| 201 |
Huyện Thanh Ba |
Đất hai bên đường huyện - Xã Quảng Yên |
Tuyến Vân Lĩnh (UBND xã) đi Đông Lĩnh - Quảng Yên (Địa phận xã Quảng Yên)
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 202 |
Huyện Thanh Ba |
Đất hai bên đường tuyến huyện Võ Lao - Quảng Yên - Xã Quảng Yên |
|
430.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 203 |
Huyện Thanh Ba |
Đất hai bên đường tuyến huyện Quảng Yên - Xã Quảng Yên |
Khu nhà văn hóa Chỏ Làng Não đi Nhà thờ Ninh Dân
|
430.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 204 |
Huyện Thanh Ba |
Đất hai bên đường tuyến huyện Võ Lao - Quảng Yên - Khải Xuân - Xã Quảng Yên |
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 205 |
Huyện Thanh Ba |
Đất hai bên đường - Xã Quảng Yên |
Từ ngã 3 (nhà anh Ngàn - Quảng Di) - Đến đường giao thông liên xã Quảng Yên - Đại An (đối diện nhà ông Phú)
|
380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 206 |
Huyện Thanh Ba |
Đất hai bên tuyến đường huyện tuyến Đại An - Quảng Yên - Xã Quảng Yên (Xã Miền núi) |
Từ giáp ranh xã Đại An đi Quốc lộ 2 (trừ đất trong khu TĐC đường cao tốc Tuyên Quang - Phú Thọ)
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 207 |
Huyện Thanh Ba |
Đất hai bên đường - Xã Quảng Yên (Xã Miền núi) |
Từ nhà ông Quang (khu Hưng Long) đi Chân Mộng
|
380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 208 |
Huyện Thanh Ba |
Xã Quảng Yên |
Đất trong khu tái định cư đường cao tốc Tuyên Quang - Phú Thọ kết nối với cao tốc Nội Bài - Lào Cai (băng 1)
|
380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 209 |
Huyện Thanh Ba |
Xã Quảng Yên |
Đất trong khu tái định cư đường cao tốc Tuyên Quang - Phú Thọ kết nối với cao tốc Nội Bài - Lào Cai (băng trong)
|
260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 210 |
Huyện Thanh Ba |
Đất hai bên đường liên khu - Xã Quảng Yên (Xã Miền núi) |
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 211 |
Huyện Thanh Ba |
Đất các khu vực còn lại của xã - Xã Quảng Yên (Xã Miền núi) |
|
260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 212 |
Huyện Thanh Ba |
Đất hai bên đường tỉnh 314 - Xã Ninh Dân |
Từ Đồng Giàng Võ Lao - Đến ngã 3 sen Ninh Dân
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 213 |
Huyện Thanh Ba |
Đất hai bên đường tỉnh 314 - Xã Ninh Dân |
Từ ngã 3 sen - Đến nhà nghỉ ông Mão Thuỷ
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 214 |
Huyện Thanh Ba |
Đất hai bên đường tỉnh 314 - Xã Ninh Dân |
Từ: Giáp nhà nghỉ ông Mão Thủy - Đến ngã 3 xi măng Sông Thao
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 215 |
Huyện Thanh Ba |
Đất hai bên đường tỉnh 314 - Xã Ninh Dân |
Từ cổng chính nhà máy xi măng Sông Thao - Đến giáp ranh với thị trấn Thanh Ba
|
3.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 216 |
Huyện Thanh Ba |
Đất 2 bên đường - Xã Ninh Dân |
Từ ĐT 314 mới sang đường nội bộ XMST (qua chợ Ninh Dân; qua Chi cục thuế, quỹ tín dụng)
|
1.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 217 |
Huyện Thanh Ba |
Đất 2 bên đường tỉnh 320C - Xã Ninh Dân |
Từ ngã ba sen xã Ninh Dân - Đến giáp ranh xã Đông Thành
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 218 |
Huyện Thanh Ba |
Đất 2 bên đường chuyên dùng của công ty CP xi măng Sông Thao - Xã Ninh Dân |
Từ nhà ông Thọ (khu 3) - Đến đường nối với ĐT 314 (đối diện nhà nghỉ Mão Thủy)
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 219 |
Huyện Thanh Ba |
Đất 2 bên đường chuyên dùng của công ty CP xi măng Sông Thao - Xã Ninh Dân |
Từ Cầu ông Tố - Đến nhà ông Thọ
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 220 |
Huyện Thanh Ba |
Đất 2 bên đường chuyên dùng của công ty CP xi măng Sông Thao - Xã Ninh Dân |
Từ cầu ông Tố - Đến cổng chính nhà máy xi măng Sông Thao
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 221 |
Huyện Thanh Ba |
Đất băng 2 lô A1,A3,A4,A5,A6 khu tái định cư số 1 xi măng Sông Thao - Xã Ninh Dân |
|
630.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 222 |
Huyện Thanh Ba |
Đất tại vị trí lô A2, khu tái định cư số A1 xi măng Sông Thao - Xã Ninh Dân |
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 223 |
Huyện Thanh Ba |
Đất băng 2; 3 khu tái định cư số 2 và tái định cư số 2 mở rộng - Xã Ninh Dân |
|
630.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 224 |
Huyện Thanh Ba |
Đất băng 2, 3, 4 của khu đất 8% - Xã Ninh Dân |
|
530.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 225 |
Huyện Thanh Ba |
Đất hai bên đường huyện đoạn - Xã Ninh Dân |
Từ tỉnh 314 - Đến đường rẽ cổng lữ đoàn 168
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 226 |
Huyện Thanh Ba |
Đất hai bên đường GTNT 3 (Ninh Dân - Hoàng Cương) - Xã Ninh Dân |
Từ Kho Muối xã Ninh Dân - Đến giáp ranh xã Hoàng Cương
|
630.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 227 |
Huyện Thanh Ba |
Đất 2 bên đường huyện - Xã Ninh Dân |
Từ Nhà Thờ Ninh Dân - Đến hết đất Ninh Dân giáp với xã Quảng Yên (Đường nhựa) và đoạn từ nhà ông Trúc (khu 12) qua Làng Vàng Đến nhà ông Thắng cống, khu 9
|
430.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 228 |
Huyện Thanh Ba |
Đất khu tái định cư 400 hộ Rừng Làng nằm 2 bên đường Trục Chính - Xã Ninh Dân |
|
530.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 229 |
Huyện Thanh Ba |
Đất khu tái định cư 400 hộ Rừng Làng còn lại - Xã Ninh Dân |
|
430.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 230 |
Huyện Thanh Ba |
Đất hai bên đường liên khu - Xã Ninh Dân |
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 231 |
Huyện Thanh Ba |
Đất các khu vực còn lại của xã - Xã Ninh Dân |
|
260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 232 |
Huyện Thanh Ba |
Đất 2 bên đường Quốc lộ 2D - Xã Sơn Cương |
Từ giáp ranh xã Thanh Hà - Đến ngã ba Sơn Cương
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 233 |
Huyện Thanh Ba |
Đất 2 bên đường Quốc lộ 2D - Xã Sơn Cương |
Từ ngã 3 Sơn Cương - Đến hết đất xã Sơn Cương giáp đất xã Chí Tiên
|
630.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 234 |
Huyện Thanh Ba |
Đất 2 bên đường huyện - Xã Sơn Cương |
Từ ngã ba Sơn Cương đi bến phà Tình Cương
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 235 |
Huyện Thanh Ba |
Đất 2 bên đường CCN Bãi Ba - Xã Sơn Cương |
giáp xã Đông Thành - Đến hết cụm công nghiệp Bãi Ba
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 236 |
Huyện Thanh Ba |
Đất 2 bên đường huyện - Xã Sơn Cương |
Từ giáp cụm công nghiệp Bãi Ba đi qua ngã 6, qua UBND xã - Đến giáp ranh xã Thanh Hà
|
430.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 237 |
Huyện Thanh Ba |
Đất hai bên đường - Xã Sơn Cương |
Từ Quốc lộ 2D - Đến ngã ba đường rẽ đi UBND xã Sơn Cương
|
430.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 238 |
Huyện Thanh Ba |
Xã Sơn Cương |
Từ ngã ba đền Du Yến đi xóm Do xã Sơn Cương đi cầu Cung Sỹ giáp phường Thanh Vinh thuộc thị xã Phú Thọ
|
430.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 239 |
Huyện Thanh Ba |
Đất 2 bên đường liên khu - Xã Sơn Cương |
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 240 |
Huyện Thanh Ba |
Đất các khu vực còn lại của xã - Xã Sơn Cương |
|
260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 241 |
Huyện Thanh Ba |
Đất 2 bên đường quốc lộ 2D - Xã Thanh Hà - Xã Đồng bằng |
Từ giáp TX Phú Thọ - Đến hết đường rẽ cụm công nghiệp phía Nam
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 242 |
Huyện Thanh Ba |
Đất 2 bên đường quốc lộ 2D - Xã Thanh Hà - Xã Đồng bằng |
Từ hết đường rẽ cụm công nghiệp phía Nam - Đến hết ranh giới xã Thanh Hà giáp ranh xã Sơn Cương
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 243 |
Huyện Thanh Ba |
Đất hai bên đường tuyến đê tả thao - Xã Thanh Hà - Xã Đồng bằng |
Từ giáp ranh xã Sơn Cương - Đến hết đất xã Thanh Hà giáp ranh xã Đỗ Sơn
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 244 |
Huyện Thanh Ba |
Đất 2 bên đường vào cụm Công nghiệp làng nghề phía Nam huyện Thanh Ba - Xã Thanh Hà - Xã Đồng bằng |
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 245 |
Huyện Thanh Ba |
Đất 2 bên đường huyện - Xã Thanh Hà |
Từ giáp xã Sơn Cương - Đến Quốc lộ 2D
|
430.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 246 |
Huyện Thanh Ba |
Đất 2 bên đường liên khu - Xã Thanh Hà - Xã Đồng bằng |
|
460.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 247 |
Huyện Thanh Ba |
Đất các khu vực còn lại thuộc của xã - Xã Thanh Hà - Xã Đồng bằng |
|
310.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 248 |
Huyện Thanh Ba |
Đất hai bên đường tỉnh 314 - Xã Võ Lao (Xã Miền núi) |
Từ giáp cổng nhà máy Z121 (xí nghiệp 4) - Đến hết ngã ba đường đi xã Quảng Yên
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 249 |
Huyện Thanh Ba |
Đất hai bên đường tỉnh 314 - Xã Võ Lao (Xã Miền núi) |
Từ giáp ngã ba đường đi xã Quảng Yên - Đến hết ranh giới xã Võ Lao
|
630.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 250 |
Huyện Thanh Ba |
Đất hai bên đường bê tông - Xã Võ Lao (Xã Miền núi) |
Từ đường ĐT 314 - Đến cổng nhà máy Z121
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 251 |
Huyện Thanh Ba |
Đất hai bên đường Võ Lao - Đông Thành - Xã Võ Lao (Xã Miền núi) |
Từ ĐT 314 (Ngân Hàng NN&PTNT) - Đến Trạm biến áp khu tái định cư đường cao tốc Nội Bài – Lào Cai
|
630.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 252 |
Huyện Thanh Ba |
Đất hai bên đường Võ Lao - Đông Thành - Xã Võ Lao (Xã Miền núi) |
Từ giáp Trạm biến áp khu tái định cư đường cao tốc Nội Bài – Lào Cai - Đến hết đất Võ Lao giáp ranh xã Đông Thành
|
430.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 253 |
Huyện Thanh Ba |
Đất hai bên đường Võ Lao - Đông Thành - Xã Võ Lao (Xã Miền núi) |
Từ sân vận động nhà máy Z121 - Đến hết đất Võ Lao (nhà Tuyến Hồng Võ Lao) đi chợ lạnh
|
430.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 254 |
Huyện Thanh Ba |
Đất hai bên đường Võ Lao - Quảng Yên - Xã Võ Lao (Xã Miền núi) |
Từ ĐT 314 - Đến hết đất Võ Lao giáp ranh với xã Quảng Yên
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 255 |
Huyện Thanh Ba |
Khu tái định cư dự án xây dựng dây chuyền sản xuất pháo hoa của công ty Z121 - Xã Võ Lao (Xã Miền núi) |
|
430.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 256 |
Huyện Thanh Ba |
Khu tái định cư đường cao tốc Nội Bài - Lào Cai xã Võ Lao (Xã Miền núi) |
|
430.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 257 |
Huyện Thanh Ba |
Đất hai bên đường liên khu - Xã Võ Lao (Xã Miền núi) |
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 258 |
Huyện Thanh Ba |
Đất các khu vực còn lại của xã - Xã Võ Lao (Xã Miền núi) |
|
260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 259 |
Huyện Thanh Ba |
Đất 2 bên đường huyện tuyến ngã 3 Cây Thị đi Tây Cốc - Xã Vân Lĩnh |
Từ giáp xã Đồng Xuân Tại nhà ông Căn - Thanh Vân) - Đến ngã ba dốc Liên Hợp (cổng nhà ông Thanh Phú - Thanh Vân)
|
430.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 260 |
Huyện Thanh Ba |
Đất hai bên đường - Xã Vân Lĩnh |
Từ đường rẽ đi Thanh Vân - Đến ngã ba đường đi Yên Kỳ (bà Hoàn Điểm)
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 261 |
Huyện Thanh Ba |
Đất hai bên đường - Xã Vân Lĩnh |
Từ ngã ba đường đi Yên Kỳ (nhà bà Hoàn Điểm) - Đến hết địa phận xã Vân Lĩnh (đường đi Minh Tiến)
|
430.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 262 |
Huyện Thanh Ba |
Xã Vân Lĩnh |
Từ nhà ông Thuấn Tuyến - Đến nhà ông Nghinh Mỹ khu 3
|
430.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 263 |
Huyện Thanh Ba |
Đất hai bên đường - Xã Vân Lĩnh |
Đoạn từ ngã ba đường đi Yên Kỳ ̣nhà bà Hoàn Điểm) - Đến giáp ranh xã Yên Kỳ
|
430.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 264 |
Huyện Thanh Ba |
Đất 2 bên đường huyện tuyến Vân Lĩnh - Đông Lĩnh - Thái Ninh - Xã Vân Lĩnh |
Từ ngã ba Vân Lĩnh (UBND xã ) - Đến trạm thu mua chè
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 265 |
Huyện Thanh Ba |
Xã Vân Lĩnh |
Từ trạm thu mua chè (nhà Thuấn Tuyến - Đến hết địa phận xã Vân Lĩnh)
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 266 |
Huyện Thanh Ba |
Đất 2 bên đường thuộc địa phận xã Vân Lĩnh |
Từ ngã ba dốc Liên Hợp đi UBND xã Thanh Vân
|
380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 267 |
Huyện Thanh Ba |
Đất hai bên đường - Xã Vân Lĩnh |
Từ nhà ông Hậu Thân đi Đông Lĩnh - Đến hết địa phận xã Vân Lĩnh
|
380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 268 |
Huyện Thanh Ba |
Đất 2 bên đường liên khu - Xã Vân Lĩnh |
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 269 |
Huyện Thanh Ba |
Đất các khu vực còn lại của xã - Xã Vân Lĩnh |
|
260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 270 |
Huyện Thanh Ba |
Đất 2 bên đường ĐT 314C - Xã Vũ Yển - Xã Đồng bằng |
Từ giáp đường sắt cắt ngang - Đến quốc lộ 2D
|
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 271 |
Huyện Thanh Ba |
Đất hai bên đường quốc lộ 2D - Xã Chí Tiên |
Từ giáp danh xã Sơn Cương - Đến hết ranh giới xã Chí Tiên giáp xã Hoàng Cương
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 272 |
Huyện Thanh Ba |
Đất hai bên đường huyện tuyến Chí Tiên đi Ninh Dân, đoạn - Xã Chí Tiên |
Từ nhà bà Hán Hùng khu 10 (ngã 3) - Đến đường rẽ Lữ đoàn 168
|
704.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 273 |
Huyện Thanh Ba |
Đất hai bên đường huyện tuyến Chí Tiên đi Ninh Dân, đoạn - Xã Chí Tiên |
Từ ngã 3 nhà bà Hán Hùng khu 10 (ngã 3) - Đến ngã 4 UBND xã (Đường bê tông)
|
352.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 274 |
Huyện Thanh Ba |
Đất hai bên đường huyện tuyến Chí Tiên đi Ninh Dân, đoạn - Xã Chí Tiên |
Từ ngã 3 nhà bà Hán Hùng khu 10 (ngã 3) - Đến ngã tư UBND xã Chí Tiên (đường nhựa)
|
448.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 275 |
Huyện Thanh Ba |
Đất hai bên đường huyện tuyến Chí Tiên đi Ninh Dân, đoạn - Xã Chí Tiên |
Từ UBND xã Chí Tiên - Đến đường quốc lộ 2D
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 276 |
Huyện Thanh Ba |
Đất hai bên đường huyện tuyến Chí Tiên - Đông Thành - Xã Chí Tiên |
Từ nhà bà Ninh Bẩy - Đến đường rẽ vào cầu ông Duy - khu 3
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 277 |
Huyện Thanh Ba |
Đất hai bên đường huyện tuyến Chí Tiên - Đông Thành - Xã Chí Tiên |
Từ đường rẽ vào cầu ông Duy - khu 3 - Đến giáp đất Đông Thành
|
352.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 278 |
Huyện Thanh Ba |
Đất hai bên đường liên xã Chí Tiên - Sơn Cương - Xã Chí Tiên |
Từ nhà bà Ước - khu 9 - Đến hết ranh giới xã Chí Tiên giáp Sơn Cương
|
448.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 279 |
Huyện Thanh Ba |
Đất 2 bên đường liên khu - Xã Chí Tiên |
|
232.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 280 |
Huyện Thanh Ba |
Đất các khu vực còn lại của xã - Xã Chí Tiên |
|
208.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 281 |
Huyện Thanh Ba |
Đất 2 bên đường tỉnh 314B - Xã Đại An - Xã Miền núi |
Từ Chân Mộng (Ranh giới H.Thanh Ba) - Đến giáp nhà ông Vạn (xã Đại An)
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 282 |
Huyện Thanh Ba |
Đất 2 bên đường tỉnh 314B - Xã Đại An - Xã Miền núi |
Từ nhà ông Vạn - Đến hết nhà ông Tâm Hạnh
|
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 283 |
Huyện Thanh Ba |
Đất 2 bên đường tỉnh 314B - Xã Đại An - Xã Miền núi |
Từ giáp nhà ông Tâm Hạnh - Đến Cầu Cao
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 284 |
Huyện Thanh Ba |
Đất 2 bên đường tỉnh 314B - Xã Đại An - Xã Miền núi |
Từ Cầu Cao - Đến hết ranh giới xã Đại An (giáp xã quảng Yên) (trừ đất trong khu TĐC đường cao tốc Tuyên Quang - Phú Thọ)
|
728.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 285 |
Huyện Thanh Ba |
Đất hai bên đường huyện tuyến Đại An - Năng Yên - Xã Đại An - Xã Miền núi |
Từ đường nối Từ ĐT 314 B - Đến ranh giới xã Quảng Yên
|
344.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 286 |
Huyện Thanh Ba |
Đất hai bên đường huyện tuyến Đại An - Minh Tiến - Xã Đại An |
Từ giáp đường tỉnh 314B - Đến cầu ông Thọ
|
448.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 287 |
Huyện Thanh Ba |
Đất hai bên đường huyện tuyến Đại An - Minh Tiến - Xã Đại An - Xã Miền núi |
Từ giáp cầu ông Thọ - Đến hết nhà ông Hiển Tuyết khu 6 xã Đai An
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 288 |
Huyện Thanh Ba |
Đất hai bên đường huyện tuyến Đại An - Minh Tiến - Xã Đại An |
Từ giáp nhà ông Hiển Tuyết khu 6 xã Đai An - Đến hết ranh giới xã Đại An
|
344.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 289 |
Huyện Thanh Ba |
Đất hai bên đường liên khu - Xã Đại An - Xã Miền núi |
|
232.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 290 |
Huyện Thanh Ba |
Đất các khu vực còn lại của xã - Xã Đại An - Xã Miền núi |
|
208.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 291 |
Huyện Thanh Ba |
Đất 2 bên đường huyện tuyến Vân Lĩnh - Đông Lĩnh - Quảng Yên - Xã Đông Lĩnh |
Từ giáp ranh xã Vân Lĩnh - Đến đường rẽ bê tông khu 3
|
304.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 292 |
Huyện Thanh Ba |
Đất 2 bên đường huyện tuyến Vân Lĩnh - Đông Lĩnh - Quảng Yên - Xã Đông Lĩnh |
Đoạn đường rẽ bê tông khu 3 - Trạm biến thế số 1 (Đối diện trạm chè Phú Bền)
|
344.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 293 |
Huyện Thanh Ba |
Đất 2 bên đường huyện tuyến Vân Lĩnh - Đông Lĩnh - Quảng Yên - Xã Đông Lĩnh |
Từ trạm biến thế số 1 - Đến giáp xã Quảng Yên
|
304.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 294 |
Huyện Thanh Ba |
Đất hai bên đường huyện tuyến Đông Lĩnh - Xã Đông Lĩnh |
Từ ngã ba nhà Vân khu 6, - Đến giáp xã Vân Lĩnh (Nhà ông Dũng Vân Lĩnh)
|
272.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 295 |
Huyện Thanh Ba |
Đất hai bên đường huyện tuyến Đông Lĩnh-Minh Tiến (Đoan Hùng) - Xã Đông Lĩnh |
Từ ngã ba nhà ông Uyên - Đến hết đất xã Đông Lĩnh giáp xã Minh Tiến
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 296 |
Huyện Thanh Ba |
Đất hai bên đường huyện tuyến Đông Lĩnh- Thị trấn Thanh Ba - Xã Đông Lĩnh |
Từ nhà ông Dũng (khu 4) - Đến hết đất xã Đông Lĩnh giáp ranh thị trấn Thanh Ba
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 297 |
Huyện Thanh Ba |
Đất hai bên đường liên khu- Xã Đông Lĩnh |
|
232.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 298 |
Huyện Thanh Ba |
Đất các khu vực còn lại của xã - Xã Đông Lĩnh |
|
208.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 299 |
Huyện Thanh Ba |
Đất 2 bên đường tỉnh 320C Ninh Dân - Thanh Vinh (TX Phú Thọ) - Xã Đông Thành |
Từ đường rẽ đi mỏ sét (Xi măng Sông Thao) - Đến giáp Trường THCS Đông Thành
|
616.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 300 |
Huyện Thanh Ba |
Đất 2 bên đường tỉnh 320C Ninh Dân - Thanh Vinh (TX Phú Thọ) - Xã Đông Thành |
Từ Trường THCS Đông Thành - Đến hết nhà văn hóa khu 13, xã Đông Thành
|
784.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |