| 3801 |
Huyện Hoa Lư |
Đường thôn La Mai - Xã Ninh Giang |
Nhà văn hóa xóm 2 La Mai - Điện La Mai
|
650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3802 |
Huyện Hoa Lư |
Đường thôn La Mai - Xã Ninh Giang |
Chùa Thượng La Mai - Giáp đê sông Đáy
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3803 |
Huyện Hoa Lư |
Đường thôn La Mai - Xã Ninh Giang |
Các nhánh đường còn lại
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3804 |
Huyện Hoa Lư |
Đường thôn La Vân - Xã Ninh Giang |
Cổng làng - Hết nhà Ông Thành cuối làng
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3805 |
Huyện Hoa Lư |
Đường thôn La Vân - Xã Ninh Giang |
Nhà ông Thức - Hết Chùa Phong Phú
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3806 |
Huyện Hoa Lư |
Đường thôn La Vân - Xã Ninh Giang |
Các nhánh đường còn lại
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3807 |
Huyện Hoa Lư |
Đường thôn Bãi Trữ - Xã Ninh Giang |
Từ kênh Đô Thiên - Ngã 4 ông Huyến
|
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3808 |
Huyện Hoa Lư |
Đường thôn Bãi Trữ - Xã Ninh Giang |
Hết nhà ông Huyến - Hết nhà ông Ly
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3809 |
Huyện Hoa Lư |
Đường thôn Bãi Trữ - Xã Ninh Giang |
Hết nhà ông Ly - Giáp đê sông Hoàng Long
|
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3810 |
Huyện Hoa Lư |
Đường thôn Bãi Trữ - Xã Ninh Giang |
Giáp đất ông Huyến - Đường Quai
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3811 |
Huyện Hoa Lư |
Đường thôn Bãi Trữ - Xã Ninh Giang |
Giáp nhà ông Lương - Hết nhà văn hóa thôn bãi Trữ
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3812 |
Huyện Hoa Lư |
Đường thôn Bãi Trữ - Xã Ninh Giang |
Các nhánh đường còn lại
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3813 |
Huyện Hoa Lư |
Đường thôn Trung Trữ - Xã Ninh Giang |
Hết nhà Ông Hiền (xóm Tây) - Hết nhà Ông Mây (xóm Nam)
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3814 |
Huyện Hoa Lư |
Đường thôn Trung Trữ - Xã Ninh Giang |
Hết nhà Ông Tài (xóm Nam) - Hết nhà Ông Thành
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3815 |
Huyện Hoa Lư |
Đường thôn Trung Trữ - Xã Ninh Giang |
Đường 30 - Hết nhà Bà Quế (xóm Tây)
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3816 |
Huyện Hoa Lư |
Đường thôn Trung Trữ - Xã Ninh Giang |
Hết đất ông Tài Luyện (xóm Nam) - Hết đất bà tuyến Đắc, xóm Nam
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3817 |
Huyện Hoa Lư |
Đường thôn Trung Trữ - Xã Ninh Giang |
Giáp đường 30 (Đường Vườn Thìu) - Giáp đường trục xã
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3818 |
Huyện Hoa Lư |
Đường thôn Trung Trữ - Xã Ninh Giang |
Các nhánh đường còn lại
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3819 |
Huyện Hoa Lư |
Khu dân cư Cá Dũ - Xã Ninh Giang |
Trục đường 19m trong khu đấu giá
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3820 |
Huyện Hoa Lư |
Khu dân cư Cá Dũ - Xã Ninh Giang |
Trục đường 15m trong khu đấu giá
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3821 |
Huyện Hoa Lư |
Đường phía Nam Làng - Đường thôn Phong Phú - Xã Ninh Giang |
Giáp đình Phong Phú - Hết đất ao bà Dệt
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3822 |
Huyện Hoa Lư |
Đường giữa làng - Đường thôn Phong Phú - Xã Ninh Giang |
Giáp đình Phong Phú - Hết đất ông Bốn
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3823 |
Huyện Hoa Lư |
Đường phía Tây Làng - Đường thôn Phong Phú - Xã Ninh Giang |
Núi Dược - Hết đất nhà ông Xứng
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3824 |
Huyện Hoa Lư |
Đường thôn Phong Phú - Xã Ninh Giang |
Các đường nhánh còn lại
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3825 |
Huyện Hoa Lư |
Đê sông Chanh - Xã Ninh Giang |
Núi Gạc - Trạm bơm Quan Vinh
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3826 |
Huyện Hoa Lư |
Xã Ninh Giang |
Khu dân cư còn lại
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3827 |
Huyện Hoa Lư |
Đường trục La Phù - Xã Ninh Khang |
Mốc chỉ giới (giáp Thị trấn) - Đất ông Tam (Châu)
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3828 |
Huyện Hoa Lư |
Đường trục La Phù - Xã Ninh Khang |
Hết đất nhà ông Tam Châu - Hết trạm điện cuối làng
|
1.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3829 |
Huyện Hoa Lư |
Đường trục La Phù - Xã Ninh Khang |
Cuối làng La phù - Giáp Đê
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3830 |
Huyện Hoa Lư |
Đường trục Phú Gia - Xã Ninh Khang |
Hết Nghĩa trang - Hết Trạm xá
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3831 |
Huyện Hoa Lư |
Xã Ninh Khang |
Các nhánh đường còn lại
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3832 |
Huyện Hoa Lư |
Xã Ninh Khang |
Các khu dân cư còn lại trong toàn xã
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3833 |
Huyện Hoa Lư |
Khu dân cư Trung Lang - Trũng Trong (Đấu giá năm 2016) - Xã Ninh Khang |
|
1.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3834 |
Huyện Hoa Lư |
Khu dân cư Đồng Hộ - Xã Ninh Khang |
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3835 |
Huyện Hoa Lư |
Khu dân cư Đồng Chằm - Xã Ninh Khang |
|
3.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3836 |
Huyện Hoa Lư |
Trục đường xã - Xã Ninh Mỹ |
Khu đấu giá Nam Bình Hà
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3837 |
Huyện Hoa Lư |
Trục đường xã - Xã Ninh Mỹ |
Đường nhánh Khu đấu giá Dạ tràng
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3838 |
Huyện Hoa Lư |
Trục đường xã - Xã Ninh Mỹ |
Các đường 2,3,4 khu ĐG núi Soi
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3839 |
Huyện Hoa Lư |
Trục đường xã - Xã Ninh Mỹ |
Các trục đường còn lại
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3840 |
Huyện Hoa Lư |
Khu dân cư - Xã Ninh Mỹ |
Khu vực dân cư tiếp giáp TT Thiên Tôn và thôn Đa giá
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3841 |
Huyện Hoa Lư |
Khu dân cư - Xã Ninh Mỹ |
Thôn xóm còn lại (Vinh Viên, Thạch tác, Nam Chiêm, Nhân lý, Thạch quy, Quan đồng, Đông Đình, Tây đình)
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3842 |
Huyện Hoa Lư |
Khu dân cư - Xã Ninh Mỹ |
Thôn xóm còn lại
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3843 |
Huyện Hoa Lư |
Xã Ninh Mỹ |
Trục đường chính khu Đồng Si 24m
|
6.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3844 |
Huyện Hoa Lư |
Xã Ninh Mỹ |
Trục đường còn lại khu Đồng Si 2,3, đường 15m
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3845 |
Huyện Hoa Lư |
Xã Ninh Mỹ |
Trục đường 24 m khu dân cư đấu giá Thổ Trì (giai đoạn 3)
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3846 |
Huyện Hoa Lư |
Xã Ninh Mỹ |
Trục đường 30 m khu dân cư đấu giá Thổ Trì (giai đoạn 3)
|
6.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3847 |
Huyện Hoa Lư |
Xã Ninh Mỹ |
Các trục đường khu dân cư đấu giá Thổ Trì (giai đoạn 3)
|
5.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3848 |
Huyện Hoa Lư |
Đường trục xã - Xã Ninh Xuân |
Đường trục xã - Hang Múa
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3849 |
Huyện Hoa Lư |
Đường trục xã - Xã Ninh Xuân |
Đầu làng thôn Ngoại - Cây Đa ông Toang
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3850 |
Huyện Hoa Lư |
Đường trục xã - Xã Ninh Xuân |
Đình Khê Thượng - Trạm bơm Khê Thượng
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3851 |
Huyện Hoa Lư |
Đường Xuân Thành - Xã Ninh Xuân |
Cầu Xuân Thành - Đình Thôn Nội
|
1.650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3852 |
Huyện Hoa Lư |
Khu dân cư - Xã Ninh Xuân |
Khu dân cư toàn xã
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3853 |
Huyện Hoa Lư |
Khu dân cư - Xã Ninh Xuân |
Khu dân cư ven núi
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3854 |
Huyện Hoa Lư |
Khu dân cư - Xã Ninh Xuân |
Khu Lò Vôi Cửa Xí Hang Diêm
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3855 |
Huyện Hoa Lư |
Khu dân cư - Xã Ninh Xuân |
Khu Mạ Đình Khê Thượng
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3856 |
Huyện Hoa Lư |
Khu dân cư - Xã Ninh Xuân |
Khu đường ngang Khê Thượng
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3857 |
Huyện Hoa Lư |
Xã Ninh Xuân |
Đất ở thuộc các thung
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3858 |
Huyện Hoa Lư |
Trục đường xã - Xã Ninh An |
Đường QL 1A - Giáp N Vân (Đê sông Vó)
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3859 |
Huyện Hoa Lư |
Trục đường xã - Xã Ninh An |
Các đường xương cá trong khu đấu giá (đê sông Vó )
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3860 |
Huyện Hoa Lư |
Trục đường xã - Xã Ninh An |
Trục đường thôn Bộ Đầu, Xuân Mai, Đông Trang
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3861 |
Huyện Hoa Lư |
Trục đường xã - Xã Ninh An |
Trục đường thôn Đông Thịnh, Đông Hội
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3862 |
Huyện Hoa Lư |
Đường Cán cờ - Xã Ninh An |
QL1A - Đến cống xã
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3863 |
Huyện Hoa Lư |
Đường Cán cờ - Xã Ninh An |
Cống xã - Trạm bơm Đò Chủ
|
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3864 |
Huyện Hoa Lư |
Khu dân cư - Xã Ninh An |
Khu dân cư thôn Bộ Đầu, Xuân Mai, Đông Trang
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3865 |
Huyện Hoa Lư |
Khu dân cư - Xã Ninh An |
Khu dân cư thôn Đông Thịnh, Đông Hội
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3866 |
Huyện Hoa Lư |
Khu dân cư - Xã Ninh An |
Khu Tái định cư Đông Hội, Đông Thịnh (trục đường trong khu tái định cư)
|
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3867 |
Huyện Hoa Lư |
Khu dân cư - Xã Ninh Xuân |
Khu dân cư Mạ Đồng thôn Đông Hội
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3868 |
Huyện Hoa Lư |
Trục đường xã - Xã Ninh Vân |
Ngã ba Lương thực (Đồng Quan) - Hết làng nghề đá mỹ nghệ
Ninh Vân
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3869 |
Huyện Hoa Lư |
Trục đường xã - Xã Ninh Vân |
Hết làng nghề đá mỹ nghệ Ninh Vân - Cổng nhà máy XM Hệ Dưỡng
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3870 |
Huyện Hoa Lư |
Trục đường xã - Xã Ninh Vân |
Ngã ba Lương Thực (Đồng Quan) - Ngã tư (cửa đền Vũ Xá)
|
650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3871 |
Huyện Hoa Lư |
Trục đường xã - Xã Ninh Vân |
Ngã tư (cửa đền Vũ Xá) - Ngã tư Chiến Mùi (Hệ)
|
650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3872 |
Huyện Hoa Lư |
Trục đường xã - Xã Ninh Vân |
Ngã tư Chiến Mùi (Hệ) - Hết trại giam Ninh Khánh
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3873 |
Huyện Hoa Lư |
Trục đường xã - Xã Ninh Vân |
Ngã ba ông Hiền (Đồng Quan) - Ngã ba ông Hữu (Xuân Thành)
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3874 |
Huyện Hoa Lư |
Trục đường xã - Xã Ninh Vân |
Ngã ba ông Huyến (Xuân Phúc) - Ngã 5 (thôn Thượng)
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3875 |
Huyện Hoa Lư |
Trục đường xã - Xã Ninh Vân |
Ngã 5 (thôn Thượng) - Nhà ông Bần (Phú Lăng)
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3876 |
Huyện Hoa Lư |
Trục đường xã - Xã Ninh Vân |
Ngã 5 (thôn Thượng) - Bờ Hồ XM Hệ Dưỡng
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3877 |
Huyện Hoa Lư |
Trục đường xã - Xã Ninh Vân |
Ngã ba ông Đãn (thôn Thượng) - Chợ Hệ
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3878 |
Huyện Hoa Lư |
Trục đường xã - Xã Ninh Vân |
Chợ Hệ - Ngã 3 ông Đạt (Dưỡng Thượng)
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3879 |
Huyện Hoa Lư |
Trục đường xã - Xã Ninh Vân |
Cổng nhà máy XM Duyên Hà - Mô Dứa (Ga Gềnh)
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3880 |
Huyện Hoa Lư |
Trục đường xã - Xã Ninh Vân |
Cầu Bến Đang - Cổng 2 nhà máy XM Duyên Hà
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3881 |
Huyện Hoa Lư |
Trục đường xã - Xã Ninh Vân |
Ngã tư (cửa đền Vũ Xá) - Ngã 3 ông Tân (Chấn Lữ)
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3882 |
Huyện Hoa Lư |
Trục đường xã - Xã Ninh Vân |
Ngã 3 ông Tân (Chấn Lữ) - Ngã 4 Cống Núi Am (thôn Thượng)
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3883 |
Huyện Hoa Lư |
Trục đường xã - Xã Ninh Vân |
Ngã 4 Cống Núi Am (thôn Thượng) - Ngã 4 ông Bồng (thôn Hệ)
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3884 |
Huyện Hoa Lư |
Trục đường xã - Xã Ninh Vân |
Ngã 4 ông Bồng (thôn Hệ) - Ngã 4 ông Lương (thôn Hệ)
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3885 |
Huyện Hoa Lư |
Trục đường xã - Xã Ninh Vân |
Ngã 4 ông Lương (thôn Hệ) - Nhà Văn hóa
(thôn Tân Dưỡng 2)
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3886 |
Huyện Hoa Lư |
Khu dân cư còn lại - Xã Ninh Vân |
Khu dân cư thôn Xuân Phúc, Xuân Thành, Đông Quan, Tân dưỡng I, Tân dưỡng II
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3887 |
Huyện Hoa Lư |
Khu dân cư còn lại - Xã Ninh Vân |
Khu dân cư thôn Vũ xá, Chấn lữ, Thôn thượng, Phú Lăng, Vạn Lê, Hệ, Dưỡng hạ, Dưỡng thượng
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3888 |
Huyện Hoa Lư |
Khu dân cư Cống Tu - Vũ Xá - Xã Ninh Vân |
|
1.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3889 |
Huyện Hoa Lư |
Khu dân cư Đồng Bề - Phú Lăng - Xã Ninh Vân |
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3890 |
Huyện Hoa Lư |
Khu dân cư Thôn Xuân Phúc (đấu giá năm 2022) - Xã Ninh Vân |
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3891 |
Huyện Hoa Lư |
Khu tái định cư khu Đồng Bê trong - Xã Ninh Vân |
|
1.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3892 |
Huyện Hoa Lư |
Đường trục xã (Đường du lịch cũ) - Xã Ninh Thắng |
Giáp đất Ninh Phong - Cống Khai Hạ
|
850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3893 |
Huyện Hoa Lư |
Đường trục xã (Đường du lịch cũ) - Xã Ninh Thắng |
Cây đa Ninh Thắng - Chùa Khả Lương
|
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3894 |
Huyện Hoa Lư |
Đường trục xã (Đường du lịch cũ) - Xã Ninh Thắng |
Chùa Khả Lương - Giáp Ninh Xuân
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3895 |
Huyện Hoa Lư |
Đường trục xã (Đường du lịch cũ) - Xã Ninh Thắng |
Đường du lịch cũ - Bến đò Hành Cung
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3896 |
Huyện Hoa Lư |
Đường trục xã (Đường du lịch cũ) - Xã Ninh Thắng |
Đường quai Vạc - Sông Hệ
|
850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3897 |
Huyện Hoa Lư |
Đường trục xã (Đường du lịch cũ) - Xã Ninh Thắng |
Đường du lịch mới - Bến đò Tuân Cáo
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3898 |
Huyện Hoa Lư |
Đường trục xã (Đường du lịch cũ) - Xã Ninh Thắng |
Đường bê tông ông Long đội 4 - Vườn tấm Khả Lương
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3899 |
Huyện Hoa Lư |
Đường trục xã (Đường du lịch cũ) - Xã Ninh Thắng |
Trạm y tế xã - Kênh cấp II Đồng Cửa
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3900 |
Huyện Hoa Lư |
Xã Ninh Thắng |
Khu dân cư còn lại
|
650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |