Bảng giá đất Huyện Ninh Phước Ninh Thuận

Giá đất cao nhất tại Huyện Ninh Phước là: 3.520.000
Giá đất thấp nhất tại Huyện Ninh Phước là: 5.000
Giá đất trung bình tại Huyện Ninh Phước là: 338.661
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 14/2020/QĐ-UBND ngày 19/05/2020 của UBND tỉnh Ninh Thuận được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 94/2023/QĐ-UBND ngày 22/12/2023 của UBND tỉnh Ninh Thuận
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
201 Huyện Ninh Phước Điểm dân cư số 1 - Khu QH dân cư thôn Vạn Phước, xã Phước Thuận Các lô đất tiếp giáp đường QH rộng 5m 240.000 - - - - Đất TM-DV
202 Huyện Ninh Phước Điểm dân cư số 2, điểm dân cư số 3 - Khu QH dân cư thôn Vạn Phước, xã Phước Thuận Các lô đất tiếp giáp đường quy hoạch 240.000 - - - - Đất TM-DV
203 Huyện Ninh Phước Khu dân cư Ao Lò Gạch, thị trấn Phước Dân Các lô đất tiếp giáp đường A4 320.000 - - - - Đất TM-DV
204 Huyện Ninh Phước Khu dân cư Ao Lò Gạch, thị trấn Phước Dân Các lô đất tiếp giáp đường quy hoạch còn lại 456.000 - - - - Đất TM-DV
205 Huyện Ninh Phước Khu quy hoạch dân cư Bình Thành - Thị trấn Phước Dân 448.000 - - - - Đất TM-DV
206 Huyện Ninh Phước Khu quy hoạch dân cư Nam Cầu Phú Quý - Thị trấn Phước Dân 448.000 - - - - Đất TM-DV
207 Huyện Ninh Phước Khu quy hoạch dân cư Chung Mỹ 1 - Thị trấn Phước Dân 448.000 - - - - Đất TM-DV
208 Huyện Ninh Phước Khu quy hoạch dân cư Bầu Trũng - Thị trấn Phước Dân 640.000 - - - - Đất TM-DV
209 Huyện Ninh Phước Khu quy hoạch dân cư xã cũ - Thị trấn Phước Dân 640.000 - - - - Đất TM-DV
210 Huyện Ninh Phước Đường quy hoạch 8m - Khu quy hoạch dân cư Bầu Lăng - Thị trấn Phước Dân 448.000 - - - - Đất TM-DV
211 Huyện Ninh Phước Đường quy hoạch 6,5m - Khu quy hoạch dân cư Bầu Lăng - Thị trấn Phước Dân 358.000 - - - - Đất TM-DV
212 Huyện Ninh Phước Đường Huỳnh Tấn Phát - Khu quy hoạch Hợp tác xã Phú Quý - Thị trấn Phước Dân 640.000 - - - - Đất TM-DV
213 Huyện Ninh Phước Đường quy hoạch 7m - Khu quy hoạch Hợp tác xã Phú Quý - Thị trấn Phước Dân 512.000 - - - - Đất TM-DV
214 Huyện Ninh Phước Khu quy hoạch Sau lưng huyện đội - Thị trấn Phước Dân 448.000 - - - - Đất TM-DV
215 Huyện Ninh Phước Khu dân cư Ao cá Bình Quý - Thị trấn Phước Dân 448.000 - - - - Đất TM-DV
216 Huyện Ninh Phước Khu quy hoạch dân cư Tà Đe - Xã An Hải 403.000 - - - - Đất TM-DV
217 Huyện Ninh Phước Khu quy hoạch dân cư Ba Tàu - Xã An Hải 384.000 - - - - Đất TM-DV
218 Huyện Ninh Phước Khu quy hoạch tái định cư Long Bình - Xã An Hải 403.000 - - - - Đất TM-DV
219 Huyện Ninh Phước Khu quy hoạch dân cư Lò đường - Xã An Hải 403.000 - - - - Đất TM-DV
220 Huyện Ninh Phước Đoạn cầu đập tràn ngăn mặn thuộc xã An Hải - Xã An Hải 403.000 - - - - Đất TM-DV
221 Huyện Ninh Phước Khu quy hoạch dân cư Cây Cam (Thuận Hòa) - Xã Phước Thuận 269.000 - - - - Đất TM-DV
222 Huyện Ninh Phước Khu quy hoạch dân cư Cây Gòn (Hiệp Hòa) - Xã Phước Thuận 269.000 - - - - Đất TM-DV
223 Huyện Ninh Phước Khu dân dân cư Phước Khánh - Xã Phước Thuận 269.000 - - - - Đất TM-DV
224 Huyện Ninh Phước Khu dân cư Phước Lợi (Bệnh viện Lao phổi) - Xã Phước Thuận 269.000 - - - - Đất TM-DV
225 Huyện Ninh Phước Khu quy hoạch dân cư Mã Thánh - Xã Phước Sơn 269.000 - - - - Đất TM-DV
226 Huyện Ninh Phước Khu quy hoạch dân cư Xóm Mới - Xã Phước Sơn 269.000 - - - - Đất TM-DV
227 Huyện Ninh Phước Khu quy hoạch dân cư Cầu Lầu - Xã Phước Sơn 269.000 - - - - Đất TM-DV
228 Huyện Ninh Phước Khu quy hoạch dân cư Gò Đất - Xã Phước Sơn 269.000 - - - - Đất TM-DV
229 Huyện Ninh Phước Khu quy hoạch dân cư Ông Thơ - Xã Phước Sơn 269.000 - - - - Đất TM-DV
230 Huyện Ninh Phước Khu quy hoạch dân cư Phước Thiện 1 - Xã Phước Sơn 269.000 - - - - Đất TM-DV
231 Huyện Ninh Phước Khu dân cư Đông Bình - Xã Phước Sơn 269.000 - - - - Đất TM-DV
232 Huyện Ninh Phước Điểm dân cư thôn Như Bình - Xã Phước Thái 125.000 - - - - Đất TM-DV
233 Huyện Ninh Phước Điểm dân cư thôn Hoài Trung - Xã Phước Thái 125.000 - - - - Đất TM-DV
234 Huyện Ninh Phước Trường tiểu học Trường Sanh cũ - Xã Phước Hậu 288.000 - - - - Đất TM-DV
235 Huyện Ninh Phước Khu quy hoạch dân cư Mông Nhuận - Xã Phước Hữu 125.000 - - - - Đất TM-DV
236 Huyện Ninh Phước Khu quy hoạch dân cư Ông Đồn - Xã Phước Hữu 125.000 - - - - Đất TM-DV
237 Huyện Ninh Phước Đường có độ rộng 8m - Khu quy hoạch dân cư Cầu Mới - Xã Phước Hữu 432.000 - - - - Đất TM-DV
238 Huyện Ninh Phước Đường quy hoạch còn lại - Khu quy hoạch dân cư Cầu Mới - Xã Phước Hữu 384.000 - - - - Đất TM-DV
239 Huyện Ninh Phước Đường D1, D2, D3, D4, D5, D6 - Khu quy hoạch dân cư Núi Tháp - Xã Phước Hữu 90.000 - - - - Đất TM-DV
240 Huyện Ninh Phước Đường N1, N2, N3, N12 (8m) - Khu quy hoạch dân cư Núi Tháp - Xã Phước Hữu 82.000 - - - - Đất TM-DV
241 Huyện Ninh Phước Đường N4, N5, N6, N7, N8, N9, N10, N11, N12 (4m-6m) - Khu quy hoạch dân cư Núi Tháp - Xã Phước Hữu 66.000 - - - - Đất TM-DV
242 Huyện Ninh Phước Khu quy hoạch dân cư Ruộng Rẫy - Xã Phước Hữu 92.000 - - - - Đất TM-DV
243 Huyện Ninh Phước Xã Phước Sơn 198.000 168.000 138.000 108.000 84.000 Đất SX-KD
244 Huyện Ninh Phước Xã Phước Thuận Thôn Thuận Hòa, Phước Khánh, Phước Lợi, Phú Nhuận, Hiệp Hòa 198.000 168.000 138.000 90.000 72.000 Đất SX-KD
245 Huyện Ninh Phước Xã Phước Thuận Thôn Thuận Lợi, Vạn Phước 180.000 138.000 108.000 90.000 69.000 Đất SX-KD
246 Huyện Ninh Phước Xã Phước Hậu 312.000 180.000 90.000 75.000 69.000 Đất SX-KD
247 Huyện Ninh Phước Xã Phước Thái Thôn Hoài Trung, Như Bình, Thái Giao, Thái Hòa, Như Ngọc 138.000 78.000 72.000 69.000 66.000 Đất SX-KD
248 Huyện Ninh Phước Xã Phước Thái Thôn Đá Trắng 66.000 54.000 50.000 47.000 44.000 Đất SX-KD
249 Huyện Ninh Phước Xã Phước Thái Thôn Tà Dương 57.000 51.000 48.000 45.000 42.000 Đất SX-KD
250 Huyện Ninh Phước Xã Phước Hữu Thôn Tân Đức, Thành Đức, La Chữ 87.000 72.000 70.000 66.000 63.000 Đất SX-KD
251 Huyện Ninh Phước Xã Phước Hữu Thôn Hữu Đức 102.000 72.000 70.000 66.000 63.000 Đất SX-KD
252 Huyện Ninh Phước Xã Phước Hữu Thôn Mông Đức, Nhuận Đức 180.000 78.000 70.000 66.000 63.000 Đất SX-KD
253 Huyện Ninh Phước Xã Phước Hữu Thôn Hậu Sanh 75.000 71.000 68.000 66.000 63.000 Đất SX-KD
254 Huyện Ninh Phước Xã An Hải Thôn Long Bình 1, Long Bình 2 432.000 252.000 168.000 150.000 132.000 Đất SX-KD
255 Huyện Ninh Phước Xã An Hải Thôn An Thạnh 1, An Thạnh 2 270.000 240.000 180.000 144.000 108.000 Đất SX-KD
256 Huyện Ninh Phước Xã An Hải Thôn Tuấn Tú, Nam Cương, Hòa Thạnh 132.000 120.000 72.000 66.000 63.000 Đất SX-KD
257 Huyện Ninh Phước Xã Phước Hải 75.000 71.000 68.000 66.000 63.000 Đất SX-KD
258 Huyện Ninh Phước Xã Phước Vinh Thôn Phước An 1, Phước An 2 108.000 90.000 72.000 66.000 63.000 Đất SX-KD
259 Huyện Ninh Phước Xã Phước Vinh Thôn Bảo Vinh, Liên Sơn 1 và 2 66.000 60.000 54.000 48.000 42.000 Đất SX-KD
260 Huyện Ninh Phước Vị trí 6 - Xã Phước Sơn 60.000 - - - - Đất SX-KD
261 Huyện Ninh Phước Vị trí 6 - Xã Phước Thuận Thôn Thuận Hòa, Phước Khánh, Phước Lợi, Phú Nhuận, Hiệp Hòa 60.000 - - - - Đất SX-KD
262 Huyện Ninh Phước Vị trí 6 - Xã Phước Thuận Thôn Thuận Lợi, Vạn Phước 60.000 - - - - Đất SX-KD
263 Huyện Ninh Phước Vị trí 6 - Xã Phước Hậu 60.000 - - - - Đất SX-KD
264 Huyện Ninh Phước Vị trí 6 - Xã Phước Thái Thôn Hoài Trung, Như Bình, Thái Giao, Thái Hòa, Như Ngọc 60.000 - - - - Đất SX-KD
265 Huyện Ninh Phước Vị trí 6 - Xã Phước Thái Thôn Đá Trắng 42.000 - - - - Đất SX-KD
266 Huyện Ninh Phước Vị trí 6 - Xã Phước Thái Thôn Tà Dương 39.000 - - - - Đất SX-KD
267 Huyện Ninh Phước Vị trí 6 - Xã Phước Hữu Thôn Tân Đức, Thành Đức, La Chữ 60.000 - - - - Đất SX-KD
268 Huyện Ninh Phước Vị trí 6 - Xã Phước Hữu Thôn Hữu Đức 60.000 - - - - Đất SX-KD
269 Huyện Ninh Phước Vị trí 6 - Xã Phước Hữu Thôn Mông Đức, Nhuận Đức 60.000 - - - - Đất SX-KD
270 Huyện Ninh Phước Vị trí 6 - Xã Phước Hữu Thôn Hậu Sanh 60.000 - - - - Đất SX-KD
271 Huyện Ninh Phước Vị trí 6 - Xã An Hải Thôn Long Bình 1, Long Bình 2 108.000 - - - - Đất SX-KD
272 Huyện Ninh Phước Vị trí 6 - Xã An Hải Thôn An Thạnh 1, An Thạnh 2 60.000 - - - - Đất SX-KD
273 Huyện Ninh Phước Vị trí 6 - Xã An Hải Thôn Tuấn Tú, Nam Cương, Hòa Thạnh 60.000 - - - - Đất SX-KD
274 Huyện Ninh Phước Vị trí 6 - Xã Phước Hải 60.000 - - - - Đất SX-KD
275 Huyện Ninh Phước Vị trí 6 - Xã Phước Vinh Thôn Phước An 1, Phước An 2 60.000 - - - - Đất SX-KD
276 Huyện Ninh Phước Vị trí 6 - Xã Phước Vinh Thôn Bảo Vinh, Liên Sơn 1 và 2 39.000 - - - - Đất SX-KD
277 Huyện Ninh Phước Đường Lê Duẩn Từ giáp Nam cầu Đạo Long II - ngã ba Long Bình 1.320.000 - - - - Đất SX-KD
278 Huyện Ninh Phước Tuyến Quốc lộ 1A Ngã ba Long Bình - cầu Ý Lợi 1.200.000 - - - - Đất SX-KD
279 Huyện Ninh Phước Tuyến Quốc lộ 1A Giáp Cầu Ý Lợi - đến Trạm Thủy nông Ninh Phước 1.080.000 - - - - Đất SX-KD
280 Huyện Ninh Phước Tuyến Quốc lộ 1A Giáp Trạm Thủy nông huyện Ninh Phước - cầu Phú Quý 1.320.000 - - - - Đất SX-KD
281 Huyện Ninh Phước Tuyến Quốc lộ 1A Giáp cầu Phú Quý - hết địa phận thị trấn Phước Dân 396.000 - - - - Đất SX-KD
282 Huyện Ninh Phước Tỉnh lộ 701 (Đoạn qua xã An Hải) 480.000 - - - - Đất SX-KD
283 Huyện Ninh Phước Tỉnh lộ 703 Từ giáp phường Bảo An - đường nối Tỉnh lộ 703 và Lê Duẩn (ngã ba) 600.000 - - - - Đất SX-KD
284 Huyện Ninh Phước Tỉnh lộ 703 Đoạn giáp đường nối Tỉnh lộ 703 và Lê Duẩn - giáp thị trấn Phước Dân 432.000 - - - - Đất SX-KD
285 Huyện Ninh Phước Tỉnh lộ 703 Đoạn thuộc thị trấn Phước Dân 540.000 - - - - Đất SX-KD
286 Huyện Ninh Phước Tỉnh lộ 708 Đoạn từ Phước Khánh (xã Phước Thuận) - Tiếp giáp đường Tỉnh lộ 703 318.000 - - - - Đất SX-KD
287 Huyện Ninh Phước Tỉnh lộ 708 Đoạn từ Phường Bảo An (Cầu Mê thuộc xã Phước Sơn) - đến hết xã Phước Sơn (Cầu Lầu) 288.000 - - - - Đất SX-KD
288 Huyện Ninh Phước Tỉnh lộ 708 Đoạn từ giáp xã Phước Sơn (Cầu Lầu) - đến cổng Liên Sơn 2 đi Bảo Vinh (hết địa phận xã Phước Vinh) 240.000 - - - - Đất SX-KD
289 Huyện Ninh Phước Tỉnh lộ 710 Đường nối đầu tuyến An Long - đầu cầu kênh Nam 450.000 - - - - Đất SX-KD
290 Huyện Ninh Phước Tỉnh lộ 710 Đoạn cầu kênh Nam - Cầu Hòa Thủy 450.000 - - - - Đất SX-KD
291 Huyện Ninh Phước Tỉnh lộ 710 Đoạn cầu Hòa Thủy - hết địa phận xã Phước Hải 318.000 - - - - Đất SX-KD
292 Huyện Ninh Phước Từ Ngã 3 Long Bình đến cầu Đạo Long 1 (tuyến đường đôi vào thành phố Phan Rang -Tháp Chàm), trừ đoạn thuộc Khu tái định cư thuộc Dự án đầu tư xây dựng tuyến đường đôi vào thành phố Phan Rang- Tháp Chàm (đoạn phía Nam) 2.112.000 - - - - Đất SX-KD
293 Huyện Ninh Phước Đường nối đường Lê Duẩn và Tỉnh lộ 703 258.000 - - - - Đất SX-KD
294 Huyện Ninh Phước Từ Tỉnh lộ 701 (Trại giống) - Ngã ba An Long 450.000 - - - - Đất SX-KD
295 Huyện Ninh Phước Từ Tỉnh Lộ 710 (Ngã ba xã Phước Hải) - Khu phố Mỹ Nghiệp 288.000 - - - - Đất SX-KD
296 Huyện Ninh Phước Đường Nguyễn Chí Thanh 420.000 - - - - Đất SX-KD
297 Huyện Ninh Phước Đường Mỹ Nghiệp 282.000 - - - - Đất SX-KD
298 Huyện Ninh Phước Đường Nguyễn Thị Định 420.000 - - - - Đất SX-KD
299 Huyện Ninh Phước Đường Nguyễn Huệ 720.000 - - - - Đất SX-KD
300 Huyện Ninh Phước Đường từ Quốc lộ 1A - Bệnh viện Ninh Phước 360.000 - - - - Đất SX-KD