| 101 |
Huyện Tam Nông |
Đất ở hai bên đường thôn xóm có đường bê tông nhỏ hơn 3,0 m - Xã Hương Nộn (Xã miền núi) |
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 102 |
Huyện Tam Nông |
Đất ở các khu vực còn lại - Xã Hương Nộn (Xã miền núi) |
|
410.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 103 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường QL 32 (từ Hương Nộn đi Thanh Sơn) - Xã Vạn Xuân (Xã miền núi) |
Từ địa giới xã Hương Nộn - xã Vạn Xuân - Đến đường rẽ vào Trạm điện trung gian
|
6.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 104 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường QL 32 (từ Hương Nộn đi Thanh Sơn) - Xã Vạn Xuân (Xã miền núi) |
Từ đường rẽ vào Trạm điện trung gian - Đến đường rẽ vào xóm Đức Phong (nhà ông Quân)
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 105 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường QL 32 (từ Hương Nộn đi Thanh Sơn) - Xã Vạn Xuân (Xã miền núi) |
Từ đường rẽ vào xóm Đức Phong (nhà ông Quân) - Đến qua ngã tư Cổ Tiết 50 m (đi huyện Thanh Sơn)
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 106 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường QL 32 (từ Hương Nộn đi Thanh Sơn) - Xã Vạn Xuân (Xã miền núi) |
Từ qua ngã tư Cổ Tiết 50 m - Đến chân dốc Sở (đường rẽ vào đầm Chòm)
|
3.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 107 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường QL 32 (từ Hương Nộn đi Thanh Sơn) - Xã Vạn Xuân (Xã miền núi) |
Từ chân dốc Sở - Đến suối 1
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 108 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường QL 32 (từ Hương Nộn đi Thanh Sơn) - Xã Vạn Xuân (Xã miền núi) |
Từ suối 1 - Đến địa giới hành chính 03 xã Vạn Xuân - Phương Thịnh - Thọ Văn
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 109 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường QL 32 (từ ngã tư Cổ Tiết đi cầu Tứ Mỹ) - Xã Vạn Xuân (Xã miền núi) |
Từ giáp ngã tư xã Cổ Tiết - Đến đường rẽ vào xóm Rừng xã Vạn Xuân
|
5.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 110 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường QL 32 (từ ngã tư Cổ Tiết đi cầu Tứ Mỹ) - Xã Vạn Xuân (Xã miền núi) |
Từ đường rẽ vào xóm Rừng - Đến đường rẽ vào Trạm y tế Vạn Xuân
|
3.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 111 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường QL 32 (từ ngã tư Cổ Tiết đi cầu Tứ Mỹ) - Xã Vạn Xuân (Xã miền núi) |
Từ đường rẽ vào Trạm y tế Vạn Xuân - Đến đường rẽ vào khu Lưu niệm Bác Hồ
|
4.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 112 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường QL 32 (từ ngã tư Cổ Tiết đi cầu Tứ Mỹ) - Xã Vạn Xuân (Xã miền núi) |
Từ đường rẽ vào khu Lưu niệm Bác Hồ - Đến hết Tiểu đoàn 17
|
3.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 113 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường QL 32 (từ ngã tư Cổ Tiết đi cầu Tứ Mỹ) - Xã Vạn Xuân (Xã miền núi) |
Từ Tiểu đoàn 17 - Đến đường rẽ đi Xuân Quang cũ (đỉnh dốc Dát)
|
1.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 114 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường tỉnh 315 - Xã Vạn Xuân (Xã miền núi) |
Từ giáp ngã tư Cổ Tiết - Đến qua ngã tư Cổ Tiết 100 m
|
3.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 115 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường tỉnh 315 - Xã Vạn Xuân (Xã miền núi) |
Từ qua ngã tư Cổ Tiết 100 m - Đến hết ranh giới Nhà máy nhiên liệu sinh học
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 116 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường tỉnh 315 - Xã Vạn Xuân (Xã miền núi) |
Từ điểm tiếp giáp QL 32 - Đến đường rẽ đi khu 2 xã Hương Nộn
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 117 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường tỉnh 315 - Xã Vạn Xuân (Xã miền núi) |
Từ nghĩa trang Liệt sỹ huyện Tam Nông - Đến 2 điểm tiếp giáp QL 32
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 118 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường tỉnh 315 - Xã Vạn Xuân (Xã miền núi) |
Từ hết ranh giới Nhà máy nhiên liệu sinh học - Đến hết cầu Tam Cường
|
2.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 119 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường tỉnh 315 - Xã Vạn Xuân (Xã miền núi) |
Từ giáp cầu Tam Cường - Đến đầu đê rẽ ra Sông Hồng
|
1.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 120 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường tỉnh 315 - Xã Vạn Xuân (Xã miền núi) |
Từ đầu đê rẽ ra Sông Hồng - Đến địa giới xã Vạn Xuân - xã Thanh Uyên
|
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 121 |
Huyện Tam Nông |
Đất ở hai bên đường Hồ Chí Minh - Xã Vạn Xuân (Xã miền núi) |
Từ địa giới hành chính Hương Nộn - Vạn Xuân - Đến cầu Vượt Dốc Dát (QL32)
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 122 |
Huyện Tam Nông |
Đất ở hai bên đường Hồ Chí Minh - Xã Vạn Xuân (Xã miền núi) |
Từ cầu vượt Dốc Dát (QL32) - Đến cầu Ngọc Tháp (đoạn thuộc địa phận xã Văn Lương cũ)
|
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 123 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường huyện số 73 (Vạn Xuân - Bắc Sơn) - Xã Vạn Xuân (Xã miền núi) |
Từ giáp đường tỉnh 315 (Km 2+300) - Đến qua cầu Ngòi Tam Cường
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 124 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường huyện số 73 (Vạn Xuân - Bắc Sơn) - Xã Vạn Xuân (Xã miền núi) |
Từ qua cầu Ngòi Tam Cường - Đến đường rẽ đi trạm y tế Văn Lương
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 125 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường huyện số 73 (Vạn Xuân - Bắc Sơn) - Xã Vạn Xuân (Xã miền núi) |
Từ đường rẽ đi trạm y tế Văn Lương - Đến đường rẽ đi nhà Trang
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 126 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường huyện số 73 (Vạn Xuân - Bắc Sơn) - Xã Vạn Xuân (Xã miền núi) |
Từ đường rẽ đi nhà Trang - Đến đường rẽ đi gò Dộc Dềnh
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 127 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường huyện số 73 (Vạn Xuân - Bắc Sơn) - Xã Vạn Xuân (Xã miền núi) |
Từ đường rẽ đi trạm y tế Văn Lương - Đến xóm Gia Lở, xã Xuân Quang cũ
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 128 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường huyện số 73 (Vạn Xuân - Bắc Sơn) - Xã Vạn Xuân (Xã miền núi) |
Từ điểm tiếp giáp QL 32C (Km 29+200 (dốc Dát xã Tứ Mỹ - Đến điểm tiếp giáp đường huyện 73 nhánh 1, nhà ông Chinh xã Văn Lương cũ
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 129 |
Huyện Tam Nông |
Đường huyện số 73B (Vạn Xuân - Hương Nộn) - Xã Vạn Xuân (Xã miền núi) |
Bổ sung tuyến đường Nhánh 1 - Đất hai bên đường từ đường tỉnh 315, cổng ông Quang - khu 20 xã Vạn Xuân - Đến tiếp giáp quốc lộ 32 (Km 75)
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 130 |
Huyện Tam Nông |
Đường huyện số 73B (Vạn Xuân - Hương Nộn) - Xã Vạn Xuân (Xã miền núi) |
Đất hai bên đường từ đường rẽ đi gò Dộc Dềnh - Đến nhà ông Chinh (đường Hồ Chí Minh)
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 131 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường giao thông nông thôn Vạn Xuân - Thọ Văn - Xã Vạn Xuân (Xã miền núi) |
đoạn thuộc địa giới hành chính xã Vạn Xuân
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 132 |
Huyện Tam Nông |
Đất ở Trung tâm xã, chợ, khu vực (có đường giao thông) cách về hai phía 150 m - Xã Vạn Xuân (Xã miền núi) |
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 133 |
Huyện Tam Nông |
Đất ở hai bên đường giao thông trục chính nội xã - Xã Vạn Xuân (Xã miền núi) |
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 134 |
Huyện Tam Nông |
Đất ở hai bên đường thôn xóm có đường bê tông rộng 3,0 m trở lên - Xã Vạn Xuân (Xã miền núi) |
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 135 |
Huyện Tam Nông |
Đất ở hai bên đường thôn xóm có đường bê tông nhỏ hơn 3,0 m - Xã Vạn Xuân (Xã miền núi) |
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 136 |
Huyện Tam Nông |
Đất ở các khu vực còn lại - Xã Vạn Xuân (Xã miền núi) |
|
410.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 137 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường tỉnh 315 - Xã Thanh Uyên (Xã miền núi) |
Từ địa giới xã Vạn Xuân - xã Thanh Uyên - Đến địa giới xã Thanh Uyên - xã Hiền Quan
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 138 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường huyện số 70 (Hiền Quan - Bắc Sơn) - Đường tỉnh 315 - Xã Thanh Uyên (Xã miền núi) |
Từ đường tỉnh 315 (Km9 + 700) hết địa giới hành chính xã Thanh Uyên
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 139 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường huyện số 71 (đường tỉnh 315, Km 7 + 480 đến cổng ông Nhì xã Bắc Sơn) - Xã Thanh Uyên (Xã miền núi) |
Từ đường tỉnh 315 (Km 7 + 480) - Đến hết trụ sở UBND xã Thanh Uyên
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 140 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường huyện số 71 (đường tỉnh 315, Km 7 + 480 đến cổng ông Nhì xã Bắc Sơn) - Xã Thanh Uyên (Xã miền núi) |
Từ giáp trụ sở UBND xã Thanh Uyên - Đến địa giới xã Thanh Uyên - xã Bắc Sơn (xã Xuân Quang cũ)
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 141 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường bê tông - Đường huyện số 71 (đường tỉnh 315, Km 7 + 480 đến cổng ông Nhì xã Bắc Sơn) - Xã Thanh Uyên (Xã miền núi) |
Từ Công ty cổ phần đầu tư nông nghiệp AGRIVINA - Đến điểm tiếp giáp với đường Hồ Chí Minh
|
460.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 142 |
Huyện Tam Nông |
Đất ở hai bên đường giao thông trục chính nội xã - Xã Thanh Uyên (Xã miền núi) |
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 143 |
Huyện Tam Nông |
Đất ở các khu vực còn lại - Xã Thanh Uyên (Xã miền núi) |
|
460.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 144 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường tỉnh 315 - Xã Bắc Sơn (Xã miền núi) |
Từ đất bà Lương Thị Sinh khu 14 - Đến ngã 3 giao với đường tỉnh 315 (mới, tại Km 18+200) xã Hương Nha cũ
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 145 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường tỉnh 315 - Xã Bắc Sơn (Xã miền núi) |
Từ ngã 3 giao với đường tỉnh 315 (mới, tại Km 18+200) - Đến hết nhà ông Lương Đức Thịnh khu 12
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 146 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường tỉnh 315 - Xã Bắc Sơn (Xã miền núi) |
Từ địa giới hành chính Hiền Quan - Bắc Sơn - Đến hết đất nhà bà Lương Thị Sinh khu 14
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 147 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường tỉnh 315 - Xã Bắc Sơn (Xã miền núi) |
Từ đất ông Lương Đức Thịnh khu 12 - Đến hết trường THCS Xuân Quang
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 148 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường tỉnh 315 - Xã Bắc Sơn (Xã miền núi) |
Đất hai bên đường giáp đất trường THCS Xuân Quang - Đến hết nhà ông Hiện khu 3
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 149 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường tỉnh 315 - Xã Bắc Sơn (Xã miền núi) |
Từ hết đất nhà ông Hiện khu 3 - Đến hết đập Trổ Lội xã Lam Sơn
|
850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 150 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường huyện số 70 - Xã Bắc Sơn (Xã miền núi) |
Từ hết địa giới hành chính xã Hiền Quan - Bắc Sơn qua UBND xã Bắc Sơn - Đến điểm giao đường tỉnh 315 (Km18 + 200)
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 151 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường huyện số 70C - Xã Bắc Sơn (Xã miền núi) |
Từ đường tỉnh 315 (Km 17 + 500, Chợ Hương Nha) tới nhánh đường huyện 70, ngã tư Trảng Cày
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 152 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường huyện số 70C - Xã Bắc Sơn (Xã miền núi) |
Đất ở hai bên đường Hồ Chí Minh từ cầu vượt Dốc Dát (QL32) - Đến cầu Ngọc Tháp
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 153 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường huyện số 71 - Xã Bắc Sơn (Xã miền núi) |
Từ địa giới xã Thanh Uyên - Bắc Sơn - Đến đường huyện số 73
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 154 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường huyện số 72 (Xuân Quang - Tề Lễ) - Xã Bắc Sơn (Xã miền núi) |
Từ giáp ĐT 315 (Km 20 + 500 Quang) - Đến ranh giới 2 xã Bắc Sơn - Lam Sơn
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 155 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường huyện số 73 - Xã Bắc Sơn (Xã miền núi) |
Từ gò Dộc Dềnh - Đến đường tỉnh 315
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 156 |
Huyện Tam Nông |
Đất ở hai bên đường giao thông trục chính nội xã - Xã Bắc Sơn (Xã miền núi) |
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 157 |
Huyện Tam Nông |
Đất ở các khu vực còn lại - Xã Bắc Sơn (Xã miền núi) |
|
460.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 158 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường tỉnh 315 - Xã Hiền Quan (Xã miền núi) |
Từ địa giới xã Thanh Uyên - Hiền Quan - Đến đường rẽ đi UBND xã Hiền Quan
|
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 159 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường tỉnh 315 - Xã Hiền Quan (Xã miền núi) |
Từ đường rẽ đi UBND xã Hiền Quan - Đến hết địa giới hành chính xã Hiền Quan
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 160 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường huyện số 70 - Xã Hiền Quan (Xã miền núi) |
Từ địa giới hành chính xã Thanh Uyên- Hiền Quan - Đến địa giới hành chính xã Hiền Quan - Hương Nha
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 161 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường huyện số 70 - Xã Hiền Quan (Xã miền núi) |
Từ đường tỉnh 315 - Đến UBND xã Hiền Quan
|
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 162 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường huyện số 70 - Xã Hiền Quan (Xã miền núi) |
Từ UBND xã Hiền Quan - Đến hết đất bà Tứ (khu 15) xã Hiền Quan (giao nhánh đường huyện số 70)
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 163 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường huyện số 70 - Xã Hiền Quan (Xã miền núi) |
Từ đường tỉnh 315 (chợ Hiền Quan) Từ hết đất ở bà Tứ (khu 15) - Đến cổng ông Tước xã Hiền Quan (giao với nhánh đường huyện số 70B)
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 164 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường huyện số 70 - Xã Hiền Quan (Xã miền núi) |
Từ UBND xã Hiền Quan ra đường Hồ Chí Minh (khu dốc Nòng)
|
460.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 165 |
Huyện Tam Nông |
Đất ở hai bên đường Hồ Chí Minh - Xã Hiền Quan (Xã miền núi) |
Từ cầu vượt Dốc Dát (QL32) - Đến cầu Ngọc Tháp (đoạn thuộc địa phận xã Hiền Quan)
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 166 |
Huyện Tam Nông |
Hai bên đường giao thông trục chính nội xã - Xã Hiền Quan (Xã miền núi) |
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 167 |
Huyện Tam Nông |
Các khu vực còn lại - Xã Hiền Quan (Xã miền núi) |
|
460.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 168 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường QL 32C - Xã Lam Sơn (Xã miền núi) |
Từ đường rẽ Xuân Quang - Đến hết đất bà Toản xã Lam Sơn
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 169 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường QL 32C - Xã Lam Sơn (Xã miền núi) |
Từ hết đất nhà bà Toản - Đến hết nhà ông Trực xã Lam Sơn
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 170 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường QL 32C - Xã Lam Sơn (Xã miền núi) |
Từ hết đất nhà ông Trực - Đến hết nhà ông Tờ xã Lam Sơn
|
3.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 171 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường QL 32C - Xã Lam Sơn (Xã miền núi) |
Từ hết đất nhà ông Tờ - Đến hết đất nhà ông Đạt xã Lam Sơn
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 172 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường QL 32C - Xã Lam Sơn (Xã miền núi) |
Từ hết đất nhà ông Đạt - Đến cầu Tứ Mỹ
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 173 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường QL 32 - Xã Lam Sơn (Xã miền núi) |
Từ suối 1 - Đến qua ĐT 315 (Đường tránh lũ) 100 m
|
1.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 174 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường QL 32 - Xã Lam Sơn (Xã miền núi) |
Từ qua ĐT 315 (Đường tránh lũ) 100 m - Đến địa giới hành chính Lam Sơn - Thọ Văn (đoạn thuộc địa giới hành chính xã Lam Sơn)
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 175 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường tỉnh 315 - Xã Lam Sơn (Xã miền núi) |
Từ giáp đập Trổ Lội vào đường lên Gò Giang xã Lam Sơn
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 176 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường tỉnh 315 - Xã Lam Sơn (Xã miền núi) |
Từ đường lên Gò Giang - Đến giáp đất bà Hà Quyền xã Lam Sơn (giáp đất UBND xã Tứ Mỹ cũ)
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 177 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường tỉnh 315 - Xã Lam Sơn (Xã miền núi) |
Từ trụ sở UBND xã Tứ Mỹ - Đến giáp trường Tiểu học Tứ Mỹ
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 178 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường tỉnh 315 - Xã Lam Sơn (Xã miền núi) |
Từ trường Tiểu học Tứ Mỹ hết - Đến đường rẽ đi UBND xã Quang Húc (đường tỉnh 315C)
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 179 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường tỉnh 315 - Xã Lam Sơn (Xã miền núi) |
Đất hai bên đường từ hết cầu Phương Thịnh - Đến đường rẽ đi UBND xã Quang Húc (đường tỉnh 315C)
|
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 180 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường tỉnh 315 - Xã Lam Sơn (Xã miền núi) |
Từ đường rẽ đi UBND xã Quang Húc (đường tỉnh 315C) - Đến điểm tiếp giáp với QL 32
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 181 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường tỉnh 315C - Xã Lam Sơn (Xã miền núi) |
Từ ranh giới 2 xã Xuân Quang cũ - Tứ Mỹ cũ - Đến hết địa giới hành chính xã Tứ Mỹ cũ
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 182 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường tỉnh 315C - Xã Lam Sơn (Xã miền núi) |
Từ đoạn nối ĐT 315 (cầu Cây Me) - Đến hết địa giới xã Phương Thịnh - Hùng Đô
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 183 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường tỉnh 315C - Xã Lam Sơn (Xã miền núi) |
Từ trạm bơm Vệ Đô - Đến nhà ông Lượng xã Lam Sơn
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 184 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường tỉnh 315C - Xã Lam Sơn (Xã miền núi) |
Từ nhà ông Lượng - xã Lam Sơn - Đến điểm bưu điện văn hóa Hùng Đô
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 185 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường tỉnh 315C - Xã Lam Sơn (Xã miền núi) |
Từ điểm bưu điện văn hóa Hùng Đô đi UBND xã Quang Húc - Đến hết địa giới hành chính xã Lam Sơn (Khu A )
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 186 |
Huyện Tam Nông |
Đất ở hai bên đường giao thông trục chính nội xã - Xã Lam Sơn (Xã miền núi) |
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 187 |
Huyện Tam Nông |
Đất ở các khu vực còn lại - Xã Lam Sơn (Xã miền núi) |
|
380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 188 |
Huyện Tam Nông |
Đường tỉnh 315C - Xã Quang Húc (Xã miền núi) |
Từ hết địa giới hành chính xã Lam Sơn - Đến UBND xã Quang Húc (Khu A )
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 189 |
Huyện Tam Nông |
Đường tỉnh 315C - Xã Quang Húc (Xã miền núi) |
Từ cổng trụ sở UBND xã Quang Húc - Đến địa giới hành chính xã Quang Húc - xã Tề Lễ (nhà máy gạch sông Vàng)
|
630.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 190 |
Huyện Tam Nông |
Đường tỉnh 315C - Xã Quang Húc (Xã miền núi) |
Từ UBND xã Quang Húc - Đến địa hết cầu Quang Húc (khu B)
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 191 |
Huyện Tam Nông |
Đường tỉnh 315C - Xã Quang Húc (Xã miền núi) |
Từ cầu Quang Húc - Đến địa giới hành chính xã Quang Húc - xã Tề Lễ (Khu B )
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 192 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường tỉnh 315C - Xã Quang Húc (Xã miền núi) |
Từ điểm giao với đường tỉnh 315 (Km 27+200) - Đến điểm giao với nhánh 1 (Bưu điện văn hoá xã Quang Húc)
|
630.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 193 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường 74 (Khu 1 xã Tề Lễ - Đập phai xã Quang Húc) huyện số 72 - Xã Quang Húc (Xã miền núi) |
Từ cống Đồng Giang xã Tề Lễ - Đến đập phai xã Quang Húc
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 194 |
Huyện Tam Nông |
Đất ở hai bên đường giao thông trục chính nội xã - Xã Quang Húc (Xã miền núi) |
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 195 |
Huyện Tam Nông |
Đất ở các khu vực còn lại - Xã Quang Húc (Xã miền núi) |
|
380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 196 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường QL 32 - Xã Tề Lễ (Xã miền núi) |
Từ địa giới hành chính xã Phương Thịnh (cũ) - Tề Lễ - Đến giáp địa phận huyện Thanh Sơn (đoạn thuộc địa giới hành chính xã Tề Lễ)
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 197 |
Huyện Tam Nông |
Đường tỉnh 315C - Xã Tề Lễ (Xã miền núi) |
Từ địa giới Quang Húc - Tề Lễ - Đến giáp với quốc lộ 32 tại Km 85 + 400
|
630.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 198 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường 73D - Xã Tề Lễ (Xã miền núi) |
Từ hết đất nhà bà Kiên, khu 4 - Đến đường rẽ vào UBND xã Tề Lễ
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 199 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường 73D - Xã Tề Lễ (Xã miền núi) |
Từ đường rẽ vào UBND xã Tề Lễ - Đến tiếp giáp đường tỉnh 315C
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 200 |
Huyện Tam Nông |
Đường huyện số 73E: Đất hai bên đường - Xã Tề Lễ (Xã miền núi) |
Từ tiếp giáp đường huyện số 73D ra bến đò Tề Lễ - Đến tiếp giáp đường huyện số 74 (Khu B - xã Tề Lễ)
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |