| 401 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 2, đường Nguyễn Văn Cừ - Khu dân cư Bắc Phong - Phường Nam Bình |
Đường Nguyễn Văn Cừ - Đường quy hoạch 17m
|
5.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 402 |
Thành phố Ninh Bình |
Khu dân cư Bắc Phong - Phường Nam Bình |
Các lô đất còn lại trong khu dân cư Bắc Phong 1
|
4.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 403 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 251 Nguyễn Văn Cừ- Chu Văn An (khu TĐC đường Sắt) - Phường Nam Bình |
Đường Nguyễn Văn Cừ - Đường 2
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 404 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 205, 265 Nguyễn Văn Cừ, Ngõ 88 đường 2, ngõ 95 đường Hai Bà Trưng, ngách 1,2 ngõ - Phường Nam Bình |
|
2.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 405 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 300, ngách 2/300 Lý Nhân Tông, ngõ 139 Hai Bà Trưng - Phường Nam Bình |
Đường Lý Nhân Tông - Hết đường
|
2.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 406 |
Thành phố Ninh Bình |
Đường Vũ Duy Thanh - Phường Nam Bình |
Đường Hai Bà Trưng - Hết đường
|
2.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 407 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 384 Nguyễn Công Trứ (đường điện 35 KW) - Phường Nam Bình |
Đường Nguyễn Công Trứ - Ngõ 7, đường 2
|
2.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 408 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngách 43 ngõ 314 Nguyễn Công Trứ - Phường Nam Bình |
Đường 3 Phong Sơn (ngõ 314) - Ngõ 354
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 409 |
Thành phố Ninh Bình |
Các đường ngõ trong khu TĐC đường sắt II - Phường Nam Bình |
Đường 2 Phú Xuân - Đường Nguyễn Văn Cừ
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 410 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 288 Lý Nhân Tông phố Đông Phong, ngõ 57 Nguyễn Văn Cừ phố Chu Văn An - Phường Nam Bình |
Đường Lý Nhân Tông - Đường Nam Bình
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 411 |
Thành phố Ninh Bình |
Các đường phố phía trong khu đô thị mới Phong Sơn - Phường Nam Bình |
Các đường phố phía trong khu đô thị mới Phong Sơn
|
4.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 412 |
Thành phố Ninh Bình |
Phường Nam Bình |
Đất khu dân cư còn lại của phường
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 413 |
Thành phố Ninh Bình |
Khu dân cư ngõ 228 (thực tế là ngõ 288) Lý Nhân Tông (Khu đấu giá) - Phường Nam Bình |
Các lô đất bám đường tuyến T24
|
6.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 414 |
Thành phố Ninh Bình |
Khu dân cư ngõ 228 (thực tế là ngõ 288) Lý Nhân Tông (Khu đấu giá) - Phường Nam Bình |
Các lô còn lại bám đường 17m và đường 15m
|
5.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 415 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 118 đường Hoàng Diệu - Phường Thanh Bình |
Đường Hoàng Diệu - Tiểu học Thanh Bình Đường
|
4.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 416 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 29 Lê Đại Hành - Phường Thanh Bình |
Đường Lê Văn Tám - Lê Đại Hành
|
6.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 417 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 131, 119, 111, 97, 81, 69 Lê Đại Hành - Phường Thanh Bình |
Đường Lê Đại Hành - Đường Lý Thái Tổ
|
8.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 418 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 41 đường Hoàng Hoa Thám - Phường Thanh Bình |
Đường Hoàng Hoa Thám - Ngõ 39 đường Hoàng Hoa Thám
|
5.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 419 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 41 đường Hoàng Hoa Thám - Phường Thanh Bình |
Ngõ 39 đường Hoàng Hoa Thám - Hết ngõ
|
5.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 420 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngách 2/41 đường Hoàng Hoa Thám - Phường Thanh Bình |
Ngõ 41 Đường Hoàng Hoa Thám - Hết đường
|
5.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 421 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 39 đường Hoàng Hoa Thám - Phường Thanh Bình |
Đường Hoàng Hoa Thám - Ngõ 262 Ngô Gia Tự
|
5.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 422 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 266, 262, 256, 252, 248, đường Ngô Gia Tự - Phường Thanh Bình |
Đường Ngô Gia Tự - Ngõ 39 đường Hoàng Hoa Thám (Đường ngõ nhà thờ cũ)
|
5.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 423 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 176, 186 đường Ngô Gia Tự - Phường Thanh Bình |
Đường Ngô Gia Tự - Đường Lý Thái Tổ
|
5.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 424 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 198, 232, 244 đường Ngô Gia Tự - Phường Thanh Bình |
Đường Ngô Gia Tự - Đường Trương Định
|
5.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 425 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 212 đường Ngô Gia Tự - Phường Thanh Bình |
Đường Ngô Gia Tự - Đường Lý Thái Tổ
|
5.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 426 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 136, 150, 162 đường Ngô Gia Tự - Phường Thanh Bình |
Đường Ngô Gia Tự - Đường Trương Định
|
5.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 427 |
Thành phố Ninh Bình |
Đường Hoàng Diệu B - Phường Thanh Bình |
Đường Nguyễn Văn Cừ - Cổng chính nhà máy điện NB
|
5.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 428 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 1 đường Hoàng Diệu B - Phường Thanh Bình |
Hoàng Diệu - Lâm viên núi Cánh Diều
|
3.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 429 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 1, 13, 27 đường Hoàng Diệu - Phường Thanh Bình |
Hoàng Diệu - Tường Nhà máy Điện
|
4.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 430 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngách 1/1, ngách 2/1 đường Hoàng Diệu - Phường Thanh Bình |
Cty xếp dỡ đường thủy nội địa - Đất nhà máy điện
|
3.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 431 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 29, 45 đường Hoàng Diệu - Phường Thanh Bình |
Hoàng Diệu - Tường phía cổng Nhà máy điện
|
4.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 432 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 17, 47, 57, 67, 77, 87, 101, 113, 125, 137, 149, 161 đường Nguyễn Văn Cừ - Phường Thanh Bình |
Nguyễn Văn Cừ - Lâm viên núi Cánh Diều
|
5.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 433 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 173 đường Nguyễn Văn Cừ - Phường Thanh Bình |
Nguyễn Văn Cừ - Ngõ 127 Nguyễn Công Trứ
|
5.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 434 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngách 1/127 đường Nguyễn Công Trứ - Phường Thanh Bình |
Ngõ 127 Nguyễn Công Trứ - Hết đường
|
5.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 435 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 245 đường Nguyễn Công Trứ - Phường Thanh Bình |
Đường Nguyễn Công Trứ - Lâm viên núi Cánh Diều
|
7.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 436 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 255 đường Nguyễn Công Trứ - Phường Thanh Bình |
Đường Nguyễn Công Trứ - Ngõ 245 (Đường Đông Hồ cũ)
|
5.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 437 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 259 đường Nguyễn Công Trứ - Phường Thanh Bình |
Đường Nguyễn Công Trứ - Lâm viên núi Cánh Diều
|
5.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 438 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngách 1/255, 2/255 đường Nguyễn Công Trứ - Phường Thanh Bình |
Ngõ 255 Nguyễn Công Trứ - Phía Bắc khu nhà 5 tầng của nhà máy điện NB
|
5.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 439 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngách 1/245, 9/245, 17/245, Ngách 25/245 đường Nguyễn Công Trứ - Phường Thanh Bình |
Ngõ 245 (đường Đông Hồ cũ) - Ngõ 127 Nguyễn Công Trứ
|
5.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 440 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 21 đường Hoàng Diệu - Phường Thanh Bình |
Đường Hoàng Diệu - Ngõ 47 đường Nguyễn Văn Cừ
|
4.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 441 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngách 6/1 đường Hoàng Diệu B - Phường Thanh Bình |
Ngõ 21 đường Hoàng Diệu - Ngõ 1 đường Hoàng Diệu
|
3.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 442 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngách 30/1 đường Hoàng Diệu B - Phường Thanh Bình |
Ngõ 21 đường Hoàng Diệu - Ngõ 1 đường Hoàng Diệu
|
3.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 443 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 63 đường Hoàng Diệu - Phường Thanh Bình |
Đường Hoàng Diệu - Hết đường
|
4.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 444 |
Thành phố Ninh Bình |
Phường Thanh Bình |
Khu dân cư còn lại
|
2.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 445 |
Thành phố Ninh Bình |
Đường Phạm Thận Duật - Phường Bích Đào |
|
3.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 446 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 5 đường Nguyễn Viết Xuân - Phường Bích Đào |
Đường Nguyễn Viết Xuân - Đường Lý Nhân Tông (Cống chân chim cũ)
|
2.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 447 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 15 đường Nguyễn Viết Xuân - Phường Bích Đào |
Đường Nguyễn Viết Xuân - Đường Lý Nhân Tông
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 448 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 36 Nguyễn Thị Minh Khai và ngõ 29 Lý Nhân Tông - Phường Bích Đào |
Đầu ngõ các đường Nguyễn Thị Minh Khai và đường Lý Nhân Tông - Cuối ngõ
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 449 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 65, 77, 89, 105, 107 đường Nguyễn Viết Xuân - Phường Bích Đào |
Đường Nguyễn Viết Xuân - Đường Lý Nhân Tông (Cống chân chim cũ)
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 450 |
Thành phố Ninh Bình |
Các Ngõ 22, Ngõ 34 đường Nguyễn Viết Xuân - Phường Bích Đào |
Đường Nguyễn Viết Xuân - Cuối ngõ
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 451 |
Thành phố Ninh Bình |
Các Ngách của ngõ 22, ngõ 34 đường Nguyễn Viết Xuân - Phường Bích Đào |
Đầu ngách - Cuối ngách
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 452 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 122 đường Nguyễn Viết Xuân kéo dài đến đường Phạm Thận Duật - Phường Bích Đào |
Đường Lý Nhân tông - Đường Vũ Duy Thanh
|
2.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 453 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 122 đường Nguyễn Viết Xuân kéo dài đến đường Phạm Thận Duật - Phường Bích Đào |
Đường Vũ Duy Thanh - Đường Phạm Thận Duật
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 454 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 96 đường Nguyễn Viết Xuân - Phường Bích Đào |
Đường Nguyễn Viết Xuân - Hết ngõ
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 455 |
Thành phố Ninh Bình |
Khu tập thể cảng và phía tây Đài tưởng niệm phường - Phường Bích Đào |
Đầu ngõ, ngách thuộc các đường Nguyễn Viết Xuân, đường Triệu Việt Vương - Hết ngõ, ngách
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 456 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 385 đường Nguyễn Công Trứ - Phường Bích Đào |
Đường Nguyễn Công Trứ - Nguyễn Thị Minh Khai
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 457 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 361, 377, 373 đường Nguyễn Công Trứ - Phường Bích Đào |
Đường Nguyễn Công Trứ - Hết Ngõ
|
2.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 458 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 395 đường Nguyễn Công Trứ - Phường Bích Đào |
Đường Nguyễn Công Trứ - Đường Nguyễn Thị Minh Khai
|
2.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 459 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 447, 461,487 đường Nguyễn Công Trứ - Phường Bích Đào |
Đầu ngõ - Hết ngõ
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 460 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 497 đường Nguyễn Công Trứ - Phường Bích Đào |
Đường Nguyễn Công Trứ - Giáp trường Quân Sự
|
2.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 461 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 543 đường Nguyễn Công Trứ - Phường Bích Đào |
Đường Nguyễn Công Trứ - Đường Triệu Việt Vương
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 462 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 515,517 đường Nguyễn Công Trứ - Phường Bích Đào |
Đường Nguyễn Công Trứ - Hết ngõ
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 463 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngách 31,41 ngõ 543 đường Nguyễn Công Trứ - Phường Bích Đào |
Đầu ngõ 543 - Hết ngõ
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 464 |
Thành phố Ninh Bình |
Các ngõ hẻm còn lại phố Bích Sơn - Phường Bích Đào |
Đầu ngõ - Hết ngõ
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 465 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 631, 641, 675 đường Nguyễn Công Trứ - Phường Bích Đào |
Đường Nguyễn Công Trứ - Hết ngõ
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 466 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 795, 825, 943, 919 đường Nguyễn Công Trứ - Phường Bích Đào |
Đường Nguyễn Công Trứ - Đường Triệu Việt Vương
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 467 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 969 đường Nguyễn Công Trứ - Đường vào cảng Ninh Phúc - Phường Bích Đào |
Đường Nguyễn Công Trứ - Đường vào Cảng khô ICD
|
2.350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 468 |
Thành phố Ninh Bình |
Đường vào Cảng khô ICD - Đường vào cảng Ninh Phúc - Phường Bích Đào |
Đường Trần Nhân Tông - Cảng khô ICD
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 469 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 2, 14, 28, 38, 62 đường Triệu Việt Vương - Phường Bích Đào |
Đường Triệu Việt Vương - Cuối ngõ
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 470 |
Thành phố Ninh Bình |
Các ngõ, hẻm còn lại của phố Phúc Thịnh - Phường Bích Đào |
Đầu ngõ - Cuối ngõ
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 471 |
Thành phố Ninh Bình |
Các lô đất cạnh nhà văn hóa phố Hưng Thịnh - Phường Bích Đào |
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 472 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 154, 172,184, 194, 196, 200 đường Nguyễn Viết Xuân - Phường Bích Đào |
Đường Nguyễn Viết Xuân - Hết ngõ
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 473 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 61, 62, 80, 82 đường Nguyễn Thị Minh Khai - Phường Bích Đào |
Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Hết ngõ
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 474 |
Thành phố Ninh Bình |
Khu dân cư phía Đông UBND phường (phố Bắc Sơn) - Phường Bích Đào |
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 475 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 4, 6 đường Vũ Duy Thanh - Phường Bích Đào |
Đường Vũ Duy Thanh - Hết ngõ
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 476 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 1, đường Phạm Thận Duật - Khu dân cư phố Bích Sơn (đấu giá năm 2010) - Phường Bích Đào |
Đường Phạm Thận Duật - Ngõ 27, đường Triệu Việt Vương
|
2.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 477 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 11, 23, 25 đường Phạm Thận Duật - Khu dân cư phố Bích Sơn (đấu giá năm 2010) - Phường Bích Đào |
Đường Phạm Thận Duật - Hết ngõ
|
2.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 478 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 6, 34, 36 đường Phạm Thận Duật - Khu dân cư phố Bích Sơn (đấu giá năm 2010) - Phường Bích Đào |
Đường Phạm Thận Duật - Hết ngõ
|
2.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 479 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 48, 60, 74, 88 đường Phạm Thận Duật - Khu dân cư phố Bích Sơn (đấu giá năm 2010) - Phường Bích Đào |
Đường Phạm Thận Duật - Hết ngõ
|
2.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 480 |
Thành phố Ninh Bình |
Khu TĐC Nhà máy điện (đấu giá năm 2012) - Phường Bích Đào |
Các lô đất còn lại Khu TDC nhà máy điện (đấu giá năm 2012)
|
3.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 481 |
Thành phố Ninh Bình |
Khu dân cư Đông Sơn (khu đấu giá) - Phường Bích Đào |
Các lô đất bám mặt đường phía trong Khu dân cư Đông Sơn
|
4.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 482 |
Thành phố Ninh Bình |
Khu dân cư Cánh Đồng Quan - Phường Bích Đào |
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 483 |
Thành phố Ninh Bình |
Phường Bích Đào |
Khu dân cư còn lại
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 484 |
Thành phố Ninh Bình |
Khu dân cư dãy trong đường Nguyễn Huệ - Phường Ninh Phong |
Các lô phía Đông đường Nguyễn Huệ
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 485 |
Thành phố Ninh Bình |
Khu dân cư dãy trong đường Nguyễn Huệ - Phường Ninh Phong |
Các lô phía Tây đường Nguyễn Huệ
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 486 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 704 đường 30/6 (Đường trục phố Vân Giang) - Phường Ninh Phong |
|
2.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 487 |
Thành phố Ninh Bình |
Các ngõ phố Vân Giang - Phường Ninh Phong |
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 488 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 178 đường Hai Bà Trưng - Phường Ninh Phong |
Ngã tư Phúc Lộc - Đường T21
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 489 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 178 đường Hai Bà Trưng - Phường Ninh Phong |
Đường T21 - Chùa Phúc Lộc
|
2.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 490 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 104 đường Hai Bà Trưng - Phường Ninh Phong |
SN 104 Đường Hai Bà Trưng - Cầu vượt Ninh Phong
|
2.350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 491 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 1 đường 30/6 - Phường Ninh Phong |
Đường 30/6 - Cửa chùa An lạc
|
2.350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 492 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 1 đường 30/6 - Phường Ninh Phong |
Cửa chùa An lạc - Cầu Đức thế
|
2.350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 493 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 127 (ngõ 85 cũ) đường Trần Nhân Tông - Phường Ninh Phong |
Đường Trần Nhân Tông - Đầu Phố Phúc Lai
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 494 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 3 đường Lý Nhân Tông - Phường Ninh Phong |
Cầu Đức Thế - SN 04 phố Đức Thế (nhà ông Luân)
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 495 |
Thành phố Ninh Bình |
Khu dân cư 65 lô An Hòa - Phường Ninh Phong |
Trạm biến thế An Hòa - Đường bê tông
|
2.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 496 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 11 đường Nguyễn Huệ (Đường cạnh Công ty Vật tư Nông nghiệp cũ) - Khu dân cư Triều Cả - Phường Ninh Phong |
Công ty Vật tư Nông nghiệp - Đường Ngô Gia Tự
|
7.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 497 |
Thành phố Ninh Bình |
Khu dân cư Triều Cả - Phường Ninh Phong |
Các lô đất còn lại KDC Triều Cả
|
4.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 498 |
Thành phố Ninh Bình |
Dãy 2 Đường Nguyễn Huệ - Khu dân cư Triều Cả - Phường Ninh Phong |
|
4.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 499 |
Thành phố Ninh Bình |
Khu dân cư Triều Cả - Phường Ninh Phong |
Các lô đất còn lại
|
3.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 500 |
Thành phố Ninh Bình |
Các lô dãy trong của khu Tái định cư đường Trần Nhân Tông - Phường Ninh Phong |
|
2.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |