701 |
Huyện Đoan Hùng |
Đất hai bên đường Quốc lộ 70 - Xã Bằng Luân (Xã miền núi) |
từ cổng ông Thân Yến - đến nhà ông Trung Ánh khu 11
|
1.380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
702 |
Huyện Đoan Hùng |
Đất hai bên đường Quốc lộ 70 - Xã Bằng Luân (Xã miền núi) |
Đoạn cổng ông Thân Yến - đến giáp xã Phú Lâm
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
703 |
Huyện Đoan Hùng |
Đất hai bên đường Quốc lộ 70 - Xã Bằng Luân (Xã miền núi) |
từ nhà ông Trung Ánh - đến đường rẽ đi khu 1
|
1.020.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
704 |
Huyện Đoan Hùng |
Đất hai bên đường Quốc lộ 70 - Xã Bằng Luân (Xã miền núi) |
từ đường rẽ đi khu 1 - đến giáp xã Minh Lương
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
705 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường liên xã - Xã Bằng Luân (Xã miền núi) |
từ nhà ông Sinh Định đi xã Bằng Doãn
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
706 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường liên xã - Xã Bằng Luân (Xã miền núi) |
từ nhà Sơn Hạnh (khu 3) đi khu 1 - đến xã Đại Phạm (Hạ Hòa)
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
707 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường liên xã - Xã Bằng Luân (Xã miền núi) |
từ nhà ông Kiên Vy khu 10 đi xã Phú Lâm
|
354.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
708 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường liên khu - Xã Bằng Luân (Xã miền núi) |
từ nhà bà Vệ khu 5 (Quốc Lộ 70) - đến đường liên xã khu 7
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
709 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường liên khu còn lại - Xã Bằng Luân (Xã miền núi) |
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
710 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường xóm - Xã Bằng Luân (Xã miền núi) |
|
228.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
711 |
Huyện Đoan Hùng |
Vị trí còn lại - Xã Bằng Luân (Xã miền núi) |
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
712 |
Huyện Đoan Hùng |
Đất hai bên đường Quốc lộ 70 - Xã Minh Lương (Xã miền núi) |
từ xã Bằng Luân - đến giáp xã Đại Phạm
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
713 |
Huyện Đoan Hùng |
Khu Trung tâm xã Minh Lương - Đất 2 bên đường tỉnh 319 Tây Cốc đi Minh Lương - Xã Minh Lương (Xã miền núi) |
Khu Trung tâm xã Minh Lương (Từ cổng ông Hương - đến cống ông Tặng)
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
714 |
Huyện Đoan Hùng |
Các khu vực còn lại - Xã Minh Lương (Xã miền núi) |
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
715 |
Huyện Đoan Hùng |
Khu Trung tâm xã Minh Lương - Đường tỉnh 319 (Minh Lương đi Quốc lộ 70) - Xã Minh Lương (Xã miền núi) |
Đài tưởng niệm - đến đường rẽ Hà Lương
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
716 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường tỉnh 319 (Minh Lương đi Quốc lộ 70) - Xã Minh Lương (Xã miền núi) |
Các khu vực còn lại
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
717 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường tỉnh 319 - Xã Minh Lương (Xã miền núi) |
Hai bên đường xã Minh Lương
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
718 |
Huyện Đoan Hùng |
Đất hai bên đường tỉnh lộ 319C - Xã Minh Lương (Xã miền núi) |
Từ nhà ông Ưởng khu 8 - đến tiếp giáp xã Bằng Doãn
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
719 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường liên xã - Xã Minh Lương (Xã miền núi) |
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
720 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường liên khu - Xã Minh Lương (Xã miền núi) |
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
721 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường xóm - Xã Minh Lương (Xã miền núi) |
|
228.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
722 |
Huyện Đoan Hùng |
Các khu vực còn lại - Xã Minh Lương (Xã miền núi) |
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
723 |
Huyện Đoan Hùng |
Khu Trung tâm xã - Đất 2 bên đường tỉnh 319 - Xã Bằng Doãn ( Xã miền núi) |
từ cầu Gia bao - đến hết nhà ông Vĩnh khu 1
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
724 |
Huyện Đoan Hùng |
Đất 2 bên đường tỉnh 319 - Xã Bằng Doãn ( Xã miền núi) |
Từ nhà ông Vĩnh khu 1 - đến hết nhà ông Phúc khu 2 và từ cầu Gia Bao đến cổng nhà ông Thìn khu 6
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
725 |
Huyện Đoan Hùng |
Các khu vực còn lại - Đất 2 bên đường tỉnh 319 - Xã Bằng Doãn ( Xã miền núi) |
|
408.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
726 |
Huyện Đoan Hùng |
Đất hai bên đường tỉnh 319B - Xã Bằng Doãn ( Xã miền núi) |
Từ nhà ông Thủy khu 6 - đến tiếp giáp xã Bằng Luân
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
727 |
Huyện Đoan Hùng |
Đất hai bên đường tỉnh 319C - Xã Bằng Doãn ( Xã miền núi) |
Từ nhà ông Vĩnh khu 1 - đến tiếp giáp xã Minh Lương
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
728 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường liên khu - Xã Bằng Doãn ( Xã miền núi) |
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
729 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường xóm - Xã Bằng Doãn ( Xã miền núi) |
|
228.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
730 |
Huyện Đoan Hùng |
Vị trí còn lại - Xã Bằng Doãn ( Xã miền núi) |
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
731 |
Huyện Đoan Hùng |
Đất hai bên đường Quốc lộ 70 - Xã Phúc Lai (Xã miền núi) |
từ giáp xã Tây Cốc - đến giáp xã Phú Lâm)
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
732 |
Huyện Đoan Hùng |
Hai bên đường Quốc lộ 70B - Xã Phúc Lai (Xã miền núi) |
Từ giáp xã Ca Đình - đến hết xã Phúc Lai
|
378.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
733 |
Huyện Đoan Hùng |
Đất hai bên đường tỉnh 319 - Xã Phúc Lai (Xã miền núi) |
Đoạn từ nhà ông Thiện - Đến Cầu Quê
|
510.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
734 |
Huyện Đoan Hùng |
Các khu vực còn lại - Đất hai bên đường tỉnh 319 - Xã Phúc Lai (Xã miền núi) |
|
408.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
735 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường liên xã - Xã Phúc Lai (Xã miền núi) |
từ nhà ông Khánh khu 2 - đến Trạm Y tế
|
342.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
736 |
Huyện Đoan Hùng |
Các khu vực còn lại - Đường liên xã - Xã Phúc Lai (Xã miền núi) |
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
737 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường liên khu - Xã Phúc Lai (Xã miền núi) |
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
738 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường xóm - Xã Phúc Lai (Xã miền núi) |
|
228.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
739 |
Huyện Đoan Hùng |
Vị trí còn lại - Xã Phúc Lai (Xã miền núi) |
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
740 |
Huyện Đoan Hùng |
Hai bên đường Quốc lộ 70B - Xã Ca Đình (Xã miền núi) |
Từ giáp xã Tây Cốc - đến hết xã Ca Đình
|
378.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
741 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường ĐH 57 - Xã Ca Đình (Xã miền núi) |
từ tiếp giáp Quốc lộ 70B - đến Ngã ba khu 1
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
742 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường ĐH 57 - Xã Ca Đình (Xã miền núi) |
từ Ngã ba khu 1 - đến tiếp giáp xã Yên Kỳ Hạ Hòa
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
743 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường liên khu - Xã Ca Đình (Xã miền núi) |
từ nhà ông Doanh khu 3 (tiếp giáp ĐH 57) - đến nhà ông Dũng
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
744 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường liên khu - Xã Ca Đình (Xã miền núi) |
từ nhà ông Dũng khu 3 - đến tiếp giáp Quốc lộ 70B
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
745 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường liên khu - Xã Ca Đình (Xã miền núi) |
từ đường ĐH 57 - đến tiếp giáp xã Yên Kiện
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
746 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường liên khu - Xã Ca Đình (Xã miền núi) |
từ đường ĐH 57 - đến nhà ông Tẩm Chất khu 1
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
747 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường liên khu - Xã Ca Đình (Xã miền núi) |
từ đường ĐH 57 đi Trạm Chè khu 4
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
748 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường liên khu - Xã Ca Đình (Xã miền núi) |
từ nhà Yến Trường khu 3 đi khu Dộc Lau - đến ngã ba ông Việt khu 4
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
749 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường liên khu còn lại - Xã Ca Đình (Xã miền núi) |
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
750 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường xóm - Xã Ca Đình (Xã miền núi) |
|
228.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
751 |
Huyện Đoan Hùng |
Vị trí còn lại - Xã Ca Đình (Xã miền núi) |
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
752 |
Huyện Đoan Hùng |
Đất hai bên đường Quốc lộ 70 - Xã Tây Cốc (Xã miền núi) |
từ đường vào xóm ông Khóa - đến đường vào xưởng sắn cũ (bà Thông)
|
2.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
753 |
Huyện Đoan Hùng |
Đất hai bên đường Quốc lộ 70 - Xã Tây Cốc (Xã miền núi) |
từ đường rẽ xưởng sắn cũ - đến cổng nhà ông Dực
|
1.140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
754 |
Huyện Đoan Hùng |
Đất hai bên đường Quốc lộ 70 - Xã Tây Cốc (Xã miền núi) |
từ đường rẽ vào xóm ông Khoá - đến cổng Lâm Trường
|
1.140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
755 |
Huyện Đoan Hùng |
Đất hai bên đường Quốc lộ 70 - Xã Tây Cốc (Xã miền núi) |
từ cổng Lâm Trường Đoan Hùng - đến giáp xã Ngọc Quan
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
756 |
Huyện Đoan Hùng |
Đất hai bên đường Quốc lộ 70 - Xã Tây Cốc (Xã miền núi) |
từ cổng nhà ông Dực - đến giáp xã Phúc Lai
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
757 |
Huyện Đoan Hùng |
Đất hai bên đường Quốc lộ 70B - Xã Tây Cốc (Xã miền núi) |
từ trạm thuế - đến hết công ty chè Phú Bền (theo đường 319)
|
1.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
758 |
Huyện Đoan Hùng |
Đất hai bên đường Quốc lộ 70B - Xã Tây Cốc (Xã miền núi) |
từ nhà máy chè Phú Bền - đến giáp đường rẽ đi Phúc Lai
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
759 |
Huyện Đoan Hùng |
Đất hai bên đường Quốc lộ 70B - Xã Tây Cốc (Xã miền núi) |
từ đường rẽ đi Phúc Lai - đến hết địa phận xã Tây Cốc
|
378.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
760 |
Huyện Đoan Hùng |
Đất hai bên đường liên xã - Xã Tây Cốc (Xã miền núi) |
Từ chợ Tây Cốc - đến Hội trường khu Phúc Thịnh
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
761 |
Huyện Đoan Hùng |
Đất hai bên đường liên xã còn lại - Xã Tây Cốc (Xã miền núi) |
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
762 |
Huyện Đoan Hùng |
Đất hai bên đường liên thôn - Xã Tây Cốc (Xã miền núi) |
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
763 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường xóm - Xã Tây Cốc (Xã miền núi) |
|
228.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
764 |
Huyện Đoan Hùng |
Vị trí còn lại - Xã Tây Cốc (Xã miền núi) |
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
765 |
Huyện Đoan Hùng |
Đất hai bên đường Quốc lộ 70 - Xã Ngọc Quan (Xã miền núi) |
từ chợ mới - đến đường rẽ nhà ông Quý
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
766 |
Huyện Đoan Hùng |
Đất hai bên đường Quốc lộ 70 - Xã Ngọc Quan (Xã miền núi) |
từ đường rẽ vào nhà ông Quý - đến đường rẽ dự án chè
|
1.020.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
767 |
Huyện Đoan Hùng |
Đất hai bên đường Quốc lộ 70 - Xã Ngọc Quan (Xã miền núi) |
từ đường rẽ dự án chè - đến giáp xã Tây Cốc
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
768 |
Huyện Đoan Hùng |
Đất hai bên đường Quốc lộ 70 - Xã Ngọc Quan (Xã miền núi) |
từ chợ mới - đến giáp thị trấn Đoan Hùng
|
1.260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
769 |
Huyện Đoan Hùng |
Đất hai bên đường liên xã - Xã Ngọc Quan (Xã miền núi) |
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
770 |
Huyện Đoan Hùng |
Đất hai bên đường liên thôn - Xã Ngọc Quan (Xã miền núi) |
Từ giáp xã Yên Kiện - đến nhà ông Thành, khu 2, xã Ngọc Quan
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
771 |
Huyện Đoan Hùng |
Đất hai bên đường liên thôn - Xã Ngọc Quan (Xã miền núi) |
Từ nhà ông Thành khu 2 - đến đường rẽ đi xã Ca Đình
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
772 |
Huyện Đoan Hùng |
Đất hai bên đường liên thôn - Xã Ngọc Quan (Xã miền núi) |
Từ đường rẽ đi xã Ca Đình đi Quốc lộ 70
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
773 |
Huyện Đoan Hùng |
Đất hai bên đường liên thôn - Xã Ngọc Quan (Xã miền núi) |
Từ đường rẽ khu 9, xã Ngọc Quan - đến giáp xã Phú Lâm
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
774 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường liên khu còn lại - Xã Ngọc Quan (Xã miền núi) |
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
775 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường xóm - Xã Ngọc Quan (Xã miền núi) |
|
228.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
776 |
Huyện Đoan Hùng |
Vị trí còn lại - Xã Ngọc Quan (Xã miền núi) |
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
777 |
Huyện Đoan Hùng |
Quốc lộ 2 - Xã Sóc Đăng (Xã miền núi) |
từ trường dân tộc nội trú - đến cầu Sóc Đăng
|
3.180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
778 |
Huyện Đoan Hùng |
Quốc lộ 2 - Xã Sóc Đăng (Xã miền núi) |
từ cầu Sóc Đăng - đến hết trạm kiểm soát lâm sản
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
779 |
Huyện Đoan Hùng |
Quốc lộ 2 - Xã Sóc Đăng (Xã miền núi) |
từ giáp trạm kiểm soát lâm sản - đến đường vào TTBTXH -PT
|
1.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
780 |
Huyện Đoan Hùng |
Quốc lộ 2 - Xã Sóc Đăng (Xã miền núi) |
từ đường rẽ TTBTXH – PT - đến hết xã Sóc Đăng
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
781 |
Huyện Đoan Hùng |
Hai bên đường 323 (Đường Chiến thắng Sông Lô) - Xã Sóc Đăng (Xã miền núi) |
từ giáp thị trấn Đoan Hùng - đến trụ sở xã Sóc Đăng
|
1.020.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
782 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường tỉnh 323 (Đường Chiến thắng Sông Lô) - Xã Sóc Đăng (Xã miền núi) |
Từ trụ sở UBND xã Sóc Đăng - đến giáp xã Hùng Long
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
783 |
Huyện Đoan Hùng |
Hai bên đường 323 (Đường Chiến thắng Sông Lô) - Xã Sóc Đăng (Xã miền núi) |
|
510.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
784 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường nối từ Quốc lộ 2 đến đường tỉnh 323 (đường cụm CN - LN) |
Đất hai bên đường
|
510.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
785 |
Huyện Đoan Hùng |
Đất hai bên đường các tuyến - Xã Sóc Đăng (Xã miền núi) |
từ nhà bà Dung Lợi - đến khu thể thao huyện (Đường vào Huyện Đoàn cũ)
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
786 |
Huyện Đoan Hùng |
Vị trí còn lại của khu 9 - Xã Sóc Đăng (Xã miền núi) |
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
787 |
Huyện Đoan Hùng |
Đất hai bên đường các tuyến - Xã Sóc Đăng (Xã miền núi) |
từ Quốc lộ 2 đi Cơ sở điều trị nghiện ma tuý tỉnh PT (Giáp xã Yên Kiện)
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
788 |
Huyện Đoan Hùng |
Đất hai bên đường các tuyến - Xã Sóc Đăng (Xã miền núi) |
từ Quốc lộ 2 đi xã Ngọc Quan (đường liên xã)
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
789 |
Huyện Đoan Hùng |
Đất hai bên đường các tuyến - Xã Sóc Đăng (Xã miền núi) |
từ Quốc lộ 2 - đến đường tỉnh 323 (đường chiến thắng sông Lô)
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
790 |
Huyện Đoan Hùng |
Đất hai bên đường các tuyến - Xã Sóc Đăng (Xã miền núi) |
từ nhà ông Chính khu 7 - đến đường Cụm CN-LN SĐ (đường nhựa)
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
791 |
Huyện Đoan Hùng |
Đất hai bên đường các tuyến - Xã Sóc Đăng (Xã miền núi) |
từ nhà bà Hải khu 9 - đến hết nhà bà Thắng khu 7 (đường nhựa)
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
792 |
Huyện Đoan Hùng |
Đất hai bên đường các tuyến - Xã Sóc Đăng (Xã miền núi) |
từ Quốc lộ 2 đi khu 2
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
793 |
Huyện Đoan Hùng |
Đất hai bên đường các tuyến - Xã Sóc Đăng (Xã miền núi) |
từ nhà ông Thành khu 2 - đến ngã ba trước cửa ông Hùng khu 4
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
794 |
Huyện Đoan Hùng |
Đất hai bên đường các tuyến - Xã Sóc Đăng (Xã miền núi) |
từ Bưu điện VHX - đến cổng trường Mầm non (đường bê tông)
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
795 |
Huyện Đoan Hùng |
Đất hai bên đường các tuyến - Xã Sóc Đăng (Xã miền núi) |
từ ngã ba trước cửa ông Bình - đến nhà bà Xuyến khu 7 (đường bê tông)
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
796 |
Huyện Đoan Hùng |
Đất hai bên đường các tuyến - Xã Sóc Đăng (Xã miền núi) |
Đoạn từ nhà ông Nhất - Đến nhà bà Hoa khu 7
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
797 |
Huyện Đoan Hùng |
Đất hai bên đường các tuyến - Xã Sóc Đăng (Xã miền núi) |
từ nhà ông Thiệu - đến hết nhà bà Tẩy khu 7
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
798 |
Huyện Đoan Hùng |
Đất hai bên đường các tuyến - Xã Sóc Đăng (Xã miền núi) |
từ nhà bà Xuyến khu 4 - đến nhà ông Lưu khu 4
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
799 |
Huyện Đoan Hùng |
Đất hai bên đường các tuyến - Xã Sóc Đăng (Xã miền núi) |
từ nhà ông Dân - đến nhà ông Chiến khu 4
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
800 |
Huyện Đoan Hùng |
Đất hai bên đường các tuyến - Xã Sóc Đăng (Xã miền núi) |
từ nhà ông Dũng - đến hết nhà bà Huyên
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |