| 3701 |
Huyện Hoa Lư |
Đường ĐT 38B ( Đường 12C cũ) - Các xã: Ninh Hoà, Ninh Mỹ |
Hết Quèn ổi - Phủ Thành Hoàng
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3702 |
Huyện Hoa Lư |
Đường ĐT 38B ( Đường 12C cũ) - Các xã: Ninh Hoà, Ninh Mỹ |
Hết Phủ Thành Hoàng - Giáp Trường Yên
|
2.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3703 |
Huyện Hoa Lư |
Đường ĐT 38B ( Đường 12C cũ) - Xã Trường Yên |
Từ Cống Vọng - Đến Phủ Thành Hoàng
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3704 |
Huyện Hoa Lư |
Đường ĐT 38B ( Đường 12C cũ) - Xã Trường Yên |
Hết Phủ Thành Hoàng - Cống trạm bơm Minh Hoa (hết nhà bà Tân)
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3705 |
Huyện Hoa Lư |
Đường ĐT 38B ( Đường 12C cũ) - Xã Trường Yên |
Cống trạm bơm Minh Hoa (nhà ông Sáu) - Cầu Đông
|
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3706 |
Huyện Hoa Lư |
Đường ĐT 38B ( Đường 12C cũ) - Xã Trường Yên |
Hết Cầu Đông - Cầu Dền
|
4.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3707 |
Huyện Hoa Lư |
Đường ĐT 38B ( Đường 12C cũ) - Xã Trường Yên |
Hết Cầu Dền - Nhà Ông Uyên
|
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3708 |
Huyện Hoa Lư |
Đường ĐT 38B ( Đường 12C cũ) - Xã Trường Yên |
Hết Nhà Ông Uyên - Ngã ba đê
|
2.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3709 |
Huyện Hoa Lư |
Đường ĐT 38B ( Đường 12C cũ) - Xã Trường Yên |
Hết Ngã ba đê - Núi Nghẽn
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3710 |
Huyện Hoa Lư |
Đường ĐT 38B ( Đường 12C cũ) - Xã Trường Yên |
Hết Núi Nghẽn - Cầu Đen
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3711 |
Huyện Hoa Lư |
Đường Du lịch Tam Cốc Bích Động - Xã Ninh Thắng |
Giáp đất Ninh Phong - Cống Khai Hạ
|
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3712 |
Huyện Hoa Lư |
Đường Du lịch Tam Cốc Bích Động - Xã Ninh Thắng |
Cống Khai Hạ - Bến xe Đồng Gừng
|
3.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3713 |
Huyện Hoa Lư |
Đường Du lịch Tam Cốc Bích Động - Xã Ninh Hải |
Bến xe Đồng Gừng - Hội trường Văn Lâm
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3714 |
Huyện Hoa Lư |
Đường Du lịch Tam Cốc Bích Động - Xã Ninh Hải |
Hội trường Văn Lâm - Cầu Chợ Ninh Hải
|
4.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3715 |
Huyện Hoa Lư |
Đường Du lịch Tam Cốc Bích Động - Xã Ninh Hải |
Cầu Chợ Ninh Hải - Trạm bơm Liên Trung
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3716 |
Huyện Hoa Lư |
Đường Du lịch Tam Cốc Bích Động - Xã Ninh Hải |
Trạm bơm Liên Trung - Cầu Phướn chùa Đá
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3717 |
Huyện Hoa Lư |
Đường Du lịch Tam Cốc Bích Động - Xã Ninh Hải |
Cầu Phướn chùa Đá - Chùa Bích Động
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3718 |
Huyện Hoa Lư |
Đường Du lịch Tam Cốc Bích Động - Xã Ninh Hải |
Đình Các - Đền Thái Vi
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3719 |
Huyện Hoa Lư |
Đường Ninh Xuân - Xã Trường Yên - ĐT491B - Xã Ninh Xuân |
Đình thôn Nội - Chùa Hoa Lâm
|
1.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3720 |
Huyện Hoa Lư |
Đường Ninh Xuân - Xã Trường Yên - ĐT491B - Xã Ninh Xuân |
Chùa Hoa Lâm - Máng nước (giáp Trường Yên)
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3721 |
Huyện Hoa Lư |
Đường Ninh Xuân - Xã Trường Yên - ĐT491B - Xã Ninh Xuân |
Đền Nấm Khê Hạ - Đình Thôn nội
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3722 |
Huyện Hoa Lư |
Đường Ninh Xuân - Xã Trường Yên - ĐT491B - Xã Ninh Xuân |
Hết Trạm bơm Khê Thượng - Giáp đường trục chính Du lịch Tràng An
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3723 |
Huyện Hoa Lư |
Đường Ninh Xuân - Xã Trường Yên - ĐT491B - Xã Trường Yên |
Hết Máng Nước - Hết cầu Đá Bàn
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3724 |
Huyện Hoa Lư |
Đường Ninh Xuân - Xã Trường Yên - ĐT491B - Xã Trường Yên |
Hết Cầu Đá Bàn - Đình Quèn Thụ Mộc
|
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3725 |
Huyện Hoa Lư |
Đường Ninh Xuân - Xã Trường Yên - ĐT491B - Xã Trường Yên |
Hết Cầu Ghềnh Tháp - Đường 12C (bà Lốc)
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3726 |
Huyện Hoa Lư |
Đường ĐT 477 - Đường tránh thành phố Ninh Bình - Xã Ninh Giang |
Giáp QL 1A - Giáp Ninh Hoà
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3727 |
Huyện Hoa Lư |
Đường ĐT 477 - Đường tránh thành phố Ninh Bình - Xã Ninh Hoà |
Giáp Ninh Giang - Giáp Ninh Mỹ
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3728 |
Huyện Hoa Lư |
Đường ĐT 477 - Đường tránh thành phố Ninh Bình - Xã Ninh Mỹ |
Giáp Ninh Hoà - Trạm bơm Chùa La
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3729 |
Huyện Hoa Lư |
Đường ĐT 477 - Đường tránh thành phố Ninh Bình - Xã Ninh Thắng |
Đê Đồng Vạn - Giáp đất Ninh Phong
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3730 |
Huyện Hoa Lư |
Đường Tràng An - Xã Ninh Xuân |
Giáp đất TP Ninh Bình - Đường rẽ vào khu bến thuyền
|
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3731 |
Huyện Hoa Lư |
Đường Tràng An - Xã Trường Yên |
Trung tâm bến thuyền - Đền Vực
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3732 |
Huyện Hoa Lư |
Đường Kênh Đô Thiên - Xã Ninh Hòa |
Giáp Ninh Giang - Giáp Ninh Mỹ
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3733 |
Huyện Hoa Lư |
Đường Kênh Đô Thiên - Xã Ninh Mỹ |
Giáp Ninh Hòa,TT Thiên Tôn - Giáp Ninh Khánh
|
1.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3734 |
Huyện Hoa Lư |
Đường trục xã - Xã Trường Yên |
Ngã 3 ông Vết - Giáp Đền Lê
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3735 |
Huyện Hoa Lư |
Đường 1A đi Ninh Vân-Hệ dưỡng - Đường trục xã - Xã Ninh An |
Đường QL 1A - Đến Nhà máy phân lân
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3736 |
Huyện Hoa Lư |
Đường 1A đi Ninh Vân-Hệ dưỡng - Đường trục xã - Xã Ninh An |
Hết Nhà máy phân lân - Giáp Ninh Vân (Đường mới)
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3737 |
Huyện Hoa Lư |
Đường 1A đi Ninh Vân-Hệ dưỡng - Đường trục xã - Xã Ninh An |
Hết Nhà máy phân lân - Giáp Ninh Vân (Đường cũ)
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3738 |
Huyện Hoa Lư |
Đường 1A đi Ninh Vân - Hệ Dưỡng - Đường trục xã - Xã Ninh Vân |
Ranh giới giáp NinhVân - Xã Ninh An - Ngã ba lương thực
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3739 |
Huyện Hoa Lư |
Đường 1A đi Ninh Vân - Hệ Dưỡng - Đường trục xã - Xã Ninh Vân |
Nhà máy xi măng Hệ Dưỡng - Giáp đất Ninh An
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3740 |
Huyện Hoa Lư |
Đường ĐT 477 tránh TP Ninh Bình đoạn Vũ Xá Ninh Vân - Đường trục xã - Xã Ninh Vân |
Cống Vân An (Vũ Xá) - Cầu Sông Vó
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3741 |
Huyện Hoa Lư |
Đường ĐT 477 tránh TP Ninh Bình đoạn Phú Lăng Ninh Vân - Đường trục xã - Xã Ninh Vân |
Giáp đất Mai Sơn - Đường vào nhà máy xi măng Duyên Hà
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3742 |
Huyện Hoa Lư |
Đường trục xã - Xã Ninh Mỹ |
Đường 1A - Chùa Hà (Trạm điện)
|
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3743 |
Huyện Hoa Lư |
Đường trục xã - Xã Ninh Mỹ |
Chùa Hà (Trạm điện) - Ngã 4 nhà ông Thơ Nham
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3744 |
Huyện Hoa Lư |
Đường trục xã - Xã Ninh Mỹ |
Chùa Hà (Trạm điện) - Giáp KDC Đồng Si
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3745 |
Huyện Hoa Lư |
Đường trục xã - Xã Ninh Mỹ |
Đường 1A - Núi Soi
|
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3746 |
Huyện Hoa Lư |
Đường trục xã - Xã Ninh Mỹ |
Giáp TT Thiên Tôn - Nhà trẻ Liên Thành
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3747 |
Huyện Hoa Lư |
Đường trục xã - Xã Ninh Mỹ |
Nhà trẻ Liên Thành - Núi Ngang
|
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3748 |
Huyện Hoa Lư |
Đường trục xã - Xã Ninh Mỹ |
Chùa Hà (Trạm điện) - Nhà bà Ích
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3749 |
Huyện Hoa Lư |
Đường ngoài khu Dạ Tràng - Đường trục xã - Xã Ninh Mỹ |
Nhà bà Ích - Kho A04
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3750 |
Huyện Hoa Lư |
Khu dân cư Thổ Trì giai đoạn 5 - Xã Ninh Mỹ |
Trục đường 30m khu đấu giá
|
6.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3751 |
Huyện Hoa Lư |
Khu dân cư Thổ Trì giai đoạn 5 - Xã Ninh Mỹ |
Trục đường 24m khu đấu giá
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3752 |
Huyện Hoa Lư |
Khu dân cư Thổ Trì giai đoạn 5 - Xã Ninh Mỹ |
Trục đường 11m khu đấu giá
|
5.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3753 |
Huyện Hoa Lư |
Đường trục Bạch Cừ - Đường trục xã - Xã Ninh Khang |
Trạm điện số 1 - HT xóm Đông Phú
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3754 |
Huyện Hoa Lư |
Đường trục Bạch Cừ - Đường trục xã - Xã Ninh Khang |
Cống Đồng Bún - Hết Cầu 3 xã
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3755 |
Huyện Hoa Lư |
Đường trục Bạch Cừ - Đường trục xã - Xã Ninh Khang |
Hết Cầu 3 xã - Đến giáp đất nhà bà Thoan (Tỵ) (Hội trường xóm Đông Phú)
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3756 |
Huyện Hoa Lư |
Đường trục Bạch Cừ - Đường trục xã - Xã Ninh Khang |
Đến giáp đất nhà bà Thoan (Tỵ) (Hội trường xóm Đông Phú) - Đê ( mốc giới)
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3757 |
Huyện Hoa Lư |
Đường trục Bạch Cừ - Đường trục xã - Xã Ninh Khang |
Đầu đường Quyết Thắng (nhà cô Sơn) - Trường tiểu học Bạch Cừ
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3758 |
Huyện Hoa Lư |
Đường trục Bạch Cừ - Đường trục xã - Xã Ninh Khang |
Cầu 3 xã - Kênh Chìm ( Đồng Quán)
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3759 |
Huyện Hoa Lư |
Đường trục Bạch Cừ - Đường trục xã - Xã Ninh Khang |
Kênh Chìm ( Đồng Quán) - Trạm bơm tháng 10
|
3.850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3760 |
Huyện Hoa Lư |
Đường trục Bạch Cừ - Đường trục xã - Xã Ninh Khang |
Các đường xương cá khu ĐG Đồng Chằm
|
3.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3761 |
Huyện Hoa Lư |
Đường trục Bạch Cừ - Đường trục xã - Xã Ninh Khang |
Khu dân cư Bạch Cừ (đấu giá năm 2016)
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3762 |
Huyện Hoa Lư |
Khu dân cư Đồng Đốt, Cửa Đình - Đường trục xã - Xã Ninh Thắng |
Đường du lịch Tam Cốc - Đê sông Hệ ( đường 19m )
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3763 |
Huyện Hoa Lư |
Khu dân cư Đồng Đốt, Cửa Đình - Đường trục xã - Xã Ninh Thắng |
Đường du lịch Tam Cốc - Đê sông Hệ ( đường 12m + 15m )
|
1.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3764 |
Huyện Hoa Lư |
Khu dân cư Đồng Đốt, Cửa Đình - Đường trục xã - Xã Ninh Thắng |
Các đường xương cá trong khu đấu giá
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3765 |
Huyện Hoa Lư |
Đường liên 3 thôn (Trường Xuân, Trường Thịnh, Tân Hoa) - Xã Trường Yên |
Đê Hoàng Long - Hết Cầu Dền
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3766 |
Huyện Hoa Lư |
Đường liên 3 thôn (Trường Xuân, Trường Thịnh, Tân Hoa) - Xã Trường Yên |
Ngã 3 Trường Thịnh - Hết Cầu Đông
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3767 |
Huyện Hoa Lư |
Đường trục thôn xóm - Xã Trường Yên |
Đường trục thôn Yên Trạch
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3768 |
Huyện Hoa Lư |
Đường trục thôn xóm - Xã Trường Yên |
Đường trục thôn Tụ An
|
650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3769 |
Huyện Hoa Lư |
Đường trục thôn xóm - Xã Trường Yên |
Đường trục 6 thôn Thắng Thành: Đông, Tây, Nam, Bắc, Trung, Tam Kỳ
|
850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3770 |
Huyện Hoa Lư |
Đường trục thôn xóm - Xã Trường Yên |
Đường trục các thôn còn lại
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3771 |
Huyện Hoa Lư |
Khu dân cư - Xã Trường Yên |
Khu dân cư Yên Trạch
|
650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3772 |
Huyện Hoa Lư |
Khu dân cư - Xã Trường Yên |
Khu dân cư thôn Chi Phong
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3773 |
Huyện Hoa Lư |
Khu dân cư - Xã Trường Yên |
Khu dân cư thôn Tụ An
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3774 |
Huyện Hoa Lư |
Khu dân cư - Xã Trường Yên |
6 thôn Thắng Thành : Đông, Tây, Nam, Bắc, Trung, Tam Kỳ
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3775 |
Huyện Hoa Lư |
Khu dân cư - Xã Trường Yên |
Khu dân cư các thôn còn lại
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3776 |
Huyện Hoa Lư |
Khu Tái đinh cư Hang Muối Cạn - Xã Trường Yên |
|
650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3777 |
Huyện Hoa Lư |
Khu TĐC Ngòi Gai - Xã Trường Yên |
Tuyến đường 1-1
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3778 |
Huyện Hoa Lư |
Khu TĐC Ngòi Gai - Xã Trường Yên |
Các đường nhánh còn lại
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3779 |
Huyện Hoa Lư |
Đất ở thuộc các thung - Xã Trường Yên |
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3780 |
Huyện Hoa Lư |
Tuyến đường 1-1 - Xã Ninh Hòa |
Từ nhà hàng Hoa Sơn - Đến giáp đất Trường Yên
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3781 |
Huyện Hoa Lư |
Đường liên thôn - Xã Ninh Hòa |
Đền Hành khiển - Hết Trạm bơm Hồng Phong
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3782 |
Huyện Hoa Lư |
Đường liên thôn - Xã Ninh Hòa |
Đường 12C cũ (Nhà Ô Hưng) - Hết Thanh Hạ
|
850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3783 |
Huyện Hoa Lư |
Đường liên thôn - Xã Ninh Hòa |
Đường 12C cũ (Bưu điện) - Hết Ngô Thượng
|
850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3784 |
Huyện Hoa Lư |
Đường liên thôn - Xã Ninh Hòa |
Đường 12C cũ (Quèn Ổi) - Hết Thanh Hạ
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3785 |
Huyện Hoa Lư |
Đường liên thôn - Xã Ninh Hòa |
Đường 12C cũ (ông Lực) - Nhà máy nước sạch
|
850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3786 |
Huyện Hoa Lư |
Đường liên thôn - Xã Ninh Hòa |
Nhà máy nước sạch - Xóm trại Áng Ngũ (Bà Hòe)
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3787 |
Huyện Hoa Lư |
Đường liên thôn - Xã Ninh Hòa |
Cuối làng Thanh Hạ - Hết Ngô Hạ
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3788 |
Huyện Hoa Lư |
Đường liên thôn - Xã Ninh Hòa |
Đường 12C cũ (Chùa Quán Vinh) - Đầu xóm Vinh Quang
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3789 |
Huyện Hoa Lư |
Đường liên thôn - Xã Ninh Hòa |
Đường 12C cũ (Chùa Quán Vinh) - Hết Vinh Sơn (DT 477)
|
650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3790 |
Huyện Hoa Lư |
Đường liên thôn - Xã Ninh Hòa |
Đường Thống Nhất - Cầu Đại Áng
|
850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3791 |
Huyện Hoa Lư |
Khu đấu giá Chiều Cửa Đại Áng - Xã Ninh Hòa |
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3792 |
Huyện Hoa Lư |
Xã Ninh Hoà |
Khu dân cư còn lại
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3793 |
Huyện Hoa Lư |
Đường trục xã - Xã Ninh Giang |
Giáp đất nhà ông Trung (qua UBND xã) - Đường 491
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3794 |
Huyện Hoa Lư |
Đường trục xã - Xã Ninh Giang |
Đường 491 - Ngã ba ông Tài - xóm Nam
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3795 |
Huyện Hoa Lư |
Đường trục xã - Xã Ninh Giang |
Trạm Y tế - Giáp TT Thiên Tôn
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3796 |
Huyện Hoa Lư |
Đường 30 - Xã Ninh Giang |
Giáp đường 477 - Xóm Đông thôn Trung trữ (Giáp nhà Ông Long)
|
1.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3797 |
Huyện Hoa Lư |
Đường chiến lược - Xã Ninh Giang |
Cống 30 - Giáp đê Hoàng Long
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3798 |
Huyện Hoa Lư |
Đường giữa đồng - Xã Ninh Giang |
Hết đất bà Thục (giáp rãnh thoát nước dãy 1) - Giáp đê Hoàng Long
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3799 |
Huyện Hoa Lư |
Đường cống ông Sơn - Xã Ninh Giang |
Giáp đường chiến lược - Ngã ba nhà ông Huyến Bãi Trữ
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3800 |
Huyện Hoa Lư |
Đường thôn La Mai - Xã Ninh Giang |
Cổng làng - Nhà văn hóa xóm 2 La Mai
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |