| 301 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 44, đường Kim Đồng - Phường Phúc Thành |
Đường Kim Đồng - Hết ngõ
|
3.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 302 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 30, đường Kim Đồng - Phường Phúc Thành |
Đường Kim Đồng - Đường Trần Phú
|
4.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 303 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 96, Đường Hải Thượng Lãn Ông - Phường Phúc Thành |
Đường Lý Tự Trọng - Đường Hải Thượng Lãn Ông
|
5.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 304 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 158,136 Trần Phú, Nghách 17/96 Hải Thượng Lãn Ông (Các đường ngõ phố Phúc Thiện cũ) - Phường Phúc Thành |
Đường Nguyễn Văn Trỗi - Hết ngõ
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 305 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 136, Đường Trần Phú - Phường Phúc Thành |
Đường Trần Phú - Đường Nguyễn Văn Trỗi
|
3.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 306 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 191, đường Trương Hán Siêu - Phường Phúc Thành |
Đường Trương Hán Siêu - Hết ngõ
|
4.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 307 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 145, ngõ 161 đường Trương Hán Siêu - Phường Phúc Thành |
Đường Trương Hán Siêu - Đường Trần Phú
|
4.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 308 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngách 2/77, ngách 8/77 đường Trương Hán Siêu - Phường Phúc Thành |
Đường Trần Quốc Toản - Hết ngõ
|
3.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 309 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 77, Trương Hán Siêu - Phường Phúc Thành |
Đường Trương Hán Siêu - Đường Trần Phú
|
5.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 310 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 123, đường Trương Hán Siêu - Phường Phúc Thành |
Đường Trương Hán Siêu - Đường Trần Phú
|
5.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 311 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 102, đường Trương Hán Siêu - Phường Phúc Thành |
Đường Trương Hán Siêu - Hết đường
|
4.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 312 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 118, đường Trương Hán Siêu - Phường Phúc Thành |
Đường Trương Hán Siêu - Hết đường
|
3.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 313 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 31 đường Phúc Thành (Ngõ vào khu công an phố Phúc Hưng) - Phường Phúc Thành |
Đường Trương Hán Siêu - Hết đường
|
3.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 314 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 91, Đường Lương Văn Tụy - Phường Phúc Thành |
Đường Lương Văn Tụy - Đường Nam Thành
|
3.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 315 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 43,55 đường Phúc Thành (Các ngõ khu gia đình công an phố Phúc Nam) - Phường Phúc Thành |
Đường Phúc Thành - Hết ngõ
|
3.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 316 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 139, đường Lương Văn Tụy - Phường Phúc Thành |
Trường Lương Văn Tụy - Đường Nam Thành
|
2.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 317 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 212, đường Hải Thượng Lãn Ông - Phường Phúc Thành |
Đường Hải Thượng Lãn Ông - Đường Phúc Thành
|
4.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 318 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 135, ngõ 145 đường Tây Thành - Phường Phúc Thành |
Đường Tây Thành - Hết ngõ
|
3.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 319 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 119, ngõ 101 đường Tây Thành - Phường Phúc Thành |
Đường Tây Thành - Hết ngõ
|
4.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 320 |
Thành phố Ninh Bình |
Khu dân cư phía đông chùa Nội - Phường Phúc Thành |
|
3.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 321 |
Thành phố Ninh Bình |
Khu dân cư nam đường Lương Văn Tụy, phố Phúc Nam - Phường Phúc Thành |
Đường Lê Lợi - Đường Lê Thánh Tông (Kênh Đô Thiên)
|
4.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 322 |
Thành phố Ninh Bình |
Khu dân cư phía Nam đường Lương Văn Tụy kéo dài (ĐG 2010) - Phường Phúc Thành |
|
3.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 323 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 179 đường Trương Hán Siêu - Phường Phúc Thành |
Đường Trương Hán Siêu - Ngõ 96 đường Hải Thượng Lãn Ông
|
5.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 324 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 135 đường Trương Hán Siêu - Phường Phúc Thành |
Đường Trương Hán Siêu - Hết ngõ
|
5.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 325 |
Thành phố Ninh Bình |
Đường Tân Hưng - Phường Phúc Thành |
Đường Lương Văn Tụy - Đường Nam Thành
|
6.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 326 |
Thành phố Ninh Bình |
Các lô bám đường quy hoạch bên trong khu dân cư phía Đông đường Lê Thánh Tông (kênh Đô Thiên) - Đấu giá năm 2022 - Phường Phúc Thành |
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 327 |
Thành phố Ninh Bình |
Phường Phúc Thành |
Đất khu dân cư còn lại
|
2.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 328 |
Thành phố Ninh Bình |
Đường vào hồ Lâm sản - Phường Nam Thành |
Đường Hải Thượng Lãn Ông - Đường 30 tháng 6
|
3.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 329 |
Thành phố Ninh Bình |
Đường vào hồ Lâm sản - Phường Nam Thành |
Đường Hải Thượng Lãn Ông - Ngã tư hồ Lâm sản
|
3.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 330 |
Thành phố Ninh Bình |
2 ngõ đội Xây dựng - phố Võ Thị Sáu - Phường Nam Thành |
Ngã tư hồ Lâm sản - Đường 30 tháng 6
|
2.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 331 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 62 đường 30/6 - Phường Nam Thành |
Đường 30/6 - Hết ngõ
|
3.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 332 |
Thành phố Ninh Bình |
Các ngõ khu dân cư bánh kẹo - Phường Nam Thành |
Đường Tây chùa Phúc Chỉnh - Hết ngõ
|
2.340.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 333 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ vào khu vật liệu chất đốt - phố Minh Khai - Phường Nam Thành |
Đương Trần Hưng Đạo - Hết ngõ
|
2.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 334 |
Thành phố Ninh Bình |
Đường Tây chùa Phúc Chỉnh - Phường Nam Thành |
Đường Hải Thượng Lãn Ông - Ngã 3 sân kho HTX Phúc Chỉnh
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 335 |
Thành phố Ninh Bình |
Các ngõ của phố Phúc Chỉnh - Phường Nam Thành |
|
2.350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 336 |
Thành phố Ninh Bình |
5 đường phố Trung Thành - Phường Nam Thành |
|
2.350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 337 |
Thành phố Ninh Bình |
Đường 1,2 giao 5 đường phố Trung Thành - Phường Nam Thành |
Đường Hải Thượng Lãn Ông - Hết phố
|
2.350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 338 |
Thành phố Ninh Bình |
Các ngõ phố Văn Miếu - Phường Nam Thành |
Đường 1 Phúc Chỉnh - Hết phố
|
2.350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 339 |
Thành phố Ninh Bình |
Các đường khu tái định cư phố Yết Kiêu - Phường Nam Thành |
Đường Hải Thượng Lãn Ông - Hết ngõ
|
3.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 340 |
Thành phố Ninh Bình |
Các đường khu tái định cư phố Bạch Đằng - Phường Nam Thành |
Đường Trần Hưng Đạo - Hết khu dân cư
|
3.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 341 |
Thành phố Ninh Bình |
Đường cửa làng, phố Phúc Trì - Phường Nam Thành |
|
2.340.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 342 |
Thành phố Ninh Bình |
Khu dân cư cũ còn lại của phố Phúc Trì - Phường Nam Thành |
Đường Trần Hưng Đạo - Chùa Phúc trì
|
1.950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 343 |
Thành phố Ninh Bình |
Các đường khu tái định cư I phố Hòa Bình - Phường Nam Thành |
|
2.340.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 344 |
Thành phố Ninh Bình |
Đường phố Hòa Bình - Phường Nam Thành |
|
2.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 345 |
Thành phố Ninh Bình |
Các ngõ còn lại của phố Hòa Bình - Phường Nam Thành |
Đường Trần Hưng Đạo - Đến hết phố (nhà ông Vạn)
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 346 |
Thành phố Ninh Bình |
Đường vào Công ty Xây dựng số 9 - Đê sông Chanh - Phường Nam Thành |
|
2.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 347 |
Thành phố Ninh Bình |
Khu dân cư Cánh Ngàn 1+2 Phố Phúc Trì - Phường Nam Thành |
Đường Trần Hưng Đạo - Hết đất Nam Thành
|
2.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 348 |
Thành phố Ninh Bình |
Khu dân cư Cửa Đình - Phường Nam Thành |
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 349 |
Thành phố Ninh Bình |
Khu dân cư mới phố Phúc Trì - Phường Nam Thành |
Các lô bên trong
|
3.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 350 |
Thành phố Ninh Bình |
Khu dân cư đối diện Bệnh viện 700 giường - Phường Nam Thành |
|
5.850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 351 |
Thành phố Ninh Bình |
Các lô đất của khu Cống Đá - Phường Nam Thành |
|
4.550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 352 |
Thành phố Ninh Bình |
Khu 83 lô phía Tây đường Trương Hán Siêu - Phường Nam Thành |
Các lô đất bám mặt đường Trương Hán Siêu
|
6.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 353 |
Thành phố Ninh Bình |
Khu 83 lô phía Tây đường Trương Hán Siêu - Phường Nam Thành |
Các lô đất bên trong
|
5.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 354 |
Thành phố Ninh Bình |
Các lô phía trong khu dân cư phía Tây Bệnh Viện Sản Nhi mới (phố Lê Lợi - khu đấu giá năm 2012) - Phường Nam Thành |
|
5.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 355 |
Thành phố Ninh Bình |
Các lô phía trong khu dân cư phía Tây Bệnh Viện Sản Nhi mới (phố Lê Lợi - khu đấu giá năm 2014) - Phường Nam Thành |
Các lô bám mặt đường phố phía Trong
|
5.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 356 |
Thành phố Ninh Bình |
Các lô đất phía Tây Công ty xây dựng số 9 - Phường Nam Thành |
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 357 |
Thành phố Ninh Bình |
Các lô đất phía Tây Công ty xây dựng số 9 - Phường Nam Thành |
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 358 |
Thành phố Ninh Bình |
Khu dân cư Hòa Bình (khu đấu giá năm 2021) - Phường Nam Thành |
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 359 |
Thành phố Ninh Bình |
Phường Nam Thành |
Đất khu dân cư còn lại
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 360 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 304 Ngô Gia Tự - phố Trung Tự - Phường Nam Bình |
Đường Ngô Gia Tự - Đường Nguyễn Huệ
|
5.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 361 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 306 Ngô Gia Tự - phố Trung Tự - Phường Nam Bình |
Đường Ngô Gia Tự - Ngõ 299 Nguyễn Du
|
5.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 362 |
Thành phố Ninh Bình |
Đường Hùng Vương II - Phường Nam Bình |
Đường Ngô Gia Tự - Ngõ 3 Hùng Vương
|
5.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 363 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 3 - Hùng Vương - phố Lê Lợi - Phường Nam Bình |
Đường Hùng Vương - Nguyễn Du
|
5.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 364 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 312 Ngô Gia Tự - Ngô Quyền - Phường Nam Bình |
Ngô Gia Tự - Nhà văn hóa Ngô Quyền
|
5.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 365 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 105 Nguyễn Huệ - Ngô Quyền - Phường Nam Bình |
Đường Nguyễn Huệ - Đường Ngô Gia Tự
|
6.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 366 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 2 Bùi Thị Xuân - Phố Ngô Quyền - Phường Nam Bình |
Cửa nhà ông Vân - Hết dân cư
|
4.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 367 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 4 Bùi Thị Xuân - Phố Ngô Quyền - Phường Nam Bình |
Số nhà 04 (Giáp nhà bà Tuyến) - Sau cây xăng
|
4.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 368 |
Thành phố Ninh Bình |
Các ngõ đường Bùi Thị Xuân - phố Ngô Quyền - Phường Nam Bình |
Đường Bùi Thị Xuân - Hết ngõ
|
4.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 369 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 5 Bà Triệu - Ngô Quyền - Phường Nam Bình |
Đường Bà Triệu - Nhà văn hóa phố Ngô Quyền
|
5.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 370 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 348 Ngô Gia Tự - Ngô Quyền - Phường Nam Bình |
Đường Ngô Gia Tự - Hết ngõ
|
4.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 371 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 360 Ngô Gia Tự - Ngô Quyền - Phường Nam Bình |
Đường Ngô Gia Tự - Đường Bùi Thị Xuân
|
4.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 372 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 376 Ngô Gia Tự - Phong Quang - Phường Nam Bình |
Đường Ngô Gia Tự - Ngõ 17 Bắc Liêu
|
3.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 373 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 17, Ngõ 23 Bắc Liêu - phố Phong Quang - Phường Nam Bình |
Đường Bắc Liêu - Ngõ 360 Ngô Gia Tự
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 374 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 10 Bắc Liêu - phố Phong Quang - Phường Nam Bình |
Đường Bắc Liêu - Hết ngõ
|
3.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 375 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 161 Nguyễn Huệ - phố Phong Quang - Phường Nam Bình |
Đường Nguyễn Huệ - Ngõ 3 Bắc Liêu
|
4.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 376 |
Thành phố Ninh Bình |
Đường Phùng Hưng - Phường Nam Bình |
Đường Nguyễn Huệ - Đường Ngô Gia Tự
|
5.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 377 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 28 Nguyễn Trãi - phố Phong Quang - Phường Nam Bình |
Đường Nguyễn Trãi - Giáp đường Phùng Hưng
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 378 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 36 Nguyễn Trãi - phố Phong Quang - Phường Nam Bình |
Đường Nguyễn Trãi - Hết nhà ông ập
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 379 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 16 Ngô Gia Tự - phố Ngọc Hà - Phường Nam Bình |
Ngõ 207 Nguyễn Huệ, Ngọc Hà - Hết đường
|
5.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 380 |
Thành phố Ninh Bình |
Đường 27/7 - Phường Nam Bình |
Đường Nguyễn Huệ - Đường Ngô Gia Tự
|
7.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 381 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 271 Nguyễn Huệ - Chu Văn An - Phường Nam Bình |
Đường Nguyễn Huệ - Hết ngõ
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 382 |
Thành phố Ninh Bình |
Đường Cống Lọng - Phường Nam Bình |
Đường Nguyễn Huệ - Đường Ngô Gia Tự
|
9.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 383 |
Thành phố Ninh Bình |
Đường Nguyễn Khuyến - Phường Nam Bình |
Đường Nguyễn Huệ - Đường Ngô Gia Tự
|
7.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 384 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 474, 482, 494, 526, 548, 558 Ngô Gia Tự Ngõ 9, 38 đường Cống Lọng - Ngọc Hà, Chu Văn An (khu tái định cư Đông Sông Vân) - Phường Nam Bình |
|
5.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 385 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 15 Hai Bà Trưng - Chu Văn An - Phường Nam Bình |
Đường Hai Bà Trưng - Hết đường
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 386 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 19, ngách 2/19 Hai Bà Trưng - Chu Văn An - Phường Nam Bình |
Đường Hai Bà Trưng - Đến nhà ông Nho
|
2.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 387 |
Thành phố Ninh Bình |
Đường Nguyễn Văn Cừ - Phường Nam Bình |
Đường Nguyễn Công Trứ - Ngõ 203 Nguyễn Văn Cừ
|
4.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 388 |
Thành phố Ninh Bình |
Đường Nguyễn Văn Cừ - Phường Nam Bình |
Ngõ 203 Nguyễn Văn Cừ - Ngõ 57 Nguyễn Văn Cừ
|
2.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 389 |
Thành phố Ninh Bình |
Đường Nguyễn Văn Cừ - Phường Nam Bình |
Đường 40m (TĐC đường sắt 2) - Ngõ 265 Nguyễn Văn Cừ
|
3.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 390 |
Thành phố Ninh Bình |
Đường Nam Bình (Đường 2 - Phú Xuân cũ) - Phường Nam Bình |
Đường Nguyễn Công Trứ - Ngõ 7
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 391 |
Thành phố Ninh Bình |
Đường Nam Bình (Đường 2 - Phú Xuân cũ) - Phường Nam Bình |
Ngõ 7 - Đường Hai Bà Trưng
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 392 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 1,2 Đường Nam Bình - Phú Xuân, Đại Phong, Phong Sơn - Phường Nam Bình |
Đường Nam Bình (Đường 2) - Hết đường
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 393 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 3,4,5,6,7 đường 2, phố Phú Xuân, phố Đại Phong, Phong Sơn - Phường Nam Bình |
Đường Nam Bình (Đường 2)- Phú Xuân - Ngõ 384 Nguyễn Công Trứ
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 394 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 203,18,54, Nguyễn Văn Cừ - Phường Nam Bình |
Đường Nguyễn Văn Cừ - Đường Nam Bình( Đường 2) - Phú Xuân
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 395 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 56 Nguyễn Văn Cừ - Khu dân cư đường 2 Phú Xuân - Phường Nam Bình |
Đường Nguyễn Văn Cừ - Đường Nam Bình (Đường 2)
|
5.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 396 |
Thành phố Ninh Bình |
Khu dân cư đường 2 Phú Xuân - Phường Nam Bình |
Các tuyến đường còn lại trong khu dân cư đường 2 Phú Xuân
|
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 397 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 338, 326, phố Phong Sơn (Đường 1,2) - Phường Nam Bình |
Đường Nguyễn Công Trứ - Hết đường
|
3.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 398 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 314 (Đường 3 - Phong Sơn) - Phường Nam Bình |
Đường Nguyễn Công Trứ - Hết đường
|
3.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 399 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 354 Nguyễn Công Trứ - Phú Sơn - Phường Nam Bình |
Đường Nguyễn Công Trứ - Nhà văn hóa Phú Sơn
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 400 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 1,11,25,39 Lý Nhân Tông-Bắc Phong - Phường Nam Bình |
Đường Lý Nhân Tông - Hết đường
|
2.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |