| 901 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 181,197 đường Đinh Tiên Hoàng (Các đường khu vườn Táo phố 9 cũ) - Phường Đông Thành |
Đường Đinh Tiên Hoàng - Đường Đông Phương Hồng |
4.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 902 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 42,43 đường Đào Duy Từ phố 11 (Khu Chùa trẻ) - Phường Đông Thành |
Đường Tôn Đức Thắng - Hết ngõ |
6.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 903 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 1,2,3,4 đường Tôn Đức Thắng phố 11 (khu Chùa Trẻ) - Phường Đông Thành |
Đường Tôn Đức Thắng - Hết ngõ |
6.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 904 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 181,185 đường Đông Phương Hồng phố 12 (khu Vườn Am) - Phường Đông Thành |
Đường Đông Phương Hồng - Hết ngõ |
4.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 905 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 44, 48, đường Đinh Tất Miễn (Đường phố phía trong phố 12) - Phường Đông Thành |
Đường Đinh Tất Miễn - Hết ngõ |
4.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 906 |
Thành phố Ninh Bình |
Khu đô thị mới Hồ Cánh Võ (đấu giá năm 2014) - Phường Đông Thành |
|
6.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 907 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 130, 142, đường Đào Duy Từ, phố 10 - Phường Đông Thành |
Đường Đào Duy Từ - Hết Ngõ |
2.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 908 |
Thành phố Ninh Bình |
Phường Đông Thành |
Đất khu dân cư còn lại |
1.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 909 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 6 đường Đinh Tất Miễn - Phường Tân Thành |
Ngõ 740 đường Trần Hưng Đạo - Đường Đinh Tất Miễn |
1.980.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 910 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 18 đường Đinh Tất Miễn - Phường Tân Thành |
Đường Đinh Điền - Đường Đinh Tất Miễn |
2.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 911 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 32 đường Đinh Tất Miễn - Phường Tân Thành |
Ngõ 740 đường Trần Hưng Đạo (đường 4 Khánh Trung) - Đường Đinh Tất Miễn |
2.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 912 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 740 đường Trần Hưng Đạo - Phường Tân Thành |
Đường Trần Hưng Đạo - Đường Thành Công |
2.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 913 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 8 đường Thành Công - Phường Tân Thành |
Đường Thành Công - Ngõ 30 đường Xuân Thành |
3.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 914 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 4, 6, 12, 14 đường Thành Công - Phường Tân Thành |
Đường Thành Công - Ngõ 30 đường Xuân Thành |
2.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 915 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 2 đường Xuân Thành - Phường Tân Thành |
Đường Xuân Thành - Ngõ 30 đường Xuân Thành |
2.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 916 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 810 đường Trần Hưng Đạo - Phường Tân Thành |
Đường Trần Hưng Đạo - Ngõ 63 đường Xuân Thành |
3.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 917 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 810 đường Trần Hưng Đạo - Phường Tân Thành |
Ngõ 63 đường Xuân Thành - Ngõ 137 đường Xuân Thành |
3.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 918 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 862 đường Trần Hưng Đạo - Phường Tân Thành |
Đường Trần Hưng Đạo - Đường phía đông Sân vận động |
3.540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 919 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 850 đường Trần Hưng Đạo - Phường Tân Thành |
Đường Trần Hưng Đạo - Đường phía đông Sân vận động |
2.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 920 |
Thành phố Ninh Bình |
Đường Tô Vĩnh Diện - Phường Tân Thành |
Đường Trần Hưng Đạo - Đường Nguyễn Lương Bằng |
3.540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 921 |
Thành phố Ninh Bình |
Đường Tô Vĩnh Diện - Phường Tân Thành |
Đường Nguyễn Lương Bằng - Đường Tây Thành |
2.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 922 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 38 đường Lương Văn Tụy - Phường Tân Thành |
Đường Lương Văn Tụy - Đường Tô Vĩnh Diện |
4.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 923 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 70 đường Lương Văn Tụy - Phường Tân Thành |
Đường Lương Văn Tụy - Đường Tô Vĩnh Diện |
4.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 924 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 96 đường Lương Văn Tụy - Phường Tân Thành |
Đường Tô Vĩnh Diện - Đường Lương Văn Tụy |
3.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 925 |
Thành phố Ninh Bình |
Đường Nguyễn Lương Bằng - Phường Tân Thành |
Đường Cát Linh - Đường Lương Văn Tụy |
5.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 926 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 46 50 đường Tô Vĩnh Diện - Phường Tân Thành |
Đường Tô Vĩnh Diện - Hết ngõ |
1.980.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 927 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 167 177 189 193 đường Tây Thành - Phường Tân Thành |
Đường Tây Thành - Hết ngõ |
1.980.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 928 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 63 đường Xuân Thành - Phường Tân Thành |
Đường Xuân Thành - Ngõ 810 đường Trần Hưng Đạo |
2.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 929 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 148 đường Xuân Thành - Phường Tân Thành |
Ngõ 55 đường Thành Công - Đường Xuân Thành |
2.490.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 930 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 214 đường Tây thành - Phường Tân Thành |
Ngõ 137 đường Xuân Thành - Đường Lê Thái Tổ |
1.980.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 931 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 202 đường Tây Thành - Phường Tân Thành |
Ngõ 137 đường Xuân Thành - Đường Lê Thái Tổ |
1.980.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 932 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 137 đường Xuân Thành - Phường Tân Thành |
Đường Xuân Thành - Ngõ 195 đường Lê Thái Tổ |
1.980.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 933 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 4, 8, 12, 16 đường Thành công - Phường Tân Thành |
Đường Thành Công - Ngõ 99 đường Đinh Điền |
1.980.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 934 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 2 đường Tràng An - Phường Tân Thành |
Đường Tràng An - Đường Đinh Tất Miễn |
3.540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 935 |
Thành phố Ninh Bình |
Đường phố trong khu tây nam đường Xuân Thành - Phường Tân Thành |
|
2.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 936 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 195 207 đường Lê Thái Tổ - Phường Tân Thành |
Đường Lê Thái Tổ - Hết ngõ |
1.980.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 937 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 251 235 219 đường Lê Thái Tổ - Phường Tân Thành |
Đường Lê Thái Tổ - Hết ngõ |
2.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 938 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngách 1/55, 2/55 đường Thành Công - Phường Tân Thành |
Ngõ 55 đường Thành Công - Hết ngõ |
2.340.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 939 |
Thành phố Ninh Bình |
Đường phố trong khu đô thị Tân An - Phường Tân Thành |
|
4.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 940 |
Thành phố Ninh Bình |
Đường phố trong khu phía Nam Cát Linh - Phường Tân Thành |
|
2.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 941 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 55 đường Thành Công (Đường trước cửa UBND phường cũ) - Phường Tân Thành |
Đường Lê Thái Tổ - Đường Thành Công |
5.460.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 942 |
Thành phố Ninh Bình |
Khu Đồng Son - Phường Tân Thành |
|
2.340.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 943 |
Thành phố Ninh Bình |
Khu tái định cư Phúc Tân (bám mặt đường Cát Linh) - Phường Tân Thành |
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 944 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 50 đường Đinh Tất Miễn - Phường Tân Thành |
Đường Đinh Tất Miễn - Ngõ 16 đường Thành Công |
1.980.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 945 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 279 đường Xuân Thành - Phường Tân Thành |
Đường Xuân Thành - Đường Lương Văn Tụy |
3.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 946 |
Thành phố Ninh Bình |
Phường Tân Thành |
Đất khu dân cư còn lại |
1.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 947 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 928,952,976 Trần Hưng Đạo (3 ngõ Phố Phúc Trung cũ) - Phường Phúc Thành |
Đường Trần Hưng Đạo - Hết ngõ |
2.340.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 948 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 53 đường Lương Văn Tuỵ - Phường Phúc Thành |
Đường Lương Văn Tụy - Đường Nam Thành |
3.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 949 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 1028 đường Trần Hưng Đạo - Phường Phúc Thành |
Đường Trần Hưng Đạo - Hết ngõ |
2.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 950 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 1064, 1084 Trần Hưng Đạo (Các ngõ phố Phúc Trực cũ) - Phường Phúc Thành |
Đường Trần Hưng Đạo - Đền Trực Độ |
2.340.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 951 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 50 đường Trương Hán Siêu - Phường Phúc Thành |
Đường Trương Hán siêu - Đường Nam Thành |
3.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 952 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 4, 10, 14 đường Kim Đồng (Đường 1,2,3 phố Phúc Lộc cũ) - Phường Phúc Thành |
Đường Trần Quốc Toản - Đường Kim Đồng |
3.540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 953 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 65 đường Trần Phú (Ngõ 1 Trần Phú-phố Phúc Lộc cũ) - Phường Phúc Thành |
Đường Trần Phú - Hết ngõ |
2.340.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 954 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 37 đường Kim Đồng - Phường Phúc Thành |
Đường Kim Đồng - Hết ngõ |
2.340.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 955 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 1108 đường Trần Hưng Đạo - Phường Phúc Thành |
Đường Kim Đồng - Hết ngõ |
3.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 956 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 43, 47, 51 đường Kim Đồng - Phường Phúc Thành |
Đường Kim Đồng - Hết ngõ |
2.340.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 957 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 55 đường Kim Đồng - Phường Phúc Thành |
Đường Trần Hưng Đạo - Đường Kim Đồng |
2.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 958 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 38 đường 30/6 - Phường Phúc Thành |
Đường Trần Hưng Đạo - Đường Kim Đồng |
3.540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 959 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 36, đường Kim Đồng - Phường Phúc Thành |
Đường Kim Đồng - Đường Hải Thượng Lãn Ông |
2.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 960 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 44, đường Kim Đồng - Phường Phúc Thành |
Đường Kim Đồng - Hết ngõ |
2.340.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 961 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 30, đường Kim Đồng - Phường Phúc Thành |
Đường Kim Đồng - Đường Trần Phú |
2.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 962 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 96, Đường Hải Thượng Lãn Ông - Phường Phúc Thành |
Đường Lý Tự Trọng - Đường Hải Thượng Lãn Ông |
3.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 963 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 158,136 Trần Phú, Nghách 17/96 Hải Thượng Lãn Ông (Các đường ngõ phố Phúc Thiện cũ) - Phường Phúc Thành |
Đường Nguyễn Văn Trỗi - Hết ngõ |
1.980.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 964 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 136, Đường Trần Phú - Phường Phúc Thành |
Đường Trần Phú - Đường Nguyễn Văn Trỗi |
2.340.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 965 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 191, đường Trương Hán Siêu - Phường Phúc Thành |
Đường Trương Hán Siêu - Hết ngõ |
2.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 966 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 145, ngõ 161 đường Trương Hán Siêu - Phường Phúc Thành |
Đường Trương Hán Siêu - Đường Trần Phú |
2.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 967 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngách 2/77, ngách 8/77 đường Trương Hán Siêu - Phường Phúc Thành |
Đường Trần Quốc Toản - Hết ngõ |
2.340.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 968 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 77, Trương Hán Siêu - Phường Phúc Thành |
Đường Trương Hán Siêu - Đường Trần Phú |
3.540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 969 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 123, đường Trương Hán Siêu - Phường Phúc Thành |
Đường Trương Hán Siêu - Đường Trần Phú |
3.540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 970 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 102, đường Trương Hán Siêu - Phường Phúc Thành |
Đường Trương Hán Siêu - Hết đường |
2.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 971 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 118, đường Trương Hán Siêu - Phường Phúc Thành |
Đường Trương Hán Siêu - Hết đường |
2.340.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 972 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 31 đường Phúc Thành (Ngõ vào khu công an phố Phúc Hưng) - Phường Phúc Thành |
Đường Trương Hán Siêu - Hết đường |
2.340.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 973 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 91, Đường Lương Văn Tụy - Phường Phúc Thành |
Đường Lương Văn Tụy - Đường Nam Thành |
2.340.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 974 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 43,55 đường Phúc Thành (Các ngõ khu gia đình công an phố Phúc Nam) - Phường Phúc Thành |
Đường Phúc Thành - Hết ngõ |
2.340.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 975 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 139, đường Lương Văn Tụy - Phường Phúc Thành |
Trường Lương Văn Tụy - Đường Nam Thành |
1.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 976 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 212, đường Hải Thượng Lãn Ông - Phường Phúc Thành |
Đường Hải Thượng Lãn Ông - Đường Phúc Thành |
2.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 977 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 135, ngõ 145 đường Tây Thành - Phường Phúc Thành |
Đường Tây Thành - Hết ngõ |
2.340.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 978 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 119, ngõ 101 đường Tây Thành - Phường Phúc Thành |
Đường Tây Thành - Hết ngõ |
2.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 979 |
Thành phố Ninh Bình |
Khu dân cư phía đông chùa Nội - Phường Phúc Thành |
|
2.340.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 980 |
Thành phố Ninh Bình |
Khu dân cư nam đường Lương Văn Tụy, phố Phúc Nam - Phường Phúc Thành |
Đường Lê Lợi - Đường Lê Thánh Tông (Kênh Đô Thiên) |
2.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 981 |
Thành phố Ninh Bình |
Khu dân cư phía Nam đường Lương Văn Tụy kéo dài (ĐG 2010) - Phường Phúc Thành |
|
2.340.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 982 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 179 đường Trương Hán Siêu - Phường Phúc Thành |
Đường Trương Hán Siêu - Ngõ 96 đường Hải Thượng Lãn Ông |
3.540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 983 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 135 đường Trương Hán Siêu - Phường Phúc Thành |
Đường Trương Hán Siêu - Hết ngõ |
3.540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 984 |
Thành phố Ninh Bình |
Đường Tân Hưng - Phường Phúc Thành |
Đường Lương Văn Tụy - Đường Nam Thành |
3.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 985 |
Thành phố Ninh Bình |
Các lô bám đường quy hoạch bên trong khu dân cư phía Đông đường Lê Thánh Tông (kênh Đô Thiên) - Đấu giá năm 2022 - Phường Phúc Thành |
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 986 |
Thành phố Ninh Bình |
Phường Phúc Thành |
Đất khu dân cư còn lại |
1.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 987 |
Thành phố Ninh Bình |
Đường vào hồ Lâm sản - Phường Nam Thành |
Đường Hải Thượng Lãn Ông - Đường 30 tháng 6 |
2.340.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 988 |
Thành phố Ninh Bình |
Đường vào hồ Lâm sản - Phường Nam Thành |
Đường Hải Thượng Lãn Ông - Ngã tư hồ Lâm sản |
2.340.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 989 |
Thành phố Ninh Bình |
2 ngõ đội Xây dựng - phố Võ Thị Sáu - Phường Nam Thành |
Ngã tư hồ Lâm sản - Đường 30 tháng 6 |
1.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 990 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 62 đường 30/6 - Phường Nam Thành |
Đường 30/6 - Hết ngõ |
2.340.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 991 |
Thành phố Ninh Bình |
Các ngõ khu dân cư bánh kẹo - Phường Nam Thành |
Đường Tây chùa Phúc Chỉnh - Hết ngõ |
1.404.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 992 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ vào khu vật liệu chất đốt - phố Minh Khai - Phường Nam Thành |
Đương Trần Hưng Đạo - Hết ngõ |
1.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 993 |
Thành phố Ninh Bình |
Đường Tây chùa Phúc Chỉnh - Phường Nam Thành |
Đường Hải Thượng Lãn Ông - Ngã 3 sân kho HTX Phúc Chỉnh |
1.980.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 994 |
Thành phố Ninh Bình |
Các ngõ của phố Phúc Chỉnh - Phường Nam Thành |
|
1.410.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 995 |
Thành phố Ninh Bình |
5 đường phố Trung Thành - Phường Nam Thành |
|
1.410.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 996 |
Thành phố Ninh Bình |
Đường 1,2 giao 5 đường phố Trung Thành - Phường Nam Thành |
Đường Hải Thượng Lãn Ông - Hết phố |
1.410.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 997 |
Thành phố Ninh Bình |
Các ngõ phố Văn Miếu - Phường Nam Thành |
Đường 1 Phúc Chỉnh - Hết phố |
1.410.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 998 |
Thành phố Ninh Bình |
Các đường khu tái định cư phố Yết Kiêu - Phường Nam Thành |
Đường Hải Thượng Lãn Ông - Hết ngõ |
1.950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 999 |
Thành phố Ninh Bình |
Các đường khu tái định cư phố Bạch Đằng - Phường Nam Thành |
Đường Trần Hưng Đạo - Hết khu dân cư |
1.950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1000 |
Thành phố Ninh Bình |
Đường cửa làng, phố Phúc Trì - Phường Nam Thành |
|
1.404.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |