| 201 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường 74 - Xã Tề Lễ (Xã miền núi) |
Từ cống Đồng Giang xã Tề Lễ - Đến đập phai xã Quang Húc
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 202 |
Huyện Tam Nông |
Đất ở hai bên đường giao thông trục chính nội xã - Xã Tề Lễ (Xã miền núi) |
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 203 |
Huyện Tam Nông |
Đất ở các khu vực còn lại - Xã Tề Lễ (Xã miền núi) |
|
460.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 204 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường 316M - Xã Dị Nâụ (Xã miền núi) |
Từ đường rẽ đi Thọ Văn - Đến cầu Đình Chua
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 205 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường 316M - Xã Dị Nâụ (Xã miền núi) |
Từ cầu Đình Chua - Đến đường rẽ TT Hưng Hóa
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 206 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường 316M - Xã Dị Nâụ (Xã miền núi) |
Từ đường rẽ TT Hưng Hóa - Đến hết trường THCS Dị Nậu
|
1.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 207 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường 316M - Xã Dị Nâụ (Xã miền núi) |
Từ giáp trường THCS Dị Nậu - Đến địa danh Dị Nậu - Đào Xá
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 208 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường 77 77 - Xã Dị Nâụ (Xã miền núi) |
Từ giáp cổng nhà ông Hưng tới quán ông Hồng địa giới Hưng Hoá - Dị Nậu (đường bê tông)
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 209 |
Huyện Tam Nông |
Đất ở hai bên đường giao thông trục chính nội xã 77 - Xã Dị Nâụ (Xã miền núi) |
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 210 |
Huyện Tam Nông |
Đất ở các khu vực còn lại 77 - Xã Dị Nâụ (Xã miền núi) |
|
460.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 211 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường QL 32 - Xã Thọ Văn (Xã miền núi) |
Từ địa giới hành chính xã Phương Thịnh cũ - Thọ Văn - Đến giáp địa phận huyện Thanh Sơn (đoạn thuộc địa giới hành chính xã Thọ Văn)
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 212 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường 75 - Xã Thọ Văn (Xã miền núi) |
Từ điểm đầu nối với đường tỉnh 316M - Đến trường THCS Thọ Văn
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 213 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường 75 - Xã Thọ Văn (Xã miền núi) |
Từ trường THCS Thọ Văn - Đến cây Đa khu 6
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 214 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường 75 - Xã Thọ Văn (Xã miền núi) |
Từ cây Đa khu 6 - Đến giáp Quốc lộ 32, tại Km 83 + 300
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 215 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường giao thông nông thôn Thọ Văn - Cổ Tiết 75 - Xã Thọ Văn (Xã miền núi) |
đoạn thuộc địa giới hành chính xã Thọ Văn
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 216 |
Huyện Tam Nông |
Đất ở hai bên đường giao thông trục chính nội xã - Xã Thọ Văn (Xã miền núi) |
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 217 |
Huyện Tam Nông |
Đất ở các khu vực còn lại - Xã Thọ Văn (Xã miền núi) |
|
380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 218 |
Huyện Tam Nông |
Đất một bên đường (phía trái) QL 32 - Xã Dân Quyền (Xã Đồng bằng) |
Từ đầu cầu Trung Hà - Đến cổng KCN Trung Hà
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 219 |
Huyện Tam Nông |
Đất một bên đường (phía trái) QL 32 - Xã Dân Quyền (Xã Đồng bằng) |
Từ cổng KCN Trung Hà - Đến điểm giao giữa đường tỉnh 316G và Quốc lộ 32 (nhà ông Phượng, khu 5)
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 220 |
Huyện Tam Nông |
Đất một bên đường (phía trái) QL 32 - Xã Dân Quyền (Xã Đồng bằng) |
Từ hết điểm giao giữa đường tỉnh 316G và Quốc lộ 32 (nhà ông Phượng) - Đến địa giới hành chính xã Thượng Nông - Dậu Dương và Đất một bên đường QL 32 (phía trái) từ giáp xã Thượng Nông đến địa giới hành chính xã Dậu Dương
|
2.480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 221 |
Huyện Tam Nông |
Đường tỉnh 316 - Xã Dân Quyền (Xã Đồng bằng) |
Từ đầu cầu Trung Hà - Đến địa giới hành chính huyện Tam Nông - huyện Thanh Thuỷ theo đường đê
|
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 222 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường tỉnh 316G - Xã Dân Quyền (Xã Đồng bằng) |
Từ điểm đầu nối QL 32 (Km69+400) - Đến hết trạm y tế xã Dân Quyền
|
1.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 223 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường tỉnh 316G - Xã Dân Quyền (Xã Đồng bằng) |
Từ giáp trạm y tế xã Dân Quyền - Đến hết địa giới hành chính xã Dân Quyền - Xuân Lộc
|
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 224 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường tỉnh 316G - Xã Dân Quyền (Xã Đồng bằng) |
điểm đấu nối QL32 (Km67+800) - Đến điểm giao với đường tỉnh 316G (cổng nhà bà Đông khu 8)
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 225 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường huyện số 80 B (QL 32 đi Đò Lời) - Xã Dân Quyền (Xã Đồng bằng) |
Từ đầu cầu Trung Hà - Đến qua trường THCS Hồng Đà 100 m
|
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 226 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường huyện số 80 B (QL 32 đi Đò Lời) - Xã Dân Quyền (Xã Đồng bằng) |
Từ đầu cầu Trung Hà - Đến cầu chui (Nhà ông Tranh Hoa khu 14)
|
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 227 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường huyện số 80 B (QL 32 đi Đò Lời) - Xã Dân Quyền (Xã Đồng bằng) |
Từ đầu cầu Trung Hà đi Đò Lời khu 15
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 228 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường huyện số 80 B (QL 32 đi Đò Lời) - Xã Dân Quyền (Xã Đồng bằng) |
Từ đầu cầu Trung Hà đi bến phà cũ khu 12
|
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 229 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường nhựa, - Đường huyện số 78 (từ QL 32, Km 70 + 200 đến điểm giao với đường tỉnh 316B) - Xã Dân Quyền (Xã miền núi) |
Từ địa giới xã Dậu Dương cũ - TT Hưng Hoá - Đến đường rẽ vào UBND xã Dậu Dương cũ
|
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 230 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường nhựa, - Đường huyện số 78 (từ QL 32, Km 70 + 200 đến điểm giao với đường tỉnh 316B) - Xã Dân Quyền (Xã miền núi) |
Từ đường rẽ vào UBND xã Dậu Dương cũ - Đến hết ao cá Bác Hồ
|
704.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 231 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường nhựa, - Đường huyện số 78 (từ QL 32, Km 70 + 200 đến điểm giao với đường tỉnh 316B) - Xã Dân Quyền (Xã miền núi) |
Từ cuối ao cá Bác Hồ - Đến Nhà ông Bút - khu 1 xã Dân Quyền
|
528.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 232 |
Huyện Tam Nông |
Đất ở hai bên đường giao thông- Xã Dân Quyền (Xã miền núi) |
nối QL32, đường Hồ Chí Minh đi QL70 đi Hòa Bình (địa phận huyện Tam Nông)
|
1.840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 233 |
Huyện Tam Nông |
Đất 2 bên đường - Xã Dân Quyền (Xã miền núi) |
Từ giáp thị trấn Hưng Hóa - Đến điểm nối giữa đường nối QL 32 - QL 70 đi Hòa Bình
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 234 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường nối đường tỉnh 316G - Xã Dân Quyền (Xã miền núi) |
Khu vực cổng đình Thượng Nông - Đến điểm nối đường tỉnh số 316 G khu vực đất ông Thủy (khu 10)
|
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 235 |
Huyện Tam Nông |
Đất một bên đường sơ tán dân Xuân Lộc - Dân Quyền - Đào Xá - Xã Dân Quyền (Xã miền núi) |
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 236 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường giao thông - Xã Dân Quyền (Xã miền núi) |
Từ điểm nối QL 32 qua cổng ông Thuần - Đến cầu Gò khu 4 xã Dân Quyền
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 237 |
Huyện Tam Nông |
Đất ở Trung tâm xã, chợ, khu vực (có đường giao thông) cách về hai phía 150 m - Xã Dân Quyền (Xã Đồng bằng) |
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 238 |
Huyện Tam Nông |
Đất ở hai bên đường giao thông trục chính nội xã - Xã Dân Quyền (Xã Đồng bằng) |
|
528.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 239 |
Huyện Tam Nông |
Đất ở hai bên đường thôn xóm có đường bê tông rộng 3,0 m trở lên - Xã Dân Quyền (Xã Đồng bằng) |
|
448.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 240 |
Huyện Tam Nông |
Đất ở hai bên đường thôn xóm có đường bê tông nhỏ hơn 3,0 m - Xã Dân Quyền (Xã Đồng bằng) |
|
384.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 241 |
Huyện Tam Nông |
Đất ở các khu vực còn lại - Xã Xã Dân Quyền (Xã Đồng bằng) |
|
382.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 242 |
Huyện Tam Nông |
Đất một bên đường QL 32 (phía trái) - Xã Dậu Dương (Xã miền núi) |
Từ giáp xã Thượng Nông - Đến Đến địa giới hành chính xã Dậu Dương - TT Hưng Hoá
|
2.480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 243 |
Huyện Tam Nông |
Đất một bên đường QL 32 (phía trái) - Xã Hương Nộn (Xã miền núi) |
Từ địa giới TT Hưng Hoá - xã Hương Nộn - Đến hết cổng làng Hạ Nậu
|
3.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 244 |
Huyện Tam Nông |
Đất một bên đường QL 32 (phía trái) - Xã Hương Nộn (Xã miền núi) |
Từ hết cổng làng Hạ Nậu - Đến đường ra cánh đồng Trưng Vương (giáp nhà ông Trương Thủy)
|
3.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 245 |
Huyện Tam Nông |
Đất một bên đường QL 32 (phía trái) - Xã Hương Nộn (Xã miền núi) |
Từ đường ra cánh đồng Trưng Vương (nhà ông Trương Thủy) - Đến cống của kênh cấp 1 qua đê Tam Thanh
|
3.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 246 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường QL 32 - Xã Hương Nộn (Xã miền núi) |
Từ cống của kênh cấp 1 qua đê Tam Thanh - Đến đường đi khu 3 xã Hương Nộn (giáp Xí nghiệp Thủy nông Tam Nông)
|
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 247 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường QL 32 - Xã Hương Nộn (Xã miền núi) |
Từ đường đi khu 3 xã Hương Nộn - Đến địa giới xã Hương Nộn - xã Vận Xuân
|
3.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 248 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường tỉnh 315 - Xã Hương Nộn (Xã miền núi) |
Từ đường rẽ khu 3 (giáp đất hộ ôngYên Phương) - Đến đường Hồ Chí Minh
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 249 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường tỉnh 316M (Hương Nộn - Dị Nậu) - Xã Hương Nộn (Xã miền núi) |
Từ cầu Gỗ - Đến đường rẽ đi Thọ Văn, Dị Nậu
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 250 |
Huyện Tam Nông |
Nhánh 1 - Đất hai bên đường - Đường huyện số 73B (Vạn Xuân - Hương Nộn) - Xã Hương Nộn (Xã miền núi) |
Từ đường tỉnh 315, cổng ông Quang - khu 20 xã Vạn Xuân - Đến tiếp giáp quốc lộ 32 (Km75), cổng UBND xã Hương Nộn
|
528.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 251 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường - Đường huyện số 76 (Hương Nộn - Dị Nậu) - Xã Hương Nộn (Xã miền núi) |
Từ cầu Gỗ - Đến đường rẽ đi Thọ Văn, Dị Nậu
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 252 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường - Đường Hồ Chí Minh - Xã Hương Nộn (Xã miền núi) |
Từ giáp QL 32 (Km 73+650) - Đến cầu Gỗ
|
1.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 253 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường - Đường Hồ Chí Minh - Xã Hương Nộn (Xã miền núi) |
Từ hết cầu Gỗ - Đến cầu chui (nhà ông Sinh Tước)
|
1.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 254 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường - Đường Hồ Chí Minh - Xã Hương Nộn (Xã miền núi) |
Từ hết cầu chui (nhà ông Sinh Tước) - Đến địa giới hành chính Hương Nộn - Vạn Xuân (khu 20)
|
1.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 255 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường - Xã Hương Nộn (Xã miền núi) |
Từ điểm nối QL 32 với đường nội thị Thị trấn Hưng Hóa (Địa giới Hương Nộn - Thị trấn Hương Hóa)
|
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 256 |
Huyện Tam Nông |
Đất một bên đường - Xã Hương Nộn (Xã miền núi) |
Từ điểm nối QL32 với đường nội thị Thị trấn Hưng Hóa đi UBND thị trấn Hưng Hóa (Khu vực Đa Cộc, xã Hương Nộn)
|
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 257 |
Huyện Tam Nông |
Nhánh 2 - Đất hai bên đường - Xã Hương Nộn (Xã miền núi) |
Từ đường tỉnh 315, cổng ông Hồng xã Hương Nộn - Đến đường Hồ Chí Minh (tiếp giáp với đường huyện số 73 Nhánh 1)
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 258 |
Huyện Tam Nông |
Đất ở Trung tâm xã, chợ, khu vực (có đường giao thông) cách về hai phía 150 m - Xã Hương Nộn (Xã miền núi) |
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 259 |
Huyện Tam Nông |
Đất ở hai bên đường giao thông trục chính nội xã - Xã Hương Nộn (Xã miền núi) |
|
528.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 260 |
Huyện Tam Nông |
Đất ở hai bên đường thôn xóm có đường bê tông rộng 3,0 m trở lên - Xã Hương Nộn (Xã miền núi) |
|
448.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 261 |
Huyện Tam Nông |
Đất ở hai bên đường thôn xóm có đường bê tông nhỏ hơn 3,0 m - Xã Hương Nộn (Xã miền núi) |
|
384.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 262 |
Huyện Tam Nông |
Đất ở các khu vực còn lại - Xã Hương Nộn (Xã miền núi) |
|
328.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 263 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường QL 32 (từ Hương Nộn đi Thanh Sơn) - Xã Vạn Xuân (Xã miền núi) |
Từ địa giới xã Hương Nộn - xã Vạn Xuân - Đến đường rẽ vào Trạm điện trung gian
|
5.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 264 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường QL 32 (từ Hương Nộn đi Thanh Sơn) - Xã Vạn Xuân (Xã miền núi) |
Từ đường rẽ vào Trạm điện trung gian - Đến đường rẽ vào xóm Đức Phong (nhà ông Quân)
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 265 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường QL 32 (từ Hương Nộn đi Thanh Sơn) - Xã Vạn Xuân (Xã miền núi) |
Từ đường rẽ vào xóm Đức Phong (nhà ông Quân) - Đến qua ngã tư Cổ Tiết 50 m (đi huyện Thanh Sơn)
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 266 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường QL 32 (từ Hương Nộn đi Thanh Sơn) - Xã Vạn Xuân (Xã miền núi) |
Từ qua ngã tư Cổ Tiết 50 m - Đến chân dốc Sở (đường rẽ vào đầm Chòm)
|
3.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 267 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường QL 32 (từ Hương Nộn đi Thanh Sơn) - Xã Vạn Xuân (Xã miền núi) |
Từ chân dốc Sở - Đến suối 1
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 268 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường QL 32 (từ Hương Nộn đi Thanh Sơn) - Xã Vạn Xuân (Xã miền núi) |
Từ suối 1 - Đến địa giới hành chính 03 xã Vạn Xuân - Phương Thịnh - Thọ Văn
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 269 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường QL 32 (từ ngã tư Cổ Tiết đi cầu Tứ Mỹ) - Xã Vạn Xuân (Xã miền núi) |
Từ giáp ngã tư xã Cổ Tiết - Đến đường rẽ vào xóm Rừng xã Vạn Xuân
|
4.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 270 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường QL 32 (từ ngã tư Cổ Tiết đi cầu Tứ Mỹ) - Xã Vạn Xuân (Xã miền núi) |
Từ đường rẽ vào xóm Rừng - Đến đường rẽ vào Trạm y tế Vạn Xuân
|
3.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 271 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường QL 32 (từ ngã tư Cổ Tiết đi cầu Tứ Mỹ) - Xã Vạn Xuân (Xã miền núi) |
Từ đường rẽ vào Trạm y tế Vạn Xuân - Đến đường rẽ vào khu Lưu niệm Bác Hồ
|
3.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 272 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường QL 32 (từ ngã tư Cổ Tiết đi cầu Tứ Mỹ) - Xã Vạn Xuân (Xã miền núi) |
Từ đường rẽ vào khu Lưu niệm Bác Hồ - Đến hết Tiểu đoàn 17
|
2.480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 273 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường QL 32 (từ ngã tư Cổ Tiết đi cầu Tứ Mỹ) - Xã Vạn Xuân (Xã miền núi) |
Từ Tiểu đoàn 17 - Đến đường rẽ đi Xuân Quang cũ (đỉnh dốc Dát)
|
1.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 274 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường tỉnh 315 - Xã Vạn Xuân (Xã miền núi) |
Từ giáp ngã tư Cổ Tiết - Đến qua ngã tư Cổ Tiết 100 m
|
3.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 275 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường tỉnh 315 - Xã Vạn Xuân (Xã miền núi) |
Từ qua ngã tư Cổ Tiết 100 m - Đến hết ranh giới Nhà máy nhiên liệu sinh học
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 276 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường tỉnh 315 - Xã Vạn Xuân (Xã miền núi) |
Từ điểm tiếp giáp QL 32 - Đến đường rẽ đi khu 2 xã Hương Nộn
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 277 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường tỉnh 315 - Xã Vạn Xuân (Xã miền núi) |
Từ nghĩa trang Liệt sỹ huyện Tam Nông - Đến 2 điểm tiếp giáp QL 32
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 278 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường tỉnh 315 - Xã Vạn Xuân (Xã miền núi) |
Từ hết ranh giới Nhà máy nhiên liệu sinh học - Đến hết cầu Tam Cường
|
1.840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 279 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường tỉnh 315 - Xã Vạn Xuân (Xã miền núi) |
Từ giáp cầu Tam Cường - Đến đầu đê rẽ ra Sông Hồng
|
1.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 280 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường tỉnh 315 - Xã Vạn Xuân (Xã miền núi) |
Từ đầu đê rẽ ra Sông Hồng - Đến địa giới xã Vạn Xuân - xã Thanh Uyên
|
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 281 |
Huyện Tam Nông |
Đất ở hai bên đường Hồ Chí Minh - Xã Vạn Xuân (Xã miền núi) |
Từ địa giới hành chính Hương Nộn - Vạn Xuân - Đến cầu Vượt Dốc Dát (QL32)
|
1.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 282 |
Huyện Tam Nông |
Đất ở hai bên đường Hồ Chí Minh - Xã Vạn Xuân (Xã miền núi) |
Từ cầu vượt Dốc Dát (QL32) - Đến cầu Ngọc Tháp (đoạn thuộc địa phận xã Văn Lương cũ)
|
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 283 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường huyện số 73 (Vạn Xuân - Bắc Sơn) - Xã Vạn Xuân (Xã miền núi) |
Từ giáp đường tỉnh 315 (Km 2+300) - Đến qua cầu Ngòi Tam Cường
|
528.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 284 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường huyện số 73 (Vạn Xuân - Bắc Sơn) - Xã Vạn Xuân (Xã miền núi) |
Từ qua cầu Ngòi Tam Cường - Đến đường rẽ đi trạm y tế Văn Lương
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 285 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường huyện số 73 (Vạn Xuân - Bắc Sơn) - Xã Vạn Xuân (Xã miền núi) |
Từ đường rẽ đi trạm y tế Văn Lương - Đến đường rẽ đi nhà Trang
|
384.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 286 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường huyện số 73 (Vạn Xuân - Bắc Sơn) - Xã Vạn Xuân (Xã miền núi) |
Từ đường rẽ đi nhà Trang - Đến đường rẽ đi gò Dộc Dềnh
|
384.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 287 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường huyện số 73 (Vạn Xuân - Bắc Sơn) - Xã Vạn Xuân (Xã miền núi) |
Từ đường rẽ đi trạm y tế Văn Lương - Đến xóm Gia Lở, xã Xuân Quang cũ
|
384.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 288 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường huyện số 73 (Vạn Xuân - Bắc Sơn) - Xã Vạn Xuân (Xã miền núi) |
Từ điểm tiếp giáp QL 32C (Km 29+200 (dốc Dát xã Tứ Mỹ - Đến điểm tiếp giáp đường huyện 73 nhánh 1, nhà ông Chinh xã Văn Lương cũ
|
384.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 289 |
Huyện Tam Nông |
Đường huyện số 73B (Vạn Xuân - Hương Nộn) - Xã Vạn Xuân (Xã miền núi) |
Bổ sung tuyến đường Nhánh 1 - Đất hai bên đường từ đường tỉnh 315, cổng ông Quang - khu 20 xã Vạn Xuân - Đến tiếp giáp quốc lộ 32 (Km 75)
|
528.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 290 |
Huyện Tam Nông |
Đường huyện số 73B (Vạn Xuân - Hương Nộn) - Xã Vạn Xuân (Xã miền núi) |
Đất hai bên đường từ đường rẽ đi gò Dộc Dềnh - Đến nhà ông Chinh (đường Hồ Chí Minh)
|
384.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 291 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường giao thông nông thôn Vạn Xuân - Thọ Văn - Xã Vạn Xuân (Xã miền núi) |
đoạn thuộc địa giới hành chính xã Vạn Xuân
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 292 |
Huyện Tam Nông |
Đất ở Trung tâm xã, chợ, khu vực (có đường giao thông) cách về hai phía 150 m - Xã Vạn Xuân (Xã miền núi) |
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 293 |
Huyện Tam Nông |
Đất ở hai bên đường giao thông trục chính nội xã - Xã Vạn Xuân (Xã miền núi) |
|
528.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 294 |
Huyện Tam Nông |
Đất ở hai bên đường thôn xóm có đường bê tông rộng 3,0 m trở lên - Xã Vạn Xuân (Xã miền núi) |
|
448.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 295 |
Huyện Tam Nông |
Đất ở hai bên đường thôn xóm có đường bê tông nhỏ hơn 3,0 m - Xã Vạn Xuân (Xã miền núi) |
|
384.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 296 |
Huyện Tam Nông |
Đất ở các khu vực còn lại - Xã Vạn Xuân (Xã miền núi) |
|
328.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 297 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường tỉnh 315 - Xã Thanh Uyên (Xã miền núi) |
Từ địa giới xã Vạn Xuân - xã Thanh Uyên - Đến địa giới xã Thanh Uyên - xã Hiền Quan
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 298 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường huyện số 70 (Hiền Quan - Bắc Sơn) - Đường tỉnh 315 - Xã Thanh Uyên (Xã miền núi) |
Từ đường tỉnh 315 (Km9 + 700) hết địa giới hành chính xã Thanh Uyên
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 299 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường huyện số 71 (đường tỉnh 315, Km 7 + 480 đến cổng ông Nhì xã Bắc Sơn) - Xã Thanh Uyên (Xã miền núi) |
Từ đường tỉnh 315 (Km 7 + 480) - Đến hết trụ sở UBND xã Thanh Uyên
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 300 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường huyện số 71 (đường tỉnh 315, Km 7 + 480 đến cổng ông Nhì xã Bắc Sơn) - Xã Thanh Uyên (Xã miền núi) |
Từ giáp trụ sở UBND xã Thanh Uyên - Đến địa giới xã Thanh Uyên - xã Bắc Sơn (xã Xuân Quang cũ)
|
384.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |