Bảng giá đất Huyện Thanh Sơn Phú Thọ

Giá đất cao nhất tại Huyện Thanh Sơn là: 7.000.000
Giá đất thấp nhất tại Huyện Thanh Sơn là: 24.700
Giá đất trung bình tại Huyện Thanh Sơn là: 701.674
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 20/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Phú Thọ được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 27/2021/QĐ-UBND ngày 21/12/2021 của UBND tỉnh Phú Thọ
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
401 Huyện Thanh Sơn Đất hai bên đường Quốc Lộ 70B - Xã Địch Quả (Xã miền núi) Từ ngã ba Việt Tiến - Đến giáp huyện Yên Lập.(Từ hộ Ông Ánh Đến hộ Ông Hùng) 336.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
402 Huyện Thanh Sơn Đất nằm hai bên đường D1 - K6 - Xã Địch Quả (Xã miền núi) Từ hộ bà Hiền - Đến trường tiểu học Địch Quả cũ 264.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
403 Huyện Thanh Sơn Đất nằm hai bên đường D1 - K6 - Xã Địch Quả (Xã miền núi) Từ trường tiểu học Địch Quả - Đến nhà Ông Lương xóm Chiềng 200.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
404 Huyện Thanh Sơn Đất 2 bên đường liên thôn - Xã Địch Quả (Xã miền núi) Từ Đền Vọng đi Gò Giữa (Từ hộ nhà Bà Luyến (Hùng) - Đến hộ Ông Lý xóm 6) 192.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
405 Huyện Thanh Sơn Đất khu tập trung dân cư nông thôn - Xã Địch Quả (Xã miền núi) Xóm Chát, Chiềng, Lóng Lủm, Gò Giữa, Vũ Thịnh, Suối Nai, Muôi, Giếng, Bèo, Cầu Khoả, Múc Trới, Đền Vọng, Đồng Mè, Ao Vèn, Đình, Đồn Ướt, Việt Phú, Mơ 152.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
406 Huyện Thanh Sơn Đất khu dân cư nông thôn còn lại - Xã Địch Quả (Xã miền núi) 120.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
407 Huyện Thanh Sơn Đất 2 bên đường 316 C - Xã Võ Miếu (Xã miền núi) Từ giáp xã Thục Luyện - Đến hết nhà bà Minh (chân dốc Trại) 218.400 - - - - Đất TM-DV nông thôn
408 Huyện Thanh Sơn Đất 2 bên đường 316 C - Xã Võ Miếu (Xã miền núi) Đoạn nhà ông Minh (chân dốc Trại) - Đến đầu Cầu Bần 353.600 - - - - Đất TM-DV nông thôn
409 Huyện Thanh Sơn Đường tỉnh 316 C - Xã Võ Miếu (Xã miền núi) Từ cầu Bần - Đến giáp xã Văn Miếu 294.600 - - - - Đất TM-DV nông thôn
410 Huyện Thanh Sơn Đất 2 bên đường liên thôn tập trung - Xã Võ Miếu (Xã miền núi) Từ đường tỉnh 316C (hộ ông Tiến Dung) - Đến cầu treo 280.800 - - - - Đất TM-DV nông thôn
411 Huyện Thanh Sơn Đất 2 bên đường liên thôn tập trung - Xã Võ Miếu (Xã miền núi) Từ ngã ba chợ (khu Hà Biên) - Đến hộ ông Lanh khu Hà Biên 216.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
412 Huyện Thanh Sơn Đất hai bên đường - Xã Võ Miếu (Xã miền núi) Từ đường rẽ đường tỉnh 316C - Đến hết hộ ông Nhị (khu Rịa 2) 156.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
413 Huyện Thanh Sơn Xã Võ Miếu (Xã miền núi) Từ đường rẽ đường tỉnh 316C (xóm Sang Vường) - Đến Cầu treo (xóm Sang Dưới) 176.800 - - - - Đất TM-DV nông thôn
414 Huyện Thanh Sơn Xã Võ Miếu (Xã miền núi) Từ đường tỉnh 316C - Đến tràn xóm Liên Thành 156.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
415 Huyện Thanh Sơn Xã Võ Miếu (Xã miền núi) Đoạn từ nhà ông Hùng xóm Thanh Hà - Đến nhà bà Thư xóm Thanh Hà ngã ba đường đi Tân Bình 156.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
416 Huyện Thanh Sơn Xã Võ Miếu (Xã miền núi) Từ đường tỉnh 316C - Đến nhà văn hóa xóm Vùng 176.800 - - - - Đất TM-DV nông thôn
417 Huyện Thanh Sơn Đất các khu vực còn lại - Xã Võ Miếu (Xã miền núi) 120.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
418 Huyện Thanh Sơn Đất 2 bên đường 316 C - Xã Văn Miếu (Xã miền núi) Từ giáp xã Võ Miếu - Đến đường rẽ Cầu Đen 228.800 - - - - Đất TM-DV nông thôn
419 Huyện Thanh Sơn Đất 2 bên đường 316 C - Xã Văn Miếu (Xã miền núi) Từ đường rẽ Cầu Đen - Đến hết đất nhà ông Quân Hà 228.800 - - - - Đất TM-DV nông thôn
420 Huyện Thanh Sơn Đất 2 bên đường 316 C - Xã Văn Miếu (Xã miền núi) từ giáp nhà ông Quân Hà - Đến giaáp xã Văn Luông 228.800 - - - - Đất TM-DV nông thôn
421 Huyện Thanh Sơn Đất 2 bên đường 316 C - Xã Văn Miếu (Xã miền núi) Từ ngã ba ông Bảng xóm Mật 1 - Đến giáp xã Văn Luông 176.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
422 Huyện Thanh Sơn Đất 2 bên đường Văn Miếu - Hương Cần (ĐT.316L ) - Xã Văn Miếu (Xã miền núi) Từ ngã ba đi Minh Đài xóm Mật 1 - Đến hết nhà ông Cồ xóm Mật 2 291.200 - - - - Đất TM-DV nông thôn
423 Huyện Thanh Sơn Đất 2 bên đường Văn Miếu - Hương Cần (ĐT.316L ) - Xã Văn Miếu (Xã miền núi) Từ giáp nhà Ông Cồ xóm Mật 1 - Đến cây xăng Hoà Liên xóm Dẹ 1 436.800 - - - - Đất TM-DV nông thôn
424 Huyện Thanh Sơn Đất 2 bên đường Văn Miếu - Hương Cần (ĐT.316L ) - Xã Văn Miếu (Xã miền núi) Từ giáp cây xăng Hoà Liên - Đến hết nhà Ông Thanh Dẹ 2 873.600 - - - - Đất TM-DV nông thôn
425 Huyện Thanh Sơn Đất 2 bên đường Văn Miếu - Hương Cần (ĐT.316L ) - Xã Văn Miếu (Xã miền núi) Từ giáp nhà Ông Thanh Dẹ 2 - Đến hết nhà Ông Thao Dung Dẹ 2 364.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
426 Huyện Thanh Sơn Đất 2 bên đường Văn Miếu - Hương Cần (ĐT.316L ) - Xã Văn Miếu Từ giáp nhà Ông Thao Dung Dẹ 2 - Đến hết nhà Ông Thiện xóm Lâm Phú 249.600 - - - - Đất TM-DV nông thôn
427 Huyện Thanh Sơn Đất 2 bên đường Văn Miếu - Hương Cần (ĐT.316L ) - Xã Văn Miếu (Xã miền núi) Từ giáp nhà ông Thiện xóm Văn Phú - Đến Trường Tiểu học Văn Miếu 2 228.800 - - - - Đất TM-DV nông thôn
428 Huyện Thanh Sơn Đất 2 bên đường Văn Miếu - Hương Cần (ĐT.316L ) - Xã Văn Miếu (Xã miền núi) Từ trưởng tiểu học Văn Miếu 2 - Đến Cầu Tràn hẹ (Xóm Trầu) 228.800 - - - - Đất TM-DV nông thôn
429 Huyện Thanh Sơn Đất hai bên đường Văn Miếu - Vinh Tiền - Xã Văn Miếu (Xã miền núi) Từ ngã ba Chợ Văn Miếu - Đến ruộng ổ Cò 800.800 - - - - Đất TM-DV nông thôn
430 Huyện Thanh Sơn Đất 2 bên đường Văn Miếu - Vinh Tiền - Xã Văn Miếu (Xã miền núi) Từ giáp ruộng ổ Cò - Đến giáp xã Tam Thanh 249.600 - - - - Đất TM-DV nông thôn
431 Huyện Thanh Sơn Đất 2 bên đường Văn Miếu - Khả Cửu - Xã Văn Miếu (Xã miền núi) Từ ngã ba xóm Trống - Đến giáp xã Khả Cửu 218.400 - - - - Đất TM-DV nông thôn
432 Huyện Thanh Sơn Đất 2 bên đường Văn Miếu đi Long Cốc huyện Tân Sơn - Xã Văn Miếu (Xã miền núi) Từ nhà Ông Cống Dẹ 1 - Đến cổng trường THPT 436.800 - - - - Đất TM-DV nông thôn
433 Huyện Thanh Sơn Đất 2 bên đường Văn Miếu đi Long Cốc huyện Tân Sơn - Xã Văn Miếu (Xã miền núi) Từ ngã ba xóm Kén - Đến giáp xã Long Cốc 176.800 - - - - Đất TM-DV nông thôn
434 Huyện Thanh Sơn Khu Liệm, Kén, Cát, Trống, Trầu, Mật, Dẹ 1, Dẹ 2, Văn Lâm, Văn Phú Văn Miếu đi Long Cốc huyện Tân Sơn - Xã Văn Miếu (Xã miền núi) 176.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
435 Huyện Thanh Sơn Đất các khu vực còn lại Văn Miếu đi Long Cốc huyện Tân Sơn - Xã Văn Miếu (Xã miền núi) 136.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
436 Huyện Thanh Sơn Đất 2 bên đường huyện - Xã Khả Cửu (Xã miền núi) Từ giáp xã Văn Miếu - Đến hết nhà ông Nhiệm 168.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
437 Huyện Thanh Sơn Đất 2 bên đường Văn Miếu - Khả Cửu - Đông Cửu - Thượng Cửu - Xã Khả Cửu (Xã miền núi) Từ giáp Nhà ông Nhiệm - Đến hết nhà ông án Chính 224.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
438 Huyện Thanh Sơn Đất 2 bên đường Văn Miếu - Khả Cửu - Đông Cửu - Thượng Cửu - Xã Khả Cửu (Xã miền núi) Từ giáp hộ ông án Chính - Đến giáp xã Thượng Cửu 168.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
439 Huyện Thanh Sơn Đất 2 bên đường Văn Miếu - Khả Cửu - Đông Cửu - Thượng Cửu - Xã Khả Cửu (Xã miền núi) Từ hộ ông Thủ - Đến hết hộ ông Xoạn xóm Câu 168.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
440 Huyện Thanh Sơn Đất 2 bên đường Văn Miếu - Khả Cửu - Đông Cửu - Thượng Cửu - Xã Khả Cửu (Xã miền núi) Từ giáp hộ ông Xoạn xóm Câu Chùa - Đến giáp xã Đông Cửu 168.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
441 Huyện Thanh Sơn Đất 2 bên đường liên thôn - Xã Khả Cửu (Xã miền núi) 152.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
442 Huyện Thanh Sơn Đất khu Chợ - Xã Khả Cửu (Xã miền núi) Từ nhà ông Oanh - Đến nhà ông Xuân, Đến nhà ông Hải 224.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
443 Huyện Thanh Sơn Xóm Bãi Lau (bên kia bờ suối), khu suối Lú, khu gốc Qoèn, xóm Chuôi - Xã Khả Cửu (Xã miền núi) 160.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
444 Huyện Thanh Sơn Đất khu vực còn lại - Xã Khả Cửu (Xã miền núi) 120.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
445 Huyện Thanh Sơn Đất hai bên đường - Xã Đông Cửu (Xã miền núi) Từ giáp xã Khả Cửu - Đến hộ ông Trung (Xóm Quét) 160.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
446 Huyện Thanh Sơn Đất hai bên đường - Xã Đông Cửu (Xã miền núi) Từ hộ bà Tre (xóm Quét) - Đến hộ ông Sướng xóm Bái (đường rẽ vào chợ) 176.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
447 Huyện Thanh Sơn Đất khu trung tâm, khu vực chợ có khả năng sinh lời - Xã Đông Cửu (Xã miền núi) 224.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
448 Huyện Thanh Sơn Từ hộ Ông Văn xóm Mu 2 đến hộ Ông In xóm Mu 2 - Xã Đông Cửu (Xã miền núi) 160.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
449 Huyện Thanh Sơn Đất nằm hai bên đường liên thôn gồm các xóm: Xóm Cạn, Dọc, Nhổi, Quét, Vừn Muỗng, Cốc, Bư - Xã Đông Cửu (Xã miền núi) 168.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
450 Huyện Thanh Sơn Đất các khu vực còn lại - Xã Đông Cửu (Xã miền núi) 120.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
451 Huyện Thanh Sơn Đất 2 bên đường Văn Miếu, Khả Cửu, Thượng Cửu - Xã Thượng Cửu (Xã miền núi) Từ giáp xã Khả Cửu - Đến giáp nhà ông Son 168.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
452 Huyện Thanh Sơn Đất 2 bên đường Văn Miếu, Khả Cửu, Thượng Cửu - Xã Thượng Cửu (Xã miền núi) Từ nhà ông Son - Đến hết nhà ông Dũng (UB cũ) 176.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
453 Huyện Thanh Sơn Đất 2 bên đường liên thôn - Xã Thượng Cửu (Xã miền núi) 168.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
454 Huyện Thanh Sơn Đất các khu vực còn lại - Xã Thượng Cửu (Xã miền núi) 152.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
455 Huyện Thanh Sơn Đất 2 bên đường khu trung tâm xã - Đường Văn Miếu - Hương Cần (đường tỉnh 316L) - Xã Tân Lập (Xã miền núi) Từ hộ ông Mai (khu Trầm 2) - Đến đỉnh Dốc Bụt (giáp xã Tân Minh) 336.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
456 Huyện Thanh Sơn Đất hai bên đường liên xã - Xã Tân Lập (Xã miền núi) Từ hộ Ông Sơn - Đến hộ ông Bảy 224.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
457 Huyện Thanh Sơn Đất hai bên đường liên xã - Xã Tân Lập (Xã miền núi) Từ hộ Ông Thành - Đến đỉnh Dốc Chu Biên 201.600 - - - - Đất TM-DV nông thôn
458 Huyện Thanh Sơn Đất khu tập trung dân cư nông thôn gồm các xóm: Xóm Mít, Mận, Chủng, Nưa Thượng - Xã Tân Lập (Xã miền núi) 176.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
459 Huyện Thanh Sơn Đất các thôn bản vùng sâu: xóm Chẹn - Xã Tân Lập (Xã miền núi) 120.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
460 Huyện Thanh Sơn Đất 2 bên đường khu trung tâm xã - Xã Tân Minh (Xã miền núi) Từ hộ Ông Phán - Đến hộ ông Trọng; Từ hộ Ông Thân Đến hộ ông Nhu, Từ hộ Ông Hiền Đến nhà Ông Tuấn 280.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
461 Huyện Thanh Sơn Đất 2 bên đường còn lại - Xã Tân Minh (Xã miền núi) 224.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
462 Huyện Thanh Sơn Xã Tân Minh (Xã miền núi) Từ ngã 3 xóm Dớn đi Đá Cạn 224.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
463 Huyện Thanh Sơn Đất tập trung dân cư nông thôn - Xã Tân Minh (Xã miền núi) 160.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
464 Huyện Thanh Sơn Đất các khu vực còn lại - Xã Tân Minh (Xã miền núi) 120.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
465 Huyện Thanh Sơn Đất 2 bên đường khu trung tâm xã - Xã Cự Thắng (Xã miền núi) Từ hộ ông Trần Đại Việt khu Cầu Trắng - Đến tiếp giáp xã Tất Thắng 584.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
466 Huyện Thanh Sơn Đất hai bên đường còn lại - Xã Cự Thắng (Xã miền núi) 440.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
467 Huyện Thanh Sơn Đất hai bên đường liên thôn - Xã Cự Thắng (Xã miền núi) Từ: Hộ ông Tiêu khu 4.1 - Đến hộ ông Thế khu Nương; Hộ ông Thành khu 5 Đến hộ ông Trí khu; Hộ ông Liên khu 2 Đến hộ ô Thêm khu 2; từ trường cấp 2 Đến hộ ông Sinh khu 10; từ hộ 192.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
468 Huyện Thanh Sơn Đất 2 bên đường - Xã Cự Thắng Từ đường nối Quốc lộ 70B (Ao cá UBND xã) - Đến hộ ông Sinh (Khu Gò Tre), Từ chợ đến nhà văn hóa khu 7 230.400 - - - - Đất TM-DV nông thôn
469 Huyện Thanh Sơn Đất hai bên đường liên thôn - Xã Cự Thắng (Xã miền núi) Từ hộ ông Thành khu Sụ Ngoài - Đến hộ ông Trí khu Nương; Hộ ông Liên khu Sụ Trong đến đến hộ ông Thêm khu Sụ Trong; Từ hộ ông Thành khu 13 đến hộ ông Tiến khu 13 192.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
470 Huyện Thanh Sơn Đất 2 bên đường - Xã Cự Thắng Từ nhà văn hóa Gò Tre - Đến hộ ông Tranh (đường đi Thác Chòi) 240.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
471 Huyện Thanh Sơn Xã Cự Thắng Từ nhà văn hóa khu 8 - Đến hộ ông mạnh (khu 8) (Băng 2 vị trí đấu giá quyền sử dụng đất tại khu 8) 240.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
472 Huyện Thanh Sơn Đất các khu vực còn lại - Xã Cự Thắng (Xã miền núi) 152.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
473 Huyện Thanh Sơn Đất 2 bên đường Quốc lộ 70B khu trung tâm xã - Xã Tất Thắng (Xã miền núi) Từ hộ Ông Thiệu (Dung) giáp xã Cự Thắng - Đến hộ ông Hòa cầu Khoang Xanh (giáp xã Cự Đồng) 416.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
474 Huyện Thanh Sơn Đất hai bên đường - Xã Tất Thắng (Xã miền núi) Từ ngân hàng Tam Thắng - Đến hộ ông Văn khu 1 336.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
475 Huyện Thanh Sơn Đất 2 bên đường liên xã - Xã Tất Thắng (Xã miền núi) Từ hộ ông Quyền khu 11 - Đến hộ ông Sơn khu 12 216.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
476 Huyện Thanh Sơn Đất 2 bên đường liên xã - Xã Tất Thắng (Xã miền núi) Từ hộ ông Tạo khu Xem đế hộ ông Chiến (Đảng) khu Xem 248.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
477 Huyện Thanh Sơn Đất 2 bên đường liên xã - Xã Tất Thắng (Xã miền núi) Từ hộ ông Đảng khu Xem - Đến hộ ông Dương khu 3 216.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
478 Huyện Thanh Sơn Đất 2 bên đường liên xã - Xã Tất Thắng (Xã miền núi) Từ hộ ông Đĩnh khu 9 - Đến hộ ông Dưỡng khu 6 216.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
479 Huyện Thanh Sơn Đất 2 bên đường liên xã - Xã Tất Thắng (Xã miền núi) Từ nhà ông Phú Bình khu 10 - Đến nhà ông Anh khu 10 272.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
480 Huyện Thanh Sơn Đất 2 bên đường liên thôn - Xã Tất Thắng (Xã miền núi) Từ nhà ông Tự khu 7 - Đến nhà ông Thanh khu 6 240.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
481 Huyện Thanh Sơn Đất 2 bên đường liên thôn - Xã Tất Thắng (Xã miền núi) Từ hộ ông Thỏa khu 9 - Đến hộ ông Gia khu 9 200.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
482 Huyện Thanh Sơn Đất 2 bên đường liên thôn - Xã Tất Thắng (Xã miền núi) Từ nhà ông Gia khu 9 - Đến nhà ông Tạo khu Xem 176.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
483 Huyện Thanh Sơn Đất 2 bên đường liên thôn - Xã Tất Thắng (Xã miền núi) Từ nhà ông Sơn khu Xem - Đến nhà ông Hội khu Xem 160.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
484 Huyện Thanh Sơn Đất 2 bên đường liên thôn - Xã Tất Thắng (Xã miền núi) Từ nhà ông Đắc khu Xem - Đến nhà ông An khu 14 176.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
485 Huyện Thanh Sơn Đất 2 bên đường liên thôn còn lại - Xã Tất Thắng (Xã miền núi) 152.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
486 Huyện Thanh Sơn Đường Quốc lộ 70B - Xã Cự Đồng (Xã miền núi) Từ Cầu Khoang Xanh - Đến hết đất ông Trường xóm Minh Khai 416.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
487 Huyện Thanh Sơn Đường Quốc lộ 70B - Xã Cự Đồng (Xã miền núi) Từ đất ông Trường xóm Minh Khai - Đến hết Cầu Xương 416.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
488 Huyện Thanh Sơn Đường Quốc lộ 70B - Xã Cự Đồng (Xã miền núi) Từ Cầu Xương - Đến Cầu Voi Đằm giáp đất Thắng Sơn 416.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
489 Huyện Thanh Sơn Đất khu trung tâm, khu vực chợ có khả năng sinh lời - Xã Cự Đồng (Xã miền núi) Từ hộ Ông Mai khu Chón - Đến hộ ông Tâm khu Chón, đoạn từ hộ Ông Khoa Đến hộ ông Vân xóm Minh Khai 224.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
490 Huyện Thanh Sơn Đất hai bên đường liên xã - Xã Cự Đồng (Xã miền núi) Từ hộ Ông Tâm - Đến hộ bà Thuý khu Chón, Từ hộ Ông Vân Đến hộ ông Long khu Quyết Tiến, Từ hộ Ông Hải Đến hộ ông Lâm xóm Minh Khai 160.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
491 Huyện Thanh Sơn Đất các khu vực còn lại - Xã Cự Đồng (Xã miền núi) 152.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
492 Huyện Thanh Sơn Đường Quốc lộ 70B - Xã Thắng Sơn (Xã miền núi) Từ đầu cầu Đá Mài - Đến hết nhà Ông Gia 416.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
493 Huyện Thanh Sơn Đường Quốc lộ 70B - Xã Thắng Sơn (Xã miền núi) Từ giáp hộ Ông Gia - Đến hết nhà Ông Hảo 584.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
494 Huyện Thanh Sơn Đường Quốc lộ 70B - Xã Thắng Sơn (Xã miền núi) Từ giáp nhà ông Hảo - Đến nhà ông Hoa Đá Cóc 416.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
495 Huyện Thanh Sơn Đất 2 bên đường - Đường tỉnh 317C từ đường Thắng Sơn đi Hoàng Xá - Xã Thắng Sơn (Xã miền núi) Từ đường rẽ khu Đá Bia - Đến Suối Đục (Giáp xã Hoàng Xá, huyện Thanh Thủy) 504.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
496 Huyện Thanh Sơn Đất 2 bên đường từ đường nối Quóc lộ 70B đến đường rẽ khu Đá Bia - Đường tỉnh 317C từ đường Thắng Sơn đi Hoàng Xá - Xã Thắng Sơn (Xã miền núi) 368.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
497 Huyện Thanh Sơn Đường liên xã từ Thắng Sơn đi Trung Thịnh - Xã Thắng Sơn (Xã miền núi) Từ hộ Bà Giếng - Đến hết đất Đa Nghệ 504.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
498 Huyện Thanh Sơn Đất hai bên đường Hoàng Xá - Trung Nghĩa qua Đa Nghệ Thắng Sơn - Xã Thắng Sơn (Xã miền núi) 368.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
499 Huyện Thanh Sơn Đất 2 bên đường - Xã Thắng Sơn (Xã miền núi) Từ rẽ liệt sỹ đi Đồng Đằm và Từ bà Giếng đi Đồng Đằm 336.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
500 Huyện Thanh Sơn Đất 2 bên đường - Xã Thắng Sơn (Xã miền núi) Từ nhà ông Cảnh Đồng Cốc đi đồng Đằm 280.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn