| 201 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 1 Phạm Hồng Thái - Phường Vân Giang |
Phạm Hồng Thái - Hết ngõ
|
5.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 202 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 2 Phạm Hồng Thái - Phường Vân Giang |
Phạm Hồng Thái - Hết ngõ
|
3.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 203 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 8 Phạm Hồng Thái - Phường Vân Giang |
Phạm Hồng Thái - Ngõ 923- Trần Hưng Đạo
|
4.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 204 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 9 Phạm Hồng Thái - Phường Vân Giang |
Phạm Hồng Thái - Ngõ 18 Lê Hồng Phong
|
5.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 205 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 15 Phạm Hồng Thái - Phường Vân Giang |
Phạm Hồng Thái - Ngõ 18 Lê Hồng Phong
|
5.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 206 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 22 Phạm Hồng Thái - Phường Vân Giang |
Phạm Hồng Thái - Hết ngõ
|
4.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 207 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 23 Phạm Hồng Thái - Phường Vân Giang |
Phạm Hồng Thái - Ngõ 18 Lê Hồng Phong
|
3.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 208 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 28 Phạm Hồng Thái - Phường Vân Giang |
Phạm Hồng Thái - Ngõ 7 - Phan Đình Phùng
|
3.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 209 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 37 Phạm Hồng Thái - Phường Vân Giang |
Phạm Hồng Thái - Đường Vân Giang
|
5.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 210 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 38 Phạm Hồng Thái - Phường Vân Giang |
Phạm Hồng Thái - Hết ngõ
|
3.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 211 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 83, Vân Giang - Phường Vân Giang |
Đường Vân Giang - Đường Phan Đình Phùng
|
3.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 212 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 74, Vân Giang - Phường Vân Giang |
Đường Vân Giang - Ngõ 42- Phạm Hồng Thái
|
3.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 213 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 52 Vân Giang - Phường Vân Giang |
Đường Vân Giang - Đường Trần Phú
|
4.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 214 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 41,47 Phạm Hồng Thái - Phường Vân Giang |
Phạm Hồng Thái - Dương Vân Nga
|
4.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 215 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 42 Phạm Hồng Thái - Phường Vân Giang |
Phạm Hồng Thái - Hết ngõ
|
4.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 216 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 10 Trần Phú - Phường Vân Giang |
Trần Phú - Ngõ 42- Phạm Hồng Thái
|
4.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 217 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 50 Trần Phú - Phường Vân Giang |
Trần Phú - Hết ngõ
|
4.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 218 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 01, Trần Phú - Phường Vân Giang |
Trần Phú - Đường Dương Vân Nga
|
4.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 219 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 923 Trần Hưng Đạo - Phường Vân Giang |
Đường Trần Hưng Đạo - Ngõ 8- Phạm Hồng Thái
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 220 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 947 Trần Hưng Đạo - Phường Vân Giang |
Đường Trần Hưng Đạo - Ngõ 7 - Phan Đình Phùng
|
3.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 221 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 947 Trần Hưng Đạo - Phường Vân Giang |
Ngõ 7 - Phan Đình Phùng (ông Sự) - Hết ngõ
|
3.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 222 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 1015, 1047, 1089, 1109 Trần Hưng Đạo - Phường Vân Giang |
Trần Hưng Đạo - Hết ngõ
|
3.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 223 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 21, đường Vân Giang - Phường Vân Giang |
Đường Vân Giang - Đường Phan Đình Phùng
|
3.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 224 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 7 - Phan Đình Phùng - Phường Vân Giang |
Đường Phan Đình Phùng - Ngõ 947 Trần Hưng Đạo
|
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 225 |
Thành phố Ninh Bình |
Phường Vân Giang |
Đất dân cư còn lại
|
2.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 226 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 171 Trần Hưng Đạo phố 7 (ĐTrung Nhất cũ) - Phường Đông Thành |
Đường Trần Hưng Đạo - Ngõ 70 Lương Văn Thăng (ĐTrung Đông cũ)
|
5.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 227 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 105,89,83, 67 đường Trần Hưng Đạo phố 10 - Phường Đông Thành |
Đường Trần Hưng Đạo - Hết ngõ
|
5.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 228 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 185 225 265 đường Trần Hưng Đạo phố 1, 5, 7 - Phường Đông Thành |
Đường Trần Hưng Đạo - Hết ngõ
|
3.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 229 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 69 Lê Hồng Phong - Phường Đông Thành |
Đường Lê Hồng Phong - Đường Chiến Thắng
|
3.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 230 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 70 Lương Văn Thăng phố 7 - Phường Đông Thành |
Đường Chiến Thắng (Đường Đông Nhất cũ) - Lương Văn Thăng
|
4.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 231 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 77 Lương Văn Thăng phố 10 - Phường Đông Thành |
Đường Lương Văn Thăng - Đường Đào Duy Từ
|
4.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 232 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 89,125,155,25 đường Lê Hồng Phong - Phường Đông Thành |
Đường Lê Hồng Phong - Hết ngõ
|
3.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 233 |
Thành phố Ninh Bình |
Các ngõ đường Lương Văn Thăng - Phường Đông Thành |
Đường Lương Văn Thăng - Hết ngõ
|
3.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 234 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 5, 21,27 đường Đinh Tiên Hoàng phố 2 - Phường Đông Thành |
Đường Đinh Tiên Hoàng - Hết phố
|
4.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 235 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 62 50 38 24 12 đường Đinh Tiên Hoàng, ngõ 71 đường Phạm Văn Nghị phố 3 (đường 1,2,3, 4,5,6 phố 3 cũ) - Phường Đông Thành |
Đường Phạm Văn Nghị - Đường Đinh Tiên Hoàng
|
7.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 236 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 2 8 10 22 36 52 70 90 đường Phạm Văn Nghị, phố 4 (đoạn trong khu phố cũ) - Phường Đông Thành |
Đường Phạm Văn Nghị - Hết phố
|
7.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 237 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 22,36,52, 70,90 đường Phạm Văn Nghị phố 4 (Khu Cánh Võ) - Phường Đông Thành |
Đường Phạm Văn Nghị - Hết phố
|
9.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 238 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 85, đường Đinh Tiên Hoàng, phố 6 - Phường Đông Thành |
Đường Đinh Tiên Hoàng - Hết ngõ
|
3.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 239 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 99,125,143, 161 đường Đinh Tiên Hoàng - Phường Đông Thành |
Đường Đinh Tiên Hoàng - Hết phố
|
4.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 240 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 124 đường Lương Văn Thăng phố 8 - Phường Đông Thành |
Đường Lương Văn Thăng - Đường Chiến Thắng
|
3.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 241 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 100 đường Chiến Thắng, phố 6 - Phường Đông Thành |
Đường Chiến Thắng - Đường Nguyễn Văn Giản
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 242 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 181,197 đường Đinh Tiên Hoàng (Các đường khu vườn Táo phố 9 cũ) - Phường Đông Thành |
Đường Đinh Tiên Hoàng - Đường Đông Phương Hồng
|
7.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 243 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 42,43 đường Đào Duy Từ phố 11 (Khu Chùa trẻ) - Phường Đông Thành |
Đường Tôn Đức Thắng - Hết ngõ
|
10.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 244 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 1,2,3,4 đường Tôn Đức Thắng phố 11 (khu Chùa Trẻ) - Phường Đông Thành |
Đường Tôn Đức Thắng - Hết ngõ
|
10.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 245 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 181,185 đường Đông Phương Hồng phố 12 (khu Vườn Am) - Phường Đông Thành |
Đường Đông Phương Hồng - Hết ngõ
|
7.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 246 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 44, 48, đường Đinh Tất Miễn (Đường phố phía trong phố 12) - Phường Đông Thành |
Đường Đinh Tất Miễn - Hết ngõ
|
7.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 247 |
Thành phố Ninh Bình |
Khu đô thị mới Hồ Cánh Võ (đấu giá năm 2014) - Phường Đông Thành |
|
10.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 248 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 130, 142, đường Đào Duy Từ, phố 10 - Phường Đông Thành |
Đường Đào Duy Từ - Hết Ngõ
|
4.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 249 |
Thành phố Ninh Bình |
Phường Đông Thành |
Đất khu dân cư còn lại
|
2.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 250 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 6 đường Đinh Tất Miễn - Phường Tân Thành |
Ngõ 740 đường Trần Hưng Đạo - Đường Đinh Tất Miễn
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 251 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 18 đường Đinh Tất Miễn - Phường Tân Thành |
Đường Đinh Điền - Đường Đinh Tất Miễn
|
4.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 252 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 32 đường Đinh Tất Miễn - Phường Tân Thành |
Ngõ 740 đường Trần Hưng Đạo (đường 4 Khánh Trung) - Đường Đinh Tất Miễn
|
4.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 253 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 740 đường Trần Hưng Đạo - Phường Tân Thành |
Đường Trần Hưng Đạo - Đường Thành Công
|
4.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 254 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 8 đường Thành Công - Phường Tân Thành |
Đường Thành Công - Ngõ 30 đường Xuân Thành
|
5.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 255 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 4, 6, 12, 14 đường Thành Công - Phường Tân Thành |
Đường Thành Công - Ngõ 30 đường Xuân Thành
|
4.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 256 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 2 đường Xuân Thành - Phường Tân Thành |
Đường Xuân Thành - Ngõ 30 đường Xuân Thành
|
4.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 257 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 810 đường Trần Hưng Đạo - Phường Tân Thành |
Đường Trần Hưng Đạo - Ngõ 63 đường Xuân Thành
|
6.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 258 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 810 đường Trần Hưng Đạo - Phường Tân Thành |
Ngõ 63 đường Xuân Thành - Ngõ 137 đường Xuân Thành
|
5.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 259 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 862 đường Trần Hưng Đạo - Phường Tân Thành |
Đường Trần Hưng Đạo - Đường phía đông Sân vận động
|
5.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 260 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 850 đường Trần Hưng Đạo - Phường Tân Thành |
Đường Trần Hưng Đạo - Đường phía đông Sân vận động
|
4.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 261 |
Thành phố Ninh Bình |
Đường Tô Vĩnh Diện - Phường Tân Thành |
Đường Trần Hưng Đạo - Đường Nguyễn Lương Bằng
|
5.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 262 |
Thành phố Ninh Bình |
Đường Tô Vĩnh Diện - Phường Tân Thành |
Đường Nguyễn Lương Bằng - Đường Tây Thành
|
4.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 263 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 38 đường Lương Văn Tụy - Phường Tân Thành |
Đường Lương Văn Tụy - Đường Tô Vĩnh Diện
|
7.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 264 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 70 đường Lương Văn Tụy - Phường Tân Thành |
Đường Lương Văn Tụy - Đường Tô Vĩnh Diện
|
7.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 265 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 96 đường Lương Văn Tụy - Phường Tân Thành |
Đường Tô Vĩnh Diện - Đường Lương Văn Tụy
|
5.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 266 |
Thành phố Ninh Bình |
Đường Nguyễn Lương Bằng - Phường Tân Thành |
Đường Cát Linh - Đường Lương Văn Tụy
|
8.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 267 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 46 50 đường Tô Vĩnh Diện - Phường Tân Thành |
Đường Tô Vĩnh Diện - Hết ngõ
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 268 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 167 177 189 193 đường Tây Thành - Phường Tân Thành |
Đường Tây Thành - Hết ngõ
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 269 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 63 đường Xuân Thành - Phường Tân Thành |
Đường Xuân Thành - Ngõ 810 đường Trần Hưng Đạo
|
4.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 270 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 148 đường Xuân Thành - Phường Tân Thành |
Ngõ 55 đường Thành Công - Đường Xuân Thành
|
4.150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 271 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 214 đường Tây thành - Phường Tân Thành |
Ngõ 137 đường Xuân Thành - Đường Lê Thái Tổ
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 272 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 202 đường Tây Thành - Phường Tân Thành |
Ngõ 137 đường Xuân Thành - Đường Lê Thái Tổ
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 273 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 137 đường Xuân Thành - Phường Tân Thành |
Đường Xuân Thành - Ngõ 195 đường Lê Thái Tổ
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 274 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 4, 8, 12, 16 đường Thành công - Phường Tân Thành |
Đường Thành Công - Ngõ 99 đường Đinh Điền
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 275 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 2 đường Tràng An - Phường Tân Thành |
Đường Tràng An - Đường Đinh Tất Miễn
|
5.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 276 |
Thành phố Ninh Bình |
Đường phố trong khu tây nam đường Xuân Thành - Phường Tân Thành |
|
4.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 277 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 195 207 đường Lê Thái Tổ - Phường Tân Thành |
Đường Lê Thái Tổ - Hết ngõ
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 278 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 251 235 219 đường Lê Thái Tổ - Phường Tân Thành |
Đường Lê Thái Tổ - Hết ngõ
|
4.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 279 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngách 1/55, 2/55 đường Thành Công - Phường Tân Thành |
Ngõ 55 đường Thành Công - Hết ngõ
|
3.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 280 |
Thành phố Ninh Bình |
Đường phố trong khu đô thị Tân An - Phường Tân Thành |
|
7.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 281 |
Thành phố Ninh Bình |
Đường phố trong khu phía Nam Cát Linh - Phường Tân Thành |
|
4.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 282 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 55 đường Thành Công (Đường trước cửa UBND phường cũ) - Phường Tân Thành |
Đường Lê Thái Tổ - Đường Thành Công
|
9.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 283 |
Thành phố Ninh Bình |
Khu Đồng Son - Phường Tân Thành |
|
3.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 284 |
Thành phố Ninh Bình |
Khu tái định cư Phúc Tân (bám mặt đường Cát Linh) - Phường Tân Thành |
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 285 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 50 đường Đinh Tất Miễn - Phường Tân Thành |
Đường Đinh Tất Miễn - Ngõ 16 đường Thành Công
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 286 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 279 đường Xuân Thành - Phường Tân Thành |
Đường Xuân Thành - Đường Lương Văn Tụy
|
5.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 287 |
Thành phố Ninh Bình |
Phường Tân Thành |
Đất khu dân cư còn lại
|
2.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 288 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 928,952,976 Trần Hưng Đạo (3 ngõ Phố Phúc Trung cũ) - Phường Phúc Thành |
Đường Trần Hưng Đạo - Hết ngõ
|
3.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 289 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 53 đường Lương Văn Tuỵ - Phường Phúc Thành |
Đường Lương Văn Tụy - Đường Nam Thành
|
5.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 290 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 1028 đường Trần Hưng Đạo - Phường Phúc Thành |
Đường Trần Hưng Đạo - Hết ngõ
|
4.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 291 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 1064, 1084 Trần Hưng Đạo (Các ngõ phố Phúc Trực cũ) - Phường Phúc Thành |
Đường Trần Hưng Đạo - Đền Trực Độ
|
3.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 292 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 50 đường Trương Hán Siêu - Phường Phúc Thành |
Đường Trương Hán siêu - Đường Nam Thành
|
5.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 293 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 4, 10, 14 đường Kim Đồng (Đường 1,2,3 phố Phúc Lộc cũ) - Phường Phúc Thành |
Đường Trần Quốc Toản - Đường Kim Đồng
|
5.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 294 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 65 đường Trần Phú (Ngõ 1 Trần Phú-phố Phúc Lộc cũ) - Phường Phúc Thành |
Đường Trần Phú - Hết ngõ
|
3.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 295 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 37 đường Kim Đồng - Phường Phúc Thành |
Đường Kim Đồng - Hết ngõ
|
3.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 296 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 1108 đường Trần Hưng Đạo - Phường Phúc Thành |
Đường Kim Đồng - Hết ngõ
|
5.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 297 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 43, 47, 51 đường Kim Đồng - Phường Phúc Thành |
Đường Kim Đồng - Hết ngõ
|
3.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 298 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 55 đường Kim Đồng - Phường Phúc Thành |
Đường Trần Hưng Đạo - Đường Kim Đồng
|
4.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 299 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 38 đường 30/6 - Phường Phúc Thành |
Đường Trần Hưng Đạo - Đường Kim Đồng
|
5.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 300 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 36, đường Kim Đồng - Phường Phúc Thành |
Đường Kim Đồng - Đường Hải Thượng Lãn Ông
|
4.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |