầu Bình Dân - Đến hết khách sạn Hải Nam 1.320.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
594 Huyện Thanh Sơn Đất hai bên đường Quốc lộ 32 - Xã Thục Luyện (Xã miền núi) Từ khách sạn Hải Nam - Đến hết trường Trung cấp nghề dân tộc Nội trú Phú Thọ 1.020.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
595 Huyện Thanh Sơn Đất hai bên đường Quốc lộ 32 - Xã Thục Luyện (Xã miền núi) Từ trường Trung cấp nghề dân tộc Nội trú Phú Thọ - Đến Đài Truyền Thanh, Truyền hình 1.020.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
596 Huyện Thanh Sơn Đất 2 bên đường Quốc lộ 32 - Xã Thục Luyện (Xã miền núi) Từ đài truyền thanh, truyền hình (giáp hộ ông Đức) - Đến tiếp giáp xã Địch Quả (hết hộ ông Hanh khu 15) 600.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
597 Huyện Thanh Sơn Đường Quốc lộ 70B - Xã Thục Luyện (Xã miền núi) Từ điểm tiếp giáp Thị trấn Thanh Sơn - Đến ngã ba hết nhà Bà Thứ Tịnh (khu phố Soi) 588.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
598 Huyện Thanh Sơn Đường Quốc lộ 70B - Xã Thục Luyện (Xã miền núi) Từ ngã ba Thục Luyện giáp nhà bà Thứ Tịnh - Đến điểm tiếp giáp xã Cự Thắng 438.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
599 Huyện Thanh Sơn Đất 2 bên đường tỉnh 316C - Xã Thục Luyện (Xã miền núi) Từ giáp nhà bà Thứ Tịnh - Đến hết hộ Ông Viện (Khu Đồng Lão) 378.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
600 Huyện Thanh Sơn Đất 2 bên đường tỉnh 316C - Xã Thục Luyện (Xã miền núi) Từ giáp nhà ông Viện - Đến tiếp giáp xã Võ Miếu 252.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn