STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
201 | Huyện Thanh Ba | Đất hai bên đường huyện - Xã Quảng Yên | Tuyến Vân Lĩnh (UBND xã) đi Đông Lĩnh - Quảng Yên (Địa phận xã Quảng Yên) | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
202 | Huyện Thanh Ba | Đất hai bên đường tuyến huyện Võ Lao - Quảng Yên - Xã Quảng Yên | 430.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
203 | Huyện Thanh Ba | Đất hai bên đường tuyến huyện Quảng Yên - Xã Quảng Yên | Khu nhà văn hóa Chỏ Làng Não đi Nhà thờ Ninh Dân | 430.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
204 | Huyện Thanh Ba | Đất hai bên đường tuyến huyện Võ Lao - Quảng Yên - Khải Xuân - Xã Quảng Yên | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
205 | Huyện Thanh Ba | Đất hai bên đường - Xã Quảng Yên | Từ ngã 3 (nhà anh Ngàn - Quảng Di) - Đến đường giao thông liên xã Quảng Yên - Đại An (đối diện nhà ông Phú) | 380.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
206 | Huyện Thanh Ba | Đất hai bên tuyến đường huyện tuyến Đại An - Quảng Yên - Xã Quảng Yên (Xã Miền núi) | Từ giáp ranh xã Đại An đi Quốc lộ 2 (trừ đất trong khu TĐC đường cao tốc Tuyên Quang - Phú Thọ) | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
207 | Huyện Thanh Ba | Đất hai bên đường - Xã Quảng Yên (Xã Miền núi) | Từ nhà ông Quang (khu Hưng Long) đi Chân Mộng | 380.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
208 | Huyện Thanh Ba | Xã Quảng Yên | Đất trong khu tái định cư đường cao tốc Tuyên Quang - Phú Thọ kết nối với cao tốc Nội Bài - Lào Cai (băng 1) | 380.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
209 | Huyện Thanh Ba | Xã Quảng Yên | Đất trong khu tái định cư đường cao tốc Tuyên Quang - Phú Thọ kết nối với cao tốc Nội Bài - Lào Cai (băng trong) | 260.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
210 | Huyện Thanh Ba | Đất hai bên đường liên khu - Xã Quảng Yên (Xã Miền núi) | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
211 | Huyện Thanh Ba | Đất các khu vực còn lại của xã - Xã Quảng Yên (Xã Miền núi) | 260.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
212 | Huyện Thanh Ba | Đất hai bên đường tỉnh 314 - Xã Ninh Dân | Từ Đồng Giàng Võ Lao - Đến ngã 3 sen Ninh Dân | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
213 | Huyện Thanh Ba | Đất hai bên đường tỉnh 314 - Xã Ninh Dân | Từ ngã 3 sen - Đến nhà nghỉ ông Mão Thuỷ | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
214 | Huyện Thanh Ba | Đất hai bên đường tỉnh 314 - Xã Ninh Dân | Từ: Giáp nhà nghỉ ông Mão Thủy - Đến ngã 3 xi măng Sông Thao | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
215 | Huyện Thanh Ba | Đất hai bên đường tỉnh 314 - Xã Ninh Dân | Từ cổng chính nhà máy xi măng Sông Thao - Đến giáp ranh với thị trấn Thanh Ba | 3.100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
216 | Huyện Thanh Ba | Đất 2 bên đường - Xã Ninh Dân | Từ ĐT 314 mới sang đường nội bộ XMST (qua chợ Ninh Dân; qua Chi cục thuế, quỹ tín dụng) | 1.900.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
217 | Huyện Thanh Ba | Đất 2 bên đường tỉnh 320C - Xã Ninh Dân | Từ ngã ba sen xã Ninh Dân - Đến giáp ranh xã Đông Thành | 840.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
218 | Huyện Thanh Ba | Đất 2 bên đường chuyên dùng của công ty CP xi măng Sông Thao - Xã Ninh Dân | Từ nhà ông Thọ (khu 3) - Đến đường nối với ĐT 314 (đối diện nhà nghỉ Mão Thủy) | 560.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
219 | Huyện Thanh Ba | Đất 2 bên đường chuyên dùng của công ty CP xi măng Sông Thao - Xã Ninh Dân | Từ Cầu ông Tố - Đến nhà ông Thọ | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
220 | Huyện Thanh Ba | Đất 2 bên đường chuyên dùng của công ty CP xi măng Sông Thao - Xã Ninh Dân | Từ cầu ông Tố - Đến cổng chính nhà máy xi măng Sông Thao | 750.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
221 | Huyện Thanh Ba | Đất băng 2 lô A1,A3,A4,A5,A6 khu tái định cư số 1 xi măng Sông Thao - Xã Ninh Dân | 630.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
222 | Huyện Thanh Ba | Đất tại vị trí lô A2, khu tái định cư số A1 xi măng Sông Thao - Xã Ninh Dân | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
223 | Huyện Thanh Ba | Đất băng 2; 3 khu tái định cư số 2 và tái định cư số 2 mở rộng - Xã Ninh Dân | 630.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
224 | Huyện Thanh Ba | Đất băng 2, 3, 4 của khu đất 8% - Xã Ninh Dân | 530.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
225 | Huyện Thanh Ba | Đất hai bên đường huyện đoạn - Xã Ninh Dân | Từ tỉnh 314 - Đến đường rẽ cổng lữ đoàn 168 | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
226 | Huyện Thanh Ba | Đất hai bên đường GTNT 3 (Ninh Dân - Hoàng Cương) - Xã Ninh Dân | Từ Kho Muối xã Ninh Dân - Đến giáp ranh xã Hoàng Cương | 630.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
227 | Huyện Thanh Ba | Đất 2 bên đường huyện - Xã Ninh Dân | Từ Nhà Thờ Ninh Dân - Đến hết đất Ninh Dân giáp với xã Quảng Yên (Đường nhựa) và đoạn từ nhà ông Trúc (khu 12) qua Làng Vàng Đến nhà ông Thắng cống, khu 9 | 430.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
228 | Huyện Thanh Ba | Đất khu tái định cư 400 hộ Rừng Làng nằm 2 bên đường Trục Chính - Xã Ninh Dân | 530.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
229 | Huyện Thanh Ba | Đất khu tái định cư 400 hộ Rừng Làng còn lại - Xã Ninh Dân | 430.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
230 | Huyện Thanh Ba | Đất hai bên đường liên khu - Xã Ninh Dân | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
231 | Huyện Thanh Ba | Đất các khu vực còn lại của xã - Xã Ninh Dân | 260.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
232 | Huyện Thanh Ba | Đất 2 bên đường Quốc lộ 2D - Xã Sơn Cương | Từ giáp ranh xã Thanh Hà - Đến ngã ba Sơn Cương | 840.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
233 | Huyện Thanh Ba | Đất 2 bên đường Quốc lộ 2D - Xã Sơn Cương | Từ ngã 3 Sơn Cương - Đến hết đất xã Sơn Cương giáp đất xã Chí Tiên | 630.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
234 | Huyện Thanh Ba | Đất 2 bên đường huyện - Xã Sơn Cương | Từ ngã ba Sơn Cương đi bến phà Tình Cương | 840.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
235 | Huyện Thanh Ba | Đất 2 bên đường CCN Bãi Ba - Xã Sơn Cương | giáp xã Đông Thành - Đến hết cụm công nghiệp Bãi Ba | 480.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
236 | Huyện Thanh Ba | Đất 2 bên đường huyện - Xã Sơn Cương | Từ giáp cụm công nghiệp Bãi Ba đi qua ngã 6, qua UBND xã - Đến giáp ranh xã Thanh Hà | 430.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
237 | Huyện Thanh Ba | Đất hai bên đường - Xã Sơn Cương | Từ Quốc lộ 2D - Đến ngã ba đường rẽ đi UBND xã Sơn Cương | 430.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
238 | Huyện Thanh Ba | Xã Sơn Cương | Từ ngã ba đền Du Yến đi xóm Do xã Sơn Cương đi cầu Cung Sỹ giáp phường Thanh Vinh thuộc thị xã Phú Thọ | 430.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
239 | Huyện Thanh Ba | Đất 2 bên đường liên khu - Xã Sơn Cương | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
240 | Huyện Thanh Ba | Đất các khu vực còn lại của xã - Xã Sơn Cương | 260.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
241 | Huyện Thanh Ba | Đất 2 bên đường quốc lộ 2D - Xã Thanh Hà - Xã Đồng bằng | Từ giáp TX Phú Thọ - Đến hết đường rẽ cụm công nghiệp phía Nam | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
242 | Huyện Thanh Ba | Đất 2 bên đường quốc lộ 2D - Xã Thanh Hà - Xã Đồng bằng | Từ hết đường rẽ cụm công nghiệp phía Nam - Đến hết ranh giới xã Thanh Hà giáp ranh xã Sơn Cương | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
243 | Huyện Thanh Ba | Đất hai bên đường tuyến đê tả thao - Xã Thanh Hà - Xã Đồng bằng | Từ giáp ranh xã Sơn Cương - Đến hết đất xã Thanh Hà giáp ranh xã Đỗ Sơn | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
244 | Huyện Thanh Ba | Đất 2 bên đường vào cụm Công nghiệp làng nghề phía Nam huyện Thanh Ba - Xã Thanh Hà - Xã Đồng bằng | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
245 | Huyện Thanh Ba | Đất 2 bên đường huyện - Xã Thanh Hà | Từ giáp xã Sơn Cương - Đến Quốc lộ 2D | 430.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
246 | Huyện Thanh Ba | Đất 2 bên đường liên khu - Xã Thanh Hà - Xã Đồng bằng | 460.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
247 | Huyện Thanh Ba | Đất các khu vực còn lại thuộc của xã - Xã Thanh Hà - Xã Đồng bằng | 310.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
248 | Huyện Thanh Ba | Đất hai bên đường tỉnh 314 - Xã Võ Lao (Xã Miền núi) | Từ giáp cổng nhà máy Z121 (xí nghiệp 4) - Đến hết ngã ba đường đi xã Quảng Yên | 840.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
249 | Huyện Thanh Ba | Đất hai bên đường tỉnh 314 - Xã Võ Lao (Xã Miền núi) | Từ giáp ngã ba đường đi xã Quảng Yên - Đến hết ranh giới xã Võ Lao | 630.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
250 | Huyện Thanh Ba | Đất hai bên đường bê tông - Xã Võ Lao (Xã Miền núi) | Từ đường ĐT 314 - Đến cổng nhà máy Z121 | 480.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
251 | Huyện Thanh Ba | Đất hai bên đường Võ Lao - Đông Thành - Xã Võ Lao (Xã Miền núi) | Từ ĐT 314 (Ngân Hàng NN&PTNT) - Đến Trạm biến áp khu tái định cư đường cao tốc Nội Bài – Lào Cai | 630.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
252 | Huyện Thanh Ba | Đất hai bên đường Võ Lao - Đông Thành - Xã Võ Lao (Xã Miền núi) | Từ giáp Trạm biến áp khu tái định cư đường cao tốc Nội Bài – Lào Cai - Đến hết đất Võ Lao giáp ranh xã Đông Thành | 430.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
253 | Huyện Thanh Ba | Đất hai bên đường Võ Lao - Đông Thành - Xã Võ Lao (Xã Miền núi) | Từ sân vận động nhà máy Z121 - Đến hết đất Võ Lao (nhà Tuyến Hồng Võ Lao) đi chợ lạnh | 430.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
254 | Huyện Thanh Ba | Đất hai bên đường Võ Lao - Quảng Yên - Xã Võ Lao (Xã Miền núi) | Từ ĐT 314 - Đến hết đất Võ Lao giáp ranh với xã Quảng Yên | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
255 | Huyện Thanh Ba | Khu tái định cư dự án xây dựng dây chuyền sản xuất pháo hoa của công ty Z121 - Xã Võ Lao (Xã Miền núi) | 430.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
256 | Huyện Thanh Ba | Khu tái định cư đường cao tốc Nội Bài - Lào Cai xã Võ Lao (Xã Miền núi) | 430.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
257 | Huyện Thanh Ba | Đất hai bên đường liên khu - Xã Võ Lao (Xã Miền núi) | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
258 | Huyện Thanh Ba | Đất các khu vực còn lại của xã - Xã Võ Lao (Xã Miền núi) | 260.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
259 | Huyện Thanh Ba | Đất 2 bên đường huyện tuyến ngã 3 Cây Thị đi Tây Cốc - Xã Vân Lĩnh | Từ giáp xã Đồng Xuân Tại nhà ông Căn - Thanh Vân) - Đến ngã ba dốc Liên Hợp (cổng nhà ông Thanh Phú - Thanh Vân) | 430.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
260 | Huyện Thanh Ba | Đất hai bên đường - Xã Vân Lĩnh | Từ đường rẽ đi Thanh Vân - Đến ngã ba đường đi Yên Kỳ (bà Hoàn Điểm) | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
261 | Huyện Thanh Ba | Đất hai bên đường - Xã Vân Lĩnh | Từ ngã ba đường đi Yên Kỳ (nhà bà Hoàn Điểm) - Đến hết địa phận xã Vân Lĩnh (đường đi Minh Tiến) | 430.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
262 | Huyện Thanh Ba | Xã Vân Lĩnh | Từ nhà ông Thuấn Tuyến - Đến nhà ông Nghinh Mỹ khu 3 | 430.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
263 | Huyện Thanh Ba | Đất hai bên đường - Xã Vân Lĩnh | Đoạn từ ngã ba đường đi Yên Kỳ ̣nhà bà Hoàn Điểm) - Đến giáp ranh xã Yên Kỳ | 430.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
264 | Huyện Thanh Ba | Đất 2 bên đường huyện tuyến Vân Lĩnh - Đông Lĩnh - Thái Ninh - Xã Vân Lĩnh | Từ ngã ba Vân Lĩnh (UBND xã ) - Đến trạm thu mua chè | 750.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
265 | Huyện Thanh Ba | Xã Vân Lĩnh | Từ trạm thu mua chè (nhà Thuấn Tuyến - Đến hết địa phận xã Vân Lĩnh) | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
266 | Huyện Thanh Ba | Đất 2 bên đường thuộc địa phận xã Vân Lĩnh | Từ ngã ba dốc Liên Hợp đi UBND xã Thanh Vân | 380.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
267 | Huyện Thanh Ba | Đất hai bên đường - Xã Vân Lĩnh | Từ nhà ông Hậu Thân đi Đông Lĩnh - Đến hết địa phận xã Vân Lĩnh | 380.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
268 | Huyện Thanh Ba | Đất 2 bên đường liên khu - Xã Vân Lĩnh | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
269 | Huyện Thanh Ba | Đất các khu vực còn lại của xã - Xã Vân Lĩnh | 260.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
270 | Huyện Thanh Ba | Đất 2 bên đường ĐT 314C - Xã Vũ Yển - Xã Đồng bằng | Từ giáp đường sắt cắt ngang - Đến quốc lộ 2D | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
271 | Huyện Thanh Ba | Đất hai bên đường quốc lộ 2D - Xã Chí Tiên | Từ giáp danh xã Sơn Cương - Đến hết ranh giới xã Chí Tiên giáp xã Hoàng Cương | 560.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
272 | Huyện Thanh Ba | Đất hai bên đường huyện tuyến Chí Tiên đi Ninh Dân, đoạn - Xã Chí Tiên | Từ nhà bà Hán Hùng khu 10 (ngã 3) - Đến đường rẽ Lữ đoàn 168 | 704.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
273 | Huyện Thanh Ba | Đất hai bên đường huyện tuyến Chí Tiên đi Ninh Dân, đoạn - Xã Chí Tiên | Từ ngã 3 nhà bà Hán Hùng khu 10 (ngã 3) - Đến ngã 4 UBND xã (Đường bê tông) | 352.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
274 | Huyện Thanh Ba | Đất hai bên đường huyện tuyến Chí Tiên đi Ninh Dân, đoạn - Xã Chí Tiên | Từ ngã 3 nhà bà Hán Hùng khu 10 (ngã 3) - Đến ngã tư UBND xã Chí Tiên (đường nhựa) | 448.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
275 | Huyện Thanh Ba | Đất hai bên đường huyện tuyến Chí Tiên đi Ninh Dân, đoạn - Xã Chí Tiên | Từ UBND xã Chí Tiên - Đến đường quốc lộ 2D | 800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
276 | Huyện Thanh Ba | Đất hai bên đường huyện tuyến Chí Tiên - Đông Thành - Xã Chí Tiên | Từ nhà bà Ninh Bẩy - Đến đường rẽ vào cầu ông Duy - khu 3 | 504.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
277 | Huyện Thanh Ba | Đất hai bên đường huyện tuyến Chí Tiên - Đông Thành - Xã Chí Tiên | Từ đường rẽ vào cầu ông Duy - khu 3 - Đến giáp đất Đông Thành | 352.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
278 | Huyện Thanh Ba | Đất hai bên đường liên xã Chí Tiên - Sơn Cương - Xã Chí Tiên | Từ nhà bà Ước - khu 9 - Đến hết ranh giới xã Chí Tiên giáp Sơn Cương | 448.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
279 | Huyện Thanh Ba | Đất 2 bên đường liên khu - Xã Chí Tiên | 232.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
280 | Huyện Thanh Ba | Đất các khu vực còn lại của xã - Xã Chí Tiên | 208.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
281 | Huyện Thanh Ba | Đất 2 bên đường tỉnh 314B - Xã Đại An - Xã Miền núi | Từ Chân Mộng (Ranh giới H.Thanh Ba) - Đến giáp nhà ông Vạn (xã Đại An) | 880.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
282 | Huyện Thanh Ba | Đất 2 bên đường tỉnh 314B - Xã Đại An - Xã Miền núi | Từ nhà ông Vạn - Đến hết nhà ông Tâm Hạnh | 1.120.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
283 | Huyện Thanh Ba | Đất 2 bên đường tỉnh 314B - Xã Đại An - Xã Miền núi | Từ giáp nhà ông Tâm Hạnh - Đến Cầu Cao | 800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
284 | Huyện Thanh Ba | Đất 2 bên đường tỉnh 314B - Xã Đại An - Xã Miền núi | Từ Cầu Cao - Đến hết ranh giới xã Đại An (giáp xã quảng Yên) (trừ đất trong khu TĐC đường cao tốc Tuyên Quang - Phú Thọ) | 728.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
285 | Huyện Thanh Ba | Đất hai bên đường huyện tuyến Đại An - Năng Yên - Xã Đại An - Xã Miền núi | Từ đường nối Từ ĐT 314 B - Đến ranh giới xã Quảng Yên | 344.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
286 | Huyện Thanh Ba | Đất hai bên đường huyện tuyến Đại An - Minh Tiến - Xã Đại An | Từ giáp đường tỉnh 314B - Đến cầu ông Thọ | 448.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
287 | Huyện Thanh Ba | Đất hai bên đường huyện tuyến Đại An - Minh Tiến - Xã Đại An - Xã Miền núi | Từ giáp cầu ông Thọ - Đến hết nhà ông Hiển Tuyết khu 6 xã Đai An | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
288 | Huyện Thanh Ba | Đất hai bên đường huyện tuyến Đại An - Minh Tiến - Xã Đại An | Từ giáp nhà ông Hiển Tuyết khu 6 xã Đai An - Đến hết ranh giới xã Đại An | 344.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
289 | Huyện Thanh Ba | Đất hai bên đường liên khu - Xã Đại An - Xã Miền núi | 232.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
290 | Huyện Thanh Ba | Đất các khu vực còn lại của xã - Xã Đại An - Xã Miền núi | 208.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
291 | Huyện Thanh Ba | Đất 2 bên đường huyện tuyến Vân Lĩnh - Đông Lĩnh - Quảng Yên - Xã Đông Lĩnh | Từ giáp ranh xã Vân Lĩnh - Đến đường rẽ bê tông khu 3 | 304.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
292 | Huyện Thanh Ba | Đất 2 bên đường huyện tuyến Vân Lĩnh - Đông Lĩnh - Quảng Yên - Xã Đông Lĩnh | Đoạn đường rẽ bê tông khu 3 - Trạm biến thế số 1 (Đối diện trạm chè Phú Bền) | 344.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
293 | Huyện Thanh Ba | Đất 2 bên đường huyện tuyến Vân Lĩnh - Đông Lĩnh - Quảng Yên - Xã Đông Lĩnh | Từ trạm biến thế số 1 - Đến giáp xã Quảng Yên | 304.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
294 | Huyện Thanh Ba | Đất hai bên đường huyện tuyến Đông Lĩnh - Xã Đông Lĩnh | Từ ngã ba nhà Vân khu 6, - Đến giáp xã Vân Lĩnh (Nhà ông Dũng Vân Lĩnh) | 272.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
295 | Huyện Thanh Ba | Đất hai bên đường huyện tuyến Đông Lĩnh-Minh Tiến (Đoan Hùng) - Xã Đông Lĩnh | Từ ngã ba nhà ông Uyên - Đến hết đất xã Đông Lĩnh giáp xã Minh Tiến | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
296 | Huyện Thanh Ba | Đất hai bên đường huyện tuyến Đông Lĩnh- Thị trấn Thanh Ba - Xã Đông Lĩnh | Từ nhà ông Dũng (khu 4) - Đến hết đất xã Đông Lĩnh giáp ranh thị trấn Thanh Ba | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
297 | Huyện Thanh Ba | Đất hai bên đường liên khu- Xã Đông Lĩnh | 232.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
298 | Huyện Thanh Ba | Đất các khu vực còn lại của xã - Xã Đông Lĩnh | 208.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
299 | Huyện Thanh Ba | Đất 2 bên đường tỉnh 320C Ninh Dân - Thanh Vinh (TX Phú Thọ) - Xã Đông Thành | Từ đường rẽ đi mỏ sét (Xi măng Sông Thao) - Đến giáp Trường THCS Đông Thành | 616.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
300 | Huyện Thanh Ba | Đất 2 bên đường tỉnh 320C Ninh Dân - Thanh Vinh (TX Phú Thọ) - Xã Đông Thành | Từ Trường THCS Đông Thành - Đến hết nhà văn hóa khu 13, xã Đông Thành | 784.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
Bảng Giá Đất Huyện Thanh Ba, Phú Thọ: Đoạn Đường Huyện - Xã Quảng Yên
Bảng giá đất của Huyện Thanh Ba, tỉnh Phú Thọ cho đoạn đường huyện từ Tuyến Vân Lĩnh (UBND xã) đi Đông Lĩnh - Quảng Yên (Địa phận xã Quảng Yên), loại đất ở nông thôn, đã được ban hành theo văn bản số 20/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Phú Thọ và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 27/2021/QĐ-UBND ngày 21/12/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin hữu ích cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá đất đai.
Vị Trí 1: 500.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường huyện có mức giá là 500.000 VNĐ/m². Khu vực này có giá trị đất ở mức trung bình, phản ánh tiềm năng phát triển của xã Quảng Yên. Vị trí này có thể gần các tiện ích cần thiết và thuận lợi cho việc giao thông, góp phần vào sự phát triển kinh tế của khu vực.
Bảng giá đất theo các văn bản quy định là một nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức hiểu rõ giá trị đất tại khu vực huyện - xã Quảng Yên, Huyện Thanh Ba. Việc nắm rõ giá trị tại vị trí này sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị trong khu vực.
Bảng Giá Đất Huyện Thanh Ba, Phú Thọ: Tuyến Huyện Võ Lao - Quảng Yên - Xã Quảng Yên
Bảng giá đất của Huyện Thanh Ba, tỉnh Phú Thọ cho đoạn đường tuyến huyện Võ Lao - Quảng Yên tại xã Quảng Yên, loại đất ở nông thôn, đã được ban hành theo văn bản số 20/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Phú Thọ. Văn bản này đã được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 27/2021/QĐ-UBND ngày 21/12/2021. Bảng giá này cung cấp mức giá cụ thể cho từng vị trí trong đoạn đường, nhằm hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và giao dịch đất đai.
Vị Trí 1: 430.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường tuyến huyện Võ Lao - Quảng Yên có mức giá 430.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất hợp lý, phù hợp với điều kiện nông thôn. Mức giá này phản ánh tiềm năng phát triển của khu vực, dù không nằm gần các tiện ích lớn nhưng vẫn mang lại cơ hội cho các dự án đầu tư và phát triển cộng đồng.
Bảng giá đất theo văn bản số 20/2019/QĐ-UBND và được sửa đổi bởi văn bản số 27/2021/QĐ-UBND là thông tin quan trọng giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại tuyến huyện Võ Lao - Quảng Yên, xã Quảng Yên, Huyện Thanh Ba. Việc nắm bắt giá trị tại vị trí này sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư và mua bán đất đai hiệu quả
Bảng Giá Đất Huyện Thanh Ba, Phú Thọ: Đường Tuyến Huyện Quảng Yên - Xã Quảng Yên
Bảng giá đất của huyện Thanh Ba, tỉnh Phú Thọ cho đoạn đường tuyến huyện Quảng Yên ở xã Quảng Yên, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 20/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Phú Thọ. Quyết định này đã được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 27/2021/QĐ-UBND ngày 21/12/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng về giá trị đất, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất.
Vị trí 1: 430.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường tuyến huyện Quảng Yên, từ khu nhà văn hóa Chỏ Làng Não đi nhà thờ Ninh Dân, có mức giá là 430.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị đất tại khu vực, cho thấy đây là lựa chọn hợp lý cho những ai có nhu cầu mua đất ở nông thôn.
Bảng giá đất theo văn bản số 20/2019/QĐ-UBND và các bổ sung là một nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường tuyến huyện Quảng Yên, xã Quảng Yên, huyện Thanh Ba. Việc nắm rõ giá trị đất sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể
Bảng Giá Đất Huyện Thanh Ba, Phú Thọ: Đoạn Đường Tuyến Huyện Võ Lao - Quảng Yên - Khải Xuân
Bảng giá đất tại Huyện Thanh Ba, tỉnh Phú Thọ cho đoạn đường tuyến huyện Võ Lao - Quảng Yên - Khải Xuân, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo văn bản số 20/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Phú Thọ, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 27/2021/QĐ-UBND ngày 21/12/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất tại đoạn đường, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc đưa ra quyết định mua bán.
Vị trí 1: 400.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường tuyến huyện Võ Lao - Quảng Yên - Khải Xuân có mức giá là 400.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp hơn so với nhiều vị trí khác, nhưng vẫn phản ánh sự phát triển của khu vực. Với mức giá này, khu vực mang lại cơ hội hấp dẫn cho những ai tìm kiếm đất ở nông thôn với mức đầu tư hợp lý.
Bảng giá đất theo văn bản số 20/2019/QĐ-UBND và văn bản sửa đổi bổ sung số 27/2021/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức trong việc định giá và đầu tư bất động sản tại xã Quảng Yên, Huyện Thanh Ba. Việc nắm rõ giá trị đất sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định hợp lý trong mua bán và đầu tư.
Bảng Giá Đất Huyện Thanh Ba, Phú Thọ: Đất Hai Bên Đường Xã Quảng Yên
Bảng giá đất của huyện Thanh Ba, tỉnh Phú Thọ cho khu vực hai bên đường tại xã Quảng Yên, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 20/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Phú Thọ và được sửa đổi, bổ sung bởi văn bản số 27/2021/QĐ-UBND ngày 21/12/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 380.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trong khu vực hai bên đường tại xã Quảng Yên có mức giá là 380.000 VNĐ/m². Đoạn đường này bắt đầu từ ngã ba (nhà anh Ngàn - Quảng Di) đến đường giao thông liên xã Quảng Yên - Đại An (đối diện nhà ông Phú). Mức giá này phản ánh giá trị đất tại khu vực có giao thông thuận lợi và tiềm năng phát triển kinh tế.
Bảng giá đất theo các văn bản quy định trên là nguồn thông tin quan trọng giúp cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại khu vực Quảng Yên, Huyện Thanh Ba, tỉnh Phú Thọ. Việc nắm rõ giá trị tại vị trí cụ thể sẽ hỗ trợ trong quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai một cách hiệu quả.