| 1401 |
Thành phố Ninh Bình |
Khu Đồng Son - Phường Tân Thành |
|
1.950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1402 |
Thành phố Ninh Bình |
Khu tái định cư Phúc Tân (bám mặt đường Cát Linh) - Phường Tân Thành |
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1403 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 50 đường Đinh Tất Miễn - Phường Tân Thành |
Đường Đinh Tất Miễn - Ngõ 16 đường Thành Công
|
1.650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1404 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 279 đường Xuân Thành - Phường Tân Thành |
Đường Xuân Thành - Đường Lương Văn Tụy
|
2.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1405 |
Thành phố Ninh Bình |
Phường Tân Thành |
Đất khu dân cư còn lại
|
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1406 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 928,952,976 Trần Hưng Đạo (3 ngõ Phố Phúc Trung cũ) - Phường Phúc Thành |
Đường Trần Hưng Đạo - Hết ngõ
|
1.950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1407 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 53 đường Lương Văn Tuỵ - Phường Phúc Thành |
Đường Lương Văn Tụy - Đường Nam Thành
|
2.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1408 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 1028 đường Trần Hưng Đạo - Phường Phúc Thành |
Đường Trần Hưng Đạo - Hết ngõ
|
2.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1409 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 1064, 1084 Trần Hưng Đạo (Các ngõ phố Phúc Trực cũ) - Phường Phúc Thành |
Đường Trần Hưng Đạo - Đền Trực Độ
|
1.950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1410 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 50 đường Trương Hán Siêu - Phường Phúc Thành |
Đường Trương Hán siêu - Đường Nam Thành
|
2.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1411 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 4, 10, 14 đường Kim Đồng (Đường 1,2,3 phố Phúc Lộc cũ) - Phường Phúc Thành |
Đường Trần Quốc Toản - Đường Kim Đồng
|
2.950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1412 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 65 đường Trần Phú (Ngõ 1 Trần Phú-phố Phúc Lộc cũ) - Phường Phúc Thành |
Đường Trần Phú - Hết ngõ
|
1.950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1413 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 37 đường Kim Đồng - Phường Phúc Thành |
Đường Kim Đồng - Hết ngõ
|
1.950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1414 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 1108 đường Trần Hưng Đạo - Phường Phúc Thành |
Đường Kim Đồng - Hết ngõ
|
2.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1415 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 43, 47, 51 đường Kim Đồng - Phường Phúc Thành |
Đường Kim Đồng - Hết ngõ
|
1.950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1416 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 55 đường Kim Đồng - Phường Phúc Thành |
Đường Trần Hưng Đạo - Đường Kim Đồng
|
2.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1417 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 38 đường 30/6 - Phường Phúc Thành |
Đường Trần Hưng Đạo - Đường Kim Đồng
|
2.950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1418 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 36, đường Kim Đồng - Phường Phúc Thành |
Đường Kim Đồng - Đường Hải Thượng Lãn Ông
|
2.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1419 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 44, đường Kim Đồng - Phường Phúc Thành |
Đường Kim Đồng - Hết ngõ
|
1.950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1420 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 30, đường Kim Đồng - Phường Phúc Thành |
Đường Kim Đồng - Đường Trần Phú
|
2.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1421 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 96, Đường Hải Thượng Lãn Ông - Phường Phúc Thành |
Đường Lý Tự Trọng - Đường Hải Thượng Lãn Ông
|
2.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1422 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 158,136 Trần Phú, Nghách 17/96 Hải Thượng Lãn Ông (Các đường ngõ phố Phúc Thiện cũ) - Phường Phúc Thành |
Đường Nguyễn Văn Trỗi - Hết ngõ
|
1.650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1423 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 136, Đường Trần Phú - Phường Phúc Thành |
Đường Trần Phú - Đường Nguyễn Văn Trỗi
|
1.950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1424 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 191, đường Trương Hán Siêu - Phường Phúc Thành |
Đường Trương Hán Siêu - Hết ngõ
|
2.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1425 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 145, ngõ 161 đường Trương Hán Siêu - Phường Phúc Thành |
Đường Trương Hán Siêu - Đường Trần Phú
|
2.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1426 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngách 2/77, ngách 8/77 đường Trương Hán Siêu - Phường Phúc Thành |
Đường Trần Quốc Toản - Hết ngõ
|
1.950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1427 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 77, Trương Hán Siêu - Phường Phúc Thành |
Đường Trương Hán Siêu - Đường Trần Phú
|
2.950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1428 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 123, đường Trương Hán Siêu - Phường Phúc Thành |
Đường Trương Hán Siêu - Đường Trần Phú
|
2.950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1429 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 102, đường Trương Hán Siêu - Phường Phúc Thành |
Đường Trương Hán Siêu - Hết đường
|
2.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1430 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 118, đường Trương Hán Siêu - Phường Phúc Thành |
Đường Trương Hán Siêu - Hết đường
|
1.950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1431 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 31 đường Phúc Thành (Ngõ vào khu công an phố Phúc Hưng) - Phường Phúc Thành |
Đường Trương Hán Siêu - Hết đường
|
1.950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1432 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 91, Đường Lương Văn Tụy - Phường Phúc Thành |
Đường Lương Văn Tụy - Đường Nam Thành
|
1.950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1433 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 43,55 đường Phúc Thành (Các ngõ khu gia đình công an phố Phúc Nam) - Phường Phúc Thành |
Đường Phúc Thành - Hết ngõ
|
1.950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1434 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 139, đường Lương Văn Tụy - Phường Phúc Thành |
Trường Lương Văn Tụy - Đường Nam Thành
|
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1435 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 212, đường Hải Thượng Lãn Ông - Phường Phúc Thành |
Đường Hải Thượng Lãn Ông - Đường Phúc Thành
|
2.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1436 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 135, ngõ 145 đường Tây Thành - Phường Phúc Thành |
Đường Tây Thành - Hết ngõ
|
1.950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1437 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 119, ngõ 101 đường Tây Thành - Phường Phúc Thành |
Đường Tây Thành - Hết ngõ
|
2.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1438 |
Thành phố Ninh Bình |
Khu dân cư phía đông chùa Nội - Phường Phúc Thành |
|
1.950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1439 |
Thành phố Ninh Bình |
Khu dân cư nam đường Lương Văn Tụy, phố Phúc Nam - Phường Phúc Thành |
Đường Lê Lợi - Đường Lê Thánh Tông (Kênh Đô Thiên)
|
2.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1440 |
Thành phố Ninh Bình |
Khu dân cư phía Nam đường Lương Văn Tụy kéo dài (ĐG 2010) - Phường Phúc Thành |
|
1.950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1441 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 179 đường Trương Hán Siêu - Phường Phúc Thành |
Đường Trương Hán Siêu - Ngõ 96 đường Hải Thượng Lãn Ông
|
2.950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1442 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 135 đường Trương Hán Siêu - Phường Phúc Thành |
Đường Trương Hán Siêu - Hết ngõ
|
2.950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1443 |
Thành phố Ninh Bình |
Đường Tân Hưng - Phường Phúc Thành |
Đường Lương Văn Tụy - Đường Nam Thành
|
3.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1444 |
Thành phố Ninh Bình |
Các lô bám đường quy hoạch bên trong khu dân cư phía Đông đường Lê Thánh Tông (kênh Đô Thiên) - Đấu giá năm 2022 - Phường Phúc Thành |
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1445 |
Thành phố Ninh Bình |
Phường Phúc Thành |
Đất khu dân cư còn lại
|
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1446 |
Thành phố Ninh Bình |
Đường vào hồ Lâm sản - Phường Nam Thành |
Đường Hải Thượng Lãn Ông - Đường 30 tháng 6
|
1.950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1447 |
Thành phố Ninh Bình |
Đường vào hồ Lâm sản - Phường Nam Thành |
Đường Hải Thượng Lãn Ông - Ngã tư hồ Lâm sản
|
1.950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1448 |
Thành phố Ninh Bình |
2 ngõ đội Xây dựng - phố Võ Thị Sáu - Phường Nam Thành |
Ngã tư hồ Lâm sản - Đường 30 tháng 6
|
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1449 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 62 đường 30/6 - Phường Nam Thành |
Đường 30/6 - Hết ngõ
|
1.950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1450 |
Thành phố Ninh Bình |
Các ngõ khu dân cư bánh kẹo - Phường Nam Thành |
Đường Tây chùa Phúc Chỉnh - Hết ngõ
|
1.170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1451 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ vào khu vật liệu chất đốt - phố Minh Khai - Phường Nam Thành |
Đương Trần Hưng Đạo - Hết ngõ
|
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1452 |
Thành phố Ninh Bình |
Đường Tây chùa Phúc Chỉnh - Phường Nam Thành |
Đường Hải Thượng Lãn Ông - Ngã 3 sân kho HTX Phúc Chỉnh
|
1.650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1453 |
Thành phố Ninh Bình |
Các ngõ của phố Phúc Chỉnh - Phường Nam Thành |
|
1.175.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1454 |
Thành phố Ninh Bình |
5 đường phố Trung Thành - Phường Nam Thành |
|
1.175.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1455 |
Thành phố Ninh Bình |
Đường 1,2 giao 5 đường phố Trung Thành - Phường Nam Thành |
Đường Hải Thượng Lãn Ông - Hết phố
|
1.175.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1456 |
Thành phố Ninh Bình |
Các ngõ phố Văn Miếu - Phường Nam Thành |
Đường 1 Phúc Chỉnh - Hết phố
|
1.175.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1457 |
Thành phố Ninh Bình |
Các đường khu tái định cư phố Yết Kiêu - Phường Nam Thành |
Đường Hải Thượng Lãn Ông - Hết ngõ
|
1.625.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1458 |
Thành phố Ninh Bình |
Các đường khu tái định cư phố Bạch Đằng - Phường Nam Thành |
Đường Trần Hưng Đạo - Hết khu dân cư
|
1.625.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1459 |
Thành phố Ninh Bình |
Đường cửa làng, phố Phúc Trì - Phường Nam Thành |
|
1.170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1460 |
Thành phố Ninh Bình |
Khu dân cư cũ còn lại của phố Phúc Trì - Phường Nam Thành |
Đường Trần Hưng Đạo - Chùa Phúc trì
|
975.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1461 |
Thành phố Ninh Bình |
Các đường khu tái định cư I phố Hòa Bình - Phường Nam Thành |
|
1.170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1462 |
Thành phố Ninh Bình |
Đường phố Hòa Bình - Phường Nam Thành |
|
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1463 |
Thành phố Ninh Bình |
Các ngõ còn lại của phố Hòa Bình - Phường Nam Thành |
Đường Trần Hưng Đạo - Đến hết phố (nhà ông Vạn)
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1464 |
Thành phố Ninh Bình |
Đường vào Công ty Xây dựng số 9 - Đê sông Chanh - Phường Nam Thành |
|
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1465 |
Thành phố Ninh Bình |
Khu dân cư Cánh Ngàn 1+2 Phố Phúc Trì - Phường Nam Thành |
Đường Trần Hưng Đạo - Hết đất Nam Thành
|
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1466 |
Thành phố Ninh Bình |
Khu dân cư Cửa Đình - Phường Nam Thành |
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1467 |
Thành phố Ninh Bình |
Khu dân cư mới phố Phúc Trì - Phường Nam Thành |
Các lô bên trong
|
1.950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1468 |
Thành phố Ninh Bình |
Khu dân cư đối diện Bệnh viện 700 giường - Phường Nam Thành |
|
2.925.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1469 |
Thành phố Ninh Bình |
Các lô đất của khu Cống Đá - Phường Nam Thành |
|
2.275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1470 |
Thành phố Ninh Bình |
Khu 83 lô phía Tây đường Trương Hán Siêu - Phường Nam Thành |
Các lô đất bám mặt đường Trương Hán Siêu
|
3.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1471 |
Thành phố Ninh Bình |
Khu 83 lô phía Tây đường Trương Hán Siêu - Phường Nam Thành |
Các lô đất bên trong
|
2.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1472 |
Thành phố Ninh Bình |
Các lô phía trong khu dân cư phía Tây Bệnh Viện Sản Nhi mới (phố Lê Lợi - khu đấu giá năm 2012) - Phường Nam Thành |
|
2.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1473 |
Thành phố Ninh Bình |
Các lô phía trong khu dân cư phía Tây Bệnh Viện Sản Nhi mới (phố Lê Lợi - khu đấu giá năm 2014) - Phường Nam Thành |
Các lô bám mặt đường phố phía Trong
|
2.950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1474 |
Thành phố Ninh Bình |
Các lô đất phía Tây Công ty xây dựng số 9 - Phường Nam Thành |
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1475 |
Thành phố Ninh Bình |
Các lô đất phía Tây Công ty xây dựng số 9 - Phường Nam Thành |
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1476 |
Thành phố Ninh Bình |
Khu dân cư Hòa Bình (khu đấu giá năm 2021) - Phường Nam Thành |
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1477 |
Thành phố Ninh Bình |
Phường Nam Thành |
Đất khu dân cư còn lại
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1478 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 304 Ngô Gia Tự - phố Trung Tự - Phường Nam Bình |
Đường Ngô Gia Tự - Đường Nguyễn Huệ
|
2.950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1479 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 306 Ngô Gia Tự - phố Trung Tự - Phường Nam Bình |
Đường Ngô Gia Tự - Ngõ 299 Nguyễn Du
|
2.950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1480 |
Thành phố Ninh Bình |
Đường Hùng Vương II - Phường Nam Bình |
Đường Ngô Gia Tự - Ngõ 3 Hùng Vương
|
2.950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1481 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 3 - Hùng Vương - phố Lê Lợi - Phường Nam Bình |
Đường Hùng Vương - Nguyễn Du
|
2.950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1482 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 312 Ngô Gia Tự - Ngô Quyền - Phường Nam Bình |
Ngô Gia Tự - Nhà văn hóa Ngô Quyền
|
2.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1483 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 105 Nguyễn Huệ - Ngô Quyền - Phường Nam Bình |
Đường Nguyễn Huệ - Đường Ngô Gia Tự
|
3.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1484 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 2 Bùi Thị Xuân - Phố Ngô Quyền - Phường Nam Bình |
Cửa nhà ông Vân - Hết dân cư
|
2.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1485 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 4 Bùi Thị Xuân - Phố Ngô Quyền - Phường Nam Bình |
Số nhà 04 (Giáp nhà bà Tuyến) - Sau cây xăng
|
2.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1486 |
Thành phố Ninh Bình |
Các ngõ đường Bùi Thị Xuân - phố Ngô Quyền - Phường Nam Bình |
Đường Bùi Thị Xuân - Hết ngõ
|
2.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1487 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 5 Bà Triệu - Ngô Quyền - Phường Nam Bình |
Đường Bà Triệu - Nhà văn hóa phố Ngô Quyền
|
2.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1488 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 348 Ngô Gia Tự - Ngô Quyền - Phường Nam Bình |
Đường Ngô Gia Tự - Hết ngõ
|
2.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1489 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 360 Ngô Gia Tự - Ngô Quyền - Phường Nam Bình |
Đường Ngô Gia Tự - Đường Bùi Thị Xuân
|
2.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1490 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 376 Ngô Gia Tự - Phong Quang - Phường Nam Bình |
Đường Ngô Gia Tự - Ngõ 17 Bắc Liêu
|
1.950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1491 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 17, Ngõ 23 Bắc Liêu - phố Phong Quang - Phường Nam Bình |
Đường Bắc Liêu - Ngõ 360 Ngô Gia Tự
|
1.650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1492 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 10 Bắc Liêu - phố Phong Quang - Phường Nam Bình |
Đường Bắc Liêu - Hết ngõ
|
1.950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1493 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 161 Nguyễn Huệ - phố Phong Quang - Phường Nam Bình |
Đường Nguyễn Huệ - Ngõ 3 Bắc Liêu
|
2.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1494 |
Thành phố Ninh Bình |
Đường Phùng Hưng - Phường Nam Bình |
Đường Nguyễn Huệ - Đường Ngô Gia Tự
|
2.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1495 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 28 Nguyễn Trãi - phố Phong Quang - Phường Nam Bình |
Đường Nguyễn Trãi - Giáp đường Phùng Hưng
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1496 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 36 Nguyễn Trãi - phố Phong Quang - Phường Nam Bình |
Đường Nguyễn Trãi - Hết nhà ông ập
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1497 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 16 Ngô Gia Tự - phố Ngọc Hà - Phường Nam Bình |
Ngõ 207 Nguyễn Huệ, Ngọc Hà - Hết đường
|
2.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1498 |
Thành phố Ninh Bình |
Đường 27/7 - Phường Nam Bình |
Đường Nguyễn Huệ - Đường Ngô Gia Tự
|
3.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1499 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 271 Nguyễn Huệ - Chu Văn An - Phường Nam Bình |
Đường Nguyễn Huệ - Hết ngõ
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1500 |
Thành phố Ninh Bình |
Đường Cống Lọng - Phường Nam Bình |
Đường Nguyễn Huệ - Đường Ngô Gia Tự
|
4.550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |