| 1001 |
Thành phố Ninh Bình |
Khu dân cư cũ còn lại của phố Phúc Trì - Phường Nam Thành |
Đường Trần Hưng Đạo - Chùa Phúc trì |
1.170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1002 |
Thành phố Ninh Bình |
Các đường khu tái định cư I phố Hòa Bình - Phường Nam Thành |
|
1.404.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1003 |
Thành phố Ninh Bình |
Đường phố Hòa Bình - Phường Nam Thành |
|
1.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1004 |
Thành phố Ninh Bình |
Các ngõ còn lại của phố Hòa Bình - Phường Nam Thành |
Đường Trần Hưng Đạo - Đến hết phố (nhà ông Vạn) |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1005 |
Thành phố Ninh Bình |
Đường vào Công ty Xây dựng số 9 - Đê sông Chanh - Phường Nam Thành |
|
1.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1006 |
Thành phố Ninh Bình |
Khu dân cư Cánh Ngàn 1+2 Phố Phúc Trì - Phường Nam Thành |
Đường Trần Hưng Đạo - Hết đất Nam Thành |
1.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1007 |
Thành phố Ninh Bình |
Khu dân cư Cửa Đình - Phường Nam Thành |
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1008 |
Thành phố Ninh Bình |
Khu dân cư mới phố Phúc Trì - Phường Nam Thành |
Các lô bên trong |
2.340.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1009 |
Thành phố Ninh Bình |
Khu dân cư đối diện Bệnh viện 700 giường - Phường Nam Thành |
|
3.510.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1010 |
Thành phố Ninh Bình |
Các lô đất của khu Cống Đá - Phường Nam Thành |
|
2.730.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1011 |
Thành phố Ninh Bình |
Khu 83 lô phía Tây đường Trương Hán Siêu - Phường Nam Thành |
Các lô đất bám mặt đường Trương Hán Siêu |
3.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1012 |
Thành phố Ninh Bình |
Khu 83 lô phía Tây đường Trương Hán Siêu - Phường Nam Thành |
Các lô đất bên trong |
3.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1013 |
Thành phố Ninh Bình |
Các lô phía trong khu dân cư phía Tây Bệnh Viện Sản Nhi mới (phố Lê Lợi - khu đấu giá năm 2012) - Phường Nam Thành |
|
3.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1014 |
Thành phố Ninh Bình |
Các lô phía trong khu dân cư phía Tây Bệnh Viện Sản Nhi mới (phố Lê Lợi - khu đấu giá năm 2014) - Phường Nam Thành |
Các lô bám mặt đường phố phía Trong |
3.540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1015 |
Thành phố Ninh Bình |
Các lô đất phía Tây Công ty xây dựng số 9 - Phường Nam Thành |
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1016 |
Thành phố Ninh Bình |
Các lô đất phía Tây Công ty xây dựng số 9 - Phường Nam Thành |
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1017 |
Thành phố Ninh Bình |
Khu dân cư Hòa Bình (khu đấu giá năm 2021) - Phường Nam Thành |
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1018 |
Thành phố Ninh Bình |
Phường Nam Thành |
Đất khu dân cư còn lại |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1019 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 304 Ngô Gia Tự - phố Trung Tự - Phường Nam Bình |
Đường Ngô Gia Tự - Đường Nguyễn Huệ |
3.540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1020 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 306 Ngô Gia Tự - phố Trung Tự - Phường Nam Bình |
Đường Ngô Gia Tự - Ngõ 299 Nguyễn Du |
3.540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1021 |
Thành phố Ninh Bình |
Đường Hùng Vương II - Phường Nam Bình |
Đường Ngô Gia Tự - Ngõ 3 Hùng Vương |
3.540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1022 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 3 - Hùng Vương - phố Lê Lợi - Phường Nam Bình |
Đường Hùng Vương - Nguyễn Du |
3.540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1023 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 312 Ngô Gia Tự - Ngô Quyền - Phường Nam Bình |
Ngô Gia Tự - Nhà văn hóa Ngô Quyền |
3.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1024 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 105 Nguyễn Huệ - Ngô Quyền - Phường Nam Bình |
Đường Nguyễn Huệ - Đường Ngô Gia Tự |
3.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1025 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 2 Bùi Thị Xuân - Phố Ngô Quyền - Phường Nam Bình |
Cửa nhà ông Vân - Hết dân cư |
2.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1026 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 4 Bùi Thị Xuân - Phố Ngô Quyền - Phường Nam Bình |
Số nhà 04 (Giáp nhà bà Tuyến) - Sau cây xăng |
2.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1027 |
Thành phố Ninh Bình |
Các ngõ đường Bùi Thị Xuân - phố Ngô Quyền - Phường Nam Bình |
Đường Bùi Thị Xuân - Hết ngõ |
2.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1028 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 5 Bà Triệu - Ngô Quyền - Phường Nam Bình |
Đường Bà Triệu - Nhà văn hóa phố Ngô Quyền |
3.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1029 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 348 Ngô Gia Tự - Ngô Quyền - Phường Nam Bình |
Đường Ngô Gia Tự - Hết ngõ |
2.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1030 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 360 Ngô Gia Tự - Ngô Quyền - Phường Nam Bình |
Đường Ngô Gia Tự - Đường Bùi Thị Xuân |
2.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1031 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 376 Ngô Gia Tự - Phong Quang - Phường Nam Bình |
Đường Ngô Gia Tự - Ngõ 17 Bắc Liêu |
2.340.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1032 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 17, Ngõ 23 Bắc Liêu - phố Phong Quang - Phường Nam Bình |
Đường Bắc Liêu - Ngõ 360 Ngô Gia Tự |
1.980.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1033 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 10 Bắc Liêu - phố Phong Quang - Phường Nam Bình |
Đường Bắc Liêu - Hết ngõ |
2.340.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1034 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 161 Nguyễn Huệ - phố Phong Quang - Phường Nam Bình |
Đường Nguyễn Huệ - Ngõ 3 Bắc Liêu |
2.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1035 |
Thành phố Ninh Bình |
Đường Phùng Hưng - Phường Nam Bình |
Đường Nguyễn Huệ - Đường Ngô Gia Tự |
3.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1036 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 28 Nguyễn Trãi - phố Phong Quang - Phường Nam Bình |
Đường Nguyễn Trãi - Giáp đường Phùng Hưng |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1037 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 36 Nguyễn Trãi - phố Phong Quang - Phường Nam Bình |
Đường Nguyễn Trãi - Hết nhà ông ập |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1038 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 16 Ngô Gia Tự - phố Ngọc Hà - Phường Nam Bình |
Ngõ 207 Nguyễn Huệ, Ngọc Hà - Hết đường |
3.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1039 |
Thành phố Ninh Bình |
Đường 27/7 - Phường Nam Bình |
Đường Nguyễn Huệ - Đường Ngô Gia Tự |
4.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1040 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 271 Nguyễn Huệ - Chu Văn An - Phường Nam Bình |
Đường Nguyễn Huệ - Hết ngõ |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1041 |
Thành phố Ninh Bình |
Đường Cống Lọng - Phường Nam Bình |
Đường Nguyễn Huệ - Đường Ngô Gia Tự |
5.460.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1042 |
Thành phố Ninh Bình |
Đường Nguyễn Khuyến - Phường Nam Bình |
Đường Nguyễn Huệ - Đường Ngô Gia Tự |
4.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1043 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 474, 482, 494, 526, 548, 558 Ngô Gia Tự Ngõ 9, 38 đường Cống Lọng - Ngọc Hà, Chu Văn An (khu tái định cư Đông Sông Vân) - Phường Nam Bình |
|
3.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1044 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 15 Hai Bà Trưng - Chu Văn An - Phường Nam Bình |
Đường Hai Bà Trưng - Hết đường |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1045 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 19, ngách 2/19 Hai Bà Trưng - Chu Văn An - Phường Nam Bình |
Đường Hai Bà Trưng - Đến nhà ông Nho |
1.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1046 |
Thành phố Ninh Bình |
Đường Nguyễn Văn Cừ - Phường Nam Bình |
Đường Nguyễn Công Trứ - Ngõ 203 Nguyễn Văn Cừ |
2.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1047 |
Thành phố Ninh Bình |
Đường Nguyễn Văn Cừ - Phường Nam Bình |
Ngõ 203 Nguyễn Văn Cừ - Ngõ 57 Nguyễn Văn Cừ |
1.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1048 |
Thành phố Ninh Bình |
Đường Nguyễn Văn Cừ - Phường Nam Bình |
Đường 40m (TĐC đường sắt 2) - Ngõ 265 Nguyễn Văn Cừ |
2.340.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1049 |
Thành phố Ninh Bình |
Đường Nam Bình (Đường 2 - Phú Xuân cũ) - Phường Nam Bình |
Đường Nguyễn Công Trứ - Ngõ 7 |
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1050 |
Thành phố Ninh Bình |
Đường Nam Bình (Đường 2 - Phú Xuân cũ) - Phường Nam Bình |
Ngõ 7 - Đường Hai Bà Trưng |
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1051 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 1,2 Đường Nam Bình - Phú Xuân, Đại Phong, Phong Sơn - Phường Nam Bình |
Đường Nam Bình (Đường 2) - Hết đường |
1.980.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1052 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 3,4,5,6,7 đường 2, phố Phú Xuân, phố Đại Phong, Phong Sơn - Phường Nam Bình |
Đường Nam Bình (Đường 2)- Phú Xuân - Ngõ 384 Nguyễn Công Trứ |
1.980.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1053 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 203,18,54, Nguyễn Văn Cừ - Phường Nam Bình |
Đường Nguyễn Văn Cừ - Đường Nam Bình( Đường 2) - Phú Xuân |
1.980.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1054 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 56 Nguyễn Văn Cừ - Khu dân cư đường 2 Phú Xuân - Phường Nam Bình |
Đường Nguyễn Văn Cừ - Đường Nam Bình (Đường 2) |
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1055 |
Thành phố Ninh Bình |
Khu dân cư đường 2 Phú Xuân - Phường Nam Bình |
Các tuyến đường còn lại trong khu dân cư đường 2 Phú Xuân |
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1056 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 338, 326, phố Phong Sơn (Đường 1,2) - Phường Nam Bình |
Đường Nguyễn Công Trứ - Hết đường |
2.340.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1057 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 314 (Đường 3 - Phong Sơn) - Phường Nam Bình |
Đường Nguyễn Công Trứ - Hết đường |
2.340.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1058 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 354 Nguyễn Công Trứ - Phú Sơn - Phường Nam Bình |
Đường Nguyễn Công Trứ - Nhà văn hóa Phú Sơn |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1059 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 1,11,25,39 Lý Nhân Tông-Bắc Phong - Phường Nam Bình |
Đường Lý Nhân Tông - Hết đường |
1.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1060 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 2, đường Nguyễn Văn Cừ - Khu dân cư Bắc Phong - Phường Nam Bình |
Đường Nguyễn Văn Cừ - Đường quy hoạch 17m |
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1061 |
Thành phố Ninh Bình |
Khu dân cư Bắc Phong - Phường Nam Bình |
Các lô đất còn lại trong khu dân cư Bắc Phong 1 |
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1062 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 251 Nguyễn Văn Cừ- Chu Văn An (khu TĐC đường Sắt) - Phường Nam Bình |
Đường Nguyễn Văn Cừ - Đường 2 |
1.980.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1063 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 205, 265 Nguyễn Văn Cừ, Ngõ 88 đường 2, ngõ 95 đường Hai Bà Trưng, ngách 1,2 ngõ - Phường Nam Bình |
|
1.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1064 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 300, ngách 2/300 Lý Nhân Tông, ngõ 139 Hai Bà Trưng - Phường Nam Bình |
Đường Lý Nhân Tông - Hết đường |
1.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1065 |
Thành phố Ninh Bình |
Đường Vũ Duy Thanh - Phường Nam Bình |
Đường Hai Bà Trưng - Hết đường |
1.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1066 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 384 Nguyễn Công Trứ (đường điện 35 KW) - Phường Nam Bình |
Đường Nguyễn Công Trứ - Ngõ 7, đường 2 |
1.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1067 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngách 43 ngõ 314 Nguyễn Công Trứ - Phường Nam Bình |
Đường 3 Phong Sơn (ngõ 314) - Ngõ 354 |
1.980.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1068 |
Thành phố Ninh Bình |
Các đường ngõ trong khu TĐC đường sắt II - Phường Nam Bình |
Đường 2 Phú Xuân - Đường Nguyễn Văn Cừ |
1.980.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1069 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 288 Lý Nhân Tông phố Đông Phong, ngõ 57 Nguyễn Văn Cừ phố Chu Văn An - Phường Nam Bình |
Đường Lý Nhân Tông - Đường Nam Bình |
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1070 |
Thành phố Ninh Bình |
Các đường phố phía trong khu đô thị mới Phong Sơn - Phường Nam Bình |
Các đường phố phía trong khu đô thị mới Phong Sơn |
2.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1071 |
Thành phố Ninh Bình |
Phường Nam Bình |
Đất khu dân cư còn lại của phường |
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1072 |
Thành phố Ninh Bình |
Khu dân cư ngõ 228 (thực tế là ngõ 288) Lý Nhân Tông (Khu đấu giá) - Phường Nam Bình |
Các lô đất bám đường tuyến T24 |
3.450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1073 |
Thành phố Ninh Bình |
Khu dân cư ngõ 228 (thực tế là ngõ 288) Lý Nhân Tông (Khu đấu giá) - Phường Nam Bình |
Các lô còn lại bám đường 17m và đường 15m |
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1074 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 118 đường Hoàng Diệu - Phường Thanh Bình |
Đường Hoàng Diệu - Tiểu học Thanh Bình Đường |
2.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1075 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 29 Lê Đại Hành - Phường Thanh Bình |
Đường Lê Văn Tám - Lê Đại Hành |
3.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1076 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 131, 119, 111, 97, 81, 69 Lê Đại Hành - Phường Thanh Bình |
Đường Lê Đại Hành - Đường Lý Thái Tổ |
5.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1077 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 41 đường Hoàng Hoa Thám - Phường Thanh Bình |
Đường Hoàng Hoa Thám - Ngõ 39 đường Hoàng Hoa Thám |
3.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1078 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 41 đường Hoàng Hoa Thám - Phường Thanh Bình |
Ngõ 39 đường Hoàng Hoa Thám - Hết ngõ |
3.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1079 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngách 2/41 đường Hoàng Hoa Thám - Phường Thanh Bình |
Ngõ 41 Đường Hoàng Hoa Thám - Hết đường |
3.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1080 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 39 đường Hoàng Hoa Thám - Phường Thanh Bình |
Đường Hoàng Hoa Thám - Ngõ 262 Ngô Gia Tự |
3.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1081 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 266, 262, 256, 252, 248, đường Ngô Gia Tự - Phường Thanh Bình |
Đường Ngô Gia Tự - Ngõ 39 đường Hoàng Hoa Thám (Đường ngõ nhà thờ cũ) |
3.540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1082 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 176, 186 đường Ngô Gia Tự - Phường Thanh Bình |
Đường Ngô Gia Tự - Đường Lý Thái Tổ |
3.540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1083 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 198, 232, 244 đường Ngô Gia Tự - Phường Thanh Bình |
Đường Ngô Gia Tự - Đường Trương Định |
3.540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1084 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 212 đường Ngô Gia Tự - Phường Thanh Bình |
Đường Ngô Gia Tự - Đường Lý Thái Tổ |
3.540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1085 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 136, 150, 162 đường Ngô Gia Tự - Phường Thanh Bình |
Đường Ngô Gia Tự - Đường Trương Định |
3.540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1086 |
Thành phố Ninh Bình |
Đường Hoàng Diệu B - Phường Thanh Bình |
Đường Nguyễn Văn Cừ - Cổng chính nhà máy điện NB |
3.540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1087 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 1 đường Hoàng Diệu B - Phường Thanh Bình |
Hoàng Diệu - Lâm viên núi Cánh Diều |
2.340.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1088 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 1, 13, 27 đường Hoàng Diệu - Phường Thanh Bình |
Hoàng Diệu - Tường Nhà máy Điện |
2.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1089 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngách 1/1, ngách 2/1 đường Hoàng Diệu - Phường Thanh Bình |
Cty xếp dỡ đường thủy nội địa - Đất nhà máy điện |
2.340.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1090 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 29, 45 đường Hoàng Diệu - Phường Thanh Bình |
Hoàng Diệu - Tường phía cổng Nhà máy điện |
2.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1091 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 17, 47, 57, 67, 77, 87, 101, 113, 125, 137, 149, 161 đường Nguyễn Văn Cừ - Phường Thanh Bình |
Nguyễn Văn Cừ - Lâm viên núi Cánh Diều |
3.540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1092 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 173 đường Nguyễn Văn Cừ - Phường Thanh Bình |
Nguyễn Văn Cừ - Ngõ 127 Nguyễn Công Trứ |
3.540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1093 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngách 1/127 đường Nguyễn Công Trứ - Phường Thanh Bình |
Ngõ 127 Nguyễn Công Trứ - Hết đường |
3.540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1094 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 245 đường Nguyễn Công Trứ - Phường Thanh Bình |
Đường Nguyễn Công Trứ - Lâm viên núi Cánh Diều |
4.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1095 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 255 đường Nguyễn Công Trứ - Phường Thanh Bình |
Đường Nguyễn Công Trứ - Ngõ 245 (Đường Đông Hồ cũ) |
3.540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1096 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 259 đường Nguyễn Công Trứ - Phường Thanh Bình |
Đường Nguyễn Công Trứ - Lâm viên núi Cánh Diều |
3.540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1097 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngách 1/255, 2/255 đường Nguyễn Công Trứ - Phường Thanh Bình |
Ngõ 255 Nguyễn Công Trứ - Phía Bắc khu nhà 5 tầng của nhà máy điện NB |
3.540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1098 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngách 1/245, 9/245, 17/245, Ngách 25/245 đường Nguyễn Công Trứ - Phường Thanh Bình |
Ngõ 245 (đường Đông Hồ cũ) - Ngõ 127 Nguyễn Công Trứ |
3.540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1099 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngõ 21 đường Hoàng Diệu - Phường Thanh Bình |
Đường Hoàng Diệu - Ngõ 47 đường Nguyễn Văn Cừ |
2.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1100 |
Thành phố Ninh Bình |
Ngách 6/1 đường Hoàng Diệu B - Phường Thanh Bình |
Ngõ 21 đường Hoàng Diệu - Ngõ 1 đường Hoàng Diệu |
2.340.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |