| 101 |
Huyện Thanh Ba |
Đất 2 bên đường tỉnh 314 - Thị trấn Thanh Ba |
Từ ngã ba Đào Giã - Đến cổng trường Cơ điện 1 |
6.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 102 |
Huyện Thanh Ba |
Đất 2 bên đường tỉnh 314 - Thị trấn Thanh Ba |
Từ: giáp cổng trường Cơ điện 1 - Đến hết Bưu Điện huyện |
6.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 103 |
Huyện Thanh Ba |
Thị trấn Thanh Ba |
Từ Bưu Điện huyện - Đến nhà ông Tiến (đường rẽ đi Yên Nội) |
5.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 104 |
Huyện Thanh Ba |
Đất 2 bên đường tuyến tỉnh 314C - Thị trấn Thanh Ba |
Từ giáp nhà ông Tiến (đường rẽ đi Yên Nội) - Đến hết ranh giới TT Thanh Ba |
4.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 105 |
Huyện Thanh Ba |
Đất 2 bên đường tuyến tỉnh 314 - Thị trấn Thanh Ba |
Từ Ngã ba Đồng Xuân - Đến hết cầu trường chuyên |
4.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 106 |
Huyện Thanh Ba |
Đất 2 bên đường tuyến tỉnh 314 - Thị trấn Thanh Ba |
Từ Ngã ba Đào Giã - Đến nhà ông Phú Hội |
5.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 107 |
Huyện Thanh Ba |
Đất 2 bên đường tuyến tỉnh 314B - Thị trấn Thanh Ba |
Từ giáp nhà ông Phú Hội - Đến Trung tâm Giáo dục thường xuyên |
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 108 |
Huyện Thanh Ba |
Đất 2 bên đường tuyến tỉnh 314B - Thị trấn Thanh Ba |
Từ giáp: Trung tâm Giáo dục thường xuyên - Đến hết khu vực thị trấn Thanh Ba |
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 109 |
Huyện Thanh Ba |
Đất 2 bên đường tuyến tỉnh 314 - Thị trấn Thanh Ba |
Từ ngã ba Đào Giã - Đến cổng Đài truyền Thanh huyện |
4.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 110 |
Huyện Thanh Ba |
Đất 2 bên đường tuyến tỉnh 314 - Thị trấn Thanh Ba |
Từ cổng Đài truyền Thanh huyện - Đến cây xăng số 12 |
3.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 111 |
Huyện Thanh Ba |
Đất 2 bên đường tuyến tỉnh 314 - Thị trấn Thanh Ba |
Từ giáp cây xăng số 12 - Đến hết ranh giới thị trấn Thanh Ba |
4.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 112 |
Huyện Thanh Ba |
Đất 2 bên đường - Thị trấn Thanh Ba |
tuyến cổng nhà máy chè Phú Bền đi cây xăng số 12 |
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 113 |
Huyện Thanh Ba |
Đất 2 bên đường tránh nội thị - Thị trấn Thanh Ba |
Từ cầu Văng - Đến hết nhà ông Đến hết ranh giới thị trấn Thanh Ba giáp ranh xã Đồng Xuân |
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 114 |
Huyện Thanh Ba |
Đất 2 bên đường (Ngã ba Đào Giã đi Đông Lĩnh) - Thị trấn Thanh Ba |
Từ Ngã ba Đào Giã - Đến cầu Bạch |
950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 115 |
Huyện Thanh Ba |
Đất 2 bên đường (Ngã ba Đào Giã đi Đông Lĩnh) - Thị trấn Thanh Ba |
Từ Cầu Bạch - Đến hết khu vực thị trấn Thanh Ba |
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 116 |
Huyện Thanh Ba |
Phố Quý Minh - Thị trấn Thanh Ba |
Đoạn từ UBND thị trấn - Đến Đài tưởng niệm anh hùng liệt sỹ |
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 117 |
Huyện Thanh Ba |
Đất 2 bên đường tuyến Vườn Cam - Thị trấn Thanh Ba |
Từ nhà bà Yên - Đến cổng Huyện ủy Thanh Ba |
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 118 |
Huyện Thanh Ba |
Đường bê tông - Thị trấn Thanh Ba |
Từ đường tỉnh 314 (nhà bà Hạc) - Đến nhà ông Dương Bổn |
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 119 |
Huyện Thanh Ba |
Đường bê tông - Thị trấn Thanh Ba |
Từ đường tỉnh 314 (cổng rượu) - Đến nhà ông Vinh Lược |
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 120 |
Huyện Thanh Ba |
Thị trấn Thanh Ba |
Từ nhà ông Tiến - Đến chân dốc (đường rẽ vào nhà ông Tặng chè) |
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 121 |
Huyện Thanh Ba |
Thị trấn Thanh Ba |
Từ chân dốc (đường rẽ vào nhà ông Tặng chè) - Đến hết ranh giới thị trấn Thanh Ba |
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 122 |
Huyện Thanh Ba |
Đất 2 bên đường khu dân cư Đồng Mương - Thị trấn Thanh Ba |
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 123 |
Huyện Thanh Ba |
Đất 2 bên đường liên khu trong khu vực thị trấn - Thị trấn Thanh Ba |
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 124 |
Huyện Thanh Ba |
Đất các khu vực còn lại trong địa bàn Thị trấn Thanh Ba |
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 125 |
Huyện Thanh Ba |
Đất 2 bên đường tỉnh 314 - Thị trấn Thanh Ba |
Từ ngã ba Đào Giã - Đến cổng trường Cơ điện 1 |
5.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 126 |
Huyện Thanh Ba |
Đất 2 bên đường tỉnh 314 - Thị trấn Thanh Ba |
Từ: giáp cổng trường Cơ điện 1 - Đến hết Bưu Điện huyện |
5.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 127 |
Huyện Thanh Ba |
Thị trấn Thanh Ba |
Từ Bưu Điện huyện - Đến nhà ông Tiến (đường rẽ đi Yên Nội) |
4.720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 128 |
Huyện Thanh Ba |
Đất 2 bên đường tuyến tỉnh 314C - Thị trấn Thanh Ba |
Từ giáp nhà ông Tiến (đường rẽ đi Yên Nội) - Đến hết ranh giới TT Thanh Ba |
3.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 129 |
Huyện Thanh Ba |
Đất 2 bên đường tuyến tỉnh 314 - Thị trấn Thanh Ba |
Từ Ngã ba Đồng Xuân - Đến hết cầu trường chuyên |
3.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 130 |
Huyện Thanh Ba |
Đất 2 bên đường tuyến tỉnh 314 - Thị trấn Thanh Ba |
Từ Ngã ba Đào Giã - Đến nhà ông Phú Hội |
4.480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 131 |
Huyện Thanh Ba |
Đất 2 bên đường tuyến tỉnh 314B - Thị trấn Thanh Ba |
Từ giáp nhà ông Phú Hội - Đến Trung tâm Giáo dục thường xuyên |
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 132 |
Huyện Thanh Ba |
Đất 2 bên đường tuyến tỉnh 314B - Thị trấn Thanh Ba |
Từ giáp: Trung tâm Giáo dục thường xuyên - Đến hết khu vực thị trấn Thanh Ba |
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 133 |
Huyện Thanh Ba |
Đất 2 bên đường tuyến tỉnh 314 - Thị trấn Thanh Ba |
Từ ngã ba Đào Giã - Đến cổng Đài truyền Thanh huyện |
3.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 134 |
Huyện Thanh Ba |
Đất 2 bên đường tuyến tỉnh 314 - Thị trấn Thanh Ba |
Từ cổng Đài truyền Thanh huyện - Đến cây xăng số 12 |
3.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 135 |
Huyện Thanh Ba |
Đất 2 bên đường tuyến tỉnh 314 - Thị trấn Thanh Ba |
Từ giáp cây xăng số 12 - Đến hết ranh giới thị trấn Thanh Ba |
3.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 136 |
Huyện Thanh Ba |
Đất 2 bên đường - Thị trấn Thanh Ba |
tuyến cổng nhà máy chè Phú Bền đi cây xăng số 12 |
1.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 137 |
Huyện Thanh Ba |
Đất 2 bên đường tránh nội thị - Thị trấn Thanh Ba |
Từ cầu Văng - Đến hết nhà ông Đến hết ranh giới thị trấn Thanh Ba giáp ranh xã Đồng Xuân |
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 138 |
Huyện Thanh Ba |
Đất 2 bên đường (Ngã ba Đào Giã đi Đông Lĩnh) - Thị trấn Thanh Ba |
Từ Ngã ba Đào Giã - Đến cầu Bạch |
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 139 |
Huyện Thanh Ba |
Đất 2 bên đường (Ngã ba Đào Giã đi Đông Lĩnh) - Thị trấn Thanh Ba |
Từ Cầu Bạch - Đến hết khu vực thị trấn Thanh Ba |
448.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 140 |
Huyện Thanh Ba |
Phố Quý Minh - Thị trấn Thanh Ba |
Đoạn từ UBND thị trấn - Đến Đài tưởng niệm anh hùng liệt sỹ |
704.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 141 |
Huyện Thanh Ba |
Đất 2 bên đường tuyến Vườn Cam - Thị trấn Thanh Ba |
Từ nhà bà Yên - Đến cổng Huyện ủy Thanh Ba |
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 142 |
Huyện Thanh Ba |
Đường bê tông - Thị trấn Thanh Ba |
Từ đường tỉnh 314 (nhà bà Hạc) - Đến nhà ông Dương Bổn |
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 143 |
Huyện Thanh Ba |
Đường bê tông - Thị trấn Thanh Ba |
Từ đường tỉnh 314 (cổng rượu) - Đến nhà ông Vinh Lược |
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 144 |
Huyện Thanh Ba |
Thị trấn Thanh Ba |
Từ nhà ông Tiến - Đến chân dốc (đường rẽ vào nhà ông Tặng chè) |
704.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 145 |
Huyện Thanh Ba |
Thị trấn Thanh Ba |
Từ chân dốc (đường rẽ vào nhà ông Tặng chè) - Đến hết ranh giới thị trấn Thanh Ba |
448.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 146 |
Huyện Thanh Ba |
Đất 2 bên đường khu dân cư Đồng Mương - Thị trấn Thanh Ba |
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 147 |
Huyện Thanh Ba |
Đất 2 bên đường liên khu trong khu vực thị trấn - Thị trấn Thanh Ba |
|
344.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 148 |
Huyện Thanh Ba |
Đất các khu vực còn lại trong địa bàn Thị trấn Thanh Ba |
|
304.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 149 |
Huyện Thanh Ba |
Đất 2 bên đường tỉnh 314 - Thị trấn Thanh Ba |
Từ ngã ba Đào Giã - Đến cổng trường Cơ điện 1 |
3.780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 150 |
Huyện Thanh Ba |
Đất 2 bên đường tỉnh 314 - Thị trấn Thanh Ba |
Từ: giáp cổng trường Cơ điện 1 - Đến hết Bưu Điện huyện |
4.140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 151 |
Huyện Thanh Ba |
Thị trấn Thanh Ba |
Từ Bưu Điện huyện - Đến nhà ông Tiến (đường rẽ đi Yên Nội) |
3.540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 152 |
Huyện Thanh Ba |
Đất 2 bên đường tuyến tỉnh 314C - Thị trấn Thanh Ba |
Từ giáp nhà ông Tiến (đường rẽ đi Yên Nội) - Đến hết ranh giới TT Thanh Ba |
2.940.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 153 |
Huyện Thanh Ba |
Đất 2 bên đường tuyến tỉnh 314 - Thị trấn Thanh Ba |
Từ Ngã ba Đồng Xuân - Đến hết cầu trường chuyên |
2.940.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 154 |
Huyện Thanh Ba |
Đất 2 bên đường tuyến tỉnh 314 - Thị trấn Thanh Ba |
Từ Ngã ba Đào Giã - Đến nhà ông Phú Hội |
3.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 155 |
Huyện Thanh Ba |
Đất 2 bên đường tuyến tỉnh 314B - Thị trấn Thanh Ba |
Từ giáp nhà ông Phú Hội - Đến Trung tâm Giáo dục thường xuyên |
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 156 |
Huyện Thanh Ba |
Đất 2 bên đường tuyến tỉnh 314B - Thị trấn Thanh Ba |
Từ giáp: Trung tâm Giáo dục thường xuyên - Đến hết khu vực thị trấn Thanh Ba |
1.260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 157 |
Huyện Thanh Ba |
Đất 2 bên đường tuyến tỉnh 314 - Thị trấn Thanh Ba |
Từ ngã ba Đào Giã - Đến cổng Đài truyền Thanh huyện |
2.940.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 158 |
Huyện Thanh Ba |
Đất 2 bên đường tuyến tỉnh 314 - Thị trấn Thanh Ba |
Từ cổng Đài truyền Thanh huyện - Đến cây xăng số 12 |
2.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 159 |
Huyện Thanh Ba |
Đất 2 bên đường tuyến tỉnh 314 - Thị trấn Thanh Ba |
Từ giáp cây xăng số 12 - Đến hết ranh giới thị trấn Thanh Ba |
2.640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 160 |
Huyện Thanh Ba |
Đất 2 bên đường - Thị trấn Thanh Ba |
tuyến cổng nhà máy chè Phú Bền đi cây xăng số 12 |
1.140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 161 |
Huyện Thanh Ba |
Đất 2 bên đường tránh nội thị - Thị trấn Thanh Ba |
Từ cầu Văng - Đến hết nhà ông Đến hết ranh giới thị trấn Thanh Ba giáp ranh xã Đồng Xuân |
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 162 |
Huyện Thanh Ba |
Đất 2 bên đường (Ngã ba Đào Giã đi Đông Lĩnh) - Thị trấn Thanh Ba |
Từ Ngã ba Đào Giã - Đến cầu Bạch |
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 163 |
Huyện Thanh Ba |
Đất 2 bên đường (Ngã ba Đào Giã đi Đông Lĩnh) - Thị trấn Thanh Ba |
Từ Cầu Bạch - Đến hết khu vực thị trấn Thanh Ba |
336.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 164 |
Huyện Thanh Ba |
Phố Quý Minh - Thị trấn Thanh Ba |
Đoạn từ UBND thị trấn - Đến Đài tưởng niệm anh hùng liệt sỹ |
528.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 165 |
Huyện Thanh Ba |
Đất 2 bên đường tuyến Vườn Cam - Thị trấn Thanh Ba |
Từ nhà bà Yên - Đến cổng Huyện ủy Thanh Ba |
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 166 |
Huyện Thanh Ba |
Đường bê tông - Thị trấn Thanh Ba |
Từ đường tỉnh 314 (nhà bà Hạc) - Đến nhà ông Dương Bổn |
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 167 |
Huyện Thanh Ba |
Đường bê tông - Thị trấn Thanh Ba |
Từ đường tỉnh 314 (cổng rượu) - Đến nhà ông Vinh Lược |
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 168 |
Huyện Thanh Ba |
Thị trấn Thanh Ba |
Từ nhà ông Tiến - Đến chân dốc (đường rẽ vào nhà ông Tặng chè) |
528.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 169 |
Huyện Thanh Ba |
Thị trấn Thanh Ba |
Từ chân dốc (đường rẽ vào nhà ông Tặng chè) - Đến hết ranh giới thị trấn Thanh Ba |
336.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 170 |
Huyện Thanh Ba |
Đất 2 bên đường khu dân cư Đồng Mương - Thị trấn Thanh Ba |
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 171 |
Huyện Thanh Ba |
Đất 2 bên đường liên khu trong khu vực thị trấn - Thị trấn Thanh Ba |
|
258.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 172 |
Huyện Thanh Ba |
Đất các khu vực còn lại trong địa bàn Thị trấn Thanh Ba |
|
228.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 173 |
Huyện Thanh Ba |
Đất hai bên đường quốc lộ 2D - Xã Chí Tiên |
Từ giáp danh xã Sơn Cương - Đến hết ranh giới xã Chí Tiên giáp xã Hoàng Cương |
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 174 |
Huyện Thanh Ba |
Đất hai bên đường huyện tuyến Chí Tiên đi Ninh Dân, đoạn - Xã Chí Tiên |
Từ nhà bà Hán Hùng khu 10 (ngã 3) - Đến đường rẽ Lữ đoàn 168 |
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 175 |
Huyện Thanh Ba |
Đất hai bên đường huyện tuyến Chí Tiên đi Ninh Dân, đoạn - Xã Chí Tiên |
Từ ngã 3 nhà bà Hán Hùng khu 10 (ngã 3) - Đến ngã 4 UBND xã (Đường bê tông) |
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 176 |
Huyện Thanh Ba |
Đất hai bên đường huyện tuyến Chí Tiên đi Ninh Dân, đoạn - Xã Chí Tiên |
Từ ngã 3 nhà bà Hán Hùng khu 10 (ngã 3) - Đến ngã tư UBND xã Chí Tiên (đường nhựa) |
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 177 |
Huyện Thanh Ba |
Đất hai bên đường huyện tuyến Chí Tiên đi Ninh Dân, đoạn - Xã Chí Tiên |
Từ UBND xã Chí Tiên - Đến đường quốc lộ 2D |
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 178 |
Huyện Thanh Ba |
Đất hai bên đường huyện tuyến Chí Tiên - Đông Thành - Xã Chí Tiên |
Từ nhà bà Ninh Bẩy - Đến đường rẽ vào cầu ông Duy - khu 3 |
630.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 179 |
Huyện Thanh Ba |
Đất hai bên đường huyện tuyến Chí Tiên - Đông Thành - Xã Chí Tiên |
Từ đường rẽ vào cầu ông Duy - khu 3 - Đến giáp đất Đông Thành |
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 180 |
Huyện Thanh Ba |
Đất hai bên đường liên xã Chí Tiên - Sơn Cương - Xã Chí Tiên |
Từ nhà bà Ước - khu 9 - Đến hết ranh giới xã Chí Tiên giáp Sơn Cương |
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 181 |
Huyện Thanh Ba |
Đất 2 bên đường liên khu - Xã Chí Tiên |
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 182 |
Huyện Thanh Ba |
Đất các khu vực còn lại của xã - Xã Chí Tiên |
|
260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 183 |
Huyện Thanh Ba |
Đất 2 bên đường tỉnh 314B - Xã Đại An - Xã Miền núi |
Từ Chân Mộng (Ranh giới H.Thanh Ba) - Đến giáp nhà ông Vạn (xã Đại An) |
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 184 |
Huyện Thanh Ba |
Đất 2 bên đường tỉnh 314B - Xã Đại An - Xã Miền núi |
Từ nhà ông Vạn - Đến hết nhà ông Tâm Hạnh |
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 185 |
Huyện Thanh Ba |
Đất 2 bên đường tỉnh 314B - Xã Đại An - Xã Miền núi |
Từ giáp nhà ông Tâm Hạnh - Đến Cầu Cao |
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 186 |
Huyện Thanh Ba |
Đất 2 bên đường tỉnh 314B - Xã Đại An - Xã Miền núi |
Từ Cầu Cao - Đến hết ranh giới xã Đại An (giáp xã quảng Yên) (trừ đất trong khu TĐC đường cao tốc Tuyên Quang - Phú Thọ) |
910.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 187 |
Huyện Thanh Ba |
Đất hai bên đường huyện tuyến Đại An - Năng Yên - Xã Đại An - Xã Miền núi |
Từ đường nối Từ ĐT 314 B - Đến ranh giới xã Quảng Yên |
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 188 |
Huyện Thanh Ba |
Đất hai bên đường huyện tuyến Đại An - Minh Tiến - Xã Đại An |
Từ giáp đường tỉnh 314B - Đến cầu ông Thọ |
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 189 |
Huyện Thanh Ba |
Đất hai bên đường huyện tuyến Đại An - Minh Tiến - Xã Đại An - Xã Miền núi |
Từ giáp cầu ông Thọ - Đến hết nhà ông Hiển Tuyết khu 6 xã Đai An |
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 190 |
Huyện Thanh Ba |
Đất hai bên đường huyện tuyến Đại An - Minh Tiến - Xã Đại An |
Từ giáp nhà ông Hiển Tuyết khu 6 xã Đai An - Đến hết ranh giới xã Đại An |
430.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 191 |
Huyện Thanh Ba |
Đất trong khu tái định cư đường cao tốc Tuyên Quang - Phú Thọ kết nối với cao tốc Nội Bài - Lào Cai (băng 1) - Xã Đại An |
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 192 |
Huyện Thanh Ba |
Đất trong khu tái định cư đường cao tốc Tuyên Quang - Phú Thọ kết nối với cao tốc Nội Bài - Lào Cai (băng trong) - Xã Đại An |
|
290.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 193 |
Huyện Thanh Ba |
Đất hai bên đường liên khu - Xã Đại An - Xã Miền núi |
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 194 |
Huyện Thanh Ba |
Đất các khu vực còn lại của xã - Xã Đại An - Xã Miền núi |
|
260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 195 |
Huyện Thanh Ba |
Đất 2 bên đường huyện tuyến Vân Lĩnh - Đông Lĩnh - Quảng Yên - Xã Đông Lĩnh |
Từ giáp ranh xã Vân Lĩnh - Đến đường rẽ bê tông khu 3 |
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 196 |
Huyện Thanh Ba |
Đất 2 bên đường huyện tuyến Vân Lĩnh - Đông Lĩnh - Quảng Yên - Xã Đông Lĩnh |
Đoạn đường rẽ bê tông khu 3 - Trạm biến thế số 1 (Đối diện trạm chè Phú Bền) |
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 197 |
Huyện Thanh Ba |
Đất 2 bên đường huyện tuyến Vân Lĩnh - Đông Lĩnh - Quảng Yên - Xã Đông Lĩnh |
Từ trạm biến thế số 1 - Đến giáp xã Quảng Yên |
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 198 |
Huyện Thanh Ba |
Đất hai bên đường huyện tuyến Đông Lĩnh - Xã Đông Lĩnh |
Từ ngã ba nhà Vân khu 6, - Đến giáp xã Vân Lĩnh (Nhà ông Dũng Vân Lĩnh) |
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 199 |
Huyện Thanh Ba |
Đất hai bên đường huyện tuyến Đông Lĩnh-Minh Tiến (Đoan Hùng) - Xã Đông Lĩnh |
Từ ngã ba nhà ông Uyên - Đến hết đất xã Đông Lĩnh giáp xã Minh Tiến |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 200 |
Huyện Thanh Ba |
Đất hai bên đường huyện tuyến Đông Lĩnh- Thị trấn Thanh Ba - Xã Đông Lĩnh |
Từ nhà ông Dũng (khu 4) - Đến hết đất xã Đông Lĩnh giáp ranh thị trấn Thanh Ba |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |