| 4001 |
Huyện Hoa Lư |
Đường liên thôn - Xã Ninh Hòa |
Đường 12C cũ (Quèn Ổi) - Hết Thanh Hạ
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4002 |
Huyện Hoa Lư |
Đường liên thôn - Xã Ninh Hòa |
Đường 12C cũ (ông Lực) - Nhà máy nước sạch
|
510.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4003 |
Huyện Hoa Lư |
Đường liên thôn - Xã Ninh Hòa |
Nhà máy nước sạch - Xóm trại Áng Ngũ (Bà Hòe)
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4004 |
Huyện Hoa Lư |
Đường liên thôn - Xã Ninh Hòa |
Cuối làng Thanh Hạ - Hết Ngô Hạ
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4005 |
Huyện Hoa Lư |
Đường liên thôn - Xã Ninh Hòa |
Đường 12C cũ (Chùa Quán Vinh) - Đầu xóm Vinh Quang
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4006 |
Huyện Hoa Lư |
Đường liên thôn - Xã Ninh Hòa |
Đường 12C cũ (Chùa Quán Vinh) - Hết Vinh Sơn (DT 477)
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4007 |
Huyện Hoa Lư |
Đường liên thôn - Xã Ninh Hòa |
Đường Thống Nhất - Cầu Đại Áng
|
510.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4008 |
Huyện Hoa Lư |
Khu đấu giá Chiều Cửa Đại Áng - Xã Ninh Hòa |
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4009 |
Huyện Hoa Lư |
Khu dân cư thôn Đại Áng - Xã Ninh Hòa |
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4010 |
Huyện Hoa Lư |
Xã Ninh Hoà |
Khu dân cư còn lại
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4011 |
Huyện Hoa Lư |
Đường trục xã - Xã Ninh Giang |
Giáp đất nhà ông Trung (qua UBND xã) - Đường 491
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4012 |
Huyện Hoa Lư |
Đường trục xã - Xã Ninh Giang |
Đường 491 - Ngã ba ông Tài - xóm Nam
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4013 |
Huyện Hoa Lư |
Đường trục xã - Xã Ninh Giang |
Trạm Y tế - Giáp TT Thiên Tôn
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4014 |
Huyện Hoa Lư |
Đường 30 - Xã Ninh Giang |
Giáp đường 477 - Xóm Đông thôn Trung trữ (Giáp nhà Ông Long)
|
1.020.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4015 |
Huyện Hoa Lư |
Đường chiến lược - Xã Ninh Giang |
Cống 30 - Giáp đê Hoàng Long
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4016 |
Huyện Hoa Lư |
Đường giữa đồng - Xã Ninh Giang |
Hết đất bà Thục (giáp rãnh thoát nước dãy 1) - Giáp đê Hoàng Long
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4017 |
Huyện Hoa Lư |
Đường cống ông Sơn - Xã Ninh Giang |
Giáp đường chiến lược - Ngã ba nhà ông Huyến Bãi Trữ
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4018 |
Huyện Hoa Lư |
Đường thôn La Mai - Xã Ninh Giang |
Cổng làng - Nhà văn hóa xóm 2 La Mai
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4019 |
Huyện Hoa Lư |
Đường thôn La Mai - Xã Ninh Giang |
Nhà văn hóa xóm 2 La Mai - Điện La Mai
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4020 |
Huyện Hoa Lư |
Đường thôn La Mai - Xã Ninh Giang |
Chùa Thượng La Mai - Giáp đê sông Đáy
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4021 |
Huyện Hoa Lư |
Đường thôn La Mai - Xã Ninh Giang |
Các nhánh đường còn lại
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4022 |
Huyện Hoa Lư |
Đường thôn La Vân - Xã Ninh Giang |
Cổng làng - Hết nhà Ông Thành cuối làng
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4023 |
Huyện Hoa Lư |
Đường thôn La Vân - Xã Ninh Giang |
Nhà ông Thức - Hết Chùa Phong Phú
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4024 |
Huyện Hoa Lư |
Đường thôn La Vân - Xã Ninh Giang |
Các nhánh đường còn lại
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4025 |
Huyện Hoa Lư |
Đường thôn Bãi Trữ - Xã Ninh Giang |
Từ kênh Đô Thiên - Ngã 4 ông Huyến
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4026 |
Huyện Hoa Lư |
Đường thôn Bãi Trữ - Xã Ninh Giang |
Hết nhà ông Huyến - Hết nhà ông Ly
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4027 |
Huyện Hoa Lư |
Đường thôn Bãi Trữ - Xã Ninh Giang |
Hết nhà ông Ly - Giáp đê sông Hoàng Long
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4028 |
Huyện Hoa Lư |
Đường thôn Bãi Trữ - Xã Ninh Giang |
Giáp đất ông Huyến - Đường Quai
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4029 |
Huyện Hoa Lư |
Đường thôn Bãi Trữ - Xã Ninh Giang |
Giáp nhà ông Lương - Hết nhà văn hóa thôn bãi Trữ
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4030 |
Huyện Hoa Lư |
Đường thôn Bãi Trữ - Xã Ninh Giang |
Các nhánh đường còn lại
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4031 |
Huyện Hoa Lư |
Đường thôn Trung Trữ - Xã Ninh Giang |
Hết nhà Ông Hiền (xóm Tây) - Hết nhà Ông Mây (xóm Nam)
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4032 |
Huyện Hoa Lư |
Đường thôn Trung Trữ - Xã Ninh Giang |
Hết nhà Ông Tài (xóm Nam) - Hết nhà Ông Thành
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4033 |
Huyện Hoa Lư |
Đường thôn Trung Trữ - Xã Ninh Giang |
Đường 30 - Hết nhà Bà Quế (xóm Tây)
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4034 |
Huyện Hoa Lư |
Đường thôn Trung Trữ - Xã Ninh Giang |
Hết đất ông Tài Luyện (xóm Nam) - Hết đất bà tuyến Đắc, xóm Nam
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4035 |
Huyện Hoa Lư |
Đường thôn Trung Trữ - Xã Ninh Giang |
Giáp đường 30 (Đường Vườn Thìu) - Giáp đường trục xã
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4036 |
Huyện Hoa Lư |
Đường thôn Trung Trữ - Xã Ninh Giang |
Các nhánh đường còn lại
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4037 |
Huyện Hoa Lư |
Khu dân cư Cá Dũ - Xã Ninh Giang |
Trục đường 19m trong khu đấu giá
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4038 |
Huyện Hoa Lư |
Khu dân cư Cá Dũ - Xã Ninh Giang |
Trục đường 15m trong khu đấu giá
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4039 |
Huyện Hoa Lư |
Đường phía Nam Làng - Đường thôn Phong Phú - Xã Ninh Giang |
Giáp đình Phong Phú - Hết đất ao bà Dệt
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4040 |
Huyện Hoa Lư |
Đường giữa làng - Đường thôn Phong Phú - Xã Ninh Giang |
Giáp đình Phong Phú - Hết đất ông Bốn
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4041 |
Huyện Hoa Lư |
Đường phía Tây Làng - Đường thôn Phong Phú - Xã Ninh Giang |
Núi Dược - Hết đất nhà ông Xứng
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4042 |
Huyện Hoa Lư |
Đường thôn Phong Phú - Xã Ninh Giang |
Các đường nhánh còn lại
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4043 |
Huyện Hoa Lư |
Đê sông Chanh - Xã Ninh Giang |
Núi Gạc - Trạm bơm Quan Vinh
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4044 |
Huyện Hoa Lư |
Xã Ninh Giang |
Khu dân cư còn lại
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4045 |
Huyện Hoa Lư |
Đường trục La Phù - Xã Ninh Khang |
Mốc chỉ giới (giáp Thị trấn) - Đất ông Tam (Châu)
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4046 |
Huyện Hoa Lư |
Đường trục La Phù - Xã Ninh Khang |
Hết đất nhà ông Tam Châu - Hết trạm điện cuối làng
|
1.140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4047 |
Huyện Hoa Lư |
Đường trục La Phù - Xã Ninh Khang |
Cuối làng La phù - Giáp Đê
|
1.140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4048 |
Huyện Hoa Lư |
Đường trục Phú Gia - Xã Ninh Khang |
Hết Nghĩa trang - Hết Trạm xá
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4049 |
Huyện Hoa Lư |
Xã Ninh Khang |
Các nhánh đường còn lại
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4050 |
Huyện Hoa Lư |
Xã Ninh Khang |
Các khu dân cư còn lại trong toàn xã
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4051 |
Huyện Hoa Lư |
Khu dân cư Trung Lang - Trũng Trong (Đấu giá năm 2016) - Xã Ninh Khang |
|
1.140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4052 |
Huyện Hoa Lư |
Khu dân cư Đồng Hộ - Xã Ninh Khang |
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4053 |
Huyện Hoa Lư |
Khu dân cư Đồng Chằm - Xã Ninh Khang |
|
2.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4054 |
Huyện Hoa Lư |
Trục đường xã - Xã Ninh Mỹ |
Khu đấu giá Nam Bình Hà
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4055 |
Huyện Hoa Lư |
Trục đường xã - Xã Ninh Mỹ |
Đường nhánh Khu đấu giá Dạ tràng
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4056 |
Huyện Hoa Lư |
Trục đường xã - Xã Ninh Mỹ |
Các đường 2,3,4 khu ĐG núi Soi
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4057 |
Huyện Hoa Lư |
Trục đường xã - Xã Ninh Mỹ |
Các trục đường còn lại
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4058 |
Huyện Hoa Lư |
Khu dân cư - Xã Ninh Mỹ |
Khu vực dân cư tiếp giáp TT Thiên Tôn và thôn Đa giá
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4059 |
Huyện Hoa Lư |
Khu dân cư - Xã Ninh Mỹ |
Thôn xóm còn lại (Vinh Viên, Thạch tác, Nam Chiêm, Nhân lý, Thạch quy, Quan đồng, Đông Đình, Tây đình)
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4060 |
Huyện Hoa Lư |
Khu dân cư - Xã Ninh Mỹ |
Thôn xóm còn lại
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4061 |
Huyện Hoa Lư |
Xã Ninh Mỹ |
Trục đường chính khu Đồng Si 24m
|
3.720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4062 |
Huyện Hoa Lư |
Xã Ninh Mỹ |
Trục đường còn lại khu Đồng Si 2,3, đường 15m
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4063 |
Huyện Hoa Lư |
Xã Ninh Mỹ |
Trục đường 24 m khu dân cư đấu giá Thổ Trì (giai đoạn 3)
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4064 |
Huyện Hoa Lư |
Xã Ninh Mỹ |
Trục đường 30 m khu dân cư đấu giá Thổ Trì (giai đoạn 3)
|
3.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4065 |
Huyện Hoa Lư |
Xã Ninh Mỹ |
Các trục đường khu dân cư đấu giá Thổ Trì (giai đoạn 3)
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4066 |
Huyện Hoa Lư |
Đường trục xã - Xã Ninh Xuân |
Đường trục xã - Hang Múa
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4067 |
Huyện Hoa Lư |
Đường trục xã - Xã Ninh Xuân |
Đầu làng thôn Ngoại - Cây Đa ông Toang
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4068 |
Huyện Hoa Lư |
Đường trục xã - Xã Ninh Xuân |
Đình Khê Thượng - Trạm bơm Khê Thượng
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4069 |
Huyện Hoa Lư |
Đường Xuân Thành - Xã Ninh Xuân |
Cầu Xuân Thành - Đình Thôn Nội
|
990.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4070 |
Huyện Hoa Lư |
Khu dân cư - Xã Ninh Xuân |
Khu dân cư toàn xã
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4071 |
Huyện Hoa Lư |
Khu dân cư - Xã Ninh Xuân |
Khu dân cư ven núi
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4072 |
Huyện Hoa Lư |
Khu dân cư - Xã Ninh Xuân |
Khu Lò Vôi Cửa Xí Hang Diêm
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4073 |
Huyện Hoa Lư |
Khu dân cư - Xã Ninh Xuân |
Khu Mạ Đình Khê Thượng
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4074 |
Huyện Hoa Lư |
Khu dân cư - Xã Ninh Xuân |
Khu đường ngang Khê Thượng
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4075 |
Huyện Hoa Lư |
Xã Ninh Xuân |
Đất ở thuộc các thung
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4076 |
Huyện Hoa Lư |
Trục đường xã - Xã Ninh An |
Đường QL 1A - Giáp N Vân (Đê sông Vó)
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4077 |
Huyện Hoa Lư |
Trục đường xã - Xã Ninh An |
Các đường xương cá trong khu đấu giá (đê sông Vó )
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4078 |
Huyện Hoa Lư |
Trục đường xã - Xã Ninh An |
Trục đường thôn Bộ Đầu, Xuân Mai, Đông Trang
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4079 |
Huyện Hoa Lư |
Trục đường xã - Xã Ninh An |
Trục đường thôn Đông Thịnh, Đông Hội
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4080 |
Huyện Hoa Lư |
Đường Cán cờ - Xã Ninh An |
QL1A - Đến cống xã
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4081 |
Huyện Hoa Lư |
Đường Cán cờ - Xã Ninh An |
Cống xã - Trạm bơm Đò Chủ
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4082 |
Huyện Hoa Lư |
Khu dân cư - Xã Ninh An |
Khu dân cư thôn Bộ Đầu, Xuân Mai, Đông Trang
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4083 |
Huyện Hoa Lư |
Khu dân cư - Xã Ninh An |
Khu dân cư thôn Đông Thịnh, Đông Hội
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4084 |
Huyện Hoa Lư |
Khu dân cư - Xã Ninh An |
Khu dân cư Mạ Đồng thôn Đông Hội
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4085 |
Huyện Hoa Lư |
Khu dân cư - Xã Ninh An |
Khu Tái định cư Đông Hội, Đông Thịnh (trục đường trong khu tái định cư)
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4086 |
Huyện Hoa Lư |
Trục đường xã - Xã Ninh Vân |
Ngã ba Lương thực (Đồng Quan) - Hết làng nghề đá mỹ nghệ
Ninh Vân
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4087 |
Huyện Hoa Lư |
Trục đường xã - Xã Ninh Vân |
Hết làng nghề đá mỹ nghệ Ninh Vân - Cổng nhà máy XM Hệ Dưỡng
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4088 |
Huyện Hoa Lư |
Trục đường xã - Xã Ninh Vân |
Ngã ba Lương Thực (Đồng Quan) - Ngã tư (cửa đền Vũ Xá)
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4089 |
Huyện Hoa Lư |
Trục đường xã - Xã Ninh Vân |
Ngã tư (cửa đền Vũ Xá) - Ngã tư Chiến Mùi (Hệ)
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4090 |
Huyện Hoa Lư |
Trục đường xã - Xã Ninh Vân |
Ngã tư Chiến Mùi (Hệ) - Hết trại giam Ninh Khánh
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4091 |
Huyện Hoa Lư |
Trục đường xã - Xã Ninh Vân |
Ngã ba ông Hiền (Đồng Quan) - Ngã ba ông Hữu (Xuân Thành)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4092 |
Huyện Hoa Lư |
Trục đường xã - Xã Ninh Vân |
Ngã ba ông Huyến (Xuân Phúc) - Ngã 5 (thôn Thượng)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4093 |
Huyện Hoa Lư |
Trục đường xã - Xã Ninh Vân |
Ngã 5 (thôn Thượng) - Nhà ông Bần (Phú Lăng)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4094 |
Huyện Hoa Lư |
Trục đường xã - Xã Ninh Vân |
Ngã 5 (thôn Thượng) - Bờ Hồ XM Hệ Dưỡng
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4095 |
Huyện Hoa Lư |
Trục đường xã - Xã Ninh Vân |
Ngã ba ông Đãn (thôn Thượng) - Chợ Hệ
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4096 |
Huyện Hoa Lư |
Trục đường xã - Xã Ninh Vân |
Chợ Hệ - Ngã 3 ông Đạt (Dưỡng Thượng)
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4097 |
Huyện Hoa Lư |
Trục đường xã - Xã Ninh Vân |
Cổng nhà máy XM Duyên Hà - Mô Dứa (Ga Gềnh)
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4098 |
Huyện Hoa Lư |
Trục đường xã - Xã Ninh Vân |
Cầu Bến Đang - Cổng 2 nhà máy XM Duyên Hà
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4099 |
Huyện Hoa Lư |
Trục đường xã - Xã Ninh Vân |
Ngã tư (cửa đền Vũ Xá) - Ngã 3 ông Tân (Chấn Lữ)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4100 |
Huyện Hoa Lư |
Trục đường xã - Xã Ninh Vân |
Ngã 3 ông Tân (Chấn Lữ) - Ngã 4 Cống Núi Am (thôn Thượng)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |