401 |
Huyện Thanh Sơn |
Đất hai bên đường Quốc Lộ 70B - Xã Địch Quả (Xã miền núi) |
Từ ngã ba Việt Tiến - Đến giáp huyện Yên Lập.(Từ hộ Ông Ánh Đến hộ Ông Hùng)
|
336.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
402 |
Huyện Thanh Sơn |
Đất nằm hai bên đường D1 - K6 - Xã Địch Quả (Xã miền núi) |
Từ hộ bà Hiền - Đến trường tiểu học Địch Quả cũ
|
264.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
403 |
Huyện Thanh Sơn |
Đất nằm hai bên đường D1 - K6 - Xã Địch Quả (Xã miền núi) |
Từ trường tiểu học Địch Quả - Đến nhà Ông Lương xóm Chiềng
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
404 |
Huyện Thanh Sơn |
Đất 2 bên đường liên thôn - Xã Địch Quả (Xã miền núi) |
Từ Đền Vọng đi Gò Giữa (Từ hộ nhà Bà Luyến (Hùng) - Đến hộ Ông Lý xóm 6)
|
192.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
405 |
Huyện Thanh Sơn |
Đất khu tập trung dân cư nông thôn - Xã Địch Quả (Xã miền núi) |
Xóm Chát, Chiềng, Lóng Lủm, Gò Giữa, Vũ Thịnh, Suối Nai, Muôi, Giếng, Bèo, Cầu Khoả, Múc Trới, Đền Vọng, Đồng Mè, Ao Vèn, Đình, Đồn Ướt, Việt Phú, Mơ
|
152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
406 |
Huyện Thanh Sơn |
Đất khu dân cư nông thôn còn lại - Xã Địch Quả (Xã miền núi) |
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
407 |
Huyện Thanh Sơn |
Đất 2 bên đường 316 C - Xã Võ Miếu (Xã miền núi) |
Từ giáp xã Thục Luyện - Đến hết nhà bà Minh (chân dốc Trại)
|
218.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
408 |
Huyện Thanh Sơn |
Đất 2 bên đường 316 C - Xã Võ Miếu (Xã miền núi) |
Đoạn nhà ông Minh (chân dốc Trại) - Đến đầu Cầu Bần
|
353.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
409 |
Huyện Thanh Sơn |
Đường tỉnh 316 C - Xã Võ Miếu (Xã miền núi) |
Từ cầu Bần - Đến giáp xã Văn Miếu
|
294.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
410 |
Huyện Thanh Sơn |
Đất 2 bên đường liên thôn tập trung - Xã Võ Miếu (Xã miền núi) |
Từ đường tỉnh 316C (hộ ông Tiến Dung) - Đến cầu treo
|
280.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
411 |
Huyện Thanh Sơn |
Đất 2 bên đường liên thôn tập trung - Xã Võ Miếu (Xã miền núi) |
Từ ngã ba chợ (khu Hà Biên) - Đến hộ ông Lanh khu Hà Biên
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
412 |
Huyện Thanh Sơn |
Đất hai bên đường - Xã Võ Miếu (Xã miền núi) |
Từ đường rẽ đường tỉnh 316C - Đến hết hộ ông Nhị (khu Rịa 2)
|
156.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
413 |
Huyện Thanh Sơn |
Xã Võ Miếu (Xã miền núi) |
Từ đường rẽ đường tỉnh 316C (xóm Sang Vường) - Đến Cầu treo (xóm Sang Dưới)
|
176.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
414 |
Huyện Thanh Sơn |
Xã Võ Miếu (Xã miền núi) |
Từ đường tỉnh 316C - Đến tràn xóm Liên Thành
|
156.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
415 |
Huyện Thanh Sơn |
Xã Võ Miếu (Xã miền núi) |
Đoạn từ nhà ông Hùng xóm Thanh Hà - Đến nhà bà Thư xóm Thanh Hà ngã ba đường đi Tân Bình
|
156.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
416 |
Huyện Thanh Sơn |
Xã Võ Miếu (Xã miền núi) |
Từ đường tỉnh 316C - Đến nhà văn hóa xóm Vùng
|
176.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
417 |
Huyện Thanh Sơn |
Đất các khu vực còn lại - Xã Võ Miếu (Xã miền núi) |
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
418 |
Huyện Thanh Sơn |
Đất 2 bên đường 316 C - Xã Văn Miếu (Xã miền núi) |
Từ giáp xã Võ Miếu - Đến đường rẽ Cầu Đen
|
228.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
419 |
Huyện Thanh Sơn |
Đất 2 bên đường 316 C - Xã Văn Miếu (Xã miền núi) |
Từ đường rẽ Cầu Đen - Đến hết đất nhà ông Quân Hà
|
228.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
420 |
Huyện Thanh Sơn |
Đất 2 bên đường 316 C - Xã Văn Miếu (Xã miền núi) |
từ giáp nhà ông Quân Hà - Đến giaáp xã Văn Luông
|
228.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
421 |
Huyện Thanh Sơn |
Đất 2 bên đường 316 C - Xã Văn Miếu (Xã miền núi) |
Từ ngã ba ông Bảng xóm Mật 1 - Đến giáp xã Văn Luông
|
176.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
422 |
Huyện Thanh Sơn |
Đất 2 bên đường Văn Miếu - Hương Cần (ĐT.316L ) - Xã Văn Miếu (Xã miền núi) |
Từ ngã ba đi Minh Đài xóm Mật 1 - Đến hết nhà ông Cồ xóm Mật 2
|
291.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
423 |
Huyện Thanh Sơn |
Đất 2 bên đường Văn Miếu - Hương Cần (ĐT.316L ) - Xã Văn Miếu (Xã miền núi) |
Từ giáp nhà Ông Cồ xóm Mật 1 - Đến cây xăng Hoà Liên xóm Dẹ 1
|
436.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
424 |
Huyện Thanh Sơn |
Đất 2 bên đường Văn Miếu - Hương Cần (ĐT.316L ) - Xã Văn Miếu (Xã miền núi) |
Từ giáp cây xăng Hoà Liên - Đến hết nhà Ông Thanh Dẹ 2
|
873.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
425 |
Huyện Thanh Sơn |
Đất 2 bên đường Văn Miếu - Hương Cần (ĐT.316L ) - Xã Văn Miếu (Xã miền núi) |
Từ giáp nhà Ông Thanh Dẹ 2 - Đến hết nhà Ông Thao Dung Dẹ 2
|
364.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
426 |
Huyện Thanh Sơn |
Đất 2 bên đường Văn Miếu - Hương Cần (ĐT.316L ) - Xã Văn Miếu |
Từ giáp nhà Ông Thao Dung Dẹ 2 - Đến hết nhà Ông Thiện xóm Lâm Phú
|
249.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
427 |
Huyện Thanh Sơn |
Đất 2 bên đường Văn Miếu - Hương Cần (ĐT.316L ) - Xã Văn Miếu (Xã miền núi) |
Từ giáp nhà ông Thiện xóm Văn Phú - Đến Trường Tiểu học Văn Miếu 2
|
228.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
428 |
Huyện Thanh Sơn |
Đất 2 bên đường Văn Miếu - Hương Cần (ĐT.316L ) - Xã Văn Miếu (Xã miền núi) |
Từ trưởng tiểu học Văn Miếu 2 - Đến Cầu Tràn hẹ (Xóm Trầu)
|
228.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
429 |
Huyện Thanh Sơn |
Đất hai bên đường Văn Miếu - Vinh Tiền - Xã Văn Miếu (Xã miền núi) |
Từ ngã ba Chợ Văn Miếu - Đến ruộng ổ Cò
|
800.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
430 |
Huyện Thanh Sơn |
Đất 2 bên đường Văn Miếu - Vinh Tiền - Xã Văn Miếu (Xã miền núi) |
Từ giáp ruộng ổ Cò - Đến giáp xã Tam Thanh
|
249.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
431 |
Huyện Thanh Sơn |
Đất 2 bên đường Văn Miếu - Khả Cửu - Xã Văn Miếu (Xã miền núi) |
Từ ngã ba xóm Trống - Đến giáp xã Khả Cửu
|
218.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
432 |
Huyện Thanh Sơn |
Đất 2 bên đường Văn Miếu đi Long Cốc huyện Tân Sơn - Xã Văn Miếu (Xã miền núi) |
Từ nhà Ông Cống Dẹ 1 - Đến cổng trường THPT
|
436.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
433 |
Huyện Thanh Sơn |
Đất 2 bên đường Văn Miếu đi Long Cốc huyện Tân Sơn - Xã Văn Miếu (Xã miền núi) |
Từ ngã ba xóm Kén - Đến giáp xã Long Cốc
|
176.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
434 |
Huyện Thanh Sơn |
Khu Liệm, Kén, Cát, Trống, Trầu, Mật, Dẹ 1, Dẹ 2, Văn Lâm, Văn Phú Văn Miếu đi Long Cốc huyện Tân Sơn - Xã Văn Miếu (Xã miền núi) |
|
176.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
435 |
Huyện Thanh Sơn |
Đất các khu vực còn lại Văn Miếu đi Long Cốc huyện Tân Sơn - Xã Văn Miếu (Xã miền núi) |
|
136.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
436 |
Huyện Thanh Sơn |
Đất 2 bên đường huyện - Xã Khả Cửu (Xã miền núi) |
Từ giáp xã Văn Miếu - Đến hết nhà ông Nhiệm
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
437 |
Huyện Thanh Sơn |
Đất 2 bên đường Văn Miếu - Khả Cửu - Đông Cửu - Thượng Cửu - Xã Khả Cửu (Xã miền núi) |
Từ giáp Nhà ông Nhiệm - Đến hết nhà ông án Chính
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
438 |
Huyện Thanh Sơn |
Đất 2 bên đường Văn Miếu - Khả Cửu - Đông Cửu - Thượng Cửu - Xã Khả Cửu (Xã miền núi) |
Từ giáp hộ ông án Chính - Đến giáp xã Thượng Cửu
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
439 |
Huyện Thanh Sơn |
Đất 2 bên đường Văn Miếu - Khả Cửu - Đông Cửu - Thượng Cửu - Xã Khả Cửu (Xã miền núi) |
Từ hộ ông Thủ - Đến hết hộ ông Xoạn xóm Câu
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
440 |
Huyện Thanh Sơn |
Đất 2 bên đường Văn Miếu - Khả Cửu - Đông Cửu - Thượng Cửu - Xã Khả Cửu (Xã miền núi) |
Từ giáp hộ ông Xoạn xóm Câu Chùa - Đến giáp xã Đông Cửu
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
441 |
Huyện Thanh Sơn |
Đất 2 bên đường liên thôn - Xã Khả Cửu (Xã miền núi) |
|
152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
442 |
Huyện Thanh Sơn |
Đất khu Chợ - Xã Khả Cửu (Xã miền núi) |
Từ nhà ông Oanh - Đến nhà ông Xuân, Đến nhà ông Hải
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
443 |
Huyện Thanh Sơn |
Xóm Bãi Lau (bên kia bờ suối), khu suối Lú, khu gốc Qoèn, xóm Chuôi - Xã Khả Cửu (Xã miền núi) |
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
444 |
Huyện Thanh Sơn |
Đất khu vực còn lại - Xã Khả Cửu (Xã miền núi) |
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
445 |
Huyện Thanh Sơn |
Đất hai bên đường - Xã Đông Cửu (Xã miền núi) |
Từ giáp xã Khả Cửu - Đến hộ ông Trung (Xóm Quét)
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
446 |
Huyện Thanh Sơn |
Đất hai bên đường - Xã Đông Cửu (Xã miền núi) |
Từ hộ bà Tre (xóm Quét) - Đến hộ ông Sướng xóm Bái (đường rẽ vào chợ)
|
176.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
447 |
Huyện Thanh Sơn |
Đất khu trung tâm, khu vực chợ có khả năng sinh lời - Xã Đông Cửu (Xã miền núi) |
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
448 |
Huyện Thanh Sơn |
Từ hộ Ông Văn xóm Mu 2 đến hộ Ông In xóm Mu 2 - Xã Đông Cửu (Xã miền núi) |
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
449 |
Huyện Thanh Sơn |
Đất nằm hai bên đường liên thôn gồm các xóm: Xóm Cạn, Dọc, Nhổi, Quét, Vừn Muỗng, Cốc, Bư - Xã Đông Cửu (Xã miền núi) |
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
450 |
Huyện Thanh Sơn |
Đất các khu vực còn lại - Xã Đông Cửu (Xã miền núi) |
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
451 |
Huyện Thanh Sơn |
Đất 2 bên đường Văn Miếu, Khả Cửu, Thượng Cửu - Xã Thượng Cửu (Xã miền núi) |
Từ giáp xã Khả Cửu - Đến giáp nhà ông Son
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
452 |
Huyện Thanh Sơn |
Đất 2 bên đường Văn Miếu, Khả Cửu, Thượng Cửu - Xã Thượng Cửu (Xã miền núi) |
Từ nhà ông Son - Đến hết nhà ông Dũng (UB cũ)
|
176.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
453 |
Huyện Thanh Sơn |
Đất 2 bên đường liên thôn - Xã Thượng Cửu (Xã miền núi) |
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
454 |
Huyện Thanh Sơn |
Đất các khu vực còn lại - Xã Thượng Cửu (Xã miền núi) |
|
152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
455 |
Huyện Thanh Sơn |
Đất 2 bên đường khu trung tâm xã - Đường Văn Miếu - Hương Cần (đường tỉnh 316L) - Xã Tân Lập (Xã miền núi) |
Từ hộ ông Mai (khu Trầm 2) - Đến đỉnh Dốc Bụt (giáp xã Tân Minh)
|
336.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
456 |
Huyện Thanh Sơn |
Đất hai bên đường liên xã - Xã Tân Lập (Xã miền núi) |
Từ hộ Ông Sơn - Đến hộ ông Bảy
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
457 |
Huyện Thanh Sơn |
Đất hai bên đường liên xã - Xã Tân Lập (Xã miền núi) |
Từ hộ Ông Thành - Đến đỉnh Dốc Chu Biên
|
201.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
458 |
Huyện Thanh Sơn |
Đất khu tập trung dân cư nông thôn gồm các xóm: Xóm Mít, Mận, Chủng, Nưa Thượng - Xã Tân Lập (Xã miền núi) |
|
176.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
459 |
Huyện Thanh Sơn |
Đất các thôn bản vùng sâu: xóm Chẹn - Xã Tân Lập (Xã miền núi) |
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
460 |
Huyện Thanh Sơn |
Đất 2 bên đường khu trung tâm xã - Xã Tân Minh (Xã miền núi) |
Từ hộ Ông Phán - Đến hộ ông Trọng; Từ hộ Ông Thân Đến hộ ông Nhu, Từ hộ Ông Hiền Đến nhà Ông Tuấn
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
461 |
Huyện Thanh Sơn |
Đất 2 bên đường còn lại - Xã Tân Minh (Xã miền núi) |
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
462 |
Huyện Thanh Sơn |
Xã Tân Minh (Xã miền núi) |
Từ ngã 3 xóm Dớn đi Đá Cạn
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
463 |
Huyện Thanh Sơn |
Đất tập trung dân cư nông thôn - Xã Tân Minh (Xã miền núi) |
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
464 |
Huyện Thanh Sơn |
Đất các khu vực còn lại - Xã Tân Minh (Xã miền núi) |
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
465 |
Huyện Thanh Sơn |
Đất 2 bên đường khu trung tâm xã - Xã Cự Thắng (Xã miền núi) |
Từ hộ ông Trần Đại Việt khu Cầu Trắng - Đến tiếp giáp xã Tất Thắng
|
584.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
466 |
Huyện Thanh Sơn |
Đất hai bên đường còn lại - Xã Cự Thắng (Xã miền núi) |
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
467 |
Huyện Thanh Sơn |
Đất hai bên đường liên thôn - Xã Cự Thắng (Xã miền núi) |
Từ: Hộ ông Tiêu khu 4.1 - Đến hộ ông Thế khu Nương; Hộ ông Thành khu 5 Đến hộ ông Trí khu; Hộ ông Liên khu 2 Đến hộ ô Thêm khu 2; từ trường cấp 2 Đến hộ ông Sinh khu 10; từ hộ
|
192.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
468 |
Huyện Thanh Sơn |
Đất 2 bên đường - Xã Cự Thắng |
Từ đường nối Quốc lộ 70B (Ao cá UBND xã) - Đến hộ ông Sinh (Khu Gò Tre), Từ chợ đến nhà văn hóa khu 7
|
230.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
469 |
Huyện Thanh Sơn |
Đất hai bên đường liên thôn - Xã Cự Thắng (Xã miền núi) |
Từ hộ ông Thành khu Sụ Ngoài - Đến hộ ông Trí khu Nương; Hộ ông Liên khu Sụ Trong đến đến hộ ông Thêm khu Sụ Trong; Từ hộ ông Thành khu 13 đến hộ ông Tiến khu 13
|
192.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
470 |
Huyện Thanh Sơn |
Đất 2 bên đường - Xã Cự Thắng |
Từ nhà văn hóa Gò Tre - Đến hộ ông Tranh (đường đi Thác Chòi)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
471 |
Huyện Thanh Sơn |
Xã Cự Thắng |
Từ nhà văn hóa khu 8 - Đến hộ ông mạnh (khu 8) (Băng 2 vị trí đấu giá quyền sử dụng đất tại khu 8)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
472 |
Huyện Thanh Sơn |
Đất các khu vực còn lại - Xã Cự Thắng (Xã miền núi) |
|
152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
473 |
Huyện Thanh Sơn |
Đất 2 bên đường Quốc lộ 70B khu trung tâm xã - Xã Tất Thắng (Xã miền núi) |
Từ hộ Ông Thiệu (Dung) giáp xã Cự Thắng - Đến hộ ông Hòa cầu Khoang Xanh (giáp xã Cự Đồng)
|
416.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
474 |
Huyện Thanh Sơn |
Đất hai bên đường - Xã Tất Thắng (Xã miền núi) |
Từ ngân hàng Tam Thắng - Đến hộ ông Văn khu 1
|
336.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
475 |
Huyện Thanh Sơn |
Đất 2 bên đường liên xã - Xã Tất Thắng (Xã miền núi) |
Từ hộ ông Quyền khu 11 - Đến hộ ông Sơn khu 12
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
476 |
Huyện Thanh Sơn |
Đất 2 bên đường liên xã - Xã Tất Thắng (Xã miền núi) |
Từ hộ ông Tạo khu Xem đế hộ ông Chiến (Đảng) khu Xem
|
248.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
477 |
Huyện Thanh Sơn |
Đất 2 bên đường liên xã - Xã Tất Thắng (Xã miền núi) |
Từ hộ ông Đảng khu Xem - Đến hộ ông Dương khu 3
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
478 |
Huyện Thanh Sơn |
Đất 2 bên đường liên xã - Xã Tất Thắng (Xã miền núi) |
Từ hộ ông Đĩnh khu 9 - Đến hộ ông Dưỡng khu 6
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
479 |
Huyện Thanh Sơn |
Đất 2 bên đường liên xã - Xã Tất Thắng (Xã miền núi) |
Từ nhà ông Phú Bình khu 10 - Đến nhà ông Anh khu 10
|
272.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
480 |
Huyện Thanh Sơn |
Đất 2 bên đường liên thôn - Xã Tất Thắng (Xã miền núi) |
Từ nhà ông Tự khu 7 - Đến nhà ông Thanh khu 6
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
481 |
Huyện Thanh Sơn |
Đất 2 bên đường liên thôn - Xã Tất Thắng (Xã miền núi) |
Từ hộ ông Thỏa khu 9 - Đến hộ ông Gia khu 9
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
482 |
Huyện Thanh Sơn |
Đất 2 bên đường liên thôn - Xã Tất Thắng (Xã miền núi) |
Từ nhà ông Gia khu 9 - Đến nhà ông Tạo khu Xem
|
176.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
483 |
Huyện Thanh Sơn |
Đất 2 bên đường liên thôn - Xã Tất Thắng (Xã miền núi) |
Từ nhà ông Sơn khu Xem - Đến nhà ông Hội khu Xem
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
484 |
Huyện Thanh Sơn |
Đất 2 bên đường liên thôn - Xã Tất Thắng (Xã miền núi) |
Từ nhà ông Đắc khu Xem - Đến nhà ông An khu 14
|
176.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
485 |
Huyện Thanh Sơn |
Đất 2 bên đường liên thôn còn lại - Xã Tất Thắng (Xã miền núi) |
|
152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
486 |
Huyện Thanh Sơn |
Đường Quốc lộ 70B - Xã Cự Đồng (Xã miền núi) |
Từ Cầu Khoang Xanh - Đến hết đất ông Trường xóm Minh Khai
|
416.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
487 |
Huyện Thanh Sơn |
Đường Quốc lộ 70B - Xã Cự Đồng (Xã miền núi) |
Từ đất ông Trường xóm Minh Khai - Đến hết Cầu Xương
|
416.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
488 |
Huyện Thanh Sơn |
Đường Quốc lộ 70B - Xã Cự Đồng (Xã miền núi) |
Từ Cầu Xương - Đến Cầu Voi Đằm giáp đất Thắng Sơn
|
416.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
489 |
Huyện Thanh Sơn |
Đất khu trung tâm, khu vực chợ có khả năng sinh lời - Xã Cự Đồng (Xã miền núi) |
Từ hộ Ông Mai khu Chón - Đến hộ ông Tâm khu Chón, đoạn từ hộ Ông Khoa Đến hộ ông Vân xóm Minh Khai
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
490 |
Huyện Thanh Sơn |
Đất hai bên đường liên xã - Xã Cự Đồng (Xã miền núi) |
Từ hộ Ông Tâm - Đến hộ bà Thuý khu Chón, Từ hộ Ông Vân Đến hộ ông Long khu Quyết Tiến, Từ hộ Ông Hải Đến hộ ông Lâm xóm Minh Khai
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
491 |
Huyện Thanh Sơn |
Đất các khu vực còn lại - Xã Cự Đồng (Xã miền núi) |
|
152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
492 |
Huyện Thanh Sơn |
Đường Quốc lộ 70B - Xã Thắng Sơn (Xã miền núi) |
Từ đầu cầu Đá Mài - Đến hết nhà Ông Gia
|
416.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
493 |
Huyện Thanh Sơn |
Đường Quốc lộ 70B - Xã Thắng Sơn (Xã miền núi) |
Từ giáp hộ Ông Gia - Đến hết nhà Ông Hảo
|
584.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
494 |
Huyện Thanh Sơn |
Đường Quốc lộ 70B - Xã Thắng Sơn (Xã miền núi) |
Từ giáp nhà ông Hảo - Đến nhà ông Hoa Đá Cóc
|
416.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
495 |
Huyện Thanh Sơn |
Đất 2 bên đường - Đường tỉnh 317C từ đường Thắng Sơn đi Hoàng Xá - Xã Thắng Sơn (Xã miền núi) |
Từ đường rẽ khu Đá Bia - Đến Suối Đục (Giáp xã Hoàng Xá, huyện Thanh Thủy)
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
496 |
Huyện Thanh Sơn |
Đất 2 bên đường từ đường nối Quóc lộ 70B đến đường rẽ khu Đá Bia - Đường tỉnh 317C từ đường Thắng Sơn đi Hoàng Xá - Xã Thắng Sơn (Xã miền núi) |
|
368.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
497 |
Huyện Thanh Sơn |
Đường liên xã từ Thắng Sơn đi Trung Thịnh - Xã Thắng Sơn (Xã miền núi) |
Từ hộ Bà Giếng - Đến hết đất Đa Nghệ
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
498 |
Huyện Thanh Sơn |
Đất hai bên đường Hoàng Xá - Trung Nghĩa qua Đa Nghệ Thắng Sơn - Xã Thắng Sơn (Xã miền núi) |
|
368.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
499 |
Huyện Thanh Sơn |
Đất 2 bên đường - Xã Thắng Sơn (Xã miền núi) |
Từ rẽ liệt sỹ đi Đồng Đằm và Từ bà Giếng đi Đồng Đằm
|
336.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
500 |
Huyện Thanh Sơn |
Đất 2 bên đường - Xã Thắng Sơn (Xã miền núi) |
Từ nhà ông Cảnh Đồng Cốc đi đồng Đằm
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |