901 |
Huyện Đoan Hùng |
Đất hai bên đường các tuyến - Xã Sóc Đăng (Xã miền núi) |
từ ngã ba nhà bà Ninh - đến nhà ông Dũng khu 4 (đường bê tông) |
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
902 |
Huyện Đoan Hùng |
Đất hai bên đường các tuyến - Xã Sóc Đăng (Xã miền núi) |
từ đường Cụm CN-LN Sóc Đăng - đến hết nhà ông Hà khu 5 |
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
903 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường liên khu - Xã Sóc Đăng (Xã miền núi) |
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
904 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường xóm - Xã Sóc Đăng (Xã miền núi) |
|
228.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
905 |
Huyện Đoan Hùng |
Các vị trí còn lại - Xã Sóc Đăng (Xã miền núi) |
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
906 |
Huyện Đoan Hùng |
Đất hai bên đường Quốc lộ 2 - Xã Yên Kiện (Xã miền núi) |
từ Cầu Sắt - đến đường tỉnh 318 |
1.020.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
907 |
Huyện Đoan Hùng |
Đất hai bên đường Quốc lộ 2 - Xã Yên Kiện (Xã miền núi) |
từ Cầu Sắt - đến giáp xã Tiêu Sơn và từ đường tỉnh 318 đến giáp xã Sóc Đăng |
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
908 |
Huyện Đoan Hùng |
Đất hai bên đường tỉnh 318 - Xã Yên Kiện (Xã miền núi) |
|
384.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
909 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường ĐH52 - Xã Yên Kiện (Xã miền núi) |
từ tiếp giáp nhà ông Thanh Thường (gần Quốc lộ 2) - đến cổng UBND xã Yên Kiện |
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
910 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường ĐH52 - Xã Yên Kiện (Xã miền núi) |
từ UBND xã Yên Kiện đi giáp đất xã Tiêu Sơn |
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
911 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường liên xã - Xã Yên Kiện (Xã miền núi) |
từ nhà ông Sơn Hòa (khu 7) đi giáp đất xã Ca Đình |
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
912 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường liên xã - Xã Yên Kiện (Xã miền núi) |
từ Ngã ba khu 9 đi giáp đất xã Tiêu Sơn |
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
913 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường liên xã - Xã Yên Kiện (Xã miền núi) |
từ nhà bà Lập (khu 4) - đến giáp đất xã Sóc Đăng |
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
914 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường liên khu - Xã Yên Kiện (Xã miền núi) |
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
915 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường xóm - Xã Yên Kiện (Xã miền núi) |
|
228.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
916 |
Huyện Đoan Hùng |
Vị trí còn lại - Xã Yên Kiện (Xã miền núi) |
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
917 |
Huyện Đoan Hùng |
Đất hai bên đường Quốc lộ 2 - Xã Minh Tiến (Xã miền núi) |
|
1.020.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
918 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường ĐH52 - Xã Minh Tiến (Xã miền núi) |
từ tiếp giáp xã Tiêu Sơn - đến tiếp giáp xã Đông Lĩnh, Thanh Ba) |
342.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
919 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường liên xã - Xã Minh Tiến (Xã miền núi) |
từ Quốc lộ 2 (khu 5) - đến cổng Lữ Đoàn 406 |
354.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
920 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường liên xã - Xã Minh Tiến (Xã miền núi) |
Từ cổng Lữ Đoàn 406 - đến tiếp đường ĐH53 |
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
921 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường liên khu - Xã Minh Tiến (Xã miền núi) |
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
922 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường xóm - Xã Minh Tiến (Xã miền núi) |
|
228.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
923 |
Huyện Đoan Hùng |
Vị trí còn lại - Xã Minh Tiến (Xã miền núi) |
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
924 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường tỉnh 318 thuộc địa phận xã Minh Phú - Xã Minh Phú (Xã miền núi) |
|
384.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
925 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường tỉnh 318B - Xã Minh Phú (Xã miền núi) |
Khu vực Trung tâm xã Minh Phú (Từ đài tưởng niệm - đến cầu sắt) |
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
926 |
Huyện Đoan Hùng |
Vị trí còn lại - Đường tỉnh 318B - Xã Minh Phú (Xã miền núi) |
|
384.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
927 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường tỉnh 323G - Xã Minh Phú (Xã miền núi) |
Trên địa bàn xã Minh Phú |
294.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
928 |
Huyện Đoan Hùng |
Các tuyến đường liên khu - Xã Minh Phú (Xã miền núi) |
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
929 |
Huyện Đoan Hùng |
Các tuyến đường xóm còn lại - Xã Minh Phú (Xã miền núi) |
|
228.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
930 |
Huyện Đoan Hùng |
Các vị trí còn lại - Xã Minh Phú (Xã miền núi) |
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
931 |
Huyện Đoan Hùng |
Đất hai bên đường QL2 - Xã Chân Mộng (Xã miền núi) |
Đoạn từ cây xăng 35 khu 2 - Đến cổng Lâm Sinh khu 3 |
1.380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
932 |
Huyện Đoan Hùng |
Đất hai bên đường QL2 - Xã Chân Mộng (Xã miền núi) |
Từ cổng Lâm Sinh - Đến đất ông Thăng Yến khu 3 và từ đất ông Lâm Quyên khu 4 đến giáp xã Minh Tiến |
1.020.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
933 |
Huyện Đoan Hùng |
Đất hai bên đường QL2 - Xã Chân Mộng (Xã miền núi) |
Đoạn từ cây xăng 35 khu 2 - Đến hết địa phận xã Chân Mộng |
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
934 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường tỉnh 314B (Chân Mộng - Thanh Ba) - Xã Chân Mộng (Xã miền núi) |
Từ Quốc lộ 2 - đến hết đất ông Tiến khu 1 |
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
935 |
Huyện Đoan Hùng |
Khu vực còn lại - Xã Chân Mộng (Xã miền núi) |
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
936 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường tỉnh 318B - Xã Chân Mộng (Xã miền núi) |
Đoạn từ Quốc lộ 2 - đến cầu Dát khu 5 |
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
937 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường tỉnh 318B - Xã Chân Mộng (Xã miền núi) |
Từ cầu Dát khu 5 - đến tiếp giáp xã Minh Phú |
384.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
938 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường liên xã - Xã Chân Mộng (Xã miền núi) |
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
939 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường liên khu - Xã Chân Mộng (Xã miền núi) |
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
940 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường xóm - Xã Chân Mộng (Xã miền núi) |
|
228.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
941 |
Huyện Đoan Hùng |
Vị trí còn lại - Xã Chân Mộng (Xã miền núi) |
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
942 |
Huyện Đoan Hùng |
Đất hai bên đường QL2 - Xã Tiêu Sơn (Xã miền núi) |
từ nghĩa trang liệt sỹ - đến hết nhà ông Hiền (Tường) |
1.020.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
943 |
Huyện Đoan Hùng |
Đất hai bên đường QL2 - Xã Tiêu Sơn (Xã miền núi) |
từ giáp nhà ông Hiền - đến giáp xã Minh Tiến |
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
944 |
Huyện Đoan Hùng |
Đất hai bên đường QL2 - Xã Tiêu Sơn (Xã miền núi) |
từ nghĩa trang liệt sỹ - đến giáp xã Yên Kiện |
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
945 |
Huyện Đoan Hùng |
Đất hai bên đường QL2 - Xã Tiêu Sơn (Xã miền núi) |
từ Cầu Kim Xuyên - đến Quốc lộ 2 nối đường Hồ Chí Minh: Đoạn từ nhà ông Sinh khu 7 (QL2) đến giáp đất xã Vân Đồn |
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
946 |
Huyện Đoan Hùng |
Đất hai bên đường liên xã (thuộc khu Trung tâm, khu Chợ, khu đông dân cư) - Xã Tiêu Sơn (Xã miền núi) |
Từ Ngã ba ông Tuấn Hoa khu 6 - đến hết đất bà Lan khu 1 |
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
947 |
Huyện Đoan Hùng |
Đất hai ven đường liên xã còn lại - Xã Tiêu Sơn (Xã miền núi) |
từ bà Lan khu 1 - đến giáp đất xã Yên Kiện |
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
948 |
Huyện Đoan Hùng |
Đất hai ven đường liên xã còn lại - Xã Tiêu Sơn (Xã miền núi) |
Từ nhà ông Long - đến ngã ba ông Oanh khu 1 |
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
949 |
Huyện Đoan Hùng |
Đất hai ven đường liên xã còn lại - Xã Tiêu Sơn (Xã miền núi) |
Từ nhà ông Thú khu 9 - đến giáp xã Vân Đồn |
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
950 |
Huyện Đoan Hùng |
Đất hai ven đường liên xã còn lại - Xã Tiêu Sơn (Xã miền núi) |
Từ ngã ba ông Hưng khu 6 - đến đỉnh dốc 10% |
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
951 |
Huyện Đoan Hùng |
Đất hai ven đường liên xã còn lại - Xã Tiêu Sơn (Xã miền núi) |
Từ ngã ba ông Việt Dung - đến hết đất ông Việt Luận khu 8 |
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
952 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường liên xã còn lại - Xã Tiêu Sơn (Xã miền núi) |
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
953 |
Huyện Đoan Hùng |
Đất hai bên đường liên khu - Xã Tiêu Sơn (Xã miền núi) |
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
954 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường xóm - Xã Tiêu Sơn (Xã miền núi) |
|
228.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
955 |
Huyện Đoan Hùng |
Vị trí còn lại - Xã Tiêu Sơn (Xã miền núi) |
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
956 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường tỉnh 323 (Đường Chiến thắng Sông Lô) - Xã Hùng Long (Xã miền núi) |
Khu vực trung tâm xã từ đất nhà ông Trường khu Việt Hưng - đến cống Cây Duối thôn Đồng Ao |
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
957 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường tỉnh 323 (Đường Chiến thắng Sông Lô) - Xã Hùng Long (Xã miền núi) |
Khu vưc Chợ từ trạm biến áp - Đến hết đất nhà ông Tặng khu An Thọ |
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
958 |
Huyện Đoan Hùng |
Các khu vực còn lại - Xã Hùng Long (Xã miền núi) |
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
959 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường liên xã - Xã Hùng Long (Xã miền núi) |
Đường liên xã đi Vân Đồn nối từ đường tỉnh lộ 323 (từ đất nhà ông Phát - Đến hết đất nhà ông An khu An Việt |
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
960 |
Huyện Đoan Hùng |
Đất hai ven đường liên xã còn lại - Xã Hùng Long (Xã miền núi) |
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
961 |
Huyện Đoan Hùng |
Đất hai bên đường liên khu - Xã Hùng Long (Xã miền núi) |
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
962 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường xóm - Xã Hùng Long (Xã miền núi) |
|
228.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
963 |
Huyện Đoan Hùng |
Vị trí còn lại - Xã Hùng Long (Xã miền núi) |
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
964 |
Huyện Đoan Hùng |
Đất khu vực trung tâm xã Vụ Quang - Đường tỉnh 323 (Đường Chiến thắng Sông Lô) - Xã Vụ Quang (Xã miền núi) |
Đất khu vực trung tâm xã Vụ Quang (từ cổng ông Du khu 5 - đến hết đất bà Phượng khu 4) |
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
965 |
Huyện Đoan Hùng |
Khu vực Chợ - Đường tỉnh 323 (Đường Chiến thắng Sông Lô) - Xã Vụ Quang (Xã miền núi) |
Khu vực Chợ (Từ Cầu Rơm - đến hết đất ông Lâm khu 6) |
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
966 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường tỉnh 323 (Đường Chiến thắng Sông Lô) - Xã Vụ Quang (Xã miền núi) |
Từ cống Ao Mái khu 4 - đến cống Lim khu 2 |
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
967 |
Huyện Đoan Hùng |
Đất các khu vực còn lại - Xã Vụ Quang (Xã miền núi) |
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
968 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường tỉnh 318 - Xã Vụ Quang (Xã miền núi) |
Từ cổng ông Tuyết, khu 6 - đến nhà ông Tuy, khu 6 |
384.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
969 |
Huyện Đoan Hùng |
Đất khu vực còn lại - Xã Vụ Quang (Xã miền núi) |
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
970 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường nối từ cầu Kim Xuyên đến Quốc lộ 2 - Xã Vụ Quang (Xã miền núi) |
Từ nhà ông Lý khu 4 - đến nhà ông Bảy khu 5 |
384.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
971 |
Huyện Đoan Hùng |
Đất khu vực còn lại - Xã Vụ Quang (Xã miền núi) |
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
972 |
Huyện Đoan Hùng |
Đất hai ven đường liên xã còn lại - Xã Vụ Quang (Xã miền núi) |
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
973 |
Huyện Đoan Hùng |
Đất hai bên đường liên khu - Xã Vụ Quang (Xã miền núi) |
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
974 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường xóm - Xã Vụ Quang (Xã miền núi) |
|
228.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
975 |
Huyện Đoan Hùng |
Vị trí còn lại - Xã Vụ Quang (Xã miền núi) |
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
976 |
Huyện Đoan Hùng |
Khu Trung tâm xã Vân Đồn - Đường tỉnh 318 - Xã Vân Đồn (Xã miền núi) |
Cổng ông Khanh - đến cổng ông Phương |
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
977 |
Huyện Đoan Hùng |
Các khu vực còn lại - Xã Vân Đồn (Xã miền núi) |
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
978 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường nối từ cầu Kim Xuyên đến Quốc lộ 2 - Xã Vân Đồn (Xã miền núi) |
Từ ngã tư khu 6 - đến đường Kim Xuyên giáp xã Tiêu Sơn |
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
979 |
Huyện Đoan Hùng |
Khu vực còn lại - Xã Vân Đồn (Xã miền núi) |
|
510.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
980 |
Huyện Đoan Hùng |
Đất hai bên đường liên xã (thuộc khu Trung tâm, khu Chợ, khu đông dân cư) - Xã Vân Đồn (Xã miền núi) |
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
981 |
Huyện Đoan Hùng |
Đất hai bên đường liên xã (thuộc khu Trung tâm, khu Chợ, khu đông dân cư) - Xã Vân Đồn (Xã miền núi) |
Từ đường tỉnh 318 đi ông Vĩnh, khu 3 |
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
982 |
Huyện Đoan Hùng |
Đất hai bên đường liên xã (thuộc khu Trung tâm, khu Chợ, khu đông dân cư) - Xã Vân Đồn (Xã miền núi) |
Đát hai bên đường ven xã còn lại |
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
983 |
Huyện Đoan Hùng |
Đất hai bên đường liên khu - Xã Vân Đồn (Xã miền núi) |
Từ điểm nối đường tỉnh 318 (khu 11) - đến giáp xã Hùng Long |
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
984 |
Huyện Đoan Hùng |
Đất hai bên đường liên khu - Xã Vân Đồn (Xã miền núi) |
Từ UBND xã đi khu 9 xã Tiêu Sơn |
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
985 |
Huyện Đoan Hùng |
Đất hai bên đường liên khu - Xã Vân Đồn (Xã miền núi) |
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
986 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường xóm - Xã Vân Đồn (Xã miền núi) |
|
228.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
987 |
Huyện Đoan Hùng |
Vị trí còn lại - Xã Vân Đồn (Xã miền núi) |
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
988 |
Huyện Đoan Hùng |
Khu trung tâm xã - Đường 323I - Xã Hợp Nhất |
Từ khu Đại Hộ - Đến cống cầu Dầu khu Vân Cương 1 |
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
989 |
Huyện Đoan Hùng |
Khu trung tâm xã - Đường 323I - Xã Hợp Nhất |
Từ khu Sông Lô - Đến ngã ba đường rẽ khu Thống Nhất |
528.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
990 |
Huyện Đoan Hùng |
Khu trung tâm xã - Đường 323I - Xã Hợp Nhất |
Từ nhà ông Mão khu Tân Thành - Đến nhà Huy Lan khu Đồng Thịnh |
528.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
991 |
Huyện Đoan Hùng |
Vị trí còn lại - Xã Hợp Nhất |
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
992 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường liên xã - Xã Hợp Nhất |
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
993 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường liên khu - Xã Hợp Nhất |
Từ cây xăng khu Vân Cương 2 - đến nhà ông Thủy, ông Ca khu Hữu Đô 1 |
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
994 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường liên khu - Xã Hợp Nhất |
Từ ông Hoàn khu Hố Xanh - đến ông Hải khu Liên Hợp |
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
995 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường liên khu - Xã Hợp Nhất |
Từ đất ông Vinh khu Làng Vải đi ông Hải khu Liên Hợp |
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
996 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường liên khu - Xã Hợp Nhất |
Từ gốc thiều Biêu đi ông Đại khu Liên Hợp |
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
997 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường liên khu - Xã Hợp Nhất |
Từ bà Nghĩa khu Đồng Thịnh đi ông Thế khu Liên Hợp |
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
998 |
Huyện Đoan Hùng |
Đất hai bên đường liên khu - Xã Hợp Nhất |
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
999 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường xóm - Xã Hợp Nhất |
|
228.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1000 |
Huyện Đoan Hùng |
Vị trí còn lại - Xã Hợp Nhất |
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |