501 |
Huyện Đoan Hùng |
Đất hai bên đường Quốc lộ 70 - Xã Ngọc Quan (Xã miền núi) |
từ đường rẽ vào nhà ông Quý - đến đường rẽ dự án chè
|
1.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
502 |
Huyện Đoan Hùng |
Đất hai bên đường Quốc lộ 70 - Xã Ngọc Quan (Xã miền núi) |
từ đường rẽ dự án chè - đến giáp xã Tây Cốc
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
503 |
Huyện Đoan Hùng |
Đất hai bên đường Quốc lộ 70 - Xã Ngọc Quan (Xã miền núi) |
từ chợ mới - đến giáp thị trấn Đoan Hùng
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
504 |
Huyện Đoan Hùng |
Đất hai bên đường liên xã - Xã Ngọc Quan (Xã miền núi) |
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
505 |
Huyện Đoan Hùng |
Đất hai bên đường liên thôn - Xã Ngọc Quan (Xã miền núi) |
Từ giáp xã Yên Kiện - đến nhà ông Thành, khu 2, xã Ngọc Quan
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
506 |
Huyện Đoan Hùng |
Đất hai bên đường liên thôn - Xã Ngọc Quan (Xã miền núi) |
Từ nhà ông Thành khu 2 - đến đường rẽ đi xã Ca Đình
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
507 |
Huyện Đoan Hùng |
Đất hai bên đường liên thôn - Xã Ngọc Quan (Xã miền núi) |
Từ đường rẽ đi xã Ca Đình đi Quốc lộ 70
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
508 |
Huyện Đoan Hùng |
Đất hai bên đường liên thôn - Xã Ngọc Quan (Xã miền núi) |
Từ đường rẽ khu 9, xã Ngọc Quan - đến giáp xã Phú Lâm
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
509 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường liên khu còn lại - Xã Ngọc Quan (Xã miền núi) |
|
384.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
510 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường xóm - Xã Ngọc Quan (Xã miền núi) |
|
304.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
511 |
Huyện Đoan Hùng |
Vị trí còn lại - Xã Ngọc Quan (Xã miền núi) |
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
512 |
Huyện Đoan Hùng |
Quốc lộ 2 - Xã Sóc Đăng (Xã miền núi) |
từ trường dân tộc nội trú - đến cầu Sóc Đăng
|
4.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
513 |
Huyện Đoan Hùng |
Quốc lộ 2 - Xã Sóc Đăng (Xã miền núi) |
từ cầu Sóc Đăng - đến hết trạm kiểm soát lâm sản
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
514 |
Huyện Đoan Hùng |
Quốc lộ 2 - Xã Sóc Đăng (Xã miền núi) |
từ giáp trạm kiểm soát lâm sản - đến đường vào TTBTXH -PT
|
2.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
515 |
Huyện Đoan Hùng |
Quốc lộ 2 - Xã Sóc Đăng (Xã miền núi) |
từ đường rẽ TTBTXH – PT - đến hết xã Sóc Đăng
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
516 |
Huyện Đoan Hùng |
Hai bên đường 323 (Đường Chiến thắng Sông Lô) - Xã Sóc Đăng (Xã miền núi) |
từ giáp thị trấn Đoan Hùng - đến trụ sở xã Sóc Đăng
|
1.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
517 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường tỉnh 323 (Đường Chiến thắng Sông Lô) - Xã Sóc Đăng (Xã miền núi) |
Từ trụ sở UBND xã Sóc Đăng - đến giáp xã Hùng Long
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
518 |
Huyện Đoan Hùng |
Hai bên đường 323 (Đường Chiến thắng Sông Lô) - Xã Sóc Đăng (Xã miền núi) |
|
680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
519 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường nối từ Quốc lộ 2 đến đường tỉnh 323 (đường cụm CN - LN) |
Đất hai bên đường
|
680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
520 |
Huyện Đoan Hùng |
Đất hai bên đường các tuyến - Xã Sóc Đăng (Xã miền núi) |
từ nhà bà Dung Lợi - đến khu thể thao huyện (Đường vào Huyện Đoàn cũ)
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
521 |
Huyện Đoan Hùng |
Vị trí còn lại của khu 9 - Xã Sóc Đăng (Xã miền núi) |
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
522 |
Huyện Đoan Hùng |
Đất hai bên đường các tuyến - Xã Sóc Đăng (Xã miền núi) |
từ Quốc lộ 2 đi Cơ sở điều trị nghiện ma tuý tỉnh PT (Giáp xã Yên Kiện)
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
523 |
Huyện Đoan Hùng |
Đất hai bên đường các tuyến - Xã Sóc Đăng (Xã miền núi) |
từ Quốc lộ 2 đi xã Ngọc Quan (đường liên xã)
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
524 |
Huyện Đoan Hùng |
Đất hai bên đường các tuyến - Xã Sóc Đăng (Xã miền núi) |
từ Quốc lộ 2 - đến đường tỉnh 323 (đường chiến thắng sông Lô)
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
525 |
Huyện Đoan Hùng |
Đất hai bên đường các tuyến - Xã Sóc Đăng (Xã miền núi) |
từ nhà ông Chính khu 7 - đến đường Cụm CN-LN SĐ (đường nhựa)
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
526 |
Huyện Đoan Hùng |
Đất hai bên đường các tuyến - Xã Sóc Đăng (Xã miền núi) |
từ nhà bà Hải khu 9 - đến hết nhà bà Thắng khu 7 (đường nhựa)
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
527 |
Huyện Đoan Hùng |
Đất hai bên đường các tuyến - Xã Sóc Đăng (Xã miền núi) |
từ Quốc lộ 2 đi khu 2
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
528 |
Huyện Đoan Hùng |
Đất hai bên đường các tuyến - Xã Sóc Đăng (Xã miền núi) |
từ nhà ông Thành khu 2 - đến ngã ba trước cửa ông Hùng khu 4
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
529 |
Huyện Đoan Hùng |
Đất hai bên đường các tuyến - Xã Sóc Đăng (Xã miền núi) |
từ Bưu điện VHX - đến cổng trường Mầm non (đường bê tông)
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
530 |
Huyện Đoan Hùng |
Đất hai bên đường các tuyến - Xã Sóc Đăng (Xã miền núi) |
từ ngã ba trước cửa ông Bình - đến nhà bà Xuyến khu 7 (đường bê tông)
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
531 |
Huyện Đoan Hùng |
Đất hai bên đường các tuyến - Xã Sóc Đăng (Xã miền núi) |
Đoạn từ nhà ông Nhất - Đến nhà bà Hoa khu 7
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
532 |
Huyện Đoan Hùng |
Đất hai bên đường các tuyến - Xã Sóc Đăng (Xã miền núi) |
từ nhà ông Thiệu - đến hết nhà bà Tẩy khu 7
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
533 |
Huyện Đoan Hùng |
Đất hai bên đường các tuyến - Xã Sóc Đăng (Xã miền núi) |
từ nhà bà Xuyến khu 4 - đến nhà ông Lưu khu 4
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
534 |
Huyện Đoan Hùng |
Đất hai bên đường các tuyến - Xã Sóc Đăng (Xã miền núi) |
từ nhà ông Dân - đến nhà ông Chiến khu 4
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
535 |
Huyện Đoan Hùng |
Đất hai bên đường các tuyến - Xã Sóc Đăng (Xã miền núi) |
từ nhà ông Dũng - đến hết nhà bà Huyên
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
536 |
Huyện Đoan Hùng |
Đất hai bên đường các tuyến - Xã Sóc Đăng (Xã miền núi) |
từ ngã ba nhà bà Ninh - đến nhà ông Dũng khu 4 (đường bê tông)
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
537 |
Huyện Đoan Hùng |
Đất hai bên đường các tuyến - Xã Sóc Đăng (Xã miền núi) |
từ đường Cụm CN-LN Sóc Đăng - đến hết nhà ông Hà khu 5
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
538 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường liên khu - Xã Sóc Đăng (Xã miền núi) |
|
384.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
539 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường xóm - Xã Sóc Đăng (Xã miền núi) |
|
304.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
540 |
Huyện Đoan Hùng |
Các vị trí còn lại - Xã Sóc Đăng (Xã miền núi) |
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
541 |
Huyện Đoan Hùng |
Đất hai bên đường Quốc lộ 2 - Xã Yên Kiện (Xã miền núi) |
từ Cầu Sắt - đến đường tỉnh 318
|
1.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
542 |
Huyện Đoan Hùng |
Đất hai bên đường Quốc lộ 2 - Xã Yên Kiện (Xã miền núi) |
từ Cầu Sắt - đến giáp xã Tiêu Sơn và từ đường tỉnh 318 đến giáp xã Sóc Đăng
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
543 |
Huyện Đoan Hùng |
Đất hai bên đường tỉnh 318 - Xã Yên Kiện (Xã miền núi) |
|
512.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
544 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường ĐH52 - Xã Yên Kiện (Xã miền núi) |
từ tiếp giáp nhà ông Thanh Thường (gần Quốc lộ 2) - đến cổng UBND xã Yên Kiện
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
545 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường ĐH52 - Xã Yên Kiện (Xã miền núi) |
từ UBND xã Yên Kiện đi giáp đất xã Tiêu Sơn
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
546 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường liên xã - Xã Yên Kiện (Xã miền núi) |
từ nhà ông Sơn Hòa (khu 7) đi giáp đất xã Ca Đình
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
547 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường liên xã - Xã Yên Kiện (Xã miền núi) |
từ Ngã ba khu 9 đi giáp đất xã Tiêu Sơn
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
548 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường liên xã - Xã Yên Kiện (Xã miền núi) |
từ nhà bà Lập (khu 4) - đến giáp đất xã Sóc Đăng
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
549 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường liên khu - Xã Yên Kiện (Xã miền núi) |
|
384.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
550 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường xóm - Xã Yên Kiện (Xã miền núi) |
|
304.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
551 |
Huyện Đoan Hùng |
Vị trí còn lại - Xã Yên Kiện (Xã miền núi) |
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
552 |
Huyện Đoan Hùng |
Đất hai bên đường Quốc lộ 2 - Xã Minh Tiến (Xã miền núi) |
|
1.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
553 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường ĐH52 - Xã Minh Tiến (Xã miền núi) |
từ tiếp giáp xã Tiêu Sơn - đến tiếp giáp xã Đông Lĩnh, Thanh Ba)
|
456.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
554 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường liên xã - Xã Minh Tiến (Xã miền núi) |
từ Quốc lộ 2 (khu 5) - đến cổng Lữ Đoàn 406
|
472.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
555 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường liên xã - Xã Minh Tiến (Xã miền núi) |
Từ cổng Lữ Đoàn 406 - đến tiếp đường ĐH53
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
556 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường liên khu - Xã Minh Tiến (Xã miền núi) |
|
384.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
557 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường xóm - Xã Minh Tiến (Xã miền núi) |
|
304.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
558 |
Huyện Đoan Hùng |
Vị trí còn lại - Xã Minh Tiến (Xã miền núi) |
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
559 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường tỉnh 318 thuộc địa phận xã Minh Phú - Xã Minh Phú (Xã miền núi) |
|
512.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
560 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường tỉnh 318B - Xã Minh Phú (Xã miền núi) |
Khu vực Trung tâm xã Minh Phú (Từ đài tưởng niệm - đến cầu sắt)
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
561 |
Huyện Đoan Hùng |
Vị trí còn lại - Đường tỉnh 318B - Xã Minh Phú (Xã miền núi) |
|
512.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
562 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường tỉnh 323G - Xã Minh Phú (Xã miền núi) |
Trên địa bàn xã Minh Phú
|
392.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
563 |
Huyện Đoan Hùng |
Các tuyến đường liên khu - Xã Minh Phú (Xã miền núi) |
|
384.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
564 |
Huyện Đoan Hùng |
Các tuyến đường xóm còn lại - Xã Minh Phú (Xã miền núi) |
|
304.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
565 |
Huyện Đoan Hùng |
Các vị trí còn lại - Xã Minh Phú (Xã miền núi) |
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
566 |
Huyện Đoan Hùng |
Đất hai bên đường QL2 - Xã Chân Mộng (Xã miền núi) |
Đoạn từ cây xăng 35 khu 2 - Đến cổng Lâm Sinh khu 3
|
1.840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
567 |
Huyện Đoan Hùng |
Đất hai bên đường QL2 - Xã Chân Mộng (Xã miền núi) |
Từ cổng Lâm Sinh - Đến đất ông Thăng Yến khu 3 và từ đất ông Lâm Quyên khu 4 đến giáp xã Minh Tiến
|
1.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
568 |
Huyện Đoan Hùng |
Đất hai bên đường QL2 - Xã Chân Mộng (Xã miền núi) |
Đoạn từ cây xăng 35 khu 2 - Đến hết địa phận xã Chân Mộng
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
569 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường tỉnh 314B (Chân Mộng - Thanh Ba) - Xã Chân Mộng (Xã miền núi) |
Từ Quốc lộ 2 - đến hết đất ông Tiến khu 1
|
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
570 |
Huyện Đoan Hùng |
Khu vực còn lại - Xã Chân Mộng (Xã miền núi) |
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
571 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường tỉnh 318B - Xã Chân Mộng (Xã miền núi) |
Đoạn từ Quốc lộ 2 - đến cầu Dát khu 5
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
572 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường tỉnh 318B - Xã Chân Mộng (Xã miền núi) |
Từ cầu Dát khu 5 - đến tiếp giáp xã Minh Phú
|
512.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
573 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường liên xã - Xã Chân Mộng (Xã miền núi) |
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
574 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường liên khu - Xã Chân Mộng (Xã miền núi) |
|
384.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
575 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường xóm - Xã Chân Mộng (Xã miền núi) |
|
304.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
576 |
Huyện Đoan Hùng |
Vị trí còn lại - Xã Chân Mộng (Xã miền núi) |
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
577 |
Huyện Đoan Hùng |
Đất hai bên đường QL2 - Xã Tiêu Sơn (Xã miền núi) |
từ nghĩa trang liệt sỹ - đến hết nhà ông Hiền (Tường)
|
1.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
578 |
Huyện Đoan Hùng |
Đất hai bên đường QL2 - Xã Tiêu Sơn (Xã miền núi) |
từ giáp nhà ông Hiền - đến giáp xã Minh Tiến
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
579 |
Huyện Đoan Hùng |
Đất hai bên đường QL2 - Xã Tiêu Sơn (Xã miền núi) |
từ nghĩa trang liệt sỹ - đến giáp xã Yên Kiện
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
580 |
Huyện Đoan Hùng |
Đất hai bên đường QL2 - Xã Tiêu Sơn (Xã miền núi) |
từ Cầu Kim Xuyên - đến Quốc lộ 2 nối đường Hồ Chí Minh: Đoạn từ nhà ông Sinh khu 7 (QL2) đến giáp đất xã Vân Đồn
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
581 |
Huyện Đoan Hùng |
Đất hai bên đường liên xã (thuộc khu Trung tâm, khu Chợ, khu đông dân cư) - Xã Tiêu Sơn (Xã miền núi) |
Từ Ngã ba ông Tuấn Hoa khu 6 - đến hết đất bà Lan khu 1
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
582 |
Huyện Đoan Hùng |
Đất hai ven đường liên xã còn lại - Xã Tiêu Sơn (Xã miền núi) |
từ bà Lan khu 1 - đến giáp đất xã Yên Kiện
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
583 |
Huyện Đoan Hùng |
Đất hai ven đường liên xã còn lại - Xã Tiêu Sơn (Xã miền núi) |
Từ nhà ông Long - đến ngã ba ông Oanh khu 1
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
584 |
Huyện Đoan Hùng |
Đất hai ven đường liên xã còn lại - Xã Tiêu Sơn (Xã miền núi) |
Từ nhà ông Thú khu 9 - đến giáp xã Vân Đồn
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
585 |
Huyện Đoan Hùng |
Đất hai ven đường liên xã còn lại - Xã Tiêu Sơn (Xã miền núi) |
Từ ngã ba ông Hưng khu 6 - đến đỉnh dốc 10%
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
586 |
Huyện Đoan Hùng |
Đất hai ven đường liên xã còn lại - Xã Tiêu Sơn (Xã miền núi) |
Từ ngã ba ông Việt Dung - đến hết đất ông Việt Luận khu 8
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
587 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường liên xã còn lại - Xã Tiêu Sơn (Xã miền núi) |
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
588 |
Huyện Đoan Hùng |
Đất hai bên đường liên khu - Xã Tiêu Sơn (Xã miền núi) |
|
384.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
589 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường xóm - Xã Tiêu Sơn (Xã miền núi) |
|
304.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
590 |
Huyện Đoan Hùng |
Vị trí còn lại - Xã Tiêu Sơn (Xã miền núi) |
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
591 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường tỉnh 323 (Đường Chiến thắng Sông Lô) - Xã Hùng Long (Xã miền núi) |
Khu vực trung tâm xã từ đất nhà ông Trường khu Việt Hưng - đến cống Cây Duối thôn Đồng Ao
|
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
592 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường tỉnh 323 (Đường Chiến thắng Sông Lô) - Xã Hùng Long (Xã miền núi) |
Khu vưc Chợ từ trạm biến áp - Đến hết đất nhà ông Tặng khu An Thọ
|
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
593 |
Huyện Đoan Hùng |
Các khu vực còn lại - Xã Hùng Long (Xã miền núi) |
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
594 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường liên xã - Xã Hùng Long (Xã miền núi) |
Đường liên xã đi Vân Đồn nối từ đường tỉnh lộ 323 (từ đất nhà ông Phát - Đến hết đất nhà ông An khu An Việt
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
595 |
Huyện Đoan Hùng |
Đất hai ven đường liên xã còn lại - Xã Hùng Long (Xã miền núi) |
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
596 |
Huyện Đoan Hùng |
Đất hai bên đường liên khu - Xã Hùng Long (Xã miền núi) |
|
384.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
597 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường xóm - Xã Hùng Long (Xã miền núi) |
|
304.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
598 |
Huyện Đoan Hùng |
Vị trí còn lại - Xã Hùng Long (Xã miền núi) |
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
599 |
Huyện Đoan Hùng |
Đất khu vực trung tâm xã Vụ Quang - Đường tỉnh 323 (Đường Chiến thắng Sông Lô) - Xã Vụ Quang (Xã miền núi) |
Đất khu vực trung tâm xã Vụ Quang (từ cổng ông Du khu 5 - đến hết đất bà Phượng khu 4)
|
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
600 |
Huyện Đoan Hùng |
Khu vực Chợ - Đường tỉnh 323 (Đường Chiến thắng Sông Lô) - Xã Vụ Quang (Xã miền núi) |
Khu vực Chợ (Từ Cầu Rơm - đến hết đất ông Lâm khu 6)
|
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |