| 1301 |
Thành phố Ninh Bình |
Đường Lê Thánh Tông (kênh Đô Thiên) |
Ranh giới phía Bắc khu đô thị Xuân Thành - Đường Nguyễn Bặc kéo dài
|
2.150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1302 |
Thành phố Ninh Bình |
Đường Lê Thánh Tông (kênh Đô Thiên) |
Đường Xuân Thành - Hết khu dân cư phía Đông đường trục xã Ninh Tiến
|
2.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1303 |
Thành phố Ninh Bình |
Đường Phạm Thận Duật |
Đường Nguyễn Công Trứ - UBND phường cũ
|
1.950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1304 |
Thành phố Ninh Bình |
Đường Phạm Thận Duật |
UBND phường cũ - Đường Trần Nhân Tông
|
1.650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1305 |
Thành phố Ninh Bình |
Đường Trần Quang Khải |
Đường Nguyễn Công Trứ - Trường MN Ninh Sơn
|
1.950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1306 |
Thành phố Ninh Bình |
Đường Trần Quang Khải |
Trường MN Ninh Sơn - Đường Trần Nhân Tông
|
1.650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1307 |
Thành phố Ninh Bình |
Đường Trần Quang Khải |
Đường Trần Nhân Tông - Cổng cảng công ty An Gia Bình
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1308 |
Thành phố Ninh Bình |
Đường Phạm Hùng |
Đường Đinh Điền - Đường Trịnh Tú
|
4.550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1309 |
Thành phố Ninh Bình |
Đường Phạm Hùng |
Đường Trịnh Tú - Đường Lưu Cơ
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1310 |
Thành phố Ninh Bình |
Đường Phạm Hùng |
Đường Lưu Cơ - Đường Vạn Hạnh
|
6.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1311 |
Thành phố Ninh Bình |
Đường Nguyễn Minh Không (Đường ĐT 477) |
Cầu Vòm - Đường Tràng An
|
1.950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1312 |
Thành phố Ninh Bình |
Đường Nguyễn Minh Không (Đường ĐT 477) |
Đường Tràng An - Hết đất Thành phố
|
1.950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1313 |
Thành phố Ninh Bình |
Đường Hoàng Quốc Việt (Tên đường cũ 20,5m) |
Đường Trần Hưng Đạo - Đường Đinh Tiên Hoàng
|
4.550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1314 |
Thành phố Ninh Bình |
Đường Hoàng Quốc Việt |
Đường Đinh Tiên Hoàng - Đường Phạm Ngọc Thạch
|
3.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1315 |
Thành phố Ninh Bình |
Đường Hoàng Quốc Việt (Hiện trạng đường 3m) |
Đường Phạm Ngọc Thạch - Đường Tôn Đức Thắng
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1316 |
Thành phố Ninh Bình |
Đường Vũ Duy Thanh |
Đường Nguyễn Công Trứ - Đường Triệu Việt Vương
|
1.650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1317 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 18 Lê Hồng Phong - Phường Vân Giang |
Đường Lê Hồng Phong - Đường Vân Giang
|
2.950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1318 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 12 Lê Hồng Phong - Phường Vân Giang |
Đường Lê Hồng Phong - Đường Vân Giang
|
2.950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1319 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 1 Phạm Hồng Thái - Phường Vân Giang |
Phạm Hồng Thái - Hết ngõ
|
2.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1320 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 2 Phạm Hồng Thái - Phường Vân Giang |
Phạm Hồng Thái - Hết ngõ
|
1.950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1321 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 8 Phạm Hồng Thái - Phường Vân Giang |
Phạm Hồng Thái - Ngõ 923- Trần Hưng Đạo
|
2.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1322 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 9 Phạm Hồng Thái - Phường Vân Giang |
Phạm Hồng Thái - Ngõ 18 Lê Hồng Phong
|
2.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1323 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 15 Phạm Hồng Thái - Phường Vân Giang |
Phạm Hồng Thái - Ngõ 18 Lê Hồng Phong
|
2.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1324 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 22 Phạm Hồng Thái - Phường Vân Giang |
Phạm Hồng Thái - Hết ngõ
|
2.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1325 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 23 Phạm Hồng Thái - Phường Vân Giang |
Phạm Hồng Thái - Ngõ 18 Lê Hồng Phong
|
1.950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1326 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 28 Phạm Hồng Thái - Phường Vân Giang |
Phạm Hồng Thái - Ngõ 7 - Phan Đình Phùng
|
1.950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1327 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 37 Phạm Hồng Thái - Phường Vân Giang |
Phạm Hồng Thái - Đường Vân Giang
|
2.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1328 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 38 Phạm Hồng Thái - Phường Vân Giang |
Phạm Hồng Thái - Hết ngõ
|
1.950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1329 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 83, Vân Giang - Phường Vân Giang |
Đường Vân Giang - Đường Phan Đình Phùng
|
1.950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1330 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 74, Vân Giang - Phường Vân Giang |
Đường Vân Giang - Ngõ 42- Phạm Hồng Thái
|
1.950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1331 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 52 Vân Giang - Phường Vân Giang |
Đường Vân Giang - Đường Trần Phú
|
2.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1332 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 41,47 Phạm Hồng Thái - Phường Vân Giang |
Phạm Hồng Thái - Dương Vân Nga
|
2.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1333 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 42 Phạm Hồng Thái - Phường Vân Giang |
Phạm Hồng Thái - Hết ngõ
|
2.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1334 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 10 Trần Phú - Phường Vân Giang |
Trần Phú - Ngõ 42- Phạm Hồng Thái
|
2.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1335 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 50 Trần Phú - Phường Vân Giang |
Trần Phú - Hết ngõ
|
2.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1336 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 01, Trần Phú - Phường Vân Giang |
Trần Phú - Đường Dương Vân Nga
|
2.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1337 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 923 Trần Hưng Đạo - Phường Vân Giang |
Đường Trần Hưng Đạo - Ngõ 8- Phạm Hồng Thái
|
1.650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1338 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 947 Trần Hưng Đạo - Phường Vân Giang |
Đường Trần Hưng Đạo - Ngõ 7 - Phan Đình Phùng
|
1.950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1339 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 947 Trần Hưng Đạo - Phường Vân Giang |
Ngõ 7 - Phan Đình Phùng (ông Sự) - Hết ngõ
|
1.950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1340 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 1015, 1047, 1089, 1109 Trần Hưng Đạo - Phường Vân Giang |
Trần Hưng Đạo - Hết ngõ
|
1.950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1341 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 21, đường Vân Giang - Phường Vân Giang |
Đường Vân Giang - Đường Phan Đình Phùng
|
1.950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1342 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 7 - Phan Đình Phùng - Phường Vân Giang |
Đường Phan Đình Phùng - Ngõ 947 Trần Hưng Đạo
|
1.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1343 |
Thành phố Ninh Bình |
Phường Vân Giang |
Đất dân cư còn lại
|
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1344 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 171 Trần Hưng Đạo phố 7 (ĐTrung Nhất cũ) - Phường Đông Thành |
Đường Trần Hưng Đạo - Ngõ 70 Lương Văn Thăng (ĐTrung Đông cũ)
|
2.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1345 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 105,89,83, 67 đường Trần Hưng Đạo phố 10 - Phường Đông Thành |
Đường Trần Hưng Đạo - Hết ngõ
|
2.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1346 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 185 225 265 đường Trần Hưng Đạo phố 1, 5, 7 - Phường Đông Thành |
Đường Trần Hưng Đạo - Hết ngõ
|
1.950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1347 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 69 Lê Hồng Phong - Phường Đông Thành |
Đường Lê Hồng Phong - Đường Chiến Thắng
|
1.950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1348 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 70 Lương Văn Thăng phố 7 - Phường Đông Thành |
Đường Chiến Thắng (Đường Đông Nhất cũ) - Lương Văn Thăng
|
2.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1349 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 77 Lương Văn Thăng phố 10 - Phường Đông Thành |
Đường Lương Văn Thăng - Đường Đào Duy Từ
|
2.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1350 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 89,125,155,25 đường Lê Hồng Phong - Phường Đông Thành |
Đường Lê Hồng Phong - Hết ngõ
|
1.950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1351 |
Thành phố Ninh Bình |
Các ngõ đường Lương Văn Thăng - Phường Đông Thành |
Đường Lương Văn Thăng - Hết ngõ
|
1.950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1352 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 5, 21,27 đường Đinh Tiên Hoàng phố 2 - Phường Đông Thành |
Đường Đinh Tiên Hoàng - Hết phố
|
2.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1353 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 62 50 38 24 12 đường Đinh Tiên Hoàng, ngõ 71 đường Phạm Văn Nghị phố 3 (đường 1,2,3, 4,5,6 phố 3 cũ) - Phường Đông Thành |
Đường Phạm Văn Nghị - Đường Đinh Tiên Hoàng
|
3.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1354 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 2 8 10 22 36 52 70 90 đường Phạm Văn Nghị, phố 4 (đoạn trong khu phố cũ) - Phường Đông Thành |
Đường Phạm Văn Nghị - Hết phố
|
3.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1355 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 22,36,52, 70,90 đường Phạm Văn Nghị phố 4 (Khu Cánh Võ) - Phường Đông Thành |
Đường Phạm Văn Nghị - Hết phố
|
4.550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1356 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 85, đường Đinh Tiên Hoàng, phố 6 - Phường Đông Thành |
Đường Đinh Tiên Hoàng - Hết ngõ
|
1.950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1357 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 99,125,143, 161 đường Đinh Tiên Hoàng - Phường Đông Thành |
Đường Đinh Tiên Hoàng - Hết phố
|
2.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1358 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 124 đường Lương Văn Thăng phố 8 - Phường Đông Thành |
Đường Lương Văn Thăng - Đường Chiến Thắng
|
1.950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1359 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 100 đường Chiến Thắng, phố 6 - Phường Đông Thành |
Đường Chiến Thắng - Đường Nguyễn Văn Giản
|
1.650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1360 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 181,197 đường Đinh Tiên Hoàng (Các đường khu vườn Táo phố 9 cũ) - Phường Đông Thành |
Đường Đinh Tiên Hoàng - Đường Đông Phương Hồng
|
3.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1361 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 42,43 đường Đào Duy Từ phố 11 (Khu Chùa trẻ) - Phường Đông Thành |
Đường Tôn Đức Thắng - Hết ngõ
|
5.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1362 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 1,2,3,4 đường Tôn Đức Thắng phố 11 (khu Chùa Trẻ) - Phường Đông Thành |
Đường Tôn Đức Thắng - Hết ngõ
|
5.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1363 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 181,185 đường Đông Phương Hồng phố 12 (khu Vườn Am) - Phường Đông Thành |
Đường Đông Phương Hồng - Hết ngõ
|
3.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1364 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 44, 48, đường Đinh Tất Miễn (Đường phố phía trong phố 12) - Phường Đông Thành |
Đường Đinh Tất Miễn - Hết ngõ
|
3.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1365 |
Thành phố Ninh Bình |
Khu đô thị mới Hồ Cánh Võ (đấu giá năm 2014) - Phường Đông Thành |
|
5.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1366 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 130, 142, đường Đào Duy Từ, phố 10 - Phường Đông Thành |
Đường Đào Duy Từ - Hết Ngõ
|
2.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1367 |
Thành phố Ninh Bình |
Phường Đông Thành |
Đất khu dân cư còn lại
|
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1368 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 6 đường Đinh Tất Miễn - Phường Tân Thành |
Ngõ 740 đường Trần Hưng Đạo - Đường Đinh Tất Miễn
|
1.650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1369 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 18 đường Đinh Tất Miễn - Phường Tân Thành |
Đường Đinh Điền - Đường Đinh Tất Miễn
|
2.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1370 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 32 đường Đinh Tất Miễn - Phường Tân Thành |
Ngõ 740 đường Trần Hưng Đạo (đường 4 Khánh Trung) - Đường Đinh Tất Miễn
|
2.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1371 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 740 đường Trần Hưng Đạo - Phường Tân Thành |
Đường Trần Hưng Đạo - Đường Thành Công
|
2.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1372 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 8 đường Thành Công - Phường Tân Thành |
Đường Thành Công - Ngõ 30 đường Xuân Thành
|
2.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1373 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 4, 6, 12, 14 đường Thành Công - Phường Tân Thành |
Đường Thành Công - Ngõ 30 đường Xuân Thành
|
2.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1374 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 2 đường Xuân Thành - Phường Tân Thành |
Đường Xuân Thành - Ngõ 30 đường Xuân Thành
|
2.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1375 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 810 đường Trần Hưng Đạo - Phường Tân Thành |
Đường Trần Hưng Đạo - Ngõ 63 đường Xuân Thành
|
3.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1376 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 810 đường Trần Hưng Đạo - Phường Tân Thành |
Ngõ 63 đường Xuân Thành - Ngõ 137 đường Xuân Thành
|
2.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1377 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 862 đường Trần Hưng Đạo - Phường Tân Thành |
Đường Trần Hưng Đạo - Đường phía đông Sân vận động
|
2.950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1378 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 850 đường Trần Hưng Đạo - Phường Tân Thành |
Đường Trần Hưng Đạo - Đường phía đông Sân vận động
|
2.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1379 |
Thành phố Ninh Bình |
Đường Tô Vĩnh Diện - Phường Tân Thành |
Đường Trần Hưng Đạo - Đường Nguyễn Lương Bằng
|
2.950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1380 |
Thành phố Ninh Bình |
Đường Tô Vĩnh Diện - Phường Tân Thành |
Đường Nguyễn Lương Bằng - Đường Tây Thành
|
2.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1381 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 38 đường Lương Văn Tụy - Phường Tân Thành |
Đường Lương Văn Tụy - Đường Tô Vĩnh Diện
|
3.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1382 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 70 đường Lương Văn Tụy - Phường Tân Thành |
Đường Lương Văn Tụy - Đường Tô Vĩnh Diện
|
3.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1383 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 96 đường Lương Văn Tụy - Phường Tân Thành |
Đường Tô Vĩnh Diện - Đường Lương Văn Tụy
|
2.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1384 |
Thành phố Ninh Bình |
Đường Nguyễn Lương Bằng - Phường Tân Thành |
Đường Cát Linh - Đường Lương Văn Tụy
|
4.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1385 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 46 50 đường Tô Vĩnh Diện - Phường Tân Thành |
Đường Tô Vĩnh Diện - Hết ngõ
|
1.650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1386 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 167 177 189 193 đường Tây Thành - Phường Tân Thành |
Đường Tây Thành - Hết ngõ
|
1.650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1387 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 63 đường Xuân Thành - Phường Tân Thành |
Đường Xuân Thành - Ngõ 810 đường Trần Hưng Đạo
|
2.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1388 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 148 đường Xuân Thành - Phường Tân Thành |
Ngõ 55 đường Thành Công - Đường Xuân Thành
|
2.075.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1389 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 214 đường Tây thành - Phường Tân Thành |
Ngõ 137 đường Xuân Thành - Đường Lê Thái Tổ
|
1.650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1390 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 202 đường Tây Thành - Phường Tân Thành |
Ngõ 137 đường Xuân Thành - Đường Lê Thái Tổ
|
1.650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1391 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 137 đường Xuân Thành - Phường Tân Thành |
Đường Xuân Thành - Ngõ 195 đường Lê Thái Tổ
|
1.650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1392 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 4, 8, 12, 16 đường Thành công - Phường Tân Thành |
Đường Thành Công - Ngõ 99 đường Đinh Điền
|
1.650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1393 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 2 đường Tràng An - Phường Tân Thành |
Đường Tràng An - Đường Đinh Tất Miễn
|
2.950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1394 |
Thành phố Ninh Bình |
Đường phố trong khu tây nam đường Xuân Thành - Phường Tân Thành |
|
2.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1395 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 195 207 đường Lê Thái Tổ - Phường Tân Thành |
Đường Lê Thái Tổ - Hết ngõ
|
1.650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1396 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 251 235 219 đường Lê Thái Tổ - Phường Tân Thành |
Đường Lê Thái Tổ - Hết ngõ
|
2.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1397 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngách 1/55, 2/55 đường Thành Công - Phường Tân Thành |
Ngõ 55 đường Thành Công - Hết ngõ
|
1.950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1398 |
Thành phố Ninh Bình |
Đường phố trong khu đô thị Tân An - Phường Tân Thành |
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1399 |
Thành phố Ninh Bình |
Đường phố trong khu phía Nam Cát Linh - Phường Tân Thành |
|
2.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1400 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 55 đường Thành Công (Đường trước cửa UBND phường cũ) - Phường Tân Thành |
Đường Lê Thái Tổ - Đường Thành Công
|
4.550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |