Bảng giá đất Huyện Đoan Hùng Phú Thọ

Giá đất cao nhất tại Huyện Đoan Hùng là: 8.100.000
Giá đất thấp nhất tại Huyện Đoan Hùng là: 12.000
Giá đất trung bình tại Huyện Đoan Hùng là: 816.387
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 20/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Phú Thọ được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 27/2021/QĐ-UBND ngày 21/12/2021 của UBND tỉnh Phú Thọ
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
701 Huyện Đoan Hùng Đất hai bên đường Quốc lộ 70 - Xã Bằng Luân (Xã miền núi) từ cổng ông Thân Yến - đến nhà ông Trung Ánh khu 11 1.380.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
702 Huyện Đoan Hùng Đất hai bên đường Quốc lộ 70 - Xã Bằng Luân (Xã miền núi) Đoạn cổng ông Thân Yến - đến giáp xã Phú Lâm 900.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
703 Huyện Đoan Hùng Đất hai bên đường Quốc lộ 70 - Xã Bằng Luân (Xã miền núi) từ nhà ông Trung Ánh - đến đường rẽ đi khu 1 1.020.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
704 Huyện Đoan Hùng Đất hai bên đường Quốc lộ 70 - Xã Bằng Luân (Xã miền núi) từ đường rẽ đi khu 1 - đến giáp xã Minh Lương 720.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
705 Huyện Đoan Hùng Đường liên xã - Xã Bằng Luân (Xã miền núi) từ nhà ông Sinh Định đi xã Bằng Doãn 288.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
706 Huyện Đoan Hùng Đường liên xã - Xã Bằng Luân (Xã miền núi) từ nhà Sơn Hạnh (khu 3) đi khu 1 - đến xã Đại Phạm (Hạ Hòa) 288.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
707 Huyện Đoan Hùng Đường liên xã - Xã Bằng Luân (Xã miền núi) từ nhà ông Kiên Vy khu 10 đi xã Phú Lâm 354.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
708 Huyện Đoan Hùng Đường liên khu - Xã Bằng Luân (Xã miền núi) từ nhà bà Vệ khu 5 (Quốc Lộ 70) - đến đường liên xã khu 7 288.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
709 Huyện Đoan Hùng Đường liên khu còn lại - Xã Bằng Luân (Xã miền núi) 288.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
710 Huyện Đoan Hùng Đường xóm - Xã Bằng Luân (Xã miền núi) 228.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
711 Huyện Đoan Hùng Vị trí còn lại - Xã Bằng Luân (Xã miền núi) 150.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
712 Huyện Đoan Hùng Đất hai bên đường Quốc lộ 70 - Xã Minh Lương (Xã miền núi) từ xã Bằng Luân - đến giáp xã Đại Phạm 660.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
713 Huyện Đoan Hùng Khu Trung tâm xã Minh Lương - Đất 2 bên đường tỉnh 319 Tây Cốc đi Minh Lương - Xã Minh Lương (Xã miền núi) Khu Trung tâm xã Minh Lương (Từ cổng ông Hương - đến cống ông Tặng) 660.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
714 Huyện Đoan Hùng Các khu vực còn lại - Xã Minh Lương (Xã miền núi) 540.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
715 Huyện Đoan Hùng Khu Trung tâm xã Minh Lương - Đường tỉnh 319 (Minh Lương đi Quốc lộ 70) - Xã Minh Lương (Xã miền núi) Đài tưởng niệm - đến đường rẽ Hà Lương 660.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
716 Huyện Đoan Hùng Đường tỉnh 319 (Minh Lương đi Quốc lộ 70) - Xã Minh Lương (Xã miền núi) Các khu vực còn lại 540.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
717 Huyện Đoan Hùng Đường tỉnh 319 - Xã Minh Lương (Xã miền núi) Hai bên đường xã Minh Lương 540.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
718 Huyện Đoan Hùng Đất hai bên đường tỉnh lộ 319C - Xã Minh Lương (Xã miền núi) Từ nhà ông Ưởng khu 8 - đến tiếp giáp xã Bằng Doãn 288.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
719 Huyện Đoan Hùng Đường liên xã - Xã Minh Lương (Xã miền núi) 360.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
720 Huyện Đoan Hùng Đường liên khu - Xã Minh Lương (Xã miền núi) 288.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
721 Huyện Đoan Hùng Đường xóm - Xã Minh Lương (Xã miền núi) 228.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
722 Huyện Đoan Hùng Các khu vực còn lại - Xã Minh Lương (Xã miền núi) 150.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
723 Huyện Đoan Hùng Khu Trung tâm xã - Đất 2 bên đường tỉnh 319 - Xã Bằng Doãn ( Xã miền núi) từ cầu Gia bao - đến hết nhà ông Vĩnh khu 1 660.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
724 Huyện Đoan Hùng Đất 2 bên đường tỉnh 319 - Xã Bằng Doãn ( Xã miền núi) Từ nhà ông Vĩnh khu 1 - đến hết nhà ông Phúc khu 2 và từ cầu Gia Bao đến cổng nhà ông Thìn khu 6 600.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
725 Huyện Đoan Hùng Các khu vực còn lại - Đất 2 bên đường tỉnh 319 - Xã Bằng Doãn ( Xã miền núi) 408.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
726 Huyện Đoan Hùng Đất hai bên đường tỉnh 319B - Xã Bằng Doãn ( Xã miền núi) Từ nhà ông Thủy khu 6 - đến tiếp giáp xã Bằng Luân 288.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
727 Huyện Đoan Hùng Đất hai bên đường tỉnh 319C - Xã Bằng Doãn ( Xã miền núi) Từ nhà ông Vĩnh khu 1 - đến tiếp giáp xã Minh Lương 288.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
728 Huyện Đoan Hùng Đường liên khu - Xã Bằng Doãn ( Xã miền núi) 288.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
729 Huyện Đoan Hùng Đường xóm - Xã Bằng Doãn ( Xã miền núi) 228.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
730 Huyện Đoan Hùng Vị trí còn lại - Xã Bằng Doãn ( Xã miền núi) 150.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
731 Huyện Đoan Hùng Đất hai bên đường Quốc lộ 70 - Xã Phúc Lai (Xã miền núi) từ giáp xã Tây Cốc - đến giáp xã Phú Lâm) 720.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
732 Huyện Đoan Hùng Hai bên đường Quốc lộ 70B - Xã Phúc Lai (Xã miền núi) Từ giáp xã Ca Đình - đến hết xã Phúc Lai 378.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
733 Huyện Đoan Hùng Đất hai bên đường tỉnh 319 - Xã Phúc Lai (Xã miền núi) Đoạn từ nhà ông Thiện - Đến Cầu Quê 510.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
734 Huyện Đoan Hùng Các khu vực còn lại - Đất hai bên đường tỉnh 319 - Xã Phúc Lai (Xã miền núi) 408.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
735 Huyện Đoan Hùng Đường liên xã - Xã Phúc Lai (Xã miền núi) từ nhà ông Khánh khu 2 - đến Trạm Y tế 342.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
736 Huyện Đoan Hùng Các khu vực còn lại - Đường liên xã - Xã Phúc Lai (Xã miền núi) 360.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
737 Huyện Đoan Hùng Đường liên khu - Xã Phúc Lai (Xã miền núi) 288.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
738 Huyện Đoan Hùng Đường xóm - Xã Phúc Lai (Xã miền núi) 228.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
739 Huyện Đoan Hùng Vị trí còn lại - Xã Phúc Lai (Xã miền núi) 150.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
740 Huyện Đoan Hùng Hai bên đường Quốc lộ 70B - Xã Ca Đình (Xã miền núi) Từ giáp xã Tây Cốc - đến hết xã Ca Đình 378.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
741 Huyện Đoan Hùng Đường ĐH 57 - Xã Ca Đình (Xã miền núi) từ tiếp giáp Quốc lộ 70B - đến Ngã ba khu 1 288.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
742 Huyện Đoan Hùng Đường ĐH 57 - Xã Ca Đình (Xã miền núi) từ Ngã ba khu 1 - đến tiếp giáp xã Yên Kỳ Hạ Hòa 288.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
743 Huyện Đoan Hùng Đường liên khu - Xã Ca Đình (Xã miền núi) từ nhà ông Doanh khu 3 (tiếp giáp ĐH 57) - đến nhà ông Dũng 288.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
744 Huyện Đoan Hùng Đường liên khu - Xã Ca Đình (Xã miền núi) từ nhà ông Dũng khu 3 - đến tiếp giáp Quốc lộ 70B 288.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
745 Huyện Đoan Hùng Đường liên khu - Xã Ca Đình (Xã miền núi) từ đường ĐH 57 - đến tiếp giáp xã Yên Kiện 288.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
746 Huyện Đoan Hùng Đường liên khu - Xã Ca Đình (Xã miền núi) từ đường ĐH 57 - đến nhà ông Tẩm Chất khu 1 288.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
747 Huyện Đoan Hùng Đường liên khu - Xã Ca Đình (Xã miền núi) từ đường ĐH 57 đi Trạm Chè khu 4 288.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
748 Huyện Đoan Hùng Đường liên khu - Xã Ca Đình (Xã miền núi) từ nhà Yến Trường khu 3 đi khu Dộc Lau - đến ngã ba ông Việt khu 4 288.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
749 Huyện Đoan Hùng Đường liên khu còn lại - Xã Ca Đình (Xã miền núi) 288.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
750 Huyện Đoan Hùng Đường xóm - Xã Ca Đình (Xã miền núi) 228.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
751 Huyện Đoan Hùng Vị trí còn lại - Xã Ca Đình (Xã miền núi) 150.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
752 Huyện Đoan Hùng Đất hai bên đường Quốc lộ 70 - Xã Tây Cốc (Xã miền núi) từ đường vào xóm ông Khóa - đến đường vào xưởng sắn cũ (bà Thông) 2.040.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
753 Huyện Đoan Hùng Đất hai bên đường Quốc lộ 70 - Xã Tây Cốc (Xã miền núi) từ đường rẽ xưởng sắn cũ - đến cổng nhà ông Dực 1.140.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
754 Huyện Đoan Hùng Đất hai bên đường Quốc lộ 70 - Xã Tây Cốc (Xã miền núi) từ đường rẽ vào xóm ông Khoá - đến cổng Lâm Trường 1.140.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
755 Huyện Đoan Hùng Đất hai bên đường Quốc lộ 70 - Xã Tây Cốc (Xã miền núi) từ cổng Lâm Trường Đoan Hùng - đến giáp xã Ngọc Quan 900.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
756 Huyện Đoan Hùng Đất hai bên đường Quốc lộ 70 - Xã Tây Cốc (Xã miền núi) từ cổng nhà ông Dực - đến giáp xã Phúc Lai 900.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
757 Huyện Đoan Hùng Đất hai bên đường Quốc lộ 70B - Xã Tây Cốc (Xã miền núi) từ trạm thuế - đến hết công ty chè Phú Bền (theo đường 319) 1.560.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
758 Huyện Đoan Hùng Đất hai bên đường Quốc lộ 70B - Xã Tây Cốc (Xã miền núi) từ nhà máy chè Phú Bền - đến giáp đường rẽ đi Phúc Lai 660.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
759 Huyện Đoan Hùng Đất hai bên đường Quốc lộ 70B - Xã Tây Cốc (Xã miền núi) từ đường rẽ đi Phúc Lai - đến hết địa phận xã Tây Cốc 378.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
760 Huyện Đoan Hùng Đất hai bên đường liên xã - Xã Tây Cốc (Xã miền núi) Từ chợ Tây Cốc - đến Hội trường khu Phúc Thịnh 420.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
761 Huyện Đoan Hùng Đất hai bên đường liên xã còn lại - Xã Tây Cốc (Xã miền núi) 360.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
762 Huyện Đoan Hùng Đất hai bên đường liên thôn - Xã Tây Cốc (Xã miền núi) 288.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
763 Huyện Đoan Hùng Đường xóm - Xã Tây Cốc (Xã miền núi) 228.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
764 Huyện Đoan Hùng Vị trí còn lại - Xã Tây Cốc (Xã miền núi) 150.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
765 Huyện Đoan Hùng Đất hai bên đường Quốc lộ 70 - Xã Ngọc Quan (Xã miền núi) từ chợ mới - đến đường rẽ nhà ông Quý 1.680.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
766 Huyện Đoan Hùng Đất hai bên đường Quốc lộ 70 - Xã Ngọc Quan (Xã miền núi) từ đường rẽ vào nhà ông Quý - đến đường rẽ dự án chè 1.020.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
767 Huyện Đoan Hùng Đất hai bên đường Quốc lộ 70 - Xã Ngọc Quan (Xã miền núi) từ đường rẽ dự án chè - đến giáp xã Tây Cốc 720.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
768 Huyện Đoan Hùng Đất hai bên đường Quốc lộ 70 - Xã Ngọc Quan (Xã miền núi) từ chợ mới - đến giáp thị trấn Đoan Hùng 1.260.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
769 Huyện Đoan Hùng Đất hai bên đường liên xã - Xã Ngọc Quan (Xã miền núi) 420.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
770 Huyện Đoan Hùng Đất hai bên đường liên thôn - Xã Ngọc Quan (Xã miền núi) Từ giáp xã Yên Kiện - đến nhà ông Thành, khu 2, xã Ngọc Quan 360.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
771 Huyện Đoan Hùng Đất hai bên đường liên thôn - Xã Ngọc Quan (Xã miền núi) Từ nhà ông Thành khu 2 - đến đường rẽ đi xã Ca Đình 360.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
772 Huyện Đoan Hùng Đất hai bên đường liên thôn - Xã Ngọc Quan (Xã miền núi) Từ đường rẽ đi xã Ca Đình đi Quốc lộ 70 360.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
773 Huyện Đoan Hùng Đất hai bên đường liên thôn - Xã Ngọc Quan (Xã miền núi) Từ đường rẽ khu 9, xã Ngọc Quan - đến giáp xã Phú Lâm 360.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
774 Huyện Đoan Hùng Đường liên khu còn lại - Xã Ngọc Quan (Xã miền núi) 288.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
775 Huyện Đoan Hùng Đường xóm - Xã Ngọc Quan (Xã miền núi) 228.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
776 Huyện Đoan Hùng Vị trí còn lại - Xã Ngọc Quan (Xã miền núi) 150.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
777 Huyện Đoan Hùng Quốc lộ 2 - Xã Sóc Đăng (Xã miền núi) từ trường dân tộc nội trú - đến cầu Sóc Đăng 3.180.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
778 Huyện Đoan Hùng Quốc lộ 2 - Xã Sóc Đăng (Xã miền núi) từ cầu Sóc Đăng - đến hết trạm kiểm soát lâm sản 2.700.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
779 Huyện Đoan Hùng Quốc lộ 2 - Xã Sóc Đăng (Xã miền núi) từ giáp trạm kiểm soát lâm sản - đến đường vào TTBTXH -PT 1.560.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
780 Huyện Đoan Hùng Quốc lộ 2 - Xã Sóc Đăng (Xã miền núi) từ đường rẽ TTBTXH – PT - đến hết xã Sóc Đăng 900.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
781 Huyện Đoan Hùng Hai bên đường 323 (Đường Chiến thắng Sông Lô) - Xã Sóc Đăng (Xã miền núi) từ giáp thị trấn Đoan Hùng - đến trụ sở xã Sóc Đăng 1.020.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
782 Huyện Đoan Hùng Đường tỉnh 323 (Đường Chiến thắng Sông Lô) - Xã Sóc Đăng (Xã miền núi) Từ trụ sở UBND xã Sóc Đăng - đến giáp xã Hùng Long 660.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
783 Huyện Đoan Hùng Hai bên đường 323 (Đường Chiến thắng Sông Lô) - Xã Sóc Đăng (Xã miền núi) 510.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
784 Huyện Đoan Hùng Đường nối từ Quốc lộ 2 đến đường tỉnh 323 (đường cụm CN - LN) Đất hai bên đường 510.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
785 Huyện Đoan Hùng Đất hai bên đường các tuyến - Xã Sóc Đăng (Xã miền núi) từ nhà bà Dung Lợi - đến khu thể thao huyện (Đường vào Huyện Đoàn cũ) 480.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
786 Huyện Đoan Hùng Vị trí còn lại của khu 9 - Xã Sóc Đăng (Xã miền núi) 480.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
787 Huyện Đoan Hùng Đất hai bên đường các tuyến - Xã Sóc Đăng (Xã miền núi) từ Quốc lộ 2 đi Cơ sở điều trị nghiện ma tuý tỉnh PT (Giáp xã Yên Kiện) 360.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
788 Huyện Đoan Hùng Đất hai bên đường các tuyến - Xã Sóc Đăng (Xã miền núi) từ Quốc lộ 2 đi xã Ngọc Quan (đường liên xã) 360.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
789 Huyện Đoan Hùng Đất hai bên đường các tuyến - Xã Sóc Đăng (Xã miền núi) từ Quốc lộ 2 - đến đường tỉnh 323 (đường chiến thắng sông Lô) 360.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
790 Huyện Đoan Hùng Đất hai bên đường các tuyến - Xã Sóc Đăng (Xã miền núi) từ nhà ông Chính khu 7 - đến đường Cụm CN-LN SĐ (đường nhựa) 360.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
791 Huyện Đoan Hùng Đất hai bên đường các tuyến - Xã Sóc Đăng (Xã miền núi) từ nhà bà Hải khu 9 - đến hết nhà bà Thắng khu 7 (đường nhựa) 360.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
792 Huyện Đoan Hùng Đất hai bên đường các tuyến - Xã Sóc Đăng (Xã miền núi) từ Quốc lộ 2 đi khu 2 360.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
793 Huyện Đoan Hùng Đất hai bên đường các tuyến - Xã Sóc Đăng (Xã miền núi) từ nhà ông Thành khu 2 - đến ngã ba trước cửa ông Hùng khu 4 360.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
794 Huyện Đoan Hùng Đất hai bên đường các tuyến - Xã Sóc Đăng (Xã miền núi) từ Bưu điện VHX - đến cổng trường Mầm non (đường bê tông) 360.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
795 Huyện Đoan Hùng Đất hai bên đường các tuyến - Xã Sóc Đăng (Xã miền núi) từ ngã ba trước cửa ông Bình - đến nhà bà Xuyến khu 7 (đường bê tông) 360.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
796 Huyện Đoan Hùng Đất hai bên đường các tuyến - Xã Sóc Đăng (Xã miền núi) Đoạn từ nhà ông Nhất - Đến nhà bà Hoa khu 7 360.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
797 Huyện Đoan Hùng Đất hai bên đường các tuyến - Xã Sóc Đăng (Xã miền núi) từ nhà ông Thiệu - đến hết nhà bà Tẩy khu 7 360.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
798 Huyện Đoan Hùng Đất hai bên đường các tuyến - Xã Sóc Đăng (Xã miền núi) từ nhà bà Xuyến khu 4 - đến nhà ông Lưu khu 4 360.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
799 Huyện Đoan Hùng Đất hai bên đường các tuyến - Xã Sóc Đăng (Xã miền núi) từ nhà ông Dân - đến nhà ông Chiến khu 4 360.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
800 Huyện Đoan Hùng Đất hai bên đường các tuyến - Xã Sóc Đăng (Xã miền núi) từ nhà ông Dũng - đến hết nhà bà Huyên 360.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn