| 701 |
Thành phố Ninh Bình |
Đường Nguyễn Công Trứ |
SN 177 đường Nguyễn Công Trứ - Giao với đường Lý Nhân Tông
|
10.140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 702 |
Thành phố Ninh Bình |
Đường Nguyễn Công Trứ |
Đường Lý Nhân Tông - Đường Vũ Duy Thanh
|
7.020.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 703 |
Thành phố Ninh Bình |
Đường Nguyễn Công Trứ |
Đường Vũ Duy Thanh - Đường Trần Nhân Tông
|
4.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 704 |
Thành phố Ninh Bình |
Đường Nguyễn Công Trứ |
Đường Trần Nhân Tông - Chợ Bợi
|
3.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 705 |
Thành phố Ninh Bình |
Đường Nguyễn Công Trứ |
Hết chợ Bợi - Hết địa phận thành phố NB
|
3.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 706 |
Thành phố Ninh Bình |
Đường Nguyễn Tử Mẫn |
Đường Nguyễn Huệ - Đường Ngô Gia Tự
|
1.980.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 707 |
Thành phố Ninh Bình |
Đường Lý Thường Kiệt |
Đường Nguyễn Huệ - Đường Ngô Gia Tự
|
4.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 708 |
Thành phố Ninh Bình |
Đường Nguyễn Du |
Đường Nguyễn Huệ - Đường Ngô Gia Tự
|
4.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 709 |
Thành phố Ninh Bình |
Đường Hùng Vương |
Đường Nguyễn Huệ - Đường Ngô Gia Tự
|
4.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 710 |
Thành phố Ninh Bình |
Đường Bà Triệu |
Đường Nguyễn Huệ - Đường Ngô Gia Tự
|
4.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 711 |
Thành phố Ninh Bình |
Đường Bắc Liêu (cạnh rạp chiếu phim) |
Đường Nguyễn Huệ - Đường Ngô Gia Tự
|
3.540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 712 |
Thành phố Ninh Bình |
Đường Bùi Thị Xuân |
Đường Hùng Vương - Rạp chiếu phim
|
3.540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 713 |
Thành phố Ninh Bình |
Đường Nguyễn Trãi |
Đường Nguyễn Huệ - Đường Ngô Gia Tự
|
4.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 714 |
Thành phố Ninh Bình |
Đường Tuệ Tĩnh |
Đường 30/6 - Đường Lê Thái Tổ
|
7.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 715 |
Thành phố Ninh Bình |
Đường Tuệ Tĩnh |
Đường Lê Thái Tổ - Đường Lê Thánh Tông (Kênh Đô Thiên)
|
4.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 716 |
Thành phố Ninh Bình |
Đường Tuệ Tĩnh |
Đường Lê Thánh Tông (Kênh Đô Thiên) - Đường Nguyễn Hữu An (đường vào UB xã Ninh Tiến)
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 717 |
Thành phố Ninh Bình |
Đường Tuệ Tĩnh |
Đường Nguyễn Hữu An (đường vào UB xã Ninh Tiến) - Đường Nguyễn Minh Không (Kênh Thống Nhất)
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 718 |
Thành phố Ninh Bình |
Đường Phan Chu Trinh |
Đường 30/6 - Đường Lê Thái Tổ
|
3.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 719 |
Thành phố Ninh Bình |
Đường Hai Bà Trưng |
Đường Nguyễn Huệ - Đường Ngô Gia Tự
|
4.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 720 |
Thành phố Ninh Bình |
Đường Hai Bà Trưng |
Đường sắt phố Phong Đoài - Cầu anh Trỗi
|
3.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 721 |
Thành phố Ninh Bình |
Đường Hai Bà Trưng |
Cầu anh Trỗi - Ngã tư Phúc Lộc
|
1.980.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 722 |
Thành phố Ninh Bình |
Đường Lý Nhân Tông |
KDC thuộc Phường Nam Bình
|
5.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 723 |
Thành phố Ninh Bình |
Đường Lý Nhân Tông |
KDC thuộc Phường Bích Đào
|
5.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 724 |
Thành phố Ninh Bình |
Đường Lý Nhân Tông |
KDC thuộc Phường Nam Bình
|
2.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 725 |
Thành phố Ninh Bình |
Đường Lý Nhân Tông |
KDC thuộc Phường Ninh phong
|
2.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 726 |
Thành phố Ninh Bình |
Đường Lý Nhân Tông |
Cầu Anh Trỗi - Đường T21
|
2.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 727 |
Thành phố Ninh Bình |
Đường Lý Nhân Tông |
Đường T21 - Đường Trần Nhân Tông
|
1.980.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 728 |
Thành phố Ninh Bình |
Đường Lý Nhân Tông - Đoạn phía phường Thanh Bình |
Đường Nguyễn Công Trứ - Hết đường
|
3.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 729 |
Thành phố Ninh Bình |
Đường Lý Nhân Tông - Đoạn phía phường Bích Đào |
Đường Lý Nhân Tông - Đường Triệu Việt Vương (Tuyến 17)
|
2.340.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 730 |
Thành phố Ninh Bình |
Đường Lý Nhân Tông - Đoạn phía phường Ninh Sơn |
Đường Nguyễn Công Trứ - Hết đất phường Ninh Sơn
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 731 |
Thành phố Ninh Bình |
Đường Nguyễn Viết Xuân |
Đường Nguyễn Công Trứ - Đường Nguyễn Thị Minh Khai
|
4.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 732 |
Thành phố Ninh Bình |
Đường Nguyễn Viết Xuân |
Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Đường Triệu Việt Vương (Tuyến 17)
|
3.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 733 |
Thành phố Ninh Bình |
Đường Nguyễn Viết Xuân |
Đường Triệu Việt Vương (Tuyến 17) - Đê sông Đáy
|
2.340.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 734 |
Thành phố Ninh Bình |
Đường Triệu Việt Vương (Tuyến 17) |
Đường Lý Nhân Tông - Đường Nguyễn Viết Xuân
|
1.980.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 735 |
Thành phố Ninh Bình |
Đường Triệu Việt Vương (Tuyến 17) |
Đường Nguyễn Viết Xuân - Đường Phạm Thận Duật
|
1.980.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 736 |
Thành phố Ninh Bình |
Đường Triệu Việt Vương (Tuyến 17) |
Đường Phạm Thận Duật - Đường Trần Nhân Tông
|
1.980.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 737 |
Thành phố Ninh Bình |
Đường Nguyễn Thị Minh Khai (T19) |
Đường Lý Nhân Tông (Tuyến 16) - Đường Vũ Duy Thanh
|
2.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 738 |
Thành phố Ninh Bình |
Đường Nguyễn Thị Minh Khai (T19) |
Đường Vũ Duy Thanh - Ngõ 497 đường Nguyễn Công Trứ
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 739 |
Thành phố Ninh Bình |
Đường Trần Nhân Tông |
Đường 30 tháng 6 - Hết đất Ninh Phong
|
2.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 740 |
Thành phố Ninh Bình |
Đường Trần Nhân Tông |
Hết đất Ninh Phong - Cảng Ninh Phúc
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 741 |
Thành phố Ninh Bình |
Đường Du lịch Tam Cốc Bích Động |
Cầu Vòm - Hết đất Thành phố
|
2.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 742 |
Thành phố Ninh Bình |
Đường Lê Thánh Tông (kênh Đô Thiên) |
Ranh giới phía Bắc khu đô thị Xuân Thành - Đường Nguyễn Bặc kéo dài
|
2.580.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 743 |
Thành phố Ninh Bình |
Đường Lê Thánh Tông (kênh Đô Thiên) |
Đường Xuân Thành - Hết khu dân cư phía Đông đường trục xã Ninh Tiến
|
3.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 744 |
Thành phố Ninh Bình |
Đường Phạm Thận Duật |
Đường Nguyễn Công Trứ - UBND phường cũ
|
2.340.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 745 |
Thành phố Ninh Bình |
Đường Phạm Thận Duật |
UBND phường cũ - Đường Trần Nhân Tông
|
1.980.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 746 |
Thành phố Ninh Bình |
Đường Trần Quang Khải |
Đường Nguyễn Công Trứ - Trường MN Ninh Sơn
|
2.340.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 747 |
Thành phố Ninh Bình |
Đường Trần Quang Khải |
Trường MN Ninh Sơn - Đường Trần Nhân Tông
|
1.980.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 748 |
Thành phố Ninh Bình |
Đường Trần Quang Khải |
Đường Trần Nhân Tông - Cổng cảng công ty An Gia Bình
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 749 |
Thành phố Ninh Bình |
Đường Phạm Hùng |
Đường Đinh Điền - Đường Trịnh Tú
|
5.460.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 750 |
Thành phố Ninh Bình |
Đường Phạm Hùng |
Đường Trịnh Tú - Đường Lưu Cơ
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 751 |
Thành phố Ninh Bình |
Đường Phạm Hùng |
Đường Lưu Cơ - Đường Vạn Hạnh
|
7.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 752 |
Thành phố Ninh Bình |
Đường Nguyễn Minh Không (Đường ĐT 477) |
Cầu Vòm - Đường Tràng An
|
2.340.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 753 |
Thành phố Ninh Bình |
Đường Nguyễn Minh Không (Đường ĐT 477) |
Đường Tràng An - Hết đất Thành phố
|
2.340.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 754 |
Thành phố Ninh Bình |
Đường Hoàng Quốc Việt (Tên đường cũ 20,5m) |
Đường Trần Hưng Đạo - Đường Đinh Tiên Hoàng
|
5.460.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 755 |
Thành phố Ninh Bình |
Đường Hoàng Quốc Việt |
Đường Đinh Tiên Hoàng - Đường Phạm Ngọc Thạch
|
4.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 756 |
Thành phố Ninh Bình |
Đường Hoàng Quốc Việt (Hiện trạng đường 3m) |
Đường Phạm Ngọc Thạch - Đường Tôn Đức Thắng
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 757 |
Thành phố Ninh Bình |
Đường Vũ Duy Thanh |
Đường Nguyễn Công Trứ - Đường Triệu Việt Vương
|
1.980.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 758 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 18 Lê Hồng Phong - Phường Vân Giang |
Đường Lê Hồng Phong - Đường Vân Giang
|
3.540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 759 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 12 Lê Hồng Phong - Phường Vân Giang |
Đường Lê Hồng Phong - Đường Vân Giang
|
3.540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 760 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 1 Phạm Hồng Thái - Phường Vân Giang |
Phạm Hồng Thái - Hết ngõ
|
3.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 761 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 2 Phạm Hồng Thái - Phường Vân Giang |
Phạm Hồng Thái - Hết ngõ
|
2.340.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 762 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 8 Phạm Hồng Thái - Phường Vân Giang |
Phạm Hồng Thái - Ngõ 923- Trần Hưng Đạo
|
2.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 763 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 9 Phạm Hồng Thái - Phường Vân Giang |
Phạm Hồng Thái - Ngõ 18 Lê Hồng Phong
|
3.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 764 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 15 Phạm Hồng Thái - Phường Vân Giang |
Phạm Hồng Thái - Ngõ 18 Lê Hồng Phong
|
3.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 765 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 22 Phạm Hồng Thái - Phường Vân Giang |
Phạm Hồng Thái - Hết ngõ
|
2.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 766 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 23 Phạm Hồng Thái - Phường Vân Giang |
Phạm Hồng Thái - Ngõ 18 Lê Hồng Phong
|
2.340.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 767 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 28 Phạm Hồng Thái - Phường Vân Giang |
Phạm Hồng Thái - Ngõ 7 - Phan Đình Phùng
|
2.340.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 768 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 37 Phạm Hồng Thái - Phường Vân Giang |
Phạm Hồng Thái - Đường Vân Giang
|
3.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 769 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 38 Phạm Hồng Thái - Phường Vân Giang |
Phạm Hồng Thái - Hết ngõ
|
2.340.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 770 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 83, Vân Giang - Phường Vân Giang |
Đường Vân Giang - Đường Phan Đình Phùng
|
2.340.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 771 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 74, Vân Giang - Phường Vân Giang |
Đường Vân Giang - Ngõ 42- Phạm Hồng Thái
|
2.340.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 772 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 52 Vân Giang - Phường Vân Giang |
Đường Vân Giang - Đường Trần Phú
|
2.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 773 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 41,47 Phạm Hồng Thái - Phường Vân Giang |
Phạm Hồng Thái - Dương Vân Nga
|
2.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 774 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 42 Phạm Hồng Thái - Phường Vân Giang |
Phạm Hồng Thái - Hết ngõ
|
2.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 775 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 10 Trần Phú - Phường Vân Giang |
Trần Phú - Ngõ 42- Phạm Hồng Thái
|
2.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 776 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 50 Trần Phú - Phường Vân Giang |
Trần Phú - Hết ngõ
|
2.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 777 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 01, Trần Phú - Phường Vân Giang |
Trần Phú - Đường Dương Vân Nga
|
2.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 778 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 923 Trần Hưng Đạo - Phường Vân Giang |
Đường Trần Hưng Đạo - Ngõ 8- Phạm Hồng Thái
|
1.980.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 779 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 947 Trần Hưng Đạo - Phường Vân Giang |
Đường Trần Hưng Đạo - Ngõ 7 - Phan Đình Phùng
|
2.340.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 780 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 947 Trần Hưng Đạo - Phường Vân Giang |
Ngõ 7 - Phan Đình Phùng (ông Sự) - Hết ngõ
|
2.340.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 781 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 1015, 1047, 1089, 1109 Trần Hưng Đạo - Phường Vân Giang |
Trần Hưng Đạo - Hết ngõ
|
2.340.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 782 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 21, đường Vân Giang - Phường Vân Giang |
Đường Vân Giang - Đường Phan Đình Phùng
|
2.340.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 783 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 7 - Phan Đình Phùng - Phường Vân Giang |
Đường Phan Đình Phùng - Ngõ 947 Trần Hưng Đạo
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 784 |
Thành phố Ninh Bình |
Phường Vân Giang |
Đất dân cư còn lại
|
1.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 785 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 171 Trần Hưng Đạo phố 7 (ĐTrung Nhất cũ) - Phường Đông Thành |
Đường Trần Hưng Đạo - Ngõ 70 Lương Văn Thăng (ĐTrung Đông cũ)
|
3.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 786 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 105,89,83, 67 đường Trần Hưng Đạo phố 10 - Phường Đông Thành |
Đường Trần Hưng Đạo - Hết ngõ
|
3.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 787 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 185 225 265 đường Trần Hưng Đạo phố 1, 5, 7 - Phường Đông Thành |
Đường Trần Hưng Đạo - Hết ngõ
|
2.340.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 788 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 69 Lê Hồng Phong - Phường Đông Thành |
Đường Lê Hồng Phong - Đường Chiến Thắng
|
2.340.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 789 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 70 Lương Văn Thăng phố 7 - Phường Đông Thành |
Đường Chiến Thắng (Đường Đông Nhất cũ) - Lương Văn Thăng
|
2.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 790 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 77 Lương Văn Thăng phố 10 - Phường Đông Thành |
Đường Lương Văn Thăng - Đường Đào Duy Từ
|
2.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 791 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 89,125,155,25 đường Lê Hồng Phong - Phường Đông Thành |
Đường Lê Hồng Phong - Hết ngõ
|
2.340.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 792 |
Thành phố Ninh Bình |
Các ngõ đường Lương Văn Thăng - Phường Đông Thành |
Đường Lương Văn Thăng - Hết ngõ
|
2.340.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 793 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 5, 21,27 đường Đinh Tiên Hoàng phố 2 - Phường Đông Thành |
Đường Đinh Tiên Hoàng - Hết phố
|
2.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 794 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 62 50 38 24 12 đường Đinh Tiên Hoàng, ngõ 71 đường Phạm Văn Nghị phố 3 (đường 1,2,3, 4,5,6 phố 3 cũ) - Phường Đông Thành |
Đường Phạm Văn Nghị - Đường Đinh Tiên Hoàng
|
4.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 795 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 2 8 10 22 36 52 70 90 đường Phạm Văn Nghị, phố 4 (đoạn trong khu phố cũ) - Phường Đông Thành |
Đường Phạm Văn Nghị - Hết phố
|
4.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 796 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 22,36,52, 70,90 đường Phạm Văn Nghị phố 4 (Khu Cánh Võ) - Phường Đông Thành |
Đường Phạm Văn Nghị - Hết phố
|
5.460.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 797 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 85, đường Đinh Tiên Hoàng, phố 6 - Phường Đông Thành |
Đường Đinh Tiên Hoàng - Hết ngõ
|
2.340.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 798 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 99,125,143, 161 đường Đinh Tiên Hoàng - Phường Đông Thành |
Đường Đinh Tiên Hoàng - Hết phố
|
2.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 799 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 124 đường Lương Văn Thăng phố 8 - Phường Đông Thành |
Đường Lương Văn Thăng - Đường Chiến Thắng
|
2.340.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 800 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 100 đường Chiến Thắng, phố 6 - Phường Đông Thành |
Đường Chiến Thắng - Đường Nguyễn Văn Giản
|
1.980.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |