| 1501 |
Thành phố Ninh Bình |
Đường Nguyễn Khuyến - Phường Nam Bình |
Đường Nguyễn Huệ - Đường Ngô Gia Tự
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1502 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 474, 482, 494, 526, 548, 558 Ngô Gia Tự Ngõ 9, 38 đường Cống Lọng - Ngọc Hà, Chu Văn An (khu tái định cư Đông Sông Vân) - Phường Nam Bình |
|
2.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1503 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 15 Hai Bà Trưng - Chu Văn An - Phường Nam Bình |
Đường Hai Bà Trưng - Hết đường
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1504 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 19, ngách 2/19 Hai Bà Trưng - Chu Văn An - Phường Nam Bình |
Đường Hai Bà Trưng - Đến nhà ông Nho
|
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1505 |
Thành phố Ninh Bình |
Đường Nguyễn Văn Cừ - Phường Nam Bình |
Đường Nguyễn Công Trứ - Ngõ 203 Nguyễn Văn Cừ
|
2.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1506 |
Thành phố Ninh Bình |
Đường Nguyễn Văn Cừ - Phường Nam Bình |
Ngõ 203 Nguyễn Văn Cừ - Ngõ 57 Nguyễn Văn Cừ
|
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1507 |
Thành phố Ninh Bình |
Đường Nguyễn Văn Cừ - Phường Nam Bình |
Đường 40m (TĐC đường sắt 2) - Ngõ 265 Nguyễn Văn Cừ
|
1.950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1508 |
Thành phố Ninh Bình |
Đường Nam Bình (Đường 2 - Phú Xuân cũ) - Phường Nam Bình |
Đường Nguyễn Công Trứ - Ngõ 7
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1509 |
Thành phố Ninh Bình |
Đường Nam Bình (Đường 2 - Phú Xuân cũ) - Phường Nam Bình |
Ngõ 7 - Đường Hai Bà Trưng
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1510 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 1,2 Đường Nam Bình - Phú Xuân, Đại Phong, Phong Sơn - Phường Nam Bình |
Đường Nam Bình (Đường 2) - Hết đường
|
1.650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1511 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 3,4,5,6,7 đường 2, phố Phú Xuân, phố Đại Phong, Phong Sơn - Phường Nam Bình |
Đường Nam Bình (Đường 2)- Phú Xuân - Ngõ 384 Nguyễn Công Trứ
|
1.650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1512 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 203,18,54, Nguyễn Văn Cừ - Phường Nam Bình |
Đường Nguyễn Văn Cừ - Đường Nam Bình( Đường 2) - Phú Xuân
|
1.650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1513 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 56 Nguyễn Văn Cừ - Khu dân cư đường 2 Phú Xuân - Phường Nam Bình |
Đường Nguyễn Văn Cừ - Đường Nam Bình (Đường 2)
|
2.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1514 |
Thành phố Ninh Bình |
Khu dân cư đường 2 Phú Xuân - Phường Nam Bình |
Các tuyến đường còn lại trong khu dân cư đường 2 Phú Xuân
|
1.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1515 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 338, 326, phố Phong Sơn (Đường 1,2) - Phường Nam Bình |
Đường Nguyễn Công Trứ - Hết đường
|
1.950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1516 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 314 (Đường 3 - Phong Sơn) - Phường Nam Bình |
Đường Nguyễn Công Trứ - Hết đường
|
1.950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1517 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 354 Nguyễn Công Trứ - Phú Sơn - Phường Nam Bình |
Đường Nguyễn Công Trứ - Nhà văn hóa Phú Sơn
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1518 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 1,11,25,39 Lý Nhân Tông-Bắc Phong - Phường Nam Bình |
Đường Lý Nhân Tông - Hết đường
|
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1519 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 2, đường Nguyễn Văn Cừ - Khu dân cư Bắc Phong - Phường Nam Bình |
Đường Nguyễn Văn Cừ - Đường quy hoạch 17m
|
2.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1520 |
Thành phố Ninh Bình |
Khu dân cư Bắc Phong - Phường Nam Bình |
Các lô đất còn lại trong khu dân cư Bắc Phong 1
|
2.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1521 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 251 Nguyễn Văn Cừ- Chu Văn An (khu TĐC đường Sắt) - Phường Nam Bình |
Đường Nguyễn Văn Cừ - Đường 2
|
1.650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1522 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 205, 265 Nguyễn Văn Cừ, Ngõ 88 đường 2, ngõ 95 đường Hai Bà Trưng, ngách 1,2 ngõ - Phường Nam Bình |
|
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1523 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 300, ngách 2/300 Lý Nhân Tông, ngõ 139 Hai Bà Trưng - Phường Nam Bình |
Đường Lý Nhân Tông - Hết đường
|
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1524 |
Thành phố Ninh Bình |
Đường Vũ Duy Thanh - Phường Nam Bình |
Đường Hai Bà Trưng - Hết đường
|
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1525 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 384 Nguyễn Công Trứ (đường điện 35 KW) - Phường Nam Bình |
Đường Nguyễn Công Trứ - Ngõ 7, đường 2
|
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1526 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngách 43 ngõ 314 Nguyễn Công Trứ - Phường Nam Bình |
Đường 3 Phong Sơn (ngõ 314) - Ngõ 354
|
1.650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1527 |
Thành phố Ninh Bình |
Các đường ngõ trong khu TĐC đường sắt II - Phường Nam Bình |
Đường 2 Phú Xuân - Đường Nguyễn Văn Cừ
|
1.650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1528 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 288 Lý Nhân Tông phố Đông Phong, ngõ 57 Nguyễn Văn Cừ phố Chu Văn An - Phường Nam Bình |
Đường Lý Nhân Tông - Đường Nam Bình
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1529 |
Thành phố Ninh Bình |
Các đường phố phía trong khu đô thị mới Phong Sơn - Phường Nam Bình |
Các đường phố phía trong khu đô thị mới Phong Sơn
|
2.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1530 |
Thành phố Ninh Bình |
Phường Nam Bình |
Đất khu dân cư còn lại của phường
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1531 |
Thành phố Ninh Bình |
Khu dân cư ngõ 228 (thực tế là ngõ 288) Lý Nhân Tông (Khu đấu giá) - Phường Nam Bình |
Các lô đất bám đường tuyến T24
|
3.450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1532 |
Thành phố Ninh Bình |
Khu dân cư ngõ 228 (thực tế là ngõ 288) Lý Nhân Tông (Khu đấu giá) - Phường Nam Bình |
Các lô còn lại bám đường 17m và đường 15m
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1533 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 118 đường Hoàng Diệu - Phường Thanh Bình |
Đường Hoàng Diệu - Tiểu học Thanh Bình Đường
|
2.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1534 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 29 Lê Đại Hành - Phường Thanh Bình |
Đường Lê Văn Tám - Lê Đại Hành
|
3.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1535 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 131, 119, 111, 97, 81, 69 Lê Đại Hành - Phường Thanh Bình |
Đường Lê Đại Hành - Đường Lý Thái Tổ
|
4.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1536 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 41 đường Hoàng Hoa Thám - Phường Thanh Bình |
Đường Hoàng Hoa Thám - Ngõ 39 đường Hoàng Hoa Thám
|
2.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1537 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 41 đường Hoàng Hoa Thám - Phường Thanh Bình |
Ngõ 39 đường Hoàng Hoa Thám - Hết ngõ
|
2.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1538 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngách 2/41 đường Hoàng Hoa Thám - Phường Thanh Bình |
Ngõ 41 Đường Hoàng Hoa Thám - Hết đường
|
2.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1539 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 39 đường Hoàng Hoa Thám - Phường Thanh Bình |
Đường Hoàng Hoa Thám - Ngõ 262 Ngô Gia Tự
|
2.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1540 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 266, 262, 256, 252, 248, đường Ngô Gia Tự - Phường Thanh Bình |
Đường Ngô Gia Tự - Ngõ 39 đường Hoàng Hoa Thám (Đường ngõ nhà thờ cũ)
|
2.950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1541 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 176, 186 đường Ngô Gia Tự - Phường Thanh Bình |
Đường Ngô Gia Tự - Đường Lý Thái Tổ
|
2.950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1542 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 198, 232, 244 đường Ngô Gia Tự - Phường Thanh Bình |
Đường Ngô Gia Tự - Đường Trương Định
|
2.950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1543 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 212 đường Ngô Gia Tự - Phường Thanh Bình |
Đường Ngô Gia Tự - Đường Lý Thái Tổ
|
2.950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1544 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 136, 150, 162 đường Ngô Gia Tự - Phường Thanh Bình |
Đường Ngô Gia Tự - Đường Trương Định
|
2.950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1545 |
Thành phố Ninh Bình |
Đường Hoàng Diệu B - Phường Thanh Bình |
Đường Nguyễn Văn Cừ - Cổng chính nhà máy điện NB
|
2.950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1546 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 1 đường Hoàng Diệu B - Phường Thanh Bình |
Hoàng Diệu - Lâm viên núi Cánh Diều
|
1.950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1547 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 1, 13, 27 đường Hoàng Diệu - Phường Thanh Bình |
Hoàng Diệu - Tường Nhà máy Điện
|
2.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1548 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngách 1/1, ngách 2/1 đường Hoàng Diệu - Phường Thanh Bình |
Cty xếp dỡ đường thủy nội địa - Đất nhà máy điện
|
1.950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1549 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 29, 45 đường Hoàng Diệu - Phường Thanh Bình |
Hoàng Diệu - Tường phía cổng Nhà máy điện
|
2.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1550 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 17, 47, 57, 67, 77, 87, 101, 113, 125, 137, 149, 161 đường Nguyễn Văn Cừ - Phường Thanh Bình |
Nguyễn Văn Cừ - Lâm viên núi Cánh Diều
|
2.950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1551 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 173 đường Nguyễn Văn Cừ - Phường Thanh Bình |
Nguyễn Văn Cừ - Ngõ 127 Nguyễn Công Trứ
|
2.950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1552 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngách 1/127 đường Nguyễn Công Trứ - Phường Thanh Bình |
Ngõ 127 Nguyễn Công Trứ - Hết đường
|
2.950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1553 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 245 đường Nguyễn Công Trứ - Phường Thanh Bình |
Đường Nguyễn Công Trứ - Lâm viên núi Cánh Diều
|
3.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1554 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 255 đường Nguyễn Công Trứ - Phường Thanh Bình |
Đường Nguyễn Công Trứ - Ngõ 245 (Đường Đông Hồ cũ)
|
2.950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1555 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 259 đường Nguyễn Công Trứ - Phường Thanh Bình |
Đường Nguyễn Công Trứ - Lâm viên núi Cánh Diều
|
2.950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1556 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngách 1/255, 2/255 đường Nguyễn Công Trứ - Phường Thanh Bình |
Ngõ 255 Nguyễn Công Trứ - Phía Bắc khu nhà 5 tầng của nhà máy điện NB
|
2.950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1557 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngách 1/245, 9/245, 17/245, Ngách 25/245 đường Nguyễn Công Trứ - Phường Thanh Bình |
Ngõ 245 (đường Đông Hồ cũ) - Ngõ 127 Nguyễn Công Trứ
|
2.950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1558 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 21 đường Hoàng Diệu - Phường Thanh Bình |
Đường Hoàng Diệu - Ngõ 47 đường Nguyễn Văn Cừ
|
2.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1559 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngách 6/1 đường Hoàng Diệu B - Phường Thanh Bình |
Ngõ 21 đường Hoàng Diệu - Ngõ 1 đường Hoàng Diệu
|
1.950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1560 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngách 30/1 đường Hoàng Diệu B - Phường Thanh Bình |
Ngõ 21 đường Hoàng Diệu - Ngõ 1 đường Hoàng Diệu
|
1.950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1561 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 63 đường Hoàng Diệu - Phường Thanh Bình |
Đường Hoàng Diệu - Hết đường
|
2.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1562 |
Thành phố Ninh Bình |
Phường Thanh Bình |
Khu dân cư còn lại
|
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1563 |
Thành phố Ninh Bình |
Đường Phạm Thận Duật - Phường Bích Đào |
|
1.950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1564 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 5 đường Nguyễn Viết Xuân - Phường Bích Đào |
Đường Nguyễn Viết Xuân - Đường Lý Nhân Tông (Cống chân chim cũ)
|
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1565 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 15 đường Nguyễn Viết Xuân - Phường Bích Đào |
Đường Nguyễn Viết Xuân - Đường Lý Nhân Tông
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1566 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 36 Nguyễn Thị Minh Khai và ngõ 29 Lý Nhân Tông - Phường Bích Đào |
Đầu ngõ các đường Nguyễn Thị Minh Khai và đường Lý Nhân Tông - Cuối ngõ
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1567 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 65, 77, 89, 105, 107 đường Nguyễn Viết Xuân - Phường Bích Đào |
Đường Nguyễn Viết Xuân - Đường Lý Nhân Tông (Cống chân chim cũ)
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1568 |
Thành phố Ninh Bình |
Các Ngõ 22, Ngõ 34 đường Nguyễn Viết Xuân - Phường Bích Đào |
Đường Nguyễn Viết Xuân - Cuối ngõ
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1569 |
Thành phố Ninh Bình |
Các Ngách của ngõ 22, ngõ 34 đường Nguyễn Viết Xuân - Phường Bích Đào |
Đầu ngách - Cuối ngách
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1570 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 122 đường Nguyễn Viết Xuân kéo dài đến đường Phạm Thận Duật - Phường Bích Đào |
Đường Lý Nhân tông - Đường Vũ Duy Thanh
|
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1571 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 122 đường Nguyễn Viết Xuân kéo dài đến đường Phạm Thận Duật - Phường Bích Đào |
Đường Vũ Duy Thanh - Đường Phạm Thận Duật
|
1.650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1572 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 96 đường Nguyễn Viết Xuân - Phường Bích Đào |
Đường Nguyễn Viết Xuân - Hết ngõ
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1573 |
Thành phố Ninh Bình |
Khu tập thể cảng và phía tây Đài tưởng niệm phường - Phường Bích Đào |
Đầu ngõ, ngách thuộc các đường Nguyễn Viết Xuân, đường Triệu Việt Vương - Hết ngõ, ngách
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1574 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 385 đường Nguyễn Công Trứ - Phường Bích Đào |
Đường Nguyễn Công Trứ - Nguyễn Thị Minh Khai
|
1.650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1575 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 361, 377, 373 đường Nguyễn Công Trứ - Phường Bích Đào |
Đường Nguyễn Công Trứ - Hết Ngõ
|
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1576 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 395 đường Nguyễn Công Trứ - Phường Bích Đào |
Đường Nguyễn Công Trứ - Đường Nguyễn Thị Minh Khai
|
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1577 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 447, 461,487 đường Nguyễn Công Trứ - Phường Bích Đào |
Đầu ngõ - Hết ngõ
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1578 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 497 đường Nguyễn Công Trứ - Phường Bích Đào |
Đường Nguyễn Công Trứ - Giáp trường Quân Sự
|
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1579 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 543 đường Nguyễn Công Trứ - Phường Bích Đào |
Đường Nguyễn Công Trứ - Đường Triệu Việt Vương
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1580 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 515,517 đường Nguyễn Công Trứ - Phường Bích Đào |
Đường Nguyễn Công Trứ - Hết ngõ
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1581 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngách 31,41 ngõ 543 đường Nguyễn Công Trứ - Phường Bích Đào |
Đầu ngõ 543 - Hết ngõ
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1582 |
Thành phố Ninh Bình |
Các ngõ hẻm còn lại phố Bích Sơn - Phường Bích Đào |
Đầu ngõ - Hết ngõ
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1583 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 631, 641, 675 đường Nguyễn Công Trứ - Phường Bích Đào |
Đường Nguyễn Công Trứ - Hết ngõ
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1584 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 795, 825, 943, 919 đường Nguyễn Công Trứ - Phường Bích Đào |
Đường Nguyễn Công Trứ - Đường Triệu Việt Vương
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1585 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 969 đường Nguyễn Công Trứ - Đường vào cảng Ninh Phúc - Phường Bích Đào |
Đường Nguyễn Công Trứ - Đường vào Cảng khô ICD
|
1.175.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1586 |
Thành phố Ninh Bình |
Đường vào Cảng khô ICD - Đường vào cảng Ninh Phúc - Phường Bích Đào |
Đường Trần Nhân Tông - Cảng khô ICD
|
1.650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1587 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 2, 14, 28, 38, 62 đường Triệu Việt Vương - Phường Bích Đào |
Đường Triệu Việt Vương - Cuối ngõ
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1588 |
Thành phố Ninh Bình |
Các ngõ, hẻm còn lại của phố Phúc Thịnh - Phường Bích Đào |
Đầu ngõ - Cuối ngõ
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1589 |
Thành phố Ninh Bình |
Các lô đất cạnh nhà văn hóa phố Hưng Thịnh - Phường Bích Đào |
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1590 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 154, 172,184, 194, 196, 200 đường Nguyễn Viết Xuân - Phường Bích Đào |
Đường Nguyễn Viết Xuân - Hết ngõ
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1591 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 61, 62, 80, 82 đường Nguyễn Thị Minh Khai - Phường Bích Đào |
Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Hết ngõ
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1592 |
Thành phố Ninh Bình |
Khu dân cư phía Đông UBND phường (phố Bắc Sơn) - Phường Bích Đào |
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1593 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 4, 6 đường Vũ Duy Thanh - Phường Bích Đào |
Đường Vũ Duy Thanh - Hết ngõ
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1594 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 1, đường Phạm Thận Duật - Khu dân cư phố Bích Sơn (đấu giá năm 2010) - Phường Bích Đào |
Đường Phạm Thận Duật - Ngõ 27, đường Triệu Việt Vương
|
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1595 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 11, 23, 25 đường Phạm Thận Duật - Khu dân cư phố Bích Sơn (đấu giá năm 2010) - Phường Bích Đào |
Đường Phạm Thận Duật - Hết ngõ
|
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1596 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 6, 34, 36 đường Phạm Thận Duật - Khu dân cư phố Bích Sơn (đấu giá năm 2010) - Phường Bích Đào |
Đường Phạm Thận Duật - Hết ngõ
|
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1597 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 48, 60, 74, 88 đường Phạm Thận Duật - Khu dân cư phố Bích Sơn (đấu giá năm 2010) - Phường Bích Đào |
Đường Phạm Thận Duật - Hết ngõ
|
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1598 |
Thành phố Ninh Bình |
Khu TĐC Nhà máy điện (đấu giá năm 2012) - Phường Bích Đào |
Các lô đất còn lại Khu TDC nhà máy điện (đấu giá năm 2012)
|
1.950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1599 |
Thành phố Ninh Bình |
Khu dân cư Đông Sơn (khu đấu giá) - Phường Bích Đào |
Các lô đất bám mặt đường phía trong Khu dân cư Đông Sơn
|
2.050.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1600 |
Thành phố Ninh Bình |
Khu dân cư Cánh Đồng Quan - Phường Bích Đào |
|
1.650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |