STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
201 | Huyện Thanh Sơn | Đất 2 bên đường Văn Miếu - Hương Cần (ĐT.316L ) - Xã Văn Miếu (Xã miền núi) | Từ ngã ba đi Minh Đài xóm Mật 1 - Đến hết nhà ông Cồ xóm Mật 2 | 560.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
202 | Huyện Thanh Sơn | Đất 2 bên đường Văn Miếu - Hương Cần (ĐT.316L ) - Xã Văn Miếu (Xã miền núi) | Từ giáp nhà Ông Cồ xóm Mật 1 - Đến cây xăng Hoà Liên xóm Dẹ 1 | 840.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
203 | Huyện Thanh Sơn | Đất 2 bên đường Văn Miếu - Hương Cần (ĐT.316L ) - Xã Văn Miếu (Xã miền núi) | Từ giáp cây xăng Hoà Liên - Đến hết nhà Ông Thanh Dẹ 2 | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
204 | Huyện Thanh Sơn | Đất 2 bên đường Văn Miếu - Hương Cần (ĐT.316L ) - Xã Văn Miếu (Xã miền núi) | Từ giáp nhà Ông Thanh Dẹ 2 - Đến hết nhà Ông Thao Dung Dẹ 2 | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
205 | Huyện Thanh Sơn | Đất 2 bên đường Văn Miếu - Hương Cần (ĐT.316L ) - Xã Văn Miếu | Từ giáp nhà Ông Thao Dung Dẹ 2 - Đến hết nhà Ông Thiện xóm Lâm Phú | 480.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
206 | Huyện Thanh Sơn | Đất 2 bên đường Văn Miếu - Hương Cần (ĐT.316L ) - Xã Văn Miếu (Xã miền núi) | Từ giáp nhà ông Thiện xóm Văn Phú - Đến Trường Tiểu học Văn Miếu 2 | 440.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
207 | Huyện Thanh Sơn | Đất 2 bên đường Văn Miếu - Hương Cần (ĐT.316L ) - Xã Văn Miếu (Xã miền núi) | Từ trưởng tiểu học Văn Miếu 2 - Đến Cầu Tràn hẹ (Xóm Trầu) | 440.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
208 | Huyện Thanh Sơn | Đất hai bên đường Văn Miếu - Vinh Tiền - Xã Văn Miếu (Xã miền núi) | Từ ngã ba Chợ Văn Miếu - Đến ruộng ổ Cò | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
209 | Huyện Thanh Sơn | Đất 2 bên đường Văn Miếu - Vinh Tiền - Xã Văn Miếu (Xã miền núi) | Từ giáp ruộng ổ Cò - Đến giáp xã Tam Thanh | 480.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
210 | Huyện Thanh Sơn | Đất 2 bên đường Văn Miếu - Khả Cửu - Xã Văn Miếu (Xã miền núi) | Từ ngã ba xóm Trống - Đến giáp xã Khả Cửu | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
211 | Huyện Thanh Sơn | Đất 2 bên đường Văn Miếu đi Long Cốc huyện Tân Sơn - Xã Văn Miếu (Xã miền núi) | Từ nhà Ông Cống Dẹ 1 - Đến cổng trường THPT | 840.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
212 | Huyện Thanh Sơn | Đất 2 bên đường Văn Miếu đi Long Cốc huyện Tân Sơn - Xã Văn Miếu (Xã miền núi) | Từ ngã ba xóm Kén - Đến giáp xã Long Cốc | 340.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
213 | Huyện Thanh Sơn | Khu Liệm, Kén, Cát, Trống, Trầu, Mật, Dẹ 1, Dẹ 2, Văn Lâm, Văn Phú Văn Miếu đi Long Cốc huyện Tân Sơn - Xã Văn Miếu (Xã miền núi) | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
214 | Huyện Thanh Sơn | Đất các khu vực còn lại Văn Miếu đi Long Cốc huyện Tân Sơn - Xã Văn Miếu (Xã miền núi) | 220.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
215 | Huyện Thanh Sơn | Đất 2 bên đường huyện - Xã Khả Cửu (Xã miền núi) | Từ giáp xã Văn Miếu - Đến hết nhà ông Nhiệm | 260.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
216 | Huyện Thanh Sơn | Đất 2 bên đường Văn Miếu - Khả Cửu - Đông Cửu - Thượng Cửu - Xã Khả Cửu (Xã miền núi) | Từ giáp Nhà ông Nhiệm - Đến hết nhà ông án Chính | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
217 | Huyện Thanh Sơn | Đất 2 bên đường Văn Miếu - Khả Cửu - Đông Cửu - Thượng Cửu - Xã Khả Cửu (Xã miền núi) | Từ giáp hộ ông án Chính - Đến giáp xã Thượng Cửu | 260.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
218 | Huyện Thanh Sơn | Đất 2 bên đường Văn Miếu - Khả Cửu - Đông Cửu - Thượng Cửu - Xã Khả Cửu (Xã miền núi) | Từ hộ ông Thủ - Đến hết hộ ông Xoạn xóm Câu | 260.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
219 | Huyện Thanh Sơn | Đất 2 bên đường Văn Miếu - Khả Cửu - Đông Cửu - Thượng Cửu - Xã Khả Cửu (Xã miền núi) | Từ giáp hộ ông Xoạn xóm Câu Chùa - Đến giáp xã Đông Cửu | 260.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
220 | Huyện Thanh Sơn | Đất 2 bên đường liên thôn - Xã Khả Cửu (Xã miền núi) | 230.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
221 | Huyện Thanh Sơn | Đất khu Chợ - Xã Khả Cửu (Xã miền núi) | Từ nhà ông Oanh - Đến nhà ông Xuân, Đến nhà ông Hải | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
222 | Huyện Thanh Sơn | Xóm Bãi Lau (bên kia bờ suối), khu suối Lú, khu gốc Qoèn, xóm Chuôi - Xã Khả Cửu (Xã miền núi) | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
223 | Huyện Thanh Sơn | Đất khu vực còn lại - Xã Khả Cửu (Xã miền núi) | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
224 | Huyện Thanh Sơn | Đất hai bên đường - Xã Đông Cửu (Xã miền núi) | Từ giáp xã Khả Cửu - Đến hộ ông Trung (Xóm Quét) | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
225 | Huyện Thanh Sơn | Đất hai bên đường - Xã Đông Cửu (Xã miền núi) | Từ hộ bà Tre (xóm Quét) - Đến hộ ông Sướng xóm Bái (đường rẽ vào chợ) | 270.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
226 | Huyện Thanh Sơn | Đất khu trung tâm, khu vực chợ có khả năng sinh lời - Xã Đông Cửu (Xã miền núi) | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
227 | Huyện Thanh Sơn | Từ hộ Ông Văn xóm Mu 2 đến hộ Ông In xóm Mu 2 - Xã Đông Cửu (Xã miền núi) | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
228 | Huyện Thanh Sơn | Đất nằm hai bên đường liên thôn gồm các xóm: Xóm Cạn, Dọc, Nhổi, Quét, Vừn Muỗng, Cốc, Bư - Xã Đông Cửu (Xã miền núi) | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
229 | Huyện Thanh Sơn | Đất các khu vực còn lại - Xã Đông Cửu (Xã miền núi) | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
230 | Huyện Thanh Sơn | Đất 2 bên đường Văn Miếu, Khả Cửu, Thượng Cửu - Xã Thượng Cửu (Xã miền núi) | Từ giáp xã Khả Cửu - Đến giáp nhà ông Son | 260.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
231 | Huyện Thanh Sơn | Đất 2 bên đường Văn Miếu, Khả Cửu, Thượng Cửu - Xã Thượng Cửu (Xã miền núi) | Từ nhà ông Son - Đến hết nhà ông Dũng (UB cũ) | 270.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
232 | Huyện Thanh Sơn | Đất 2 bên đường liên thôn - Xã Thượng Cửu (Xã miền núi) | 260.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
233 | Huyện Thanh Sơn | Đất các khu vực còn lại - Xã Thượng Cửu (Xã miền núi) | 230.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
234 | Huyện Thanh Sơn | Đất 2 bên đường khu trung tâm xã - Đường Văn Miếu - Hương Cần (đường tỉnh 316L) - Xã Tân Lập (Xã miền núi) | Từ hộ ông Mai (khu Trầm 2) - Đến đỉnh Dốc Bụt (giáp xã Tân Minh) | 550.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
235 | Huyện Thanh Sơn | Đất hai bên đường liên xã - Xã Tân Lập (Xã miền núi) | Từ hộ Ông Sơn - Đến hộ ông Bảy | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
236 | Huyện Thanh Sơn | Đất hai bên đường liên xã - Xã Tân Lập (Xã miền núi) | Từ hộ Ông Thành - Đến đỉnh Dốc Chu Biên | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
237 | Huyện Thanh Sơn | Đất khu tập trung dân cư nông thôn gồm các xóm: Xóm Mít, Mận, Chủng, Nưa Thượng - Xã Tân Lập (Xã miền núi) | 220.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
238 | Huyện Thanh Sơn | Đất các thôn bản vùng sâu: xóm Chẹn - Xã Tân Lập (Xã miền núi) | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
239 | Huyện Thanh Sơn | Đất 2 bên đường khu trung tâm xã - Xã Tân Minh (Xã miền núi) | Từ hộ Ông Phán - Đến hộ ông Trọng; Từ hộ Ông Thân Đến hộ ông Nhu, Từ hộ Ông Hiền Đến nhà Ông Tuấn | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
240 | Huyện Thanh Sơn | Đất 2 bên đường còn lại - Xã Tân Minh (Xã miền núi) | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
241 | Huyện Thanh Sơn | Xã Tân Minh (Xã miền núi) | Từ ngã 3 xóm Dớn đi Đá Cạn | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
242 | Huyện Thanh Sơn | Đất tập trung dân cư nông thôn - Xã Tân Minh (Xã miền núi) | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
243 | Huyện Thanh Sơn | Đất các khu vực còn lại - Xã Tân Minh (Xã miền núi) | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
244 | Huyện Thanh Sơn | Đất 2 bên đường khu trung tâm xã - Xã Cự Thắng (Xã miền núi) | Từ hộ ông Trần Đại Việt khu Cầu Trắng - Đến tiếp giáp xã Tất Thắng | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
245 | Huyện Thanh Sơn | Đất hai bên đường còn lại - Xã Cự Thắng (Xã miền núi) | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
246 | Huyện Thanh Sơn | Đất hai bên đường liên thôn - Xã Cự Thắng (Xã miền núi) | Từ: Hộ ông Tiêu khu 4.1 - Đến hộ ông Thế khu Nương; Hộ ông Thành khu 5 Đến hộ ông Trí khu; Hộ ông Liên khu 2 Đến hộ ô Thêm khu 2; từ trường cấp 2 Đến hộ ông Sinh khu 10; từ hộ | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
247 | Huyện Thanh Sơn | Đất 2 bên đường - Xã Cự Thắng | Từ đường nối Quốc lộ 70B (Ao cá UBND xã) - Đến hộ ông Sinh (Khu Gò Tre), Từ chợ đến nhà văn hóa khu 7 | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
248 | Huyện Thanh Sơn | Đất hai bên đường liên thôn - Xã Cự Thắng (Xã miền núi) | Từ hộ ông Thành khu Sụ Ngoài - Đến hộ ông Trí khu Nương; Hộ ông Liên khu Sụ Trong đến đến hộ ông Thêm khu Sụ Trong; Từ hộ ông Thành khu 13 đến hộ ông Tiến khu 13 | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
249 | Huyện Thanh Sơn | Đất 2 bên đường - Xã Cự Thắng | Từ nhà văn hóa Gò Tre - Đến hộ ông Tranh (đường đi Thác Chòi) | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
250 | Huyện Thanh Sơn | Xã Cự Thắng | Từ nhà văn hóa khu 8 - Đến hộ ông mạnh (khu 8) (Băng 2 vị trí đấu giá quyền sử dụng đất tại khu 8) | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
251 | Huyện Thanh Sơn | Đất các khu vực còn lại - Xã Cự Thắng (Xã miền núi) | 230.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
252 | Huyện Thanh Sơn | Đất 2 bên đường Quốc lộ 70B khu trung tâm xã - Xã Tất Thắng (Xã miền núi) | Từ hộ Ông Thiệu (Dung) giáp xã Cự Thắng - Đến hộ ông Hòa cầu Khoang Xanh (giáp xã Cự Đồng) | 520.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
253 | Huyện Thanh Sơn | Đất hai bên đường - Xã Tất Thắng (Xã miền núi) | Từ ngân hàng Tam Thắng - Đến hộ ông Văn khu 1 | 420.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
254 | Huyện Thanh Sơn | Đất 2 bên đường liên xã - Xã Tất Thắng (Xã miền núi) | Từ hộ ông Quyền khu 11 - Đến hộ ông Sơn khu 12 | 270.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
255 | Huyện Thanh Sơn | Đất 2 bên đường liên xã - Xã Tất Thắng (Xã miền núi) | Từ hộ ông Tạo khu Xem đế hộ ông Chiến (Đảng) khu Xem | 310.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
256 | Huyện Thanh Sơn | Đất 2 bên đường liên xã - Xã Tất Thắng (Xã miền núi) | Từ hộ ông Đảng khu Xem - Đến hộ ông Dương khu 3 | 270.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
257 | Huyện Thanh Sơn | Đất 2 bên đường liên xã - Xã Tất Thắng (Xã miền núi) | Từ hộ ông Đĩnh khu 9 - Đến hộ ông Dưỡng khu 6 | 270.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
258 | Huyện Thanh Sơn | Đất 2 bên đường liên xã - Xã Tất Thắng (Xã miền núi) | Từ nhà ông Phú Bình khu 10 - Đến nhà ông Anh khu 10 | 340.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
259 | Huyện Thanh Sơn | Đất 2 bên đường liên thôn - Xã Tất Thắng (Xã miền núi) | Từ nhà ông Tự khu 7 - Đến nhà ông Thanh khu 6 | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
260 | Huyện Thanh Sơn | Đất 2 bên đường liên thôn - Xã Tất Thắng (Xã miền núi) | Từ hộ ông Thỏa khu 9 - Đến hộ ông Gia khu 9 | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
261 | Huyện Thanh Sơn | Đất 2 bên đường liên thôn - Xã Tất Thắng (Xã miền núi) | Từ nhà ông Gia khu 9 - Đến nhà ông Tạo khu Xem | 220.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
262 | Huyện Thanh Sơn | Đất 2 bên đường liên thôn - Xã Tất Thắng (Xã miền núi) | Từ nhà ông Sơn khu Xem - Đến nhà ông Hội khu Xem | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
263 | Huyện Thanh Sơn | Đất 2 bên đường liên thôn - Xã Tất Thắng (Xã miền núi) | Từ nhà ông Đắc khu Xem - Đến nhà ông An khu 14 | 220.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
264 | Huyện Thanh Sơn | Đất 2 bên đường liên thôn còn lại - Xã Tất Thắng (Xã miền núi) | 230.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
265 | Huyện Thanh Sơn | Đường Quốc lộ 70B - Xã Cự Đồng (Xã miền núi) | Từ Cầu Khoang Xanh - Đến hết đất ông Trường xóm Minh Khai | 650.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
266 | Huyện Thanh Sơn | Đường Quốc lộ 70B - Xã Cự Đồng (Xã miền núi) | Từ đất ông Trường xóm Minh Khai - Đến hết Cầu Xương | 650.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
267 | Huyện Thanh Sơn | Đường Quốc lộ 70B - Xã Cự Đồng (Xã miền núi) | Từ Cầu Xương - Đến Cầu Voi Đằm giáp đất Thắng Sơn | 650.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
268 | Huyện Thanh Sơn | Đất khu trung tâm, khu vực chợ có khả năng sinh lời - Xã Cự Đồng (Xã miền núi) | Từ hộ Ông Mai khu Chón - Đến hộ ông Tâm khu Chón, đoạn từ hộ Ông Khoa Đến hộ ông Vân xóm Minh Khai | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
269 | Huyện Thanh Sơn | Đất hai bên đường liên xã - Xã Cự Đồng (Xã miền núi) | Từ hộ Ông Tâm - Đến hộ bà Thuý khu Chón, Từ hộ Ông Vân Đến hộ ông Long khu Quyết Tiến, Từ hộ Ông Hải Đến hộ ông Lâm xóm Minh Khai | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
270 | Huyện Thanh Sơn | Đất các khu vực còn lại - Xã Cự Đồng (Xã miền núi) | 230.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
271 | Huyện Thanh Sơn | Đường Quốc lộ 70B - Xã Thắng Sơn (Xã miền núi) | Từ đầu cầu Đá Mài - Đến hết nhà Ông Gia | 520.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
272 | Huyện Thanh Sơn | Đường Quốc lộ 70B - Xã Thắng Sơn (Xã miền núi) | Từ giáp hộ Ông Gia - Đến hết nhà Ông Hảo | 730.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
273 | Huyện Thanh Sơn | Đường Quốc lộ 70B - Xã Thắng Sơn (Xã miền núi) | Từ giáp nhà ông Hảo - Đến nhà ông Hoa Đá Cóc | 520.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
274 | Huyện Thanh Sơn | Đất 2 bên đường - Đường tỉnh 317C từ đường Thắng Sơn đi Hoàng Xá - Xã Thắng Sơn (Xã miền núi) | Từ đường rẽ khu Đá Bia - Đến Suối Đục (Giáp xã Hoàng Xá, huyện Thanh Thủy) | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
275 | Huyện Thanh Sơn | Đất 2 bên đường từ đường nối Quóc lộ 70B đến đường rẽ khu Đá Bia - Đường tỉnh 317C từ đường Thắng Sơn đi Hoàng Xá - Xã Thắng Sơn (Xã miền núi) | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
276 | Huyện Thanh Sơn | Đường liên xã từ Thắng Sơn đi Trung Thịnh - Xã Thắng Sơn (Xã miền núi) | Từ hộ Bà Giếng - Đến hết đất Đa Nghệ | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
277 | Huyện Thanh Sơn | Đất hai bên đường Hoàng Xá - Trung Nghĩa qua Đa Nghệ Thắng Sơn - Xã Thắng Sơn (Xã miền núi) | 560.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
278 | Huyện Thanh Sơn | Đất 2 bên đường - Xã Thắng Sơn (Xã miền núi) | Từ rẽ liệt sỹ đi Đồng Đằm và Từ bà Giếng đi Đồng Đằm | 420.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
279 | Huyện Thanh Sơn | Đất 2 bên đường - Xã Thắng Sơn (Xã miền núi) | Từ nhà ông Cảnh Đồng Cốc đi đồng Đằm | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
280 | Huyện Thanh Sơn | Xã Thắng Sơn | Vị trí đấu giá quyền sử dụng đất tại khu Đa Nghệ (Băng 2) | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
281 | Huyện Thanh Sơn | Xã Thắng Sơn | Vị trí đấu giá quyền sử dụng đất tại khu Đá Bia (Băng 2, 3) tiếp giáp với các đường quy hoạch | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
282 | Huyện Thanh Sơn | Đất các khu vực còn lại - Xã Thắng Sơn (Xã miền núi) | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
283 | Huyện Thanh Sơn | Đường Quốc lộ 70B - Xã Hương Cần (Xã miền núi) | Từ hộ Ông Hiển - Đến hộ ông Hưởng khu Xén | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
284 | Huyện Thanh Sơn | Đường Quốc lộ 70B - Xã Hương Cần (Xã miền núi) | Từ hộ Ông Thắng - Đến hộ Bà Hoa xóm Tân Hương | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
285 | Huyện Thanh Sơn | Đường Quốc lộ 70B - Xã Hương Cần (Xã miền núi) | Từ hộ Ông Thuật khu Đồng Đa - Đến hộ ông Kiếm khu Khoang | 910.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
286 | Huyện Thanh Sơn | Đường Quốc lộ 70B - Xã Hương Cần (Xã miền núi) | Từ hộ ông Hòa - Đến hộ ông Tuyền khu Đồn; Xưởng Dăm ông Tám Đến hộ ông Viết Tân Hương | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
287 | Huyện Thanh Sơn | Đất hai bên đường còn lại - Xã Hương Cần (Xã miền núi) | 520.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
288 | Huyện Thanh Sơn | Đường Hương Cần - Văn Miếu (ĐT.316L) - Xã Hương Cần (Xã miền núi) | Từ giáp hộ ông Kỳ Tân Hương - Đến hộ ông Cần Lịch 2 | 520.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
289 | Huyện Thanh Sơn | Đất hai bên đường liên xã - Xã Hương Cần (Xã miền núi) | Từ hộ ông Bắc - Đến hộ ông Lan xóm Ong | 380.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
290 | Huyện Thanh Sơn | Đất hai bên đường liên xã - Xã Hương Cần (Xã miền núi) | Từ hộ Ông Long - Đến hộ ông Viện khu Lèo | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
291 | Huyện Thanh Sơn | Đất hai bên đường liên xã - Xã Hương Cần (Xã miền núi) | Từ hộ Ông Nhâm - Đến hộ ông Dũng Khu Đồng Tiến | 380.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
292 | Huyện Thanh Sơn | Đất hai bên đường liên xã - Xã Hương Cần (Xã miền núi) | Từ hộ ông Thuần khu Tân Hương - Đến hộ ông Thanh xóm Ong | 380.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
293 | Huyện Thanh Sơn | Đất hai bên đường liên xã - Xã Hương Cần (Xã miền núi) | Từ hộ ông Tĩnh - Đến hộ ông Thắng khu Trại | 310.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
294 | Huyện Thanh Sơn | Đất nằm hai bên đường liên thôn - Xã Hương Cần (Xã miền núi) | Từ hộ Ông Đúng - Đến hộ ông Việt khu Khoang | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
295 | Huyện Thanh Sơn | Đất nằm hai bên đường liên thôn - Xã Hương Cần (Xã miền núi) | Từ hộ ông Khai khu Nội Xén - Đến hộ ông Sinh khu Lèo | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
296 | Huyện Thanh Sơn | Đất nằm hai bên đường liên thôn - Xã Hương Cần (Xã miền núi) | Từ hộ ông Cần xóm Xén - Đến hộ ông Bách xóm Hem | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
297 | Huyện Thanh Sơn | Đất khu tập trung dân cư nông thôn - Xã Hương Cần (Xã miền núi) | Khu Đồn, Lịch 1, Đồng Kẹm, Lèo, Xén, Lịch 2, Đồng Quán, Các khu Khu Đồng Tién, Đồng Đa, Hem, Trại, Ong, Tân Hương, Khoảng | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
298 | Huyện Thanh Sơn | Đất các khu vực còn lại - Xã Hương Cần (Xã miền núi) | 230.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
299 | Huyện Thanh Sơn | Đất 2 bên đường Quốc lộ 70B - Xã Yên Lương (Xã miền núi) | Từ hộ Ông Cường khu Cầu Trắng - Đến hộ ông Uý khu 4, Từ hộ Ông Bảy Lãng Đến hộ ông Cởi khu 5 | 560.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
300 | Huyện Thanh Sơn | Đất 2 bên đường QL 70 còn lại - Xã Yên Lương (Xã miền núi) | 490.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
Bảng Giá Đất Xã Văn Miếu, Huyện Thanh Sơn, Phú Thọ
Bảng giá đất của huyện Thanh Sơn, tỉnh Phú Thọ cho đoạn đường Văn Miếu - Hương Cần (ĐT.316L) - xã Văn Miếu (xã miền núi), loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 20/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Phú Thọ, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 27/2021/QĐ-UBND ngày 21/12/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 560.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường từ ngã ba đi Minh Đài xóm Mật 1 đến hết nhà ông Cồ xóm Mật 2 có mức giá 560.000 VNĐ/m². Mức giá này cho thấy giá trị đất trong khu vực, có thể do sự phát triển của hạ tầng và các tiện ích xung quanh, tạo điều kiện thuận lợi cho sinh hoạt và đầu tư.
Bảng giá đất theo văn bản số 20/2019/QĐ-UBND và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 27/2021/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại xã Văn Miếu, huyện Thanh Sơn, Phú Thọ. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị trong khu vực nông thôn.
Bảng Giá Đất Đường Văn Miếu - Hương Cần (ĐT.316L) Xã Văn Miếu, Huyện Thanh Sơn, Phú Thọ
Bảng giá đất tại khu vực đường Văn Miếu - Hương Cần (ĐT.316L), xã Văn Miếu, huyện Thanh Sơn, tỉnh Phú Thọ, đã được cập nhật theo văn bản số 20/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Phú Thọ và được sửa đổi, bổ sung bởi văn bản số 27/2021/QĐ-UBND ngày 21/12/2021. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở nông thôn và cung cấp thông tin giá trị đất cho người dân và nhà đầu tư.
Vị trí 1: 480.000 VNĐ/m²
Tại vị trí 1, mức giá được niêm yết là 480.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao trong đoạn đường này, bao gồm đoạn từ giáp nhà Ông Thao Dung Dẹ 2 đến hết nhà Ông Thiện xóm Lâm Phú. Giá trị của vị trí này phản ánh sự hấp dẫn và tiềm năng phát triển của khu vực, với lợi thế về giao thông và kết nối với các tiện ích thiết yếu.
Bảng giá đất theo văn bản số 20/2019/QĐ-UBND và các văn bản sửa đổi bổ sung là thông tin quan trọng giúp cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại khu vực đường Văn Miếu - Hương Cần xã Văn Miếu. Việc nắm rõ giá trị này sẽ hỗ trợ trong việc ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất, đồng thời thể hiện sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Huyện Thanh Sơn, Tỉnh Phú Thọ: Đoạn Đường Văn Miếu - Vinh Tiền Xã Văn Miếu
Bảng giá đất của Huyện Thanh Sơn, Tỉnh Phú Thọ cho đoạn đường Văn Miếu - Vinh Tiền tại xã Văn Miếu, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 20/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Phú Thọ, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 27/2021/QĐ-UBND ngày 21/12/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất tại khu vực từ ngã ba Chợ Văn Miếu đến ruộng ổ Cò.
Vị trí 1: 1.500.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường này có mức giá 1.500.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị đất cao do vị trí chiến lược và tiềm năng phát triển trong tương lai. Khu vực này có kết nối tốt với các tuyến đường chính, tạo điều kiện thuận lợi cho các hoạt động kinh tế và giao thương.
Bảng giá đất theo văn bản số 20/2019/QĐ-UBND và bổ sung bởi văn bản số 27/2021/QĐ-UBND cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại xã Văn Miếu. Việc nắm bắt thông tin này sẽ hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc đưa ra quyết định hợp lý về đầu tư và mua bán đất đai.
Bảng Giá Đất Đường Văn Miếu - Vinh Tiền Xã Văn Miếu, Huyện Thanh Sơn, Phú Thọ
Bảng giá đất tại khu vực đường Văn Miếu - Vinh Tiền, xã Văn Miếu, huyện Thanh Sơn, tỉnh Phú Thọ, đã được cập nhật theo văn bản số 20/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Phú Thọ và được sửa đổi, bổ sung bởi văn bản số 27/2021/QĐ-UBND ngày 21/12/2021. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở nông thôn và cung cấp thông tin giá trị đất cho người dân và nhà đầu tư.
Vị trí 1: 480.000 VNĐ/m²
Tại vị trí 1, mức giá được niêm yết là 480.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao trong đoạn đường này, bao gồm đoạn từ giáp ruộng ổ Cò đến giáp xã Tam Thanh. Giá trị của vị trí này cho thấy tiềm năng phát triển và sự hấp dẫn của khu vực, đặc biệt trong bối cảnh gia tăng nhu cầu về đất ở nông thôn.
Bảng giá đất theo văn bản số 20/2019/QĐ-UBND và các văn bản sửa đổi bổ sung là thông tin thiết yếu giúp cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại khu vực đường Văn Miếu - Vinh Tiền xã Văn Miếu. Việc hiểu rõ giá trị này sẽ hỗ trợ trong việc ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất, đồng thời thể hiện sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể
Bảng Giá Đất Đường Văn Miếu - Khả Cửu, Xã Văn Miếu, Huyện Thanh Sơn, Phú Thọ
Bảng giá đất tại huyện Thanh Sơn, tỉnh Phú Thọ cho đoạn đường Văn Miếu - Khả Cửu ở xã Văn Miếu (khu vực miền núi), loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo văn bản số 20/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Phú Thọ, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 27/2021/QĐ-UBND ngày 21/12/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất tại từng vị trí, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 400.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường Văn Miếu - Khả Cửu có mức giá là 400.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao trong đoạn đường này, cho thấy tiềm năng phát triển nhờ vào vị trí thuận lợi và khả năng tiếp cận các tiện ích cơ bản.
Bảng giá đất theo các văn bản nêu trên là một nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường Văn Miếu - Khả Cửu, Xã Văn Miếu. Việc nắm rõ giá trị tại vị trí này sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai.