601 |
Thành phố Ninh Bình |
Đường Đinh Tất Miễn |
Đường Trần Hưng Đạo - Đường Lê Thái Tổ
|
5.460.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
602 |
Thành phố Ninh Bình |
Đường Tràng An |
Đường Đinh Tiên Hoàng - Đường Lê Thái Tổ
|
10.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
603 |
Thành phố Ninh Bình |
Đường Đào Duy Từ |
Đường Trần Hưng Đạo - Đường Tôn Đức Thắng
|
7.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
604 |
Thành phố Ninh Bình |
Đường Lê Thái Tổ (KTN phía Tây Thành phố) |
Đất Ninh Mỹ - Hoa Lư - Đường Vạn Hạnh
|
3.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
605 |
Thành phố Ninh Bình |
Đường Lê Thái Tổ (KTN phía Tây Thành phố) |
Đường Vạn Hạnh - Đường Trịnh Tú
|
3.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
606 |
Thành phố Ninh Bình |
Đường Lê Thái Tổ (KTN phía Tây Thành phố) |
Đường Trịnh Tú - Đường Tràng An
|
5.460.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
607 |
Thành phố Ninh Bình |
Đường Lê Thái Tổ (KTN phía Tây Thành phố) |
Đường Tràng An - Đường Hải Thượng Lãn Ông
|
5.460.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
608 |
Thành phố Ninh Bình |
Đường Lê Thái Tổ (KTN phía Tây Thành phố) |
Đường Hải Thượng Lãn Ông - Đường Phan Chu Trinh
|
4.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
609 |
Thành phố Ninh Bình |
Đường Lê Thái Tổ (KTN phía Tây Thành phố) |
Đường Phan Chu Trinh - Nút giao thông N18 (khu Phúc Trì)
|
3.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
610 |
Thành phố Ninh Bình |
Đường Lương Văn Thăng |
Đường Trần Hưng Đạo - Ngã tư Đinh Tiên Hoàng
|
11.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
611 |
Thành phố Ninh Bình |
Đường Lương Văn Thăng |
Ngã tư Đinh Tiên Hoàng - Đầu cầu Non Nước mới
|
10.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
612 |
Thành phố Ninh Bình |
Đường Xuân Thành |
Đường Trần Hưng Đạo - Đường Thành Công
|
7.020.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
613 |
Thành phố Ninh Bình |
Đường Xuân Thành |
Đường Thành Công - Đường Lê Thái Tổ
|
5.460.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
614 |
Thành phố Ninh Bình |
Đường Xuân Thành |
Đường Lê Thái Tổ - Đường Lê Thánh Tông (Kênh Đô Thiên)
|
4.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
615 |
Thành phố Ninh Bình |
Đường Xuân Thành |
Đường Lê Thánh Tông (Kênh Đô Thiên) - Bưu điện Kỳ Vỹ
|
4.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
616 |
Thành phố Ninh Bình |
Đường Xuân Thành |
Bưu điện Kỳ Vỹ - Trạm biến thế Kỳ Vỹ (đầu đường trục xã)
|
3.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
617 |
Thành phố Ninh Bình |
Đường Xuân Thành |
Trạm biến thế Kỳ Vỹ (đầu đường trục xã) - Cầu Ninh Xuân
|
2.340.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
618 |
Thành phố Ninh Bình |
Đường Tây Thành |
Đường Xuân Thành - Đường Hải Thượng Lãn Ông
|
2.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
619 |
Thành phố Ninh Bình |
Đường Tây Thành |
Đường Hải Thượng Lãn Ông - Hết khu dân cư mới phố Phúc Chỉnh
|
1.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
620 |
Thành phố Ninh Bình |
Đường Tây Thành |
Hết khu dân cư mới phố Phúc Chỉnh - Đường 30/6
|
2.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
621 |
Thành phố Ninh Bình |
Đường Thành Công |
Đường Đinh Điền - Đường Tràng An
|
4.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
622 |
Thành phố Ninh Bình |
Đường Thành Công |
Ngõ 95 đường Thành Công (Đường 1 phố Khánh Thành cũ) - Đường Xuân Thành
|
4.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
623 |
Thành phố Ninh Bình |
Đường Đông Phương Hồng |
Đường Lê Hồng Phong - Đường Lương Văn Thăng
|
3.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
624 |
Thành phố Ninh Bình |
Đường Đông Phương Hồng |
Đường Lương Văn Thăng - Đường Đào Duy Từ
|
3.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
625 |
Thành phố Ninh Bình |
Đường Đông Phương Hồng |
Đường Đào Duy Từ - Đường Đinh Điền
|
4.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
626 |
Thành phố Ninh Bình |
Đường Phạm Văn Nghị |
Đường Lê Hồng Phong - Đường Lương Văn Thăng
|
7.020.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
627 |
Thành phố Ninh Bình |
Đường Chiến Thắng |
Đường Trần Hưng Đạo - Đường Đinh Tiên Hoàng
|
3.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
628 |
Thành phố Ninh Bình |
Đường Chiến Thắng |
Đường Đinh Tiên Hoàng - Đường Ngô Quyền
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
629 |
Thành phố Ninh Bình |
Đường Cát Linh |
Đường Trần Hưng Đạo - Ngõ 28 đường Cát Linh
|
5.460.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
630 |
Thành phố Ninh Bình |
Đường Cát Linh |
Ngõ 28 đường Cát Linh (Công an phường Tân Thành cũ) - Ngõ 60 đường Cát Linh
|
4.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
631 |
Thành phố Ninh Bình |
Đường Cát Linh |
Đường Lê Thái Tổ - Đường Lê Thánh Tông (Kênh Đô Thiên)
|
3.540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
632 |
Thành phố Ninh Bình |
Đường Cát Linh |
Đường Tây Thành - Đường Lê Thái Tổ
|
3.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
633 |
Thành phố Ninh Bình |
Đường Ngô Quyền (Khu Cánh Võ mới, phố 4) |
Công ty cấp nước Ninh Bình - Chân cầu non nước
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
634 |
Thành phố Ninh Bình |
Đường Nguyễn Lương Bằng |
Đường Cát Linh - Đường Lương Văn Tụy
|
5.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
635 |
Thành phố Ninh Bình |
Đường Nguyễn Lương Bằng |
Đường Lương Văn Tụy - Đường Nam Thành
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
636 |
Thành phố Ninh Bình |
Đường Nguyễn Lương Bằng |
Đường Cát Linh - Đường Nam Thành
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
637 |
Thành phố Ninh Bình |
Đường Nguyễn Văn Giản |
Đường Trần Hưng Đạo - Đường Đinh Tiên Hoàng
|
3.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
638 |
Thành phố Ninh Bình |
Đường Nguyễn Thái Học |
Đường Trần Hưng Đạo - Ngõ 70 đường Lương Văn Tụy
|
5.460.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
639 |
Thành phố Ninh Bình |
Đường Nguyễn Thái Học |
Ngõ 70 đường Lương Văn Tụy (Nhà văn hóa Nhật Tân cũ) - Đường Nguyễn Lương Bằng
|
4.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
640 |
Thành phố Ninh Bình |
Đường Cù Chính Lan |
Đường Trần Hưng Đạo - Ngõ 70 đường Lương Văn Tụy
|
4.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
641 |
Thành phố Ninh Bình |
Đường Cù Chính Lan |
Ngõ 70 đường Lương Văn Tụy - Đường Nguyễn Lương Bằng
|
3.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
642 |
Thành phố Ninh Bình |
Đường Lê Hồng Phong |
Ngã ba đường Trần Hưng Đạo - Cầu Vân Giang
|
14.820.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
643 |
Thành phố Ninh Bình |
Đường Lương Văn Tụy |
Đường Trần Hưng Đạo - Đường Nguyễn Lương Bằng
|
9.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
644 |
Thành phố Ninh Bình |
Đường Lương Văn Tụy |
Đường Nguyễn Lương Bằng - Đường Lê Thái Tổ
|
5.460.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
645 |
Thành phố Ninh Bình |
Đường Lương Văn Tụy |
Đường Lê Thái Tổ - Đường Lê Thánh Tông
|
3.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
646 |
Thành phố Ninh Bình |
Đường Võ Thị Sáu |
Đường Lê Hồng Phong - Cổng Cty cấp nước Ninh Bình
|
9.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
647 |
Thành phố Ninh Bình |
Đường Dương Vân Nga |
Ngã tư Lê Hồng Phong (Cầu Vân Giang) - Chợ Rồng
|
9.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
648 |
Thành phố Ninh Bình |
Đường Dương Vân Nga |
Chợ Rồng - Đường Trần Phú
|
8.580.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
649 |
Thành phố Ninh Bình |
Đường Dương Vân Nga |
Đường Trần Phú - Đường Trần Hưng Đạo
|
6.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
650 |
Thành phố Ninh Bình |
Đường Phạm Hồng Thái |
Đường Lê Hồng Phong - Đường Vân Giang
|
9.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
651 |
Thành phố Ninh Bình |
Đường Phạm Hồng Thái |
Đường Vân Giang - Phố 11
|
6.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
652 |
Thành phố Ninh Bình |
Đường Phan Đình Phùng |
Đường Trần Hưng Đạo - Đường Vân Giang
|
5.460.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
653 |
Thành phố Ninh Bình |
Đường Nam Thành |
Đường Trần Hưng Đạo - Ngõ 53 Lương Văn Tụy
|
2.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
654 |
Thành phố Ninh Bình |
Đường Nam Thành |
Ngõ 53 Lương Văn Tụy - Ngõ 93 Lương Văn Tụy
|
2.340.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
655 |
Thành phố Ninh Bình |
Đường Nam Thành |
Ngõ 93 Lương Văn Tụy - Đường Lê Thái Tổ
|
1.980.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
656 |
Thành phố Ninh Bình |
Đường Phúc Thành |
Trương Hán Siêu - Đường Tây Thành
|
4.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
657 |
Thành phố Ninh Bình |
Đường Phúc Thành |
Đường Tây Thành - Đường Lê Thái Tổ
|
2.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
658 |
Thành phố Ninh Bình |
Trương Hán Siêu |
Đường Trần Hưng Đạo - Đường Hải Thượng Lãn Ông
|
9.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
659 |
Thành phố Ninh Bình |
Đường Vân Giang |
Đường Trần Hưng Đạo - Ngã ba Lê Hồng Phong (NH Nông nghiệp TP)
|
18.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
660 |
Thành phố Ninh Bình |
Đường Kim Đồng |
Đường Trương Hán Siêu - Đường Hải Thượng Lãn Ông
|
5.880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
661 |
Thành phố Ninh Bình |
Đường Trần Phú |
Đường Dương Vân Nga - Đường Trần Hưng Đạo
|
7.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
662 |
Thành phố Ninh Bình |
Đường Trần Phú |
Đường Trần Hưng Đạo - Đường Hải Thượng Lãn Ông
|
6.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
663 |
Thành phố Ninh Bình |
Đường Trần Phú |
Đường Hải Thượng Lãn Ông - Đường Phan Chu Trinh
|
3.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
664 |
Thành phố Ninh Bình |
Đường Lý Tự Trọng |
Đường Trần Hưng Đạo (cột bưu điện) - Đường Trương Hán Siêu
|
6.660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
665 |
Thành phố Ninh Bình |
Đường Hải Thượng Lãn Ông |
Đường 30/6 - Hết bệnh viện Sản nhi Tỉnh
|
6.660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
666 |
Thành phố Ninh Bình |
Đường Hải Thượng Lãn Ông |
Hết bệnh viện Sản nhi Tỉnh - Đường Lê Thái Tổ
|
5.460.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
667 |
Thành phố Ninh Bình |
Đường Hải Thượng Lãn Ông |
Đường Lê Thái Tổ - Đường Lê Thánh Tông (Kênh Đô Thiên)
|
4.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
668 |
Thành phố Ninh Bình |
Đường Hải Thượng Lãn Ông |
Đường Lê Thánh Tông (kênh Đô Thiên) - Đường Nguyễn Hữu An (đường vào UB xã Ninh Tiến)
|
3.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
669 |
Thành phố Ninh Bình |
Đường Hải Thượng Lãn Ông |
Đường Nguyễn Hữu An - Đường Nguyễn Minh Không (Đường 477)
|
2.340.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
670 |
Thành phố Ninh Bình |
Đường Nguyễn Hữu An (đường vào UB xã Ninh Tiến) |
Đường Hải Thượng Lãn Ông - Hết trạm xá xã Ninh Tiến
|
3.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
671 |
Thành phố Ninh Bình |
Đường Nguyễn Hữu An (đường vào UB xã Ninh Tiến) |
Hết trạm xá xã Ninh Tiến - Cổng trường cấp 2
|
1.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
672 |
Thành phố Ninh Bình |
Đường Nguyễn Hữu An (đường vào UB xã Ninh Tiến) |
Cổng trường cấp 2 - Nhà ông Sâm
|
870.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
673 |
Thành phố Ninh Bình |
Đường Lê Đại Hành |
Đường Nguyễn Công Trứ (cầu Lim) - Cầu Vân Giang
|
14.820.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
674 |
Thành phố Ninh Bình |
Đường Lê Đại Hành |
Cầu Vân Giang (Cầu xi măng) - Đường Ngô Gia Tự (cầu Non nước cũ)
|
9.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
675 |
Thành phố Ninh Bình |
Đường Nguyễn Huệ |
Cầu Lim - Rạp chiếu phim
|
10.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
676 |
Thành phố Ninh Bình |
Đường Nguyễn Huệ |
Rạp chiếu phim - Đường Cống Lọng
|
9.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
677 |
Thành phố Ninh Bình |
Đường Nguyễn Huệ |
Đường Cống Lọng - Hết đất phường Nam Bình
|
7.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
678 |
Thành phố Ninh Bình |
Đường Nguyễn Huệ |
Hết đất phường Nam Bình - Phía Bắc Cầu vượt
|
7.020.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
679 |
Thành phố Ninh Bình |
Đường Nguyễn Huệ |
Phía Nam Cầu vượt - Ngã 3 cầu Vũng Trắm
|
6.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
680 |
Thành phố Ninh Bình |
Đường Lê Văn Tám |
Đường Lê Đại Hành - Đường Lý Thái Tổ
|
6.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
681 |
Thành phố Ninh Bình |
Đường Hoàng Diệu |
Đường Lê Đại Hành - Đường Ngô Gia Tự
|
5.460.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
682 |
Thành phố Ninh Bình |
Đường Hoàng Diệu |
Đường Ngô Gia Tự - Cổng CTy xếp dỡ đường thủy nội địa
|
3.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
683 |
Thành phố Ninh Bình |
Đường Hoàng Diệu |
Cổng CTy xếp dỡ đường thủy nội địa - Cổng Xí Nghiệp 71
|
2.340.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
684 |
Thành phố Ninh Bình |
Đường Hoàng Hoa Thám |
Đường Lê Đại Hành - Đường Ngô Gia Tự
|
7.020.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
685 |
Thành phố Ninh Bình |
Đường Lý Thái Tổ |
Ngã ba Lê Đại Hành (Đối diện Bảo tàng NB) - Đường Hoàng Hoa Thám
|
7.020.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
686 |
Thành phố Ninh Bình |
Đường Trương Định |
Đường Hoàng Diệu - Ngõ 186 đường Ngô Gia Tự
|
3.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
687 |
Thành phố Ninh Bình |
Đường Trương Định |
Ngõ 186 đường Ngô Gia Tự - Đường Nguyễn Công Trứ
|
5.460.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
688 |
Thành phố Ninh Bình |
Đường Trương Định |
Đường Nguyễn Công Trứ - Ngõ 306 Ngô Gia Tự
|
4.290.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
689 |
Thành phố Ninh Bình |
Đường Ngô Gia Tự |
Đường Lê Đại Hành - Đường Nguyễn Công Trứ
|
5.460.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
690 |
Thành phố Ninh Bình |
Đường Ngô Gia Tự |
Đường Nguyễn Công Trứ - Đường Bắc Liêu
|
7.020.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
691 |
Thành phố Ninh Bình |
Đường Ngô Gia Tự |
Đường Bắc Liêu - Đường Nguyễn Trãi
|
3.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
692 |
Thành phố Ninh Bình |
Đường Ngô Gia Tự |
Đường Nguyễn Trãi - Đường Hai Bà Trưng
|
5.880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
693 |
Thành phố Ninh Bình |
Đường Ngô Gia Tự |
Đường Hai Bà Trưng - Bắc Cầu Vượt
|
5.460.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
694 |
Thành phố Ninh Bình |
Đường Ngô Gia Tự |
Nam Cầu Vượt - Cầu Vũng Trắm
|
4.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
695 |
Thành phố Ninh Bình |
Đường Nguyễn Văn Cừ |
Đường Hoàng Diệu - Đường Nguyễn Công Trứ
|
4.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
696 |
Thành phố Ninh Bình |
Đường Nguyễn Văn Cừ |
Đường Nguyễn Công Trứ - Hết nhà trẻ Hiền Tài
|
3.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
697 |
Thành phố Ninh Bình |
Đường Nguyễn Văn Cừ |
Hết nhà trẻ Hiền Tài - Đường Hai Bà Trưng
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
698 |
Thành phố Ninh Bình |
Đường Nguyễn Văn Cừ |
Đường Hai Bà Trưng - Cầu vượt Ninh Phong
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
699 |
Thành phố Ninh Bình |
Đường Nguyễn Văn Cừ |
Cầu vượt Ninh Phong - Hết đất Ninh Phong
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
700 |
Thành phố Ninh Bình |
Đường Nguyễn Công Trứ |
Cầu Lim - Hết SN 175 đường Nguyễn Công Trứ
|
9.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |